Tỷ giá JPY/VND năm 2019: Căng thẳng thương mại leo thang, đồng Yên hưởng lợi

KEY TAKEAWAYS:
Tỷ giá JPY/VND năm 2019 cao nhất: 220,13 VND vào 11/08/2019
Tỷ giá JPY/VND năm 2019 thấp nhất: 206,96 VND vào 12/04/2019
Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2019: 211,33 VND
Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2019: 213,27 VND
Biến động cả năm 2019: +0,91%
Năm 2019, căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang và lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu đã gây ra sự biến động lớn tỷ giá Yên Nhật.

Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2019, căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang và lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu đã gây ra sự biến động lớn tỷ giá ngoại tệ. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2019.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2019?

Sau giai đoạn tương đối suy yếu vào năm 2018, năm 2019 chứng kiến đồng Yên trở lại mạnh mẽ vai trò là tài sản trú ẩn an toàn chính. Đặc biệt do căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang và những lo ngại ngày càng tăng về suy thoái kinh tế toàn cầu. Những biến động tiền tệ này có tác động trực tiếp đáng kể đến các lĩnh vực kinh tế vĩ mô của Việt Nam.

Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2019 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.

Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2019.

Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2019 theo từng tháng

Tháng

Đóng cửa

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

% Thay đổi

01/2019

213,86

211,33

218,25

210,73

1,18%

02/2019

209,12

211,93

212,32

208,72

-1,34%

03/2019

207,45

209,20

210,80

207,45

-0,84%

04/2019

209,01

208,67

209,04

206,96

0,16%

05/2019

215,22

209,16

215,22

208,19

2,82%

06/2019

215,46

215,22

217,69

214,60

0,11%

07/2019

214,95

215,56

216,08

212,86

-0,28%

08/2019

218,73

215,09

220,13

215,09

1,66%

09/2019

215,15

219,39

219,39

213,47

-1,97%

10/2019

214,73

214,64

217,47

212,51

0,04%

11/2019

211,31

213,76

214,36

211,30

-1,16%

12/2019

213,27

211,21

214,13

210,79

0,97%

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2019 cao nhất: 220,13 VND vào 11/08/2019
  • Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2019: 211,33 VND 
  • Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2019: 213,27 VND 
  • Biến động cả năm 2019: 0,91%

Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2019EUR/VND năm 2019 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2019Tỷ giá EUR năm 2019.

Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2019

Tỷ giá JPY/VND trong năm 2019 cho thấy sự biến động khá mạnh, đặc biệt với xu hướng tăng trưởng trong các tháng giữa năm do các yếu tố bất ổn toàn cầu, trước khi ổn định hơn về cuối năm.

Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 08/2019

Tháng 8 năm 2019 chứng kiến sự leo thang căng thẳng gay gắt trong cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, gây ra sự hoảng loạn và bất ổn lớn trên thị trường toàn cầu. Kết hợp với những lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu, sự thay đổi chính sách nới lỏng của Fed dẫn tới sự tăng giá của đồng Yên Nhật với vai trò trú ẩn an toàn

Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếp tục duy trì cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt, cho phép tỷ giá VND phản ánh các diễn biến của thị trường quốc tế. Điều này có nghĩa là khi đồng Yên mạnh lên trên thị trường toàn cầu do các yếu tố trú ẩn an toàn, tỷ giá JPY/VND tại Việt Nam cũng sẽ tăng theo một cách tương ứng (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).

  • Mức giá trung bình: 218,51 VND
  • Mức giá trong tháng: dao động từ 215,09 – 220,13 VND/JPY
  • Ngày tăng mạnh: 11/08/2019

So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.

5 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2019

Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang

Năm 2019 chứng kiến sự leo thang liên tục của cuộc chiến thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Việc áp đặt thuế quan mới, các cuộc đàm phán không chắc chắn và những lo ngại về gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu đã làm gia tăng mạnh mẽ sự bất ổn và rủi ro trên thị trường tài chính quốc tế.

Trong bối cảnh rủi ro gia tăng, đồng Yên Nhật, với vai trò là tài sản trú ẩn an toàn hàng đầu, đã trở thành điểm đến của dòng vốn tìm kiếm sự an toàn. Điều này là yếu tố chính đẩy giá đồng Yên lên cao so với nhiều đồng tiền khác.

Lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu

Song song với căng thẳng thương mại, nhiều dữ liệu kinh tế cho thấy dấu hiệu suy yếu ở các nền kinh tế lớn (như Đức, Trung Quốc) và sự suy giảm của tăng trưởng thương mại toàn cầu. Điều này làm dấy lên lo ngại về một cuộc suy thoái kinh tế tiềm ẩn. Tâm lý bi quan về triển vọng kinh tế toàn cầu càng thúc đẩy nhu cầu đối với các tài sản trú ẩn an toàn, củng cố thêm đà tăng giá của đồng Yên.

Thay đổi chính sách tiền tệ của Fed

Sau lộ trình tăng lãi suất trong năm 2018, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) đã thay đổi lập trường sang thận trọng hơn và sau đó bắt đầu cắt giảm lãi suất ba lần trong năm 2019 (tháng 7, 9, 10) do lo ngại về tăng trưởng toàn cầu và lạm phát thấp.

Việc Fed chuyển sang chính sách nới lỏng đã làm giảm chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật Bản, làm giảm sức hấp dẫn của đồng Đô la Mỹ và gián tiếp hỗ trợ cho sự mạnh lên của đồng Yên. Điều này trái ngược với tình thế năm 2018 khi Fed tăng lãi suất và gây áp lực lên JPY.

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ)

BoJ tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng (lãi suất âm và kiểm soát đường cong lợi suất) trong suốt năm 2019. Mặc dù BoJ mong muốn đồng Yên suy yếu để hỗ trợ xuất khẩu và lạm phát, nhưng tác động của các yếu tố toàn cầu (trú ẩn an toàn, sự thay đổi chính sách của Fed) thường lớn hơn và đã áp đảo nỗ lực làm suy yếu đồng tiền của BoJ.

Sức khỏe kinh tế Việt Nam

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục điều hành tỷ giá trung tâm linh hoạt, cho phép tỷ giá VND biến động trong một biên độ nhất định để phản ánh cung cầu thị trường và diễn biến các đồng tiền quốc tế. Điều này có nghĩa là sự mạnh lên của đồng Yên trên thị trường quốc tế sẽ được phản ánh vào tỷ giá JPY/VND trong nước.

Kinh tế Việt Nam duy trì tăng trưởng ổn định với xuất khẩu và thu hút FDI khả quan, góp phần tạo nền tảng ổn định cho VND. Tuy nhiên, việc quản lý tỷ giá VND/USD trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ-Trung và sự tăng giá của JPY vẫn là thách thức đối với NHNN.

Lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2019

Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND trong năm 2019 là sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu trú ẩn an toàn đối với đồng Yên Nhật, chủ yếu do căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang và lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu.

  • Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung: Xung đột thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đã gây ra sự bất ổn và rủi ro lớn trên thị trường tài chính toàn cầu, làm gia tăng lo ngại về tăng trưởng kinh tế.
  • Lo ngại suy thoái kinh tế toàn cầu: Các dữ liệu kinh tế yếu kém từ một số khu vực lớn đã làm dấy lên mối lo ngại về một cuộc suy thoái, khiến các nhà đầu tư tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn.

Trong bối cảnh này, đồng Yên Nhật, với vai trò là một tài sản trú ẩn an toàn truyền thống, đã trở thành điểm đến của dòng vốn tìm kiếm sự an toàn, đẩy giá trị của đồng Yên lên cao so với các đồng tiền khác, bao gồm cả Đồng Việt Nam.

So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2019 với các năm lân cận

  • So với tỷ giá JPY năm 2018: Tỷ giá JPY/VND năm 2019 có mặt bằng và các đỉnh cao hơn so với năm 2018, phản ánh sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu trú ẩn an toàn đối với JPY.
  • So với tỷ giá JPY năm 2020: Tỷ giá JPY/VND năm 2019 thấp hơn so với 2020, đặc biệt là giai đoạn đầu đại dịch COVID-19 (tháng 3-4/2020) khi đồng Yên tăng vọt do nhu cầu trú ẩn cực đoan.
  • So với tỷ giá JPY năm 2025: Sau 6 năm, đồng Yên đã mất giá rất lớn so với Việt Nam Đồng, mức chênh lệch dao động trong khoảng 20% – 25%, phản ánh chính sách tiền tệ siêu nới lỏng kéo dài của BoJ và sự suy yếu sâu rộng của đồng Yên trong dài hạn.

Năm

Tỷ giá đầu năm

Tỷ giá cuối năm

Biến động cả năm

Tỷ giá JPY 2015

179,88 

187,44

4,03%

Tỷ giá JPY 2016

187,50

194,48

3,59%

Tỷ giá JPY 2017

195,10

201,47

3,16%

Tỷ giá JPY 2018

201,29

210,85

4,53%

Tỷ giá JPY 2019

211,33

213,27

0,91%

Tỷ giá JPY 2020

213,30

224,65

5,05%

Tỷ giá JPY 2021

226,12

197,81

-14,31%

Tỷ giá JPY 2022

198,16

180,30

-9,91%

Tỷ giá JPY 2023

180,78

172,09

-5,05%

Tỷ giá JPY 2024

172,19

161,95

-6,32%

Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.

Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam 

  1. Thương mại:
    • Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
    • Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
  3. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
  4. Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.

Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2019

  • Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng tăng, phản ánh sự mạnh lên của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
  • Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
  • Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.

Cách quy đổi từ JPY sang VND

  • Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
  • Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
  • Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.

Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2019

Tỷ giá JPY/VND năm 2019 biến động mạnh chủ yếu do sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu trú ẩn an toàn đối với đồng Yên Nhật do căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang và những lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu, kết hợp với sự chuyển hướng nới lỏng chính sách của Fed. Những yếu tố này đã tạo áp lực đẩy tỷ giá JPY/VND lên cao hơn trong phần lớn năm 2019.

Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:

  • Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
  • Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu
  • Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu

Bài học từ năm 2019 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2020 trong bối cảnh đại dịch COVID-19 gây ra cú sốc kinh tế toàn cầu. 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Tỷ giá JPY/VND năm 2019 cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu?

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2019 cao nhất: 220,13 VND vào 11/08/2019
  • Tỷ giá JPY/VND năm 2019 thấp nhất: 206,96 VND vào 12/04/2019

Suy thoái kinh tế toàn cầu ảnh hưởng gì đến tỷ giá JPY?

Cùng với chiến tranh thương mại, nhiều chỉ số kinh tế toàn cầu (PMI sản xuất, dữ liệu thương mại) cho thấy sự suy yếu, làm dấy lên lo ngại về một cuộc suy thoái kinh tế tiềm ẩn. Tâm lý lo ngại này càng thúc đẩy nhu cầu đối với các tài sản trú ẩn, bao gồm đồng Yên.

BoJ tác động gì đến tỷ giá JPY/VND năm 2019?

Trong năm 2019, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng, kiên định giữ lãi suất ngắn hạn ở mức âm (-0.1%) và kiểm soát lợi suất trái phiếu chính phủ 10 năm quanh mức 0% nhằm làm suy yếu đồng Yên để hỗ trợ xuất khẩu và thúc đẩy lạm phát.

Tuy nhiên, các yếu tố toàn cầu đã tạo ra nhu cầu trú ẩn an toàn cực kỳ mạnh mẽ đối với đồng Yên. Hơn nữa, Fed cắt giảm lãi suất làm giảm bớt lợi suất chênh lệch giữa Mỹ và Nhật Bản, vốn là yếu tố đã gây áp lực giảm giá cho Yên trong năm 2018.

Đồng Yên Nhật mạnh lên trên thị trường quốc tế khiến tỷ giá JPY/VND tăng lên đáng kể, cho thấy tác động của các yếu tố toàn cầu mạnh hơn so với chính sách tiền tệ của BoJ trong việc định hướng tỷ giá JPY trong năm 2019.

 

SHARES
Bài viết liên quan