logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 138 USD sang VND hôm nay 138 USD = 3,422,400 VND

Tỷ giá 138 USD to VND - Giá 138 Đô la Mỹ (USD/VND)

3,491,400
Cập nhật gần nhất vào 27-01-2025 20:55 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
USD
Mua vào 1 USD = 24,800 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá USD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 138 USD/VND hôm nay

Tỷ giá 138 USD/VND hôm nay là 3,491,400 VND dựa trên tỷ giá USD to VND hiện tại là 25,300 VND. Cập nhật gần nhất vào 27-01-2025 20:55 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá USD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá USD/VND cho biết giá trị đổi 138 USD sang VND hôm nay là 3,491,400 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 39.5257 USD. Tham khảo bảng quy đổi giá Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi USD to VND và VND sang USD.
Chuyển đổi USD sang VND
USD
VND
25,300 VND
126,500 VND
253,000 VND
379,500 VND
506,000 VND
632,500 VND
759,000 VND
1,012,000 VND
1,265,000 VND
1,518,000 VND
2,530,000 VND
3,795,000 VND
5,060,000 VND
6,325,000 VND
7,590,000 VND
10,120,000 VND
12,650,000 VND
15,180,000 VND
17,710,000 VND
20,240,000 VND
25,300,000 VND
30,360,000 VND
37,950,000 VND
50,600,000 VND
63,250,000 VND
75,900,000 VND
101,200,000 VND
126,500,000 VND
253,000,000 VND
506,000,000 VND
759,000,000 VND
1,265,000,000 VND
25,300,000,000 VND
Chuyển đổi VND sang USD
VND
USD
0 USD
0.0198 USD
0.0395 USD
0.0791 USD
0.1976 USD
0.3953 USD
0.7905 USD
1.1858 USD
2.5692 USD
3.9526 USD
7.9051 USD
19.7628 USD
39.5257 USD
79.0514 USD
98.8142 USD
197.6285 USD
217.3913 USD
237.1542 USD
276.6798 USD
316.2055 USD
395.2569 USD
553.3597 USD
592.8854 USD
1,581.0277 USD
3,162.0553 USD
474.3083 USD
592.8854 USD
1,185.7708 USD
1,660.0791 USD
1,976.2846 USD
7,905.1383 USD
15,810.2767 USD
39,525.6917 USD
Giới thiệu về giá 138 Đô la Mỹ

1. Tổng quan về đồng Đô la Mỹ (USD)

Đồng Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và được công nhận rộng rãi là đồng tiền dự trữ số 1 trên thế giới. Sự phát hành và quản lý USD được thực hiện bởi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Với vai trò là phương tiện thanh toán quốc tế và “tài sản an toàn,” biến động tỷ giá USD có ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính toàn cầu.

1.1. Thông tin chi tiết về USD ($ – US Dollar)

Thông tin

Mô tả

Tên gọi chính thức

Đô la Mỹ (United States Dollar)

Các tên gọi khác của USD

Mỹ kim (ở Việt Nam), Greenback (ở Mỹ, do màu xanh lá cây đặc trưng của tờ tiền), Đồng bạc xanh (thông dụng trong giao dịch quốc tế)

Ký hiệu

$

Mã ISO 4217

USD

Đơn vị chia nhỏ

1 USD = 100 cent (¢)

Tổ chức phát hành

Cục Dự trữ Liên bang (FED)

Kích thước tiền giấy

156 × 66.3 mm

1.2. Các mệnh giá đồng Đô la Mỹ (USD) hiện nay

Các loại tiền xu Mỹ

Tiền xu Cent & USD

Mệnh giá

Tên gọi

Hình ảnh

1 cent

Penny

Abraham Lincoln, Tượng đài Lincoln

5 cent

Nickel

Thomas Jefferson, Monticello

10 cent

Dime

Franklin D. Roosevelt, Ngọn đuốc, Nhánh oliu và Nhánh sồi

25 cent

Quarter

George Washington, Đại bàng hói đầu

50 cent

Half Dollar

John F. Kennedy, Dấu ấn Tổng thống

1 USD

Dollar Coin

Sacagawea, Đại bàng đang bay

Tiền giấy USD

Mệnh giá

Mặt trước

Mặt sau

1 USD

George Washington

Quốc huy Hoa Kỳ (mặt sau Đại ấn Hoa Kỳ)

