Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2018, sự chênh lệch giữa chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ với FED đã gây ra sự biến động lớn. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2018.
Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2018?
Năm 2018 là năm đánh dấu một dấu mốc quan trọng cho thấy xu hướng suy yếu của đồng Yên trước các động lực kinh tế toàn cầu và chính sách tiền tệ, mang lại những tác động trực tiếp và cụ thể đến kinh tế Việt Nam, đặc biệt là về nợ công và hoạt động thương mại.
Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2018 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2018.
Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2018 theo từng tháng
Tháng |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/2018 |
207,94 |
201,29 |
209,18 |
200,62 |
3,20% |
02/2018 |
213,38 |
207,59 |
213,94 |
206,25 |
2,71% |
03/2018 |
214,43 |
214,25 |
217,61 |
212,96 |
0,08% |
04/2018 |
208,27 |
214,34 |
215,48 |
208,17 |
-2,91% |
05/2018 |
209,75 |
207,14 |
210,57 |
205,16 |
1,24% |
06/2018 |
207,04 |
208,11 |
208,67 |
206,10 |
-0,52% |
07/2018 |
206,60 |
207,17 |
208,12 |
203,39 |
-0,28% |
08/2018 |
208,16 |
206,99 |
210,13 |
206,85 |
0,56% |
09/2018 |
203,22 |
208,16 |
209,21 |
203,22 |
-2,43% |
10/2018 |
206,03 |
202,88 |
207,85 |
202,88 |
1,53% |
11/2018 |
204,77 |
206,26 |
206,62 |
203,94 |
-0,73% |
12/2018 |
210,85 |
204,79 |
210,96 |
204,42 |
2,87% |
- Tỷ giá JPY/VND năm 2018 cao nhất: 217,61 VND
- Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2018: 201,29 VND
- Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2018: 210,85 VND
- Biến động cả năm 2018: 4,53%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2018 và EUR/VND năm 2018 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2018 và Tỷ giá EUR năm 2018.
Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2018
Tỷ giá JPY/VND trong năm 2018 có sự biến động đáng kể với xu hướng chung là tăng trong quý 1, giảm trong quý 2 và quý 3, sau đó tăng trở lại vào cuối năm. Nhìn chung, năm 2018 chứng kiến sự biến động hai chiều, với những giai đoạn tăng và giảm luân phiên, nhưng mặt bằng tỷ giá trung bình có phần cao hơn so với cuối năm 2017.
Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 03/2018
Trong tháng 3/2018, lo ngại chiến tranh thương mại Mỹ-Trung do chính sách thuế quan của Mỹ, đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn vào đồng Yên, cùng với một số yếu tố khác như đồn đoán về chính sách của BoJ và sự yếu đi của USD đã thúc đẩy giá đồng Yên lên mức tỷ giá cao nhất trong cả năm 2018.
Tại Việt Nam, chính sách tỷ giá linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã cho phép những biến động quốc tế này được phản ánh vào tỷ giá JPY/VND trong nước, thay vì có những can thiệp lớn để làm biến dạng nó (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).
- Mức giá trung bình: 214,81 VND
- Mức giá trong tháng: dao động từ 212,96 – 217,61 VND/JPY
- Ngày tăng mạnh: 22 – 25/03/2018
So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.
3 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2018
Phân kỳ chính sách tiền tệ giữa BoJ và Fed (và các ngân hàng trung ương lớn khác)
BoJ duy trì chính sách siêu nới lỏng: Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) tiếp tục giữ vững lập trường nới lỏng tiền tệ cực đoan, bao gồm lãi suất âm và chính sách kiểm soát đường cong lợi suất (YCC), nhằm mục tiêu đạt lạm phát 2% và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều này giữ lợi suất trái phiếu Nhật Bản ở mức rất thấp.
Fed tiếp tục thắt chặt: Ngược lại, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) tiếp tục lộ trình tăng lãi suất (tăng 4 lần trong năm 2018). Sự chênh lệch lớn về lợi suất giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ đã khiến dòng vốn chảy ra khỏi Nhật Bản để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở Mỹ, tạo áp lực giảm giá đáng kể lên đồng Yên.
Diễn biến kinh tế toàn cầu và khẩu vị rủi ro
Tăng trưởng kinh tế toàn cầu: Dù có những lo ngại, kinh tế toàn cầu nhìn chung vẫn tương đối ổn định và có xu hướng tăng trưởng trong phần lớn năm 2018. Điều này làm giảm nhu cầu đối với các tài sản trú ẩn an toàn như đồng Yên, vốn thường được tìm đến trong thời kỳ bất ổn.
Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung: Xung đột thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc bắt đầu leo thang vào năm 2018. Mặc dù các căng thẳng địa chính trị và kinh tế có thể đôi khi thúc đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn đối với JPY, trong bối cảnh này, sự mạnh lên của Đô la Mỹ (cũng được xem là một kênh trú ẩn và được hỗ trợ bởi lợi suất cao hơn) đã thường xuyên lấn át, và JPY chịu áp lực giảm giá.
Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN)
NHNN Việt Nam tiếp tục sử dụng cơ chế điều hành tỷ giá trung tâm linh hoạt. Cơ chế này cho phép tỷ giá VND biến động trong một biên độ nhất định để phản ánh các yếu tố cung cầu thị trường trong nước và diễn biến của các đồng tiền quốc tế.
Mặc dù NHNN chủ yếu tập trung vào quản lý tỷ giá VND/USD để ổn định vĩ mô, nhưng sự linh hoạt này cũng đồng nghĩa với việc các biến động của JPY trên thị trường quốc tế (chủ yếu là sự suy yếu) sẽ được phản ánh vào tỷ giá JPY/VND trong nước.
BoJ kiên định với chính sách nới lỏng tiền tệ cực đoan – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2018
Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND trong năm 2018 là sự phân kỳ rõ rệt trong chính sách tiền tệ giữa Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed).
Trong khi BoJ kiên định với chính sách nới lỏng tiền tệ cực đoan (lãi suất âm và kiểm soát đường cong lợi suất) nhằm chống giảm phát và kích thích kinh tế, thì Fed lại tiếp tục lộ trình thắt chặt chính sách, tăng lãi suất tới bốn lần trong năm 2018. Sự chênh lệch ngày càng lớn về lợi suất này đã làm giảm sức hấp dẫn của đồng Yên, thúc đẩy dòng vốn chảy ra khỏi Nhật Bản và tạo áp lực giảm giá đáng kể lên đồng Yên trên thị trường quốc tế, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá JPY/VND.
So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2018 với các năm lân cận
- So với tỷ giá JPY năm 2017: Tỷ giá JPY/VND năm 2018 nhìn chung có mặt bằng và các đỉnh cao hơn so với năm 2017, phản ánh việc đồng Yên có sự hồi phục giá trị nhất định trong năm 2018, đặc biệt do lo ngại về chiến tranh thương mại và các yếu tố bất ổn khác.
- So với tỷ giá JPY năm 2019: Tỷ giá trung bình cả năm 2019 cao hơn 2018 nhờ sự tăng giá ổn định do nhu cầu trú ẩn an toàn tiếp tục được đẩy mạnh bởi căng thẳng thương mại và các lo ngại về tăng trưởng toàn cầu.
- So với tỷ giá JPY năm 2025: Sau 7 năm, đồng Yên đã mất giá một cách đáng kể so với Việt Nam Đồng, mức chênh lệch dao động trong khoảng 15% – 25%, phản ánh chính sách nới lỏng kéo dài của BoJ và sự suy yếu của đồng Yên trong dài hạn.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
179,88 |
187,44 |
4,03% |
|
187,50 |
194,48 |
3,59% |
|
195,10 |
201,47 |
3,16% |
|
201,29 |
210,85 |
4,53% |
|
211,33 |
213,27 |
0,91% |
|
213,30 |
224,65 |
5,05% |
|
226,12 |
197,81 |
-14,31% |
|
198,16 |
180,30 |
-9,91% |
|
180,78 |
172,09 |
-5,05% |
|
172,19 |
161,95 |
-6,32% |
Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam
- Thương mại:
- Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
- Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
- Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
- Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.
Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2018
- Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng giảm, phản ánh sự suy yếu của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
- Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
- Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.
Cách quy đổi từ JPY sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!
Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2018
Tỷ giá JPY/VND năm 2018 biến động mạnh chủ yếu do sự phân kỳ rõ rệt trong chính sách tiền tệ giữa BoJ (tiếp tục nới lỏng) và Fed (liên tục thắt chặt), cùng với tâm lý chấp nhận rủi ro của thị trường toàn cầu, đã tạo áp lực giảm giá lên đồng Yên. Các yếu tố này được phản ánh vào tỷ giá JPY/VND thông qua cơ chế điều hành tỷ giá linh hoạt của Việt Nam.
Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:
- Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
- Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu
- Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu
Bài học từ năm 2018 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2019 trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ – Trung leo thang.