100+ thuật ngữ Crypto dành cho người mới bắt đầu

KEY TAKEAWAYS:
Tổng hợp 100+ thuật ngữ phổ biến nhất thị trường tiền điện tử, phân loại sẵn thành các nhóm phổ biến nhất.
Các thuật ngữ DeFi, CeFi, Blockchain. Các thuật ngữ liên quan tới tâm lý nhà giao dịch, tâm lý thị trường. Các thuật ngữ và khái niệm kỹ thuật tưởng khó - mà dễ.
ONUS khuyến khích người mới lưu lại trang này để tra cứu trong quá trình tìm hiểu thị trường tiền điện tử.

Không cần choáng ngợp với thế giới crypto rộng lớn và hàng ngàn thuật ngữ tiền điện tử khó hiểu nữa. Dưới đây là các thuật ngữ Crypto phổ biến nhất, được phân loại sẵn giúp người mới gia nhập thế giới Crypto dễ dàng làm quen với thị trường. 

Trong bảng thuật ngữ Crypto phổ biến nhất dưới đây, ONUS sẽ cung cấp cho bạn từ vựng quan trọng nhất về:

  • Các cách gọi thị trường tiền điện tử
  • Bitcoin, Altcoins và các đồng coin lớn
  • Các thời điểm của thị trường (up down, bò gấu,…)
  • Thuật ngữ về kỹ thuật giao dịch (Long short…)
  • Từ lóng của “Dân Crypto”
  • Thuật ngữ DeFi: Các thành phần của DeFi & Ví DeFi
  • Các loại ví lưu trữ tài sản số
  • Các thông số thị trường
  • Các thuật ngữ phổ biến khác

Bạn hãy lưu lại để tra cứu khi cần nhé!

100+ thuật ngữ Crypto dành cho người mới bắt đầu
100+ thuật ngữ Crypto dành cho người mới bắt đầu

1. Các cách gọi tiền điện tử

Tiền điện tử là một dạng tài sản kỹ thuật số được xây dựng dựa trên công nghệ Blockchain. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến của tiền điện tử: 

  • Crypto
  • Tiền mã hoá
  • Tiền kỹ thuật số
  • Tiền ảo
  • Cryptocurrencies/Cryptocurrency
  • Coin/Token

2. Thuật ngữ Bitcoin, Altcoins và các đồng coin lớn

Thuật ngữ Crypto - Bitcoin là gì
Thuật ngữ Crypto – Bitcoin là gì
  • Bitcoin (BTC): Tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất.
  • Altcoin: Altcoin là viết tắt của “alternative coin”, là bất kỳ loại tiền kỹ thuật số nào không phải là Bitcoin. 
  • Ethereum (ETH): ETH là đồng coin của nền tảng blockchain phi tập trung Ethereum với mã nguồn mở, có tính năng hợp đồng thông minh. Đây là đồng tiền điện tử lớn thứ 2 thế giới.
  • Dogecoin (DOGE): Meme coin nổi tiếng với biểu tượng chú chó Shiba Inu.
  • Deflationary Token: Token có nguồn cung giảm dần theo thời gian.
  • Satoshi Nakamoto: Người sáng lập Bitcoin ẩn danh.

3. Thuật ngữ về các loại tài sản liên quan Crypto

Thuật ngữ Crypto - NFT
Thuật ngữ Crypto – NFT
  • Fiat Currency – Tiền pháp định: Tiền tệ pháp định do chính phủ phát hành.
  • Fiat Gateway: Cổng thanh toán cho phép mua bán tiền điện tử bằng tiền tệ pháp định.
  • Exchange Traded Fund (ETF): Quỹ giao dịch trao đổi theo dõi giá của một loại tài sản.
  • Fungible Token: Fungible Token là một loại token có thể thay thế được cho nhau, nghĩa là mỗi token có giá trị tương đương nhau và có thể hoán đổi lẫn nhau. 
  • NFT (Non-Fungible Token): Tài sản kỹ thuật số duy nhất và không thể thay thế.
  • Metaverse: Thế giới ảo 3D được tích hợp với blockchain. Xem ngay Top 10 coin Metaverse hái ra tiền không nên bỏ lỡ năm 2024
  • Stablecoin: Tiền điện tử có giá trị tương đối ổn định, thường được gắn với USD.
  • Token: Tài sản kỹ thuật số được tạo trên nền tảng blockchain.

