Uniswap là gì? Sàn Uniswap hoạt động ra sao? Tiềm năng phát triển của Uniswap như thế nào? Hãy cùng tim hiểu tất tần tật về sàn DEX tiềm năng này thông qua bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về Uniswap
1.1. Sàn Uniswap là gì?
Uniswap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) nổi tiếng hoạt động trên blockchain Ethereum, sử dụng giao thức tạo lập thị trường tự động (AMM – Automated Market Maker) để cho phép người dùng trao đổi các loại token trực tiếp mà không cần đến bên trung gian.
Đây là sàn giao dịch được sử dụng phổ biến nhất mạng Ethereum vì sự tiện lợi và nhanh gọn của nó. Người dùng có thể swap bất kỳ token ERC-20 nào tại Uniswap.
1.2. Cơ chế hoạt động của Uniswap
Uniswap sử dụng mô hình AMM để hoạt động, tức là tại Uniswap, khái niệm về người mua và người bán sẽ được thay thế bằng người cung cấp thanh khoản và người giao dịch. Về cơ bản, cơ chế hoạt động của Uniswap sẽ được giải thích như sau:
- Người dùng có nhu cầu bán sẽ bỏ tài sản của mình vào các pool thanh khoản (Liquidity pool).
- Người dùng có nhu cầu mua sẽ vào các pool và swap trực tiếp tài sản mà mình sở hữu với tài sản ở trong pool.
Uniswap sẽ dùng thuật toán tính toán số lượng token mà người dùng sẽ nhận hoặc trả lại thông qua các hợp đồng thông minh (smart contract) thay vì cơ chế sổ lệnh (order-book).
1.3. Thuật toán của Uniswap
Uniswap thực tế là một AMM – Automated Marker Maker (Nhà tạo lập thị trường tự động) được biểu thị bởi công thức toán học: x*y = k. Trong đó:
- x: số lượng token A
- y: số lượng token B
- k: tổng giá trị của pool A/B
Dựa vào công thức trên, ta có thế thấy được thanh khoản trong pool sẽ tạo thành đường cong như hình dưới đây. Trong đó, cột ngang là số lượng token A. cột dọc là số lượng token B.
Ví dụ:
Giả sử pool được tạo có tên ETH/DAI với 10 ETH và 1000 DAI.
Ta có x*y = k ⇔ 10 * 1000 = 10,000
Giá 1 ETH = 100 DAI và 1 DAI = 0.01 ETH
Trường hợp 1: Swap DAI lấy ETH
Trader A vào pool này và swap 500 DAI = 0.3% phí để đổi lấy ETH
=> y’ = 500 + 1000 = 1500 DAI
k không đổi, vẫn bằng 10,000
=> x’ = 6.66 ETH
Suy ra Trader A nhận được x – x’ = 10 – 6.66 = 3/33 ETH, tương đương với 500 DAI
=> giá 1 ETH – 150 DAI, tăng 50% so với giá ban đầu
Lưu ý: 0.3% phí sẽ được thêm lại vào pool sau khi swap làm thay đổi giá trị của k
Trường hợp 2: Swap ETH lấy DAI
Trader B bán 6 ETH để đổi lấy DAI
=> x’ = 10 + 6 = 16
=> y’ = 10,000/16 = 625
Suy ra trader nhận được y – y’ = 1000 – 625 = 375 DAI, tương đương giá trị 6 ETH
=> giá 1 ETH = 62.5 DAI, giảm 37.5% so với giá ban đầu
Lưu ý: Nếu mức trượt giá quá lớn, Uniswap sẽ có cảnh báo trước khi người dùng tiến hành Swap
1.4. Các tính năng nổi bật trên Uniswap
Swap
Swap là một cách đơn giản để giao dịch một token ERC-20 với một token khác:
- Người dùng chọn một token đầu vào và một token đầu ra
- Người dùng chọn số lượng đầu vào và và giao thức sẽ tính toán lượng token đầu ra mà họ sẽ nhận được
- Sau đó, người dùng thực hiện swap và nhận token đầu ra về ví ngay lập tức
Thay vì sử dụng sổ lệnh như các nền tảng truyền thống, Swap trong Uniswap sẽ sử dụng cơ chế tạo thị trường tự động (AMM) để cung cấp phản hồi tức thì về tỷ giá và mức trượt giá.
Mỗi cặp token trên Uniswap được củng cố bởi một pool thanh khoản – các hợp đồng thông minh giữ số dư của hai token duy nhất và thực hiện các quy tắc xung quanh việc nạp rút các token này.
Khi token được nạp, một số tiền tương ứng phải được rút để duy trì dự không đổi và ngược lại.
Liquidity pool
Mỗi cặp token ERC-20 sẽ được giao dịch tại một pool thanh khoản trên Uniswap. Khi hợp đồng pool được tạo, số dư của mỗi token bằng 0. Để pool có thể bắt đầu cung cấp giao dịch, Liquidity Provider (LP) cần nạp thêm tiền cho mỗi token. LP đầu tiên sẽ là người thiết lập giá ban đầu cho pool đó.
LP được khuyến khích cung cấp giá trị của 2 token bằng nhau. Ngược lại, LP đầu tiên cung cấp 2 token với tỷ lệ giá trị khác nhau so với giá trên thị trường, cơ hội kinh doanh chênh lệch giá sẽ xuất hiện và có khả năng bị một người nào đó bên ngoài lấy mất.
Khi LP cung cấp thanh khoản cho pool, họ sẽ nhận lại Liquidity Token (Token thanh khoản), tương đương lượng thanh khoản họ đã cung cấp cho pool. Các token này đại diện cho sự đóng góp của LP vào pool
Tất cả LP trong pool đều phải trả khoản phí 0.3% tại thời điểm giao dịch. Để rút tiền đã nạp vào làm thanh khoản hoặc phí được chia, LP cần đốt liquidity token của mình. LP có thể bán, chuyển nhượng hoặc sử dụng theo bất cứ cách nào họ muốn.
Flash Swap
Flash Swap bắt đầu xuất hiện trong Uniswap V2, Flash swap cho phép người dùng rút bất kì số lượng token ERC-20 nào một cách miễn phí, với điều kiện là cuối giao dịch, chúng được thanh toán hoặc trả lại, hoặc cả hai.
Oracle
Oracle (nguồn cung cấp dữ liệu giá trên chuỗi) là một thành phần quan trọng đối với nhiều ứng dụng trên DeFi (Tài chính phi tập trung), bao gồm những ứng dụng tài chính phái sinh, cho vay, giao dịch ký quý,…Các dự án DeFi thường sẽ dùng Oracle có sẵn, ví dụ như của Chain Link.
Riêng với Uniswap, đội ngũ đã tự phát triển Oracle riêng với giao thức của mình. Đặc biệt, Uniswap V2 đã cho phép xây dựng các Oracle về giá trên chuỗi có tính phi tập trung cao và chống thao túng.
1.5. Đội ngũ phát triển Uniswap là ai?
Uniswap được sáng lập bởi Hayden Adams vào năm 2018, sau khi ông lấy cảm hứng từ một bài đăng về mô hình tạo thị trường tự động (AMM) của Vitalik Buterin (người đồng sáng lập ra Ethereum). Sau đó ông đã dẫn dắt một đội ngũ gồm những người có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực blockchain và tài chính. Mục tiêu chính của Uniswap là tạo ra một môi trường đơn giản và hiệu quả để trao đổi tiền điện tử.
2. So sánh Uniswap và các sàn phi tập trung khác
Uniswap là một trong trong những sàn giao dịch phi tập trung được sử dụng phổ biến nhất với khối lượng giao dịch lên đến hàng tỷ đô la mỗi ngày. Các sàn giao dịch phi tập trung khác cũng cung cấp các tính năng và tiện ích tương tự như Uniswap:
Uniswap và Sushiswap
Ra mắt với những chỉ trích khi được coi là bản fork của Uniswap nhưng dưới sự lãnh đạo xuất sắc của OxMaki và đội ngũ. Sushiswap đã trở thành một DEX mạnh mẽ chỉ đứng sau Uniswap. Mỗi sàn đều có lối đi riêng khi Uniswap tập trung sâu về giao dịch còn Sushiswap tập trung phát triển sự đa dạng về sản phẩm của minh.
Uniswap và PancakeSwap
Phí giao dịch tại Ethereum luôn là vấn đề khiến nhiều Nhà đầu tư phải đau đầu. Để giải quyết bài toán này, sàn PancakeSwap đã được ra đời, giải quyết được nỗi lo phí giao dịch tại Ethereum và thu hút rất dòng tiền sang Binance Smart Chain.
