Vàng hội là gì? Các loại vàng hội và giá thành từng loại

KEY TAKEAWAYS:
Vàng hội (hay vàng tây) là vàng pha với các kim loại khác nhằm làm tăng độ cứng và đa dạng hoá màu sắc sản phẩm.
Vàng hội bao gồm các loại vàng có độ tinh khiết dưới 99% (tức dưới vàng 24K); phổ biến nhất là vàng 22K, 18K, 14K và 10K.
Kim loại tạo nên hội vàng phổ biến nhất là bạc, đồng. Ngoài ra niken, kẽm, palladium hoặc cadmi, paladi, gali,...
Ưu điểm của vàng hội: Chất liệu bền, dễ chế tác thành nhiều mẫu mã và có giá thành thấp hơn vàng nguyên chất.
Hạn chế của vàng hội: Tỷ lệ vàng thấp nên không có giá trị đầu tư cao, dễ bị oxy hóa và đổi màu nếu không bảo quản kỹ.

Trên thị trường vàng, các thuật ngữ như vàng 9999, vàng 24K,… đã quá quen thuộc. Nhưng bạn đã bao giờ nghe đến “vàng hội” hay chưa? Vàng hội là gì trong nghề kim hoàn? 

Trong bài viết này, ONUS sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về vàng hội, từ định nghĩa, các loại vàng hội phổ biến, màu sắc của vàng hội, giá cả thị trường, cho đến kinh nghiệm chọn mua và bảo quản vàng hội hiệu quả!

vàng hội là gì

1. Vàng hội là gì?

Vàng hội (hay vàng tây) là vàng pha với các kim loại khác nhằm làm tăng độ cứng và đa dạng hoá màu sắc sản phẩm. Vàng hội thường có độ tinh khiết dưới 99% (tức dưới vàng 24K); phổ biến nhất là vàng 22K, 18K, 14K, 10K…

vàng hội là gì - hàm lượng vàng hội và vàng nguyên chất

Vậy tại sao lại gọi là “hội”? Nguồn gốc của từ “hội” xuất phát từ tiếng Hán Việt, biểu thị cho việc hợp nhất hoặc hội tụ; ám chỉ quá trình pha trộn nhiều yếu tố hoặc thành phần vào nhau để tạo ra một kết quả hay vật liệu mong muốn.

Trong ngữ cảnh của “vàng hội,” “hội” mang ý nghĩa kết hợp vàng với các kim loại khác nhằm cải thiện tính chất vật liệu (như độ cứng hoặc màu sắc) để phù hợp hơn trong các ứng dụng trang sức và công nghiệp​.

2. Các loại vàng hội phổ biến nhất trên thị trường

Như đã đề cập, vàng hội được chia thành các loại vàng có độ tinh khiết thấp hơn 99%, tức dưới vàng 24K, như vàng 22K, 18K, 14K, 10K. Vậy để biết một sản phẩm có phải là vàng hội hay không, chúng ta cần tính hàm lượng vàng nguyên chất của nó, dựa trên công thức sau:

Ví dụ, hàm lượng vàng nguyên chất của vàng 18K được tính như sau: (18/24) x 100 = 75% vàng nguyên chất.

Ngoài ra, vàng hội dưới 18K còn được gọi là vàng non, hay vàng chưa đủ tuổi.

2.1. Vàng 22K có phải là vàng hội?

Vàng 22K (hay còn gọi là vàng 916) là vàng hội chứa khoảng 91.6% vàng nguyên chất, còn lại là các kim loại như bạc, đồng. Vàng 22K là lựa chọn phổ biến trong chế tác trang sức cao cấp, đặc biệt là trong các dịp trọng đại như cưới hỏi hoặc lễ tết. Một số loại trang sức vàng 22K phổ biến nhất là nhẫn cưới, dây chuyền, lắc tay và bông tai. Với màu vàng đậm và sáng, trang sức vàng hội 22K thể hiện sự sang trọng và giá trị gần với vàng nguyên chất, góp phần tạo nên vẻ đẹp truyền thống và ý nghĩa của lễ vật cưới hỏi.

vàng hội là gì - bộ sản phẩm vàng cưới 22k pnj
Bộ sản phẩm vàng cưới 22K từ thương hiệu PNJ

Trong lễ cưới, vàng 22K thường được trao như của hồi môn từ gia đình cho cô dâu chú rể, biểu tượng cho lời chúc phúc và sự sung túc cho cuộc sống hôn nhân mới. Khác với vàng 10K hay 14K, trang sức vàng hội 22K có giá trị cao, có thể làm tài sản tích trữ lâu dài. Đây cũng là lý do các gia đình Việt thường ưa chuộng vàng 22K hoặc 24K cho sính lễ quan trọng này, vì chúng duy trì giá trị kinh tế tốt và thường được truyền lại qua các thế hệ.

2.2. Vàng 18K là vàng hội?

Vàng 18K là vàng hội chứa khoảng 75% vàng nguyên chất. Nhờ thành phần hợp kim phong phú, vàng 18K có thể có màu vàng truyền thống, màu hồng hoặc màu trắng, tùy theo tỉ lệ pha trộn với các kim loại khác như đồng, bạc, và niken. Ví dụ, đồng tạo ra sắc hồng trong vàng hồng, trong khi bạc và niken có thể tạo ra vàng trắng. Nhờ màu sắc đa dạng và độ bền cao hơn so với vàng 24K, vàng 18K được ưa chuộng rộng rãi trong trang sức cưới hoặc quà tặng trong các dịp đặc biệt khác.

vàng hội là gì - một số sản phẩm vàng 18k DOJI
Một số mẫu nhẫn vàng 18K (vàng truyền thống, vàng trắng, vàng hồng) từ thương hiệu DOJI

Với độ cứng và khả năng giữ hình dạng tốt, các bộ trang sức vàng hội 18K như nhẫn cưới, vòng cổ và bông tai thường được chọn để tôn lên vẻ đẹp trang trọng và thể hiện phong cách sang trọng của người dùng trong những dịp quan trọng này​.

2.3. Vàng 14K là vàng hội?

Vàng 14K là vàng hội chứa khoảng 58.5% vàng nguyên chất, gần một nửa còn lại là bạc, đồng hoặc kim loại khác. Vì vậy, độ cứng của vàng 14K cũng cao hơn vàng 22K, 18K và giá thành cũng rẻ hơn. Tương tự vàng 18K, ngoài màu vàng truyền thống, vàng 14K cũng được sản xuất thành vàng trắng hoặc vàng hồng.

vàng hội là gì - nhẫn vàng 14K BTMC
Sản phẩm nhẫn nam vàng 14K từ thương hiệu Bảo Tín Minh Châu

Ngoài các dịp quan trọng như cưới hỏi hay lễ Tết, trang sức vàng hội 14K cũng được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Không chỉ có giá cả phải chăng và độ bền tốt, trang sức vàng hội 14K còn được thiết kế thành những mẫu mã đa dạng, từ cổ điển đến hiện đại, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều đối tượng khách hàng.

2.4. Vàng 10K là vàng hội?

Vàng 10K là vàng hội chỉ chứa khoảng 41.7% vàng nguyên chất, còn lại là kim loại khác như bạc, đồng; tạo độ cứng cao và màu sắc đa dạng, từ vàng truyền thống đến hồng và trắng. Vàng 10K dễ dàng được gia công thành các mẫu trang sức hiện đại, phù hợp với nhu cầu và sở thích của nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là giới trẻ.

vàng hội là gì - mặt dây chuyền 10k BTMH
Một sản phẩm mặt dây chuyền 10K từ thương hiệu Bảo Tín Mạnh Hải

Giá thành hợp lý của vàng 10K cũng là một lợi thế, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai muốn sở hữu trang sức vàng mà không phải đầu tư quá nhiều như với vàng 18K, 22K hay 24K.

Ngoài ra, còn có các loại vàng hội dưới 10K khác như vàng 9K (37.5% vàng nguyên chất), 8K (33.3% vàng nguyên chất), 7K (29% vàng nguyên chất), 6K (25% vàng nguyên chất).

3. Các kim loại tạo nên hội vàng

Trong quá trình sản xuất vàng hội, các kim loại như bạc, đồng, niken, kẽm, palladium hoặc cadmi, paladi, gali,… được nấu chảy với nhau để tạo thành hợp kim gọi là “hội” (alloy). Trong số các kim loại này, người ta thường sử dụng bạc và đồng nhiều nhất. Nhờ các kim loại này, màu sắc của vàng hội có thể thay đổi từ vàng đậm, vàng nhạt, trắng, đỏ đến hồng, thậm chí ngả sang màu xanh lục.

  • Bạc: Là kim loại được dùng phổ biến nhất để kết hợp với vàng, giúp tạo sắc vàng sáng hơn và có thể làm cho vàng ngả màu trắng khi kết hợp với các tỉ lệ thích hợp. Nhờ bạc, vàng hội có thêm độ cứng và độ bóng, đặc biệt trong các loại vàng trắng​.

vàng hội là gì - bạc

  • Đồng: Đồng là kim loại chủ yếu tạo sắc đỏ hoặc hồng cho vàng, vì đồng có tông màu đỏ đặc trưng. Khi được pha với tỷ lệ cao hơn, đồng tạo ra sắc đỏ đậm hơn, được thấy rõ trong các loại vàng hồng 18K hoặc 14K. Ngoài ra, đồng còn làm tăng độ bền và khả năng chống mài mòn của vàng hội, thích hợp cho trang sức thường ngày​.

vàng hội là gì - đồng

  • Niken: Thường được dùng trong hợp kim vàng trắng, niken làm cho vàng có màu trắng sáng, đôi khi hơi xám. Niken cũng giúp vàng cứng hơn và dễ dàng gia công các mẫu trang sức phức tạp, nhưng niken có thể gây dị ứng da ở một số người. Vì vậy, ngày nay niken thường được thay thế bằng các hợp kim khác hoặc dùng cho trang sức vàng giá rẻ​.
  • Palladium và kẽm: Một số nhà sản xuất thêm palladium vào vàng trắng để tạo ra sắc trắng sáng và thay thế niken do ít gây kích ứng hơn. Kẽm có thể được dùng như một kim loại hỗ trợ, giúp cải thiện độ cứng mà không ảnh hưởng lớn đến màu sắc của vàng.
  • Cadmi: Cadmi có thể tạo ra sắc trắng sáng hoặc làm cho vàng có màu nhẹ nhàng, tinh tế hơn. Tuy nhiên, cadmi có thể gây hại cho sức khỏe nên việc sử dụng nó ngày càng giảm. Thông thường, cadmi chủ yếu được dùng trong các hợp kim trang sức giá rẻ hoặc trang sức thời trang.
  • Paladi: Paladi là một lựa chọn phổ biến khác để tạo vàng trắng, tương tự như niken nhưng ít gây kích ứng da, phù hợp cho người có làn da nhạy cảm. Paladi tạo nên sắc trắng sáng và thường được dùng cho trang sức cao cấp vì độ bền và vẻ ngoài sáng bóng lâu dài của nó.
  • Gali: Gali thường được dùng với lượng nhỏ trong các hợp kim vàng đặc biệt, nhằm tạo sắc thái màu độc đáo như xanh lục nhạt. Tuy nhiên, do gali khá hiếm và có giá trị cao nên ít phổ biến trong sản xuất vàng trang sức thông thường.

Sau đó, hội được đổ thành những hạt nhỏ, giúp việc pha trộn hợp kim vàng trở nên dễ dàng và đồng nhất. Khi cần chế tác vàng có tuổi và màu sắc cụ thể như vàng 18K trắng, vàng 18K hồng hay vàng 18K vàng lục, hội sẽ được pha vào vàng nguyên chất để đạt màu sắc và độ tinh khiết mong muốn.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số công thức để sản xuất ra vàng hội, với hai kim loại chính được pha cùng vàng là bạc và đồng:

Vàng hội là gì - công thức hợp kim vàng hội

Chú thích: Chữ “N” trong các ký hiệu 2N, 3N, 4N, và 5N là viết tắt của từ “Nuance” trong tiếng Pháp, có nghĩa là sắc thái hoặc sắc độ. Trong ngữ cảnh chế tác trang sức vàng hội, chữ “N” chỉ sắc độ màu của hợp kim vàng. Các con số đi kèm (2, 3, 4, 5) thể hiện các mức độ sắc thái khác nhau, từ nhạt đến đậm, phụ thuộc vào tỷ lệ vàng nguyên chất và kim loại khác (bạc, đồng) trong hợp kim vàng.

4. Vàng hội giá bao nhiêu 1 chỉ?

Hôm nay ( 14/12/2024), giá một số sản phẩm vàng hội tại thương hiệu PNJ đang được niêm yết như sau:

Vàng 18K:

  • Bán ra: 6,368,000 VND/chỉ (chênh lệch -60,000 VND so với ngày hôm qua).
  • Mua vào: 6,228,000 VND/chỉ.

Vàng 14K: 

  • Bán ra: 4,970,000 VND/chỉ (chênh lệch -47,000 so với hôm qua).
  • Mua vào: 4,830,000 VND/chỉ.

Vàng 10K:

  • Bán ra: 3,539,000 VND/chỉ (chênh lệch -33,000 VND so với ngày hôm qua).
  • Mua vào: 3,399,000 VND/chỉ.

Dưới đây là bảng giá 1 chỉ vàng hội ngày 14/12/2024 tại một số thương hiệu uy tín khác như SJC, Phú Quý, Mi Hồng, Ngọc Thẩm, được ONUS cập nhật mới và chính xác nhất:

Sản phẩm

Giá bán ra (VND/chỉ)

Giá mua vào (VND/chỉ)

Chênh lệch giá bán 24h qua (VND)

Vàng 985 Mi Hồng (Vàng 23.6K)

8,240,000

8,070,000

-1,000

Vàng 980 Mi Hồng (Vàng 98 – 23.5K)

8,200,000

8,030,000

-1,000

Vàng 98 Phú Quý

8,330,000

8,153,600

-78,400

Vàng 950 Mi Hồng (Vàng 22.8K)

7,780,000

Vàng 916 (22K) PNJ

7,769,000

7,719,000

-73,000

Vàng 18K PNJ (Vàng 750)

6,368,000

6,228,000

-60,000

Vàng 18K Ngọc Thẩm (Vàng 750)

6,248,000

5,713,000

-37,000

Vàng 750 Mi Hồng

6,130,000

5,900,000

-2,000

Nữ trang 68% (Vàng 680 – 16.3K) SJC

5,781,976.6

5,481,976.6

-47,604.8

Vàng 680 (16.3K) PNJ

5,775,000

5,635,000

-54,000

Vàng 680 Mi Hồng

5,330,000

5,100,000

-2,000

Vàng 650 (15.6K) PNJ

5,521,000

5,381,000

-52,000

Vàng 610 Mi Hồng

5,230,000

5,000,000

-2,000

Vàng 610 (14.6K) PNJ

5,182,000

5,042,000

-49,000

Vàng 14K PNJ (Vàng 585)

4,970,000

4,830,000

-47,000

Nữ trang 41.7% (Vàng 10K) SJC

3,551,513.6

3,251,513.6

-29,192.9

Vàng 10K PNJ

3,539,000

3,399,000

-33,000

Vàng 375 (9K) PNJ

3,191,000

3,051,000

-30,000

Vàng 333 (8K) PNJ

2,810,000

2,670,000

-27,000

Vàng Trắng Ngọc Thẩm

6,248,000

5,713,000

-37,000

5. Lợi ích và hạn chế khi chọn mua vàng hội

5.1. Lợi ích khi chọn mua vàng hội:

  • Độ bền và tính thẩm mỹ: Trang sức vàng hội có độ bền cao nhờ các thành phần hợp kim được thêm vào để tăng độ cứng, làm giảm khả năng biến dạng và trầy xước khi sử dụng hàng ngày. Sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và các kim loại khác không chỉ tăng cường độ bền mà còn tạo độ bóng đẹp, tăng tính thẩm mỹ, phù hợp để làm các loại trang sức có kiểu dáng phức tạp, đòi hỏi độ bền cao.
  • Giá cả hợp lý: Vàng hội thường có giá cả thấp hơn so với vàng nguyên chất vì thành phần vàng trong hợp kim vàng hội thấp hơn, từ đó giảm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
  • Tính đa dạng trong thiết kế: Vàng hội có thể mang nhiều màu sắc và độ cứng khác nhau, nhờ vào sự đa dạng trong hợp kim được pha vào. Điều này tạo nên một sự phong phú về mẫu mã, kiểu dáng và màu sắc, từ màu vàng cổ điển, vàng trắng, đến màu vàng hồng, phù hợp với sở thích và phong cách cá nhân của từng người. Vì thế, trang sức vàng hội dễ dàng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng, giúp người mua có nhiều sự lựa chọn.

vàng hội là gì - sự đa dạng màu sắc và mẫu mã

5.2. Hạn chế khi chọn mua vàng hội:

  • Không phù hợp để đầu tư: Do hàm lượng vàng thấp nên vàng hội dễ bị mất giá, không phù hợp để đầu tư tích trữ.
  • Khả năng phai màu: Do hàm lượng vàng thấp hơn so với vàng nguyên chất, vàng hội có thể phai màu hoặc bị oxy hóa theo thời gian.
  • Nguy cơ dị ứng: Hợp kim trong vàng hội có thể gây dị ứng cho người da nhạy cảm, đặc biệt là những loại chứa nickel hoặc đồng.

6. Kinh nghiệm chọn mua và bảo quản trang sức vàng hội

6.1. Mẹo chọn mua trang sức vàng hội chất lượng:

Khi mua trang sức vàng hội, việc chọn nơi mua uy tín là điều quan trọng hàng đầu. Các cửa hàng trang sức lớn, có thương hiệu như SJC, PNJ, DOJI, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Phú Quý, Ngọc Thẩm, Mi Hồng,… thường cung cấp sản phẩm chất lượng với dịch vụ bảo hành rõ ràng. 

Vàng hội là gì - So sánh 8 thương hiệu vàng nổi tiếng tại Việt Nam

→ Tham khảo: Top 8 thương hiệu vàng uy tín nhất tại Việt Nam

Ngoài ra, bạn cần kiểm tra kỹ các giấy tờ xác nhận như phiếu mua hàng, giấy chứng nhận hàm lượng vàng và giấy bảo hành để tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng. Hãy yêu cầu nhân viên giải thích rõ về hàm lượng vàng và hợp kim trong sản phẩm, cũng như các thông tin liên quan đến quy trình bảo hành để an tâm hơn về chất lượng và nguồn gốc trang sức.

6.2. Cách bảo quản để trang sức vàng hội bền lâu:

Để trang sức vàng hội duy trì được độ sáng bóng và hạn chế phai màu, cần vệ sinh và bảo quản đúng cách. Tránh để trang sức tiếp xúc với hóa chất mạnh như nước hoa, mỹ phẩm, hoặc chất tẩy rửa, vì chúng có thể làm hỏng lớp ngoài của vàng hội và khiến trang sức phai màu nhanh chóng. Khi không sử dụng, nên cất trang sức vào hộp riêng, tránh để chung với các loại trang sức khác nhằm hạn chế trầy xước. Định kỳ làm sạch vàng hội bằng cách ngâm trong nước ấm pha chút xà phòng nhẹ, sau đó lau khô bằng khăn mềm, giúp trang sức giữ được độ bóng đẹp.

vàng hội là gì - tại sao nên bảo quản vàng

→ Chi tiết hướng dẫn bảo quản trang sức vàng:

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ vàng hội là gì. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn nằm lòng về loại vàng này và đưa ra quyết định mua sắm phù hợp. Hãy nhớ rằng, việc chọn mua trang sức vàng hội không chỉ dựa trên giá cả mà còn cần cân nhắc đến chất lượng, mẫu mã và nhu cầu sử dụng của bản thân.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Vàng hội có bán được không?

Hoàn toàn có thể bán lại vàng hội. Tuy nhiên, giá trị thu hồi sẽ khác với giá mua ban đầu do:

  • Hàm lượng vàng thấp hơn: Vàng hội có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn so với vàng 24K, do đó giá trị khi bán lại cũng thấp hơn. Thông thường, vàng hội có hàm lượng vàng nguyên chất càng cao thì càng dễ bán lại.
  • Chi phí chế tác: Khi mua vàng hội, bạn đã trả thêm phí cho công chế tác, hoa văn và thương hiệu. Khi bán lại, bạn sẽ chỉ được hoàn lại một phần giá trị vàng nguyên chất.
  • Độ hao mòn: Qua thời gian sử dụng, trang sức vàng hội có thể bị trầy xước, móp méo hoặc thay đổi màu sắc, ảnh hưởng đến giá trị thẩm mỹ và giá bán.

Bạn có thể bán lại vàng hội tại các cửa hàng vàng bạc, nơi bạn đã mua hoặc các cửa hàng khác. Tuy nhiên, giá thu mua sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng cửa hàng và thời điểm.

Vàng hội có phai màu không?

Vàng hội có thể bị phai màu hoặc xỉn màu theo thời gian, tuy nhiên không phải tất cả các loại vàng hội đều như vậy. Nguyên nhân chính dẫn đến xỉn hoặc phai màu là do:

  • Vàng hội là hợp kim của vàng với các kim loại khác như bạc, đồng. Khi tiếp xúc với không khí, mồ hôi hoặc các chất hóa học, các kim loại này có thể bị oxy hóa, làm thay đổi màu sắc của vàng. 
  • Việc tiếp xúc thường xuyên với hóa chất, mỹ phẩm, nước biển hoặc các tác động vật lý mạnh cũng có thể làm vàng hội bị xỉn màu.

Cách hạn chế tình trạng phai màu ở vàng hội:

  • Vệ sinh thường xuyên: Nên làm sạch trang sức vàng hội bằng nước ấm pha xà phòng nhẹ và lau khô bằng khăn mềm.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất: Không nên đeo trang sức vàng hội khi tắm, bơi, tập thể dục hoặc sử dụng các sản phẩm hóa chất.
  • Bảo quản đúng cách: Nên cất giữ trang sức trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí và ánh sáng mặt trời.

Hợp kim vàng hội trong vàng trắng và vàng hồng khác nhau như thế nào?

Vàng trắng và vàng hồng đều là vàng hội nhưng có thành phần hợp kim khác nhau. Vàng trắng thường được pha thêm các kim loại như bạc, niken, paladi để tạo màu trắng sáng, còn vàng hồng được pha thêm đồng để tạo màu hồng.

Vàng hội có bị nam châm hút không?

Thông thường, chỉ có vàng nguyên chất mới không bị nam châm hút. Vì vậy, một số hợp kim vàng hội có thể bị nam châm hút nhẹ do thành phần các kim loại khác.

Trang sức vàng hội có gây dị ứng khi đeo không?

Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần trong hợp kim vàng hội, đặc biệt là niken. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, nên chọn những sản phẩm trang sức vàng hội có hàm lượng niken thấp hoặc không chứa niken.

Nên mua vàng 18K hay 14K khi chọn quà cưới?

Việc lựa chọn giữa vàng 18K và 14K khi mua quà cưới phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Ngân sách: Vàng 18K thường có giá cao hơn vàng 14K do hàm lượng vàng nguyên chất cao hơn.
  • Mẫu mã: Cả vàng 18K và 14K đều có rất nhiều mẫu mã đa dạng, từ truyền thống đến hiện đại. Tuy nhiên, vàng 18K thường được sử dụng để chế tác những mẫu trang sức tinh xảo và cầu kỳ hơn.
  • Sở thích của người nhận: Mỗi người có một sở thích khác nhau về màu sắc và kiểu dáng trang sức. Bạn nên tìm hiểu xem người nhận quà thích loại vàng nào hơn.

Ưu điểm của vàng 18K:

  • Hàm lượng vàng cao: Mang lại giá trị thẩm mỹ cao và độ bền tốt.
  • Mẫu mã đa dạng: Phù hợp với nhiều phong cách khác nhau.
  • Giá trị lâu dài: Vàng 18K được xem là một khoản đầu tư tốt và có thể giữ giá trị theo thời gian.

Ưu điểm của vàng 14K:

  • Giá cả phải chăng: Phù hợp với nhiều mức ngân sách khác nhau.
  • Độ bền cao: Nhờ hàm lượng hợp kim cao hơn, vàng 14K có độ cứng và bền chắc hơn.
  • Dễ chế tác: Cho phép tạo ra nhiều mẫu mã tinh xảo và độc đáo.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn có ngân sách thoải mái: Vàng 18K là một lựa chọn hoàn hảo, mang đến sự sang trọng và đẳng cấp.
  • Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn muốn có một món quà đẹp: Vàng 14K là một lựa chọn hợp lý.
  • Nếu người nhận thích sự trẻ trung và hiện đại: Bạn có thể chọn những mẫu trang sức vàng 14K có thiết kế độc đáo và cá tính.

Nên mua vàng trắng, vàng hồng hay vàng truyền thống khi chọn vàng cưới?

Việc lựa chọn màu sắc vàng cưới cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Sở thích cá nhân: Màu sắc nào làm bạn cảm thấy thích thú và phù hợp với phong cách của bạn?
  • Màu da: Mỗi màu vàng sẽ phù hợp với một màu da khác nhau. Ví dụ, vàng hồng sẽ làm nổi bật làn da trắng sáng, còn vàng trắng phù hợp với nhiều tông da.
  • Mẫu trang phục: Màu sắc của trang sức cưới nên hài hòa với màu sắc của trang phục cưới.

Đặc điểm của từng loại vàng:

  • Vàng truyền thống: Mang vẻ đẹp cổ điển, sang trọng và thường được lựa chọn cho các đám cưới truyền thống.
  • Vàng trắng: Tạo cảm giác hiện đại, tinh tế và thường được kết hợp với kim cương hoặc đá quý.
  • Vàng hồng: Mang vẻ đẹp lãng mạn, nữ tính và phù hợp với những cô dâu yêu thích sự ngọt ngào.

Lời khuyên:

  • Tham khảo ý kiến của bạn đời: Việc chọn vàng cưới là quyết định của cả hai vợ chồng, vì vậy hãy cùng nhau lựa chọn một mẫu vàng mà cả hai đều yêu thích.
  • Thử trực tiếp: Hãy thử đeo các mẫu vàng khác nhau để cảm nhận sự thoải mái và phù hợp.
  • Chọn cửa hàng uy tín: Mua vàng cưới tại các cửa hàng uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và được tư vấn nhiệt tình.

Vàng 10K có bền không?

Vàng 10K có độ bền cao hơn so với vàng 18K, 14K do hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn. Tuy nhiên, độ bóng và màu sắc của vàng 10K có thể không được đẹp bằng các loại vàng có hàm lượng vàng cao hơn.

SHARES