Tỷ giá JPY/VND năm 2017: BoJ duy trì chính sách nới lỏng tiền tệ

KEY TAKEAWAYS:
Tỷ giá JPY/VND năm 2017 cao nhất: 210,74 VND vào 08/09/2017
Tỷ giá JPY/VND năm 2017 thấp nhất: 192,89 VND vào 08/01/2017
Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2017: 195,10 VND/JPY
Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2017: 201,47 VND/JPY
Biến động cả năm 2016: +3,16%
Năm 2017, sự chênh lệch giữa chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ với FED đã gây ra sự biến động lớn cho tỷ giá Yên Nhật..

Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2017, sự chênh lệch giữa chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ với FED đã gây ra sự biến động lớn. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2017. 

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2017?

Năm 2017 là giai đoạn theo dõi sự thay đổi trong xu hướng của đồng Yên sau năm 2016 đầy biến động. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại, đầu tư, nợ ODA của Việt Nam, đặc biệt với doanh nghiệp có giao dịch với Nhật Bản hoặc nhà đầu tư quan tâm đến biến động tiền tệ toàn cầu.

Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2017 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.

Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2017.

Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2017 theo từng tháng

Tháng

Đóng cửa

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

% Thay đổi

01/2017

200,28

195,10

200,28

192,89

2,59%

02/2017

201,33

199,37

203,68

198,74

0,97%

03/2017

204,40

199,63

206,15

197,96

2,33%

04/2017

204,57

204,65

209,78

203,82

-0,04%

05/2017

205,20

203,55

205,20

198,93

0,80%

06/2017

202,09

203,66

207,40

202,09

-0,78%

07/2017

205,72

202,30

205,72

199,36

1,66%

08/2017

206,54

205,41

208,54

204,89

0,55%

09/2017

201,97

206,28

210,74

201,37

-2,13%

10/2017

199,83

202,12

203,08

199,11

-1,15%

11/2017

201,82

198,95

204,19

198,85

1,42%

12/2017

201,47

202,62

202,62

200,01

-0,57%

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2017 cao nhất: 210,74 VND vào 08/09/2017
  • Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2017: 195,10 VND
  • Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2017: 201,47 VND
  • Biến động cả năm 2017: 3,16%

Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2017EUR/VND năm 2017 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2017Tỷ giá EUR năm 2017.

Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2017

Tỷ giá JPY/VND trong năm 2017 thể hiện xu hướng tăng trưởng trong những tháng đầu năm và giữa năm, sau đó có sự điều chỉnh giảm nhẹ vào cuối năm. Bắt đầu năm ở mức khoảng 195,10; tỷ giá có xu hướng tăng dần và đạt đỉnh điểm trong tháng 9, sau đó giảm xuống vào các tháng cuối năm. Nhìn chung, năm 2017 ghi nhận sự biến động tương đối ổn định hơn so với năm 2016 và mặt bằng tỷ giá duy trì quanh mức 200-205 VND/JPY.

Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 9/2017

Trong tháng 9/2017, tỷ giá JPY/VND đã đạt đỉnh vào ngày 8-9 đầu tháng do căng thẳng địa chính trị liên quan đến Triều Tiên (đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn lên cao đối với JPY). Tuy nhiên, sau đó, lập trường cứng rắn hơn về chính sách tiền tệ của Fed (gợi ý tăng lãi suất và giảm bảng cân đối kế toán) cùng với sự cải thiện khẩu vị rủi ro chung của thị trường đã gây áp lực làm suy yếu đồng Yên vào cuối tháng, dẫn đến mức đóng cửa thấp hơn đáng kể so với đỉnh điểm.

Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếp tục duy trì cơ chế điều hành tỷ giá linh hoạt, cho phép tỷ giá JPY/VND phản ứng với các động lực mạnh mẽ từ thị trường tiền tệ quốc tế (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).

  • Mức giá trung bình: 205,34 VND
  • Mức giá trong tháng: dao động từ 201,37 – 210,74 VND/JPY
  • Ngày tăng mạnh: 1 – 10/09/2017

So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.

4 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2017

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ)

BoJ tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng, bao gồm lãi suất âm và chương trình kiểm soát đường cong lợi suất (Yield Curve Control – YCC) được giới thiệu vào cuối năm 2016. Mục tiêu là nhằm thúc đẩy lạm phát và tăng trưởng kinh tế.

