Tỷ giá JPY/VND năm 2021: Áp lực giảm giá do xu hướng thắt chặt chính sách kinh tế

KEY TAKEAWAYS:
Tỷ giá JPY/VND năm 2021 cao nhất: 226,12 VND vào 01/01/2021
Tỷ giá JPY/VND năm 2021 thấp nhất: 196,61 VND vào 24/11/2021
Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2021: 219,97 VND
Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2021: 197,81 VND
Biến động cả năm 2021: -14,31%
Năm 2021, kinh tế toàn cầu bắt đầu phục hồi sau đại dịch, các quốc gia bắt đầu thắt chặt chính sách kinh tế đã góp phần gây áp lực lên đồng Yên.

Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2021, kinh tế toàn cầu bắt đầu phục hồi sau đại dịch, các quốc gia bắt đầu thắt chặt chính sách kinh tế đã góp phần gây áp lực lên đồng Yên. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2021.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2021?

Năm 2021 là năm đánh dấu sự đảo chiều xu hướng đáng chú ý của đồng Yên sau giai đoạn mạnh lên do trú ẩn an toàn trong năm 2020, do phân kỳ chính sách tiền tệ và phục hồi kinh tế toàn cầu. Sự thay đổi xu hướng này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tỷ giá tại Việt Nam, đặc biệt với doanh nghiệp có giao dịch với Nhật Bản hoặc nhà đầu tư quan tâm đến biến động tiền tệ toàn cầu.

Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2021 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.

Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2021.

Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2021 theo từng tháng

Tháng

Đóng cửa

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

% Thay đổi

01/2021

219,97

226,12

226,12

219,97

-2,80%

02/2021

216,50

219,98

220,06

216,50

-1,61%

03/2021

208,46

215,47

215,47

208,46

-3,36%

04/2021

211,88

207,82

214,31

207,82

1,92%

05/2021

209,75

211,32

212,37

209,51

-0,75%

06/2021

207,70

210,57

210,57

207,34

-1,38%

07/2021

209,84

206,63

209,91

206,45

1,53%

08/2021

207,39

210,38

210,94

206,21

-1,44%

09/2021

204,15

206,41

208,73

204,01

-1,11%

10/2021

201,14

204,66

205,15

198,62

-1,75%

11/2021

200,29

198,97

196,61

196,61

0,66%

12/2021

197,81 

201,23

197,81

197,81

-1,73%

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2021 cao nhất: 226,12 VND vào 01/01/2021
  • Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2021: 219,97 VND 
  • Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2021: 197,81 VND 
  • Biến động cả năm 2021: -14,31%

Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2021EUR/VND năm 2021 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2021Tỷ giá EUR năm 2021.

Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2021

Năm 2021 đánh dấu sự đảo chiều rõ rệt so với năm 2020, với xu hướng chủ đạo là đồng Yên suy yếu mạnh mẽ so với Đồng Việt Nam trong suốt cả năm. Tỷ giá mở cửa năm ở mức 226,12, đây cũng là mức cao nhất trong năm. Từ tháng 1 trở đi, tỷ giá có xu hướng giảm liên tục trong hầu hết các tháng, mức giảm mạnh nhất ghi nhận vào tháng 3 (-3.36%) và tháng 1 (-2.80%). Tỷ giá kết thúc năm ở mức 197,81, giảm đáng kể so với mức mở cửa đầu năm và mức đóng cửa cuối năm 2020.

Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 01/2021

Trong tháng 01/2021, tỷ giá JPY/VND ghi nhận mức đỉnh đạt 226,12 VND/JPY, phản ánh đà mạnh lên của đồng Yên từ cuối năm 2020 do nhu cầu trú ẩn an toàn trong bối cảnh đại dịch vẫn còn phức tạp. Tuy nhiên, ngay trong tháng 1, tỷ giá đã bắt đầu có sự điều chỉnh giảm đáng kể (-2.80%), báo hiệu cho xu hướng suy yếu sẽ diễn ra trong những tháng tiếp theo của năm.

Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều chỉnh tỷ giá trần và nới biên độ tỷ giá VND/USD lên ±3% vào ngày 19/8/2015, khiến thị trường ngoại tệ biến động mạnh, ảnh hưởng dây chuyền đến tỷ giá JPY/VND (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).

  • Mức giá trung bình: 222,52 VND
  • Mức giá trong tháng: dao động từ 219,97 – 226,12 VND/JPY
  • Ngày tăng mạnh: 01/01/2021

So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.

5 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2021

Phân kỳ chính sách tiền tệ mạnh mẽ (BoJ vs. Fed và các NHTW khác)

  • BoJ kiên trì nới lỏng: Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng, bao gồm lãi suất âm và kiểm soát đường cong lợi suất, nhằm cố gắng đạt mục tiêu lạm phát và hỗ trợ kinh tế còn khó khăn.
  • Các NHTW khác hướng tới thắt chặt: Trong khi đó, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) và nhiều ngân hàng trung ương khác bắt đầu phát tín hiệu hoặc thực hiện giảm dần nới lỏng (tapering) và chuẩn bị cho khả năng tăng lãi suất trong tương lai khi kinh tế phục hồi mạnh mẽ hơn và lạm phát gia tăng. Sự khác biệt ngày càng lớn về định hướng chính sách và kỳ vọng lãi suất này là yếu tố quan trọng nhất làm giảm sức hấp dẫn của đồng Yên và gây áp lực giảm giá lên nó.

