Tỷ giá JPY/VND năm 2016: Đồng Yên tăng mạnh trong bối cảnh bất ổn kinh tế toàn cầu

KEY TAKEAWAYS:
Tỷ giá JPY/VND năm 2016 cao nhất: 223,08 VND vào 18/08/2016
Tỷ giá JPY/VND năm 2016 thấp nhất: 182,76 VND vào 01/02/2016
Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2016: 187,50 VND/JPY
Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2016: 194,48 VND/JPY
Biến động cả năm 2016: +3,59%
Năm 2016, bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều bất ổn đã khiến đồng Yên trở thành một kênh trú ẩn an toàn được ưa chuộng.

Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2016, bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều bất ổn đã khiến đồng Yên trở thành một kênh trú ẩn an toàn được ưa chuộng.

Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2016.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2016?

Năm 2016 là giai đoạn đồng Yên Nhật tăng giá mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, khác biệt so với xu hướng suy yếu của năm 2015. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tỷ giá tại Việt Nam, đặc biệt với doanh nghiệp có giao dịch với Nhật Bản hoặc nhà đầu tư quan tâm đến biến động tiền tệ toàn cầu.

Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2016 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.

Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2016.

Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2016 theo từng tháng

Tháng

Đóng cửa

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

% Thay đổi

01/2016

183,91

187,50

193,68

183,91

-1,95%

02/2016

197,34

182,76

200,86

182,76

7,39%

03/2016

198,03

195,69

200,24

194,86

1,18%

04/2016

208,55

200,17

208,55

198,39

4,02%

05/2016

202,11

209,92

209,92

201,70

-3,86%

06/2016

215,97

204,93

219,27

204,93

5,11%

07/2016

219,39

217,49

221,71

207,99

0,87%

08/2016

215,72

217,72

223,08

215,72

-0,93%

09/2016

219,92

215,94

222,40

214,24

1,81%

10/2016

213,00

221,55

221,55

212,11

-4,01%

11/2016

198,17

214,45

216,83

198,17

-8,22%

12/2016

194,48

198,69

200,35

192,36

-2,16%

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2016 cao nhất: 223,08 VND vào 18/08/2016
  • Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2016: 187,50 VND 
  • Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2016: 194,48 VND 
  • Biến động cả năm 2016: 3,59%

Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2016EUR/VND năm 2016 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2016Tỷ giá EUR năm 2016.

Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2016

Biểu đồ trung bình giá JPY/VND năm 2016
Biểu đồ trung bình giá JPY/VND năm 2016

Trong năm 2016, tỷ giá JPY/VND có xu hướng tăng mạnh trong nửa đầu năm và biến động mạnh trong nửa cuối năm. Bắt đầu năm ở mức khoảng 183.91, tỷ giá đã tăng liên tục trong các tháng đầu năm và duy trì ở mức cao trong quý 2 và quý 3. Mức tăng mạnh nhất ghi nhận vào tháng 2 (+7.39%) và tháng 6 (+5.11%). Tuy nhiên, từ tháng 10 trở đi, tỷ giá có xu hướng giảm trở lại và kết thúc năm ở mức 194.48. Mặc dù có sự điều chỉnh giảm vào cuối năm, mặt bằng tỷ giá JPY/VND năm 2016 nhìn chung cao hơn đáng kể so với năm 2015.

Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 08/2016

Trong tháng 8/2016, thị trường tài chính toàn cầu chao đảo trong bối cảnh thị trường vẫn còn nhiều lo ngại sau sự kiện Brexit tại Vương quốc Anh vào cuối tháng 6; những tín hiệu kém khả quan từ các nền kinh tế lớn đã làm gia tăng tâm lý bất ổn và né tránh rủi ro trên phạm vi toàn cầu. Làn sóng tìm đến các tài sản an toàn trên thị trường quốc tế gia tăng khiến nhu cầu và giá trị của đồng Yên Nhật tăng mạnh.

Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) bắt đầu triển khai cơ chế điều hành tỷ giá trung tâm linh hoạt hơn so với các cơ chế trước đó, cho phép tỷ giá JPY/VND trong nước phản ánh tương ứng xu hướng tăng giá của đồng Yên trên toàn cầu (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).

  • Mức giá trung bình: 220,10 VND
  • Mức giá trong tháng: dao động từ 215,72 – 223,08 VND/JPY
  • Ngày tăng mạnh: 11 – 18/08/2016

So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.