2 USD

Thomas Jefferson

Tuyên ngôn độc lập

5 USD

Abraham Lincoln

Đài tưởng niệm Lincoln

10 USD

Alexander Hamilton

Tòa nhà Bộ Ngân khố Hoa Kỳ

20 USD

Andrew Jackson

Nhà Trắng

50 USD

Ulysses S. Grant

Tòa nhà Quốc hội Hoa Kỳ

100 USD

Benjamin Franklin

Independence Hall

1.3. Lịch sử hình thành đồng Đô la Mỹ (USD)

  • 1792: USD chính thức ra đời với Đạo luật Tiền tệ (Coinage Act).
  • 1861: Chính phủ Mỹ phát hành tiền giấy USD để tài trợ cho cuộc Nội chiến.
  • 1944: Hiệp định Bretton Woods thiết lập USD là đồng tiền dự trữ toàn cầu, neo giá vào vàng.
  • 1971: Tổng thống Nixon chấm dứt chế độ bản vị vàng, USD trở thành tiền pháp định.

Tầm quan trọng của USD ($ – US Dollar) trong thương mại quốc tế:

  • Dự trữ ngoại hối: USD chiếm hơn 60% tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối toàn cầu
  • Thanh toán quốc tế: USD là đồng tiền chủ đạo trong thanh toán dầu mỏ, vàng và các mặt hàng xuất nhập khẩu.

1.4. Vai trò của đồng Đô la Mỹ (USD) trên thị trường quốc tế

  • Đồng tiền dự trữ: USD được nhiều quốc gia tin tưởng và nắm giữ trong dự trữ ngoại hối, thể hiện sự ổn định và vai trò quan trọng của đồng tiền này.
  • Công cụ thanh toán: USD được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng hóa quốc tế, đặc biệt là dầu mỏ, kim loại quý và thương mại điện tử.
  • Kênh đầu tư và phòng ngừa rủi ro: Trong bối cảnh thị trường bất ổn, USD thường được coi là tài sản trú ẩn an toàn, thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn và thanh khoản.

2. Tỷ giá USD/VND hôm nay, ngày 27/01/2025

Tỷ giá USD/VND hôm nay: 1 USD = 24,770 VND (mua vào) –  1 USD = 25,300 VND (bán ra). Tỷ giá USD trung bình được cập nhật lúc 27/01/2025 20:00:04 tại 40 ngân hàng Việt Nam(*), có hỗ trợ đổi USD sang VND và ngược lại.

Chỉ số USD Index (DXY) hôm nay dao động quanh mức 108.10 vào lúc 7h sáng Việt Nam gần như không thay đổi.

(*) 40 ngân hàng: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

2.1. Tỷ giá USD to VND hôm nay giảm 0.25% tại Việt Nam

Tỷ giá USD/VND là thông tin quan trọng đối với người có nhu cầu đổi tiền đô sang tiền Việt, đầu tư, hoặc thanh toán quốc tế. Dưới đây là cập nhật mới nhất tỷ giá USD hôm nay tại các ngân hàng lớn và thị trường tự do.

Loại tỷ giá

Mua vào (VND/USD)

Bán ra (VND/USD)

Tỷ giá USD trung tâm

24,332 VND/USD (-2 đồng)

Vietcombank

24,800 VND/USD

25,300 VND/USD

BIDV

24,870 VND/USD

25,230 VND/USD

Techcombank

24,887 VND/USD

25,295 VND/USD

Sacombank

24,880 VND/USD

25,280 VND/USD

Eximbank

24,850 VND/USD

25,310 VND/USD

Vietinbank

25,190 VND/USD

25,549 VND/USD

2.2. Tỷ giá Đô la Mỹ (USD to VND) chợ đen hôm nay 

Bên cạnh ngân hàng, nhiều người cũng quan tâm đến tỷ giá USD tại chợ đen.

