Layer 2 là gì? Bức tranh toàn cảnh về giải pháp mở rộng Layer 2

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Layer 2 là một thuật ngữ chung để chỉ các giải pháp được xây dựng trên nền tảng blockchain Layer 1 nhằm mục đích mở rộng khả năng và hiệu suất của mạng lưới.
Các giải pháp Layer 2 hoạt động song song với Layer 1, giúp giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tốc độ giao dịch và chi phí mà blockchain Layer 1 gặp phải.
Nâng cấp Dencun mang đến nhiều lợi ích cho Layer 2 với việc phí giao dịch giảm mạnh và tiềm năng phát triển trong tương lai.

Layer 2 (hay còn được gọi là L2) là một khái niệm quan trọng bạn cần biết khi mới bước vào thị trường tiền điện tử. Vậy Layer 2 là gì? cùng tìm hiểu qua bài viết sau.

Layer 2 là gì? Bức tranh toàn cảnh về giải pháp mở rộng Layer 2
Layer 2 là gì? Bức tranh toàn cảnh về giải pháp mở rộng Layer 2

1. Tìm hiểu về Layer 2

1.1. Layer 2 là gì?

Layer 2 là một thuật ngữ chung để chỉ các giải pháp được xây dựng trên nền tảng blockchain Layer 1 nhằm mục đích mở rộng khả năng và hiệu suất của mạng lưới.

Các giải pháp này hoạt động song song với Layer 1, giúp giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tốc độ giao dịch và chi phí mà blockchain Layer 1 gặp phải.

Các giải pháp này hoạt động độc lập với Layer 1, cho phép các quy trình và giao dịch Blockchain diễn ra song song và không ảnh hưởng đến cấu trúc của Layer gốc.

1.2. Lịch sử ra đời của Layer 2

Khái niệm Layer 2 xuất hiện từ những ngày đầu tiên của công nghệ blockchain. Khi Bitcoin gặp phải vấn đề về khả năng mở rộng do số lượng giao dịch tăng cao, các nhà phát triển đã bắt đầu tìm kiếm giải pháp để tăng tốc độ xử lý và giảm chi phí giao dịch.

Năm 2015, giải pháp Lightning Network được đề xuất như một giải pháp Layer 2 cho Bitcoin. Lightning Network sử dụng các kênh thanh toán riêng tư để thực hiện giao dịch off-chain, giúp tăng tốc độ và giảm chi phí giao dịch Bitcoin.

Năm 2017, Plasma được giới thiệu như một giải pháp Layer 2 cho Ethereum. Plasma sử dụng các chuỗi con để xử lý giao dịch off-chain, sau đó cập nhật kết quả lên chuỗi chính Ethereum.

Năm 2018, State Channels được phát triển như một giải pháp Layer 2 cho Ethereum. State Channels cho phép các bên tham gia mở kênh thanh toán riêng tư để thực hiện giao dịch off-chain.

Năm 2020, Optimistic Rollups và ZK Rollups được phát triển như những giải pháp Layer 2 tiên tiến cho Ethereum. Optimistic Rollups sử dụng các bản tổng hợp Optimistic để giảm chi phí giao dịch, trong khi ZK Rollups sử dụng bằng chứng zk-SNARK để xác minh giao dịch off-chain.

Hiện nay, nhiều giải pháp Layer 2 khác nhau đang được phát triển và triển khai trên nhiều nền tảng blockchain khác nhau. Layer 2 được xem là một giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng của blockchain và thúc đẩy việc áp dụng blockchain rộng rãi hơn.

1.3. Layer 2 đang giải quyết vấn đề gì của Layer 1?

Layer 1 đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của ứng dụng phi tập trung (DApp) và đảm bảo tính phi tập trung cho blockchain. Tuy nhiên, khả năng mở rộng vẫn là một thách thức lớn đối với các nền tảng Layer 1 như Ethereum:

  • Năng lực xử lý giao dịch của Layer 1 bị giới hạn bởi cơ chế xác thực giao dịch trên blockchain.
  • Khi lượng người dùng tăng đột biến, mạng lưới blockchain có thể bị quá tải dẫn đến tắc nghẽn và tăng phí giao dịch.

Vì vậy, việc phát triển giải pháp mở rộng mạng là vô cùng cần thiết, bao gồm cả việc tích hợp Layer 2 để giảm áp lực cho Layer 1. Những cải tiến này giúp giải quyết vấn đề mở rộng và đáp ứng nhu cầu người dùng ngày càng tăng lên như: mở rộng khả năng xử lý, giảm chi phí, bảo lưu tính bảo mật và phi tập trung.

Cùng điểm qua một vài điểm khác biệt của Layer 1 và Layer 2:

Tiêu chí

Layer 1

Layer 2

Định nghĩa

Các giải pháp mở rộng Blockchain Layer 1 là các sửa đổi trong giao thức cơ sở của một mạng Blockchain để đạt được khả năng mở rộng

Các giải pháp mở rộng Blockchain Layer 2 liên quan đến việc sử dụng các dịch vụ ngoài Blockchain (off-chain) to cải thiện khả năng mở rộng

Cách thức hoạt động

– Thay đổi giao thức cơ sở như Tăng kích thước khối

– Sử dụng cơ chế đồng thuận mới

– Hỗ trợ tăng cường khả năng mở rộng,…

Chia sẻ hay phân phối khối lượng công việc về yêu cầu hay xử lý giao dịch với các giải pháp off-chain để cải thiện khả năng mở rộng.

Phân loại

– Cải tiến giao thức đồng thuận

– Phân vùng/ Tách cơ sở dữ liệu (Sharding)

– Sửa đổi kích thước khối

– Nested Blockchains (Blockchain lồng nhau)

– Sidechains (Blockchain riêng biệt chạy song song với chuỗi chính)

– State channels (Kênh trạng thái bên ngoài Blockchain)

– Rollups (Giao dịch bên ngoài chuỗi)

2. Đặc điểm của Layer 2

Layer 2 được ví như một “tầng phụ” của blockchain, cho phép xử lý giao dịch nhanh hơn và rẻ hơn so với thực hiện trực tiếp trên mạng blockchain chính.

Cách thức hoạt động:

  • Layer 2 thường được xây dựng dựa trên hợp đồng thông minh, giúp giảm thiểu lượng giao dịch được phát ra trên mạng blockchain chính.
  • Nhờ đó, khả năng mở rộng của hệ thống được cải thiện và chi phí cho người dùng cũng được giảm bớt.

Lợi ích:

  • Tăng tốc độ và khả năng mở rộng: Xử lý và xác nhận giao dịch nhanh hơn, giảm thiểu tắc nghẽn và mở rộng hệ thống.
  • Giảm chi phí giao dịch: Thực hiện giao dịch ngoại tuyến (off-chain) và chỉ ghi nhật ký lên blockchain chính khi cần thiết, giúp giảm tải và tiết kiệm chi phí.
  • Tích hợp tính năng mới: Triển khai các tính năng và dịch vụ mới mà không cần thay đổi giao thức chính của blockchain. Ví dụ: Lightning Network cho phép thanh toán nhanh, micropayments và các ứng dụng DeFi phức tạp trên Bitcoin.
  • Bảo mật: Áp dụng các biện pháp bảo mật riêng để đảm bảo an toàn cho giao dịch và dữ liệu. Kỹ thuật mã hóa và chứng thực được sử dụng để bảo vệ thông tin và ngăn chặn tấn công.

Tiềm năng:

  • Layer 2 được xem là bước tiến quan trọng trong việc cải thiện tính khả dụng và khả năng mở rộng của blockchain.
  • Giải pháp này mở ra nhiều tiềm năng cho việc sử dụng các ứng dụng phức tạp trên blockchain trong tương lai.

3. Phân loại các Layer 2 trên thị trường hiện nay

3.1. Plasma

Plasma là một kiến trúc mở rộng Layer 2 được đề xuất bởi Vitalik Buterin và Joseph Poon nhằm giải quyết vấn đề khả năng mở rộng cho Ethereum. Plasma hoạt động bằng cách tạo ra các chuỗi con (child chain) độc lập với chuỗi chính (parent chain) Ethereum.

Cơ chế hoạt động của giải pháp Plasma
Cơ chế hoạt động của giải pháp Plasma

Cách thức hoạt động:

  • Các giao dịch được thực hiện trên chuỗi con, giúp giảm tải cho chuỗi chính Ethereum.
  • Chuỗi con sử dụng các cơ chế đồng thuận riêng để xác minh giao dịch, ví dụ như Proof of Stake (PoS) hoặc Proof of Authority (PoA).
  • Tình trạng của chuỗi con được cập nhật lên chuỗi chính Ethereum theo định kỳ, đảm bảo tính bảo mật và minh bạch.

Lợi ích:

  • Khả năng mở rộng: Plasma có thể xử lý số lượng giao dịch lớn hơn nhiều so với chuỗi chính Ethereum.
  • Giảm phí giao dịch: Phí giao dịch trên chuỗi con thường thấp hơn so với chuỗi chính Ethereum.
  • Tăng tốc độ giao dịch: Giao dịch trên chuỗi con được xử lý nhanh hơn so với chuỗi chính Ethereum.
  • Tính linh hoạt: Các chuỗi con có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của các ứng dụng phi tập trung (DApp) khác nhau.

Ví dụ:

  • OmiseGO: Dự án sử dụng Plasma để tạo ra một mạng thanh toán phi tập trung cho phép chuyển tiền nhanh chóng và rẻ hơn.
  • Matic Network: Dự án sử dụng Plasma để tạo ra một mạng lưới blockchain tương thích với Ethereum với khả năng mở rộng cao.

Hạn chế:

  • Tính phức tạp: Việc triển khai và sử dụng Plasma có thể phức tạp hơn so với các giải pháp mở rộng khác.
  • Bảo mật: Mức độ bảo mật của Plasma phụ thuộc vào mức độ bảo mật của chuỗi con.
  • Khả năng tương thích: Khả năng tương thích giữa các chuỗi con và chuỗi chính Ethereum vẫn đang được phát triển.

3.2. State Channels

Kênh trạng thái (State Channels) là một giải pháp mở rộng Layer 2 cho phép các bên tham gia thực hiện giao dịch trực tiếp với nhau mà không cần thông qua mạng blockchain chính.

Cách thức hoạt động:

  • Hai bên tham gia mở một kênh trạng thái bằng cách đặt cọc một số tiền vào hợp đồng thông minh trên blockchain.
  • Các giao dịch được thực hiện giữa hai bên ngoài chuỗi khối (off-chain), cập nhật trạng thái kênh liên tục.
  • Khi kênh trạng thái đóng, kết quả cuối cùng (trạng thái mới) được ghi lại vào blockchain.
State channel layer 2
State Channels Layer 2

Lợi ích:

  • Khả năng mở rộng: Giảm tải cho blockchain chính bằng cách xử lý giao dịch off-chain.
  • Tăng tốc độ giao dịch: Giao dịch được thực hiện nhanh hơn so với on-chain.
  • Giảm phí giao dịch: Loại bỏ phí giao dịch cho mỗi giao dịch riêng lẻ.
  • Tính riêng tư: Giao dịch được bảo mật và chỉ được chia sẻ giữa các bên tham gia.

Ví dụ:

  • Raiden Network: Mạng lưới thanh toán phi tập trung sử dụng State Channels để cho phép thanh toán nhanh chóng và rẻ hơn trên Ethereum.
  • Lightning Network: Mạng lưới thanh toán phi tập trung sử dụng State Channels để cho phép thanh toán nhanh chóng và rẻ hơn trên Bitcoin.

Hạn chế:

  • Tính phức tạp: Việc triển khai và sử dụng State Channels có thể phức tạp hơn so với các giải pháp mở rộng khác.
  • Bảo mật: Mức độ bảo mật của State Channels phụ thuộc vào độ tin cậy của các bên tham gia.
  • Khả năng tương thích: Khả năng tương thích giữa các State Channels và blockchain chính vẫn đang được phát triển.

3.3. Sidechains

Chuỗi song song (Sidechains) là những mạng blockchain độc lập hoạt động song song và kết nối với blockchain chính (mainchain) thông qua cấu trúc chốt hai chiều (two-way peg).

Sidechains
Sidechains Layer 2

Đặc điểm:

  • Tính độc lập: Mỗi sidechain sở hữu bộ validator/miner và thuật toán đồng thuận riêng, cho phép hoạt động độc lập với mainchain.
  • Khả năng mở rộng: Sidechain giúp giảm tải cho mainchain bằng cách xử lý và xác thực một lượng lớn dữ liệu, tăng hiệu suất và khả năng mở rộng cho hệ thống.
  • Bảo mật: Sidechain có thể tận dụng bảo mật từ mainchain thông qua cấu trúc chốt hai chiều, giúp tăng cường tính bảo mật cho hệ thống.

Lợi ích:

  • Tăng tốc độ giao dịch: Xử lý giao dịch nhanh hơn trên sidechain so với mainchain do có ít nút xác thực hơn.
  • Giảm chi phí giao dịch: Phí giao dịch trên sidechain thường thấp hơn so với mainchain.
  • Khả năng tùy chỉnh: Sidechain có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các ứng dụng phi tập trung (dApp) khác nhau.

Ví dụ:

  • Polygon: Sidechain cho Ethereum sử dụng PoS (Proof of Stake) để tăng tốc độ giao dịch và giảm phí gas.
  • RSK: Sidechain cho Bitcoin cung cấp khả năng hợp đồng thông minh và tính bảo mật nâng cao.

Hạn chế:

  • Tính phức tạp: Việc triển khai và sử dụng sidechain có thể phức tạp hơn so với các giải pháp mở rộng khác.
  • Bảo mật: Mức độ bảo mật của sidechain phụ thuộc vào độ tin cậy của các validator/miner.
  • Khả năng tương thích: Khả năng tương thích giữa các sidechain và mainchain vẫn đang được phát triển.

3.4. Rollups

Rollups là các giao thức Layer 2 cho phép thực hiện tính toán giao dịch bên ngoài blockchain chính. Sau một khoảng thời gian nhất định, chi tiết giao dịch sẽ được chuyển giao để lưu trữ và duy trì bản ghi.

Rollups
Rollups Layer 2

Lợi ích của Rollups:

  • Khả năng mở rộng: Rollups giúp tăng thông lượng giao dịch của blockchain bằng cách xử lý giao dịch ngoài chuỗi.
  • Giảm chi phí: Do xử lý giao dịch ngoài chuỗi, chi phí giao dịch trên Rollups thấp hơn so với trên blockchain chính.
  • Bảo mật: Rollups kế thừa tính bảo mật từ blockchain chính.

Hai loại Rollups phổ biến:

1. Optimistic Rollups:

  • Giả định mặc định là tất cả giao dịch đều hợp lệ.
  • Chỉ thực hiện tính toán để phát hiện gian lận và báo cáo nếu có.
  • Ví dụ: Optimism, Arbitrum.

2. Zero-knowledge Rollups:

  • Chạy tính toán ngoài chuỗi và gửi bằng chứng hợp lệ cho blockchain chính.
  • Bảo mật cao hơn Optimistic Rollups nhưng phức tạp hơn.
  • Ví dụ: zkSync, StarkNet, Loopring.

So sánh Optimistic Rollups và ZkRollup: 

Tính năng Optimistic Rollup ZkRollup
Cấu trúc Giả định hợp lệ Bằng chứng mật mã
Bảo mật Phụ thuộc vào phát hiện gian lận Cao
Khả năng mở rộng 200 – 500 TPS 2.000 TPS
Tính riêng tư Thấp Cao
Chi phí Thấp Có thể cao
Tương thích EVM Rất tốt Cần thời gian phát triển
Thời gian rút tiền về L1 Vài ngày 2 – 20 phút

 

Tóm lại: Rollups là giải pháp mở rộng tiềm năng cho blockchain với nhiều lợi ích như khả năng mở rộng cao, giảm chi phí và bảo mật tốt. Loại Rollups phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án.

3.5. Validiums

Validiums là một giải pháp mở rộng Layer 2 cho phép thực hiện giao dịch ngoài mạng blockchain chính, tương tự như ZkRollups. Các hoạt động ngoài chuỗi này được xác minh bằng hợp đồng thông minh. Tuy nhiên, điểm khác biệt là Validium không sử dụng hoặc lưu trữ dữ liệu trên blockchain cơ bản.

Ưu điểm của Validiums:

  • Khả năng mở rộng: Validiums có thể xử lý lượng giao dịch lớn hơn nhiều so với blockchain chính, giúp tăng hiệu suất và khả năng mở rộng cho hệ thống.
  • Giảm chi phí: Phí giao dịch trên Validiums thấp hơn so với trên blockchain chính do không cần lưu trữ dữ liệu trên blockchain.
  • Tăng tốc độ giao dịch: Xử lý giao dịch nhanh hơn trên Validiums so với trên blockchain chính do không cần xác minh toàn bộ dữ liệu giao dịch.

Nhược điểm của Validiums:

  • Bảo mật: Mức độ bảo mật của Validiums có thể thấp hơn so với blockchain chính do dữ liệu giao dịch không được lưu trữ trên blockchain.
  • Tính phức tạp: Việc triển khai và sử dụng Validiums có thể phức tạp hơn so với các giải pháp mở rộng khác.

4. Một số dự án nổi bật trong mảng Layer 2

Cùng tìm hiểu một số dự án nổi bật trong mảng Layer 2:

4.1. Arbitrum – Dự án Layer 2 với khả năng tương thích EVM cao, thu hút nhiều dự án DeFi và NFT.

Arbitrum là một giải pháp mở rộng Layer 2 cho Ethereum sử dụng công nghệ Optimistic Rollups. Dự án được phát triển bởi Offchain Labs, một công ty nghiên cứu và phát triển blockchain có trụ sở tại New York.

Thông tin về dự án Arbitrum (ARB): 

Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về Arbitrum – Kẻ dẫn đầu sóng tăng Layer-2 và ARB token

4.3. Optimism: Dự án Layer 2 được hỗ trợ bởi nhiều quỹ đầu tư lớn, tập trung vào các ứng dụng phi tập trung (dApps).

Optimism là một giải pháp mở rộng Layer 2 cho Ethereum sử dụng công nghệ Optimistic Rollups. Dự án được phát triển bởi Optimism Foundation, một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại San Francisco.

Thông tin về dự án Optimism (OP):

Có thể bạn quan tâm: OP là gì? Tìm hiểu toàn tập về hệ sinh thái Optimism và đồng OP

4.3. StarkNet: Dự án Layer 2 đột phá với công nghệ STARK

StarkNet là một giải pháp mở rộng Layer 2 cho Ethereum sử dụng công nghệ STARK (zk-STARK). Dự án được phát triển bởi StarkWare, một công ty nghiên cứu và phát triển blockchain có trụ sở tại Tel Aviv, Israel.

Thông tin về dự án StarkNet (STRK):

4.4. Immutable X: Dự án Layer 2 tập trung vào mảng NFT

Immutable X là dự án Layer 2 sử dụng công nghệ Validiums, và tiên phong cho NFT trên Ethereum, cung cấp khả năng giao dịch NFT nhanh chóng, không tốn phí gas và bảo mật cao. Dự án được phát triển bởi Immutable, một công ty blockchain có trụ sở tại Úc.

Thông tin về dự án Immutable X (IMX):

5. Tình hình các dự án Layer 2 sau nâng cấp Dencun

Bức tranh thị trường Layer 2 sau nâng cấp Dencun: Phí giảm, giá giảm, và những dấu hiệu tích cực. Dưới đây là một số phân tích chi tiết về các khía cạnh khác nhau của thị trường Layer 2 sau nâng cấp Dencun:

1. Phí giao dịch giảm mạnh:

  • Phí giao dịch trên các Layer 2 giảm mạnh sau nâng cấp Dencun, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các ứng dụng, đặc biệt là GameFi.
  • Ví dụ:
    • Phí giảm đến hơn 90%, trên Arbitrum: Giảm từ 0.5 USD xuống còn dưới 0.01 USD.
    • Phí giao dịch trên zkSync giảm từ 0.25 USD xuống còn 0.035 USD.
    • Phí giao dịch trên Base giảm từ 0.5 USD xuống còn 0.05 USD.

2. Giá các đồng Coin Layer 2:

  • Mặc dù được kỳ vọng sẽ tăng sau nâng cấp, giá của các Layer 2 như ETH, MATIC, OP, STRK đều giảm sau ngày 13/3. Nguyên nhân chính được cho là do áp lực bán Bitcoin và sự thay đổi tâm lý thị trường.
  • Cần thêm thời gian để đánh giá tác động sâu rộng của Dencun đối với thị trường Layer 2, bao gồm việc tăng giá các đồng coin Layer 2.

Nâng cấp Dencun mang đến nhiều thay đổi cho thị trường Layer 2:

  • Phí giao dịch giảm mạnh: Phí giao dịch trên các Layer 2 giảm đến hơn 90%, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các ứng dụng, đặc biệt là GameFi.
  • Giá Layer 2 giảm: Mặc dù được kỳ vọng sẽ tăng sau nâng cấp, giá của các Layer 2 như ETH, MATIC, OP, STRK đều giảm sau ngày 13/3. Nguyên nhân chính được cho là do áp lực bán Bitcoin và sự thay đổi tâm lý thị trường.
  • Số lượng giao dịch tăng: Số lượng giao dịch trên Layer 2 như Arbitrum, Base, và Optimism tăng đột biến sau nâng cấp, cho thấy dấu hiệu tích cực về việc sử dụng các giải pháp mở rộng này.

Kết luận: Nâng cấp Dencun mang đến nhiều lợi ích cho Layer 2, tuy nhiên, giá Layer 2 giảm có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường. Cần thêm thời gian để đánh giá tác động đầy đủ của Dencun và tiềm năng phát triển của Layer 2 trong tương lai.

Có thể bạn quan tâm: Sau nâng cấp Dencun của Ethereum, các Altcoin nào sẽ hưởng lợi?

6. Layer 2 sẽ dẫn dắt chu kỳ tăng trưởng tiếp theo

Dấu hiệu cho thấy Layer 2 có vị trí quan trọng trong sự phát triển của thị trường:

  • Nhu cầu mở rộng: Nhu cầu sử dụng blockchain ngày càng tăng, dẫn đến việc tắc nghẽn mạng và phí giao dịch cao. Layer 2 là giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này.
  • Sự phát triển của các dự án: Nhiều dự án Layer 2 tiềm năng đang được phát triển và triển khai, thu hút sự chú ý của nhà đầu tư và người dùng.

Lý do Layer 2 có thể dẫn dắt chu kỳ tăng trưởng tiếp theo:

  • Khả năng mở rộng: Layer 2 có khả năng xử lý nhiều giao dịch hơn blockchain chính, giúp giảm chi phí và tăng tốc độ giao dịch.
  • Bảo mật: Layer 2 thừa hưởng tính bảo mật từ blockchain chính, đảm bảo an toàn cho tài sản của người dùng.
  • Tiếp cận dễ dàng: Layer 2 tương thích với các dApps hiện có, giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi từ blockchain chính sang Layer 2.

7. Theo dõi những dự án Layer 2 ở đâu? 

ONUS là nơi lý tưởng để bạn cập nhật thông tin về các đồng coin mới, HOT và tiềm năng trên thị trường crypto. ONUS luôn cập nhật các dự án mới và chất lượng nhất được phát hành token.

Theo dõi các đồng coin của các dự án Layer 2 tại: https://goonus.io/cryptocurrency-category/layer-2

Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất cung cấp và tổng hợp các thông tin chung, không phải lời khuyên đầu tư. Trước khi đầu tư vào bất kỳ tài sản nào, nhà đầu tư hãy tự tìm hiểu kỹ về rủi ro và tự chịu trách nhiệm với kết quả đầu tư của mình.

Câu hỏi thường gặp

Layer 1 và Layer 2 khác nhau ở đâu?

Layer 2 là một giải pháp mở rộng được xây dựng trên nền tảng của Layer 1, ví dụ như Bitcoin hoặc Ethereum. Các giải pháp Layer 2 giúp tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí trên Layer 1 bằng cách thiết lập các mạng lưới hoặc kênh riêng biệt. Các giao dịch được thực hiện giữa một tập hợp hạn chế các nút hoặc thành viên tham gia, nhờ đó giảm thời gian cần thiết để đạt được sự đồng thuận.

Mạng lưới Layer 2 phụ thuộc vào Layer 1 về mặt bảo mật. Điều này có nghĩa là tất cả các giao dịch diễn ra trên mạng Layer 2 cuối cùng phải được xác nhận trên Layer 1, vốn là mạng lưới lớn hơn và phi tập trung hơn.

Tại sao Layer 2 chỉ phát triển mạnh mẽ trên Ethereum?

Mặc dù Solana và Avalanche cũng là những blockchain Layer 1 tiềm năng, Layer 2 lại phát triển mạnh mẽ hơn trên Ethereum. Lý do chính là bởi Ethereum sở hữu một số ưu điểm vượt trội:

  • Hệ sinh thái lớn hơn: Ethereum có hệ sinh thái dApps phong phú và đa dạng hơn so với Solana và Avalanche. Điều này thu hút lượng lớn người dùng tham gia, dẫn đến nhu cầu giao dịch cao.
  • Số lượng người hoạt động đông đảo: Ethereum có cộng đồng người dùng và nhà phát triển lớn hơn nhiều so với các blockchain khác. Nhờ vậy, mạng lưới Ethereum luôn sôi động và có nhiều nguồn lực để phát triển.
  • Vấn đề tắc nghẽn: Do lượng người dùng cao, Ethereum gặp phải vấn đề tắc nghẽn mạng và phí giao dịch cao. Layer 2 ra đời như một giải pháp cho vấn đề này.

BACKĐầu tư Crypto nên chọn giao dịch Spot hay Futures?
NEXTReal World Assets Là Gì? Giải Mã Xu Hướng Hứa Hẹn Bùng Nổ 2024