Có thể thấy xuất thân cũng là một fork của Uniswap, nhưng PancakeSwap đã ra mắt rất nhiều tính năng khiến nó trở thành biểu tượng tại Binance Smart Chain khi cộng đồng nhắc đến DEX.
Ngoài ra vẫn còn những sàn phi tập trung khác có thể so sánh với Uniswap tại ảnh dưới đây:
3. Ưu điểm và hạn chế của Uniswap
3.1. Ưu điểm của Uniswap
- Phí giao dịch thấp: Uniswap chỉ tính phí cố định là 0.3% cho mỗi giao dịch. Điều này là một lợi thế đối với các sàn phi tập trung khác. Uniswap từng đề cập rằng mức phí có thể giảm xuống còn 0.25% trong tương lai
- Không yêu cầu KYC: Người dùng sử dụng Uniswap sẽ không phải kê khai danh tính Việc này sẽ giúp bạn giao dịch nhanh hơn và không lo thông tin cá nhân rơi vào tay kẻ xấu
- Tự quản lý tài sản: Người dùng có toàn quyền quyết định đối với tài sản của mình tại sàn giao dịch này. Điều này sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro liên quan đến sàn giao dịch phi tập trung
- Cơ hội tiếp cận với token nhanh chóng và dễ dàng: Tại Uniswap, toàn bộ người dùng sẽ nhận được token mới.
3.2. Hạn chế của Uniswap
- Smart Contract giả mạo: Smart Contract của các dự án giả mạo là một trong những vấn đề mà bất cứ ai tham gia vào sàn giao dịch nay đều lo ngại. Vì không cần KYC nên có rất nhiều người lợi dụng điều này để lừa đảo các Nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm
- Giao dịch hay bị lỗi: Mặc dù khi các giao dịch không thành công, người dùng sẽ nhận lại tài sản về tài khoản. Tuy nhiên điều này sẽ làm mất thời gian và nhiều cơ hội đầu tư của người dùng
4. Các mô hình hoạt động của Uniswap
4.1. Uniswap V1
4.1.1. Uniswap V1 là gì?
Uniswap V1 là phiên bản đầu tiên của Uniswap được ra mắt năm 2018. V1 được xây dựng trên nền tảng công nghệ blockchain của Ethereum, cho phép các Nhà đầu tư swap các token trong mạng ERC-20, tức là trao đổi đồng ETH sang các token khác cùng thuộc hệ ERC.
4.1.2. Cách thức hoạt động của Uniswap V1
Uniswap V1 sẽ luôn thực hiện 02 giao dịch. Giao dịch đầu tiên để hoán đổi token ERC-20 lấy ETH và giao dịch thứ hai để đổi lại ETH của bạn thành token ERC-20 mong muốn. Người dùng sẽ phải trả 2 lần phí khi giao dịch với phiên bản này.
4.1.3. Một số hạn chế của Uniswap V1:
- Phí giao dịch cao hơn
- Uniswap sẽ gắn chặt với việc sử dụng ETH
- Không thể swap trực tiếp token ERC-20 này với token ERC-20 khác
4.2. Uniswap V2
4.2.1. Uniswap V2 là gì?
Để khắc phục những hạn chế của Uniswap V1, Uniswap V2 đã được ra đời sau đó 2 năm (năm 2020).
4.2.2. Cách thức hoạt động của Uniswap V2
Uniswap V2 sử dụng “Route Contract” để cung cấp cho người dùng 3 tùy chọn hóa đổi token:
- Swap trực tiếp giữa 2 token ERC-20.
- Swap theo cách truyền thống thông qua ETH (người dùng phải trả phí 2 lần)
- Swap Custom Path: Người dùng có thể xây dựng một path phức tạp hơn như ETH/BAT, DAI/ETH, USDT/USDC. Điều này có thể cung cấp cho các Nhà giao dịch những cơ hội chênh lệch giá
4.3. Uniswap V3
4.3.1. Uniswap V3 là gì?
Uniswap V3 được ra đời đánh dấu một bước ngoặt mới cho tính hiệu quả, linh hoạt trong việc cho vay thanh khoản, tối ưu lợi nhuận nhận về. Đồng thời, phiên bản này còn khắc phục tỷ lệ trượt giá khi giao dịch do tính thanh khoản chưa ổn định mà các phiên bản trước đó chưa thể cải thiện được.
