Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2015, sự chênh lệch giữa chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ với FED đã đã gây ra sự biến động lớn. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2015.
Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2015?
Năm 2015 là năm đánh dấu nhiều biến động lớn từ việc Trung Quốc phá giá đồng nhân dân tệ đến chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ, khiến đồng JPY mất giá mạnh. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tỷ giá tại Việt Nam, đặc biệt với doanh nghiệp có giao dịch với Nhật Bản hoặc nhà đầu tư quan tâm đến biến động tiền tệ toàn cầu.
Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2015 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2015.
Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2015 theo từng tháng
Tháng |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/2015 |
181,34 |
179,88 |
182,74 |
177,51 |
0,81% |
02/2015 |
178,43 |
182,59 |
186,37 |
177,15 |
-2,33% |
03/2015 |
179,17 |
178,34 |
180,76 |
175,75 |
0,46% |
04/2015 |
181,67 |
179,59 |
182,35 |
178,49 |
1,14% |
05/2015 |
175,25 |
181,70 |
183,22 |
175,09 |
-3,68% |
06/2015 |
178,29 |
174,97 |
178,29 |
173,84 |
1,86% |
07/2015 |
175,70 |
177,47 |
180,78 |
175,60 |
-1,01% |
08/2015 |
186,31 |
175,59 |
190,40 |
173,83 |
5,75% |
09/2015 |
188,16 |
188,77 |
189,52 |
185,76 |
-0,32% |
10/2015 |
185,20 |
187,52 |
188,08 |
183,68 |
-1,25% |
11/2015 |
182,03 |
184,10 |
185,29 |
181,07 |
-1,14% |
12/2015 |
187,44 |
182,49 |
187,45 |
176,94 |
2,64% |
- Tỷ giá JPY/VND năm 2015 cao nhất: 190,40 VND vào 25/08/2015
- Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2015: 179,88 VND
- Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2015: 187,44 VND
- Biến động cả năm 2015: 4,03%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2015 và EUR/VND năm 2015 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2015 và Tỷ giá EUR năm 2015.
Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2015

Tỷ giá JPY/VND trong năm 2015 có sự biến động khá rõ rệt giữa các tháng. Bắt đầu năm ở mức khoảng 181,34, tỷ giá có xu hướng giảm nhẹ trong quý 1 và đầu quý 2. Tuy nhiên, từ tháng 5 trở đi, tỷ giá bắt đầu có những biến động mạnh hơn, xen kẽ giữa tăng và giảm. Kết thúc năm 2015, tỷ giá đóng cửa ở mức 187,44, cao hơn so với thời điểm đầu năm, cho thấy xu hướng tăng giá của JPY so với VND trong cả năm 2015, mặc dù có nhiều biến động ngắn hạn.
Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 8/2015 (cao nhất năm)
Trong tháng 8/2015, thị trường tài chính toàn cầu rúng động do Trung Quốc phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY) ngày 11/8; Kỳ vọng tăng lãi suất từ FED vào cuối năm và tâm lý nhà đầu tư tìm đến các đồng tiền lớn khác như JPY như một nơi trú ẩn tạm thời.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều chỉnh tỷ giá trần và nới biên độ tỷ giá VND/USD lên ±3% vào ngày 19/8/2015, khiến thị trường ngoại tệ biến động mạnh, ảnh hưởng dây chuyền đến tỷ giá JPY/VND (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).
- Mức giá trung bình: 180,19 VND/JPY
- Mức giá trong tháng: dao động từ 173,83 – 190,40 VND/JPY
- Ngày tăng mạnh: 11–25/08/2015
So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.
5 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2015
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) ba lần giảm mạnh VND
Đợt 1: 7/1/2015
SBV nâng tỷ giá tham chiếu USD/VND từ 21.246 lên 21.458 (+1%) nhằm hỗ trợ xuất khẩu và ổn định tâm lý thị trường. Ngay trong ngày giao dịch tiếp theo, JPY/VND biến động khoảng ±1%, từ ~181,35 VND xuống ~179,36 VND do dao động đồng USD và USD/JPY
Đợt 2: 19/8/2015
SBV tiếp tục hạ tham chiếu thêm 1% xuống 21.890 VND/USD, nới biên độ giao dịch lên ±3% để ứng phó cú sốc từ đợt phá giá nhân dân tệ Trung Quốc và thị trường toàn cầu. Tương tự, JPY/VND sau đó tăng lên xấp xỉ +1% so với trước khi điều chỉnh.
Đợt 3: 8/5/2015
SBV giảm giá thêm 1% trong năm 2015 để giữ ổn định tỷ giá, bán ra khoảng 2 tỷ USD hỗ trợ thị trường.
Trung Quốc phá giá đồng nhân dân tệ tháng 8/2015
Từ 11–13/8/2015, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) bất ngờ phá giá nhân dân tệ hơn 3% trong ba ngày liên tiếp, đánh dấu đợt giảm mạnh nhất hai thập kỷ và kích hoạt làn sóng biến động trên thị trường ngoại hối toàn cầu.
Động thái này thúc đẩy dòng vốn “trú ẩn an toàn” vào đồng yên Nhật, làm yên tăng giá so với các đồng tiền khác, trong đó có VND. PBoC sau đó tạm dừng đợt phá giá ngày 14/8, nâng nhẹ giá trị nhân dân tệ để “ổn định tâm lý thị trường”
Cục Dự trữ liên bang Mỹ tăng lãi suất tháng 12/2015
Ngày 16/12/2015, Fed nâng lãi suất cơ bản từ 0–0,25% lên 0,25–0,50%, đánh dấu lần tăng đầu tiên sau gần một thập kỷ, làm USD tăng giá và kéo theo biến động mạnh cặp USD/JPY, gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND.
