Quỹ ETF là gì? Tìm hiểu về các loại chứng chỉ quỹ ETF phổ biến

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) là một quỹ đầu tư đặc biệt, mô phỏng theo biến động của chỉ số chứng khoán hoặc trái phiếu hoặc tài sản cụ thể.
ETF giúp nhà đầu tư tiếp cận nhiều tài sản chỉ với một giao dịch, tiết kiệm thời gian và công sức nghiên cứu. Thay vì đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu riêng lẻ, nhà đầu tư có thể sở hữu nhiều cổ phiếu cùng lúc thông qua ETF, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
2 cách phổ biến nhất để mua chứng chỉ quỹ ETF: Mua quỹ ETF trực tiếp với công ty quản lý quỹ và Mua quỹ ETF trực tiếp tại sàn giao dịch

Xu hướng đầu tư tài chính bùng nổ đang bùng nổ trong thời gian gần đây, mở ra cơ hội sinh lời hấp dẫn với nhiều loại hình đa dạng như cổ phiếu, trái phiếu, tiền điện tử,… Trong đó, 1 hình thức đang nhận được nhiều quan tâm của nhà đầu tư đó chính là chứng chỉ quỹ ETF.

  • Vậy Chứng chỉ quỹ ETF là gì?
  • Đâu là là loại chứng chỉ quỹ phù hợp với nhà đầu tư mới? 

Cùng ONUS tìm hiểu qua bài viết sau!

Quỹ ETF là gì? Tìm hiểu về các loại chứng chỉ quỹ ETF phổ biến
Quỹ ETF là gì? Tìm hiểu về các loại chứng chỉ quỹ ETF phổ biến

1. Chứng chỉ quỹ ETF là gì?

Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) là một quỹ đầu tư đặc biệt, mô phỏng theo biến động của chỉ số chứng khoán hoặc trái phiếu hoặc tài sản cụ thể.

Chứng chỉ quỹ ETF là gì?
Chứng chỉ quỹ ETF là gì?

ETF được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán, giống như cổ phiếu thông thường, mang đến cho nhà đầu tư nhiều lợi ích:

  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: ETF cho phép nhà đầu tư tiếp cận rổ tài sản đa dạng chỉ với một giao dịch, giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Thay vì đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu riêng lẻ, nhà đầu tư có thể sở hữu nhiều cổ phiếu cùng lúc thông qua ETF, tiết kiệm thời gian và công sức nghiên cứu.
  • Tiếp cận thị trường hiệu quả: ETF giúp nhà đầu tư dễ dàng tham gia vào các thị trường khó tiếp cận, ví dụ như thị trường chứng khoán nước ngoài hoặc các ngành chuyên sâu.

2. Đặc điểm của chứng chỉ quỹ ETF

Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) là công cụ đầu tư đặc biệt, mô phỏng biến động của chỉ số chứng khoán hoặc trái phiếu cụ thể. ETF được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán như cổ phiếu thông thường, mang đến cho nhà đầu tư nhiều lợi ích:

2.1. Giá trị ETF

  • Giá trị ETF gần tương đương giá trị tài sản cơ sở, được tính toán dựa trên khả năng phát hành và mua lại cổ phiếu của quỹ.
  • Tuy nhiên, chênh lệch giữa giá ETF và giá trị tài sản cơ sở có thể xảy ra do một số yếu tố như cung cầu thị trường, chi phí giao dịch, …
  • Các nhà đầu tư sẽ phải chịu thêm một khoản chi phí ẩn gọi là Spread khi thực hiện giao dịch mua – bán chứng chỉ quỹ ETF.

2.2. Cơ chế hoạt động

  • Tạo lập tính thanh khoản: Các tổ chức đầu tư duy trì tính thanh khoản và theo dõi tình trạng quỹ ETF bằng cách mua và bán cổ phiếu mới phát hành.
  • Cân bằng giá trị: Khi giá ETF chênh lệch so với giá trị tài sản cơ sở, hoạt động arbitrage (mua bán chênh lệch giá) sẽ diễn ra để đưa giá ETF về gần giá trị thực tế hơn.
  • Ví dụ: Nếu giá ETF cao hơn giá trị NAV/đơn vị quỹ, thì người tham gia kinh doanh arbitrage có thể mua các chứng khoán cơ cấu để đổi lấy đơn vị quỹ ETF và bán đơn vị quỹ ETF trên thị trường chứng khoán để kiếm lợi nhuận.

