Tỷ giá JPY/VND năm 2023: Phân kỳ chính sách tiền tệ dai dẳng, giá Yên trượt dài 

KEY TAKEAWAYS:
Tỷ giá JPY/VND năm 2023 cao nhất: 183,28 VND vào 13/01/2023
Tỷ giá JPY/VND năm 2023 thấp nhất: 160,53 VND vào 10/11/2023
Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2023: 180,78 VND
Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2023: 172,09 VND
Biến động cả năm 2023: -5,05%
Năm 2023, sự chênh lệch giữa chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ với FED đã gây ra biến động lớn trong giá trị của đồng Yên.

Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2023, sự chênh lệch giữa chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn của BoJ với FED đã gây ra biến động lớn trong giá trị của đồng Yên. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2023.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2023?

Năm 2023, sự phân kỳ chính sách tiền tệ giữa BoJ (nới lỏng) và các NHTW khác (giữ lãi suất cao) tiếp tục kéo dài dai dẳng khiến đồng JPY mất giá mạnh. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tỷ giá tại Việt Nam, đặc biệt với doanh nghiệp có giao dịch với Nhật Bản hoặc nhà đầu tư quan tâm đến biến động tiền tệ toàn cầu.

Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2023 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.

Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2023.

Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2023 theo từng tháng

Tháng

Đóng cửa

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

% Thay đổi

01/2023

180,24

180,78

183,28

176,02

-0,30%

02/2023

174,40

181,88

182,20

174,30

-4,29%

03/2023

176,88

174,39

179,92

172,36

1,41%

04/2023

172,15

177,41

178,79

172,15

-3,06%

05/2023

168,71

170,73

174,79

166,93

-1,20%

06/2023

163,35

169,26

169,26

162,84

-3,62%

07/2023

166,52

163,00

171,52

163,00

2,11%

08/2023

165,49

165,66

167,44

162,97

-0,10%

09/2023

162,71

164,74

165,26

162,71

-1,25%

10/2023

162,15

162,58

164,75

162,15

-0,27%

11/2023

163,91

163,02

165,08

160,53

0,54%

12/2023

172,09

165,50

172,09

164,86

3,83%

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2023 cao nhất: 183,28 VND vào 13/01/2023
  • Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2023: 180,78 VND
  • Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2023: 172,09 VND
  • Biến động cả năm 2023: -5,05%

Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2023EUR/VND năm 2023 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2023Tỷ giá EUR năm 2023.

Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2023

Năm 2023, tỷ giá JPY/VND có xu hướng ổn định ở mặt bằng thấp, sau đợt giảm giá mạnh kỷ lục vào năm 2022. Trong phần lớn thời gian của năm, tỷ giá dao động trong một biên độ tương đối hẹp, chủ yếu từ khoảng 160 đến 180 VND/JPY. Đây là giai đoạn tỷ giá đi ngang tích lũy ở mặt bằng thấp sau khi đã giảm sâu trong năm trước, với những biến động hàng tháng phản ánh sự nhạy cảm của thị trường trước các thông tin.

Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 01/2023

Trong tháng 01/2023, tỷ giá JPY/VND ghi nhận mức cao nhất đạt 183,28 VND vào 13/01/2023, phản ánh tác động còn lại từ quyết định bất ngờ của BoJ nới lỏng biên độ kiểm soát lợi suất (YCC) vào tháng 12/2022 – điều đã khiến đồng Yên mạnh lên. Tuy nhiên, ngay trong tháng 1, tỷ giá đã có sự điều chỉnh giảm nhẹ, bắt đầu xu hướng biến động đi ngang ở mặt bằng thấp của năm.

Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếp tục điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt, đối phó với áp lực từ sự mạnh lên của Đô la Mỹ và dòng vốn. Sự ổn định tương đối của VND so với sự yếu kém dai dẳng của JPY đã khiến tỷ giá JPY/VND duy trì ở mặt bằng thấp (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).

  • Mức giá trung bình: 180,06 VND
  • Mức giá trong tháng: dao động từ 176,02 – 183,28 VND/JPY
  • Ngày tăng mạnh: 13/01/2023 

So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.

5 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2023

Phân kỳ chính sách tiền tệ dai dẳng (BoJ vs. Fed và các NHTW khác)

  • BoJ duy trì nới lỏng: Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng (lãi suất âm, kiểm soát đường cong lợi suất – YCC) trong phần lớn năm 2023. Mặc dù có những điều chỉnh nhỏ đối với YCC và những đồn đoán về thời điểm BoJ có thể bắt đầu bình thường hóa chính sách, nhưng lập trường tổng thể vẫn là nới lỏng, giữ lãi suất và lợi suất trái phiếu Nhật Bản ở mức rất thấp.
  • Fed và các NHTW khác tiếp tục thắt chặt/giữ lãi suất cao: Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) tiếp tục tăng lãi suất trong nửa đầu năm 2023 và duy trì lãi suất ở mức cao trong phần còn lại của năm. Các ngân hàng trung ương lớn khác cũng giữ lập trường tương đối cứng rắn để chống lạm phát.

Sự chênh lệch lớn về lãi suất và lợi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế khác vẫn tồn tại, tiếp tục gây áp lực giảm giá lên đồng Yên khi nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao hơn ở nơi khác.

Đồn đoán về sự thay đổi chính sách của BoJ

Mặc dù BoJ không thay đổi lớn chính sách trong phần lớn năm 2023, những đồn đoán và suy đoán về thời điểm BoJ có thể chấm dứt lãi suất âm hoặc điều chỉnh mạnh YCC đã tạo ra biến động ngắn hạn cho đồng Yên. Mỗi khi có dấu hiệu cho thấy BoJ có thể sớm bình thường hóa chính sách, đồng Yên có xu hướng mạnh lên, và ngược lại khi những đồn đoán này giảm bớt.

Diễn biến kinh tế toàn cầu và tâm lý thị trường

Lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu vẫn còn, nhưng nhiều nền kinh tế đã tránh được suy thoái sâu. Lạm phát vẫn là vấn đề, nhưng có dấu hiệu hạ nhiệt ở một số nơi. Tâm lý thị trường biến động giữa lo ngại về tăng trưởng chậm và kỳ vọng về lạm phát hạ nhiệt, ảnh hưởng đến khẩu vị rủi ro và nhu cầu đối với các đồng tiền trú ẩn an toàn như Yên, nhưng tác động thường không đủ mạnh để đảo ngược hoàn toàn áp lực từ phân kỳ chính sách tiền tệ.

Giá năng lượng và hàng hóa

Giá năng lượng và hàng hóa tiếp tục biến động, ảnh hưởng đến cán cân thương mại của Nhật Bản và tạo áp lực lên đồng Yên.

Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

NHNN Việt Nam tiếp tục điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt, đối phó với áp lực từ sự mạnh lên của Đô la Mỹ (trong một số giai đoạn) và dòng vốn. NHNN đã thực hiện các biện pháp để giữ ổn định thị trường ngoại hối trong nước. Sự ổn định tương đối của VND (trong bối cảnh bị áp lực từ USD) so với sự yếu kém dai dẳng của JPY đã khiến tỷ giá JPY/VND duy trì ở mặt bằng thấp.

Sự phân kỳ chính sách tiền tệ dai dẳng – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2023

Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND trong năm 2023 là sự duy trì phân kỳ chính sách tiền tệ giữa Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và các ngân hàng trung ương lớn khác, đặc biệt là với Fed, kết hợp cùng những đồn đoán về thời điểm BoJ có thể bắt đầu bình thường hóa chính sách.

Những yếu tố này khiến tỷ giá JPY/VND duy trì ở mặt bằng thấp, tương tự như cuối năm 2022, với những biến động chủ yếu do tâm lý thị trường xoay quanh khả năng thay đổi chính sách của BoJ và diễn biến kinh tế toàn cầu.

So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2023 với các năm lân cận

  • So với tỷ giá JPY năm 2022: Tỷ giá JPY/VND năm 2023 nhìn chung thấp hơn do sau đợt giảm mạnh năm 2022, tỷ giá ổn định quanh mặt bằng thấp đó, không giảm thêm mạnh nhưng cũng không phục hồi.
  • So với tỷ giá JPY năm 2024: Tỷ giá JPY/VND năm 2023 cao hơn do sự suy yếu của đồng Yên liên tục kéo dài ngay cả khi oJ có những thay đổi chính sách lịch sử.
  • So với tỷ giá JPY năm 2025: Tỷ giá JPY/VND đã thiết lập một phạm vi biến động mới ở mức thấp kể từ cuối năm 2022 và duy trì trong khoảng đó cho đến hiện tại.

Năm

Tỷ giá đầu năm

Tỷ giá cuối năm

Biến động cả năm

Tỷ giá JPY 2015

179,88 

187,44

4,03%

Tỷ giá JPY 2016

187,50

194,48

3,59%

Tỷ giá JPY 2017

195,10

201,47

3,16%

Tỷ giá JPY 2018

201,29

210,85

4,53%

Tỷ giá JPY 2019

211,33

213,27

0,91%

Tỷ giá JPY 2020

213,30

224,65

5,05%

Tỷ giá JPY 2021

226,12

197,81

-14,31%

Tỷ giá JPY 2022

198,16

180,30

-9,91%

Tỷ giá JPY 2023

180,78

172,09

-5,05%

Tỷ giá JPY 2024

172,19

161,95

-6,32%

Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.

Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam 

  1. Thương mại:
    • Xuất khẩu sang Nhật Bản: Khi đồng Yên suy yếu so với VND, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng Nhật. Điều này gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng chủ lực như thủy sản. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản có xu hướng tìm kiếm nguồn hàng từ các quốc gia có đồng nội tệ yếu hơn để đảm bảo lợi thế về giá.
    • Nhập khẩu từ Nhật Bản: Ngược lại, đồng Yên mất giá khiến hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam rẻ hơn. Điều này có lợi cho người tiêu dùng Việt Nam và các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, thiết bị, linh kiện từ Nhật Bản, giúp giảm chi phí đầu vào. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo áp lực cạnh tranh lên các ngành sản xuất trong nước có sản phẩm tương đồng với hàng nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
  3. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
  4. Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.

Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2023

  • Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng giảm, phản ánh sự suy yếu của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
  • Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
  • Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.

Cách quy đổi từ JPY sang VND

  • Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
  • Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
  • Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.

Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2023

Tỷ giá JPY/VND năm 2023 biến động mạnh chủ yếu do sự suy yếu mang tính xu hướng của đồng Yên Nhật trên thị trường quốc tế bởi chính sách tiền tệ của BoJ đi ngược với xu hướng thắt chặt của Fed, kết hợp với các biện pháp điều hành tỷ giá của NHNN Việt Nam đối với đồng VND. Những yếu tố này không chỉ khiến đồng JPY suy yếu mà còn tạo hiệu ứng dây chuyền tới kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong xuất nhập khẩu, du lịch và đầu tư.

Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:

  • Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
  • Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu
  • Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu

Bài học từ năm 2023 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2024, sau khi BoJ có những thay đổi chính sách lịch sử.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Tỷ giá JPY/VND năm 2023 cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu?

  • Tỷ giá JPY/VND năm 2023 cao nhất: 183,28 VND vào 13/01/2023
  • Tỷ giá JPY/VND năm 2023 thấp nhất: 160,53 VND vào 10/11/2023

 

 

 

1 Yên bằng bao nhiêu VND năm 2023?

Năm 2023, 1 JPY có giá trung bình là 169,91 VND/JPY.

Giá JPY biến động trong năm 2023 phản ánh điều gì? 

Biến động giá JPY/VND trong năm 2021 phản ánh sự suy yếu của đồng Yên trước sự dai dẳng trong phân kỳ chính sách tiền tệ cực đoan giữa BoJ và FED.

SHARES
Bài viết liên quan