Uniswap V2 là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Uniswap V2 cho người mới

KEY TAKEAWAYS:
Uniswap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động theo giao thức tạo lập thị trường tự động (AMM) trên blockchain Ethereum. Đây là sàn giao dịch được sử dụng phổ biến nhất mạng Ethereum vì sự tiện lợi và nhanh gọn của nó. Người dùng có thể swap bất kỳ token ERC-20 nào tại Uniswap.
Uniswap V2 là bản cập nhật đầy đủ tính năng thay vì chỉ dùng để swap như phiên bản Uniswap thông thường.
Uniswap V2 là gì? Hướng dẫn sử dụng Uniswap V2 cho người mới

1. Giới thiệu về Uniswap V2

1.1. Uniswap là gì?

Uniswap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động theo giao thức tạo lập thị trường tự động (AMM) trên blockchain Ethereum. 

Uniswap là gì?

1.2. Uniswap V2 là gì?

Uniswap V2 được chính thức ra mắt từ giữa năm 2020, là bản cập nhật đầy đủ tính năng hơn thay vì chỉ dùng để swap như phiên bản Uniswap thông thường. Trong vòng chưa đầy một năm đầu kể từ khi ra mắt, phiên bản Uniswap V2 đã tạo điều kiện cho khối lượng giao dịch hơn 135 tỷ đô, được xếp hạng là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử giao ngay lớn nhất trên thế giới.

1.3. Uniswap V2 cung cấp những tính năng gì?

Phiên bản Uniswap V2 cung cấp rất nhiều tính năng mới:

1.3.1. Cặp ERC20

Trong Uniswap V2, tất cả token ERC20 đều có thể được gộp trực tiếp với bất kỳ token ERC20 nào khác. Wrapped Ether (WETH) được sử dụng thay vì ETH gốc trong các hợp đồng cốt lõi, mặc dù người dùng cuối vẫn có thể sử dụng ETH thông qua các hợp đồng trợ giúp.

Trong Uniswap V1, tất cả các nhóm thanh khoản đều nằm giữa ETH và một token ERC20 duy nhất. Người dùng có thể trao đổi bất kỳ ERC20 nào lấy bất kỳ ERC20 nào khác bằng cách định tuyến qua ETH. Vì ETH là tài sản dựa trên Ethereum có tính thanh khoản cao nhất và không gây ra bất kỳ rủi ro nền tảng mới nào nên đây là lựa chọn tốt nhất cho Uniswap V1.

Tuy nhiên, việc giới thiệu nhóm token ERC20/ERC20 trong Uniswap V2 có thể hữu ích cho các nhà cung cấp thanh khoản, những người có thể duy trì các vị trí mệnh giá token ERC20 đa dạng hơn mà không bắt buộc phải tiếp xúc với ETH.

1.3.2. Price Oracles

Uniswap V2 triển khai chức năng mới cho phép cung cấp nguồn cấp dữ liệu giá trên chuỗi có tính phân quyền cao và chống thao túng. Chức năng này hoạt động bằng cách đo lường giá cả khi việc thao túng chúng trở nên tốn kém và tích lũy dữ liệu lịch sử một cách khéo léo. Nhờ đó, các hợp đồng thông minh bên ngoài có thể tạo ra mức giá trung bình theo thời gian, tiết kiệm gas trong bất kỳ khoảng thời gian nào.

Dữ liệu giá on-chain là một thành phần quan trọng cho nhiều ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) bao gồm các sản phẩm phái sinh, cho vay, giao dịch ký quỹ, thị trường dự đoán và hơn thế nữa. Mặc dù Uniswap V1 thường xuyên bám sát giá thực tế, nó không thể được sử dụng an toàn như một nguồn cấp dữ liệu giá (price oracle) vì giá có thể thay đổi đáng kể trong một thời gian ngắn.

1.3.3. Flash swap

Uniswap V2 flash swap cho phép bạn rút bất kỳ token ERC20 nào trên Uniswap nhiều lần mà không mất phí trả trước và làm bất cứ điều gì bạn muốn, miễn là vào cuối quá trình thực hiện giao dịch, bạn:

  • Thanh toán cho tất cả token ERC20 đã rút
  • Thanh toán phần trăm token ERC20 và trả lại phần còn lại
  • Trả lại tất cả tolen ERC20 đã rút

Phí nhà cung cấp thanh khoản bằng 0,3% từ tất cả số tiền đầu vào, ngay cả khi token ERC20 đầu vào đang được trả lại như một phần của flashswap.

Flash Swaps

Thông thường, một chuỗi giao dịch trên Ethereum có chi phí trả trước cao nhưng lại có chi phí ròng thấp hoặc thậm chí có lãi ròng vào cuối chuỗi. Flash swap cực kỳ hữu ích vì chúng loại bỏ các yêu cầu về vốn trả trước và các ràng buộc không cần thiết về thứ tự hoạt động đối với các giao dịch có nhiều bước sử dụng Uniswap.

1.3.4. Core Architecture

Uniswap V2 Core là các hợp đồng thông minh Uniswap V2 thiết yếu, bao gồm:

  • UniswapV2Pair.sol, thực hiện chức năng hoán đổi cốt lõi và cung cấp thanh khoản
  • UniswapV2Factory.sol, triển khai hợp đồng UniswapV2Factory.sol cho bất kỳ cặp mã thông báo ERC20/ERC20 nào

Core có thiết kế tối giản, loại bỏ tất cả đặc điểm  không thực sự cần thiết để đảm bảo tính thanh khoản. Logic liên quan đến bảo mật của nhà giao dịch hoặc tính dễ sử dụng phải được triển khai trong các hợp đồng trợ giúp bên ngoài, vì những người trợ giúp bên ngoài có thể được cải thiện và thay thế mà không cần phải di chuyển thanh khoản. Điều này giúp cải thiện tính linh hoạt và tính mô-đun của Uniswap.

1.4. Sự khác biệt giữa Uniswap V2 và Uniswap V3

Được thành lập vào năm 2018, Uniswap là một sàn giao dịch tiền điện tử phi tập trung được xây dựng trên chuỗi khối Ethereum. Nó hoạt động như một giao thức thanh khoản tự động, khiến nó hoàn toàn phi tập trung. Uniswap tương thích với tất cả các token ERC-20, cho phép người dùng giao dịch nhiều loại tiền điện tử và sử dụng các dịch vụ cơ sở hạ tầng khác nhau như các nhà cung cấp ví như MetaMask và MyEtherWallet. 

Sau đó, để cải thiện những hạn chế của nền tảng, Đội ngũ đã tiếp tục tung ra 2 phiên bản Uniswap V2 và Uniswap V3 lần lượt vào năm 2020 và 2021.

Một vài khác biệt giữa 2 phiên bản này có thể kể đến như sau:

1.4.1. Phí

Trong Uniswap V2, có một khoản phí cố định 0,3% được áp dụng cho mỗi lần hoán đổi token. Phí này được chia cho các nhà cung cấp thanh khoản dựa trên phần dự trữ thanh khoản của họ. Khi người dùng thực hiện hoán đổi, phí họ phải trả sẽ ngay lập tức được thêm vào pool dự trữ thanh khoản. LP có thể thu phần phí của mình bằng cách đốt token thanh khoản.

1.4.2. Tính thanh khoản linh hoạt

Uniswap V2 coi các vị thế thanh khoản là tài sản có thể thay thế được. Các vị trí này được thể hiện bằng token ERC20 trong giao thức. Ngược lại, Uniswap V3 giới thiệu các vị thế thanh khoản không thể thay thế được. Điều này có nghĩa là LP có thể cung cấp tính thanh khoản trong phạm vi giá cụ thể và vị trí của chúng không thể được biểu thị dưới dạng token ERC20 tiêu chuẩn trong giao thức cơ bản.

2. Hướng dẫn cách sử dụng Uniswap V2

2.1 Hướng dẫn kết nối ví Uniswap V2

Để giao dịch trên Uniswap V2, người dùng cần kết nối ví cá nhân của mình với Uniswap V2:

Bước 1: Truy cập trang chủ Uniswap và chọn Launch App để kết nối ví

Trang chủ Uniswap

Bước 2: Chọn Uniswap Wallet

Chọn kết nối với Uniswap Wallet

Bước 3: Chọn Connect để xác nhận kết nối tại app

Chọn “Connect” để xác nhận

2.1. Hướng dẫn swap token Uniswap V2

Bước 1: Chọn “Hoán đổi” trên giao diện trang chủ

Chọn tính năng “Hoán đổi”

Bước 2: Chọn cặp token muốn hoán đổi và điền số lượng token muốn hoán đổi. Sau khi xác nhận thông tin: tên token, số lượng, phí gas thì chọn “Hoán đổi”

Chọn “Hoán đổi”

2.2. Hướng dẫn cung cấp thanh khoản trên Uniswap V2

Đây là tính năng mới của Uniswap V2: người dùng có thể cung cấp thanh khoản vào các bể thanh khoản (hay còn gọi là pool). Hiểu đơn giản là người dùng cung cấp vào pool 2 token với giá trị ngang nhau cho vào pool. Thì người dùng sẽ kiếm được một khoản phí cho việc đồng thời gửi 2 token sở hữu vào bể. 

Bước 1: Chọn tính năng Pool ở trên giao diện trang chủ, sau đó bấm vào New Position

Chọn tính năng Pool

Bước 2: Chọn token để add vào pool, sau đó chọn mức phí ở dưới

Chọn token muốn add vào pool

Bước 3: Chọn “Approve” để xác nhận thêm thanh khoản

Chọn “Approve” để xác nhận thêm thanh khoản

Trên đây là một số kiến thức về Uniswap V2 và hướng dẫn sử dụng Uniswap. Chúc bạn có một trải nghiệm sử dụng Uniswap V2 tốt nhất!

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Uniswap router V2 là gì?

Uniswap Router V2 là một hợp đồng thông minh đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái Uniswap V2. Nó hoạt động như một cổng kết nối cho phép người dùng thực hiện các giao dịch hoán đổi token một cách hiệu quả và an toàn.

Sự khác biệt giữa Uniswap V3 và V2 là gì?

Sự khác biệt giữa Uniswap V3 và V2 nằm ở phí giao dịch, tính thanh khoản của 2 nền tảng, cách phân bổ thanh khoản,...

Uniswap V2 docs xem ở đâu?

Người dùng có thể xem thêm về Uniswap V2 docs tại trang web Uniswap Docs

SHARES
Bài viết liên quan