3. Ưu và nhược điểm của chứng chỉ quỹ ETF

Tuy nhiên, cũng như các loại hình đầu tư khác, ETF sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng mà nhà đầu tư cần cân nhắc trước khi quyết định tham gia.

Ưu điểm:

  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: ETF giúp nhà đầu tư tiếp cận nhiều tài sản chỉ với một giao dịch, tiết kiệm thời gian và công sức nghiên cứu. Thay vì đầu tư trực tiếp vào từng cổ phiếu riêng lẻ, nhà đầu tư có thể sở hữu nhiều cổ phiếu cùng lúc thông qua ETF, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Chi phí đầu tư thấp: Chi phí quản lý quỹ ETF thường thấp hơn so với các quỹ đầu tư truyền thống, giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận. Việc mua bán ETF không tốn nhiều chi phí giao dịch, tiết kiệm cho nhà đầu tư.
  • Tính minh bạch: Giá trị và thông tin giao dịch ETF được cập nhật liên tục trên Sở Giao dịch Chứng khoán, đảm bảo minh bạch cho nhà đầu tư. Nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi hiệu suất của ETF và so sánh với chỉ số tham chiếu.
  • Dễ dàng tiếp cận: Việc mua bán ETF đơn giản, nhanh chóng và không đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức chuyên sâu về thị trường. Nhà đầu tư có thể giao dịch ETF với số lượng nhỏ, phù hợp với khả năng tài chính của bản thân.
  • Tính thanh khoản cao: ETF được giao dịch liên tục trên Sở Giao dịch Chứng khoán, đảm bảo khả năng mua bán dễ dàng cho nhà đầu tư. Nhờ tính thanh khoản cao, ETF giúp nhà đầu tư quản lý danh mục đầu tư linh hoạt hơn.
  • Phân phối lợi nhuận: Nhà đầu tư nắm giữ ETF có thể nhận lợi nhuận thông qua hai hình thức: lợi tức từ cổ tức của các tài sản cơ sở và sự gia tăng giá trị của chứng chỉ quỹ ETF.

Nhược điểm:

  • Rủi ro thị trường: Giá trị ETF biến động theo biến động của thị trường chung. Do đó, nhà đầu tư có thể chịu lỗ nếu thị trường đi xuống.
  • Spread: Nhà đầu tư phải chịu thêm chi phí giao dịch (Spread) khi mua bán ETF.
  • Tính thanh khoản: Một số ETF có thể có tính thanh khoản thấp, khiến việc mua bán gặp khó khăn.
  • Phí quản lý: Mặc dù chi phí quản lý ETF thường thấp, nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà đầu tư.
  • Thanh toán bị trì hoãn: Các khoản thanh toán cho nhà đầu tư ETF có thể bị trì hoãn tối đa hai ngày sau khi bán chứng chỉ quỹ.
  • Rủi ro quản lý: Hiệu quả hoạt động của quỹ ETF phụ thuộc vào năng lực quản lý của tổ chức tạo lập quỹ. Lựa chọn quỹ ETF do tổ chức uy tín và có kinh nghiệm quản lý tốt sẽ giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.

Quỹ ETF là công cụ đầu tư hiệu quả, phù hợp với nhà đầu tư thụ động và cả nhà đầu tư mới bắt đầu. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro và chi phí, cũng như lựa chọn quỹ ETF phù hợp với mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và khả năng tài chính của bản thân trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

4. So sánh quỹ ETF và quỹ mở

Quỹ ETF (Exchange Traded Fund)Quỹ mở là hai loại hình đầu tư phổ biến trên thị trường chứng khoán hiện nay. Tuy có một số điểm tương đồng, hai loại quỹ này cũng có những điểm khác biệt rõ rệt về cách thức hoạt động, ưu điểm và nhược điểm, phù hợp với những nhóm nhà đầu tư khác nhau.

Điểm giống nhau giữa quỹ ETF và quỹ mở:

  • Cả hai đều là quỹ đầu tư tập thể: huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục tài sản đa dạng như cổ phiếu, trái phiếu, thị trường tiền tệ, v.v.
  • Mục tiêu chung: Mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư thông qua việc đầu tư hiệu quả vào danh mục tài sản.
  • Được quản lý bởi chuyên gia: Các quỹ đều do đội ngũ quản lý chuyên nghiệp với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn cao đảm nhiệm việc đầu tư và quản lý danh mục tài sản.
  • Tính minh bạch: Thông tin về hoạt động của quỹ, danh mục đầu tư, giá trị tài sản ròng (NAV) và hiệu suất đầu tư được công bố thường xuyên, đảm bảo sự minh bạch cho nhà đầu tư.

Điểm khác biệt:

So sánh quỹ ETF và quỹ mở
So sánh quỹ ETF và quỹ mở

Việc lựa chọn quỹ ETF hay quỹ mở phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và khả năng tài chính của mỗi nhà đầu tư.

  • Quỹ ETF: Phù hợp với nhà đầu tư thụ động, ưa thích sự đơn giản, minh bạch, tiết kiệm chi phí và muốn đầu tư vào một danh mục tài sản đa dạng.
  • Quỹ mở: Phù hợp với nhà đầu tư có nhu cầu đầu tư linh hoạt, có thể điều chỉnh danh mục đầu tư theo biến động thị trường, chấp nhận chi phí cao hơn và có khả năng chịu đựng rủi ro cao hơn.

5. Phương thức giao dịch chứng chỉ quỹ ETF

Nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thông qua thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.

Thị trường sơ cấp:

  • Giao dịch theo lô lớn: Thay vì mua bán từng chứng chỉ quỹ riêng lẻ, nhà đầu tư trên thị trường sơ cấp sẽ giao dịch theo lô, mỗi lô tối thiểu 100,000 chứng chỉ quỹ ETF (tại Việt Nam).
  • Giao dịch bằng danh mục chứng khoán cơ cấu: Điểm đặc biệt là nhà đầu tư không mua lô đơn vị quỹ bằng tiền, mà bằng danh mục chứng khoán cơ cấu mô phỏng theo danh mục của chỉ số tham chiếu đã được chấp thuận. Điều này mang đến sự linh hoạt và hiệu quả cao trong việc đầu tư.
  • Đối tượng tham gia: Giao dịch trực tiếp trên thị trường sơ cấp chủ yếu dành cho các tổ chức đầu tư và thành viên lập quỹ.

Thị trường thứ cấp:

  • Giao dịch lẻ từng chứng chỉ: Sau khi mua lô đơn vị quỹ trên thị trường sơ cấp, nhà đầu tư có thể chia nhỏ và bán từng chứng chỉ quỹ ETF trên thị trường thứ cấp. Nhờ vậy, các nhà đầu tư cá nhân có thể dễ dàng tham gia đầu tư mà không cần phải mua lô lớn.
  • Tính thanh khoản cao: Nhờ đặc điểm giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán như cổ phiếu thông thường, quỹ ETF sở hữu tính thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán, điều chỉnh danh mục đầu tư linh hoạt.

Khi muốn bán chứng chỉ quỹ ETF, nhà đầu tư có hai lựa chọn:

  • Bán lẻ trên thị trường thứ cấp: Đây là phương thức phổ biến, phù hợp với nhu cầu bán nhanh chóng, đơn giản.
  • Bán lô đơn vị quỹ cho quỹ ETF: Lựa chọn này phù hợp với nhà đầu tư muốn bán số lượng lớn chứng chỉ quỹ hoặc muốn tái cân bằng danh mục đầu tư.

6. Chứng chỉ quỹ ETF được định giá như thế nào?

Chứng chỉ quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là công cụ đầu tư được ưa chuộng bởi tính minh bạch và hiệu quả. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ thắc mắc giá trị của một chứng chỉ quỹ ETF được hình thành như thế nào? 

Giá trị tài sản ròng (NAV) – Nền tảng định giá:

  • NAV là thước đo giá trị thực của quỹ ETF tại một thời điểm nhất định. Nó được tính toán bằng cách cộng tổng giá trị thị trường của tất cả tài sản trong danh mục đầu tư của quỹ và trừ đi các khoản nợ phải trả.
  • Giá trị thị trường của mỗi tài sản được xác định dựa trên giá thị trường hiện tại của chứng khoán cơ sở hoặc các tài sản khác mà quỹ ETF nắm giữ.
  • NAV được tính toán và công bố thường xuyên, thường là vào cuối mỗi ngày giao dịch, giúp nhà đầu tư nắm bắt giá trị thực của quỹ ETF và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

Cung cầu thị trường – Sức mạnh biến động:

  • Bên cạnh NAV, giá trị của chứng chỉ quỹ ETF còn chịu ảnh hưởng bởi cung cầu trên thị trường giao dịch.
  • Khi nhu cầu mua cao hơn cung, giá chứng chỉ quỹ ETF có thể tăng cao hơn NAV.
  • Ngược lại, khi cung vượt quá cầu, giá chứng chỉ quỹ ETF có thể giảm thấp hơn NAV.
  • Sự chênh lệch giữa giá chứng chỉ quỹ ETF và NAV thường được gọi là “premium” hoặc “discount”.

Cơ chế cân bằng:

  • Nhà tạo lập thị trường: Các tổ chức tài chính chuyên nghiệp đóng vai trò nhà tạo lập thị trường (market maker) cho quỹ ETF, đảm bảo tính thanh khoản cho giao dịch.
  • Cân bằng cung cầu: Nhà tạo lập thị trường liên tục mua vào khi giá chứng chỉ quỹ ETF thấp hơn NAV và bán ra khi giá cao hơn NAV, giúp thu hẹp chênh lệch giữa giá chứng chỉ quỹ ETF và NAV.

Giá trị của Chứng chỉ quỹ ETF được hình thành dựa trên sự kết hợp giữa giá trị tài sản ròng (NAV) và cung cầu thị trường. Nhờ cơ chế minh bạch và tính thanh khoản cao, ETF trở thành công cụ đầu tư hiệu quả cho nhà đầu tư thụ động và cả nhà đầu tư mới bắt đầu. 

7. Các loại quỹ ETF phổ biến nhất hiện nay

Hiện nay, 3 loại quỹ ETF phổ biến được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng là: Quỹ ETF cổ phiếu, Quỹ ETF trái phiếu và Quỹ ETF theo ngành. Mỗi loại quỹ sở hữu những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với từng mục tiêu đầu tư cụ thể.

7.1. Quỹ ETF cổ phiếu

Quỹ ETF cổ phiếu là loại quỹ mô phỏng biến động của chỉ số cổ phiếu tiêu biểu như VN30, VN100, S&P 500,… với những lợi ích như:

  • Tiếp cận thị trường cổ phiếu đa dạng chỉ với một khoản đầu tư nhỏ.
  • Giảm thiểu rủi ro nhờ phân tán danh mục đầu tư.
  • Tận dụng hiệu quả chiến lược đầu tư thụ động.

7.2. Quỹ ETF trái phiếu

Quỹ ETF trái phiếu là quỹ mô phỏng biến động của chỉ số trái phiếu chính phủ, doanh nghiệp hoặc các loại trái phiếu sinh lời khác. Ưu điểm của ETF trái phiếu có thể kể đến:

  • Giảm thiểu rủi ro, bảo toàn vốn đầu tư hiệu quả.
  • Nguồn thu nhập thụ động ổn định từ lãi suất trái phiếu.
  • Phân bổ tài sản hợp lý, cân bằng danh mục đầu tư.

7.3. Quỹ ETF theo ngành

Quỹ ETF theo ngành là quỹ mô phỏng những biến động của chỉ số thị trường theo ngành, lĩnh vực cụ thể như: ô tô, thực phẩm, nông nghiệp, crypto,..

  • Tập trung đầu tư vào ngành tiềm năng, đón đầu xu hướng thị trường.
  • Gia tăng lợi nhuận khi ngành nghề chọn lọc tăng trưởng mạnh.
  • Phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức và am hiểu chuyên sâu về ngành.

Có thể bạn quan tâm:

Theo dõi các quỹ Bitcoin ETF dễ dàng cùng ONUS
Theo dõi các quỹ Bitcoin ETF dễ dàng cùng ONUS

8. Cách giao dịch chứng chỉ quỹ ETF

8.1. Mua quỹ ETF trực tiếp với công ty quản lý quỹ

Đối với những nhà đầu tư muốn mua hoặc bán lượng lớn chứng chỉ quỹ ETF, mua trực tiếp với công ty quản lý quỹ là phương pháp tối ưu. Cách thức này thường được áp dụng bởi các nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc tổ chức tài chính, mang đến nhiều lợi ích nổi bật.

Điểm đặc biệt của phương thức này:

  • Giao dịch khối lượng lớn: Phù hợp cho nhà đầu tư có nhu cầu mua/bán số lượng lớn chứng chỉ quỹ ETF.
  • Tham gia tạo lập hoặc hoán đổi chứng chỉ quỹ: Các nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc tổ chức tài chính được ủy quyền có thể tham gia vào quá trình tạo lập hoặc hoán đổi chứng chỉ quỹ ETF.
  • Trao đổi linh hoạt: Người ủy quyền có thể trao đổi cổ phiếu hoặc trái phiếu thực tế với chứng chỉ quỹ hoặc tiền mặt, tùy thuộc vào quy định của quỹ ETF.

Vai trò quan trọng của quá trình tạo lập và hoán đổi:

  • Duy trì tỷ lệ chính xác: Quá trình này giúp đảm bảo tỷ lệ chính xác giữa giá trị của chứng chỉ quỹ ETF và giá trị tài sản thực tế của quỹ, góp phần duy trì tính minh bạch và hiệu quả của thị trường.
  • Cân bằng cung cầu: Việc tạo lập và hoán đổi chứng chỉ quỹ ETF giúp điều chỉnh cung cầu trên thị trường, đảm bảo tính thanh khoản và ổn định giá cho chứng chỉ quỹ.

8.2. Mua bán quỹ ETF trực tiếp trên sàn

Trái ngược với phương thức mua trực tiếp tại công ty quản lý quỹ dành cho nhà đầu tư chuyên nghiệp, mua bán chứng chỉ quỹ ETF trên sàn giao dịch mang đến cơ hội đầu tư hấp dẫn cho mọi nhà đầu tư, kể cả nhà đầu tư cá nhân.

Đặc điểm nổi bật:

  • Giao dịch minh bạch: Chứng chỉ quỹ ETF được niêm yết và giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán uy tín như NYSE, NASDAQ và nhiều sàn quốc tế khác, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho giao dịch.
  • Tiếp cận dễ dàng: Giống như mua bán cổ phiếu thông thường, nhà đầu tư có thể dễ dàng mua hoặc bán chứng chỉ quỹ ETF trên sàn giao dịch với số lượng linh hoạt, từ ít đến nhiều, phù hợp với khả năng tài chính của bản thân.
  • Giá cả thị trường: Giá chứng chỉ quỹ ETF được xác định theo giá trị thị trường hiện tại, phản ánh cung cầu của thị trường và giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ.
  • Tính thanh khoản cao: Nhờ niêm yết trên sàn, chứng chỉ quỹ ETF sở hữu tính thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán, điều chỉnh danh mục đầu tư nhanh chóng và hiệu quả.

9. Chứng chỉ quỹ ETF phù hợp với những đối tượng nào?

Bạn đang cân nhắc đầu tư vào chứng chỉ quỹ ETF nhưng băn khoăn liệu bản thân có phù hợp hay không? Hãy cùng điểm qua những đối tượng sau đây, nếu bạn thuộc một trong số này, đừng ngần ngại tham gia đầu tư ngay nhé!

Đối tượng 1: Các bạn trẻ:

  • Vốn tiết kiệm hạn chế: Gen Z, Gen Y thường có số vốn đầu tư nhỏ nhưng mong muốn sinh lời. Quỹ ETF giúp bạn tiếp cận danh mục cổ phiếu đa dạng, tiềm năng với mức đầu tư ban đầu thấp.
  • Tham gia thị trường hiệu quả: Thay vì mua từng cổ phiếu riêng lẻ, đầu tư ETF giúp bạn sở hữu danh mục đầu tư được quản lý bởi chuyên gia, tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

Đối tượng 2: Nhà đầu tư lâu dài:

  • Tầm nhìn dài hạn: Thị trường chứng khoán có xu hướng tăng trưởng theo thời gian. Quỹ ETF là công cụ phù hợp cho mục tiêu đầu tư dài hạn, giúp bạn tích lũy tài sản hiệu quả.
  • Lịch sử sinh lời: Lịch sử cho thấy, quỹ ETF mang lại tỷ suất sinh lời ấn tượng trong dài hạn. Ví dụ, 8 tháng đầu năm 2021, quỹ ETF Việt Nam đạt tỷ suất sinh lời khoảng 42%.

Đối tượng 3: Những người bận rộn:

  • Thiếu thời gian theo dõi thị trường: Quỹ ETF được quản lý bởi chuyên gia, giúp bạn tiết kiệm thời gian nghiên cứu và theo dõi biến động thị trường.
  • Lựa chọn an toàn, hiệu quả: So với đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu, quỹ ETF giảm thiểu rủi ro và mang lại tiềm năng sinh lời ổn định.

Chứng chỉ quỹ ETF là lựa chọn đầu tư phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt là các bạn trẻ, nhà đầu tư lâu dài và những người bận rộn. Với tính minh bạch, hiệu quả và tiềm năng sinh lời cao, ETF là công cụ hữu ích giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính trong tương lai.

10. Đâu là tiêu chí để nhà đầu tư lựa chọn quỹ ETF?

Thị trường chứng chỉ quỹ ETF ngày càng sôi động với đa dạng sản phẩm, khiến nhà đầu tư băn khoăn trong việc lựa chọn quỹ phù hợp. Theo chuyên gia Công ty Cổ phần Chứng khoán VPS (VPS), 3 yếu tố sau đây đóng vai trò then chốt giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt:

Tính thanh khoản: Lựa chọn quỹ ETF có tính thanh khoản cao, thể hiện qua khối lượng giao dịch lớn và chênh lệch giá mua bán thấp. Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán, điều chỉnh danh mục đầu tư khi cần thiết mà không ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Mức độ tương quan với chỉ số: Ưu tiên quỹ ETF có mức độ tương quan cao với chỉ số mà nó mô phỏng. Điều này đảm bảo hiệu suất đầu tư của quỹ ETF sát với biến động của thị trường chung, giúp nhà đầu tư dễ dàng đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ.

Chỉ số quỹ ETF mô phỏng: Lựa chọn quỹ ETF mô phỏng chỉ số phù hợp với mục tiêu đầu tư của bạn. Ví dụ: Chỉ số VN30 dành cho nhà đầu tư muốn tiếp cận thị trường chứng khoán Việt Nam, chỉ số S&P 500 dành cho nhà đầu tư muốn đầu tư vào thị trường chứng khoán Mỹ,…

Ngoài 3 yếu tố trên, nhà đầu tư cũng cần cân nhắc:

  • Phí quản lý: So sánh mức phí quản lý của các quỹ ETF khác nhau để lựa chọn quỹ có chi phí hợp lý, tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư.
  • Lý lịch hoạt động của quỹ: Tham khảo hiệu suất hoạt động trong quá khứ của quỹ ETF, uy tín của công ty quản lý quỹ để đưa ra đánh giá chính xác.
  • Khả năng chấp nhận rủi ro: Lựa chọn quỹ ETF phù hợp với khẩu vị rủi ro của bản thân, đảm bảo tâm lý thoải mái trong quá trình đầu tư.

11. Những rủi ro khi đầu tư quỹ ETF

Quỹ ETF là công cụ đầu tư hiệu quả với nhiều ưu điểm nổi bật, phù hợp cho đa dạng nhà đầu tư. Tuy nhiên, hình thức đầu tư này ẩn chứa 1 số rủi ro nhất định mà bạn cần quan xem xét kỹ lưỡng như: 

  • Rủi ro thị trường: Giá trị quỹ ETF biến động theo thị trường, do đó nhà đầu tư có thể chịu lỗ nếu thị trường đi xuống.
  • Sai lệch so với chỉ số tham chiếu: Do một số yếu tố như kỹ thuật mô phỏng chỉ số, biến động giá của các chứng khoán trong danh mục, hiệu suất thực tế của quỹ ETF có thể chênh lệch (cao hơn hoặc thấp hơn) so với mức sinh lời của chỉ số tham chiếu.
  • Phí giao dịch: Mặc dù chi phí thấp hơn so với quỹ đầu tư chủ động, nhưng nhà đầu tư vẫn phải chịu một khoản phí giao dịch nhỏ khi mua bán quỹ ETF.
  • Tính thanh khoản: Mức độ thanh khoản của quỹ ETF phụ thuộc vào khối lượng giao dịch. Một số quỹ ETF ít được giao dịch có thể khó bán ra nhanh chóng.
  • Hạn chế lựa chọn: Nhà đầu tư phụ thuộc vào danh mục đầu tư mà quỹ ETF lựa chọn, không thể tự do lựa chọn từng cổ phiếu cụ thể.

13. Những lưu ý quan trọng khi đầu tư chứng chỉ quỹ ETF 

Thị trường quỹ ETF ngày càng sôi động, mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho nhà đầu tư cá nhân. Tuy nhiên, để đầu tư an toàn và hiệu quả, bạn cần trang bị kiến thức và lựa chọn quỹ ETF phù hợp. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ:

Lựa chọn quỹ ETF uy tín:

  • Danh tiếng tổ chức phát hành: Ưu tiên quỹ ETF do công ty quản lý quỹ uy tín, có bề dày kinh nghiệm và thương hiệu vững vàng trên thị trường.
  • Lịch sử hoạt động: Tham khảo hiệu suất hoạt động trong quá khứ của quỹ ETF, đánh giá khả năng quản lý của công ty quản lý quỹ.
  • Quy mô quỹ: Nên chọn quỹ ETF có quy mô tài sản ròng (NAV) lớn, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng duy trì hoạt động hiệu quả.

Xác định mục tiêu đầu tư:

  • Mục tiêu đầu tư: Rõ ràng mục đích đầu tư là gì: dài hạn (tích lũy) hay ngắn hạn (lướt sóng).
  • Khẩu vị rủi ro: Xác định mức độ rủi ro bạn có thể chấp nhận để lựa chọn quỹ ETF phù hợp.
  • Chỉ số tham chiếu: Hiểu rõ chỉ số mà quỹ ETF mô phỏng để đánh giá tiềm năng tăng trưởng và mức độ biến động của quỹ.

Phân tích yếu tố chi phí:

  • Chi phí quản lý quỹ (Expense Ratio): So sánh mức phí quản lý của các quỹ ETF khác nhau để lựa chọn quỹ có chi phí hợp lý, tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư.
  • Chi phí giao dịch: Xem xét phí giao dịch mua bán quỹ ETF trên sàn giao dịch để tiết kiệm chi phí giao dịch.

Đánh giá tính thanh khoản:

  • Khối lượng giao dịch: Ưu tiên quỹ ETF có khối lượng giao dịch cao, đảm bảo tính thanh khoản và dễ dàng mua bán khi cần thiết.
  • Chênh lệch giá mua bán (Bid-Ask Spread): Lựa chọn quỹ ETF có mức chênh lệch giá mua bán thấp để hạn chế ảnh hưởng đến lợi nhuận khi giao dịch.

Theo dõi thị trường và cập nhật thông tin:

  • Quan sát diễn biến thị trường: Theo dõi biến động giá trị của quỹ ETF và chỉ số tham chiếu để đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ.
  • Cập nhật tin tức: Đọc báo, tham khảo ý kiến chuyên gia để nắm bắt thông tin mới nhất về thị trường và các quỹ ETF.
  • Đánh giá định kỳ: Định kỳ đánh giá hiệu quả đầu tư của quỹ ETF và điều chỉnh danh mục đầu tư nếu cần thiết.

Đầu tư quỹ ETF là kênh đầu tư hiệu quả với nhiều ưu điểm, tuy nhiên đòi hỏi nhà đầu tư cần trang bị kiến thức, phân tích kỹ lưỡng và đưa ra quyết định sáng suốt. Hãy áp dụng những bí kíp trên đây để lựa chọn quỹ ETF phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận và đạt được mục tiêu tài chính của bạn.

Câu hỏi thường gặp

Bitcoin ETF là gì?

Bitcoin ETF (Exchange Traded Fund) là quỹ giao dịch niêm yết trên sàn chứng khoán, mô phỏng giá trị của Bitcoin. Giống như các quỹ ETF khác, Bitcoin ETF cho phép nhà đầu tư mua bán cổ phiếu quỹ một cách dễ dàng trên sàn giao dịch, thay vì trực tiếp mua Bitcoin.

Tìm hiểu chi tiết về Bitcoin ETF tại đây.

Quỹ ETF tiền mã hoá là gì?

Quỹ ETF tiền mã hoá (Cryptocurrency ETF) là quỹ giao dịch niêm yết trên sàn chứng khoán, mô phỏng giá trị của một loại tiền mã hoá cụ thể hoặc rổ tiền mã hoá. Giống như các quỹ ETF khác, quỹ ETF tiền mã hoá cho phép nhà đầu tư mua bán cổ phiếu quỹ một cách dễ dàng trên sàn giao dịch, thay vì trực tiếp mua tiền mã hoá.

BACKGiải mã Wash trading: “Cơn ác mộng” thao túng thị trường của các Trader
NEXT4 yếu tố tác động đến giá vàng: Nhà đầu tư không nên bỏ qua!