Tỷ giá 19.99 Đô la Mỹ hôm nay
Tỷ giá 19.99 USD/VND hôm nay 28/01/2025
Tỷ giá 19.99 USD/VND là tỷ giá giữa đồng Đô la Mỹ với Việt Nam Đồng.
- Giá 19.99 Đô la Mỹ mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô la Mỹ từ khách hàng. Giá Đô la Mỹ mua vào hôm nay 28/01/2025 là 19.99 USD = 19.99 là 19.99 USD = 505,747 VND.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 19.99 Đô la Mỹ hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá USD/VND = (USD/USD) / (USD/VND).
Tỷ giá Đô la Mỹ tại ngân hàng hôm nay
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay, ngày 28/01/2025 là:
- Giá mua vào: 19.99 USD = 505,747 VND
Tỷ giá 19.99 Đô la Mỹ chợ đen hôm nay
Tỷ giá 19.99 đô la Mỹ chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 19.99 USD = 505,747 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
So sánh tỷ giá 19.99 Đô la Mỹ với các đồng tiền khác
Bảng so sánh tỷ giá USD/VND hôm nay 28/01/2025
Tỷ giá
|
Giá bán ra
|
USD/VND
|
19.99 USD/VND = 505,747 VND
|
EUR/VND
|
19.99 EUR/VND = 541,079.52 VND
|
JPY/VND
|
19.99 JPY/VND = 3,308.15 VND
|
GBP/VND
|
19.99 GBP/VND = 633,074.9 VND
|
CNY/VND
|
19.99 CNY/VND = 70,420.57 VND
|
CAD/VND
|
19.99 CAD/VND = 355,878.37 VND
|
AUD/VND
|
19.99 AUD/VND = 322,118.46 VND
|
RUB/VND
|
19.99 RUB/VND = 5,388.1 VND
|
KWD/VND
|
19.99 KWD/VND = 1,690,583.09 VND
|
Có tờ tiền 19.99 USD không?
Không có tờ tiền nào có mệnh giá 19.99 USD trong hệ thống tiền tệ hiện nay. Các mệnh giá tiền tệ thường được làm tròn đến số nguyên hoặc số thập phân đơn giản để dễ dàng sử dụng và giao dịch.
Thực tế, giá dạng 19.99 USD là chiến lược định giá phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành hàng. Chiến lược giá này dựa trên tâm lý người tiêu dùng, khiến họ cảm thấy giá sản phẩm thấp hơn so với thực tế. Những mặt hàng này thường có sẵn tại các cửa hàng như Dollar Tree, Walmart, hoặc các siêu thị lớn khác.
Một số mặt hàng phổ biến ở Mỹ đang áp dụng chiến lược này với các mức giá khác nhau là:
- 0.99 Đô la Mỹ (0.99 USD): Kẹo, nước uống đóng chai, thiệp chúc mừng.
- 1.99 Đô la Mỹ (1.99 USD): Hộp đựng thức ăn nhỏ, bút viết chất lượng trung bình, kẹo cao su.
- 2.99 Đô la Mỹ (2.99 USD): Tất, đèn cầy thơm nhỏ, đồ trang trí nhỏ cho nhà cửa.
- 3.99 Đô la Mỹ (3.99 USD): Cà phê pha sẵn, đồ dùng nhà bếp đơn giản, phụ kiện điện thoại cơ bản.
- 4.99 Đô la Mỹ (4.99 USD): Áo thun đơn giản, đồ chơi trẻ em nhỏ.
- 5.99 Đô la Mỹ (5.99 USD): Đồ trang trí nhà cửa nhỏ, cuộn giấy dán tường.
- 6.99 Đô la Mỹ (6.99 USD): Bánh pizza đông lạnh, phụ kiện thời trang nhỏ.
- 7.99 Đô la Mỹ (7.99 USD): Sản phẩm làm đẹp như mascara, dầu gội.
- 8.99 Đô la Mỹ (8.99 USD): Đồ gia dụng như kệ nhỏ, gương cầm tay.
- 9.99 Đô la Mỹ (9.99 USD): Đồ chơi phức tạp hơn, áo thun in hình.
- 10.99 Đô la Mỹ (10.99 USD): Tai nghe cơ bản, sách bìa mềm.
- 11.99 Đô la Mỹ (11.99 USD): Nước hoa mini, bộ dụng cụ vẽ cơ bản.
- 12.99 Đô la Mỹ (12.99 USD): Đèn bàn LED, áo khoác gió.
- 14.99 Đô la Mỹ (14.99 USD): Bình giữ nhiệt chất lượng, bộ cọ trang điểm.