  • Mua vào: 25,450 VND/USD
  • Bán ra: 25,550 VND/USD

So sánh: Tỷ giá USD chợ đen thường cao hơn ngân hàng, nhưng tiềm ẩn rủi ro pháp lý.

1 Đô la Mỹ đổi được bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá USD/VND mua vào/bán ra tại các ngân hàng và thị trường tự do sẽ quyết định giá trị quy đổi của 1 USD.

Ví dụ:

  • Vietcombank: 1 USD = 24,800 VND (mua vào)
  • Thị trường chợ đen: 1 USD = 25,550 VND (bán ra)

Cách quy đổi USD sang VND và ngược lại 

Công thức:

  • USD sang VND: Số tiền VND = Số lượng USD × Tỷ giá USD/VND mua vào
  • VND sang USD: Số tiền USD = Số lượng VND ÷ Tỷ giá USD/VND bán ra

Ví dụ:

  • Đổi 700 USD sang VND tại Vietcombank (tỷ giá mua vào 24,800 VND/USD): 700 USD x 24,800 = 17,360,000 VND
  • Đổi 10,000,000 VND sang USD (tỷ giá bán ra 25,300 VND/USD): 10,000,000 VND ÷ 25,300 ≈ 395.26 USD

Bảng quy đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng trực tiếp

Mệnh giá (USD)

Quy đổi sang VND (Ngân hàng)

Quy đổi sang VND (Chợ đen)

1 USD

24,800 – 25,300 VND

25,450 – 25,550 VND

10 USD

248,000 – 253,000 VND

254,500 – 255,500 VND

50 USD

1,240,000 – 1,265,000 VND

1,272,500 – 1,277,500 VND

100 USD

2,480,000 – 2,530,000 VND

2,545,000 – 2,555,000 VND

500 USD

12,400,000 – 12,650,000 VND

12,725,000 – 12,775,000 VND

1,200 USD

29,760,000 – 30,360,000 VND

30,540,000 – 30,660,000 VND

3. Biểu đồ tỷ giá USD/VND và dự báo xu hướng

3.1. Biểu đồ biến động tỷ giá USD/VND

Biểu đồ tỷ giá USD/VND là công cụ trực quan giúp bạn nắm bắt biến động của đồng USD so với VND trong một khoảng thời gian nhất định.

Dữ liệu biểu đồ: Biến động trong ngày (từng giờ), biến động trong tuần, xu hướng trong tháng (30 ngày gần nhất)

Biểu đồ giá Đô la Mỹ (USD) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay

Nhận xét:

  • Tỷ giá USD/VND hôm nay 27/01/2025 giảm 1 VND so với 1 ngày trước, đạt mức 25,300 VND/USD.
  • Biên độ dao động USD/VND có xu hướng giảm cho thấy giá trị đồng Đô la Mỹ đang giảm so với Việt Nam Đồng.

3.2. Phân tích xu hướng tỷ giá USD/VND

Yếu tố hỗ trợ USD tăng giá

Yếu tố hỗ trợ USD giảm giá

  • Chính sách tiền tệ của FED: FED duy trì lãi suất cao khiến USD trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư.
  • Lạm phát tại Việt Nam: Lạm phát cao trong nước gây áp lực lên tỷ giá USD/VND.
  • Dòng vốn ngoại chảy vào Mỹ: Dòng vốn đầu tư quốc tế đổ vào tài sản USD sẽ đẩy giá trị đồng USD lên cao.
  • Kỳ vọng FED hạ lãi suất: FED có thể xem xét hạ lãi suất để kích thích kinh tế Mỹ, khiến USD giảm giá trị.
  • Ổn định kinh tế Việt Nam: Tăng trưởng xuất khẩu và thặng dư thương mại sẽ củng cố giá trị VND.
  • Lạm phát Mỹ giảm: Chỉ số CPI Mỹ giảm có thể khiến USD suy yếu.

