Khám phá hệ sinh thái Arbitrum từ A-Z

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Arbitrum là một giải pháp layer 2 được thiết kế để cải thiện các hợp đồng thông minh Ethereum mà cụ thể là giúp tăng tốc độ và khả năng mở rộng của chúng, đồng thời bổ sung các tính năng bảo mật bổ sung để khởi động.
Vào đầu năm 2024, tổng giá trị bị khóa (TVL) của Arbitrum One chứng kiến ​​​​mức tăng đáng kể 15,89%, đạt cột mốc 10,36 tỷ USD, trở thành mạng Layer 2 (L2) đầu tiên vượt qua mốc 10 tỷ USD TVL.
Arbitrum hiện nắm giữ danh mục tài sản đa dạng với 30,9% bằng Ethereum (ETH), 23,68% bằng token quản trị gốc ARB, 29,66% stablecoin và 15,76% còn lại trải rộng trên nhiều tài sản khác.

Hệ sinh thái Arbitrum có số lượng đông đảo các dự án, với đầy đủ các mảng cơ sở cũng như các mảng chuyên biệt khác. Hãy cùng tìm hiểu về những mảnh ghép tạo nên hệ sinh thái Arbitrum qua bài viết này.

1. Tổng quan về Hệ sinh thái Arbitrum

1.1. Arbitrum là gì? 

Arbitrum là một giải pháp layer 2 được thiết kế để cải thiện các hợp đồng thông minh Ethereum mà cụ thể là giúp tăng tốc độ và khả năng mở rộng của chúng, đồng thời bổ sung các tính năng bảo mật bổ sung để khởi động.

Arbitrum là một nền tảng mở rộng blockchain được xây dựng trên nền tảng Ethereum. Nền tảng được thiết kế để cho phép các nhà phát triển dễ dàng chạy các hợp đồng EVM không sửa đổi và các giao dịch Ethereum trên layer 2, trong khi vẫn được hưởng lợi từ bảo mật layer 1 tuyệt vời của Ethereum.

1.2. Arbitrum giải quyết vấn đề gì? 

Arbitrum blockchain cung cấp cho các nhà phát triển một nền tảng dễ sử dụng để thuận tiện xây dựng các conntract với Ethereum một cách hiệu quả đi kèm với khả năng mở rộng cao.

Arbitrum không phải là giải pháp mở rộng Layer 2 đầu tiên được xây dựng và phát triển. Tuy nhiên, Arbitrum lại có cho mình những điểm nổi bật sau đây:

Khả năng tương thích EVM cao: Arbitrum là một trong những Rollup tương thích với EVM nhất vì ở cấp Bytecode, bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có thể được chuyển đổi thành EVM một cách hiệu quả, chẳng hạn như Solidity và Vyper. Điều này giúp Arbitrum phát triển nhanh chóng vì các nhà phát triển không cần phải học một ngôn ngữ mới trước khi xây dựng trên Arbitrum.

Hỗ trợ tốt nhất cho Developer: Đội ngũ đằng sau Arbitrum giúp các nhà phát triển hạ thấp rào cản gia nhập khi xây dựng các giải pháp Layer 2. Cụ thể, họ đã tạo tài liệu phát triển toàn diện cho Arbitrum, nơi các nhà phát triển có thể bắt đầu sử dụng các công cụ hiện có của Ethereum.

Mức phí giao dịch hấp dẫn: Thiết kế của Arbitrum nhằm tăng khối lượng trong khi giảm chi phí giao dịch. Việc ứng dụng công nghệ rollup đã mang về kết quả với hiệu suất cao cho việc tiết kiệm chi phí vì Arbitrum chỉ yêu cầu 1/10 chi phí so với các giao dịch trên Ethereum, trong khi vẫn đủ có thể cung cấp đủ ưu đãi cho người xác thực.

Hệ sinh thái phát triển mạnh: Về các dự án hiện đang có trên mạng, Arbitrum hiện đang làm việc với nhiều Ethereum DApps bao gồm Uniswap, DODO, SushiSwap và hàng chục dự án khác.

1.3. Những thành tích của Arbitrum

Vào đầu năm 2024, tổng giá trị bị khóa (TVL) của Arbitrum One chứng kiến ​​​​mức tăng đáng kể 15.89%, đạt cột mốc 10.36 tỷ USD, trở thành mạng Layer 2 (L2) đầu tiên vượt qua mốc 10 tỷ USD TVL.

Theo dữ liệu của L2Beat, tổng TVL cho mạng Ethereum Layer 2 đã đạt 21.24 tỷ USD, trong đó Arbitrum One đóng góp đáng kể khi chiếm 48.81% tổng số.

