logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 4,000 USD sang VND hôm nay 4,000 USD = 99,200,000 VND

Tỷ giá 4,000 USD to VND - Giá 4,000 Đô la Mỹ (USD/VND)

101,200,000
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 01:26 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
USD
Mua vào 1 USD = 24,800 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá USD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 4,000 USD/VND hôm nay

Tỷ giá 4,000 USD/VND hôm nay là 101,200,000 VND dựa trên tỷ giá USD to VND hiện tại là 25,300 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 01:26 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá USD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá USD/VND cho biết giá trị đổi 4,000 USD sang VND hôm nay là 101,200,000 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 39.5257 USD. Tham khảo bảng quy đổi giá Đô la Mỹ sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi USD to VND và VND sang USD.
Chuyển đổi USD sang VND
USD
VND
25,300 VND
126,500 VND
253,000 VND
379,500 VND
506,000 VND
632,500 VND
759,000 VND
1,012,000 VND
1,265,000 VND
1,518,000 VND
2,530,000 VND
3,795,000 VND
5,060,000 VND
6,325,000 VND
7,590,000 VND
10,120,000 VND
12,650,000 VND
15,180,000 VND
17,710,000 VND
20,240,000 VND
25,300,000 VND
30,360,000 VND
37,950,000 VND
50,600,000 VND
63,250,000 VND
75,900,000 VND
4,000 USD
101,200,000 VND
126,500,000 VND
253,000,000 VND
506,000,000 VND
759,000,000 VND
1,265,000,000 VND
25,300,000,000 VND
Chuyển đổi VND sang USD
VND
USD
0 USD
0.0198 USD
0.0395 USD
0.0791 USD
0.1976 USD
0.3953 USD
0.7905 USD
1.1858 USD
2.5692 USD
3.9526 USD
7.9051 USD
19.7628 USD
39.5257 USD
79.0514 USD
98.8142 USD
197.6285 USD
217.3913 USD
237.1542 USD
276.6798 USD
316.2055 USD
395.2569 USD
553.3597 USD
592.8854 USD
1,581.0277 USD
3,162.0553 USD
474.3083 USD
592.8854 USD
1,185.7708 USD
1,660.0791 USD
1,976.2846 USD
7,905.1383 USD
15,810.2767 USD
39,525.6917 USD
Giới thiệu về giá 4,000 Đô la Mỹ

Hiện tại, tỷ giá của 4.000 đô la Mỹ (USD) so với tiền Việt Nam Đồng (VND) được quan tâm đặc biệt. Việc nắm bắt tỷ giá mua vào và bán ra chính xác giúp bạn tối ưu hóa trong các giao dịch ngoại tệ. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về tỷ giá 4.000 USD hôm nay và sự khác biệt giữa các ngân hàng lớn tại Việt Nam.

4000 đô là bao nhiêu tiền Việt?

  • Giá mua 4000 USD: Dao động từ 23,140 - 100,760,000 VND/4000 USD, cao nhất tại VietinBank. 
  • Giá bán 4000 USD: Dao động từ 24,870 VND/USD - 102,200,000 VND/4000 USD, thấp nhất tại TPB.
  • Tỷ giá 4000 USD hải quan hôm nay: Hiện đang ở mức 99,840,000 VND/4000 USD.

4000 Đô Là Bao Nhiêu Tiền Việt theo tỷ giá 40 ngân hàng hiện nay?

Tên Ngân Hàng

Mua 4 nghìn Đô la Mỹ tiền mặt (4.000 USD/VND)

Mua 4 nghìn Đô la Mỹ chuyển khoản (4.000 USD/VND)

Bán 4 nghìn Đô la Mỹ tiền mặt (4.000 USD/VND)

Bán 4 nghìn Đô la Mỹ chuyển khoản (4.000 USD/VND)

ABBank

99,200,000

99,200,000

100,800,000

102,164,000

ACB

99,520,000

99,640,000

101,080,000

101,080,000

Agribank

99,600,000

99,720,000

101,080,000

Bảo Việt

BIDV

99,480,000

99,480,000

100,920,000

CBBank

99,640,000

99,760,000

101,360,000

Đông Á

Eximbank

99,400,000

99,520,000

101,240,000

GPBank

100,240,000

100,360,000

101,800,000

HDBank

99,560,000

99,600,000

101,120,000

Hong Leong

HSBC

100,108,000

100,108,000

101,012,000

101,012,000

Indovina

100,640,000

100,800,000

102,000,000

Kiên Long

Liên Việt

MSB

99,580,000

99,580,000

101,016,000

101,016,000

MB

99,520,000

99,640,000

101,500,000

101,920,000

Nam Á

NCB

98,800,000

99,600,000

101,080,000

101,560,000

OCB

100,380,000

100,580,000

101,820,000

101,620,000

OceanBank

99,720,000

99,840,000

101,840,000

PGBank

99,460,000

99,620,000

101,008,000

PublicBank

99,420,000

100,200,000

101,080,000

101,080,000

PVcomBank

100,720,000

100,760,000

102,200,000

Sacombank

99,520,000

99,520,000

101,120,000

101,120,000

Saigonbank

99,720,000

99,840,000

102,164,000

SCB

99,600,000

99,680,000

101,200,000

101,200,000

SeABank

99,560,000

99,560,000

101,000,000

101,000,000

SHB

100,660,000

101,936,000

Techcombank

99,548,000

99,680,000

101,180,000

TPB

97,560,000

97,720,000

99,480,000

UOB

99,360,000

99,560,000

101,440,000

VIB

100,680,000

100,920,000

102,100,000

102,100,000

VietABank

99,480,000

99,680,000

101,040,000

VietBank

92,560,000

92,560,000

96,400,000

VietCapitalBank

99,680,000

99,760,000

101,320,000

Vietcombank

99,080,000

99,200,000

101,200,000

VietinBank

100,760,000

102,196,000

VPBank

99,520,000

99,600,000

101,120,000

VRB

99,640,000

99,680,000

101,280,000

Tỷ giá 4.000 USD hôm nay (theo từng ngân hàng)

1. Giá mua 4.000 USD tiền mặt

  • Ngân hàng ABBank:
    • Tỷ giá mua vào tiền mặt là 99,200,000 VND
  • Ngân hàng ACB:
    • Tỷ giá mua vào tiền mặt là 99,520,000 VND
  • Ngân hàng Agribank:
    • Tỷ giá mua vào tiền mặt là 99,600,000 VND
  • Ngân hàng BIDV:
    • Tỷ giá mua vào tiền mặt là 99,480,000 VND

Tỷ giá mua tiền mặt cao nhất thuộc về ngân hàng VietinBank với tỷ giá 100,760,000 VND/4.000 USD, trong khi thấp nhất thuộc về VietBank với 92,560,000 VND/4.000 USD.

2. Giá mua 4.000 USD chuyển khoản

  • Ngân hàng Eximbank:
    • Tỷ giá mua vào chuyển khoản là 99,520,000 VND
  • Ngân hàng HDBank:
    • Tỷ giá mua vào chuyển khoản là 99,600,000 VND
  • Ngân hàng HSBC:
    • Tỷ giá mua vào chuyển khoản là 100,108,000 VND

Ngân hàng có tỷ giá mua chuyển khoản cao nhất là VIB với 100,920,000 VND/4.000 USD, thấp nhất là VietBank với 92,560,000 VND/4.000 USD.

Tỷ giá bán 4.000 USD hôm nay

3. Giá bán 4.000 USD tiền mặt

  • Ngân hàng Liên Việt:
    • Tỷ giá bán ra tiền mặt là VND
  • Ngân hàng MSB:
    • Tỷ giá bán ra tiền mặt là 101,016,000 VND
  • Ngân hàng MB:
    • Tỷ giá bán ra tiền mặt là 101,500,000 VND

Tỷ giá bán ra tiền mặt cao nhất là PVcomBank với tỷ giá 102,200,000 VND/4.000 USD. Tỷ giá bán thấp nhất là TPB với 99,480,000 VND.

4. Giá bán 4.000 USD chuyển khoản

  • Ngân hàng Vietcombank:
    • Tỷ giá bán ra chuyển khoản là – VND
  • Ngân hàng Techcombank:
    • Tỷ giá bán ra chuyển khoản là – VND
  • Ngân hàng Sacombank:
    • Tỷ giá bán ra chuyển khoản là 101,120,000 VND

Ngân hàng có tỷ giá bán ra chuyển khoản cao nhất là ABBank với tỷ giá 102,164,000 VND/4.000 USD, trong khi thấp nhất là VietBank với 96,400,000 VND/4.000 USD.

Kết luận

  • Mua 4.000 USD tiền mặt: Nếu bạn muốn mua tiền mặt với tỷ giá tốt nhất, ngân hàng VietinBank hiện đang có tỷ giá cao nhất là 100,760,000 VND/4.000 USD.
  • Bán 4.000 USD chuyển khoản: Nếu bạn muốn bán chuyển khoản với mức giá tốt nhất, hãy cân nhắc ngân hàng ABBank, tỷ giá bán ra hiện là 102,164,000 VND/4.000 USD.

Tỷ giá USD có thể thay đổi từng giờ, vì vậy việc cập nhật thông tin tại thời điểm giao dịch là rất quan trọng để đảm bảo bạn luôn nhận được tỷ giá ưu đãi nhất.

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 4,000 USD sang VND hôm nay
4,000 USD = 99,200,000 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
USD
Mua vào 1 USD = 24,800 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết