Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2020, các ngân hàng trung ương trên thế giới đồng loạt thực hiện các biện pháp nới lỏng tiền tệ giữa bối cảnh đại dịch bùng phát, gây ra sự biến động giá trị lớn cho những tài sản trú ẩn như đồng Yên. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2020.
Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2020?
Năm 2020 là năm bùng phát với nhiều diễn biến phức tạp của đại dịch COVID-19, sự kiện gây ra cú sốc kinh tế toàn cầu và cũng là năm đồng Yên phát huy vai trò trú ẩn an toàn một cách mạnh mẽ, rõ ràng nhất. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tỷ giá tại Việt Nam, đặc biệt với doanh nghiệp có giao dịch với Nhật Bản hoặc nhà đầu tư quan tâm đến biến động tiền tệ toàn cầu.
Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2020 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2020.
Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2020 theo từng tháng
Tháng |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/2020 |
213,14 |
213,30 |
215,14 |
210,10 |
-0,08% |
02/2020 |
214,36 |
213,14 |
214,36 |
207,52 |
0,57% |
03/2020 |
218,14 |
215,21 |
225,29 |
210,31 |
1,34% |
04/2020 |
216,99 |
219,71 |
220,58 |
214,89 |
-1,25% |
05/2020 |
216,42 |
214,78 |
220,59 |
214,78 |
0,76% |
06/2020 |
214,40 |
215,92 |
219,02 |
210,67 |
-0,71% |
07/2020 |
219,01 |
215,20 |
220,89 |
215,12 |
1,74% |
08/2020 |
218,32 |
219,01 |
220,23 |
216,62 |
-0,32% |
09/2020 |
219,59 |
220,03 |
221,84 |
217,26 |
-0,20% |
10/2020 |
221,41 |
219,68 |
222,49 |
218,60 |
0,78% |
11/2020 |
222,79 |
221,50 |
224,27 |
219,67 |
0,58% |
12/2020 |
224,65 |
219,90 |
224,65 |
219,90 |
2,11% |
- Tỷ giá JPY/VND năm 2020 cao nhất: 225,29 VND vào 09/03/2020
- Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2020: 213,30 VND
- Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2020: 224,65 VND
- Biến động cả năm 2020: 5,05%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2020 và EUR/VND năm 2020 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2020 và Tỷ giá EUR năm 2020.
Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2020
Tỷ giá JPY/VND năm 2020 có sự biến động mạnh mẽ do tác động của đại dịch COVID-19 và nhu cầu trú ẩn an toàn toàn cầu. Tỷ giá bắt đầu năm quanh mức 213 và tăng vọt trong tháng 3, đạt đỉnh trên 225 VND/JPY do hoảng loạn thị trường. Sau giai đoạn biến động dữ dội, tỷ giá duy trì ở mặt bằng cao và có xu hướng tăng dần trong nửa cuối năm, kết thúc năm ở mức trên 224 VND/JPY, cho thấy sự tăng trưởng ròng đáng kể của đồng Yên so với Đồng Việt Nam trong cả năm đầy bất ổn này.
Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 03/2020
Trong tháng 3/2020, sự bùng phát mạnh mẽ và lan rộng toàn cầu của đại dịch COVID-19 cùng cú sốc kinh tế đi kèm đã đẩy tâm lý hoảng loạn, e ngại rủi ro trên thị trường tài chính toàn cầu lên đến đỉnh điểm. Nhà đầu tư ồ ạt bán tháo các tài sản rủi ro và tìm đến các tài sản trú ẩn an toàn như Đồng Yên Nhật, Đồng Đô la Mỹ và Vàng. Nhu cầu khổng lồ đối với Đồng Yên như một nơi an toàn đã đẩy giá JPY tăng vọt, dẫn đến mức cao nhất trong năm so với VND, đạt 225,29 VND/JPY vào 09/03/2020.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tập trung vào việc quản lý sự ổn định tổng thể của thị trường ngoại hối Việt Nam thông qua cơ chế tỷ giá linh hoạt, can thiệp khi cần thiết (chủ yếu trên cặp VND/USD) và phối hợp các công cụ chính sách khác để đối phó với những thách thức chưa từng có từ đại dịch. Tỷ giá JPY/VND là tỷ giá chéo, chịu ảnh hưởng từ JPY/USD và USD/VND (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).
- Mức giá trung bình: 216,68 VND
- Mức giá trong tháng: dao động từ 210,31 – 225,29 VND/JPY
- Ngày tăng mạnh: 06 – 09/03/2020
So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.
6 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2020
Đại dịch COVID-19 và Bất ổn kinh tế toàn cầu
Sự bùng phát và lan rộng nhanh chóng của đại dịch trên toàn thế giới đã gây ra cú sốc kinh tế chưa từng có, dẫn đến suy thoái sâu rộng và gia tăng cực độ sự không chắc chắn và tâm lý e ngại rủi ro trên thị trường tài chính quốc tế.
Nhu cầu trú ẩn an toàn đối với đồng Yên Nhật (JPY)
Trong bối cảnh hoảng loạn và e ngại rủi ro tăng cao do đại dịch, đồng Yên Nhật đã được tìm đến mạnh mẽ như một tài sản trú ẩn an toàn hàng đầu. Dòng vốn đầu tư toàn cầu đổ vào JPY (cùng với USD và vàng) để tìm kiếm sự an toàn, đẩy giá trị đồng Yên lên cao, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của đại dịch.