Việc BoJ kiên định với lập trường nới lỏng, trong khi các ngân hàng trung ương lớn khác (như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ – Fed) bắt đầu thắt chặt, đã tạo ra chênh lệch lợi suất đáng kể. Điều này làm giảm sức hấp dẫn của đồng Yên và tạo áp lực giảm giá lên đồng Yên trên thị trường quốc tế.

Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) và môi trường lãi suất toàn cầu

Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) tiếp tục lộ trình tăng lãi suất trong năm 2017 (tăng 3 lần vào tháng 3, tháng 6 và tháng 12) và bắt đầu thu hẹp bảng cân đối kế toán.

Việc Fed tăng lãi suất đã làm tăng lợi suất trái phiếu Mỹ, khiến đồng Đô la Mỹ (USD) hấp dẫn hơn và tạo áp lực giảm giá lên các đồng tiền khác, bao gồm cả JPY, khi nhà đầu tư chuyển vốn sang Mỹ để tìm kiếm lợi suất cao hơn.

Tâm lý thị trường và khẩu vị rủi ro toàn cầu

Sau những bất ổn lớn trong năm 2016, năm 2017 chứng kiến sự phục hồi của tăng trưởng kinh tế toàn cầu và tâm lý chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư nhìn chung được cải thiện. Khi khẩu vị rủi ro tăng lên, nhu cầu đối với các tài sản trú ẩn an toàn như đồng Yên giảm xuống, tạo áp lực giảm giá lên JPY.

Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN)

NHNN Việt Nam tiếp tục áp dụng cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt, cho phép tỷ giá VND biến động theo diễn biến của thị trường và rổ tiền tệ quốc tế. Mặc dù NHNN luôn hướng tới ổn định vĩ mô, nhưng sự linh hoạt này cho phép các yếu tố quốc tế (như diễn biến của JPY so với USD) được phản ánh vào tỷ giá JPY/VND.

Chính sách tiền tệ quyết liệt của BoJ – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2017

Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND trong năm 2017 là sự phân kỳ trong chính sách tiền tệ giữa Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và các ngân hàng trung ương lớn khác, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), cùng với sự cải thiện khẩu vị rủi ro trên thị trường toàn cầu.

Trong khi BoJ kiên định duy trì chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn (bao gồm lãi suất âm và kiểm soát đường cong lợi suất), Fed lại tiếp tục lộ trình tăng lãi suất và bắt đầu thắt chặt định lượng. Sự chênh lệch lớn về lợi suất giữa Nhật Bản và Mỹ đã làm giảm sức hấp dẫn của đồng Yên, thúc đẩy dòng vốn chảy ra khỏi Nhật Bản để tìm kiếm lợi suất cao hơn ở nơi khác.

Năm 2017, sau những bất ổn lớn của năm 2016, thị trường tài chính toàn cầu nhìn chung ổn định hơn và tăng trưởng kinh tế có dấu hiệu cải thiện. Điều này làm giảm nhu cầu đối với các tài sản trú ẩn an toàn như đồng Yên, vốn đã tăng mạnh trong năm 2016.

Các yếu tố này đã tạo áp lực giảm giá đáng kể lên đồng Yên trên thị trường quốc tế, và từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND, khiến tỷ giá này có xu hướng ổn định hoặc giảm nhẹ so với các đỉnh cao của năm 2016.

So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2017 với các năm lân cận

  • So với tỷ giá JPY năm 2016: Tỷ giá JPY/VND năm 2017 có xu hướng ổn định hơn và các đỉnh thấp hơn so với năm 2016, phản ánh việc JPY ít được săn đón làm tài sản trú ẩn an toàn hơn khi thị trường toàn cầu ổn định dần và sự phân kỳ chính sách tiền tệ.
  • So với tỷ giá JPY năm 2018: Tỷ giá JPY/VND năm 2017 cao hơn do năm 2018, đồng Yên tiếp tục chịu áp lực giảm giá từ sự phân kỳ chính sách tiền tệ với Mỹ và sự cải thiện của nền kinh tế toàn cầu, khiến cho mặt bằng tỷ giá trung bình của JPY/VND trong năm 2018 thấp hơn và ít biến động hơn so với năm 2017.
  • So với tỷ giá JPY năm 2025: Sau 9 năm, đồng Yên đã mất giá khoảng 10% – 18% so với Việt Nam Đồng. Sự suy yếu này phản ánh chính sách tiền tệ siêu nới lỏng kéo dài của BoJ và tình hình kinh tế của Nhật Bản.

Năm

Tỷ giá đầu năm

Tỷ giá cuối năm

Biến động cả năm

Tỷ giá JPY 2015

179,88 

187,44

4,03%

Tỷ giá JPY 2016

187,50

194,48

3,59%

Tỷ giá JPY 2017

195,10

201,47

3,16%

Tỷ giá JPY 2018

201,29

210,85

4,53%

Tỷ giá JPY 2019

211,33

213,27

0,91%

Tỷ giá JPY 2020

213,30

224,65

5,05%

Tỷ giá JPY 2021

226,12

197,81

-14,31%

Tỷ giá JPY 2022

198,16

180,30

-9,91%

Tỷ giá JPY 2023

180,78

172,09

-5,05%

Tỷ giá JPY 2024

172,19

161,95

-6,32%

Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.

Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam 

  1. Thương mại:
    • Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
    • Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
  3. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
  4. Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.

Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2017

  • Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng tăng, phản ánh sự mạnh lên của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
  • Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
  • Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.

Cách quy đổi từ JPY sang VND

  • Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
  • Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
  • Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.

Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2017

Tỷ giá JPY/VND năm 2017 biến động mạnh chủ yếu do sự duy trì chính sách nới lỏng tiền tệ của BoJ và xu hướng thắt chặt của Fed, cùng với việc cải thiện tâm lý chấp nhận rủi ro trên toàn cầu. Những yếu tố này nhìn chung đã tạo ra áp lực giảm giá lên đồng Yên trên thị trường quốc tế, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND.

Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:

  • Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
  • Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu
  • Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu

Bài học từ năm 2017 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2018, giai đoạn sự phân kỳ giữa chính sách tiền tệ siêu nới lỏng của BoJ và siêu thắt chặt của FED ngày càng trở nên rõ rệt.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Tỷ giá JPY/VND năm 2017 cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu?

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2017 cao nhất: 210,74 VND vào 08/09/2017
  • Tỷ giá JPY/VND năm 2017 thấp nhất: 192,89 VND vào 08/01/2017

Căng thẳng địa chính trị Triều Tiên ảnh hưởng đến tỷ giá JPY như thế nào?

Đồng Yên Nhật, cùng với vàng, trái phiếu chính phủ Mỹ và franc Thụy Sĩ, là một trong những tài sản trú ẩn an toàn hàng đầu. Do Nhật Bản nằm gần Triều Tiên về mặt địa lý và là một nền kinh tế lớn, khi căng thẳng Triều Tiên leo thang, dòng vốn ồ ạt đổ vào Nhật Bản (mua Yên Nhật và tài sản bằng Yên) với kỳ vọng rằng đây là nơi an toàn để cất giữ giá trị tài sản. Điều này làm tăng mạnh nhu cầu đối với đồng Yên và đẩy giá trị của nó lên cao so với các đồng tiền khác.

BoJ tác động gì đến tỷ giá JPY/VND năm 2017?

BoJ kiên định với việc giữ lãi suất ngắn hạn ở mức âm (-0.1%) và quan trọng hơn là kiểm soát lợi suất trái phiếu chính phủ 10 năm quanh mức 0%. Mục tiêu là nhằm thúc đẩy lạm phát lên mức 2% và kích thích tăng trưởng kinh tế.

Việc BoJ neo giữ lợi suất ở mức rất thấp, trong khi các ngân hàng trung ương lớn khác (như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ - Fed) đang trong lộ trình tăng lãi suất, đã tạo ra sự phân kỳ chính sách tiền tệ rõ rệt. Điều này làm giảm sức hấp dẫn của các tài sản bằng Yên so với các tài sản bằng Đô la Mỹ hoặc Euro, khuyến khích dòng vốn chảy ra khỏi Nhật Bản.

Vì tỷ giá JPY/VND là tỷ giá chéo, xu hướng chung của đồng Yên trên thị trường quốc tế (bị ảnh hưởng bởi chính sách của BoJ) đã được phản ánh vào tỷ giá trong nước. Việc BoJ duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng, tạo ra áp lực giảm giá cho đồng Yên so với các đồng tiền lớn khác, đã góp phần làm cho tỷ giá JPY/VND năm 2017 nhìn chung ổn định hơn và có mặt bằng thấp hơn so với 2016.

SHARES
Bài viết liên quan