5 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2016

Nhu cầu trú ẩn an toàn

Bối cảnh kinh tế toàn cầu năm 2016 có nhiều bất ổn như hậu quả của Brexit, lo ngại về tăng trưởng kinh tế Trung Quốc và dữ liệu kinh tế yếu kém từ một số nền kinh tế lớn. Trong những giai đoạn này, đồng Yên Nhật được coi là một tài sản trú ẩn an toàn, thu hút dòng vốn tìm nơi an toàn và đẩy giá đồng Yên lên.

Chính sách tiền tệ của BoJ

Ngày 16/02/2016, Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) áp dụng lãi suất âm -0,1 % đối với một phần tiền gửi dự trữ nhằm kích thích tín dụng và đẩy lùi áp lực giảm phát, làm suy yếu xu hướng giảm của đồng Yên trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, thị trường đôi khi phản ứng ngược lại, hoặc kỳ vọng về hiệu quả chính sách bị giảm sút, kết hợp với các yếu tố bất ổn toàn cầu, đã không ngăn được đà tăng giá của đồng Yên.

Bên cạnh đó, thặng dư tài khoản vãng lai 12 tháng của Nhật Bản đã chuyển từ thâm hụt 298 tỷ JPY vào tháng 9/2014 lên thặng dư 15 236 tỷ JPY vào tháng 10/2015 (tương đương 3,1 % GDP), hỗ trợ sức mạnh của đồng Yên.

Nửa đầu năm 2016, Nhật Bản ghi nhận thặng dư cán cân thương mại 17 tỷ USD, nền tảng cho nhu cầu mua JPY nhằm thanh toán hàng hóa xuất khẩu và hỗ trợ giá trị đồng Yên.

Chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed)

Tốc độ tăng lãi suất của  Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) chậm hơn dự kiến của thị trường do lo ngại về triển vọng kinh tế toàn cầu, làm giảm sức hấp dẫn của đồng USD và gián tiếp hỗ trợ cho sự mạnh lên của đồng Yên so với USD.

Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN)

Cơ chế tỷ giá trung tâm: Năm 2016 là năm đầu tiên Việt Nam áp dụng cơ chế điều hành tỷ giá trung tâm linh hoạt hơn. Cơ chế này cho phép tỷ giá VND biến động trong biên độ nhất định theo diễn biến của thị trường quốc tế và rổ tiền tệ tham chiếu. Điều này có nghĩa là khi đồng Yên mạnh lên trên thị trường quốc tế, tỷ giá JPY/VND tại Việt Nam cũng phản ánh sự biến động đó một cách rõ ràng hơn. NHNN tập trung vào việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và quản lý tỷ giá VND/USD.

Thương mại và Đầu tư Việt Nam – Nhật Bản

Mối quan hệ thương mại và đầu tư song phương mạnh mẽ cũng khiến tỷ giá JPY/VND có tác động đáng kể đến các hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Nhật Bản vào Việt Nam, và các khoản vay hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) bằng đồng Yên. Khi JPY tăng giá, điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu Việt Nam sang Nhật và làm tăng gánh nặng trả nợ ODA bằng Yên.

Nhu cầu trú ẩn an toàn trên thị trường tài chính toàn cầu – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2016

Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND trong năm 2016 là sự tăng giá mạnh của đồng Yên Nhật (JPY) trên thị trường quốc tế do vai trò của nó như một tài sản trú ẩn an toàn.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều bất ổn, các nhà đầu tư có xu hướng tìm đến đồng Yên như một nơi an toàn để bảo vệ tài sản của mình. Điều này đã thúc đẩy nhu cầu mua vào đồng Yên, đẩy giá trị của JPY tăng cao so với các đồng tiền khác, bao gồm cả Đô la Mỹ.

Do tỷ giá JPY/VND là tỷ giá chéo chịu ảnh hưởng lớn từ tỷ giá JPY/USD, sự mạnh lên của đồng Yên trên thị trường quốc tế đã trực tiếp làm tăng tỷ giá JPY/VND tại Việt Nam, gây ra những biến động đáng kể trong năm 2016.

