Trong bối cảnh cuộc đại suy thoái đang len lỏi khắp mọi ngõ ngách của nền kinh tế thế giới, cơn sốt vàng vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt khi giá vàng liên tục lập đỉnh.
Tại Việt Nam, giới đầu tư tài chính cũng đứng ngồi không yên khi giá vàng trong nước ghi nhận mức biến động rất cao so với giá vàng thế giới.
Điều gì đã khiến giá vàng Việt Nam tăng khủng đáng kinh ngạc như vậy?
Cùng ONUS giải mã bí ẩn phía sau sự chênh lệch này trong bài viết dưới đây!
1. Giải mã lý do vì sao giá vàng Việt Nam cao hơn thế giới
Theo số liệu của Hội đồng Vàng thế giới, khoảng 95% lượng vàng tiêu thụ tại Việt Nam được nhập khẩu. Vì thế, giá vàng trong nước bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố liên quan đến hoạt động nhập khẩu vàng.
Gánh nặng thuế và phí
Vàng khi nhập khẩu từ nước ngoài về Việt Nam sẽ phải “cõng” theo rất nhiều chi phí liên quan đến quá trình vận chuyển, bảo hiểm và thuế nhập khẩu đi kèm.
Từ công thức tính giá vàng trong nước có thể thấy, giá vàng trong nước tỷ lệ thuận với các loại thuế (Thuế nhập khẩu) và phí (Phí vận chuyển và phí bảo hiểm). Thuế và phí càng nhiều, giá vàng trong nước càng cao.
Đây được cho là nguyên nhân chủ yếu khiến giá vàng trong nước chênh lệch nhiều so với giá vàng thế giới.
Biến động tỷ giá hối đoái
Cũng theo công thức tính giá vàng trong nước, tỷ giá hối đoái VND/USD cũng là một yếu tố tỷ lệ thuận với giá vàng. Tỷ giá tăng cao sẽ khiến giá vàng bán lẻ cũng tăng lên tương ứng.
Sự thay đổi chính sách của Nhà nước
Chính sách của Nhà nước Việt Nam có ảnh hưởng rất lớn đến chênh lệch giá vàng giữa Việt Nam và thị trường thế giới.
Các biện pháp của chính sách này bao gồm quản lý thuế, hạn chế nhập khẩu, quy định về mua bán, và các chính sách tiền tệ có thể tác động đáng kể đến giá vàng trong nước.
Việt Nam áp dụng thuế nhập khẩu đối với vàng, điều này làm tăng giá vàng nhập khẩu so với vàng thế giới. Các doanh nghiệp nhập khẩu cần phải cộng cả chi phí thuế vào giá bán cuối cùng.
Nhà nước Việt Nam đôi khi cũng áp dụng các hạn chế về nhập khẩu vàng nhằm kiểm soát nguồn cung trong nước. Các hạn chế này có thể tạo ra khan hiếm tạm thời, dẫn đến việc tăng giá vàng trong nước so với giá vàng thế giới.
Ngoài ra, các chính sách tiền tệ như điều chỉnh tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá vàng khi quy đổi ra tiền Việt Nam (VND). Khi đồng VND yếu đi so với USD, giá vàng thế giới khi quy đổi ra VND sẽ tăng, điều này có thể làm tăng chênh lệch giá vàng đáng kể.
2. Công thức tính giá vàng trong nước
Công thức tính giá vàng trong nước được thể hiện như sau:
Giá vàng trong nước = [(Giá vàng thế giới + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm) x (1 + Thuế nhập khẩu) / 0.82945 x tỷ giá VND/USD]
Trong đó:
- Giá vàng TG: Giá vàng thế giới (bằng USD/oz).
- Phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển vàng từ nước ngoài về Việt Nam (thường 0.75 USD/ounce).
- Phí bảo hiểm: Chi phí bảo hiểm cho rủi ro trong quá trình vận chuyển (thường 0.25 USD/ounce).
- Thuế nhập khẩu: Thuế nhập khẩu vàng (1%).
- 0.82945: Tỷ lệ quy đổi từ ounce sang lượng (1 ounce = 0.82945 lượng).
- Tỷ giá USD/VND: Tỷ giá hối đoái giữa USD và VND do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố.
Ví dụ: Phí vận chuyển: 0.75$/ounce; Phí bảo hiểm: 0.25$/ounce; Thuế nhập khẩu: 1%; Giá vàng thế giới: 1,800$/ounce; tỷ giá VND/USD: 25,000
=> Giá vàng SJC trong nước = [(1,800 + 0.75 + 0.25) x (1 + 0.01) / 0.82945 x 25,000] = 54,825,788 VND/lượng.
3. Tương quan giá vàng Việt Nam và giá vàng thế giới
Dưới đây là bảng so sánh giá vàng Việt Nam và giá vàng thế giới cùng biên độ chênh lệch trong 10 năm qua (2013 – 2023).
Thời gian |
Giá vàng thế giới (VND/lượng) |
Giá vàng Việt Nam (VND/lượng) |
Mức chênh lệch (VN so với TG) |
Tỷ lệ chênh lệch (VN so với TG) |
31/12/2013 |
31,354,797 |
34,780,000 |
3,425,203 |
10.9% |
31/12/2014 |
31,742,160 |
35,150,000 |
3,407,840 |
10.7% |
31/12/2015 |
32,794,645 |
32,720,000 |
-74,645 |
-0.2% |
31/12/2016 |
29,429,241 |
36,300,000 |
6,870,759 |
23.3% |
31/12/2017 |
31,665,071 |
36,650,000 |
4,984,929 |
15.7% |
31/12/2018 |
36,570,403 |
36,550,000 |
-20,403 |
-0.1% |
31/12/2019 |
36,093,462 |
42,750,000 |
6,656,538 |
18.4% |
31/12/2020 |
43,167,864 |
56,050,000 |
12,882,136 |
29.8% |
31/12/2021 |
52,230,988 |
61,650,000 |
9,419,012 |
18.0% |
31/12/2022 |
52,034,745 |
69,550,000 |
17,515,255 |
33.7% |
31/12/2023 |
53,344,160 |
76,900,000 |
23,555,840 |
44.2% |
Bảng so sánh được ONUS tổng hợp từ tỷ giá hối đoái (USD/VND), giá vàng miếng SJC trong nước (VND/lượng) và giá vàng thế giới (USD/ounce) với giá trị quy đổi 1 ounce (oz) = 0.82945 lượng.
Có thể thấy, giá vàng Việt Nam trong 10 năm qua nhìn chung đều cao hơn giá vàng thế giới.
Riêng 2 năm 2015 và 2018, giá vàng Việt Nam gần như tương đương với giá vàng thế giới, chỉ thấp hơn 0.1 đến 0.2%.
Bảng quy đổi đơn vị đo lường vàng Việt Nam và vàng thế giới
Vàng Việt Nam |
Vàng thế giới (Ounce) |
Gram |
1 lượng |
1.20565 OZ |
37.5 |
0.82845 lượng |
1 OZ |
31.1034768 |
1 chỉ |
0.12057 OZ |
3.75 |
0.82845 chỉ |
0.1 OZ |
3.1103477 |
1 phân |
0.01206 OZ |
0.375 |
0.82845 phân |
0.01 OZ |
0.3110348 |
1 ly |
0.00121 OZ |
0.0375 |
0.82845 ly |
0.001 OZ |
0.0311035 |
Trong ngành kim hoàn ở Việt Nam, khối lượng của vàng được tính theo đơn vị là cây (lượng) hoặc là chỉ. Theo đó, 1 cây vàng nặng 37,5 gram. 1 chỉ bằng 3.75 gram (tương đương với 1/10 cây vàng). Còn trên thế giới, vàng thường được tính theo đơn vị là troy, ounce (ký hiệu oz).
Tổng kết:
Sự chênh lệch giữa giá vàng Việt Nam và giá vàng thế giới chủ yếu được hình thành do chi phí từ thuế, phí, sự thay đổi tỷ giá hối đoái cũng như các chính sách của nhà nước. Những yếu tố này góp phần làm tăng chi phí và giá cuối cùng của vàng trong nước, khiến giá vàng tại Việt Nam cao hơn so với thị trường thế giới.
Hiểu rõ vấn đề vì sao giá vàng Việt Nam cao hơn thế giới có thể giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội kiếm lời hấp dẫn nhờ chênh lệch giá vàng.
Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!