Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2022, chính sách nới lỏng tiền tệ của BoJ đối lập hoàn toàn với việc Fed tăng lãi suất mạnh mẽ đã tạo ra áp lực giảm giá khổng lồ lên đồng Yên. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2022.
Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2022?
Năm 2022 là giai đoạn suy yếu mạnh nhất và nhanh nhất của đồng Yên trong nhiều thập kỷ qua, mang tính bước ngoặt đối với tỷ giá Yên Nhật.
Sự suy yếu mạnh kỷ lục của đồng Yên trong năm 2022 đã mang lại lợi ích rất lớn cho Việt Nam, đặc biệt là trong quản lý nợ công. Gánh nặng trả nợ các khoản vay ODA bằng Yên Nhật đã giảm đi đáng kể khi quy đổi sang VND, giúp tiết kiệm một khoản chi phí lớn cho ngân sách. Tuy nhiên, hàng xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản lại gặp thsch thức lớn do giá cả trở nên đắt đỏ hơn đáng kể đối với người mua Nhật.
Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2022 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2022.
Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2022 theo từng tháng
Tháng |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/2022 |
196,74 |
198,16 |
199,09 |
195,87 |
-0,72% |
02/2022 |
198,22 |
197,41 |
198,98 |
195,46 |
0,41% |
03/2022 |
187,59 |
198,69 |
198,94 |
185,03 |
-5,92% |
04/2022 |
176,86 |
186,43 |
186,43 |
175,53 |
-5,41% |
05/2022 |
180,19 |
176,50 |
182,90 |
175,81 |
2,05% |
06/2022 |
171,39 |
178,28 |
178,62 |
169,98 |
-4,02% |
07/2022 |
175,22 |
172,37 |
175,22 |
168,50 |
1,63% |
08/2022 |
168,70 |
177,43 |
177,43 |
168,70 |
-5,17% |
09/2022 |
164,84 |
167,32 |
167,34 |
162,81 |
-1,50% |
10/2022 |
167,03 |
165,19 |
169,80 |
162,31 |
1,10% |
11/2022 |
178,48 |
167,73 |
179,24 |
167,73 |
6,02% |
12/2022 |
180,30 |
181,11 |
182,50 |
170,80 |
-0,45% |
- Tỷ giá JPY/VND năm 2022 cao nhất: 199,09 VND vào 21/01/2022
- Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2022: 198,16 VND
- Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2022: 180,30 VND
- Biến động cả năm 2022: -9,91%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2022 và EUR/VND năm 2022 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2022 và Tỷ giá EUR năm 2022.
Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2022
Năm 2022 chứng kiến sự sụt giảm giá trị chưa từng có tiền lệ của đồng Yên Nhật so với Đồng Việt Nam. Từ tháng 3 trở đi, tỷ giá JPY/VND đã giảm một cách mạnh mẽ và liên tục trong hầu hết các tháng, dù có những tháng phục hồi nhẹ nhưng xu hướng giảm giá là áp đảo. Tỷ giá kết thúc năm ở mức khoảng 180,30 VND/JPY, giảm đáng kể so với mức đóng cửa cuối năm 2021 (197,81 VND/JPY). đặc biệt là so với mức mở cửa đầu năm.
Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 01/2022
Tháng 01/2022 ghi nhận tỷ giá JPY/VND cao nhất trong năm với mức đỉnh đạt 199,09 VND vào 21/01/2022, phản ánh mức tỷ giá còn sót lại từ cuối năm 2021, trước khi các yếu tố chính gây suy yếu đồng Yên trong năm 2022 phát huy tác động đầy đủ. Ngay trong tháng 1, tỷ giá đã bắt đầu giảm nhẹ, báo hiệu sự khởi đầu của xu hướng giảm giá mạnh mẽ trong những tháng tiếp theo.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếp tục điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt, ảnh hưởng dây chuyền đến tỷ giá JPY/VND (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).
- Mức giá trung bình: 197,66 VND
- Mức giá trong tháng: dao động từ 195,87 – 199,09 VND/JPY
- Ngày tăng mạnh: 13 – 21/01/2022
So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.
5 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2022
Phân kỳ chính sách tiền tệ cực đoan giữa BoJ và Fed (cùng các NHTW khác)
- BoJ duy trì siêu nới lỏng: Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) kiên định giữ lập trường chính sách tiền tệ siêu nới lỏng (lãi suất âm, kiểm soát đường cong lợi suất – YCC) bất chấp lạm phát toàn cầu gia tăng. Mục tiêu là hỗ trợ nền kinh tế còn yếu và đạt lạm phát 2% một cách bền vững. Việc BoJ bảo vệ mục tiêu lợi suất trái phiếu 10 năm đòi hỏi họ phải mua một lượng lớn trái phiếu khi lợi suất toàn cầu tăng, càng làm tăng cung tiền Yên.
- Fed và các NHTW khác thắt chặt mạnh mẽ: Ngược lại, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) đã thực hiện một loạt đợt tăng lãi suất rất nhanh và mạnh mẽ để chống lạm phát cao kỷ lục. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) và nhiều NHTW khác cũng đồng loạt thắt chặt chính sách.