So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2016 với các năm lân cận

  • So với tỷ giá JPY năm 2015: Tỷ giá JPY/VND năm 2016 nhìn chung cao hơn đáng kể so với năm 2015. Trong khi năm 2015 tỷ giá chủ yếu quanh mức 175-190 VND/JPY, năm 2016 đã có những giai đoạn vượt xa mức này, đặc biệt là đỉnh điểm trên 223 VND/JPY vào tháng 8.
  • So với tỷ giá JPY năm 2017: Tỷ giá JPY/VND năm 2016 và 2017 có sự chênh lệch về mặt bằng tỷ giá trung bình không quá lớn, do xu hướng giảm sau khi JPY mạnh lên đáng kể vào tháng 8 năm 2016.
  • So với tỷ giá JPY năm 2025: Tỷ giá JPY/VND năm 2016 nhìn chung cao hơn đáng kể so với mặt bằng tỷ giá hiện tại, cho thấy đồng Yên đã giảm giá trị khá nhiều so với Việt Nam Đồng trong 10 năm qua, với mức chênh lệch có thể lên tới khoảng 15% – 25% hoặc hơn so với các mức đỉnh của năm 2016.

Năm

Tỷ giá đầu năm

Tỷ giá cuối năm

Biến động cả năm

Tỷ giá JPY 2015

179,88 

187,44

4,03%

Tỷ giá JPY 2016

187,50

194,48

3,59%

Tỷ giá JPY 2017

195,10

201,47

3,16%

Tỷ giá JPY 2018

201,29

210,85

4,53%

Tỷ giá JPY 2019

211,33

213,27

0,91%

Tỷ giá JPY 2020

213,30

224,65

5,05%

Tỷ giá JPY 2021

226,12

197,81

-14,31%

Tỷ giá JPY 2022

198,16

180,30

-9,91%

Tỷ giá JPY 2023

180,78

172,09

-5,05%

Tỷ giá JPY 2024

172,19

161,95

-6,32%

Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.

Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam 

  1. Thương mại:
    • Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
    • Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
  3. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
  4. Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.

Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2016

  • Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng tăng, phản ánh sự mạnh lên của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
  • Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
  • Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.

Cách quy đổi từ JPY sang VND

  • Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
  • Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
  • Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.

Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2016

Tỷ giá JPY/VND năm 2016 biến động mạnh chủ yếu do sự tăng giá của đồng Yên trên thị trường quốc tế bởi vai trò tài sản trú ẩn an toàn và phản ứng của thị trường đối với chính sách tiền tệ toàn cầu, trong khi cơ chế điều hành tỷ giá linh hoạt hơn của NHNN Việt Nam cho phép các biến động này được phản ánh rõ nét hơn vào tỷ giá trong nước. Những yếu tố này không chỉ khiến đồng JPY mạnh lên  mà còn tạo hiệu ứng dây chuyền tới kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong xuất nhập khẩu, du lịch và đầu tư.

Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:

  • Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
  • Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu
  • Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu

Bài học từ năm 2016 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2017, khi BoJ kiên trì duy trì chính sách nới lỏng tiền tệ của mình để kiềm hãm sức hấp dẫn đồng Yên.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Tỷ giá JPY/VND năm 2016 cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu?

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2016 cao nhất: 223,08 VND vào 18/08/2016
  • Tỷ giá JPY/VND năm 2016 thấp nhất: 182,76 VND vào 01/02/2016

 

Sự kiện Brexit ảnh hưởng đến tỷ giá JPY như thế nào?

Sự kiện Brexit - việc Vương quốc Anh bỏ phiếu rời khỏi Liên minh Châu Âu vào tháng 6 năm 2016 là một cú sốc chính trị và kinh tế lớn, gây ra sự không chắc chắn sâu rộng về tương lai của Liên minh Châu Âu, tăng trưởng kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại.

Ngay sau khi kết quả bỏ phiếu Brexit được công bố vào tháng 6 năm 2016, đồng Yên Nhật đã tăng giá đột biến và rất mạnh so với nhiều đồng tiền khác, bao gồm Đô la Mỹ (USD) và Euro (EUR). Sự tăng giá này phản ánh dòng chảy vốn ồ ạt đổ vào Nhật Bản khi các nhà đầu tư tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn.

BoJ tác động gì đến tỷ giá JPY/VND năm 2016?

Trong năm 2016, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) đã tiếp tục chương trình nới lỏng định lượng & định tính (QQE) và áp dụng lãi suất âm nhằm mục đích làm suy yếu đồng Yên.

Tuy nhiên chính sách này đã vấp phải sức ép từ nhu cầu trú ẩn an toàn toàn cầu và đôi khi là phản ứng ngược của thị trường. Điều này đã khiến đồng Yên tăng giá trên thị trường quốc tế, từ đó làm tăng tỷ giá JPY/VND tại Việt Nam, bất chấp mục tiêu của BoJ.

SHARES