Chuyển đổi ZAR sang VND | |
---|---|
ZAR | VND |
1,356 VND | |
2,712 VND | |
4,068 VND | |
6,781 VND | |
13,562 VND | |
27,123 VND | |
67,808 VND | |
100 ZAR | 135,615 VND |
339,038 VND | |
678,075 VND | |
1,356,151 VND | |
2,712,302 VND | |
6,780,755 VND | |
13,561,510 VND | |
27,123,019 VND |
Chuyển đổi VND sang ZAR | |
---|---|
VND | ZAR |
0.0007 ZAR | |
0.7374 ZAR | |
7.3738 ZAR | |
73.7381 ZAR | |
368.6905 ZAR | |
737.381 ZAR | |
1,474.7621 ZAR | |
3,686.9052 ZAR | |
7,373.8104 ZAR | |
14,747.6208 ZAR | |
36,869.0521 ZAR | |
73,738.1042 ZAR | |
147,476.2083 ZAR | |
368,690.5208 ZAR | |
737,381.0415 ZAR |
Nam Phi là quốc gia nằm ở cực nam châu Phi, với bờ biển dài 2.798 km giáp Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương. Đất nước này có diện tích 1.221.037 km2 và dân số hơn 62 triệu người. Nam Phi nổi tiếng với sự đa dạng sinh học, văn hóa đa sắc tộc và 12 ngôn ngữ chính thức.
Về kinh tế, Nam Phi có nền kinh tế lớn nhất châu Phi và đứng thứ 38 trên thế giới. Đây là quốc gia đang phát triển và được xếp vào nhóm các nước công nghiệp mới. Nam Phi cũng là thành viên quan trọng của khối BRICS và G20, thể hiện vai trò của một cường quốc trung bình trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức như tỷ lệ tội phạm cao, nghèo đói và bất bình đẳng. Khoảng 40% dân số thất nghiệp và 60% sống dưới mức nghèo khổ. Mặc dù vậy, Nam Phi vẫn được đánh giá là một trong những nền dân chủ hàng đầu ở châu Phi.
Tên gọi |
Rand Nam Phi |
Mã ISO |
ZAR |
Đơn vị quản lý |
Ngân hàng Quốc gia Nam Phi |
Khu vực sử dụng |
|
Rand Nam Phi là đồng tiền pháp định chính thức của quốc gia Nam Phi, ra đời từ năm 1961. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ 18 trên thế giới.
Đồng tiền này có mã ISO là ZAR, ký hiệu là R và được quy định bởi South African Reserve Bank.
1 Rand được chia thành 100 cents (ký hiệu: c).
Đồng rand được giới thiệu ở Liên bang Nam Phi vào năm 1961, ba tháng trước khi quốc gia này tuyên bố độc lập thành nước cộng hòa. Quá trình này bắt đầu từ năm 1956 khi một Ủy ban Tiền tệ Thập phân được thành lập để xem xét việc chuyển đổi từ hệ thống pound, shilling và penny. Ủy ban đã đệ trình khuyến nghị vào ngày 8 tháng 8 năm 1958.
Đồng rand thay thế đồng pound Nam Phi làm tiền tệ chính thức, với tỷ giá 2 rand bằng 1 pound, hoặc 10 shilling bằng 1 rand. Chính phủ đã giới thiệu một linh vật tên là Decimal Dan, “người đàn ông rand-cent” (trong tiếng Afrikaans gọi là Daan Desimaal) cùng với một đoạn nhạc quảng cáo trên radio để thông báo cho công chúng về đồng tiền mới.
Tại Nam Phi hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Đồng 10 Cent Nam Phi
Đồng 20 Cent Nam Phi
Đồng 50 Cent Nam Phi
Đồng 1 Rand Nam Phi
Đồng 2 Rand Nam Phi
Đồng 5 Rand Nam Phi
Tờ 10 Rand Nam Phi
Tờ 20 Rand Nam Phi
Tờ 50 Rand Nam Phi
Tờ 100 Rand Nam Phi
Tờ 200 Rand Nam Phi
Tỷ giá Rand là tỷ giá giữa đồng Rand Nam Phi với Việt Nam Đồng.
