Cosmos (ATOM) là gì? Tìm hiểu toàn tập về hệ sinh thái Cosmos

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Cosmos (Cosmos Network) là một mạng lưới phi tập trung gồm các blockchain layer 1 hoạt động song song, độc lập với cơ chế đồng thuận Tendermint nên nó còn được coi là blockchain layer 0.
Cosmos giải quyết vấn đề phí giao dịch, làm đơn giản hóa trải nghiệm người dùng khi các layer 1 trên Cosmos sẽ được tương tác thông qua cầu nối IBC.

1. Tổng quan về hệ sinh thái Cosmos 

1.1. Cosmos là gì?

Cosmos (Cosmos Network) là một mạng lưới phi tập trung gồm các blockchain layer 1 hoạt động song song, độc lập với cơ chế đồng thuận Tendermint nên nó còn được coi là blockchain layer 0. Dự án Cosmos hướng tới việc trở thành “Internet of Blockchains”, tạo ra một thế giới mà các Layer 1 liên kết với nhau thông qua cầu nối có tên là IBC (Internet Blockchain Communication).

1.2. Những đặc điểm nổi bật của Cosmos

1.2.1. Công nghệ phát triển nền tảng

Điểm nổi bật nhất của Cosmos so với các Blockchain Layer-1 khác đó là về công nghệ của mình. Khi so sánh với các blockchain khác có cùng mô hình Internet of Blockchain như Polkadot, Avalanche, Polygon, ta có thể thấy Cosmos có cách tiếp cận khác về vấn đề này:

– Ở các blockchain khác, họ sẽ tập trung vào việc kết nối giữa các chain trước, tiếp theo mới xây dựng chain chủ đạo và mở rộng ra các chain khác.

– Ở Cosmos, các blockchain nhỏ đã được phát triển từ những năm trước. Sau đó Cosmos mới xây bridge để kết nối sau. Khi Cosmos hoàn thành IBC bridge vào tháng 3/2021, Cosmos đã hoàn thành 100% roadmap của mình.

1.2.2. Cosmos SDK

Cosmos giải quyết vấn đề phí giao dịch, làm đơn giản hóa trải nghiệm người dùng khi các layer 1 (còn gọi là Zone/Hub, được xây dựng dựa trên Cosmos SDK – framework xây dựng blockchain của Cosmos) trên Cosmos sẽ được tương tác thông qua cầu nối IBC.

Cosmos SDK có các điểm mạnh như:

  • Tính Module: Các Blockchain có thể sử dụng Cosmos SDK và tự customize theo nhu cầu sử dụng.
  • Khả năng mở rộng: Các chain chạy song song với nhau nên thỏa mãn tất cả các yêu cầu về việc mở rộng.
  • Khả năng tương tác giữa các blockchain: được đảm bảo thông qua giải pháp IBC.
  • Cơ chế Proof of Stake (PoS): tăng tính bảo mật của các dApps.
  • Cosmos Hub – Blockchain đầu tiên trong số rất nhiều blockchain sẽ được xây dựng trên mạng lưới của Cosmos Network.
  • Tendermint Core: cung cấp các web-server, database và thư viện cho các ứng dụng Blockchain.

1.3. Cosmos Interchain Foundation là gì?

Interchain Foundation là một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Thụy Sĩ bao gồm các kỹ sư, nhà phát triển và các chuyên gia trong lĩnh vực blockchain. Interchain Foundation được thành lập nhằm mục đích quản lý và phân phối nguồn lực để thúc đẩy sự phát triển hệ sinh thái Cosmos và các dự án liên quan đến nền tảng này.

2. Một số mảnh ghép quan trọng tạo nên hệ sinh thái Cosmos

2.1. Cronos (CRO)

2.1.1. Cronos là gì?

Cronos là một blockchain phi tập trung và mã nguồn mở của Crypto.com, được xây dựng dựa trên Cosmos SDK. Cronos là một blockchain tương thích với máy ảo Ethereum (EVM) và hoạt động như một sidechain với Crypto.com Chain.

Cronos cho cho phép chuyển các ứng dụng và hợp đồng thông minh (smart contract) từ Ethereum và EVM Compatible lên Cronos một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Mục tiêu của Cronos là trao quyền và mở rộng quy mô các ứng dụng phi tập trung cho hệ sinh thái Crypto.com, tập trung vào NFT, DeFi và thanh toán.

2.1.2. Một số điểm nổi bật của Cronos

– EVM Compatible: Cronos là blockchain hoạt động theo cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) được xây dựng trên Cosmos SDK tương thích với EVM. Các nhà phát triển có thể xây dựng nền tảng này giống như cách họ làm trên Ethereum và tận dụng các công cụ và ứng dụng tương tự.

– Sử dụng token CRO: Cronos sử dụng token của của nền tảng Crypto.org là CRO coin. Điều này góp phần nâng cao đáng kể phạm vi ứng dụng của CRO (tương tự như BNB của Binance).

– Khả năng tương tác cao: Giao thức Inter Blockchain Communications (IBC) cho phép Cronos có khả năng tương tác và kết nối với Crypto.org chain và các chuỗi hỗ trợ IBC khác.

– CRO EVM Fund trị giá $100,000,000: Các dự án phát triển trên Cronos có sự hỗ trợ từ Quỹ CRO EVM trị giá $100,000,000 USD, số tiền tài trợ cho mọi dự án có thể lên tới $1,000,000.

2.2. Kava (KAVA)

2.2.1. Kava là gì?

Kava là blockchain được xây dựng trong hệ sinh thái Cosmos trên nền Cosmos SDK. Ban đầu, Kava chỉ là một dự án về mảng Lending với Stablecoin là USDX, được hỗ trợ bởi các tài sản phổ biến như: BTC, ATOM, XRP, BNB…

2.2.2. Những đặc điểm nổi bật của Kava

– Kava có thể liên kết với các Blockchain khác thông qua cầu nối IBC. 

– Có Stablecoin riêng là USDX giống với UST của Terra. Dù vẫn chưa phát triển mạnh và cơ chế mint cũng khác nhau, nhưng nếu được khai thác tốt, USDX sẽ là một trong những yếu tố quan trọng để Kava phát triển.

2.3. Osmosis (OSMO)

2.3.1. Osmosis là gì?

Osmosis là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động theo cơ chế AMM, được xây dựng bằng Cosmos SDK và hoạt động trong hệ sinh thái Cosmos. Tuy còn là gương mặt khá mới trong không gian DeFi nhưng sàn DEX này được dự đoán sẽ trở thành trung tâm thanh khoản của hệ Cosmos. 

2.3.2. Những đặc điểm nổi bật của Osmosis

Đặc điểm nổi bật nhất của Osmosis là tính linh hoạt: Osmosis được ra đời nhằm giải quyết những vấn đề liên quan đến stablecoin asset và giảm impermanent loss bằng cách thay đổi một số chức năng thông qua governance của nền tảng này:

– Thay đổi phí giao dịch, phí rút Liquidity

– Người tạo pool hoặc cộng đồng có thể quản lý pool

– Thêm hoặc loại bỏ các tài sản được hỗ trợ trong AMM.

– Tạo Pool với Curver Swap khác nhau (tương tự Curve Finance) => Phù hợp với Stable Asset.

– Tạo Pool với tỷ lệ giá trị các token trong Pool khác nhau (tương tự Balancer) => Giảm rủi ro Impermanent Loss.

2.4. Thorchain (RUNE)

2.4.1. Thorchain là gì?

THORChain là một giao thức thanh khoản chuỗi chéo phi tập trung được xây dựng trên Tendermint & Cosmos-SDK. THORChain cung cấp giải pháp thanh khoản, cho phép swap tức thì các tài sản crypto bên trong mạng lưới.

2.4.2. Những đặc điểm nổi bật của Thorchain

Để giải quyết những vấn đề như tính biến động của tài sản số, thiếu tính thanh khoản, các sàn  DEX chủ yếu chỉ cho giao dịch token trên 1 mạng lưới Blockchain thay vì chuỗi chéo,.. Thorchain đã tạo ra hệ sinh thái gồm:

THORChain: Giao thức thanh khoản phi tập trung tức thì xây dựng trên lớp Layer 1.

– Yggdrasil Protocol: Cầu nối Cross-chain nhanh và an toàn cho THORChain.

– Flash Network: Mạng lưới Layer 2 phục vụ việc trao đổi tài sản Crypto giữa các cross-network.

– Bifrost Protocol: Giao thức cross-chain chuỗi chéo cho THORChain.

– Asgardex: Bộ giao diện thanh khoản nhanh và an toàn cho THORChain.

– ÆSIR Protocol: Bộ giao thức quản lý cho THORChain.

2.5. Neutron (NTRN)

2.5.1. Neutron là gì?

Neutron là blockchain Layer 1 được phát triển để kết nối các blockchain thuộc hệ sinh thái Cosmos thông qua các hợp đồng thông minh (smart contract) đa chuỗi. Dự án hỗ trợ nhà phát triển có thể xây dựng những dApp dễ dàng tương tác với blockchain khác trong Cosmos, nâng cao tính đa dạng cho hệ sinh thái của Neutron.

2.5.2. Những đặc điểm nổi bật của Neutron

– Tính bảo mật cao: Nền tảng được xây dựng trên Interchain Security, cho phép nhà phát triển xây dựng các dApp với mức độ bảo mật cao cùng chi phí thấp.

– Khả năng tương tác đa chuỗi: Các ứng dụng sử dụng smart contract từ Neutron có thể dễ dàng tương tác, giao dịch… với những blockchain khác thuộc Cosmos.

– Giảm chi phí phát triển: Các hợp đồng thông minh (smart contract) của Neutron được thiết lập giúp nhà phát triển xây dựng dApp nhanh nhất có thể. Ngoài ra, hợp đồng thông minh của Neutron sử dụng ngôn ngữ Rust, một loại ngôn ngữ quen thuộc được nhiều nhà phát triển sử dụng ở web3.

2.6. Injective (INJ)

2.6.1. Injective là gì?

Nằm trong hệ sinh thái Cosmos, Injective là blockchain được xây dựng dựa trên Cosmos SDK và cơ chế Tendermint Proof of Stake (PoS) của mạng lưới Cosmos Hub. Nền tảng này cung cấp các công cụ tài chính phi tập trung như sàn giao dịch, DeFi,… cho người dùng.

2.6.2. Những đặc điểm nổi bật của Injective

Injective là ứng dụng All-in-One cung cấp đa dạng các tính năng và công cụ tài chính trên cùng một nền tảng.

– Sau khi tích hợp thành công với IBC thì Injective đã có thể trao đổi lưu thông với các blockchain khác trong Cosmos, có thể kể đến như Akash, Osmosis,…

2.7. Sei (SEI)

2.6.1. Sei là gì?

Sei là blockchain Layer 1 được xây dựng trên Cosmos SDK nhằm tận dụng công nghệ từ giao thức Tendermint, IBC,… Tận dụng được những lợi thế này, Sei được thiết kế dành cho hoạt động trading như giao dịch phái sinh, giao dịch spot.

2.6.2. Những đặc điểm nổi bật của Sei

– Sei có số lượng người sử dụng testnet vượt ngưỡng 3 triệu người dùng.

– Cải thiện tốc độ giao dịch và trải nghiệm người dùng bằng việc tích hợp MEV và chống front-running.

– Tốc độ giao dịch nhanh khi đạt được ngưỡng 500 ms, một con số tương đối cao.

3. Về ATOM – Token gốc của hệ sinh thái Cosmos (Cosmos ecosystem coin)

  • Tên gọi: Cosmos staking token
  • Ký hiệu: ATOM
  • Cung lưu hành: 386.7 triệu ATOM
  • Tổng cung: 386.7 triệu ATOM 
  • Vốn hóa thị trường: 3.9 triệu USD
  • Cao nhất (ATH): 44.69 USD
  • Thấp nhất (ATL): 1.13 USD

Nhà đầu tư tại Việt Nam có thể mua/bán, lưu trữ ATOM mà không mất phí và giao dịch phái sinh token này với đòn bẩy 40x tại ứng dụng ONUS.

Lý do nên chọn ONUS để đầu tư crypto

4. Gravity Bridge – Cầu nối của hệ sinh thái Cosmos

Gravity Bridge là một dự án được xây dựng bởi Althea với mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển các token ERC-20 sang các blockchain dựa trên liên chuỗi và ngược lại. Gravity Bridge là cầu nối được xây dựng riêng cho hệ sinh thái Cosmos, cho phép người dùng kết nối từ Ethereum đến Cosmos một cách nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời tăng cường bảo mật và tiết kiệm đến 96% chi phí gas.

Tổng kết

Hệ sinh thái Cosmos là một mảnh ghép tiềm năng trong thế giới Blockchain. Với những ưu điểm như khả năng mở rộng cao, khả năng tương tác, bảo mật và phát triển mạnh mẽ, Cosmos có thể trở thành một nền tảng quan trọng cho các ứng dụng phi tập trung trong tương lai.

Giao dịch crypto tại ONUS

Câu hỏi thường gặp

Đội ngũ phát triển hệ sinh thái Cosmos là ai?

Dự án Cosmos hiện nay được hậu thuẫn bởi tổ chức ICF (Interchain Foundation) cùng với đội ngũ phát triển Tendermint. Một số thành viên có thể kể đến như

  • Jea Kwon: Nhà sáng lập, Giám đốc điều hành của dự án. Trước đây, Jae Kwon cũng là thành viên đồng sáng lập của dự án “I Done This” và đã tham gia xây dựng nhiều dự án khác như Scramble.io, Flywheel Networks và Yelp.
  • Ethan Buchman: Giám đốc kỹ thuật đồng thời là nhà đồng sáng lập Tendermint. Ông đã tốt nghiệp tiến sĩ tại trường Đại học Guelph. 
  • Peng Zhong: Trưởng bộ phận thiết kế. Peng Zhong có hơn 7 năm kinh nghiệm lập trình full-stack cho công ty phát triển web do ông thành lập – Ny lira.

Cosmos Quasar Finance là gì?

Quasar là một blockchain quản lý vốn dành riêng cho ứng dụng trong hệ sinh thái Cosmos. Nó vận hành các chiến lược đầu tư dựa trên kho tiền, tự quản lý được hỗ trợ bởi các chiến lược dựa trên cộng đồng và chuyên gia. 

Hệ sinh thái Cosmos có những nhà cung cấp RPC Node (RPC provider) nào?

Hiện tại, hệ sinh thái Cosmos có 02 nhà cung cấp RPC Node là Lava Network và BlockPI Network.

BACKTop 5 Blockchain Explorer tốt nhất trên Binance Smart Chain
NEXTProof of Work (PoW) là gì? Tìm hiểu về cơ chế đồng thuận PoW