4. Thuật ngữ liên quan Blockchain

  • Blockchain: Công nghệ lưu trữ dữ liệu phi tập trung, an toàn.
  • Blockchain Trilemma: Vấn đề cân bằng giữa bảo mật, khả năng mở rộng và phi tập trung.
  • Ecosystem: Hệ sinh thái gồm các dự án và ứng dụng liên quan đến một blockchain.
Thuật ngữ Crypto - Blockchain là gì
Thuật ngữ Crypto – Blockchain là gì

Phí gas trên Blockchain

  • Gas Fee: Phí giao dịch trên mạng lưới Blockchain.
  • Gas Limit: Giới hạn lượng gas cho một giao dịch.
  • Genesis Block: Khối đầu tiên của blockchain.
  • Interoperability: Khả năng kết nối giữa các blockchain khác nhau.

Phân biệt On-chain và Off-chain

  • On-Chain: On-chain là những giao dịch diễn ra trực tiếp trên blockchain, mọi giao dịch được ghi lại và xác minh trên sổ cái phi tập trung, đảm bảo tính bảo mật và minh bạch cao. 
  • Off-Chain: Giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa người dùng trong kênh thanh toán riêng (sàn, ví,..)  mà không cần ghi lại trên blockchain.

Kỹ thuật Blockchain

  • Confirmation: Xác nhận giao dịch trên blockchain.
  • Consensus Mechanism: Cơ chế đồng thuận để xác minh giao dịch trên blockchain.
  • Contract Address: Địa chỉ hợp đồng thông minh trên blockchain.
  • Node: Máy tính tham gia vào mạng blockchain.
  • Hard Fork: Phân chia blockchain thành hai mạng không tương thích.
  • Hash Function: Thuật toán biến dữ liệu thành chuỗi ký tự.
  • Hashrate: Năng lực xử lý của mạng blockchain.
  • Fork: Phân chia blockchain thành hai mạng riêng biệt.
  • Layer 1 & Layer 2: Giải pháp mở rộng quy mô cho blockchain.
  • Elliptic Curve Cryptography (ECC): Công nghệ bảo mật được sử dụng trong blockchain.

Đào coin

  • Mining: Mining còn được gọi là đào coin, là quá trình các miner (thợ đào) khai thác tiền mã hóa bằng cách sử dụng siêu máy tính (máy đào)
  • Miner: Thợ đào
  • Mining Rig: Hệ thống máy tính chuyên dụng để khai thác tiền điện tử.
Thuật ngữ Crypto - Đào coin
Thuật ngữ Crypto – Đào coin

Các Layer trên Blockchain

  • Layer 0: Là tầng cơ sở hạ tầng mạng, bao gồm các giao thức và công nghệ liên kết giúp các blockchain Layer 1 khác nhau có thể giao tiếp và tương tác với nhau.
  • Layer 1: Là tầng blockchain chính thức, nơi xử lý và lưu trữ giao dịch, cũng như đảm bảo an ninh thông qua cơ chế đồng thuận, ví dụ như Bitcoin hoặc Ethereum.
  • Layer 2: Là tầng xây dựng phía trên Layer 1 nhằm mục đích mở rộng quy mô và hiệu quả bằng cách xử lý giao dịch ngoài chuỗi chính trước khi cuối cùng được xác nhận trên Layer 1.
  • Layer 3: Là tầng ứng dụng, nơi các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng phi tập trung (DApps) sử dụng cơ sở hạ tầng được cung cấp bởi các lớp dưới.
Định nghĩa các Layer 0, Layer 1, Layer 2, Layer 3 của Blockchain
Định nghĩa các Layer 0, Layer 1, Layer 2, Layer 3 của Blockchain

5. Các thời điểm của thị trường crypto

Thuật ngữ Crypto - Bull và Bear Market
Thuật ngữ Crypto – Bull và Bear Market
  • Bear Market: Thị trường giá giảm.
  • Bearish: Xu hướng thị trường giảm giá.
  • Bull Market: Thị trường giá tăng.
  • Altseason: Mùa altcoin, thời điểm altcoin tăng giá mạnh hơn Bitcoin.
  • Pump and Dump: Chiến lược thao túng giá nhằm đẩy giá lên cao rồi bán tháo.

6. Thuật ngữ về kỹ thuật giao dịch, đầu tư

  • Diversification: Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
  • Arbitrage: Mua bán chênh lệch giá giữa các sàn giao dịch.
  • Candlestick Chart – Biểu đồ nến: Biểu đồ nến thể hiện biến động giá theo thời gian.
  • Circuit Breaker: Cơ chế tự động tạm dừng giao dịch khi giá biến động mạnh.
  • Bot Trading: Đâylà một chương trình được thiết kế để tự động thực hiện các giao dịch mua bán tài sản trên thị trường tiền điện tử, bao gồm giao dịch phái sinh và giao dịch giao ngay.
  • Hedging: Chiến lược giảm thiểu rủi ro bằng cách sử dụng các công cụ tài chính.
  • Liquidity: Thanh khoản. Khả năng mua bán một loại tài sản dễ dàng.
  • Order Book: Sổ lệnh ghi chép các lệnh mua bán trên sàn giao dịch.
  • ROI (Return on Investment): Lợi tức đầu tư.
  • Short Selling: Bán khống, bán tài sản mà bạn không sở hữu.
  • Technical Analysis (Phân tích kỹ thuật): Phân tích kỹ thuật dự đoán giá dựa trên biểu đồ và dữ liệu.
  • Volatility: Biến động giá của một loại tài sản.

7. Từ lóng của “Dân Crypto”

Thuật ngữ Crypto - DYOR là gì?
Thuật ngữ Crypto – DYOR là gì?
  • DYOR (Do Your Own Research): Tự nghiên cứu trước khi đầu tư vào bất kỳ dự án nào.
  • Đu đỉnh: Đu đỉnh là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong thị trường Crypto, mô tả hành động mua vào một loại tiền điện tử khi giá của nó đang ở mức cao nhất hoặc gần mức cao nhất.
  • Bottom Fishing: Bottom fishing (bắt cá cháy) là chiến lược đầu tư nhằm mua một loại tài sản tiền điện tử, khi giá của nó đang giảm mạnh với kỳ vọng giá sẽ phục hồi trong tương lai.
  • Hodl: Chiến lược đầu tư dài hạn, nắm giữ tiền điện tử bất chấp biến động thị trường.
  • Whale: Cá voi, nhà đầu tư sở hữu lượng lớn tiền điện tử.
  • Diamond Hands: Nắm giữ tiền điện tử bất chấp biến động thị trường.
  • Crypto Winter: (Crypto Winter) Mùa đông Crypto là thuật ngữ mô tả giai đoạn thị trường tiền điện tử ảm đạm, giảm giá liên tục, và khó phục hồi trong thời gian dài.

8. Các trạng thái tâm lý trong giao dịch crypto

Thuật ngữ Crypto - FOMO và FUD
Thuật ngữ Crypto – FOMO và FUD
  • FOMO (Fear of Missing Out): Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội đầu tư.
  • FUD (Fear, Uncertainty, and Doubt): Nỗi sợ hãi, nghi ngờ và hoang mang.
  • Capitulation: Tình trạng nhà đầu tư bán tháo do hoảng loạn.

9. Thuật ngữ DeFi

  • DeFi: DeFi là viết tắt của Decentralized Finance, có nghĩa là tài chính phi tập trung. Là một hệ sinh thái các ứng dụng tài chính được xây dựng trên nền tảng blockchain
Thuật ngữ Crypto - DeFi
Thuật ngữ Crypto – DeFi

Các thành phần của DeFi

  • DApp (Decentralized Application): Ứng dụng phi tập trung, hoạt động trên blockchain.
  • Block Explorer: Công cụ tra cứu thông tin giao dịch trên blockchain.
  • Decentralized Exchange (DEX): Sàn giao dịch phi tập trung.
  • Decentralized Autonomous Organization (DAO): Tổ chức tự trị phi tập trung, hoạt động dựa trên hợp đồng thông minh.
  • dApps Browser: Trình duyệt web dành cho ứng dụng phi tập trung.
  • Liquidity Pool: Nhóm thanh khoản cung cấp cho các giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung.
  • Staking: Gửi tiền điện tử để nhận phần thưởng.

Ví DeFi

  • Ví DeFi: Là ví tiền điện tử được thiết kế để tương tác (lưu trữ tài sản, kết nối với các dApp, quản lý và chuyển tài sản số) trong hệ sinh thái DeFi.
  • Private Key: Khóa bí mật để truy cập ví tiền điện tử.
  • Public Key: Khóa công khai để nhận tiền điện tử.
  • Seed Phrase: Cụm từ bí mật để khôi phục ví tiền điện tử.

10. Thuật ngữ CeFi

  • Centralized Exchange (CEX): Sàn giao dịch tập trung.
  • Centralized Finance (CeFi): Hệ thống tài chính tập trung, sử dụng trung gian.
  • KYC (Know Your Customer): Quy trình xác minh danh tính khách hàng.

11. Các loại ví

  • Non-Custodial Wallet: Ví lưu trữ tiền điện tử mà người dùng tự quản lý khóa bí mật.
  • Hot Wallet: Ví lưu trữ tiền điện tử trực tuyến.
  • Cold Storage: Ví lưu trữ tiền điện tử ngoại tuyến.
  • Paper Wallet: Ví lưu trữ tiền điện tử dạng bản in.
  • Custodial Wallet: Ví lưu trữ tiền điện tử do bên thứ ba quản lý.
  • Các thông số thị trường

12. Thuật ngữ liên quan đến giá coin

  • ATH (All-Time High): Giá cao nhất mọi thời đại của một loại tiền điện tử.
  • Dip: Giá giảm tạm thời của một loại tiền điện tử.
  • Buy the Dip: Mua vào khi giá giảm.
  • Market Cap: Vốn hóa thị trường của một loại tiền điện tử.
  • Margin Trading: Giao dịch ký quỹ, sử dụng vốn vay để đầu tư.
  • Market Cap Dominance: Tỷ lệ vốn hóa thị trường của một loại tiền điện tử so với tổng thị trường.

13. Các hình thức gọi vốn trong ngành crypto

  • Initial DEX Offering (IDO): Hình thức huy động vốn cho dự án blockchain trên sàn giao dịch phi tập trung.
  • ICO (Initial Coin Offering): Hình thức huy động vốn cho dự án blockchain.

14. Các thuật ngữ phổ biến khác

  • Scam: Lừa đảo trong thị trường tiền điện tử.
  • Airdrop: Phân phối miễn phí token cho người dùng để quảng bá dự án.
  • Burn Coin: Đốt coin để giảm nguồn cung và tăng giá trị.
  • Delisting: Huỷ niêm yết một loại tiền điện tử khỏi sàn giao dịch.
  • Dusting Attack: Gửi lượng nhỏ tiền điện tử để theo dõi ví của người dùng.
  • Hyperinflation: Lạm phát phi mã.
  • Institutional Investor: Nhà đầu tư tổ chức, đầu tư số tiền lớn vào thị trường Crypto.
Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Người mới nên bắt đầu tiền điện tử như nào?

Để bắt đầu đầu tư vào tiền điện tử, người mới nên:

  • Bước 1: Tìm hiểu kiến thức cơ bản: Hiểu về thuật ngữ tiền điện tử, về công nghệ Blockchain, về cách thức hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng tới giá trị tài sản.
  • Bước 2: Lựa chọn sàn giao dịch uy tín: Nếu bạn là một nhà đầu tư Việt mới bước vào thị trường, ONUS là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn. 
  • Bước 3: Theo dõi các kênh thông tin luôn bắt kịp tình hình thị trường.
  • Bước 4: Học đầu tư với Crypto hoàn toàn miễn phí tại: Khóa học Đầu Tư Crypto

SHARES
Bài viết liên quan