Bạn đang cần một khoản tiền để trang trải cho những dự định cá nhân? Bạn muốn mua sắm một chiếc điện thoại mới, sắm sửa nội thất cho căn nhà hay đơn giản là cần chi tiêu cho những việc đột xuất? Vay tiêu dùng chính là giải pháp tài chính hoàn hảo dành cho bạn!
Với bài viết này, hãy cùng khám phá tất tần tật về vay tiêu dùng, từ lợi ích, lãi suất, thủ tục vay vốn đến top ngân hàng uy tín với lãi suất cạnh tranh nhất hiện nay. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích này để có được khoản vay nhanh chóng, an toàn và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn nhé!
1. Vay tiêu dùng là gì?
Vay tiêu dùng là giải pháp tài chính hữu ích cho những nhu cầu thiết yếu. Sản phẩm phổ biến này được cung cấp bởi các ngân hàng và tổ chức tài chính, hỗ trợ khách hàng giải quyết những khó khăn tạm thời về mặt tài chính.
Với khoản vay tiêu dùng, bạn có thể sử dụng cho đa dạng mục đích, từ trả góp, mua sắm đồ gia dụng, phương tiện đi lại cho đến chi trả cho việc học tập, khám chữa bệnh hay du lịch.
Hàng tháng, người vay sẽ thanh toán khoản vay bao gồm tiền gốc, tiền lãi và các khoản phí phát sinh (nếu có). Đặc biệt, hình thức vay tiêu dùng ngày càng tiện lợi khi được tích hợp tại nhiều cửa hàng điện máy và trung tâm mua sắm, giúp bạn dễ dàng sở hữu món đồ mong muốn.
2. Cho vay tiêu dùng có những hình thức nào?
2.1. Vay tiêu dùng tín chấp
Vay tiêu dùng tín chấp là hình thức vay vốn không cần tài sản đảm bảo. Thay vì thế chấp tài sản như nhà đất hay xe cộ, người vay sẽ dựa trên uy tín tài chính và khả năng trả nợ của bản thân để được xét duyệt khoản vay.
Đặc điểm của vay tiêu dùng tín chấp:
- Thủ tục đơn giản: Chỉ cần cung cấp các giấy tờ chứng minh thu nhập, nhân thân và lịch sử tín dụng.
- Giải ngân nhanh chóng: Khoản vay có thể được giải ngân trong vòng 24h sau khi hồ sơ được duyệt.
- Mục đích sử dụng đa dạng: Có thể sử dụng khoản vay cho nhiều mục đích khác nhau như mua sắm, du lịch, sửa nhà, trả học phí,…
- Lãi suất cao hơn vay thế chấp: Do không có tài sản đảm bảo, lãi suất vay tiêu dùng tín chấp thường cao hơn so với vay thế chấp.
2.2. Vay tiêu dùng thế chấp
Vay tiêu dùng thế chấp là hình thức vay vốn của ngân hàng hay tổ chức tài chính với mục đích phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân của khách hàng. Tuy nhiên, khác với vay tiêu dùng tín chấp, hình thức vay này đòi hỏi người vay phải có tài sản đảm bảo cho khoản vay.
Đặc điểm của vay tiêu dùng thế chấp:
- Hạn mức vay cao: Hạn mức vay thường cao hơn so với vay tín chấp, lên đến 70% giá trị tài sản thế chấp.
- Lãi suất thấp hơn vay tín chấp: Do có tài sản đảm bảo, lãi suất vay tiêu dùng thế chấp thường thấp hơn so với vay tín chấp.
- Thủ tục phức tạp hơn vay tín chấp: Người vay cần cung cấp thêm giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp.
- Thời gian giải ngân lâu hơn vay tín chấp: Do cần thẩm định tài sản thế chấp, thời gian giải ngân của vay tiêu dùng thế chấp thường lâu hơn so với vay tín chấp.
2.3. Vay tiêu dùng thấu chi
Vay tiêu dùng thấu chi là hình thức cho vay của ngân hàng cho phép khách hàng chi tiêu vượt quá số tiền thực tế có trong tài khoản thanh toán. Hạn mức thấu chi được cấp dựa trên uy tín tài chính và thu nhập của khách hàng.
Đặc điểm của vay tiêu dùng thấu chi:
- Dễ dàng tiếp cận: Chỉ cần mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng.
- Giải ngân nhanh chóng: Có thể sử dụng ngay sau khi được cấp hạn mức.
- Lãi suất cao: Lãi suất vay thấu chi thường cao hơn so với các hình thức vay khác.
- Phí giao dịch: Có thể phát sinh phí chuyển tiền, rút tiền,…
3. Lợi ích và rủi ro của vay tiêu dùng
3.1. Những lợi ích của vay tiêu dùng
Ngày nay, vay tiêu dùng đã trở thành một phần thiết yếu trong đời sống, len lỏi vào mọi nhu cầu cá nhân và gia đình. Sở dĩ sản phẩm này được ưa chuộng bởi những lợi ích thiết thực sau:
- Cung cấp nguồn tiền kịp thời: Vay tiêu dùng hỗ trợ tài chính cho các mục đích tiêu dùng cá nhân hoặc gia đình, giúp bạn giải quyết những khoản chi phí lớn một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Tăng cường khả năng tài chính: Nhờ khoản vay, bạn có thể thực hiện những dự định lớn mà không phải lo lắng về tài chính, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Với những lợi ích thiết thực, vay tiêu dùng là giải pháp tài chính hiệu quả cho mọi nhu cầu tiêu dùng.
3.2. Những rủi ro của vay tiêu dùng
Bên cạnh những lợi ích và sự tiện lợi, vay tiêu dùng cũng tiềm ẩn những rủi ro mà người dùng cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Những rủi ro đó bao gồm:
- Nợ nần chồng chất: Việc vay khoản tiền lớn hơn khả năng chi trả có thể dẫn đến tình trạng nợ nần chồng chất, gây áp lực tài chính và ảnh hưởng đến cuộc sống của người vay.
- Lãi suất và phí phạt: Nếu không thanh toán đúng hạn, người vay sẽ phải chịu các khoản phí phạt và lãi suất cao, khiến cho khoản nợ ngày càng tăng lên.
- Mất tài sản đảm bảo: Với vay tiêu dùng thế chấp, nếu không thể trả nợ đúng hạn, người vay có thể mất tài sản đã thế chấp.
- Ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng: Việc không thanh toán khoản vay đầy đủ và đúng hạn có thể ảnh hưởng đến hồ sơ vay của người vay, gây khó khăn cho việc vay vốn trong tương lai.
Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm vay tiêu dùng, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng khả năng tài chính của bản thân, lựa chọn khoản vay phù hợp và có kế hoạch trả nợ rõ ràng để tránh những rủi ro không mong muốn.
4. Lãi suất vay tiêu dùng
Có nhiều cách để phân loại lãi suất vay tiêu dùng, nhưng phổ biến nhất là dựa trên các tiêu chí sau:
- Theo phương thức tính lãi:
- Lãi suất cố định: Lãi suất được giữ nguyên trong suốt thời gian vay.
- Lãi suất thả nổi: Lãi suất thay đổi theo thời gian, thường dựa trên lãi suất cơ bản của ngân hàng nhà nước.
- Theo thời gian vay:
- Lãi suất ngắn hạn: Áp dụng cho các khoản vay có thời hạn dưới 1 năm.
- Lãi suất dài hạn: Áp dụng cho các khoản vay có thời hạn từ 1 năm trở lên.
- Theo mục đích vay:
- Lãi suất vay tiêu dùng cá nhân: Áp dụng cho các khoản vay phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân như mua sắm, du lịch,…
- Lãi suất vay kinh doanh: Áp dụng cho các khoản vay phục vụ mục đích kinh doanh.
Ngoài ra, lãi suất vay tiêu dùng còn có thể được phân loại theo đối tượng vay, loại hình tài sản đảm bảo,…
Hiện nay, lãi suất vay tiêu dùng tại các ngân hàng và tổ chức tài chính thường dao động từ 10% đến 20%/năm, tùy thuộc vào các yếu tố như loại hình vay, thời hạn vay, mục đích vay, uy tín tài chính của người vay,…
5. Công cụ tính lãi suất vay tiêu dùng
Hiện nay, hai phương pháp tính lãi vay ngân hàng được sử dụng rộng rãi là tính theo dư nợ gốc và tính theo dư nợ giảm dần. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của từng người vay.
- Tính theo dư nợ gốc: Lãi suất được tính trên toàn bộ số tiền vay ban đầu (dư nợ gốc) trong suốt thời hạn vay.
Ưu điểm:
- Mức thanh toán hàng tháng cố định, dễ dàng dự trù kế hoạch tài chính.
- Tổng số tiền lãi phải trả thấp hơn so với phương pháp tính lãi theo dư nợ giảm dần (nếu thời hạn vay ngắn).
Nhược điểm:
- Gánh nặng tài chính lớn ở giai đoạn đầu do phải trả lãi trên toàn bộ số tiền vay.
- Khả năng thanh toán sớm hạn chế do số tiền gốc không thay đổi.
2. Tính theo dư nợ giảm dần: Lãi suất được tính trên số tiền gốc còn lại sau khi đã thanh toán một phần tiền gốc mỗi tháng (dư nợ giảm dần).
Ưu điểm:
- Gánh nặng tài chính được chia đều theo thời gian, giảm dần theo số tiền gốc còn lại.
- Tạo động lực thanh toán sớm khoản vay để tiết kiệm lãi suất.
Nhược điểm:
- Mức thanh toán hàng tháng không cố định, có thể thay đổi theo thời gian.
- Tổng số tiền lãi phải trả cao hơn so với phương pháp tính lãi theo dư nợ gốc (nếu thời hạn vay dài).
Bạn có thể sử dụng công cụ tính lãi suất vay ngân hàng của ONUS để tính toán nhanh chóng và chính xác số tiền lãi phải trả cho khoản vay của mình. Truy cập: Công Cụ Tính Lãi Online.
6. Quy trình vay tiêu dùng như thế nào?
6.1. Chuẩn bị hồ sơ vay
Hồ sơ vay tiêu dùng bao gồm hai phần: hồ sơ cá nhân và hồ sơ khoản vay.
- Hồ sơ cá nhân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, hộ chiếu, sổ hộ khẩu, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân,…
- Hồ sơ khoản vay: Đơn đề nghị vay vốn, bảng kê khai thu nhập, bảng sao kê tài khoản ngân hàng,…
Mỗi ngân hàng/tổ chức tín dụng có thể có yêu cầu hồ sơ khác nhau. Hãy liên hệ trực tiếp để được hướng dẫn cụ thể.
6.2. Thẩm định hồ sơ
- Kiểm tra tính đầy đủ, chính xác của hồ sơ: Bộ phận thẩm định sẽ nhập thông tin vào hệ thống và xác minh tính chính xác.
- Kiểm tra mục đích vay vốn: Đánh giá xem mục đích vay có phù hợp với sản phẩm vay tiêu dùng hay không.
- Thu thập và kiểm tra thông tin về khách hàng: Lịch sử tín dụng, thông tin khai báo trên hồ sơ,…
- Xác minh thông tin: Gọi điện cho khách hàng và các số tham chiếu để kiểm tra.
- Thẩm định địa bàn: Xác minh địa chỉ nhà, nơi làm việc/kinh doanh của khách hàng.
- Phân tích tín dụng: Đánh giá mức độ trung thực, lịch sử trả nợ, khả năng thanh toán của khách hàng.
6.3. Xét duyệt, ký hợp đồng và giải ngân
Dựa trên kết quả thẩm định, bộ phận phê duyệt sẽ quyết định cho vay hay không.
- Ký hợp đồng vay tiêu dùng: Khách hàng đọc kỹ và ký hợp đồng, nhân viên ngân hàng giải thích các điều khoản.
- Giải ngân: Ngân hàng chuyển khoản khoản vay vào tài khoản của khách hàng.
6.4. Thu hồi nợ và đưa ra phán quyết tín dụng mới
- Nhắc nhở trả nợ: Bộ phận thu hồi nợ sẽ gọi điện nhắc nhở khách hàng trả nợ đúng hạn.
- Hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn: Tìm giải pháp phù hợp cho khách hàng không còn khả năng thanh toán.
- Đưa ra phán quyết tín dụng mới: Căn cứ vào lịch sử thanh toán để đánh giá tín dụng của khách hàng cho lần vay sau.
7. Top 10 ngân hàng cho vay tiêu dùng uy tín, lãi suất cạnh tranh
Top 10 Ngân hàng cho vay tiêu dùng uy tín, lãi suất cạnh tranh trong năm 2024 là:
- MB Bank
- Techcombank
- TPBank
- Sacombank
- VP Bank
- VIB
- Agribank
- Shinhan Bank
- BIDV
- Vietcombank
Bảng ước tính lãi suất vay tiêu dùng ngân hàng:
Ngân hàng |
Lãi suất vay tiêu dùng (%/năm) |
MB Bank |
12.5 – 17.62% |
Techcombank |
12.99 |
TP Bank |
9.9 |
Sacombank |
11 |
VP Bank |
14 – 35% |
VIB |
14 |
Agribank |
13 |
Shinhan Bank |
8.5 – 15% |
BIDV |
11.9 |
Vietcombank |
10 |
Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, người đọc nên liên hệ các ngân hàng để tìm hiểu chi tiết thông tin về các gói vay tiêu dùng cùng lãi suất đi kèm.