Sự chênh lệch ngày càng lớn và nhanh chóng về lãi suất và lợi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế khác đã khiến đồng Yên trở nên kém hấp dẫn nghiêm trọng đối với các nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất, thúc đẩy dòng vốn lớn chảy ra khỏi Nhật Bản.
Lạm phát toàn cầu tăng vọt
Lạm phát tăng cao trên toàn cầu, một phần do gián đoạn chuỗi cung ứng và giá năng lượng tăng (liên quan đến xung đột Nga-Ukraine), đã thúc đẩy các NHTW khác phải hành động quyết liệt, làm trầm trọng thêm sự phân kỳ chính sách với BoJ.
Giá năng lượng và hàng hóa tăng cao
Xung đột tại Ukraine và các yếu tố cung cầu đã đẩy giá năng lượng và nhiều loại hàng hóa tăng vọt. Là nước nhập khẩu ròng năng lượng và hàng hóa lớn, việc giá tăng cao đã làm xấu đi đáng kể cán cân thương mại và tài khoản vãng lai của Nhật Bản, tạo áp lực suy yếu lên đồng Yên về mặt cơ bản.
Giảm bớt nhu cầu trú ẩn an toàn (so với đỉnh khủng hoảng 2020)
Mặc dù vẫn còn bất ổn toàn cầu (xung đột, lạm phát), mức độ hoảng loạn như đỉnh điểm đại dịch năm 2020 đã qua đi. Tâm lý thị trường phức tạp hơn, và sức hút từ lợi suất cao hơn ở các nền kinh tế khác đã làm lu mờ vai trò trú ẩn của đồng Yên trong phần lớn thời gian của năm.
Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
NHNN Việt Nam tiếp tục điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt. Tuy nhiên, trong năm 2022, VND cũng chịu áp lực giảm giá trước sự mạnh lên của Đô la Mỹ và dòng vốn rút ra trong nửa cuối năm. NHNN đã phải can thiệp bán ngoại tệ và nới biên độ tỷ giá VND/USD để giữ ổn định thị trường nội địa. Các động thái này chủ yếu nhằm quản lý VND/USD, nhưng sự ổn định tương đối của VND so với sự suy yếu cực mạnh của JPY đã dẫn đến việc tỷ giá JPY/VND giảm sâu.
Phân kỳ chính sách tiền tệ cực đoan – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2022
Yếu tố chính gây biến động, chi phối tỷ giá JPY/VND trong năm 2022 và là nguyên nhân dẫn đến sự sụt giảm mạnh mẽ của đồng Yên, là sự phân kỳ chính sách tiền tệ cực đoan giữa Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và các ngân hàng trung ương lớn khác, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed).
Sự chênh lệch ngày càng lớn và nhanh chóng về lãi suất & lợi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế khác (đặc biệt là Mỹ) đã khiến dòng vốn đầu tư ồ ạt chuyển từ Nhật Bản sang các quốc gia có lợi suất cao hơn, tạo ra áp lực giảm giá cực kỳ mạnh mẽ lên đồng Yên trên thị trường quốc tế. Đây là yếu tố chi phối nhất, dẫn đến sự suy yếu đáng kể của JPY/VND trong năm 2022.
So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2022 với các năm lân cận
- So với tỷ giá JPY năm 2021: Tỷ giá JPY/VND năm 2022 thấp hơn do đồng Yên bắt đầu suy yếu và 2021 và tăng tốc sụt giảm mạnh vào 2022.
- So với tỷ giá JPY năm 2023: Tỷ giá JPY/VND năm 2022 có mức tương đương với 2023 do tỷ giá ổn định quanh mặt bằng thấp sau đợt giảm mạnh.
- So với tỷ giá JPY năm 2025: Sự sụt giảm mạnh mẽ diễn ra chủ yếu trong năm 2022 đã đưa tỷ giá xuống mức thấp và biến động trong một phạm vi tương tự kể từ đó cho đến 2025.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
179,88 |
187,44 |
4,03% |
|
187,50 |
194,48 |
3,59% |
|
195,10 |
201,47 |
3,16% |
|
201,29 |
210,85 |
4,53% |
|
211,33 |
213,27 |
0,91% |
|
213,30 |
224,65 |
5,05% |
|
226,12 |
197,81 |
-14,31% |
|
198,16 |
180,30 |
-9,91% |
|
180,78 |
172,09 |
-5,05% |
|
172,19 |
161,95 |
-6,32% |
Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam
- Thương mại:
- Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
- Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
- Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
- Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.
Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2022
- Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng giảm, phản ánh sự suy yếu của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
- Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
- Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.
Cách quy đổi từ JPY sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!
Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2022
Tỷ giá JPY/VND năm 2022 biến động mạnh chủ yếu do sự suy yếu mang tính xu hướng của đồng Yên Nhật trên thị trường quốc tế bởi chính sách tiền tệ của BoJ đi ngược với xu hướng thắt chặt của Fed, kết hợp với các biện pháp điều hành tỷ giá của NHNN Việt Nam đối với đồng VND. Những yếu tố này không chỉ khiến đồng JPY suy yếu mà còn tạo hiệu ứng dây chuyền tới kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong xuất nhập khẩu, du lịch và đầu tư.
Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:
- Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
- Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu
- Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu
Bài học từ năm 2022 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2023, khi tỷ giá JPY/VND có xu hướng ổn định hơn.