- 19.99 Đô la Mỹ (19.99 USD): Ba lô đi học, giày thể thao bình dân.
- 24.99 Đô la Mỹ (24.99 USD): Ấm đun nước điện, tai nghe không dây cơ bản.
- 49.99 Đô la Mỹ (49.99 USD): Đồng hồ thông minh cơ bản, thiết bị điện tử đơn giản.
- 69.99 Đô la Mỹ (69.99 USD): Máy pha cà phê, loa Bluetooth chất lượng cao.
Giới thiệu về tiền Hoa Kỳ
Đồng đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và được sử dụng rộng rãi như một đồng tiền dự trữ trên toàn cầu. Các hệ thống ngân hàng của Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve) chịu trách nhiệm phát hành và quản lý việc lưu thông của đồng USD.
Tên gọi tiền Đô la Mỹ
Đồng đô la Mỹ hay Mỹ kim, còn được gọi bằng những cái tên như: USD, United States dollar, đô la, đô, Eagle,…
Ký hiệu tiền Mỹ
Ký hiệu phổ biến nhất cho đơn vị này là dấu $. Mã ISO 4217 cho đô la Mỹ là USD; Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) dùng US$.
Hình ảnh tờ tiền Mỹ
Lịch sử tiền Mỹ (USD)
Đồng đô la Mỹ ra đời năm 1792, khi Đạo luật Tiền tệ (Coinage Act) được Quốc hội Hoa Kỳ thông qua. Đạo luật này thiết lập đồng USD làm đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ với tỷ lệ quy đổi cụ thể dựa trên bạc và vàng.
Năm 1944, Hiệp định Bretton Woods công nhận đồng đô la Mỹ như tiền tệ dự trữ toàn cầu, gắn với vàng ở tỷ lệ $35 mỗi ounce.
1971, Tổng thống Richard Nixon chấm dứt việc chuyển đổi đô la thành vàng, đánh dấu sự kết thúc của hệ thống Bretton Woods và chuyển sang chế độ tiền tệ tự do.
Đến nay, đồng đô la Mỹ vẫn tiếp tục là đồng tiền dự trữ quan trọng nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế, làm cơ sở cho nhiều loại tài sản và hợp đồng tài chính.
Mệnh giá Đô la Mỹ
Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông là:
- Tiền xu: 1¢, 5¢, 1 dime, $¼, $½, $1
- Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100
Các mệnh giá không còn được lưu hành: $500; $1,000; $5,000; $10;000; $100,000
Đơn vị tiền Mỹ
Thông thường, đồng đô la Mỹ được chia ra thành 100 cent, ký hiệu ¢.
Theo cách chia khác, 1$ = 10 dime = 100 ¢ = 1,000 ₥ (mill) và 10 đô la gọi là Eagle (đại bàng).
Đô la Mỹ và những điều có thể bạn chưa biết
Màu sắc và thiết kế của đồng đô la Mỹ đã trải qua nhiều thay đổi thú vị trong lịch sử, từ những tờ bạc xanh đầu tiên đến việc áp dụng các công nghệ chống giả tinh vi như hiện nay.
Màu sắc của đồng Đô La Mỹ:
- Mặt sau: Màu xanh lá cây đã trở thành biểu tượng truyền thống cho mặt sau của tiền giấy Mỹ từ thời Nội chiến, tượng trưng cho sự ổn định.Màu sắc này do nhà hóa học Christopher Der-Seropian đề xuất và đã trở thành nét đặc trưng của đồng tiền Mỹ.
- Mặt trước: Chủ yếu là mực đen với điểm nhấn màu xanh lá cây, tạo nên sự đồng nhất giữa các mệnh giá.
- Các phiên bản đặc biệt: “Chứng chỉ bạc” (silver certificate) có con dấu màu xanh và số sê-ri màu xanh, “tiền giấy Hoa Kỳ” (United States Note) có con dấu và số sê-ri màu đỏ.
- Tờ 20 USD mới (2003): Đánh dấu lần đầu tiên kể từ năm 1905, tiền giấy Mỹ có màu sắc khác ngoài xanh lá cây và đen, nhằm mục đích chống giả. Tuy nhiên, màu chủ đạo vẫn là xanh lá cây và đen, các màu khác chỉ xuất hiện tinh tế trên các yếu tố thiết kế phụ.
Thiết kế của đồng Đô La Mỹ:
- Kích thước: Tiền giấy Mỹ hiện đại có kích thước tiêu chuẩn 6,14 inch x 2,61 inch (156 mm x 66,3 mm), nhỏ hơn so với các phiên bản “chăn ngựa” trước năm 1928.
- Hình mờ: Xuất hiện từ năm 1996, hình mờ của nhân vật lịch sử trên tờ tiền chỉ có thể nhìn thấy khi đưa ra ánh sáng.
- Sợi chỉ bảo mật: Phát sáng dưới tia cực tím với màu sắc khác nhau tùy mệnh giá (ví dụ: hồng cho tờ 100 USD, xanh lục cho tờ 20 USD).
- Mực chuyển màu: Chữ số ở góc dưới bên phải mặt trước tờ tiền đổi màu khi nhìn từ các góc độ khác nhau.
- Chữ số in vi mô: Xuất hiện ở góc dưới bên trái và trên trang phục của nhân vật trên tờ tiền.
- In nét đồng tâm: Trên nền chân dung và mặt sau tờ tiền, khó sao chép.
- Chữ nổi: Giá trị tờ tiền được in nổi ở mặt sau để hỗ trợ người khiếm thị.
Các phiên bản đặc biệt của đồng Đô La Mỹ:
- Tờ 5 USD (2008): Có phần in màu vàng đặc biệt để ngăn sao chép kỹ thuật số và số 5 màu tím lớn ở mặt sau.
- Tờ 100 USD (2013): Được thiết kế lại với màu sắc táo bạo hơn, mực chuyển màu, thấu kính siêu nhỏ và các tính năng bảo mật khác.
Thay đổi thiết kế gần đây của đồng Đô La Mỹ:
2016: Bộ Tài chính công bố thay đổi thiết kế cho tờ 5 USD, 10 USD và 20 USD, thêm các nhân vật lịch sử quan trọng vào mặt sau tờ tiền.
Giá trị của đồng đô la Mỹ
Tác động của đồng USD đến kinh tế Mỹ
- Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá USD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá USD tăng (đồng Đô la Mỹ mất giá)
|
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
- Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.
|
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
- Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.
|
Tỷ giá USD giảm (đồng Đô la Mỹ tăng giá)
|
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Góp phần kiểm soát lạm phát Mỹ.
|
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
- Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.
|
- Tỷ giá USD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá USD tăng (đồng Đô la Mỹ mất giá)
|
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Đô la Mỹ sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.
|
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Đô la Mỹ.
- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Đô la Mỹ để kiếm lời từ biến động tỷ giá.
|
Tỷ giá USD giảm (đồng Đô la Mỹ tăng giá)
|
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Đô la Mỹ.
- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.
|
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Đô la Mỹ thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Mỹ
Giá trị của đồng Đô la Mỹ (USD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Đô la Mỹ. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Mỹ có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng USD. Một ví dụ khác,
- Chính sách tiền tệ của chính phủ Mỹ: Chính phủ Mỹ cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng USD, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Đô la Mỹ quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Mỹ có thể can thiệp bằng cách bán Đô la Mỹ để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Mỹ.
- Lãi suất ngân hàng của Mỹ: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Mỹ có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Đô la Mỹ. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Đô la Mỹ có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Đô la Mỹ giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Đô la Mỹ. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Đô la Mỹ.
Quy đổi 19.99 USD sang tiền Việt
Công thức đổi 19.99 USD sang tiền Việt
Để đổi 19.99 USD sang VND hoặc VND sang USD, bạn cần biết tỷ giá 19.99 USD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền USD x Tỷ giá USD/VND
- Số tiền USD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/USD
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang USD khác với tỷ giá đổi Đô la Mỹ sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Mỹ du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Mỹ để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Cách đổi 19.99 Đô la Mỹ sang tiền Việt
Chuyển đổi 19.99 Đô la Mỹ sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Đô la Mỹ cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Đô la Mỹ. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
- Quầy đổi tiền tại sân bay
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Đô la Mỹ.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
Hướng dẫn các bước đổi 19.99 Đô la Mỹ sang tiền Việt
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá 19.99 USD/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Những lưu ý khi đổi tiền Mỹ sang tiền Việt
- Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Đô la Mỹ an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Đô la Mỹ sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
- Tỷ giá quy đổi USD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá 19.99 USD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
- Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
- Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
- Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
Địa điểm đổi Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn đang tìm nơi đổi 19.99 Đô la Mỹ USD sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá 19.99 Đô la Mỹ (USD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 319.99 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
319.99 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 719.99 39
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ Giá 19.99 Đô la Mỹ (USD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 19.99
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 19.99
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 19.99
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 19.99
|
028-3836-0419.99 2
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 19.99 0
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 19.99 0, Quận 19.99 0
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 19.99
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 19.99
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
19.99 35 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 19.99
|
028-3823-19.99 319.99 6
|