BoJ điều chỉnh chương trình QE tháng 12/2015
Ngày 18/12/2015, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) bất ngờ tinh chỉnh chương trình nới lỏng định lượng (QE), duy trì mục tiêu mua trái phiếu 80,000 tỷ yên hàng năm bất chấp thị trường không kỳ vọng thêm động thái trong năm, tạo biến động ngắn hạn cho yên Nhật.
Khủng hoảng giá dầu 2014 – 2016
Giá dầu thô thế giới lao dốc từ cuối 2014 xuống dưới 40 USD/thùng làm giảm mạnh nguồn thu từ dầu khí của Việt Nam, gây áp lực lên cán cân thanh toán và sức mạnh của VND. Trong bối cảnh này, nhiều tập đoàn dầu khí Việt Nam phải kêu cứu chính phủ để ứng phó doanh thu sụt giảm, càng đè nặng lên tỷ giá.
Chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2015
Trong năm 2015, tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Đồng Việt Nam (VND) chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, trong đó nổi bật là sự phân kỳ chính sách tiền tệ giữa Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), cùng với các điều chỉnh trong chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).
Một trong những sự kiện nổi bật có tác động mạnh mẽ đến tỷ giá JPY trên thị trường quốc tế trong năm 2015 là chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ nhằm mục đích kích thích nền kinh tế và chống giảm phát. Trong khi đó, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ lại có xu hướng thắt chặt chính sách tiền tệ và phát tín hiệu về khả năng tăng lãi suất. Sự chênh lệch trong định hướng chính sách tiền tệ này đã làm cho đồng Yên Nhật suy yếu đáng kể so với đồng Đô la Mỹ (USD) và các đồng tiền mạnh khác. Điều này được thể hiện qua việc tỷ giá JPY/USD có thời điểm vượt ngưỡng 125 vào tháng 8 năm 2015, mức thấp nhất của đồng Yên so với USD kể từ năm 2007.
Đối với tỷ giá JPY/VND, bên cạnh xu hướng suy yếu của đồng Yên trên thị trường quốc tế, chính sách điều hành tỷ giá của NHNN Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng. Năm 2015, NHNN đã thực hiện các điều chỉnh tỷ giá hối đoái trung tâm giữa VND và USD để đối phó với biến động của thị trường quốc tế và hỗ trợ hoạt động xuất khẩu. Những điều chỉnh này, dù trực tiếp tác động đến tỷ giá VND/USD, nhưng gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá chéo JPY/VND.
Sự mất giá của đồng Yên Nhật trên thị trường quốc tế trong năm 2015 được cho là đã ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản, đặc biệt là các mặt hàng thủy sản khi giá trị đồng Yên giảm khiến hàng hóa nhập khẩu vào Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn.
So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2015 với các năm lân cận
- So với tỷ giá JPY năm 2014: Tỷ giá JPY/VND năm 2015 giảm đáng kể so với năm 2014 do Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) tiếp tục các biện pháp nới lỏng tiền tệ mạnh mẽ nhằm chống giảm phát, đồng Yên Nhật trên thị trường quốc tế đã suy yếu.
- So với tỷ giá JPY năm 2016: Tỷ giá JPY/VND năm 2016 nhìn chung cao hơn so với năm 2015 do đồng Yên có xu hướng mạnh lên trên thị trường quốc tế trong bối cảnh lo ngại về kinh tế toàn cầu gia tăng, đóng vai trò là kênh trú ẩn an toàn.
- So với tỷ giá JPY năm 2025: Mặc dù có những biến động và dự báo về khả năng tăng giá của đồng Yên, mặt bằng tỷ giá hiện tại không cho thấy sự chênh lệch quá lớn so với năm 2015.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
179,88 |
187,44 |
4,03% |
|
187,50 |
194,48 |
3,59% |
|
195,10 |
201,47 |
3,16% |
|
201,29 |
210,85 |
4,53% |
|
211,33 |
213,27 |
0,91% |
|
213,30 |
224,65 |
5,05% |
|
226,12 |
197,81 |
-14,31% |
|
198,16 |
180,30 |
-9,91% |
|
180,78 |
172,09 |
-5,05% |
|
172,19 |
161,95 |
-6,32% |
Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam
- Thương mại:
- Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
- Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
- Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
- Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.
Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2015
- Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng giảm, phản ánh sự suy yếu của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
- Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
- Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.
Cách quy đổi từ JPY sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!
Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2015
Tỷ giá JPY/VND năm 2015 biến động mạnh chủ yếu do sự suy yếu mang tính xu hướng của đồng Yên Nhật trên thị trường quốc tế bởi chính sách tiền tệ của BoJ đi ngược với xu hướng thắt chặt của Fed, kết hợp với các biện pháp điều hành tỷ giá của NHNN Việt Nam đối với đồng VND. Những yếu tố này không chỉ khiến đồng JPY suy yếu mà còn tạo hiệu ứng dây chuyền tới kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong xuất nhập khẩu, du lịch và đầu tư.
Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:
- Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
- Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu
- Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu
Bài học từ năm 2015 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2016, khi đồng Yên Nhật tăng giá mạnh với vai trò là tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh bất ổn kinh tế toàn cầu.