Chính sách tiền tệ và tài khóa khẩn cấp trên toàn cầu
Để đối phó với khủng hoảng, các ngân hàng trung ương lớn (BoJ, Fed, ECB…) và chính phủ các nước đã triển khai các gói kích thích tiền tệ (cắt giảm lãi suất về gần 0 hoặc âm, nới lỏng định lượng quy mô lớn) và tài khóa chưa từng có. Việc bơm một lượng lớn thanh khoản vào hệ thống tài chính và môi trường lãi suất thấp đã ảnh hưởng đến giá trị tương đối của các đồng tiền.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ)
BoJ tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng. Mặc dù chính sách này về lý thuyết gây áp lực giảm giá cho Yên, nhưng trong năm 2020, tác động của nó thường bị lu mờ bởi nhu cầu trú ẩn an toàn khổng lồ từ đại dịch.
Diễn biến của các đồng tiền chủ chốt khác (đặc biệt là USD)
Đồng Đô la Mỹ cũng là một tài sản trú ẩn an toàn trong giai đoạn đầu khủng hoảng, nhưng sau đó chịu áp lực từ các gói kích thích khổng lồ của Fed và lo ngại về triển vọng kinh tế Mỹ. Diễn biến của USD so với JPY và VND có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá JPY/VND (là tỷ giá chéo).
Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN)
NHNN Việt Nam tiếp tục điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt, cho phép tỷ giá VND biến động trong biên độ nhất định để phản ánh diễn biến thị trường quốc tế và cung cầu trong nước. Trong năm 2020, NHNN tập trung vào ổn định thị trường ngoại hối và vĩ mô trong bối cảnh đầy thách thức.
Mặc dù chịu ảnh hưởng của đại dịch, Việt Nam được đánh giá là kiểm soát dịch bệnh tương đối tốt và duy trì tăng trưởng kinh tế dương, tạo nền tảng cho sự ổn định của Đồng Việt Nam so với nhiều đồng tiền khác trong khu vực.
Đại dịch COVID-19 – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2020
Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND trong năm 2020 là đại dịch COVID-19 và cú sốc kinh tế toàn cầu chưa từng có tiền lệ, điều này đã thúc đẩy mạnh mẽ nhu cầu trú ẩn an toàn đối với đồng Yên Nhật.
Sự bùng phát và lan rộng của đại dịch đã tạo ra sự không chắc chắn tột độ và tâm lý e ngại rủi ro trên thị trường tài chính quốc tế, khiến nhà đầu tư ồ ạt bán tháo tài sản rủi ro và tìm đến các kênh an toàn như Đồng Yên Nhật, đẩy giá trị đồng tiền này tăng vọt.
So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2020 với các năm lân cận
- So với tỷ giá JPY năm 2019: Tỷ giá JPY/VND năm 2020 cao hơn so với năm 2019, do sự biến động cực đoan từ cú sốc đại dịch, trong khi năm 2019 có sự tăng giá do chiến tranh thương mại nhưng không ở mức độ dữ dội như đầu năm 2020.
- So với tỷ giá JPY năm 2021: Tỷ giá JPY/VND năm 2020 cao hơn 2021 – năm đánh dấu sự đảo chiều xu hướng tăng giá của Yên từ 2020, với việc đồng Yên suy yếu dần so với VND trong phần lớn năm khi kinh tế toàn cầu dần phục hồi và sự phân kỳ chính sách tiền tệ giữa BoJ và Fed trở nên rõ nét hơn.
- So với tỷ giá JPY năm 2025: Sau 5 năm, đồng Yên đã mất giá rất lớn so với Đồng Việt Nam, mức chênh lệch giảm giá lên tới khoảng 20% – 25% so với các mức cao của năm 2020, phản ánh xu hướng suy yếu dài hạn của đồng Yên do chính sách nới lỏng của BoJ và các yếu tố khác trong những năm gần đây.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
179,88 |
187,44 |
4,03% |
|
187,50 |
194,48 |
3,59% |
|
195,10 |
201,47 |
3,16% |
|
201,29 |
210,85 |
4,53% |
|
211,33 |
213,27 |
0,91% |
|
213,30 |
224,65 |
5,05% |
|
226,12 |
197,81 |
-14,31% |
|
198,16 |
180,30 |
-9,91% |
|
180,78 |
172,09 |
-5,05% |
|
172,19 |
161,95 |
-6,32% |
Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam
- Thương mại:
- Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
- Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
- Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
- Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.
Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2020
- Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng tăng, phản ánh sự mạnh lên của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
- Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
- Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.
Cách quy đổi từ JPY sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!
Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2020
Tỷ giá JPY/VND năm 2020 biến động mạnh chủ yếu do đại dịch COVID-19 và nhu cầu trú ẩn an toàn toàn cầu, dẫn đến sự biến động mạnh mẽ và những đợt tăng giá đột biến của đồng Yên, được phản ánh vào tỷ giá trong nước thông qua cơ chế điều hành linh hoạt của NHNN. Những yếu tố này không chỉ khiến đồng JPY suy yếu mà còn tạo hiệu ứng dây chuyền tới kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong xuất nhập khẩu, du lịch và đầu tư.
Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:
- Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
- Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu, bối cảnh thị trường thế giới
- Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu
Bài học từ năm 2020 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2021, thời điểm kinh tế toàn cầu phục hồi và nhu cầu trú ẩn an toàn giảm đáng kể.