4.3.2. Cách thức hoạt động của Uniswap V3
Về cơ bản, phiên bản này có cách thức hoạt động tương tự những phiên bản trước. Tuy nhiên, với Uniswap V3, người dùng sẽ được biết đến công cụ Concentrated Liquidity. Có thể hiểu là cách phân bố nguồn thanh khoản hợp lý vì tập trung được vào các vùng giá diễn ra nhiều giao dịch nhất.
Bên cạnh đó Uniswap V3 có nhiều tính năng khác được bổ sung như Multipool; cấu trúc phần thưởng nhận về đa dạng: 0.01%, 0.05%, 0.3% và 1% thay vì chỉ 0.3% như ở V2. Những thay đổi này đã tạo thêm động lực cho các Liquidity Provider
4.4. Uniswap V4
4.4.1. Uniswap V4 là gì?
Uniswap V4 là phiên bản nâng cấp tiếp theo của hệ thống này. Nó mang đến một thị trường tự động mới với các nhóm có thể mở rộng và tùy chỉnh. Phiên này giới thiệu 2 công nghệ cốt lõi mới là Hooks và Singleton nhằm tạo ra nhiều sản phẩm hữu ích và thân thiện với cả nhà phát triển và người dùng ngay khi nó được ra mắt chính thức.
4.4.2. Cách thức hoạt động của Uniswap V4
- Hook
Uniswap V4 sẽ cho phép mọi người thực hiện các tùy chỉnh thông qua việc giới thiệu các “hook”. Đây là các hợp đồng chạy ở nhiều điểm trong vòng đời của bể thanh khoản. “Hook” cho phép các Nhà phát triển thêm mã để thực hiện các hành động được chỉ định tại các điểm chính trong suốt vòng đời của bể.
- Singleton
Trong Uniswap V3. một hợp đồng mới đã được triển khai cho mọi bể thanh khoản, khiến việc tạo bể và thực hiện swap nhiều bể trở nên đắt đỏ hơn.
Unswap V4 sẽ thay đổi điều này bằng cách giữ nguyên các bể trong một hợp đồng. Điều này sẽ giúp tiết kiệm phí gas vì các giao dịch swap sẽ không còn cần phải chuyển token giữa các bể được giữ trong nhiều hợp đồng nữa. Ước tính cho thấy Uniswap V4 có thể giảm 99% chi phí tạo bể.
5. Uniswap API
Uniswap API là một bộ giao diện lập trình ứng dụng cung cấp truy cập vào dữ liệu từ sàn giao dịch phi tập trung Uniswap. API này cho phép các Nhà phát triển xây dựng các ứng dụng mới sử dụng dữ liệu từ Uniswap, theo dõi giá và phân tích thị trường thông qua những dịch vụ mới:
- Trình theo dõi giá: Các nhà phát triển có thể sử dụng API để xây dựng các trình theo dõi giá cho các cặp giao dịch tại Uniswap
- Giao dịch tự động: Các nhà phát triển có thể sử dụng các API để xây dựng các bot giao dịch tự động cho Uniswap
- Tạo thị trường: Các nhà phát triển có thể dùng API để tạo các thị trường mới trên Uniswap
Uniswap có thể được truy cập thông qua HTTP hoặc WebSocket. Nó cung cấp một loạt các điểm cuối cho các nhà phát triển truy cập dữ liệu và chức năng của Uniswap.
Dưới đây là một số điểm cuối phổ biến:
- /v3/tokens: Lấy danh sách tất cả các mã thông báo được hỗ trợ bởi Uniswap
- /v3/pairs: Lấy danh sách tất cả các cặp giao dịch được hỗ trợ bởi Uniswap
- /v3/ticker: Lấy thông tin về giá, thanh khoản và khối lượng của một cặp giao dịch
- /v3/swap: Thực hiện giao dịch trên Uniswap
Uniswap là một công cụ mạnh mẽ cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng và dịch vụ mới dựa trên Uniswap
6. Tiềm năng phát triển của Uniswap
6.1. Nhà đầu tư
Uniswap đã nhận được rất nhiều khoản đầu tư từ các quỹ đầu tư như ParaFi, Paradigm V, Andreessen Horowitz,…
6.2. Quan hệ đối tác
Uniswap có nhiều mối quan hệ đối tác với các tổ chức lớn và các sàn giao dịch tiền mã hóa khác. Vào đầu tháng 6 năm 2021, Uniswap đã công bố hợp tác với tổ chức thể thao điện tử Team Secret với khoản tài trợ lên đến 112,000 USD.
6.3. Lộ trình phát triển của Uniswap
Năm 2018:
Chính thức được ra mắt cộng đồng người dùng
Năm 2020:
- Ra mắt phiên bản Uniswap V2, giới thiệu các nguyên lý mới cũng như tăng hiệu quả hoạt động
- Cải thiện khả năng phát hiện ERC-20 của Token List
- Ra mắt công cụ Sybil giúp việc delegating trở nên dễ dàng
Năm 2021:
- Cải thiện hệ thống AMM
- Khám phá thêm các giải pháp mở rộng (layer 2)
- Tiếp tục nhấn mạnh vào quản trị với những cơ chế mới
- Chính thức ra mắt phiên bản V3 hoạt động song song với V2
6.4. Tin tức mới nhất về Uniswap
- Ngày 12/12/2023: Uniswap đã hoàn thành việc mở rộng hoạt động của mình sang blockchain Bitcoin bằng cách tích hợp với chuỗi bên trong Rootstock (theo báo cáo từ CoinDesk).
- Ngày 05/01/2024: Tài khoản X (trước đây là Twitter) của CertiK bị hack, người dùng cần cẩn thận trước các liên kết lừa đảo được ngụy trang dưới dạng khai thác Uniswap
7. Tổng quan về UNI token
7.1. UNI token là gì?
UNI là token gốc của hệ sinh thái Uniswap. UNI token thuộc tiêu chuẩn token ERC-20, được sử dụng với các mục đích sau:
- Governance: Cho phép những người đang nắm giữ UNI token có thể tham gia vào nền tảng.
- Switch Fee
- Trở thành phần thưởng dành cho Liquidity Mining
Thông số kỹ thuật:
- Tên gọi: Uniswap
- Ký hiệu: UNI
- Cung lưu hành: 598.19M UNI
- Tổng cung: 1B UNI
- Vốn hóa thị trường: 99.62T
- Cao nhất (ATH): 44.92 USD
- Thấp nhất (ATL): 1.03 USD
7.2. Các ứng dụng thực tiễn của UNI
- Quản trị: Người nắm giữ UNI có quyền tham gia bỏ phiếu cho các thay đổi và cải tiến trong giao thức Uniswap
- Ưu đãi: UNI token cung cấp cho chủ sở hữu quyền truy cập vào các lợi ích và ưu đãi đặc biệt, chẳng hạn như phí giao dịch giảm, quyền tham gia vào các sự kiện và chương trình độc quyền,..
- Thu nhập thụ động: UNI token có thể được sử dụng để cung cấp thanh khoản cho các pool thanh khoản của Uniswap
7.3. Tốc độ tăng trưởng của UNI
Uniswap đã có tốc độ tăng trưởng ấn tượng từ những ngày đầu ra mắt. Giá của một UNI lúc mới ra mắt tương đương 1 USD, hiện tại, 1 UNI đã có giá trị tương đương 6.79 USD.
Một số yếu tố đã góp phần vào tốc độ tăng trưởng của Uniswap:
- Sự gia tăng phổ biến của các loại tiền điện tử đã dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Uniswap đang là một trong những DEX phổ biến nhất.
- Sự đổi mới liên tục: Uniswap liên tục đổi mới và cải tiến giao thức của mình. Điều này đã giúp Uniswap duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực DEX
- Cộng đồng tích cực: Uniswap có một cộng đồng tích cực và năng động. Cộng đồng này đã giúp Uniswap phát triển và thành công
8. Giao dịch UNI trên ONUS và ONUS Pro
Nhà đầu tư có thể giao dịch Quy đổi UNI tại ứng dụng ONUS mà không mất phí hoặc giao dịch phái sinh cặp UNIVNDC với đòn bẩy lên đến 50x tại ONUS Pro.
Lời kết: Thông qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về hệ sinh thái Uniswap và token UNI. Đây là những kiến thức cơ bản để bạn bắt đầu hành trình đầu tư của mình. Chúc bạn có những trải nghiệm sinh động và thành công trên thị trường tiền điện tử!
Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!