4. So sánh tỷ giá đồng Đô la Mỹ (USD) với các đồng tiền khác trên thế giới

4.1. Tỷ giá USD so với EUR, JPY, GBP và CNY

Đồng USD (Đô la Mỹ) là đồng tiền chủ chốt trên toàn cầu và thường được so sánh với các đồng tiền mạnh khác như EUR (Euro), JPY (Yên Nhật), GBP (Bảng Anh)CNY (Nhân dân tệ). Dưới đây là tỷ giá mới nhất hôm nay:

Đồng tiền

Mã tiền tệ

Tỷ giá mua (USD)

Tỷ giá bán (USD)

Euro

EUR

1 EUR = 1.04 USD

1 EUR = 1.07 USD

Yên Nhật

JPY

1 JPY = 0.00632 USD

1 JPY = 0.00654 USD

Bảng Anh

GBP

1 GBP = 1.23 USD

1 GBP = 1.25 USD

Nhân dân tệ

CNY

1 CNY = 0.14 USD

1 CNY = 0.14 USD

Ví dụ: 1 Man = 10,000 JPY có thể đổi được 0.00654 USD x 10,000 = 63.22 USD

4.2. So sánh tỷ giá USD với các đồng tiền giá trị cao nhất thế giới

Dưới đây là danh sách các đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới so với USD:

Hạng

Loại tiền tệ

Tỷ giá mua vào so với USD

Tỷ giá bán ra so với USD

1

Dinar Kuwait (KWD)

1 KWD =  3.27 USD

1 KWD =  3.34 USD

2

Dinar Bahrain(BHD)

1 BHD = 2.66 USD

1 BHD = 2.66 USD

3

Rial Oman (OMR)

1 OMR = 2.6 USD

1 OMR = 2.6 USD

4

Dinar Jordan (JOD)

1 JOD = 1.41 USD

1 JOD = 1.41 USD

5

Bảng Gibraltar (GIP)

1 GIP = 1.25 USD

1 GIP = 1.25 USD

8

Franc Thụy Sĩ (CHF)

1 CHF = 1.1 USD

1 CHF = 1.11 USD

4.3. Tỷ giá USD/VND so với các đồng tiền châu Á

Dưới đây là tỷ giá USD so với một số đồng tiền châu Á tính đến ngày 27/01/2025:

Đồng tiền

Mã tiền tệ

Tỷ giá mua (VND)

Tỷ giá bán (VND)

US Dollar

USD

1 USD = 24,800 VND

1 USD = 25,300 VND

Won Hàn Quốc

KRW

1 KRW = 16.82 VND

1 KRW = 18.29 VND

Đô la Singapore

SGD

1 SGD = 18,305.54 VND

1 SGD = 18,938.47 VND

Rupee Ấn Độ 

INR

1 INR = 289.76 VND

1 INR = 302.07 VND

Ringgit Malaysia

MYR

1 MYR = 5,662.23 VND

1 MYR = 5,799.71 VND

Baht Thái Lan 

THB

1 THB = 731.69 VND

1 THB = 761.55 VND

Đô La Hồng Kông

HKD

1 HKD = 3,164.99 VND

1 HKD = 3,274.43 VND

Riel Campuchia

KHR

1 KHR = 6.17 VND

1 KHR = 6.29 VND

5. Mẹo giao dịch và đổi USD sang VND hiệu quả nhất

5.1. Chọn thời điểm tỷ giá USD có lợi

Việc lựa chọn thời điểm giao dịch sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận khi mua hoặc bán USD.

  1. Theo Dõi Chu Kỳ Tỷ Giá USD: Tỷ giá USD thường biến động theo các thời điểm như
  • Đầu tháng và cuối tháng: Tỷ giá thường tăng do nhu cầu thanh toán của doanh nghiệp nhập khẩu.
  • Thời điểm cuối quý hoặc cuối năm: Các doanh nghiệp cần USD để cân đối tài chính, tỷ giá có thể tăng mạnh.

Ví dụ: Tỷ giá cuối tháng thường tăng từ 50 – 200 VND/USD so với giữa tháng.

  1. Tận Dụng Tin Tức Kinh Tế
  • Các sự kiện như FED điều chỉnh lãi suất, dữ liệu lạm phát, thất nghiệp của Mỹ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến USD.
  • Theo dõi tin tức từ Bloomberg, Reuters hoặc các ngân hàng lớn để nắm xu hướng tỷ giá.

Ví dụ: Khi FED tăng lãi suất, tỷ giá USD/VND có xu hướng tăng do USD trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư.

5.2. So sánh tỷ giá USD to VND trước khi giao dịch

  1. So sánh giá Đô la Mỹ tại ngân hàng và tiệm vàng
  • Kiểm tra tỷ giá tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank trước khi giao dịch.
  • Tiệm vàng lớn như Bảo Tín Minh Châu, PNJ, DOJI thường có tỷ giá cạnh tranh hơn nhưng cần đảm bảo tính pháp lý.
  1. Sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá USD to VND
    • Google: Tra cứu nhanh với từ khóa “USD to VND” hoặc “tỷ giá đô la hôm nay.”
    • ONUS: Công cụ cập nhật tỷ giá từ 40 ngân hàng lớn với độ chính xác cao.
    • Ứng Dụng Ngân Hàng: Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank đều có ứng dụng di động cho phép tra cứu tỷ giá ngoại tệ.
  • Website Chính Thức của Ngân Hàng Nhà Nước (SBV): Tỷ giá trung tâm USD được công bố hàng ngày, làm cơ sở cho các ngân hàng thương mại niêm yết tỷ giá mua/bán.

Ví dụ: Bạn có 600 USD và muốn đổi sang VND:

  • Tại Vietcombank: 1 USD = 25,300 VND → 600 USD = 15,180,000 VND.
  • Tại tiệm vàng (giá chợ đen): 1 USD = 25,550 VND → 600 USD = 15,330,000 VND.

6. Lựa chọn địa điểm đổi tiền USD to VND an toàn và hợp pháp

Đổi tiền tại địa chỉ uy tín sẽ đảm bảo an toàn và tỷ giá tốt nhất. Dưới đây là danh sách các địa điểm tin cậy:

6.1. Đổi USD to VND tại các ngân hàng thương mại

Đổi tiền USD tại ngân hàng là lựa chọn an toàn và hợp pháp, bạn có thể tìm hiểu trước các thủ tục đổi USD tại Ngân hàng theo danh sách gợi ý dưới đây:

  • Vietcombank: Hệ thống chi nhánh trên toàn quốc.
  • BIDV: Thủ tục nhanh chóng, niêm yết tỷ giá rõ ràng.
  • Techcombank: Hỗ trợ giao dịch ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh.
  • Sacombank: Mạng lưới rộng khắp Việt Nam, tỷ giá cập nhật theo ngày.

Lợi ích: Đảm bảo pháp lý và an toàn. Tỷ giá minh bạch, không lo rủi ro tiền giả.

Ví dụ: Bạn muốn đổi 300 USD tại Vietcombank với tỷ giá bán ra là 25,300 VND/USD:

👉 300 USD × 25,300 VND = 7,590,000 VND.

Tỷ giá USD/VND mua vào, bán ra hôm nay tại 40 ngân hàng Việt Nam 27/01/2025

  • Giá mua USD hôm nay tại các ngân hàng dao động từ 23,140 – 25,190 VND/USD, cao nhất tại VietinBank. 
  • Giá bán USD dao động từ 24,870 VND/USD – 25,550 VND/USD, thấp nhất tại TPB.

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá USD mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 27/01/2025 theo giờ Việt Nam:

Ngân Hàng

Mua Đô la Mỹ (USD to VND)

Bán Đô la Mỹ (USD to VND)

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

ABBank

24,800

24,800

25,200

25,541

ACB

24,880

24,910

25,270

25,270

Agribank

24,900

24,930

25,270

Bảo Việt

24,930

24,950

25,250

BIDV

24,870

24,870

25,230

CBBank

24,910

24,940

25,340

Đông Á

24,920

24,920

25,250

25,250

Eximbank

24,850

24,880

25,310

GPBank

25,060

25,090

25,450

HDBank

24,890

24,900

25,280

Hong Leong

24,910

24,930

25,330

HSBC

25,027

25,027

25,253

25,253

Indovina

25,160

25,200

25,500

Kiên Long

24,920

24,950

25,290

Liên Việt

25,300

MSB

24,895

24,895

25,254

25,254

MB

24,880

24,910

25,375

25,480

Nam Á

24,840

24,890

25,236

NCB

24,700

24,900

25,270

25,390

OCB

25,095

25,145

25,455

25,405

OceanBank

24,930

24,960

25,460

PGBank

24,865

24,905

25,252

PublicBank

24,855

25,050

25,270

25,270

PVcomBank

25,180

25,190

25,550

Sacombank

24,880

24,880

25,280

25,280

Saigonbank

24,930

24,960

25,541

SCB

24,900

24,920

25,300

25,300

SeABank

24,890

24,890

25,250

25,250

SHB

25,165

25,484

Techcombank

24,887

24,920

25,295

TPB

24,390

24,430

24,870

UOB

24,840

24,890

25,360

VIB

25,170

25,230

25,525

25,525

VietABank

24,870

24,920

25,260

VietBank

23,140

23,140

24,100

VietCapitalBank

24,920

24,940

25,330

Vietcombank

24,770

24,800

25,300

VietinBank

25,190

25,549

VPBank

24,880

24,900

25,280

VRB

24,910

24,920

25,320

So sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD to VND) tại các ngân hàng hôm nay 27/01/2025

Hình thức

Mua USD

Bán USD

Tiền mặt

Cao nhất: VietinBank ( 25,190 VND/USD)

Thấp nhất: VietBank ( 23,140 VND/USD)

Cao nhất: PVcomBank ( 25,550 VND/USD)

Thấp nhất: TPB ( 24,870 VND/USD)

Chuyển khoản

Cao nhất: VIB ( 25,230 VND/USD) 

Thấp nhất: VietBank ( 23,140 VND/USD)

Cao nhất: ABBank ( 25,541 VND/USD) 

Thấp nhất: VietBank ( 24,100 VND/USD)

Lời khuyên khi mua/bán USD:

  • Khi mua USD: So sánh tỷ giá bán ra giữa các ngân hàng. Chọn ngân hàng có tỷ giá thấp nhất.
  • Khi bán USD: Tìm ngân hàng có tỷ giá mua vào cao nhất để nhận nhiều VND hơn.

Danh sách liên hệ các ngân hàng uy tín:

  • Vietcombank: Hotline 1900 545413

  • BIDV: Hotline 1900 9247

  • Techcombank: Hotline 1800 588822

6.2. Đổi USD to VND tại các tiệm vàng được cấp phép

Một số tiệm vàng lớn được cấp phép hoạt động đổi ngoại tệ có thể là lựa chọn nhanh chóng và thuận tiện:

  • Bảo Tín Minh Châu: Hà Nội – Trụ sở chính tại 29 Trần Nhân Tông.
  • DOJI: Hệ thống cửa hàng rộng khắp trên cả nước.
  • PNJ: Đổi ngoại tệ nhanh chóng với tỷ giá cạnh tranh.

Tại TP.HCM, các tiệm vàng uy tín và được cấp phép đổi ngoại tệ gồm:

  • Vàng Mi Hồng: 306 Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thạnh.
  • Tiệm vàng Kim Mai: 84C Cống Quỳnh, Quận 1.
  • Hà Tâm: 2 Nguyễn An Ninh, Quận 1.

6.3. Đổi USD to VND tại phố ngoại tệ Hà Trung (Hà Nội)

Phố Hà Trung nổi tiếng là nơi giao dịch ngoại tệ tại Hà Nội:

  • Vàng bạc Quốc Trinh (27-29 Hà Trung): Uy tín lâu đời, hỗ trợ nhiều loại ngoại tệ.
  • Vàng bạc Nhật Quang (57 Hà Trung): Đổi ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh, phục vụ nhanh chóng.