Giá Rand Nam Phi mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Rand Nam Phi từ khách hàng. Giá Rand Nam Phi mua vào hôm nay 27/01/2025 là 1 ZAR = 1,330.3 VND.
Giá Rand Nam Phi bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán ZAR cho khách hàng. Giá Rand Nam Phi bán ra hôm nay 27/01/2025 là 1 ZAR = 1,357.13 VND.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Rand Nam Phi hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá ZAR/VND = (ZAR/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Rand hôm nay, ngày 27/01/2025 là:
Tỷ giá Rand Nam Phi chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 ZAR = 1,330.3 VND và giá bán ra là 1 ZAR = 1,357.13 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Mệnh giá Rand |
VND |
10 |
13,571.26 VND |
20 |
27,142.51 VND |
50 |
67,856.28 VND |
100 |
135,712.56 VND |
200 |
271,425.12 VND |
Bảng so sánh tỷ giá ZAR/VND hôm nay 27/01/2025
1 ZAR/VND = 1,357.13 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 ZAR/VND = 2,660.61 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 ZAR/VND = 6,651.52 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 ZAR/VND = 13,303.05 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 ZAR/VND = 26,606.1 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 ZAR/VND = 66,515.25 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 ZAR/VND = 133,030.49 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 ZAR/VND = 266,060.99 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 ZAR/VND = 665,152.47 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 ZAR/VND = 1,330,304.93 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 ZAR/VND = 2,660,609.86 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 ZAR/VND = 6,651,524.65 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 ZAR/VND = 13,303,049.3 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 ZAR/VND = 26,606,098.6 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 ZAR/VND = 66,515,246.5 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 ZAR/VND = 133,030,493 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 ZAR/VND = 266,060,986 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 ZAR/VND = 665,152,465 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 ZAR/VND = 1,330,304,930 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
Đồng Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nam Phi và có ảnh hưởng đáng kể trong khu vực. Là đồng tiền chính thức của nền kinh tế lớn nhất châu Phi, Rand được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại và đầu tư nội địa.
Nó cũng là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trong các thị trường mới nổi trên toàn cầu. Trong khu vực, Rand được sử dụng như một đồng tiền neo cho một số quốc gia láng giềng như Namibia, Lesotho và Eswatini thông qua Khu vực Tiền tệ Chung. Điều này giúp tăng cường hội nhập kinh tế khu vực và thúc đẩy thương mại.
Trên phạm vi quốc tế, mặc dù không phải là đồng tiền dự trữ chính, Rand vẫn được giao dịch đáng kể trên các thị trường ngoại hối toàn cầu, phản ánh vị thế của Nam Phi như một nền kinh tế mới nổi quan trọng. Tuy nhiên, giá trị của Rand thường biến động do các yếu tố trong nước và quốc tế, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh xuất khẩu và sức mua của người dân Nam Phi.
Giá trị của đồng Rand (ZAR) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá ZAR tăng (đồng Rand mất giá) |
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. – Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. – Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá ZAR giảm (đồng Rand tăng giá) |
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. – Góp phần kiểm soát lạm phát Nam Phi. |
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. – Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá ZAR tăng (đồng Rand mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Rand sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. – Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Rand. – Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Rand để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá ZAR giảm (đồng Rand tăng giá) |
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rand. – Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Rand thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. – Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Để đổi ZAR sang VND hoặc VND sang ZAR, bạn cần biết tỷ giá ZAR/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang ZAR khác với tỷ giá đổi Rand Nam Phi sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Nam Phi du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Nam Phi để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Chuyển đổi Rand sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Rand cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Rand. Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Rand.
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
Để đảm bảo an toàn và có lợi nhất khi đổi tiền Nam Phi sang tiền Việt, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Bạn đang tìm nơi đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Đổi Rand Nam Phi (ZAR/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Đổi Rand Nam Phi (ZAR/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |