Tỷ giá JPY/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2024, sự thay đổi chính sách tiền tệ mang tính lịch sử của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) đã không ngăn được đồng Yên tiếp tục suy yếu. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND trong năm 2024.
Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá JPY năm 2024?
Năm 2024 là năm BoJ đã chính thức chấm dứt chính sách lãi suất âm kéo dài 8 năm nhưng đồng Yên lại có xu hướng tiếp tục suy yếu so với Đô la Mỹ và nhiều đồng tiền khác. Sự yếu kém dai dẳng và có những giai đoạn giảm thêm của đồng Yên trong năm 2024 tiếp tục mang lại lợi ích cho Việt Nam về giảm gánh nặng nợ ODA bằng Yên. Đồng thời, nó cũng tiếp tục ảnh hưởng đến hoạt động thương mại (nhập khẩu rẻ hơn, xuất khẩu khó khăn hơn) và đầu tư song phương.
Việc tìm hiểu tỷ giá JPY năm 2024 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá JPY hôm nay để so sánh với năm 2024.
Tổng hợp tỷ giá JPY/VND năm 2024 theo từng tháng
Tháng |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/2024 |
166,29 |
172,19 |
172,19 |
165,46 |
-3,55% |
02/2024 |
164,22 |
166,69 |
166,69 |
162,15 |
-1,50% |
03/2024 |
163,94 |
164,26 |
167,77 |
163,51 |
-0,20% |
04/2024 |
160,70 |
163,60 |
164,99 |
160,06 |
-1,80% |
05/2024 |
161,83 |
163,23 |
166,06 |
161,51 |
-0,87% |
06/2024 |
158,20 |
162,92 |
164,16 |
158,20 |
-2,98% |
07/2024 |
168,39 |
157,71 |
168,39 |
157,27 |
6,34% |
08/2024 |
170,14 |
168,91 |
174,42 |
168,03 |
0,72% |
09/2024 |
171,09 |
169,36 |
174,49 |
169,36 |
1,01% |
10/2024 |
166,22 |
171,51 |
171,51 |
165,02 |
-3,18% |
11/2024 |
169,25 |
165,33 |
169,25 |
162,39 |
2,32% |
12/2024 |
161,95 |
169,44 |
169,72 |
161,24 |
-4,62% |
- Tỷ giá JPY/VND năm 2024 cao nhất: 174,49 VND vào 16/09/2024
- Tỷ giá JPY/VND đầu năm 2024: 172,19 VND
- Tỷ giá JPY/VND cuối năm 2024: 161,95 VND
- Biến động cả năm 2024: -6,32%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2024 và EUR/VND năm 2024 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2024 và Tỷ giá EUR năm 2024.
Biểu đồ tỷ giá JPY/VND năm 2024
Năm 2024 chứng kiến sự xu hướng tiếp tục suy yếu của đồng Yên Nhật so với Việt Nam Đồng, duy trì ở mặt bằng thấp và có những giai đoạn giảm sâu, bất chấp sự kiện lịch sử của BoJ.
Tỷ giá mở cửa năm ở mức 172,19, kết thúc năm ở 161,95, cho thấy sự sụt giảm ròng đáng kể trong cả năm. Nửa đầu năm ghi nhận sự giảm giá liên tục, với nhiều tháng giảm mạnh. Có một đợt phục hồi mạnh mẽ vào tháng 7 (+6.34%), nhưng sau đó tỷ giá lại biến động hai chiều và có xu hướng giảm trở lại vào cuối năm.
Diễn biến tỷ giá JPY Vietcombank trong tháng 09/2024
Trong tháng 09/2024, tỷ giá JPY/VND đạt đỉnh tại 174,49 VND như một đợt tăng giá tạm thời trong bối cảnh xu hướng giảm chung của năm. Đà tăng này phản ánh một giai đoạn ngắn ngủi khi nhu cầu trú ẩn an toàn tăng lên do lo ngại về kinh tế toàn cầu hoặc những đồn đoán mới về chính sách tiền tệ của BoJ. Tuy nhiên, mức tăng này không duy trì được lâu, và tỷ giá tiếp tục xu hướng giảm trong những tháng cuối năm.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếp tục điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm linh hoạt, tập trung vào quản lý sự ổn định của VND trong bối cảnh Đô la Mỹ mạnh lên. Các biện pháp can thiệp để kiểm soát biên độ biến động của VND/USD, gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND (theo biểu đồ tỷ giá JPY Vietcombank).
- Mức giá trung bình: 172,27 VND/JPY
- Mức giá trong tháng: dao động từ 169,36 – 174,49VND/JPY
- Ngày tăng mạnh: 13 – 16/09/2024
So sánh ngay tỷ giá USD Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.
5 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND năm 2024
Chênh lệch lãi suất lớn và dai dẳng
Đây là yếu tố chi phối mạnh mẽ nhất. Mặc dù Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) đã chấm dứt chính sách lãi suất âm vào tháng 3/2024, lãi suất cơ bản mới (quanh 0-0.1%) vẫn còn rất thấp so với mức lãi suất ở các nền kinh tế lớn khác, đặc biệt là Mỹ (nơi lãi suất vẫn ở mức cao đáng kể). Chênh lệch lợi suất lớn này tiếp tục thúc đẩy dòng vốn tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở nước ngoài, tạo áp lực giảm giá lên đồng Yên.
Động thái chính sách của BoJ
BoJ đã thực hiện bước đi lịch sử bằng cách tăng lãi suất lần đầu tiên sau 17 năm. Tuy nhiên, quy mô tăng lãi suất ban đầu được thị trường đánh giá là quá nhỏ so với mức độ phân kỳ lãi suất hiện tại. Điều này khiến phản ứng của thị trường đối với sự kiện này khá hạn chế, và đồng Yên không mạnh lên đáng kể như kỳ vọng ban đầu của một số người. Sự đồn đoán về tốc độ tăng lãi suất tiếp theo của BoJ vẫn tồn tại, nhưng nhìn chung không đủ để đảo ngược xu hướng giảm giá do chênh lệch lợi suất lớn.
Chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed)
Sự không chắc chắn về thời điểm và tốc độ Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) bắt đầu cắt giảm lãi suất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sức mạnh của Đô la Mỹ. Lập trường “cao hơn trong thời gian dài hơn” của Fed đối với lãi suất đã hỗ trợ USD, làm tăng áp lực lên cặp tỷ giá JPY/USD và do đó cả JPY/VND.
Triển vọng kinh tế toàn cầu và tâm lý thị trường
Triển vọng tăng trưởng kinh tế toàn cầu không đồng đều và các căng thẳng địa chính trị tiếp tục ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư. Điều này có thể gây ra những đợt biến động ngắn hạn cho Yên như một tài sản trú ẩn, nhưng thường không đủ mạnh để lấn át áp lực từ chênh lệch lãi suất.
Giá năng lượng và hàng hóa
Biến động giá năng lượng và hàng hóa tiếp tục ảnh hưởng đến cán cân thương mại của Nhật Bản và góp phần gây áp lực lên đồng Yên.
Sự phân kỳ lãi suất lớn và dai dẳng – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND năm 2024
Yếu tố chính gây biến động tỷ giá JPY/VND trong năm 2024 là sự chênh lệch lãi suất lớn và dai dẳng giữa Nhật Bản và các nền kinh tế lớn khác (đặc biệt là Mỹ), bất chấp việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) đã chấm dứt chính sách lãi suất âm.
