Vàng có mấy loại? Mục đích sử dụng của các loại vàng là gì?

KEY TAKEAWAYS:
Vàng mang giá trị văn hóa và tiền tệ vượt qua các châu lục, được trân trọng suốt chiều dài lịch sử bởi vẻ đẹp, tính ứng dụng và sự khan hiếm.
Cách phân loại các loại vàng đơn giản nhất là chia thành 2 nhóm lớn: Vàng Ta (Hàm lượng vàng nguyên chất trên 90%) và Vàng Tây (Hàm lượng vàng nguyên chất dưới 90%).
Các loại vàng thông dụng nhất tại Việt Nam là vàng 999.9, vàng 99.9, vàng 99, vàng 10K, vàng 14K và vàng 18K. Trong đó, vàng 24K hay còn được biết đến với cái tên vàng 9999 hoặc vàng nguyên chất, là loại vàng có độ tinh khiết tuyệt đối, đạt tới mức 99,99%.
Vàng 10K, 14K và 18K là những loại vàng pha trộn, kết hợp giữa vàng 24K (vàng nguyên chất) và các kim loại khác.

Từ xa xưa, vàng luôn được xem như biểu tượng của sự giàu sang, phú quý và quyền lực. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng, “vàng” không chỉ có một loại mà tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, mỗi loại sở hữu những đặc điểm và giá trị riêng biệt. 

Vậy, vàng có mấy loại? Các loại vàng khác biệt nhau như thế nào? Hãy cùng khám phá bí ẩn của kim loại quý giá này qua bài viết sau đây! 

các loại vàng

1. Vàng là gì?

Vàng là một kim loại quý hiếm, mềm dẻo được con người trên khắp thế giới sử dụng trong hàng ngàn năm. Vàng mang giá trị văn hóa và tiền tệ vượt qua các châu lục, được trân trọng suốt chiều dài lịch sử bởi vẻ đẹp, tính ứng dụng và sự khan hiếm. 

các loại vàng

Do khả năng duy trì hoặc gia tăng giá trị trong những thời điểm quan trọng như bất ổn định tài chính và chính trị, vàng luôn được coi là một công cụ tiền tệ và tài sản trú ẩn an toàn. Mặc dù vàng không còn được sử dụng làm tiền tệ, giá vàng vẫn tiếp tục có tác động ảnh hưởng đến thị trường tài chính và nền kinh tế toàn cầu.

2. Có mấy loại vàng trên thị trường hiện nay?

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại vàng và do đó cũng có nhiều cách để phân loại vàng. Tuy nhiên, cách dễ nhất là chia vàng thành 2 nhóm sản phẩm lớn:

  • Vàng Ta (Hàm lượng vàng nguyên chất trên 90%)
  • Vàng Tây (Hàm lượng vàng nguyên chất dưới 90%)

2 nhóm vàng trên lại tiếp tục chia nhỏ ra thành các loại vàng khác gồm có:

Trong số tất cả các loại vàng kể trên, thông dụng nhất tại Việt Nam là:

  • Vàng ta: Vàng 99, 999, 9999 (24K)
  • Vàng tây: Vàng 10K, 14K, Vàng 18K 

3. Phân biệt đặc điểm các loại vàng thông dụng hiện nay

3.1. Vàng 9999/ Vàng 24K

Vàng 24K, còn được biết đến với cái tên vàng 9999 hoặc vàng nguyên chất, là loại vàng có độ tinh khiết tuyệt đối, đạt tới mức 99,99%. Với hàm lượng tạp chất chỉ chiếm một phần trăm cực kỳ nhỏ, vàng 24K trở thành biểu tượng của sự thuần khiết và giá trị cao nhất trong thế giới kim loại quý.

Đặc tính nổi bật của vàng 24K là màu vàng rực rỡ, đặc trưng của kim loại quý này. Sắc vàng kim loại tự nhiên không bao giờ phai nhạt, luôn giữ được vẻ đẹp nguyên sơ qua thời gian. Tuy nhiên, bản chất mềm dẻo của vàng nguyên chất khiến việc chế tác thành các món trang sức trở nên khó khăn hơn, dẫn đến sự hạn chế về kiểu dáng và thiết kế.

các loại vàng
Vàng 9999 – Vàng 24K

Vàng 24K thường được đúc thành thỏi hoặc miếng để phục vụ mục đích tích trữ và đầu tư dài hạn. Nhờ khả năng chống oxy hóa và hao mòn tuyệt vời, vàng nguyên chất luôn giữ được giá trị ổn định và không bị mất đi sự quý giá theo thời gian. Đây là lý do khiến vàng 24K trở thành tài sản an toàn, được ưa chuộng trong đầu tư và dự trữ.

3.2. Vàng 999

Vàng 999, là một loại vàng cao cấp với độ tinh khiết cao, chiếm 99,9% thành phần. Mặc dù không phải là loại vàng quý hiếm nhất, nhưng nó vẫn có giá trị đáng kể trong thị trường kim loại quý. Tương tự như các loại vàng khác, vàng 999 thường được sử dụng cho mục đích đầu tư và tích trữ tài sản do tính thanh khoản và giá trị bảo toàn cao.

các loại vàng
Một sản phẩm vàng 999 chế tác nữ trang từ thương hiệu Bảo Tín Minh Châu

Vàng 999 sở hữu những đặc tính vật lý tương đồng với vàng nguyên chất, bao gồm màu vàng rực rỡ, độ dẻo dai và khả năng chống oxy hóa tốt. Khi mua vàng 999, người tiêu dùng nên lưu ý kiểm tra giấy tờ chứng nhận và trao đổi kỹ lưỡng với người bán để đảm bảo chất lượng và đáp ứng đúng mục đích sử dụng. 

Việc phân biệt với vàng 9999 (99,99% tinh khiết) cũng cần được chú ý để tránh nhầm lẫn giữa hai loại kim loại quý này.

3.3. Vàng 99

Theo hệ thống đo lường Karat, vàng 99 (hàm lượng nguyên chất 99%) tương đương với 23,76 Karat, gần bằng với vàng 24K. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, nó vẫn có một lượng nhỏ hợp kim khác (1%) được pha trộn vào để tăng độ bền và dễ chế tác hơn.

các loại vàng
Vàng 99 vừa đủ độ cứng cáp để chế tác trang sức vừa có giá trị hàm lượng vàng cao

Mặc dù ít phổ biến trên thị trường so với các loại vàng tiêu chuẩn khác, vàng 99 vẫn được giới đầu tư và sưu tầm ưa chuộng bởi giá trị cao và khả năng sinh lời tốt trong dài hạn. Với hàm lượng vàng nguyên chất lên tới 99%, nó thực sự là một dạng của “vàng ta” – loại vàng quý hiếm và đắt giá nhất.

Trong quá trình chế tác, các thợ kim hoàn thường pha trộn một lượng nhỏ kim loại khác vào vàng 99 để tăng tính dẻo dai và dễ làm việc hơn, đặc biệt là đối với các sản phẩm mỹ nghệ tinh xảo. Tuy nhiên, hàm lượng pha trộn này rất nhỏ và không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất quý hiếm của vàng 99.

3.4. Vàng 10K/14K/18K

Vàng 10K, 14K18K là những loại vàng pha trộn, kết hợp giữa vàng 24K (vàng nguyên chất) và các kim loại khác. Mức độ pha trộn này được thể hiện qua hàm lượng vàng trong tổng thành phần, ví dụ:

  • Vàng 10K: 41,67% vàng nguyên chất
  • Vàng 14K: 58,33% vàng nguyên chất
  • Vàng 18K: 75% vàng nguyên chất
các loại vàng
Một sản phẩm bông tai vàng 18K đến từ thương hiệu vàng PNJ

Quá trình chế tác vàng pha trộn này cho phép sản xuất ra các loại vàng với màu sắc khác nhau như vàng trắng, vàng hồng hay vàng vàng truyền thống. Sự khác biệt về màu sắc đến từ việc trộn thêm các kim loại khác nhau vào vàng nguyên chất. Ví dụ, vàng trắng được tạo ra bằng cách pha trộn với các kim loại màu trắng như bạch kim, paladi hay nicken; vàng hồng sẽ trộn thêm đồng. 

Vàng pha trộn thường được ưa chuộng trong sản xuất trang sức bởi tính chất cứng hơn so với vàng nguyên chất, cho phép chế tác các chi tiết tinh xảo và phức tạp. Ngoài ra, sự đa dạng về màu sắc cũng mang lại nhiều lựa chọn để phù hợp với sở thích và phong cách riêng của mỗi người.

Tham khảo bài viết: 10 Cách nhận biết vàng giả chính xác nhất

4. Mục đích sử dụng của các loại vàng là gì?

Có thể thấy, các sản phẩm vàng trên thị trường hiện nay vô cùng đa dạng, đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, 2 mục đích sử dụng lớn nhất của vàng hiện nay đó là dùng như một hình thức tích trữ/đầu tư hoặc làm trang sức/đồ phong thủy. 

các loại vàng
Một sản phẩm vỉ vàng nhẫn tròn trơn 999.9, thích hợp để tích trữ, làm quà tặng

Vậy nên chọn loại vàng có hàm lượng như thế nào để phù hợp cho 2 nhu cầu trên:

  • Tích trữ/Đầu tư: Nên lựa chọn vàng 999.9 (hay vàng 24K) hoặc tối thiểu là vàng 99.9 vì đây là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất và ít tạp chất nhất. Loại vàng này sẽ đảm bảo giá trị gần như nguyên vẹn với thời gian, phù hợp cho mục đích đầu tư hoặc tích trữ lâu dài làm tài sản đảm bảo. 
  • Làm trang sức/đồ phong thủy: Các sản phẩm trang sức, phong thủy hiện nay đều sử dụng vàng 99 hoặc 20K trở xuống do cần tạo hình cầu kỳ, đảm bảo được tính bền đẹp và cứng cáp trong quá trình sử dụng. 

Nếu bạn có ý định mua vàng để biếu tặng, thì vẫn có thể lựa chọn nên mua loại vàng nào phù hợp dựa trên 2 nhu cầu sử dụng ở trên.

5. Mua các loại vàng ở thương hiệu nào an toàn, uy tín?

Khi quyết định đầu tư vào vàng, một trong những yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc là độ uy tín và an toàn của thương hiệu bạn lựa chọn. Thị trường vàng ngày càng phát triển với sự xuất hiện của nhiều nhãn hiệu khác nhau, khiến việc đưa ra lựa chọn đúng đắn trở nên thách thức hơn bao giờ hết.

các loại vàng
Mua vàng ở đâu uy tín?

Để đảm bảo rằng khoản tiền bạn bỏ ra là xứng đáng và sinh lời tối đa, hãy tìm hiểu kỹ lưỡng về lịch sử, uy tín và chất lượng dịch vụ của các thương hiệu vàng hàng đầu. Chỉ những nhãn hiệu có bề dày truyền thống, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và được khách hàng đánh giá cao mới xứng đáng với sự tin tưởng của bạn.

Tham khảo bài viết: Mua Vàng ở đâu? Top 5 thương hiệu Vàng tại Việt Nam

6. Giá các loại vàng 9999 từ nhiều thương hiệu lớn hôm nay

Dưới đây là bảng giá vàng miếng 9999 – vàng miếng 24K hôm nay, ngày 20/05/2024 từ một số thương hiệu vàng lớn tại Việt Nam:

Thương hiệu

Giá mua vào (VND/lượng)

Giá bán ra (VND/lượng)

SJC

87,700,000 VND

90,400,000 VND

DOJI

VND

89,800,000 VND

PNJ

VND

VND

BTMC

87,850,000 VND

90,050,000 VND

Phú Quý

87,800,000 VND

90,100,000 VND

Tham khảo bài viết: 4 yếu tố tác động đến giá vàng: Nhà đầu tư không nên bỏ qua!

7. Theo dõi giá các loại vàng mới nhất hôm nay ở đâu?

Việc nắm bắt xu hướng giá vàng mới nhất là vô cùng quan trọng để đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Hiểu được nhu cầu này, ONUS đã xây dựng một trang theo dõi giá vàng chuyên nghiệp, cập nhật liên tục và chính xác nhất. 

Trang theo dõi giá vàng của ONUS không chỉ cung cấp dữ liệu giá vàng trong nước từ các thương hiệu lớn uy tín, mà còn cập nhật giá vàng thế giới, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình thị trường. 

vàng

Với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, bạn có thể dễ dàng theo dõi giá vàng mua vào/bán ra mỗi ngày. Đồng thời, các biểu đồ và % tăng/giảm giá vàng cũng giúp bạn dễ dàng nhận thấy xu hướng giá và đưa ra những phân tích đầu tư đúng đắn hơn. 

8. Bên cạnh các loại vàng, kênh đầu tư nào sinh lời hiệu quả trong năm 2024?

Trong bài viết “Top 03 Kênh Đầu Tư An Toàn, Tiềm Năng Năm 2024”, ONUS đã nhắc đến 3 hình thức đầu tư hiệu quả gồm có: Đầu tư vàng, Tiết kiệm và Đầu tư tiền ảo. 

Nếu bạn đã đang tích trữ vàng và muốn lựa chọn các hình thức khác để đa dạng hóa danh mục đầu tư? Giải pháp chính là ONUS – Ứng dụng đầu tư tiền ảo được cấp phép, uy tín hàng đầu Việt Nam. 

Nhận lãi suất tiết kiệm vượt trội trên ứng dụng ONUS
Nhận lãi suất tiết kiệm vượt trội trên ứng dụng ONUS

ONUS được thiết kế để dành riêng cho người Việt, đặc biệt là những người mới mong muốn tiếp cận thị trường tiền điện tử. Với giao diện thân thiện, dễ sử dụng cùng bộ công cụ hỗ trợ đầu tư được trang bị đầy đủ, ONUS sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư. 

Ngoài ra, ONUS cũng là một kênh gửi tiết kiệm cực hấp dẫn khi cho phép bạn nhận lãi không kỳ hạn lên tới 12.8%/năm. Lãi được tính trên số dư tài khoản hiện tại của bạn. Bạn sẽ nhận lãi mỗi ngày đều đặn và có thể rút cả gốc lẫn lãi về tài khoản ngân hàng bất cứ lúc nào!

Tải ONUS tại đây.

Tham khảo bài viết: So Găng Đầu Tư: Cuộc Chiến Không Hồi Kết Giữa Bitcoin Và Vàng

9. Tổng kết

Qua bài viết trên, ONUS đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các loại vàng khác nhau trên thị trường, từ vàng 24K, 18K, 14K cho đến vàng pha lẫn và những đặc điểm riêng biệt của chúng. Hy vọng những kiến thức hữu ích này đã giải đáp mọi thắc mắc và giúp bạn đưa ra quyết định mua vàng dễ dàng hơn.

Tải ứng dụng ONUS nhận ngay 270,000 VNDC
Tải ứng dụng ONUS nhận ngay 270,000 VNDC
Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Vàng non là gì?

Vàng non là từ chỉ những loại vàng có độ tinh khiết thấp, hàm lượng nguyên chất dưới 76%. Do đó, tất cả các loại vàng từ 18K (75% nguyên chất) trở xuống đều có thể gọi chung là vàng non.

Vàng trang sức có phải là vàng mỹ ký không?

Vàng trang sức và vàng mỹ ký có nhiều điểm tương đồng như đều dùng để chế tác thành các loại trang sức bắt mắt, thu hút và đều có giá thành rẻ hơn vàng nguyên chất.

Tuy nhiên, vàng trang sức vẫn là hợp kim của vàng với nhiều kim loại khác như bạc, đồng kẽm,... tùy tỷ lệ mà chia thành vàng 10K, 14K hay 18K. Còn vàng mỹ ký chỉ là hợp kim của các loại kim loại chất lượng thấp như đồng, sắt,... sau đó phủ một lớp vàng mỏng bên ngoài.

Vàng trắng, vàng hồng, vàng vàng khác nhau ở chỗ nào?

Vàng pha trộn là loại vàng được trộn với các kim loại khác như đồng, bạc, paladi,... để tăng độ cứng và khác biệt về màu sắc so với vàng nguyên chất 24K.

Về cơ bản, cả vàng trắng, vàng hồng và vàng vàng đều có thể được chế tác ở các hàm lượng 10K, 14K, 18K - do đó chỉ có sự khác biệt về màu sắc và các kim loại pha trộn bên trong.

Loại vàng nào được khuyên dùng cho trang sức?

Vàng 18K và 14K được ưa chuộng để chế tác trang sức vì có độ cứng cao, chịu lực tốt hơn vàng 24K.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá vàng?

Cung cầu, tỷ giá ngoại tệ, lạm phát, tình hình kinh tế - chính trị - xã hội, nhu cầu sản xuất vàng trang sức và công nghiệp là những yếu tố chính ảnh hưởng tới giá vàng.

SHARES