Arbitrum hiện nắm giữ danh mục tài sản đa dạng với 30,9% bằng Ethereum (ETH), 23,68% bằng token quản trị gốc ARB, 29.66% stablecoin và 15.76% còn lại trải rộng trên nhiều tài sản khác.

Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu về Arbitrum – Kẻ dẫn đầu làn sóng tăng Layer-2 và ARB token

2. Những mảnh ghép tạo nên hệ sinh thái Arbitrum

2.1. DEX

DEX là các sàn giao dịch phi tập trung (viết tắt của Decentralized Exchange) hoạt động trên nền tảng blockchain. DEX cho phép nhà đầu tư giao dịch tiền điện tử mà không thông qua bất kỳ nền tảng trung gian nào. 

Các dự án trên Arbitrum ghi nhận sự tăng trưởng các về TVL và khối lượng giao dịch. Người dùng có xu hướng gửi tài sản lên các AMM/DEX để tìm kiếm cơ hội đầu tư mới. 

Hiện tại, trên Arbitrum đang có các sàn DEX bao gồm:

DEXs volume trên Arbitrum (theo DeFiLlama)
DEXs volume trên Arbitrum (theo DeFiLlama)

Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về UniSwap – Sàn DEX có volume dẫn đầu trên Arbitrum

2.2. Lending & Borrowing

Các nền tảng vay & cho vay phi tập trung cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng trong DeFi. Hai đối tượng chính trong các nền tảng Lending & Borrowing:

  • Người cho vay (Lender): Họ đảm nhận vai trò gửi tài sản nhàn rỗi của mình vào các nền tảng Lending & Borrowing để cho người khác vay. Sau một khoảng thời gian, họ sẽ nhận về số tài sản gốc ban đầu kèm với phần lợi nhuận được tính theo một mức lãi suất nhất định.
  • Người đi vay (Borrower): Họ là những người sẽ vay tiền từ người cho vay và trả lãi của khoản vay đó.

Trong hệ sinh thái Arbitrum, Lending & Borrowing có hai nhóm dự án chính:

  • Các Lending protocol: Các lending protocol là những protocol cho phép người dùng vay hoặc cho vay các Crypto assets.
  • Các CDP protocol: Các CDP protocol là những protocol cho phép người dùng thế chấp các crypto assets để tạo các vị thế nợ có thế chấp và mint các stablecoin của giao thức. Về cơ bản, người dùng đang thế chấp các crypto assets của họ và vay stablecoin từ protocol.

Phần lớn khối lượng giao dịch và TVL nằm ở một vài Protocol hàng đầu như Aave (lending protocol), Radiant Finance (lending protocol), Vesta Finance (CDP).

Lending TVL trên Arbitrum (theo DeFiLlama)
Lending TVL trên Arbitrum (theo DeFiLlama)

2.3. Derivatives

Derivatives là mảng công cụ tài chính phái sinh, có tiềm năng rất lớn và có thể thu hút được nguồn vốn lớn. Các sản phẩm thuộc mảng Derivatives được phát triển và sử dụng nhằm mục đích quản trị rủi ro hoặc cho phép nhà đầu tư giao dịch, kiếm lợi nhuận từ  những biến động trên thị trường.

Perpetual/Derivatives là nhóm dự án có thể đem lại nguồn doanh thu khổng lồ, có thể duy trì hoạt động bất kể thị trường lên hay xuống. Trên Arbitrum đã có 2 dự án perpetual DEX (GMXGains Network) nằm trong top 7 dapp có doanh thu cao nhất thị trường.

Trong đó, GMX là dự án lớn hàng đầu và cũng là dự án dẫn đầu xu hướng giao dịch hợp đồng vĩnh cửu phi tập trung trên hệ sinh thái này. Sự phát triển của GMX đã kéo theo nhiều dự án mới triển khai, trên hệ sinh thái này đã có 8 sàn perpetual DEX đã có sản phẩm và một vài dự án đang phát triển.

Hiện tại các dự án perpetual DEX đang chiếm khoảng 35% tổng TVL toàn hệ sinh thái. Con số này sẽ còn tăng trưởng trong tương lai khi các dự án mới bắt đầu có sản phẩm.

2.4. Yield Farming/Aggregator

Yield Farming (khai thác lợi suất) là một cách để mọi người tạo thu nhập thụ động bằng cách cung cấp thanh khoản. Tức là gửi tiền điện tử cho các pool thanh khoản DeFi hoặc các pool staking. 