Kinh tế toàn cầu phục hồi và giảm nhu cầu trú ẩn an toàn

Nhờ các chiến dịch tiêm chủng vaccine và các gói kích thích, kinh tế toàn cầu bắt đầu quá trình phục hồi sau cú sốc năm 2020. Tâm lý chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư được cải thiện đáng kể so với năm 2020. Nhu cầu đối với các tài sản trú ẩn an toàn như đồng Yên giảm xuống, đảo ngược xu hướng mạnh lên của JPY trong năm trước.

Lạm phát gia tăng trên toàn cầu

Lạm phát bắt đầu tăng lên ở nhiều nền kinh tế lớn trong năm 2021, thúc đẩy các ngân hàng trung ương khác xem xét thắt chặt chính sách. Điều này càng làm nổi bật lập trường nới lỏng đặc biệt của BoJ và góp phần gây áp lực lên đồng Yên.

Giá hàng hóa tăng cao

Giá năng lượng và các loại hàng hóa khác tăng mạnh trong năm 2021 do nhu cầu phục hồi và gián đoạn nguồn cung. Nhật Bản là nước nhập khẩu ròng năng lượng và hàng hóa, nên giá tăng cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân thương mại và gây áp lực lên đồng Yên.

Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN)

NHNN Việt Nam tiếp tục điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt. Mặc dù Việt Nam đối mặt với các làn sóng COVID-19 phức tạp trong nước, NHNN đã cố gắng duy trì sự ổn định của VND trong biên độ cho phép. Cơ chế này cho phép xu hướng suy yếu của đồng Yên trên thị trường quốc tế được phản ánh vào tỷ giá JPY/VND trong nước.

Phân kỳ chính sách tiền tệ – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2021

Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND trong năm 2021 là sự phân kỳ rõ rệt trong chính sách tiền tệ giữa Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), cùng với sự phục hồi của kinh tế toàn cầu và giảm bớt nhu cầu trú ẩn an toàn.

Sự kết hợp giữa chính sách nới lỏng kéo dài của BoJ và xu hướng thắt chặt/phục hồi kinh tế ở nơi khác đã tạo ra áp lực giảm giá mạnh mẽ lên đồng Yên trên thị trường quốc tế. Điều này được phản ánh vào tỷ giá JPY/VND, khiến đồng Yên suy yếu đáng kể so với Đồng Việt Nam trong năm 2021, đảo ngược xu hướng tăng giá do trú ẩn an toàn từ năm 2020.

So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2021 với các năm lân cận

  • So với tỷ giá JPY năm 2020: Tỷ giá JPY/VND năm 2021 ở mức thấp hơn do 2020 Yên tăng giá do nhu cầu trú ẩn an toàn cao, trong khi năm 2021 là sự đảo chiều và suy yếu.
  • So với tỷ giá JPY năm 2022: Tỷ giá JPY/VND năm 2021 cao hơn do 2022 là năm đồng Yên giảm giá mạnh kỷ lục, ảnh hưởng từ sự phân kỳ chính sách tiền tệ. 
  • So với tỷ giá JPY năm 2025: Đồng Yên liên tục mất giá mạnh trong những năm sau năm 2021 khiến tỷ giá JPY/VND hiện nay thấp hơn nhiều so với 4 năm trước.

Năm

Tỷ giá đầu năm

Tỷ giá cuối năm

Biến động cả năm

Tỷ giá JPY 2015

179,88 

187,44

4,03%

Tỷ giá JPY 2016

187,50

194,48

3,59%

Tỷ giá JPY 2017

195,10

201,47

3,16%

Tỷ giá JPY 2018

201,29

210,85

4,53%

Tỷ giá JPY 2019

211,33

213,27

0,91%

Tỷ giá JPY 2020

213,30

224,65

5,05%

Tỷ giá JPY 2021

226,12

197,81

-14,31%

Tỷ giá JPY 2022

198,16

180,30

-9,91%

Tỷ giá JPY 2023

180,78

172,09

-5,05%

Tỷ giá JPY 2024

172,19

161,95

-6,32%

Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.

Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam 

  1. Thương mại:
    • Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
    • Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
  3. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
  4. Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.

Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2021

  • Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng giảm, phản ánh sự suy yếu của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
  • Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
  • Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.

Cách quy đổi từ JPY sang VND

  • Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
  • Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
  • Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.

Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2021

Tỷ giá JPY/VND năm 2021 biến động mạnh chủ yếu do sự phân kỳ chính sách tiền tệ mạnh mẽ và sự phục hồi của kinh tế toàn cầu làm giảm nhu cầu trú ẩn an toàn. Điều này đã gây áp lực làm suy yếu đồng Yên, dẫn đến xu hướng giảm giá rõ rệt của tỷ giá JPY/VND trong cả năm. Qua đó tạo hiệu ứng dây chuyền tới kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong xuất nhập khẩu, du lịch và đầu tư.

Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:

  • Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
  • Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu, bối cảnh thị trường thế giới
  • Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu

Bài học từ năm 2021 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2022, giai đoạn sụt giảm mạnh nhất của đồng Yên do sự phân kỳ chính sách tiền tệ cực đoan giữa BoJ và Fed.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Tỷ giá JPY/VND năm 2021 cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu?

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2021 cao nhất: 226,12 VND vào 01/01/2021
  • Tỷ giá JPY/VND năm 2021 thấp nhất: 196,61 VND vào 24/11/2021

 

1 Yên bằng bao nhiêu VND năm 2021?

Năm 2021, 1 JPY có giá trung bình là 208,96 VND/JPY.

Giá JPY biến động trong năm 2021 phản ánh điều gì? 

Biến động giá JPY/VND trong năm 2021 phản ánh sự suy yếu của đồng Yên trước phân kỳ chính sách tiền tệ mạnh mẽ và sự phục hồi của kinh tế toàn cầu làm giảm nhu cầu trú ẩn an toàn..

SHARES
Bài viết liên quan