Mặc dù BoJ đã tăng lãi suất lần đầu tiên sau 17 năm vào tháng 3/2024, mức lãi suất mới vẫn còn rất thấp so với mức lãi suất ở Mỹ và nhiều quốc gia khác. Sự khác biệt đáng kể về lợi suất này tiếp tục là động lực chính thúc đẩy dòng vốn chảy ra khỏi Nhật Bản và gây áp lực giảm giá lên đồng Yên trên thị trường quốc tế, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND.
So sánh tỷ giá JPY/VND năm 2024 với các năm lân cận
- So với tỷ giá JPY năm 2023: Tỷ giá JPY/VND năm 2024 thấp hơn so với năm 2023 – năm tỷ giá ổn định ở mặt bằng thấp sau đợt giảm mạnh của 2022
- So với tỷ giá JPY năm 2025: Tỷ giá JPY/VND năm 2024 có mức thấp hơn một chút so với mặt bằng tỷ giá hiện tại của 2025.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
179,88 |
187,44 |
4,03% |
|
187,50 |
194,48 |
3,59% |
|
195,10 |
201,47 |
3,16% |
|
201,29 |
210,85 |
4,53% |
|
211,33 |
213,27 |
0,91% |
|
213,30 |
224,65 |
5,05% |
|
226,12 |
197,81 |
-14,31% |
|
198,16 |
180,30 |
-9,91% |
|
180,78 |
172,09 |
-5,05% |
|
172,19 |
161,95 |
-6,32% |
Xem thêm về tỷ giá JPY/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá JPY/VND đến kinh tế Việt Nam
- Thương mại:
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư FDI hàng đầu tại Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá JPY/VND có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản. Khi đồng Yên yếu, chi phí đầu tư từ Nhật Bản ra nước ngoài (bao gồm Việt Nam) có thể trở nên “rẻ” hơn khi quy đổi sang đồng tiền khác, có khả năng khuyến khích dòng vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam. Tuy nhiên, lợi nhuận thu về bằng VND khi chuyển đổi ngược sang JPY có thể bị ảnh hưởng nếu đồng Yên mạnh lên sau đó.
- Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Nhật Bản là nhà tài trợ ODA song phương lớn nhất cho Việt Nam. Các khoản vay ODA thường được tính bằng JPY. Khi đồng Yên tăng giá so với VND, nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) của Việt Nam tính bằng VND sẽ tăng lên, tạo gánh nặng cho ngân sách quốc gia và các dự án sử dụng vốn vay ODA. Ngược lại, khi đồng Yên giảm giá, gánh nặng nợ ODA sẽ giảm bớt. Năm 2015, với xu hướng JPY suy yếu so với USD (và gián tiếp là VND), gánh nặng nợ ODA bằng JPY của Việt Nam có thể đã được giảm nhẹ phần nào.
- Các khoản vay và trả nợ bằng JPY: Ngoài ODA, một số doanh nghiệp Việt Nam cũng có các khoản vay trực tiếp bằng JPY. Sự tăng giá của JPY so với VND sẽ làm tăng chi phí trả nợ của các doanh nghiệp này, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính.
Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá JPY/VND năm 2024
- Phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng giảm, phản ánh sự suy yếu của đồng Yên trên thị trường quốc tế.
- Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
- Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.
Cách quy đổi từ JPY sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!
Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận: Bài học từ tỷ giá JPY/VND năm 2024
Tỷ giá JPY/VND năm 2024, dù BoJ có động thái chính sách lịch sử, yếu tố chi phối nhất ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND vẫn là sự phân kỳ lãi suất lớn và dai dẳng cùng với phản ứng không như kỳ vọng của thị trường đối với động thái của BoJ, dẫn đến sự tiếp tục suy yếu của đồng Yên và tỷ giá JPY/VND hoạt động ở mặt bằng thấp.
Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:
- Chính sách tiền tệ của BoJ và các nền kinh tế lớn
- Xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu
- Sự tương tác giữa chính sách tiền tệ trong nước và các yếu tố thị trường toàn cầu
Bài học từ năm 2024 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá JPY/VND năm 2025.