Nói tóm lại, người dùng sẽ stake tiền của họ vào một ứng dụng DeFi sau đó dự án sẽ tự động trả cho những nhà đầu tư bằng phần thưởng tiền điện tử theo thời gian.

Vì thế, mảng Yield Farming vẫn luôn giữ vai trò quan trọng trong tất cả hệ sinh thái, Arbitrum cũng không ngoại lệ.

Một số Yield Farming nổi bật trên Arbitrum có thể kể tới: Plutus DAO, Vovo Finance, Beefy, Jones DAO,..

Tìm hiểu thêm về DeFi: Tìm hiểu từ A-Z về tài chính phi tập trung

2.5. Stablecoin

Stablecoin là loại tiền mã hóa có tính chất ổn định vì giá trị được neo với một loại tài sản ổn định như tiền pháp định (như USD), hàng hóa (như vàng) hoặc có thể là một đồng tiền mã hóa khác. Nó tận dụng lợi thế của công nghệ blockchain và chuyển giao giá trị ngang hàng (P2P) để giúp giảm thiểu các tác nhân gây hại từ sự biến động giá trong thị trường tiền mã hóa. Trong thị trường hiện tại có 3 loại stablecoin phổ biến như sau:

  • Các đồng stablecoin tập trung được phát hành dựa trên tài sản thế chấp ổn định như tiền pháp định (USD). Ví dụ: USDT, USDC…
  • Stablecoin phi tập trung được phát hành dựa vào sự thế chấp của các loại tài sản tiền mã hóa. Tức là để mint ra các stablecoin này người dùng sẽ phải thế chấp 1 lượng tài sản tiền mã hóa lớn hơn giá trị của stablecoin đó. Ví dụ: DAI – người dùng phải thế chấp ETH để vay DAI của MakerDAO.
  • Stablecoin thuật toán phi tập trung sẽ dựa vào các thuật toán để duy trì giá trị ổn định, thay vì thế chấp 1 loại tài sản nào khác. Ví dụ: UXD…

Hiện tại, trên Arbtrium đang có những đồng stablecoin chính: USDT, USDC, DAI, và TUSD

2.6. NFT & NFT Marketplace

NFT Marketplace (sàn giao dịch NFT) là nền tảng trực tuyến dùng để trao đổi, mua bán các vật phẩm NFT (Non-Fungible Token).

NFT có thể đại diện cho bất kỳ thứ gì, từ tác phẩm nghệ thuật đến âm nhạc đến các vật phẩm trong trò chơi. Người dùng có thể mua và bán NFT trên các nền tảng này bằng tiền điện tử.

Một số NFT & NFT Marketplace nổi bật  trên Arbitrum: Solv Protocol, NFTX, Opensea, TofuNFTm Trove, Stratos, DC8, Lootex, Babylon NFT Marketplace, Arbibots, Arbibudes, Battlefly, City Clash, CastleDAO, Diamond Pepes, Cudl Finance, Farm Land, Droeats,…

2.7. Bridge

Bridge là cầu nối cho phép chuyển giao các tài sản crypto, tokens hay dữ liệu từ Blockchain này sang Blockchain khác, trong đó bao gồm các layer 1, layer 2, sidechain. 

Các ứng dụng Bridge đóng một phần vô cùng quan trọng đối với các hệ sinh thái mới, bởi đây là công cụ giúp dòng tiền có thể chuyển vào hệ sinh thái. Các ứng dụng bridge được xây dựng tốt là yếu tố tiên quyết giúp hệ sinh thái đón dòng tiền vào trong hệ.

Hiện tại, đang có rất nhiều ứng dụng đã và sẽ phát triển cầu nối giữa Arbitrum với các hệ sinh thái khác như Bridge Arbitrum, Celer cBridge, Connext,…

Đặc biệt, Bridge Arbitrum đang là giải pháp chính cho các investors sử dụng để đưa dòng tiền lên Arbitrum, và cũng là sản phẩm của chính đội ngũ phát triển Arbitrum xây dựng. 

Bởi vậy, đây là giải pháp khá an toàn và đáng tin cậy, tuy nhiên điểm yếu của bridge này là mới chỉ hỗ trợ việc lưu chuyển dòng tiền từ Layer 1 Ethereum lên Layer 2, trong khi các giải pháp bridge khác đang dần hỗ trợ việc đưa dòng tiền từ cả các hệ sinh thái khác (khác Ethereum) lên Arbitrum.

Hiện tại, chủ yếu dòng tiền vào hệ sinh thái Arbitrum là thông qua bridge Arbitrum – Ethereum. Lượng phí hiện tại để thực hiện một giao dịch bridge ở mức $13-15.

3. Những thay đổi quan trọng gần đây của Arbitrum

Mạng lưới Arbitrum cũng trải qua nhiều lần nâng cấp và thay đổi giúp các nhà phát triển dễ dàng xây dựng DApp và người dùng có thể tận hưởng một khả năng mở rộng tuyệt vời trong khi vẫn thừa hưởng những đặc điểm mạng nhất của Ethereum là bảo mật và phi tập trung. Arbitrum đã trải qua một số sự thay đổi như:

  • Nâng cấp từ Arbitrum One lên Nitro trong bối cảnh sự kiện Arbitrum Odyssey đã đẩy mức phí giao dịch của mạng lưới lên cao.
  • Ra mắt Arbitrum Nova hướng tới một nền tảng cho các dự án thiên về Gaming, NFT và Trading.
  • Giới thiệu bản nâng cấp tiếp theo của Nitro là Stylus với hàng loạt những thay đổi mạnh mẽ, cho phép các developers có thể xây dựng các dApp bằng ngôn ngữ Rust, C, và C++, vốn thường được sử dụng khi thiết kế các ứng dụng phi tập trung trên Solana.
  • Công bố Arbitrum Orbit với tầm nhìn Layer 3.

Bên cạnh đó, hệ sinh thái của Arbitrum cũng phát triển tương đối đa dạng với sự có mặt của cả các mảnh ghép DeFi lẫn Gaming, tuy nhiên mảnh ghép NFT trên Arbitrum chưa có sự nổi bật.

4. Arbitrum Name Service

Arbitrum Name Service (.arb Name Service) là một dịch vụ tên miền được phát triển bởi SPACE ID. Arbitrum Name Service được xây dựng trên mạng Arbitrum, một giải pháp Layer 2 của blockchain Ethereum, với mục tiêu cung cấp dịch vụ tên miền .arb để thay thế cho địa chỉ ví và hợp đồng trên Arbitrum.

Ưu điểm của Arbitrum Name Service:

  • Là một hệ thống phi tập trung (decentralized), Arbitrum Name Service giúp loại bỏ sự phụ thuộc vào các hệ thống tên miền truyền thống (DNS).
  • Tích hợp với mạng lưới Arbitrum, tận dụng những lợi thế về tốc độ, hiệu quả của layer 2 này và tính bảo mật của Ethereum.
  • Dự kiến sẽ trở thành một phần thiết yếu của hệ sinh thái Arbitrum, nền tảng tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM) hàng đầu.
  • Quy trình đăng ký và trải nghiệm người dùng được cải thiện đáng kể, nhanh hơn, hiệu quả hơn và đáng tin cậy hơn.

4.1. Ứng dụng của Arbitrum Name Service

4.1.1. Arbitrum Name Service giúp mở rộng Web3 với giải pháp layer 2

Việc áp dụng rộng rãi Web3 phụ thuộc vào trải nghiệm người dùng mượt mà, được hỗ trợ bởi công nghệ Layer 2 thế hệ mới của Arbitrum. Tên miền “.arb” sẽ là một phần cơ sở hạ tầng quan trọng giúp thúc đẩy Arbitrum và hệ sinh thái ứng dụng phi tập trung (dApp) của nó.

4.1.2. Arbitrum Name Service cung cấp một tên miền dễ nhớ

Địa chỉ ví hiện tại thường bao gồm chuỗi hơn 40 ký tự khó nhớ (ví dụ: Oxd8da6bf26964af9d7eed9e03e53415d37aa96045). Điều này gây khó khăn và khiến người dùng mới e ngại.

Với tên miền Arbitrum Name Service, người dùng chỉ cần tập tên miền “.arb” để gửi và nhận tiền điện tử, an toàn và dễ dàng hơn nhiều so với việc ghi nhớ các địa chỉ mã hóa phức tạp. Điều này giúp loại bỏ các rào cản và khó khăn đối với những người mới tham gia vào lĩnh vực blockchain, khiến việc sử dụng ví tiền điện tử dễ dàng hơn, qua đó thúc đẩy việc áp dụng công nghệ blockchain và tiền điện tử.

4.1.3. Arbitrum Name Service cung cấp quyền sở hữu danh tính cho người dùng

Khi tham gia vào các nền tảng Web2 hoặc Web3, mỗi người đều cần sở hữu một danh tính kỹ thuật số. Trong khi các ông lớn công nghệ Web2 cung cấp một số giải pháp “tiện lợi”, nhược điểm cơ bản là tất cả dữ liệu danh tính của người do họ kiểm soát và chỉ hoạt động trong nền tảng của họ. Ngược lại, với “.arb”, người dùng thực sự sở hữu danh tính của mình và không còn phải loay hoay quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội Web2 riêng biệt mà có thể sử dụng danh tính của họ để tương tác trên nhiều nền tảng khác nhau.

Danh tính “.arb” của người dùng sẽ tự động đồng bộ hóa trên các nền tảng mạng xã hội Web3. Ngoài ra, trong các trò chơi Web3, danh tính “.arb” giúp người dùng thực sự sở hữu dữ liệu game (như nhân vật, vật phẩm,…) dưới dạng NFT trên blockchain, loại bỏ rủi ro mất dữ liệu do hỏng ổ cứng hoặc lỗi máy chủ.

5. Về ARB – Token quản trị của mạng lưới Arbitrum

5.1. ARB là gì?

ARB là token gốc của Arbitrum. Chủ sở hữu token ARB có quyền tham gia hoạt động quản trị và bỏ phiếu cho những cập nhật quan trọng do chính cộng đồng đề xuất. Ngoài ra, ARB cũng được dùng làm token chính của Arbitrum Nova và các sản phẩm Layer 2 khác trong tương lai của dự án.

5.2. Thông tin cơ bản của ARB

  • Tên: Arbitrum
  • Ký hiệu: ARB
  • Blockchain: Arbitrum
  • Contract Arbitrum: 0x912CE59144191C1204E64559FE8253a0e49E6548
  • Contract Ethereum: 0xb50721bcf8d664c30412cfbc6cf7a15145234ad1
  • Loại: Governance
  • Tổng cung: 10,000,000,000 ARB
  • Cung lưu thông: 1,275,000,000 ARB

Có thể bạn quan tâm: Theo dõi biến động giá của ARB token

5.3. Arbitrum Logo

Dưới đây là hình ảnh logo chính thức của Arbitrum. Hiện nay, người dùng có thể tìm kiếm và tải về Arbitrum logo PNG miễn phí thông qua các trang web như: CryptoLogos, Seeklogo, Logowik,…

Arbitrum Coin Logo

6. Kết luận 

Có thể nói hệ sinh thái của Arbitrum đã đầy đủ toàn bộ các mảnh ghép. Việc đầy đủ các mảnh ghép của hệ sinh thái Arbitrum giúp:

  • Hệ sinh thái đủ các mảnh ghép để đón nhận và luân chuyển dòng tiền: Từ DEXs sang Lending & Borrowing rồi tới Yield Farming, Derivatives, Liquid Staking,…
  • Đa dạng hóa trải nghiệm người dùng: Một hệ sinh thái có tốt đến mấy mà chỉ có một vài DEX và Lending Protocol thì không thể giữ chân người dùng trong dài hạn mà chỉ có thể giữ họ bằng các nguồn yield từ lạm phát token vô số nhưng với Arbitrum họ giống 1 căn biệt thự đã đầy đủ nội thất người dùng có thể đến trả nghiệm tất cả dịch vụ (DEX, Yield Farming, Derivatives, Liquid Staking, Lending & Borrowing,…) và họ có thể ở lại Arbitrum lâu dài.
Câu hỏi thường gặp

Arbitrum đang tập trung phát triển mảnh ghép nào?

Arbitrum đang phát tiển toàn diện hệ sinh thái. Trong đó nổi bật là các dự án Derivatives/Perpetual DEX. Các dự án này đang chiếm khoảng 35% tổng TVL toàn hệ sinh thái.

Những dự án nào được triển khai trực tiếp trên Arbitrum?

Arbitrum cũng đã tạo được tiếng vang nhờ vào các giao thức và Dapp được triển khai trực tiếp trên nền tảng. Có thể kể đến: Dopex, GMX và Treasure DAO là đại diện tiêu biểu cho các dự án triển khai trực tiếp trên Arbitrum.

Có thể đổi ARB coin thành tiền Việt được không?

Có thể. Nhà đầu tư có thể mua bán ARB token trên ứng dụng ONUS. Thông qua tính năng Quy đổi, bạn có thể dễ dàng quy đổi ARB sang VNDC (1 VNDC = 1 VND) và rút về tài khoản ngân hàng.

BACKTìm hiểu về Arbitrum – Kẻ dẫn đầu sóng tăng Layer-2 và ARB token
NEXTArbitrum Scan là gì? Hướng dẫn sử dụng Arbiscan hiệu quả