Proof of Stake là gì? Tìm hiểu về thuật toán đồng thuận PoS

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Bài toán đồng thuận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn và an toàn của dữ liệu, giúp các nút trong mạng đạt được sự nhất trí về một trạng thái duy nhất của dữ liệu mà không cần tin cậy lẫn nhau hoặc phụ thuộc vào thực thể trung ương.
Thuật toán đồng thuận tạo nền tảng cho tính chất phi tập trung của blockchain, giảm bớt sự cần thiết của bên thứ ba, tăng cường an ninh mạng, bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu, và nâng cao sự minh bạch và tin cậy của hệ thống.
Quy trình đào coin trong cơ chế PoS không đòi hỏi phần cứng tính toán mạnh mẽ mà dựa vào việc người dùng đặt cược token để tham gia vào việc xác thực giao dịch và tạo block mới, với phần thưởng được phân bổ dựa trên số lượng token đã stake.
PoS đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án blockchain mới nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và khả năng mở rộng cao, mặc dù vẫn cần giải quyết các thách thức về sự phân cấp và công bằng để đạt được sự chấp nhận rộng rãi hơn.

Proof of Stake (PoS) là một thuật toán đồng thuận tiên tiến trong việc xác thực các giao dịch và bảo mật mạng lưới blockchain. PoS dựa trên nguyên tắc cho phép người dùng “đặt cược” một lượng token nhất định để có cơ hội tham gia vào việc tạo khối mới, thúc đẩy một môi trường hợp tác và tiết kiệm năng lượng. Cơ chế này không chỉ tăng cường sự bảo mật và độ tin cậy của hệ thống mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của thế giới tiền điện tử.

Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cơ chế đồng thuận này.

pos
Proof of Stake

1. Giới thiệu 

1.1. Bài toán đồng thuận

Bài toán đồng thuận trong blockchain là cơ chế cho phép các nút (máy tính) trong một mạng lưới phi tập trung đạt được sự nhất trí về một phiên bản duy nhất của sự thật, dù không có sự tin cậy lẫn nhau hoặc một thực thể trung ương nào điều khiển. 

Thuật toán đồng thuận đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của dữ liệu trong mạng lưới phi tập trung, giúp đảm bảo rằng mọi giao dịch được thêm vào chuỗi khối là duy nhất, không thể đảo ngược và đồng thuận giữa tất cả các bên tham gia.

* Có thể bạn quan tâm: Blockchain là gì? Tìm hiểu về Blockchain dưới góc nhìn đầu tư Crypto 

1.2. Vai trò của thuật toán đồng thuận trong blockchain

Thuật toán đồng thuận là công nghệ cốt lõi tạo nên tính chất phi tập trung của blockchain. Dưới đây là những vai trò quan trọng mà thuật toán mang lại:

  • Giảm thiểu sự cần thiết của bên thứ ba: Thuật toán đồng thuận là chìa khóa để giúp cho một giao dịch được thực hiện mà không cần một bên trung gian tin cậy, cho phép các giao dịch được xác thực một cách tự động, giảm chi phí và thời gian giao dịch.
  • An ninh mạng: Bằng cách yêu cầu sự đồng thuận từ nhiều nút trước khi thêm bất kỳ khối mới nào vào chuỗi, thuật toán đồng thuận làm giảm khả năng thực hiện thành công các cuộc tấn công như 51% attack, nơi một cá nhân hoặc nhóm có thể kiểm soát hơn một nửa sức mạnh tính toán của mạng và từ đó thao túng chuỗi khối.
  • Tính toàn vẹn của dữ liệu: Trong môi trường phi tập trung, việc duy trì một sổ cái không thay đổi và chính xác giữa tất cả các nút là thiết yếu. Thuật toán đồng thuận đảm bảo rằng mọi thay đổi trong sổ cái được thực hiện một cách minh bạch và nhận được sự đồng thuận của tất cả các nút máy tính trong mạng lưới, qua đó giữ cho dữ liệu luôn chính xác và toàn vẹn.
  • Sự minh bạch và tin cậy: Do tất cả các giao dịch đều cần được sự đồng thuận của mạng trước khi được xác nhận, blockchain cung cấp một hệ thống rất minh bạch. Bất kỳ ai cũng có thể xem lịch sử giao dịch, biết rằng dữ liệu này đã được sự đồng thuận của mạng và do đó có thể tin cậy.

Trong bối cảnh blockchain, thuật toán đồng thuận không chỉ là công nghệ cốt lõi mà còn là cơ sở đạo đức, đảm bảo rằng mạng lưới hoạt động một cách công bằng, minh bạch và an toàn. Đây là lý do tại sao việc chọn lựa và tối ưu hóa thuật toán đồng thuận phù hợp là một trong những quyết định quan trọng nhất khi thiết kế một hệ thống blockchain.

1.3. Các dạng thuật toán

Để giải quyết bài toán đồng thuận, các blockchain sử dụng nhiều loại thuật toán khác nhau, với hai trong số phổ biến nhất là Proof of Work (PoW) và Proof of Stake (PoS).

Thuật toán PoW, được sử dụng bởi Bitcoin, yêu cầu các thợ mỏ giải quyết một bài toán phức tạp để thêm một khối mới vào chuỗi. Quá trình này không chỉ đòi hỏi một lượng lớn năng lượng điện mà còn tạo ra “cuộc đua” giữa các thợ mỏ, trong đó chỉ có người đầu tiên giải quyết được bài toán mới có quyền thêm khối và nhận thưởng.

Trong khi đó, PoS đề xuất một cách tiếp cận ít tốn kém hơn về mặt năng lượng, nơi quyền tạo khối mới dựa trên số lượng tiền điện tử mà người tham gia nắm giữ và “cược” (stake) vào mạng lưới. Mô hình này khuyến khích sự tham gia dài hạn và có lợi hơn cho tính bền vững của mạng lưới.

* Có thể bạn quan tâm: Proof of Work (PoW) là gì? Tìm hiểu về cơ chế đồng thuận PoW

2. Giới thiệu về Proof of Stake (PoS)

2.1. Proof of Stake (PoS) là gì?

proof of stake
Định nghĩa Proof of Stake

Proof of Stake (PoS) là một cơ chế đồng thuận được thiết kế để cho phép người dùng đóng góp vào việc xác thực và đảm bảo an toàn cho các giao dịch trên mạng lưới. PoS cho phép người dùng trở thành người xác thực (hay còn gọi là validator) bằng cách ‘đặt cược’ (staking) một lượng tài sản nhất định của họ dưới dạng token gốc của blockchain đó.

Trong cơ chế PoS, khả năng một người dùng được chọn làm validator phụ thuộc vào số lượng token mà họ đã ký gửi. Người dùng sở hữu nhiều token hơn có khả năng cao hơn để được chọn xác thực khối tiếp theo, và từ đó có cơ hội nhận được phần thưởng lớn hơn từ việc xác minh các giao dịch trên chuỗi.

2.2. Lịch sử phát triển của cơ chế Proof of Stake

Lịch sử phát triển của Proof of Stake (PoS) bắt nguồn từ việc các nhà nghiên cứu bắt đầu nhận ra những hạn chế của cơ chế Proof of Work (PoW), đặc biệt là về mức độ tiêu thụ năng lượng và khả năng mở rộng. Mặc dù PoW đã chứng minh được sự an toàn và ổn định trong việc duy trì sổ cái phi tập trung như trong trường hợp của Bitcoin, nhưng nó lại đòi hỏi một lượng lớn sức mạnh tính toán, dẫn đến tiêu thụ điện năng cao và tốc độ xử lý giao dịch hạn chế.

Proof of Stake được đề xuất như một giải pháp thay thế, với ý tưởng rằng việc sở hữu một lượng lớn token sẽ đủ để chứng minh động cơ và khả năng đóng góp vào mạng lưới mà không cần thiết phải giải các bài toán phức tạp. Cơ chế này được thiết kế để giảm bớt vấn đề tiêu thụ năng lượng và tăng tốc độ xử lý giao dịch.

Năm 2012, Peercoin trở thành đồng tiền điện tử đầu tiên triển khai một biến thể của PoS, kết hợp cả PoW và PoS trong giao thức của mình để tận dụng ưu điểm của cả hai hệ thống. Kể từ đó, nhiều dự án tiền điện tử khác đã áp dụng và tiếp tục phát triển các biến thể của PoS, bao gồm cả các hình thức như Delegated Proof of Stake (DPoS) và Proof of Stake Velocity (PoSV), nhằm tối ưu hóa sự cân bằng giữa tính bảo mật, công bằng và hiệu suất mạng.

Sự chuyển dịch lớn nhất trong lịch sử phát triển của PoS có lẽ là quá trình Ethereum chuyển từ PoW sang PoS thông qua cập nhật Ethereum 2.0. Quá trình này không chỉ đánh dấu một bước tiến lớn trong việc áp dụng PoS ở quy mô lớn mà còn chứng tỏ tiềm năng của PoS trong việc hỗ trợ các hệ thống blockchain lớn, phức tạp và mở rộng khả năng ứng dụng của blockchain vào nhiều lĩnh vực khác nhau.

* Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu hệ sinh thái Ethereum và những mảnh ghép cốt lõi

2.3. Cách thức hoạt động của cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS)

Phương thức đồng thuận của cơ chế Proof of Stake (PoS) hoạt động thông qua một quy trình được cấu trúc rõ ràng để đảm bảo sự toàn vẹn và bảo mật của mạng blockchain. 

Bước đầu tiên trong quá trình này là việc các người dùng cần ‘stake’ token của họ vào mạng, tức là họ phải đóng băng một lượng token nhất định mà họ sở hữu. Việc này không chỉ chứng tỏ cam kết của họ đối với mạng lưới mà còn tạo ra một hình thức ‘cổ phần’ trong hệ thống, giúp đảm bảo rằng các node (các điểm kết nối mạng) hoạt động một cách trung thực và có trách nhiệm.

Tiếp theo, mạng lưới sẽ chọn một số node ngẫu nhiên từ nhóm đã stake token để tham gia vào quá trình đồng thuận. Điều này được thực hiện dựa trên các tiêu chí như số lượng token được stake và có thể kèm theo các yêu cầu về hiệu suất tính toán và bảo mật. Cách thức chọn node này giúp đảm bảo rằng quá trình đồng thuận được thực hiện bởi những người dùng có động cơ cao nhất để duy trì tính ổn định và an toàn của mạng.

Sau khi được chọn, các node này có nhiệm vụ xác minh tính hợp lệ của các giao dịch mới trên mạng. Quá trình xác minh này đảm bảo rằng tất cả các giao dịch được thêm vào block mới tuân thủ các quy tắc của mạng và không gian lận. Khi một giao dịch được xác minh thành công và đạt được sự đồng thuận giữa các node, nó sẽ được đóng gói vào một block mới.

Các node sau đó cùng nhau tạo ra block mới này và thêm nó vào chuỗi blockchain, với sự hỗ trợ của token mà họ đã stake. Việc tạo block mới này không chỉ cập nhật chuỗi blockchain mà còn củng cố tính liên kết và bảo mật của mạng thông qua sự tham gia của các node đã stake token.

Cuối cùng, sau khi block mới được thêm vào chuỗi, các node tham gia vào quá trình tạo block và xác minh giao dịch sẽ nhận được phần thưởng. Phần thưởng này, thường dưới dạng token, tương ứng với số lượng token mà các node đã stake và công sức họ đã bỏ ra trong quá trình đồng thuận và tạo block mới. Quy trình này không chỉ khuyến khích sự tham gia tích cực và trung thực từ các node mà còn đảm bảo sự ổn định và phát triển lâu dài của hệ thống blockchain dựa trên cơ chế PoS.

pos
Cách thức hoạt động của cơ chế PoS

2.4. Giải thích một số thuật ngữ trong thuật toán Proof of Stake (PoS)

2.4.1. Node 

Node là một điểm kết nối trong mạng lưới, thường là một máy tính chạy phần mềm blockchain và giữ một bản sao của toàn bộ sổ cái (ledger) hoặc một phần của nó. Trong Proof of Stake, Node có nhiệm vụ xác thực giao dịch, lưu trữ dữ liệu, phát tán thông tin và tạo khối mới.

2.4.2. Validator

Validator là những người dùng hoặc node được chọn để xác thực và thêm giao dịch mới vào blockchain. Để trở thành một validator, người dùng thường phải “đặt cược” (stake) một lượng nhất định của đồng tiền điện tử native của mạng đó. Cơ hội được chọn để xác thực giao dịch và tạo khối mới thường phụ thuộc vào lượng token đã được stake. 

2.4.3. Staking

Staking là quá trình người dùng “đặt cược” hoặc “khoá” một lượng nhất định tiền điện tử của mình trong một mạng blockchain để tham gia vào việc duy trì và bảo mật mạng. Trong các mạng sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), staking giúp xác định ai có quyền xác thực giao dịch và tạo khối mới. Người dùng tham gia staking có cơ hội nhận được phần thưởng dưới dạng tiền điện tử mới hoặc phí giao dịch, tùy thuộc vào số lượng và thời gian họ đã stake.

2.5. Các dạng của Proof of Stake

Proof of Stake (PoS) và các biến thể của nó đã trở thành cơ chế đồng thuận phổ biến, mỗi loại đều mang những đặc điểm và ưu điểm riêng biệt:

2.5.1. Pure Proof of Stake (PPoS)

Pure Proof of Stake (PPoS) mang đến một cách tiếp cận đơn giản và hiệu quả trong quá trình đồng thuận blockchain. Trong PPoS, mọi người dùng đều có cơ hội trở thành validator để xác thực giao dịch và tạo block mới, dựa trên số lượng token họ đặt cược vào mạng. Điều này tạo ra một môi trường đồng thuận dân chủ, nơi cơ hội được chọn làm validator phụ thuộc vào lượng token được stake, không yêu cầu sức mạnh tính toán. Algorand là một ví dụ điển hình của blockchain áp dụng PPoS, thể hiện tính minh bạch và bình đẳng trong quá trình đồng thuận.

2.5.2. Delegated Proof of Stake (DPoS)

Phát triển bởi Daniel Larimer vào năm 2014, Delegated Proof of Stake (DPoS) là một thuật toán đồng thuận sử dụng hệ thống bầu cử để chọn ra các node đặc biệt, gọi là “Block Producers” hoặc “Witnesses”, để xác minh các khối. Người dùng trong hệ thống DPoS có thể trực tiếp bỏ phiếu hoặc ủy quyền quyền bầu cử của mình cho một thực thể khác, giúp DPoS trở nên dễ tiếp cận và phân cấp hơn. Các dự án tiền điện tử như BitShares, Steem, Ark, và Lisk đã áp dụng DPoS vào hệ thống của mình.

2.5.3. Leased Proof of Stake (LPoS)

Leased Proof of Stake (LPoS) ra đời vào năm 2017 nhằm giải quyết một số vấn đề liên quan đến PoS và DPoS. LPoS cho phép các node với số lượng token nhỏ tham gia vào quá trình đồng thuận thông qua việc “cho thuê” token của mình. Hệ thống này được sử dụng trên nền tảng WAVES, nơi người cho thuê cần giữ ít nhất 1,000 WAVES để có thể tham gia tạo khối. Khi một node được chọn tạo khối, người cho thuê sẽ nhận được một phần phí từ node đó.

2.5.4. Hybrid Proof of Stake (HPoS)

Hybrid Proof of Stake (HPoS) kết hợp cả PoS và Proof of Work (PoW) để tăng cường bảo mật cho blockchain. Trong HPoS, miner sử dụng PoW để tạo khối và các validator của PoS sẽ bỏ phiếu xác nhận tính hợp lệ của các khối đó. Decred và Hcash là hai dự án sử dụng HPoS.

2.5.5. Proof of Authority (PoA)

Proof of Authority (PoA) là một cơ chế đồng thuận đặc biệt, nơi độ tin cậy được xây dựng dựa trên danh tính và uy tín của các validator, thay vì số lượng token họ sở hữu. Trong PoA, các node được xác thực bởi tổ chức hoặc cá nhân có uy tín, được gọi là “Authorities” hoặc “Validators”, chịu trách nhiệm duy trì cơ sở hạ tầng và bảo mật mạng. Sự chọn lựa và quản lý của các validator dựa trên danh tiếng và trách nhiệm, đảm bảo một quá trình xác thực giao dịch nhanh chóng và hiệu quả. BNB Chain là một ví dụ nổi bật về việc áp dụng PoA, tạo ra một môi trường đồng thuận tin cậy và ổn định.

2.5.6. Nominated Proof of Stake (NPoS)

Lấy cảm hứng từ kỹ thuật Sequential Phragmen vào cuối thế kỷ 19, Nominated Proof of Stake (NPoS) cho phép chọn lựa các validator tham gia vào quá trình đồng thuận. Trong NPoS, có hai loại người tham gia chính: Validators, những người chịu trách nhiệm duy trì cơ sở hạ tầng và bảo mật mạng, và Nominators, những người giữ token chọn ra 16 validators ưa thích để đóng góp vào sự an toàn của mạng. NPoS được sử dụng trong các blockchain dựa trên nền tảng Substrate như Polkadot, Edgeware, hoặc Kusama.

3. Ưu điểm và nhược điểm của PoS

Proof of Stake (PoS) mang lại nhiều ưu điểm đáng kể so với các cơ chế đồng thuận khác:

  • Khả năng tiếp cận: Người dùng không cần máy tính cấu hình cao để tham gia vào mạng lưới; chỉ cần một máy tính cá nhân hoặc máy chủ là đủ để thiết lập các node chuyên biệt, làm cho PoS trở nên dễ dàng và tiện lợi cho mọi người.
  • Tính phân quyền: PoS khuyến khích một mạng lưới phi tập trung mạnh mẽ bởi việc validate không giới hạn ở một nhóm người dùng nhất định, mà mở ra cho bất kỳ ai có stake token, tăng cường sự dân chủ trong quá trình đồng thuận.
  • Tính năng delegate: Người dùng có thể “ủy quyền” coin của mình cho Validator để tăng cường quyền vote của họ, giúp người dùng kiếm được phần thưởng mà không cần phải tham gia trực tiếp vào quá trình xác minh giao dịch.
  • Tăng khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch: PoS cải thiện đáng kể khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch của mạng lưới, nhờ vào việc bất kỳ ai đã stake token cũng có thể tham gia vào quá trình xác minh, giúp mạng lưới phát triển một cách linh hoạt.
  • Thân thiện với môi trường: PoS tiêu thụ ít năng lượng hơn đáng kể so với PoW do không yêu cầu tính toán phức tạp, giảm tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới một giải pháp bền vững cho tương lai của blockchain.

Cũng như các thuật toán đồng thuận khác, thuật toán của Proof of Stake cũng nảy sinh những điểm yếu cần được tìm cách khắc phục:

  • Thách thức cho người mới: Người dùng mới tham gia vào mạng lưới có thể gặp khó khăn khi cố gắng tham gia vào quá trình xác thực do sự ưu tiên cho những người dùng giàu có hơn về token, giảm bớt cơ hội tham gia cho những người mới.
  • Tập trung quyền lực: Trong hệ thống PoS, sự phân phối quyền lực không đều giữa các thành viên: người giữ nhiều token có ảnh hưởng lớn hơn trong mạng, dẫn đến một cấu trúc phân cấp, mâu thuẫn với nguyên tắc phi tập trung của blockchain.
  • Nguy cơ bị kiểm soát: PoS mở ra khả năng cho một người giữ lượng token lớn trở thành Validator một cách dễ dàng. Điều này tạo điều kiện cho việc thực hiện tấn công 51%, nơi họ có thể làm thay đổi quá trình xác thực giao dịch thông qua các node giả mạo, thuyết phục các validator tham gia vào hành vi gian lận mà không cần đến sự đầu tư lớn.
  • Thời gian unstake token dài: Một số hệ thống PoS yêu cầu một khoảng thời gian chờ kéo dài, có thể từ một đến hai tuần, trước khi có thể rút token từ stake, làm giảm khả năng linh hoạt của các validator trước những biến động của thị trường.
  • Khả năng phân tách: Một nhóm nhỏ người dùng sở hữu số lượng lớn token có thể gây ra sự phân tách trong mạng bằng cách tạo ra một chuỗi mới, gây ra sự mất ổn định cho hệ thống gốc.

4. So sánh PoS và PoW

Trong cấu trúc blockchain, PoS (Proof of Stake) và PoW (Proof of Work) là hai cơ chế đồng thuận phổ biến nhất, nhưng cách thức chúng đạt được sự đồng thuận lại rất khác biệt.

Trong blockchain sử dụng PoW, các thợ đào (miner) giải quyết các bài toán toán học phức tạp để xác minh giao dịch và cần thiết bị đào chuyên dụng để thực hiện điều này. Ngược lại, trên một blockchain dựa trên PoS, người dùng chỉ cần đặt cược một lượng nhất định coin gốc của mạng để đủ điều kiện trở thành người xác thực (validator).

Dưới đây là một số đặc điểm chính của hai cơ chế đồng thuận:

So sánh giữa PoS và PoW

5. Proof of Stake đào làm sao?

Trong mỗi mạng này, quy trình “đào” coin không giống như việc sử dụng phần cứng để giải các bài toán toán học trong PoW. Thay vào đó, người dùng “đặt cược” token của mình, góp phần vào việc duy trì sự an toàn và ổn định của mạng lưới, và được thưởng cho việc tham gia đóng góp này.

Về cơ bản, quy trình đào coin của các mạng gồm những bước cơ bản sau:

  1. Mua đồng coin muốn “Đào”

Đầu tiên, bạn cần mua đồng coin mà blockchain sử dụng cơ chế PoS. Bạn có thể mua coin này thông qua các sàn giao dịch tiền điện tử – chẳng hạn như ONUS. ONUS cung cấp thanh khoản cho hơn 600 token nên bạn chắc chắn có thể giao dịch đồng coin bạn muốn tại đây.

Tải ứng dụng ONUS

  1. Tải ví và đồng bộ với máy tính

Sau khi đã sở hữu coin, bước tiếp theo là tải ví chính thức của đồng coin đó về máy tính của bạn. Ví này sẽ lưu trữ coin và cần được đồng bộ hóa với blockchain để cập nhật tất cả các giao dịch mới nhất. Quá trình đồng bộ có thể mất một thời gian tùy thuộc vào tốc độ internet và hiệu năng của máy tính.

* Tham khảo: Hướng dẫn gửi tài sản On-chain từ ONUS đến các ví khác 

  1. Stake Coin

Khi ví đã được đồng bộ hoàn toàn, bạn có thể bắt đầu “stake” coin của mình. Trong một số ví, quá trình này đơn giản chỉ là giữ cho ví của bạn mở và máy tính của bạn chạy liên tục. Một số blockchain có thể yêu cầu bạn khóa một lượng coin nhất định trong một khoảng thời gian nhất định để tham gia stake.

  1. Coin trưởng thành và tham gia đoạt block

Sau khi coin của bạn đã được stake một thời gian, chúng sẽ trở nên “trưởng thành” và bắt đầu tham gia vào quá trình cạnh tranh để tạo và xác thực các block mới trên mạng. Mức độ thành công trong việc đoạt block và nhận thưởng sẽ phụ thuộc vào số lượng coin bạn đã stake và các quy tắc cụ thể của blockchain bạn đang tham gia.

Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng blockchain và đồng coin cụ thể. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn từ nhà phát triển hoặc cộng đồng của đồng coin mà bạn quan tâm để đảm bảo thực hiện đúng cách.

6. Một số dự án sử dụng thuật toán Proof of Stake

Đào coin trong các mạng blockchain sử dụng cơ chế Proof of Stake (PoS) như Ethereum 2.0, Binance Coin (BNB), Cardano (ADA), Polkadot (DOT), và Avalanche (AVAX) mang lại một quy trình hoàn toàn khác so với việc “đào” truyền thống trong mạng Proof of Work (PoW). Dưới đây là cái nhìn tổng quan về cách thức hoạt động của việc đào coin trong các mạng này:

6.1. Ethereum 2.0

Sau khi chuyển từ PoW sang PoS, Ethereum 2.0 giới thiệu một quy trình đặt cược (staking) mà trong đó người dùng “đặt cược” một lượng ETH nhất định để trở thành validator. Validator sẽ được chọn ngẫu nhiên để xác thực giao dịch và tạo khối mới, với phần thưởng được phân bổ dựa trên số lượng ETH họ đã stake.

6.2. Binance Coin (BNB)

Binance Coin (BNB) chạy trên Binance Smart Chain, sử dụng cơ chế đồng thuận gọi là Proof of Staked Authority (PoSA) – một sự kết hợp giữa PoS và Proof of Authority (PoA). Người dùng có thể stake BNB trong một quỹ để ủng hộ các validator, nhận phần thưởng dựa trên số lượng BNB staked.

6.3. Cardano (ADA)

Cardano sử dụng một biến thể của PoS gọi là Ouroboros, nơi người giữ ADA có thể stake token của họ trong một pool staking hoặc chạy pool staking của riêng mình. Phần thưởng được phân bổ dựa vào số lượng ADA được stake và hiệu suất của pool trong việc sản xuất khối.

6.4. Polkadot (DOT)

Polkadot áp dụng cơ chế Nominated Proof of Stake (NPoS) nơi người dùng có thể trở thành nominators bằng cách “đặt cược” DOT của họ cho các validator mà họ tin tưởng. Validator sau đó tham gia vào quá trình đồng thuận và sản xuất khối, trong khi nominators nhận được một phần của phần thưởng.

6.5. Avalanche (AVAX)

Avalanche sử dụng một hình thức PoS, nơi người dùng có thể stake AVAX để trở thành validator. Avalanche nổi bật với việc áp dụng các subnet, cho phép các validator tham gia vào các nhóm nhỏ hơn để đạt được đồng thuận nhanh hơn và mở rộng quy mô mạng lưới.

7. Tương lai của Proof of Stake và ảnh hưởng của nó đến tiền điện tử

Tương lai của Proof of Stake (PoS) trong thế giới tiền điện tử đang trở nên ngày càng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh cộng đồng ngày càng tập trung vào vấn đề bảo vệ môi trường và tìm kiếm sự bền vững. Với khả năng tiết kiệm năng lượng đáng kể so với cơ chế Proof of Work (PoW) truyền thống, PoS đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều dự án blockchain mới, đồng thời cũng là sự chuyển đổi mà các mạng lưới lớn như Ethereum đã bắt đầu thực hiện.

Sự chuyển dịch này không chỉ giúp giảm bớt tác động tiêu cực đến môi trường do tiêu thụ điện năng thấp hơn mà còn mở ra khả năng mở rộng và tăng tốc độ xử lý giao dịch, góp phần cải thiện hiệu suất của các mạng lưới blockchain. Hơn nữa, bằng cách khuyến khích người dùng “đặt cược” token của mình để tham gia vào quá trình đồng thuận, PoS còn góp phần tăng cường tính an toàn và ổn định của mạng lưới, giảm thiểu rủi ro tấn công mạng và các vấn đề bảo mật khác.

Tuy nhiên, thách thức về sự phân cấp và công bằng cũng cần được giải quyết, vì cơ chế PoS có thể tạo điều kiện cho sự tập trung quyền lực vào tay những người dùng sở hữu lượng lớn token. Điều này đòi hỏi các dự án phải thiết kế cơ chế đồng thuận của mình một cách cẩn thận, nhằm đảm bảo sự cân bằng và công bằng cho tất cả các bên tham gia.

8. Tổng kết

Proof of Stake vẫn còn khá mới mẻ trong quá trình phát triển của nó như một cơ chế đồng thuận, nhưng không thể phủ nhận tiềm năng to lớn mà nó mang lại. Với yêu cầu năng lượng tối thiểu, khả năng tiếp cận rộng rãi hơn cho đại chúng tham gia vào không gian tiền điện tử, cùng với khả năng mở rộng cao hơn, Proof of Stake có thể sẽ là lực đẩy cuối cùng mà tiền điện tử cần để trở nên phổ biến rộng rãi.

Câu hỏi thường gặp

Proof of Stake có an toàn không?

Proof of Stake chỉ là thuật toán để dẫn đến được sự đồng thuận trong blockchain. Yếu tố quyết định cho sự an toàn của khoản đầu tư nằm nhiều hơn ở dự án mà bạn đầu tư và đội ngũ đứng đằng sau nó. Nếu dự án phát triển tốt thì có thể mang lại khoản thu nhập thụ động từ staking. Ngược lại, nếu đội ngũ và dự án lừa đảo hoặc kém chất lượng, bạn có thể mất toàn bộ số token mà bạn đã đặt cược, hoặc token mất giá trị. Vì vậy hãy nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư

Đào coin PoS như thế nào?

Đào coin PoS được thực hiện thông qua 4 bước: Mua coin muốn đào, Tải ví và đồng bộ trên máy tính, Stake coin, tham gia đoạt block để nhận thưởng bằng token đã stake. Nếu muốn dừng đào, bạn sẽ cần chờ hết thời gian stake, sau đó thực hiện unstake. token sau đó sẽ được trả về ví của bạn.

PoS và PoW cái nào tốt hơn?

PoS và PoW mỗi cơ chế đều có ưu và nhược điểm riêng, tuy nhiên, thuật toán PoS đang thể hiện những ưu điểm nổi trội hơn về khả năng mở rộng, tốc độ xử lý dữ liệu và thân thiện hơn với môi trường. Vì vậy, PoS và những biến thể đã và đang trở thành thuật toán được nhiều dự án sử dụng và hứa hẹn sẽ ngày càng trở nên phổ biến.

BACKGameFi là gì? Tìm hiểu ngành công nghiệp chơi game “hái ra tiền”
NEXTDAO là gì? Cách thức hoạt động và vai trò của DAO