6.4. Lưu ý khi đổi tiền Đô sang Việt Nam Đồng

  • Kiểm Tra Tỷ Giá Niêm Yết: Luôn kiểm tra tỷ giá mới nhất và so sánh giữa các ngân hàng, tiệm vàng. Chỉ chọn những tiệm vàng uy tín có giấy phép đổi ngoại tệ từ Ngân hàng Nhà nước.
  • Giao Dịch Tại Địa Chỉ Uy Tín: Chọn ngân hàng hoặc tiệm vàng có thương hiệu lâu năm để tránh rủi ro.
  • Giữ Lại Giấy Tờ Giao Dịch: Luôn yêu cầu biên lai hoặc giấy tờ xác nhận khi đổi USD để tiện đối chiếu sau này.
  • Quản Lý Số Tiền Lớn: Nếu giao dịch số tiền lớn, bạn nên liên hệ trước để thương lượng tỷ giá và đảm bảo giao dịch thuận lợi.
  • Kiểm Tra Tiền: Đếm tiền cẩn thận và kiểm tra chất lượng USD trước khi nhận.

7. Tổng hợp dự báo tỷ giá USD/VND đến năm 2025

7.1. Dự báo tỷ giá USD/VND từ các tổ chức phân tích

Tổ Chức

Dự Báo Tỷ Giá Cuối 2024

Dự Báo Tỷ Giá Cuối 2025

HSC

25.450 VND/USD

26.000 VND/USD

VDSC (Rồng Việt)

±5% Biên độ từ mức hiện tại

UOB

Duy trì lãi suất 4.5%

Áp lực giảm giá VND tăng

Nhận định từ các tổ chức tài chính:

  • Ngân hàng UOB: Tỷ giá USD/VND có thể sẽ giảm giá xuống mức thấp mới do đồng USD mạnh lên.
  • Chứng khoán HSC: “Tỷ giá USD/VND sẽ có năm thứ 4 mất giá liên tiếp. Dự báo tỷ giá USD/VND cuối năm 2025 là 26,000. Lãi suất điều hành sẽ tăng nhẹ lên 4,75% vào cuối năm 2025.”
  • VDSC: “Tỷ giá USD/VND trong năm 2025 có thể biến động trong biên độ +/-5%.”

7.2. Dự báo tỷ giá USD/VND ngắn hạn

Kịch Bản Tỷ Giá Trong Tháng Tới

  • Nếu FED giữ nguyên lãi suất: Tỷ giá USD/VND dự kiến dao động từ 25,200 – 25,400 VND/USD.
  • Nếu FED tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản: Tỷ giá có thể tăng lên khoảng 25,800 VND/USD do dòng tiền đổ về USD.
  • Nếu lạm phát Mỹ hạ nhiệt: Tỷ giá USD có thể giảm nhẹ xuống còn 25,000 – 25,100 VND/USD.

7.3.  Dự báo tỷ giá USD/VND dài hạn

Xu Hướng Đến Cuối Năm 2025

Các chuyên gia từ ING BankBloomberg nhận định:

  • USD tiếp tục mạnh lên nếu nền kinh tế Mỹ ổn định và lãi suất duy trì ở mức cao.
  • Tỷ giá USD/VND sẽ dao động quanh mốc 25,500 – 26,000 VND/USD vào cuối năm, phụ thuộc vào:
    • Dòng vốn FDI vào Việt Nam.
    • Xuất khẩu và dự trữ ngoại hối của Việt Nam.
    • Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV).

8. Tác động của Tỷ Giá USD/VND hiện tại

8.1. Xuất Nhập Khẩu: Tỷ giá USD/VND có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam:

Tỷ giá USD tăng cao

Tỷ giá USD giảm

  • Hàng nhập khẩu từ nước ngoài trở nên đắt hơn do phải chi nhiều VND hơn để đổi lấy USD.
  • Doanh nghiệp xuất khẩu lại hưởng lợi vì hàng hóa của Việt Nam rẻ hơn đối với thị trường quốc tế.
  • Hàng nhập khẩu rẻ hơn, thuận lợi cho người tiêu dùng trong nước.
  • Hàng xuất khẩu có thể giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Ví dụ: Khi 1 USD = 24,800 VND, một công ty nhập khẩu cần 24.8 triệu VND để mua hàng hóa trị giá 1,000 USD. Nếu tỷ giá tăng lên 25,000 VND/USD, chi phí sẽ tăng lên 25 triệu VND.

8.2. Đầu tư nước ngoài (FDI)

USD mạnh lên

USD giảm giá

Dòng vốn đầu tư từ nước ngoài đổ vào Việt Nam có thể tăng vì lợi thế tỷ giá

Nhà đầu tư có thể chuyển hướng sang thị trường khác với tỷ suất lợi nhuận tốt hơn.

Tác động: Việt Nam cần duy trì ổn định tỷ giá để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đảm bảo chi phí sản xuất hợp lý.

8.3. Thị trường tài chính và vàng

USD mạnh lên

USD giảm giá

Khi USD tăng giá, nhiều nhà đầu tư sẽ chuyển sang nắm giữ USD thay vì vàng hoặc VND để phòng ngừa rủi ro.

Khi USD giảm giá, vàng và các loại tài sản khác bao gồm: Cổ phiếu, tiền điện tử như Bitcoin (BTC/USD hay BTC/VND).. thường tăng giá trị do nhu cầu tăng.

Ví dụ: Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế hoặc lạm phát, giá USD và giá vàng thế giới thường biến động ngược chiều nhau. Nhà đầu tư cần theo dõi tỷ giá USD/VND hôm nay để đưa ra quyết định hợp lý.

8.4. Người tiêu dùng

Khi tỷ giá USD tăng

Khi tỷ giá USD giảm

  • Giá các sản phẩm nhập khẩu như ô tô, điện thoại, thực phẩm… sẽ tăng.
  • Người tiêu dùng phải chi nhiều tiền hơn cho các mặt hàng có nguyên liệu nhập khẩu.

Khi USD giảm giá, vàng và các loại tài sản khác thường tăng giá trị do nhu cầu tăng.

Ví dụ: Nếu giá iPhone nhập khẩu từ Mỹ là 1,000 USD, khi 1 USD = 24,800 VND, giá iPhone là 24,800,000 VND. Nếu tỷ giá tăng lên 25,500 VND/USD, giá sẽ tăng lên 25,500,000 VND.

8.5. Người du lịch và du học

Khi tỷ giá USD tăng

Khi tỷ giá USD giảm

Khi USD tăng giá, chi phí du lịch hoặc du học ở Mỹ sẽ tăng vì cần đổi nhiều VND hơn để có cùng một lượng USD.

Khi USD giảm giá, chi phí sẽ rẻ hơn cho người Việt Nam đi nước ngoài.

Ví dụ: Nếu chi phí 1 tháng sinh hoạt ở Mỹ là 1,500 USD, khi 1 USD = 24,500 VND, tổng chi phí là 36,750,000 VND. Nếu tỷ giá tăng lên 25,500 VND/USD, tổng chi phí sẽ là 38,250,000 VND.

8.6. Kiều Hối từ nước ngoài: Việt Nam là một trong những quốc gia nhận kiều hối lớn trên thế giới, đặc biệt từ các nước như Mỹ và Canada.

Khi tỷ giá USD tăng

Khi tỷ giá USD giảm

Người nhận kiều hối tại Việt Nam sẽ có lợi vì quy đổi được nhiều VND hơn.

Số tiền quy đổi sẽ ít hơn, ảnh hưởng đến chi tiêu của gia đình nhận kiều hối.

Ví dụ: Nếu một người thân gửi 10,000 USD về Việt Nam:

  • Tỷ giá 24,800 VND/USD → Nhận 248,000,000 VND.
  • Tỷ giá 24,000 VND/USD → Chỉ nhận 240,000,000 VND.

Giải pháp ổn định tỷ giá USD/VND (tham khảo)

  • Tăng lãi suất điều hành: Dự báo tăng lên 4.75% cuối 2025 và 5% năm 2026 để bảo vệ VND.

  • Bổ sung dự trữ ngoại hối: Ưu tiên thu hút FDI và cải thiện cán cân thương mại.

  • Kiểm soát chính sách tiền tệ: Nới lỏng có chọn lọc để hỗ trợ tăng trưởng nhưng không gây áp lực lạm phát.

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 138 USD sang VND hôm nay
138 USD = 3,422,400 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
USD
Mua vào 1 USD = 24,800 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết