Cập nhật lúc 08:13 ngày 28/04/2025
Cập nhật lúc 08:13 ngày 28/04/2025
Nhận lãi suất 11.86%
Nhận ngay lãi 0.0165% hàng ngày khi lưu trữ USDT tại ONUS
Giao dịch USDT miễn phí
Giao dịch và Mua bán crypto lãi bằng USDT hoàn toàn miễn phí
3 bước nhận ngay 270.000 VND
1Tải ứng dụng
2Hoàn thành định danh cá nhân
3Nạp tối thiểu 50k vào ONUS
Quy đổi 2000 USD sang VND 51,680,000 VND
Tặng thêm cho bạn +5,578,000 VND
Quà chào bạn +270,000 VND
Lãi ONUS 1 năm +5,168,000 VND
Quà giới thiệu bạn +140,000 VND
Bạn có thể nhận được
+57,258,000 VND
Ưu đãi sẽ hết hạn sau 14m : 59s
Tỷ giá USD to VND hôm nay là 26,200 VND. Giá Đô la Mỹ tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 USD tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Đô la Mỹ so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 28-04-2025 08:13 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 08:13, T2, 28/04/2025
25,840 VND/USD0% /24h
Giá USD hiện tại
Giá USD mở cửa
26,200 VND/USD
Giá USD thấp nhất
26,200 VND/USD
Giá USD cao nhất
26,200 VND/USD
Giá USD đóng cửa
26,200 VND/USD
Biến động giá USD hôm nay
0% /1 ngày
+0 VND
0.27% /7 ngày
+70 VND
1.73% /1 tháng
+440 VND
1.85% /3 tháng
+470 VND
2.89% /1 năm
+726 VND
Biểu đồ tỷ giá USD/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá USD mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 28/04/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Đô la Mỹ
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hải quan hôm nay, lúc 6h45 sáng ngày 28.04.2025 là 25,300 VNĐ/USD.
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Đô la Mỹ (USD) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/USD
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/USD
Ngân hàng Mua Đô la Mỹ (USD) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/USD
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/USD
Ngân hàng Bán Đô la Mỹ (USD) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/USD
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/USD
Ngân hàng Bán Đô la Mỹ (USD) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/USD
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/USD
Tỷ giáĐô la Mỹ (USD) chợ đenMua vàolà 26,380 VNĐ/USD
Tỷ giáĐô la Mỹ (USD) chợ đenBán ralà 26,480 VNĐ/USD
USD Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Đô la Mỹ, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng USD so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của USD trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Đô la Mỹ
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Euro | 0.862 EUR | 0.00% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.744 GBP | 0.00% |
| Yên Nhật | 140.883 JPY | 0.00% |
| Sen Nhật | 0.141 SEN | 0.00% |
| Man Nhật | 0.014 MAN | 0.00% |
| Đô La Úc | 1.55 AUD | 0.00% |
| Đô La Singapore | 1.301 SGD | 0.00% |
| Baht Thái | 33.049 THB | 0.00% |
| Đô La Canada | 1.372 CAD | 0.00% |
| Franc Thuỵ Sĩ | 0.82 CHF | 0.00% |
USD VND
VND USD
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 USD EUR
0.888 EUR
1 USD GBP
0.758 GBP
1 USD JPY
146.411 JPY
1 USD SEN
0.146 SEN
1 USD MAN
0.015 MAN
1 USD AUD
1.579 AUD
1 USD SGD
1.328 SGD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Đầu tư Đô La Mỹ (USD)
Mua và lưu trữ Đô la Mỹ miễn phí
Mua trực tiếp Đô la Mỹ bằng Việt Nam Đồng qua tài khoản ngân hàng liên kết với ứng dụng ONUS mà không mất phí giao dịch.
Nhận lãi đến 11.86%/năm
Lưu trữ USD để nhận lãi từ 6.2% đến 11.86% một cách dễ dàng.
Bảo vệ tài sản với quỹ 5 triệu USD
ONUS áp dụng công nghệ blockchain tiên tiến và quỹ bảo vệ tài sản lên đến 5 triệu USD, đảm bảo khoản đầu tư của bạn an toàn tuyệt đối.
Số tiền nhận được sau 1 năm
1,118.6 USD
Số tiền đầu tư 1 năm trước
1,000 USD
Lãi 1 năm
11.86%
Tổng lãi hiện tại
+ 118.6 USD
Nhận 10% lãi qua đêm
Nhận lãi cộng dồn mỗi ngày
Nhận lãi cộng dồn hàng ngày lên đến 10% lãi suất qua đêm tại ONUS khi nạp Việt Nam Đồng vào tài khoản.
Rút dễ dàng, không mất phí
Nạp rút miễn phí, dễ dàng, không khóa tài sản, giúp bạn linh hoạt quản lý nguồn vốn.
Bảo vệ tài sản với quỹ 5 triệu USD
ONUS áp dụng công nghệ blockchain tiên tiến và quỹ bảo vệ tài sản lên đến 5 triệu USD, đảm bảo khoản đầu tư của bạn an toàn.
Số tiền nhận được sau 1 năm
27,918,00 VND
Số tiền đầu tư 1 năm trước
25,380,000 VND
Lãi kép 1 năm
10%
Tổng lãi hiện tại
+ 2,538,000 VND
Đầu tư Bitcoin
Mua Bitcoin với số tiền nhỏ
Tại ONUS, bạn có thể bắt đầu đầu tư Bitcoin với số tiền tối thiểu chỉ từ 50,000 VND, giúp bạn dễ dàng làm quen với thị trường.
Nhận lãi Bitcoin đến 120%
Khi lưu trữ Bitcoin trên ONUS, bạn nhận được lãi thụ động lên tới 2.36% mỗi năm, lãi tăng trưởng giá Bitcoin 120% (năm 2024).
Hỗ trợ từ chuyên gia
Bạn có thể theo dõi các chuyên gia đầu tư Bitcoin hoặc những đồng tiền điện tử tiềm năng và sao chép chiến lược của họ để đạt tỷ lệ sinh lời lên đến 125%.
Số tiền nhận được sau 1 năm
2,200 USD
Số tiền đầu tư 1 năm trước
1,000 USD
Lợi nhuận năm (2024)
120%
Tổng lãi hiện tại
+ 1200 USD
Quy đổi ngoại tệ khác
EUR
Euro
0.888
0.00%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.758
0.00%
JPY
Yên Nhật
146.411
0.00%
SEN
Sen Nhật
0.146
0.00%
MAN
Man Nhật
0.015
0.00%
AUD
Đô La Úc
1.579
0.00%
SGD
Đô La Singapore
1.328
0.00%
THB
Baht Thái
34.003
0.00%
CAD
Đô La Canada
1.398
0.00%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 2,000 Đô la Mỹ
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá 2000 USD mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 28/04/2025 theo giờ Việt Nam:
Tên Ngân Hàng |
Mua 2 nghìn Đô la Mỹ tiền mặt (2000 USD/VND) |
Mua 2 nghìn Đô la Mỹ chuyển khoản (2000 USD/VND) |
Bán 2 nghìn Đô la Mỹ tiền mặt (2000 USD/VND) |
Bán 2 nghìn Đô la Mỹ chuyển khoản (2000 USD/VND) |
ABBank |
51,600,000 |
51,700,000 |
52,390,000 |
52,390,000 |
ACB |
51,640,000 |
51,700,000 |
52,400,000 |
52,400,000 |
Agribank |
51,700,000 |
51,710,000 |
52,390,000 |
– |
Bảo Việt |
|
|
|
|
BIDV |
51,680,000 |
51,680,000 |
52,400,000 |
– |
CBBank |
50,940,000 |
51,000,000 |
– |
51,740,000 |
Đông Á |
|
|
|
|
Eximbank |
51,640,000 |
51,700,000 |
52,422,000 |
– |
GPBank |
51,700,000 |
51,800,000 |
52,422,000 |
– |
HDBank |
51,640,000 |
51,700,000 |
52,390,000 |
– |
Hong Leong |
|
|
|
|
HSBC |
51,886,000 |
51,886,000 |
52,354,000 |
52,354,000 |
Indovina |
51,640,000 |
51,720,000 |
52,360,000 |
– |
Kiên Long |
|
|
|
|
Liên Việt |
|
|
|
|
MSB |
51,640,000 |
51,700,000 |
52,390,000 |
52,390,000 |
MB |
51,160,000 |
51,200,000 |
51,940,000 |
51,980,000 |
Nam Á |
|
|
|
|
NCB |
51,580,000 |
51,680,000 |
52,390,000 |
52,390,000 |
OCB |
51,700,000 |
51,800,000 |
52,348,000 |
52,348,000 |
OceanBank |
51,650,000 |
51,670,000 |
52,422,000 |
52,422,000 |
PGBank |
51,680,000 |
51,760,000 |
52,422,000 |
– |
PublicBank |
51,610,000 |
51,680,000 |
52,400,000 |
52,400,000 |
PVcomBank |
51,620,000 |
51,680,000 |
52,420,000 |
– |
Sacombank |
51,600,000 |
51,600,000 |
52,400,000 |
52,400,000 |
Saigonbank |
51,620,000 |
51,700,000 |
52,390,000 |
– |
SCB |
51,600,000 |
51,700,000 |
52,380,000 |
52,380,000 |
SeABank |
51,680,000 |
51,680,000 |
52,400,000 |
52,400,000 |
SHB |
– |
– |
– |
– |
Techcombank |
51,642,000 |
51,710,000 |
52,420,000 |
– |
TPB |
51,630,000 |
51,670,000 |
52,380,000 |
52,390,000 |
UOB |
51,460,000 |
51,560,000 |
52,390,000 |
– |
VIB |
50,680,000 |
50,800,000 |
51,520,000 |
51,520,000 |
VietABank |
51,610,000 |
51,710,000 |
52,410,000 |
– |
VietBank |
50,040,000 |
50,100,000 |
– |
52,100,000 |
VietCapitalBank |
51,630,000 |
51,670,000 |
52,390,000 |
– |
Vietcombank |
51,620,000 |
51,680,000 |
52,400,000 |
– |
VietinBank |
51,660,000 |
52,390,000 |
51,660,000 |
– |
VPBank |
51,624,000 |
51,724,000 |
52,374,000 |
– |
VRB |
51,580,000 |
51,600,000 |
52,400,000 |
– |
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá 2000 USD tại 40 ngân hàng ở trên, ONUS xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Câu hỏi thường gặp
Số tiền Việt quy đổi từ 2,000 Đô phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái tại thời điểm đổi tiền. Hiện tại, theo cập nhật mới nhất 28/04/2025, 2,000 USD = 262,000,000 VND.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 08:13 28/04/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất