Trên thị trường vàng hiện nay, bạn biết Vàng Vật Chất có bao nhiêu loại? Cách phân biệt từng loại vàng cả về độ tinh khiết lẫn giá trị của các sản phẩm Vàng Vật Chất?
Thị trường vàng là một thị trường đặc hữu, với sản phẩm chính bao gồm các sản phẩm vàng vật chất và đi kèm với đó là các sản phẩm phái sinh từ vàng như vàng kỳ hạn, quyền chọn vàng và đầu tư thông qua sàn giao dịch vàng. Vậy bạn có thể đầu tư vào thị trường vàng như thế nào?. Cùng ONUS tìm hiểu Vàng Vật Chất là gì? Các phân biệt và nên mua các sản phẩm nào nhé.
Vàng vật chất là gì?
Vàng vật chất là các loại vàng thỏi, vàng miếng, đồng tiền vàng, trang sức có thể cầm nắm và sở hữu thực tế. Vàng vật chất không chỉ có giá trị kinh tế mà còn mang tính truyền thống, là tài sản bảo đảm giá trị được nhiều người tin tưởng đầu tư.
Cụ thể, theo Nhà nước Việt Nam và trên thế giới, Vàng Vật Chất được mô tả như sau:
- Theo Chính phủ Việt Nam: Vàng vật chất bao gồm các loại vàng có thể sở hữu trực tiếp như vàng thỏi, vàng miếng, trang sức vàng, và vàng xu.
- Theo Thế Giới quy ước: Theo các tổ chức quốc tế và ngân hàng trung ương, vàng vật chất được coi là tài sản an toàn. Những quốc gia như Thụy Sĩ, Ấn Độ và Trung Quốc đặc biệt coi trọng vàng thỏi và vàng miếng trong tích lũy và đầu tư. Các tổ chức tài chính quốc tế cũng coi vàng vật chất là loại tài sản bảo đảm giá trị, ít chịu tác động từ lạm phát và các biến động kinh tế ngắn hạn.
Nói theo một cách rộng hơn, vàng vật chất là một loại hàng hóa đặc hữu, mang tính độc quyền và vô cùng quý giá do sự khan hiếm và đặc tính vật lý riêng biệt. Từ xưa, vàng đã được dùng như tiền để mua bán, trao đổi. Ngày nay, vàng không chỉ để đầu tư mà còn mang ý nghĩa văn hóa, truyền thống, thường xuất hiện trong các dịp lễ Tết, cưới hỏi.
Vàng vật chất khác gì với vàng phi vật chất?
Vàng phi vật chất là vàng bạn không thể cầm nắm, như vàng trong tài khoản ngân hàng hay các sản phẩm đầu tư vàng khác. Ngược lại, vàng vật chất là vàng thật, bạn có thể mua bán, giữ vàng miếng, vàng nhẫn…
Vàng vật chất có bao nhiêu loại?
Theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7054:2014 về vàng thương phẩm, vàng vật chất được phân thành nhiều loại với đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau, từ trang sức, đồ mỹ nghệ đến các miếng vàng dùng cho đầu tư. Cụ thể được quy định như sau:
- Vàng thương phẩm (Commercial gold): Các sản phẩm vàng trang sức, vàng mỹ nghệ, vàng miếng và vàng nguyên liệu lưu thông trên thị trường (trừ vàng nguyên liệu thô).
- Vàng trang sức (Jewelry gold): Các sản phẩm vàng và hợp kim vàng, có hoặc không gắn đá quý, kim loại quý hoặc vật liệu khác, để phục vụ nhu cầu trang sức của con người như các loại nhẫn, dây, vòng, hoa tai, kim cài, tượng nhỏ và các loại khác.
- Vàng mỹ nghệ (Handicraft gold): Các sản phẩm vàng và hợp kim vàng, các sản phẩm mạ vàng/sản phẩm khảm vàng, có hoặc không gắn đá quý, kim loại quý hoặc vật liệu khác, để phục vụ cho nhu cầu trang trí mỹ nghệ như khung ảnh, tượng và các loại khác.
- Vàng miếng (Bullion gold): Vàng đã được đúc, dập, cán, thành các hình dạng khác nhau, có đóng chữ và số chỉ khối lượng, chất lượng và ký mã hiệu của nhà sản xuất theo quy định tại Điều 6 của tiêu chuẩn này.
- Vàng nguyên liệu (Materia gold): Vàng dưới dạng khối, thỏi, lá, hạt, dây bán thành phẩm trang sức và các loại khác (không bao gồm vàng nguyên liệu thô).
- Vàng nguyên liệu thô (Raw materia gold): Vàng dưới dạng khối, thỏi, lá, hạt, dây…, mới khai thác, chưa tinh luyện; vàng trang sức, vàng mỹ nghệ cũ không còn giá trị trang sức mỹ nghệ; vàng dưới dạng phế liệu như các linh kiện điện tử cũ, sản phẩm nha khoa hỏng…
- Vàng tinh khiết (Fine gold): Các sản phẩm hoàn toàn tạo nên từ kim loại vàng.
- Hợp kim vàng (Gold alloy/solder): Một dung dịch rắn giữa vàng và các kim loại khác. Các nguyên tố có thể hợp kim hóa với vàng là bạc, đồng, nickel, sắt, hoặc kẽm, thiếc, mangan, cadmi, platin, paladi.
- Sản phẩm mạ/khảm vàng (Gold coatings/platings): Sản phẩm ghép gồm một lớp vàng mỏng (lớp mạ vàng) phủ lên một chất liệu khác, thường là một kim loại kém giá trị hơn vàng. Lớp mạ vàng được tạo thành bằng những cách khác nhau, dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất (lớp mạ vàng) hoặc thông qua quá trình điện phân (mạ vàng điện phân).
Tiêu chí lựa chọn vàng vật chất hiện nay
Việc chọn vàng để đầu tư cần dựa vào nhiều yếu tố như loại vàng, độ tinh khiết, thương hiệu và mục đích sử dụng. Dưới đây là những bước và tiêu chí quan trọng giúp bạn chọn vàng hiệu quả.
Các bước mua vàng vật chất
- Bước 1 – Xác định mục đích: Mua để tích trữ, đầu tư hay làm trang sức?
- Bước 2 – Chọn loại vàng: Vàng miếng, vàng nhẫn, hay vàng trang sức?
- Bước 3 – Chọn thương hiệu: Ưu tiên thương hiệu lớn, uy tín.
- Bước 4 – Chọn sản phẩm: Khối lượng bao nhiêu? Giá cả thế nào?
- Bước 5 – Chọn nơi mua bán: Cửa hàng, ngân hàng hay công ty kinh doanh vàng?
- Bước 6 – Thực hiện giao dịch: Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi thanh toán.
Bước 1: Chọn vàng vật chất phù hợp cho từng mục đích
Vàng vật chất thường phù hợp với một mục đích khác nhau. Vậy làm sao để chọn được loại vàng ưng ý?
1. Xác định mục đích mua vàng vật chất
- Đầu tư tích trữ: Vàng miếng 24k (vàng 9999) là lựa chọn hàng đầu vì độ tinh khiết cao, dễ dàng mua bán, trao đổi.
- Trang sức: Vàng 18k, 14k, 10k được ưa chuộng do độ cứng cao, dễ chế tác và có nhiều mẫu mã đa dạng.
- Quà tặng: Tùy vào đối tượng và dịp tặng mà lựa chọn loại vàng phù hợp. Ví dụ, vàng 24k thường được tặng trong dịp cưới hỏi, lễ Tết.
Bảng so sánh các loại vàng:
Loại Vàng |
Ảnh Sản Phẩm Vàng |
Điểm Khác Biệt |
Mục đích |
Vàng Ta (Vàng 24K) |
– Có màu vàng kim đậm đặc trưng. – Mềm, dẫn điện và nhiệt tốt, khó tạo hình chi tiết và khó đính đá quý. – Thường lưu trữ dưới dạng thỏi hoặc miếng, ít dùng trong chế tác trang sức phức tạp. – Giá trị cao nhất, không bị mất giá khi bán lại, ít bị oxy hóa và phai màu sau thời gian dài. |
Đầu tư, trang sức, quà tặng |
|
Vàng 999 (Vàng 99.99) |
– Tương tự vàng ta, nhưng hàm lượng vàng thấp hơn (99,9%). – Giá trị thấp hơn vàng ta, chủ yếu dùng để tích trữ, đầu tư, ít ứng dụng trong trang sức. |
Đầu tư, trang sức, quà tặng |
|
Vàng Trắng |
– Ứng dụng nhiều trong trang sức với độ cứng và bền tốt, có thể chế tác chi tiết phức tạp. – Màu trắng sáng bóng hiện đại, tạo cảm giác sang trọng và bắt mắt. |
Trang sức, quà tặng |
|
Vàng Hồng |
– Có màu hồng đặc trưng, giá trị thẩm mỹ cao, thường được ưa chuộng bởi phái nữ. |
Trang sức, quà tặng |
|
Vàng Tây |
– Độ cứng cao, dễ chế tác thành các món trang sức đa dạng với nhiều màu sắc khác nhau (vàng, hồng, trắng, lục…) tùy theo tỷ lệ hợp kim. – Dễ bị xỉn màu theo thời gian, cần đánh bóng định kỳ. |
Trang sức, quà tặng |
|
Vàng Ý |
– Có nguồn gốc từ Ý (Italia), gây ấn tượng với vẻ ngoài sáng bóng, tinh tế. – Phù hợp để chế tác trang sức hiện đại, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, được ưa chuộng trên thị trường. |
Trang sức, quà tặng |
|
Vàng Non |
– Khó xác định hàm lượng vàng nguyên chất. – Giá thành rẻ, mẫu mã đa dạng, sáng bóng nhưng dễ xỉn màu sau thời gian ngắn sử dụng. – Thường bị pha trộn với vàng giả, khó bán lại và có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. |
Trang sức, quà tặng |
|
Vàng Mỹ Ký |
– Giá thành rẻ, mẫu mã đa dạng, chủ yếu bán ở các cửa hàng trang sức nhỏ. – Nhanh chóng xỉn màu và rất khó bán lại sau khi mua. |
Trang sức |
- Tìm hiểu về độ tinh khiết (Karat)
Karat (k) là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng. Vàng 24k là vàng nguyên chất, có độ tinh khiết 99,99%. Các loại vàng 18k, 14k, 10k có hàm lượng vàng thấp hơn, được pha thêm các kim loại khác để tăng độ cứng và độ bền.
Bảng dưới đây cho thấy một số ví dụ về thành phần của các mức Karat vàng theo màu sắc:
Loại vàng |
Caratage |
Vàng |
Bạc |
Đồng |
Kẽm |
Paladi (Pd) |
Màu vàng |
9k |
37,50% |
42,50% |
20% |
|
|
Màu vàng |
10k |
41,70% |
52% |
6,30% |
|
|
Màu vàng |
14k |
58,30% |
30% |
11,70% |
|
|
Màu vàng |
18k |
75% |
15% |
10% |
|
|
Màu vàng |
22k |
91,70% |
5% |
2% |
1,30% |
|
Trắng |
9k |
37,50% |
62,50% |
|
|
|
Trắng |
10k |
41,70% |
47,40% |
|
0,90% |
10% |
Trắng |
14k |
58,30% |
32,20% |
|
|
9,50% |
Trắng |
18k |
75% |
|
|
|
25% (hoặc Pt) |
Trắng |
22k |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Không có |
Vàng hồng |
9k |
37,50% |
20% |
42,50% |
|
|
Vàng hồng |
10k |
41,70% |
20% |
38,30% |
|
|
Vàng hồng |
14k |
58,30% |
9,20% |
32,50% |
|
|
Vàng hồng |
18k |
75% |
9,20% |
22,20% |
|
|
Vàng hồng |
22k |
91,70% |
|
8,40% |
|
|
Bước 2: Chọn vàng vật chất theo loại vàng phổ biến thị trường
Giá vàng vật chất trong nước hôm nay cho ba loại: vàng miếng, vàng nhẫn, và vàng trang sức liên tục biến động.
- Vàng miếng: Được đúc thành các miếng hoặc thỏi, vàng miếng có giá trị cao và dễ dàng chuyển nhượng, đặc biệt là các miếng vàng 9999 (24K). Loại này được ưa chuộng vì độ tinh khiết cao và ít bị mất giá khi bán lại.
- Vàng Nhẫn trơn: Là các sản phẩm vàng nhẫn 9999 (24K) có giá trị cao, thanh khoản tốt và được mua nhiều với mục đích đầu tư và làm quà tặng.
- Vàng trang sức: phù hợp cho đầu tư vì thường bị cộng thêm chi phí gia công, khó bảo toàn giá trị khi bán lại.
Dưới đây là bảng giá vàng vật chất của thương hiệu SJC để bạn tiện theo dõi:
Giá vàng trong nước hôm nay |
Giá mua vào (VND/lượng) |
Giá bán ra (VND/lượng) |
Chênh lệch 24h (VND/lượng) |
82,500,000 | 84,530,000 | 700,000 | |
82,500,000 | 84,400,000 | 700,000 | |
82,400,000 | 84,000,000 | 800,000 |
Bước 3: Chọn vàng vật chất qua uy tín thương hiệu
Để đảm bảo chất lượng, nguồn gốc và chính sách bảo hành, hãy chọn vàng từ các thương hiệu uy tín như SJC, PNJ, Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu… Các thương hiệu này cung cấp vàng miếng chất lượng cao, dễ dàng đầu tư và mua bán.
-
Tham khảo bảng giá vàng hôm nay từ các thương hiệu uy tín
Dưới đây là bảng giá vàng cập nhật mới nhất từ các thương hiệu uy tín, giúp bạn nắm bắt thông tin thị trường và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng giá vàng miếng tại 7 thương hiệu lớn Việt Nam
Thương hiệu |
Sản phẩm vàng |
Giá mua vào (VND/Lượng) |
Giá bán ra (VND/Lượng) |
SJC |
Vàng miếng SJC |
82,500,000 | 84,500,000 |
PNJ |
83,800,000 | 84,500,000 | |
DOJI |
82,500,000 | 84,500,000 | |
BTMC |
82,700,000 | 84,500,000 | |
BTMH |
82,500,000 | 84,500,000 | |
Phú Quý |
83,100,000 | 84,500,000 | |
Ngọc Thẩm |
82,800,000 | 85,800,000 | |
Mi Hồng |
83,800,000 | 84,500,000 |
Dưới đây là phân tích chi tiết bảng giá vàng trên về thương hiệu có giá trị cao nhất, khả năng sinh lời khi bán, và loại vàng thích hợp nhất để đầu tư:
Bảng giá vàng nhẫn trơn của các thương hiệu vàng tại Việt Nam
Sản phẩm vàng |
Giá mua vào (VND/Lượng) |
Giá bán ra (VND/Lượng) |
82,500,000 | 84,300,000 | |
83,800,000 | 84,500,000 | |
83,500,000 | 84,500,000 | |
82,700,000 | 84,500,000 | |
82,700,000 | 84,500,000 | |
83,100,000 | 84,500,000 | |
82,600,000 | 84,800,000 |
Giá mua vào
- Ngọc Thẩm có giá mua vào thấp nhất ( 82,600,000 VND/lượng). Điều này có nghĩa là nếu bạn đang sở hữu vàng của Ngọc Thẩm, bạn sẽ thu được ít lợi nhuận hơn khi bán lại so với các thương hiệu khác.
- PNJ có giá mua vào cao nhất ( 83,800,000 VND/lượng), bán vàng PNJ sẽ giúp thu về lợi nhuận cao hơn so với các thương hiệu vàng khác.
Giá bán ra
- Ngọc Thẩm có giá bán ra cạnh tranh ( 84,800,000 VND/lượng), phù hợp cho những người muốn đầu tư với chi phí ban đầu thấp hơn. Mức giá thấp này giúp bạn có cơ hội tiết kiệm khi mua vào, nhất là khi kỳ vọng giá vàng sẽ tăng trong tương lai.
- Bạn có thể so sánh các mức giá vàng nhẫn trơn của các thương hiệu vàng theo bảng trên, nếu thương hiệu nào có mức giá bán ra cao, thì bạn sẽ trả giá cao hơn so với các thương hiệu khác. Tuy nhiên, mức giá bán ra cao này đi kèm với uy tín của thương hiệu và sự ổn định như giá vàng SJC, PNJ hay DOJI.
Lời khuyên mua bán vàng:
- Đối với người muốn mua vàng:
- Nếu bạn muốn tối ưu hóa chi phí mua ban đầu, Ngọc Thẩm là lựa chọn phù hợp với giá bán ra thấp nhất. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm một khoản tiền đáng kể và đầu tư dài hạn sẽ hiệu quả hơn khi giá vàng tăng.
- SJC, PNJ phù hợp với những người ưu tiên uy tín thương hiệu và khả năng thanh khoản cao, mặc dù giá bán ra cao nhất.
- Đối với người muốn bán vàng:
- Nếu bạn đã sở hữu vàng và muốn bán để kiếm lời nhanh, SJC là lựa chọn lý tưởng do có giá mua vào cao nhất, mang lại lợi nhuận tốt nhất.
- Nếu bạn đang sở hữu vàng từ các thương hiệu khác như PNJ, DOJI, hoặc Bảo Tín Minh Châu, đây vẫn là lựa chọn an toàn để bán ra với mức giá mua vào gần nhau và chênh lệch giá hợp lý.
Bảng giá vàng trang sức của các thương hiệu vàng tại Việt Nam
Sản phẩm vàng |
Giá mua vào (VND/Lượng) |
Giá bán ra (VND/Lượng) |
82,400,000 | 84,000,000 | |
83,520,000 | 84,320,000 | |
82,600,000 | 84,400,000 | |
82,500,000 | 84,400,000 |
Giá mua vào
- Trang sức vàng SJC có giá mua vào thấp ( 82,400,000 VND/lượng).
- Vàng trang sức PNJ có giá mua vào cao nhất ( 83,800,000 VND/lượng), giúp người bán vàng PNJ có thể thu về lợi nhuận cao, đặc biệt phù hợp với các nhà đầu tư có sẵn vàng trang sức PNJ.
Giá bán ra
- Trang sức vàng Rồng Thăng Long Bảo Tín Minh Châu có giá bán ra cao nhất ( 84,400,000 VND/lượng).
- Vàng Trang sức PNJ có giá bán ra thấp ( 84,320,000 VND/lượng), phù hợp cho những người muốn đầu tư với chi phí ban đầu thấp hoặc làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn phù hợp cho những người muốn mua trang sức vàng với chi phí thấp.
Lời khuyên mua bán vàng:
- Đối với người muốn mua vàng:
- PNJ là lựa chọn tốt nhất để mua vàng trang sức với giá bán ra thấp và mức chênh lệch giá thấp nhất. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí và giảm thiểu lỗ nếu cần bán lại trong thời gian ngắn.
- Nếu bạn sẵn sàng đầu tư thêm vào thương hiệu nổi tiếng và uy tín, Phú Quý có giá bán ra cao nhưng cũng mang lại cảm giác an tâm về giá trị lâu dài của sản phẩm.
- Đối với người muốn bán vàng:
- Nếu bạn sở hữu vàng trang sức PNJ, đây là lựa chọn lý tưởng để bán ra do giá mua vào của PNJ cao.
- Nếu sở hữu các loại vàng từ SJC hoặc Rồng Thăng Long Bảo Tín Minh Châu, bạn vẫn có thể bán ra với giá mua vào hợp lý và chênh lệch giá không quá cao, phù hợp với những ai muốn bán trong thời gian ngắn để có lãi.
Bước 4: Chọn sản phẩm vàng vật chất theo đơn vị quy đổi
Sau khi đã xác định được mục đích mua vàng và loại vàng phù hợp, bạn cần chú ý đến khối lượng vàng muốn mua. Vàng vật chất được tính theo nhiều đơn vị khác nhau, phổ biến nhất là lượng và chỉ.
1. Quy đổi đơn vị của vàng vật chất
- 1 lượng = 1 cây vàng = 10 chỉ
- 1 chỉ = 10 phân
- 1 phân = 10 ly
2. Khối lượng sản phẩm vàng vật chất phổ biến hiện nay
- Vàng miếng: Thường có khối lượng 1 lượng, 5 chỉ, 2 chỉ, 1 chỉ.
- Vàng nhẫn: Khối lượng đa dạng, từ 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ đến 1 lượng hoặc hơn.
- Vàng trang sức: Khối lượng nhỏ hơn, tính theo chỉ, phân hoặc ly.
3. Công thức tính giá trị vàng vật chất theo trọng lượng.
Để tính giá trị vàng, bạn cần biết giá vàng hiện tại và khối lượng vàng muốn mua.
Công thức: Giá trị vàng = Giá vàng x Khối lượng vàng
Ví dụ: Giá vàng nhẫn trơn SJC 9999 hôm nay là 84,300,000 VND/lượng. Bạn muốn mua 2 chỉ vàng.
- Đầu tiên, quy đổi 2 chỉ ra lượng: 2 chỉ = 2/10 lượng = 0.2 lượng
- Tính giá trị vàng: 84,300,000 VND/lượng x 0.2 lượng = 16,860,000 VND
Vậy 2 chỉ vàng 9999 có giá trị là 16,860,000 VND.
Bước 5: Chọn địa điểm giao dịch vàng vật chất
Mua Vàng Vật Chất theo cách truyền thống như thế nào và ở đâu?
Tại Việt Nam, việc mua vàng vật chất có thể thực hiện tại nhiều thương hiệu vàng uy tín với hệ thống cửa hàng rộng khắp. Dưới đây là một số thương hiệu nổi tiếng và địa chỉ tiêu biểu:
- Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC):
- Giới thiệu: SJC là thương hiệu vàng quốc gia, nổi tiếng với sản phẩm vàng miếng SJC được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công nhận.
- Địa chỉ tại Hà Nội: Số 50 Giang Văn Minh, Quận Ba Đình.
- Địa chỉ tại TP. Hồ Chí Minh: Số 418-420 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3.
- Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI:
- Giới thiệu: DOJI là một trong những tập đoàn vàng bạc đá quý hàng đầu Việt Nam, cung cấp đa dạng sản phẩm từ vàng miếng đến trang sức cao cấp.
- Địa chỉ tại Hà Nội: Số 5 Lê Duẩn, Quận Ba Đình.
- Địa chỉ tại TP. Hồ Chí Minh: Số 161 Hàm Nghi, Quận 1.
- Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ):
- Giới thiệu: PNJ nổi tiếng với các sản phẩm trang sức tinh xảo và vàng miếng chất lượng cao.
- Địa chỉ tại Hà Nội: Số 6 Nguyễn Thái Học, Quận Ba Đình.
- Địa chỉ tại TP. Hồ Chí Minh: Số 52A Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận.
- Bảo Tín Minh Châu:
- Giới thiệu: Thương hiệu uy tín với hơn 30 năm kinh nghiệm, chuyên cung cấp vàng miếng và trang sức chất lượng.
- Địa chỉ tại Hà Nội: Số 29 Trần Nhân Tông, Quận Hai Bà Trưng.
- Tập đoàn Vàng bạc Đá quý Phú Quý:
- Giới thiệu: Phú Quý cung cấp đa dạng sản phẩm vàng miếng, trang sức và dịch vụ tài chính liên quan đến vàng.
- Địa chỉ tại Hà Nội: Số 30 Trần Nhân Tông, Quận Hai Bà Trưng.
- Công ty TNHH Vàng bạc Đá quý Mi Hồng:
- Giới thiệu: Mi Hồng là thương hiệu vàng uy tín tại TP. Hồ Chí Minh, nổi tiếng với các sản phẩm vàng miếng và trang sức đa dạng.
- Địa chỉ tại TP. Hồ Chí Minh: Số 306 Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thạnh.
- Ngân hàng Sacombank:
- Giới thiệu: Sacombank cung cấp dịch vụ mua bán vàng miếng SJC tại các chi nhánh trên toàn quốc.
- Địa chỉ tại Hà Nội: Số 88 Láng Hạ, Quận Đống Đa.
- Địa chỉ tại TP. Hồ Chí Minh: Số 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3.
- Ngân hàng ACB:
- Giới thiệu: ACB cung cấp dịch vụ mua bán vàng miếng SJC và các sản phẩm vàng khác.
- Địa chỉ tại Hà Nội: Số 10 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm.
- Địa chỉ tại TP. Hồ Chí Minh: Số 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3.
- Công ty Vàng bạc Đá quý Bảo Tín Mạnh Hải:
- Giới thiệu: Bảo Tín Mạnh Hải cung cấp các sản phẩm vàng miếng, trang sức với chất lượng đảm bảo.
- Địa chỉ tại Hà Nội: Số 39 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân.
- Công ty Vàng bạc Đá quý Ngọc Thẩm:
- Giới thiệu: Ngọc Thẩm Jewelry nổi tiếng với các sản phẩm trang sức vàng tinh xảo và đa dạng.
- Địa chỉ tại TP. Hồ Chí Minh: Số 109 Nguyễn Trãi, Quận 5.
Khi mua vàng vật chất, nên lựa chọn các thương hiệu và cửa hàng uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt. Ngoài ra, việc theo dõi giá vàng thị trường và so sánh giữa các đơn vị cung cấp cũng giúp bạn có quyết định mua sắm hợp lý.
TÌm hiểu về Mua vàng miếng SJC ở đâu? Danh sách địa chỉ mua vàng miếng SJC mới nhất 2024.
Mua vàng vật chất trực tuyến như thế nào và ở đâu?
Mua vàng vật chất trực tuyến tại Việt Nam đã trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ và nhu cầu đầu tư linh hoạt. Dưới đây là hướng dẫn về cách thức và địa chỉ uy tín để mua vàng vật chất trực tuyến:
- Các nền tảng mua vàng vật chất trực tuyến uy tín:
eGold của Tập đoàn DOJI:
- Giới thiệu: eGold là dịch vụ mua bán vàng vật chất trực tuyến do Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI phát triển, cho phép khách hàng giao dịch vàng miếng và vàng ép vỉ một cách thuận tiện.
- Cách thức: Khách hàng đăng ký tài khoản trên website hoặc ứng dụng eGold, sau đó thực hiện giao dịch mua bán vàng trực tuyến.
- Thông tin chi tiết: Doji Trang Sức.
Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ):
- Mua vàng trực tuyến: PNJ cung cấp dịch vụ mua vàng trực tuyến thông qua trang web chính thức.
- Cách thức: Truy cập PNJ, chọn sản phẩm vàng miếng hoặc trang sức, thêm vào giỏ hàng và tiến hành thanh toán trực tuyến.
- Nhận hàng: Khách hàng có thể chọn nhận hàng tại nhà hoặc đến nhận tại các cửa hàng PNJ gần nhất.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank):
- Dịch vụ digiGOLD: VietinBank triển khai tính năng mua bán vàng trực tuyến trên ứng dụng VietinBank iPay Mobile.
- Cách thức: Tải ứng dụng VietinBank iPay Mobile, đăng nhập, chọn mục “Mua bán vàng digiGOLD”, đăng ký và thực hiện giao dịch.
- Nhận vàng: Khách hàng có thể đặt lịch nhận vàng tại các điểm giao dịch của VietinBank.
Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu:
- Mua vàng trực tuyến: Bảo Tín Minh Châu cung cấp dịch vụ mua vàng trực tuyến thông qua trang web chính thức.
- Cách thức: Truy cập Bảo Tín Minh Châu, chọn sản phẩm vàng miếng hoặc trang sức, thêm vào giỏ hàng và tiến hành thanh toán trực tuyến.
- Nhận hàng: Khách hàng có thể chọn nhận hàng tại nhà hoặc đến nhận tại các cửa hàng của Bảo Tín Minh Châu.
Theo đó, Việc mua vàng vật chất trực tuyến từ các thương hiệu uy tín giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, đảm bảo an toàn và thuận tiện trong quá trình giao dịch. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các kênh mua vàng vật chất trực tuyến khác mà ONUS đã tổng hợp.
- Quy trình mua vàng vật chất trực tuyến:
Để tham gia mua vàng vật chất trực tuyến tại các thương hiệu vàng và Ngân hàng, bạn có thể thực hiện các bước sau đây. Cụ thể như sau:
Bước 1: Chuẩn bị tiền và vốn để mua vàng:
Mua vàng tại ngân hàng cần bao nhiêu tiền?
Để mua vàng tại ngân hàng, bạn cần chuẩn bị số tiền tối thiểu 1 lượng vàng miếng SJC, tương đương 84,530,000 VND/Lượng.
Trước tiên bạn cần tìm hiểu về số lượng vàng có thể mua tại ngân hàng và giá vàng SJC hôm nay.
Giá vàng miếng SJC tại các ngân hàng thương mại hôm nay
Bảng tổng hợp ngày 23/12/2024 phản ánh giá vàng được giao dịch tại 4 ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam (Nhóm Big4), bao gồm: Vietcombank, BIDV, Vietinbank, Agribank.
Giá vàng trong nước hôm nay |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
Vietcombank |
Không mua vào |
84,530,000 VND/lượng |
BIDV |
Không mua vào |
84,530,000 VND/lượng |
Vietinbank |
Không mua vào |
84,530,000 VND/lượng |
Agribank |
Không mua vào |
84,530,000 VND/lượng |
Bước 2: Đăng ký mua vàng vật chất trực tuyến tại Ngân hàng
Theo đó, các ngân hàng thông báo khách hàng đăng ký mua vàng online trên trang thông tin từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần (Trừ ngày nghỉ, lễ).
Dưới đây là chi tiết thời gian đăng ký mua vàng tại ngân hàng và thời gian nhận vàng tại ngân hàng mà ONUS đã tổng hợp:
Ngân hàng |
Thời gian đăng ký mua vàng Online |
Thời gian thanh toán và nhận vàng |
Vietcombank |
9:00 – 16:00 (Thứ 2 – Thứ 6) |
13:30 – 16:00 (Trong ngày đăng ký mua vàng thành công) |
Vietinbank |
11:00 – 16:00 (Thứ 2 – Thứ 6) |
13:30 – 16:00 (Trong ngày đăng ký mua vàng thành công) |
BIDV |
9:30 – 11:30 (Thứ 2 – Thứ 6) |
13:30 – 16:00 (Trong ngày đăng ký mua vàng thành công) |
Agribank |
9:00 – 15:00 (Thứ 2 – Thứ 6) |
13:30 – 16:00 (Trong ngày đăng ký mua vàng thành công) |
Quy trình đăng ký bao gồm:
- Truy cập website của các Ngân hàng trong Big4 (Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Agribank)
- Chọn “Đăng ký trực tuyến” tại trang chủ.
- Chọn dịch vụ “Đăng ký mua vàng miếng SJC”.
- Nhập thông tin và đăng nhập.
- Lựa chọn địa điểm, khung thời gian và số lượng vàng.
- Kiểm tra, xác nhận thông tin và nhận kết quả đăng ký.
- Thanh toán và nhận vàng theo thông tin xác nhận.
Bước 3: Nhận vàng vật chất tại địa chỉ đã đăng ký
Chuẩn bị giấy tờ khi nhận vàng gồm:
- Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD): Đây là giấy tờ bắt buộc để xác nhận danh tính khi thực hiện giao dịch mua vàng tại ngân hàng.
- Phiếu đăng ký mua vàng: Sau khi đăng ký mua vàng online, bạn cần in phiếu đăng ký (hoặc giữ mã QR) để xuất trình khi đến ngân hàng.
- Tài khoản ngân hàng: Để thanh toán hoặc chuyển khoản khi mua vàng.
Hiện tại, cả 4 ngân hàng thương mại này đều chưa thu mua vàng từ khách hàng.
- Cập Nhật Giá Vàng SJC Tại Ngân Hàng Thương Mại (Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Agribank).
- Kinh nghiệm mua vàng tại ngân hàng Big4 (Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Agribank).
- Hướng dẫn mua vàng online qua ngân hàng mới nhất 2024 (Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Agribank).
Lưu ý khi mua vàng vật chất trực tuyến:
Ngoài ra, một số lưu ý quan trọng trong quá trình mua vàng online tại ngân hàng gồm:
- Từ ngày 29/07/2024, nếu bạn muốn đặt mua vàng miếng SJC online tại 4 ngân hàng Agribank, BIDV, Vietcombank và VietinBank thì bạn cần có tài khoản đang hoạt động tại ngân hàng đó. Nếu chưa có tài khoản thì bạn sẽ cần mở tài khoản online hoặc đến quầy dịch vụ để được hướng dẫn.
- Bạn chỉ có thể đặt mua vàng online trong thời gian cụ thể mà từng ngân hàng quy định.
- Bạn cần mang đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết như CMND/CCCD, phiếu đăng ký mua vàng trước khi đến nhận vàng tại điểm bán.
- Bạn cần đến chi nhánh ngân hàng đã chọn khi đặt mua vàng online để thanh toán và nhận vàng trong khoảng thời gian mà từng ngân hàng quy định.
- Bạn cần đến đúng địa điểm và thời gian đã được thông báo. Nếu trễ quá 30 phút, lịch hẹn của bạn sẽ có khả năng bị huỷ.
Để biết thêm thông tin chi tiết về việc mua vàng vật chất trực tuyến tại ngân hàng, bạn hãy tham khảo bài viết sau: Kinh nghiệm mua vàng tại ngân hàng: Thời gian, địa điểm, quy trình
Việc mua vàng vật chất trực tuyến mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, cần thận trọng và lựa chọn các nền tảng uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình đầu tư.
Vàng vật chất có phải là khoản đầu tư tốt không?
Vàng vật chất từ lâu đã được coi là một kênh đầu tư an toàn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động. Tuy nhiên, việc đánh giá hiệu quả của việc đầu tư vào vàng cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm so sánh với các loại tài sản khác và phân tích tình hình thị trường hiện tại.
Đầu tư vàng vật chất như thế nào?
Có nhiều cách đầu tư vào vàng vật chất, mỗi cách đều mang lại những lợi ích riêng. Mua thỏi vàng, tiền xu hoặc bánh quy vàng là phương pháp đầu tư trực tiếp, cho phép nhà đầu tư nắm giữ tài sản hữu hình. Việc mua các loại vàng này từ các đại lý uy tín đảm bảo tính xác thực và chất lượng. Đối với những người quan tâm đến khoản đầu tư có cấu trúc hơn, các chương trình tiết kiệm vàng do các thợ kim hoàn cung cấp cho phép đóng góp thường xuyên để mua vàng theo giá thị trường vào cuối thời hạn đầu tư.
Ví dụ như:
- Mua thỏi vàng, tiền xu, hoặc bảng vàng: Đây là phương pháp đầu tư trực tiếp vào vàng vật chất, giúp nhà đầu tư sở hữu tài sản hữu hình. Khi mua từ các đại lý uy tín, nhà đầu tư có thể yên tâm về chất lượng và độ xác thực của sản phẩm.
- Chương trình tiết kiệm vàng: Nhiều cửa hàng kim hoàn cung cấp chương trình tiết kiệm vàng, cho phép nhà đầu tư đóng góp đều đặn theo giá thị trường. Cuối kỳ hạn, họ có thể sở hữu một lượng vàng tương ứng với giá đã tích lũy, giúp việc đầu tư dễ dàng hơn cho những người muốn tích góp dần.
- Nền tảng vàng kỹ thuật số: Các nền tảng này cho phép nhà đầu tư mua vàng với số lượng nhỏ trực tuyến, với sự đảm bảo từ vàng vật chất. Nhà đầu tư có thể giao dịch dễ dàng, linh hoạt và không cần lo về việc lưu trữ.
- Trái phiếu vàng có chủ quyền (SGB): Được phát hành bởi các cơ quan nhà nước (ví dụ: Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ), SGB cung cấp lợi ích kép: tiếp cận giá vàng và nhận lãi suất cố định, là lựa chọn dài hạn an toàn và hấp dẫn với nhà đầu tư.
Hiện nay, các nền tảng vàng kỹ thuật số đã nổi lên như một lựa chọn tiện lợi, cho phép các nhà đầu tư mua vàng theo số lượng nhỏ trực tuyến, được hỗ trợ bởi vàng vật chất, với sự linh hoạt của việc mua và bán dễ dàng.
Nhà đầu tư nên đầu tư Vàng Vật Chất vào thời điểm nào?
Chu kỳ mua bán vàng hàng năm đối với Vàng Vật Chất bao gồm:
Đầu năm và sau Tết Nguyên Đán (tháng 3 – 4): Sau Tết Nguyên Đán và Ngày Vía Thần Tài, nhu cầu mua vàng thường giảm vì lễ hội và các dịp tích trữ đã qua, dẫn đến giá vàng có xu hướng giảm. Đây là thời điểm thuận lợi để mua vào.
Giữa năm (tháng 6 – 8): Từ tháng 6 đến tháng 8, nhu cầu vàng thường không cao do không có nhiều lễ hội hay sự kiện cần mua vàng. Vì vậy, giá vàng có xu hướng ổn định hoặc thấp, giúp bạn có cơ hội mua vào với giá tốt hơn.
Cuối năm (tháng 10 – 12): Cuối năm thường là thời điểm giá vàng tăng cao do nhu cầu mua vàng cho các dịp lễ, tặng quà và tích trữ gia tăng. Nếu mục tiêu của bạn là mua vàng để đầu tư dài hạn, nên cân nhắc tránh mua vào cuối năm khi giá có xu hướng tăng.
Phân biệt việc đầu tư Vàng Vật Chất truyền thống và online
Vàng từ lâu đã là kênh đầu tư và tích lũy tài sản quen thuộc, đặc biệt với người Á Đông. Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, việc giao dịch mua bán vàng đã được cải tiến vượt bậc, trở nên tiện lợi và an toàn hơn. Thay vì phải đến tận nơi để mua bán vàng, người dùng có thể thực hiện giao dịch một cách dễ dàng chỉ với vài thao tác trên nền tảng trực tuyến.
Tuy nhiên, dù một số nhà đầu tư đã nhanh chóng thích ứng với hình thức giao dịch mới này, vẫn có không ít người còn băn khoăn, e ngại về tính an toàn và độ tin cậy khi mua vàng vật chất qua mạng. ONUS sẽ cùng bạn khám phá các tiện ích và cách thức giao dịch an toàn, hiệu quả, giúp nhà đầu tư yên tâm khi lựa chọn mua vàng vật chất online.
Trước hết, vàng vật chất là loại vàng tồn tại dưới dạng cụ thể mà bạn có thể cầm nắm được, bao gồm vàng miếng, vàng nhẫn, vàng trang sức, hay các loại vàng được đúc theo hình dạng khác. Vàng vật chất được coi là một loại tài sản hữu hình, có giá trị thực tế và không phụ thuộc vào sự tồn tại của hệ thống tài chính hay công nghệ.
Mua vàng vật chất online là quá trình đặt mua các sản phẩm vàng qua nền tảng trực tuyến của ngân hàng hoặc các thương hiệu vàng uy tín như SJC, PNJ, DOJI, Bảo Tín Minh Châu,… Sau khi đặt mua thành công, khách hàng sẽ nhận vàng vật chất tại điểm bán.
Việc đăng ký mua vàng vật chất online giúp tiết kiệm thời gian, rút ngắn thủ tục mua vàng. Bạn sẽ không cần đứng xếp hàng, đợi lấy số để mua vàng tại điểm bán như trước đây.
Dưới đây là bảng phân biệt giữa đầu tư vàng vật chất và đầu tư vàng vật chất online:
Tiêu chí |
Đầu tư Vàng Vật Chất |
Đầu tư Vàng Vật Chất Online |
Hình thức sở hữu |
Sở hữu vàng vật lý (vàng miếng, vàng thỏi, trang sức, vàng xu) có thể cầm nắm |
Sở hữu vàng thông qua nền tảng trực tuyến, tài khoản online đại diện cho vàng vật chất |
Cách thức mua bán |
Mua bán trực tiếp tại các cửa hàng vàng, ngân hàng, hoặc qua các giao dịch trực tiếp |
Mua bán qua các sàn giao dịch vàng online hoặc các ứng dụng đầu tư vàng |
Tính thanh khoản |
Thanh khoản phụ thuộc vào cửa hàng vàng và thị trường, thường mất thời gian để bán lại vàng vật lý |
Thanh khoản cao, dễ dàng thực hiện các giao dịch mua bán ngay lập tức trên nền tảng online |
Đơn vị cung cấp |
Cửa hàng vàng, ngân hàng, công ty kinh doanh vàng uy tín |
Các sàn giao dịch online, ứng dụng đầu tư vàng trực tuyến |
Phạm vi giao dịch |
Chủ yếu là trong nước, bị hạn chế khi giao dịch quốc tế |
Phạm vi toàn cầu, có thể mua bán theo giá thị trường quốc tế |
Chi phí lưu trữ |
Có chi phí lưu trữ và bảo quản tại két an toàn hoặc ngân hàng |
Không có chi phí lưu trữ vật lý vì không cần bảo quản trực tiếp |
Rủi ro mất cắp |
Có rủi ro mất cắp nếu lưu trữ tại nhà |
Không có rủi ro mất cắp vì vàng được lưu trữ an toàn tại các tổ chức tài chính hoặc kho của sàn giao dịch |
Khả năng tiếp cận |
Phải đến trực tiếp cửa hàng hoặc nơi bán để giao dịch |
Có thể truy cập và giao dịch bất cứ lúc nào chỉ cần có internet và tài khoản giao dịch |
Biến động giá |
Phụ thuộc vào biến động giá vàng vật lý và nhu cầu thị trường |
Giá theo sát thị trường vàng quốc tế, thường được cập nhật liên tục trên nền tảng online |
Phù hợp với loại hình đầu tư |
Dài hạn, lưu trữ tài sản vật lý |
Ngắn hạn hoặc linh hoạt, đầu cơ và kiếm lời từ biến động giá nhanh chóng |
Ưu điểm chính |
An toàn, giữ giá trị truyền thống, có thể cầm nắm và lưu trữ |
Tiện lợi, linh hoạt, dễ dàng quản lý và giao dịch nhanh chóng |
5. Lịch sử Vàng vật chất
Vàng không chỉ là kim loại quý được săn đón mà còn là biểu tượng của sự giàu có, quyền lực và ổn định qua hàng nghìn năm lịch sử. Từ các nền văn minh cổ đại đến thời kỳ hiện đại, vàng đã đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu và là một tài sản đáng tin cậy trong mọi biến động kinh tế. Dưới đây là những mốc lịch sử đáng chú ý về hành trình của vàng – từ trang sức, tiền tệ đến công cụ bảo toàn giá trị:
Năm |
Mốc lịch sử về vàng |
3600 TCN |
Khối vàng đầu tiên được nung chảy bởi thợ Hy Lạp dùng ống thổi lửa đất sét. |
2600 TCN |
Đồ trang sức vàng đầu tiên ra đời tại Mesopotamia. |
1200-1500 TCN |
Phát triển kỹ thuật nung trang sức, tăng độ cứng và màu sắc vàng. |
950 TCN |
Vua Solomon xây lâu đài vàng nhờ số vàng lớn từ nữ hoàng Sheba. |
600 TCN |
Vàng được sử dụng trong nha khoa bởi người Etruscan. |
564 TCN |
Đồng tiền vàng đầu tiên do vua Croesus đúc ra ở Lydia. |
300 TCN |
Người La Mã tạo ra màu sắc đặc biệt bằng hạt nano vàng trong cốc Lycurgus. |
1300 |
Tiêu chuẩn vàng đầu tiên được thành lập tại Goldsmith’s Hall, London. |
1370-1420 |
“Cơn khát vàng lịch sử” do mỏ vàng cạn kiệt tại châu Âu. |
1422 |
Venice sản xuất kỷ lục 1,2 triệu đồng tiền vàng từ vàng châu Phi và Trung Á. |
1511 |
Vua Ferdinand Tây Ban Nha tiến hành xâm lược Mỹ để khai thác vàng. |
1717 |
Anh đề ra chế độ bản vị vàng, định giá 1 ounce vàng là 77 shilling. |
1803 |
Giáo sư Luigi Brugnatelli thực hiện mạ vàng đầu tiên trên thế giới. |
1848 |
Cơn sốt vàng tại California khi John Marshall tìm thấy vàng. |
1885 |
Cơn sốt vàng tại Nam Phi, nơi có trữ lượng vàng lớn nhất thế giới. |
1885 |
Quả trứng phục sinh đầu tiên của Faberge cho Sa hoàng Nga. |
1870-1900 |
Các quốc gia chuyển sang chế độ bản vị vàng, trừ Trung Quốc. |
1925 |
Anh khôi phục chế độ bản vị vàng. |
1933 |
Tổng thống Roosevelt ra lệnh cấm nắm giữ vàng tư nhân tại Mỹ. |
1939 |
Thị trường vàng London đóng cửa do Thế chiến II. |
1944 |
Hội nghị Bretton Woods thiết lập hệ thống tiền tệ bản vị trao đổi bằng vàng. |
1961 |
Con chip máy tính đầu tiên sử dụng dây dẫn vàng. |
1961 |
Vàng được dùng trong công nghệ vũ trụ để bảo vệ khỏi bức xạ. |
1967 |
Đồng tiền Krugerrand đầu tiên ra mắt tại Nam Phi. |
1971 |
Tổng thống Nixon đóng cửa “gold window,” chấm dứt quy đổi USD ra vàng. |
1985 |
Thuốc chứa vàng Auranofin được dùng chữa bệnh viêm khớp. |
1999 |
15 ngân hàng trung ương châu Âu ký thỏa thuận hạn chế bán vàng. |
2001 |
Vàng được dùng trong phẫu thuật tim với ống stent bọc vàng. |
2003 |
Vàng K (18k) xuất hiện tại Trung Quốc, lấy cảm hứng từ thiết kế Italy. |
2004 |
Quỹ đầu tư vàng SPDR ra đời. |
2008 |
Giá vàng tăng vọt do khủng hoảng tài chính toàn cầu, đạt mức cao nhất lúc bấy giờ là hơn 1,000 USD/ounce. |
2011 |
Vàng đạt mức kỷ lục trên 1,900 USD/ounce trong bối cảnh khủng hoảng nợ công châu Âu và lo ngại lạm phát toàn cầu. |
2013 |
Ấn Độ và Trung Quốc trở thành hai quốc gia tiêu thụ vàng lớn nhất thế giới, dẫn đầu về nhu cầu trang sức và đầu tư. |
2016 |
Ngân hàng trung ương các nước tiếp tục tăng dự trữ vàng, trong đó Nga và Trung Quốc dẫn đầu với lượng vàng mua vào đáng kể. |
2019 |
Giá vàng vượt mức 1,500 USD/ounce lần đầu tiên sau 6 năm do căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc. |
2020 |
Giá vàng đạt mức cao nhất lịch sử 2,070 USD/ounce trong đại dịch COVID-19 khi nhà đầu tư tìm kiếm tài sản an toàn. |
2021 |
Sàn giao dịch vàng trực tuyến phát triển mạnh, giúp việc đầu tư vàng trở nên dễ tiếp cận hơn cho nhà đầu tư cá nhân. |
2022 |
Các quốc gia tăng mua vàng để bảo vệ dự trữ quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn chính trị và kinh tế toàn cầu. |
2023 |
Ngân hàng trung ương Trung Quốc và các nước châu Á gia tăng lượng mua vàng trong dự trữ ngoại hối để giảm phụ thuộc vào USD. |
2024 |
Giá vàng vật chất theo giá trên thế giới đang lần lượt đạt những cột mốc khi tăng đạt ATH là 2,789 USD/Oz (31.10.2024) và vẫn còn tiếp tục tăng mạnh. |
Lịch sử giá vàng vật chất 10 năm qua
Bằng việc biểu diễn xu hướng biến động giá giữa Việt Nam và giá vàng Thế giới thông qua Biểu đồ giá vàng 10 năm qua, sẽ cho thấy xu hướng tăng giảm trong các giai đoạn biến động của thị trường, từ đó xác định khoảng thời gian mua vào hoặc bán ra đối với các nhà đầu tư.
Chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới 10 năm qua
Tuy nhiên, biên độ chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới trong 10 năm qua có xu hướng mở rộng, thể hiện rõ trong biểu đồ dưới đây:
Cụ thể, các mức giá, mức chênh lệch và tỷ lệ chênh lệch giữa vàng trong nước và thế giới trong 10 năm qua như sau:
Thời gian |
Giá vàng thế giới (VND/lượng) |
Giá vàng Việt Nam (VND/lượng) |
Mức chênh lệch (VN so với TG) |
Tỷ lệ chênh lệch (VN so với TG) |
31/12/2013 |
31,354,797 |
34,780,000 |
3,425,203 |
10.9% |
31/12/2014 |
31,742,160 |
35,150,000 |
3,407,840 |
10.7% |
31/12/2015 |
32,794,645 |
32,720,000 |
-74,645 |
-0.2% |
31/12/2016 |
29,429,241 |
36,300,000 |
6,870,759 |
23.3% |
31/12/2017 |
31,665,071 |
36,650,000 |
4,984,929 |
15.7% |
31/12/2018 |
36,570,403 |
36,550,000 |
-20,403 |
-0.1% |
31/12/2019 |
36,093,462 |
42,750,000 |
6,656,538 |
18.4% |
31/12/2020 |
43,167,864 |
56,050,000 |
12,882,136 |
29.8% |
31/12/2021 |
52,230,988 |
61,650,000 |
9,419,012 |
18.0% |
31/12/2022 |
52,034,745 |
69,550,000 |
17,515,255 |
33.7% |
31/12/2023 |
53,344,160 |
76,900,000 |
23,555,840 |
44.2% |
Xu hướng giá vàng thế giới và giá vàng Việt Nam qua các năm
- Từ 2013 đến 2015, cả giá vàng thế giới và gia vàng tại Việt Nam biến động nhẹ, dao động quanh mức 31,000,000 – 33,000,000 VND/lượng.
- Từ 2016 trở đi, giá vàng thế giới tăng dần, đặc biệt là vào các năm 2020, 2021 và 2023, đạt mức cao nhất là 53,300,000 VND/lượng vào cuối năm 2023; trong khi đó giá vàng tại Việt Nam đạt mức giá gần 77,000,000 VND/Lượng.
- Giá vàng Việt Nam cũng tăng theo xu hướng tương tự nhưng với tốc độ nhanh hơn so với giá vàng thế giới, đặc biệt từ năm 2019 trở đi.
Mức chênh lệch giữa giá vàng Việt Nam và giá vàng thế giới
- Từ năm 2013 đến 2014, mức chênh lệch giá vàng Việt Nam so với thế giới ổn định ở khoảng 3,400,000 VND/lượng, tương đương tỷ lệ chênh lệch 10-11%.
- Năm 2015 và 2018 là các năm hiếm hoi khi giá vàng Việt Nam thấp hơn giá vàng thế giới (chênh lệch âm), nhưng mức chênh lệch không đáng kể.
- Từ năm 2019 đến 2023, mức chênh lệch tăng mạnh, đặc biệt vào năm 2023, khi giá vàng Việt Nam cao hơn giá thế giới 23,500,000 VND/lượng, tương đương tỷ lệ chênh lệch 44.2%.
Tỷ lệ chênh lệch giá vàng Việt Nam so với giá vàng thế giới qua các năm
- Tỷ lệ chênh lệch duy trì ở mức ổn định 10-15% trong giai đoạn 2013-2014 và năm 2017.
Theo bảng so sánh của ONUS tổng hợp từ tỷ giá USD/VND, giá vàng miếng SJC trong nước (VND/lượng) và giá vàng thế giới (USD/ounce) với quy đổi 1 ounce (oz) = 0.82945 lượng, có thể nhận thấy giá vàng tại Việt Nam trong 10 năm qua thường cao hơn giá vàng thế giới. Chỉ ở năm 2015 và 2018, giá vàng trong nước mới gần như ngang bằng với giá vàng thế giới, chỉ chênh lệch khoảng 0.1 đến 0.2%.
Nguồn cung cấp vàng hiện nay
Hiện nay, nguồn cung vàng toàn cầu chủ yếu đến từ hoạt động khai thác mỏ, chiếm khoảng 75% tổng cung vàng mỗi năm. Tuy nhiên, nhu cầu vàng thường cao hơn lượng vàng mới được khai thác, do đó, phần còn lại được bù đắp bằng vàng tái chế.
Trữ lượng vàng trên thế giới
Tính đến cuối năm 2023, tổng số vàng đã được khai thác trên toàn thế giới đạt khoảng 212.582 tấn, với khoảng hai phần ba được khai thác kể từ năm 1950. Do vàng không thể phá hủy hoặc bị hao mòn như các kim loại khác, nên phần lớn số vàng này vẫn tồn tại dưới các dạng khác nhau. Nếu gom lại thành khối, toàn bộ vàng trên thế giới có thể tạo thành một khối lập phương dài khoảng 22 mét mỗi cạnh.
Theo đó, ONUS đã tổng hợp Top 10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới năm 2024 bao gồm: Hoa Kỳ, Đức, Ý, Pháp, Nga, Trung Quốc, Thụy Sỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Hà Lan.
Sau đây là bảng tổng hợp sản lượng dự trữ vàng của các quốc gia mà ONUS đã tổng hợp:
STT |
Quốc Gia |
Khu vực |
Thu nhập |
Dự trữ vàng (Tấn) |
Giá trị dự trữ vàng (Triệu USD) |
Tỷ trọng dự trữ vàng/dự trữ ngoại hối (%) |
1 |
Hoa Kỳ |
Bắc Mỹ |
Cao |
8,133.46 |
579,050.15 |
71.33 |
2 |
Đức |
Tây Âu |
Cao |
3,352.31 |
238,662.64 |
70.56 |
3 |
Ý |
Tây Âu |
Cao |
2,451.84 |
174,555.00 |
67.55 |
4 |
Pháp |
Tây Âu |
Cao |
2,436.91 |
173,492.11 |
68.61 |
5 |
Nga |
Trung và Đông Âu |
Trung bình cao |
2,332.74 |
166,076.25 |
28.14 |
6 |
Trung Quốc |
Đông Á |
Trung bình cao |
2,262.45 |
161,071.82 |
4.64 |
7 |
Thụy Sĩ |
Bắc Âu |
Cao |
1,040.00 |
69,495.46 |
8.04 |
8 |
Nhật Bản |
Đông Á |
Cao |
845.97 |
60,227.84 |
4.67 |
9 |
Ấn Độ |
Nam Á |
Trung bình thấp |
822.09 |
58,527.34 |
8.98 |
10 |
Hà Lan |
Tây Âu |
Cao |
612.45 |
43,602.77 |
60.47 |
Phân bổ trữ lượng vàng:
- Trang sức: khoảng 96.487 tấn (45%)
- Thỏi và tiền xu (bao gồm ETF vàng): khoảng 47.454 tấn (22%)
- Dự trữ ngân hàng trung ương: khoảng 36.699 tấn (17%)
- Khác: khoảng 31.943 tấn (15%)
- Trữ lượng chưa khai thác: khoảng 59.000 tấn
Quy trình khai thác vàng
Khai thác vàng là một quy trình phức tạp, với các mỏ vàng phân bố trên khắp các châu lục trừ Nam Cực. Những thập kỷ gần đây, khai thác vàng không chỉ tập trung ở Nam Phi mà đã đa dạng hơn về mặt địa lý. Dù sản lượng khai thác đã tăng từ năm 2008, việc phát hiện các mỏ vàng mới lớn ngày càng ít. Quy trình phát triển và khai thác mỏ vàng thường kéo dài hàng chục năm, bao gồm các bước từ thăm dò, phát triển, khai thác, đến đóng cửa.
Vòng đời của mỏ vàng
- Thăm dò (1-10 năm):
Quá trình thăm dò yêu cầu thời gian và nguồn lực lớn, đòi hỏi kiến thức về địa chất và kỹ thuật cao. Tỷ lệ thành công trong phát hiện mỏ đủ điều kiện khai thác rất thấp, dưới 0,1%. - Phát triển (1-5 năm):
Khi mỏ vàng được xác định, các công ty tiến hành xây dựng mỏ và cơ sở hạ tầng, đồng thời xin giấy phép khai thác. Họ cũng xây dựng các tiện nghi hỗ trợ cho nhân viên và cộng đồng địa phương, đóng góp vào sự phát triển xã hội và kinh tế của khu vực. - Khai thác (10-30 năm):
Thời gian hoạt động của một mỏ vàng tùy thuộc vào trữ lượng. Giai đoạn khai thác chính là lúc quặng vàng được xử lý thành hợp kim kim loại (doré), thường chứa từ 60-90% vàng. Hiệu quả khai thác chịu ảnh hưởng từ giá vàng và chi phí sản xuất, và các công nghệ mới đang ngày càng giúp quy trình khai thác hiệu quả và sạch hơn. - Đóng cửa và phục hồi (1-5 năm):
Khi mỏ không còn hiệu quả kinh tế, quá trình đóng cửa và phục hồi môi trường được tiến hành. Khu vực mỏ sẽ được làm sạch, tái tạo thảm thực vật, và giám sát môi trường lâu dài để đảm bảo ổn định.
Vậy quốc gia nào đang là “chạy đua” trong danh sách của quốc gia có mỏ vàng lớn nhất trên thế giới?
Theo ONUS tổng hợp được từ các nguồn thông tin như Hội đồng Vàng Thế giới (WGC), Statista,…bảng xếp hạng top 10 mỏ vàng lớn nhất thế giới theo sản lượng khai thác tính đến năm 2023 như sau:
Tổng kết
Khác với các tài sản tài chính khác, Vàng vật chất, bao gồm vàng thỏi, vàng miếng, trang sức và các sản phẩm vàng khác, là một loại tài sản hữu hình có giá trị bền vững trong thời gian dài.
Tuy nhiên, đầu tư vào vàng vật chất cũng đòi hỏi sự hiểu biết về thị trường, chu kỳ giá cả và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của vàng. Người mua nên cân nhắc kỹ lưỡng các thời điểm mua – bán, tìm hiểu nguồn cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng vàng, cũng như chọn các hình thức sở hữu vàng phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân. Đầu tư vào vàng vật chất không phải là cách để đạt được lợi nhuận ngắn hạn nhanh chóng, mà là một chiến lược dài hạn nhằm bảo vệ tài sản.
Khuyến cáo: Dù vàng vật chất là một kênh đầu tư hấp dẫn, bạn vẫn cần theo dõi sát sao thị trường và tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính khi có ý định đầu tư lớn. Đảm bảo tính an toàn cho khoản đầu tư bằng cách mua từ các thương hiệu uy tín và duy trì một danh mục đầu tư đa dạng, kết hợp giữa vàng và các loại tài sản khác.