Sui Network là gì? Tìm hiểu về Sui Network và SUI token

KEY TAKEAWAYS:
Sui Network là một nền tảng blockchain Layer 1 phi tập trung, hỗ trợ cơ chế đồng thuận delegated Proof of Stake (dPoS), được thiết kế để xác nhận giao dịch tức thời và có khả năng mở rộng lên đến hàng nghìn giao dịch mỗi giây.
Mạng lưới Sui áp dụng hệ thống thực thi giao dịch song song, xử lý các giao dịch trên mạng cùng một lúc thay vì theo thứ tự tuần tự như các mạng sử dụng hệ thống thực thi giao dịch tuần tự.
Đồng SUI là token chính thức, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Sui Network. Tài sản kỹ thuật số này phục vụ nhiều chức năng như trả phí giao dịch, staking,...

Với cách tiếp cận cực kỳ mới trong việc xử lý giao dịch, Sui Network hứa hẹn sẽ định hình lại ngành công nghiệp Web3 hiện nay. Vậy Sui Network là gì? Nền tảng này có gì nổi bật? Cùng ONUS tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

Sui Network
Sui Network là gì?

1. Giới thiệu về Sui Network

1.1. Sui Network là gì?

Sui Network là một nền tảng blockchain Layer 1 phi tập trung, hỗ trợ cơ chế đồng thuận delegated Proof of Stake (dPoS). Nó được thiết kế để xác nhận giao dịch tức thời và có khả năng mở rộng lên đến hàng nghìn giao dịch mỗi giây.

Sui Network có thể xử lý đồng thời một lượng lớn giao dịch, cho phép người dùng thực hiện thanh toán nhanh chóng và hiệu quả. Mạng lưới Sui cũng cho phép phát triển các hệ thống tài chính và ứng dụng phức tạp hơn trên blockchain của nó.

1.2. Tại sao Sui Network được ra đời?

Mạng lưới Sui ra đời với sứ mệnh giải quyết những hạn chế của các nền tảng blockchain hiện có, chẳng hạn như tốc độ xử lý chậm, chi phí cao và khả năng mở rộng kém. 

Một trong những lý do chính là tốc độ xử lý chậm của các nền tảng blockchain hiện tại. Với Bitcoin, tốc độ xử lý chỉ khoảng 7 giao dịch mỗi giây, trong khi Ethereum có thể xử lý khoảng 15 giao dịch mỗi giây. Điều này khiến việc sử dụng các nền tảng này trở nên khó khăn trong thực tế.

sui network
Tốc độ xử lý giao dịch của Sui: 297,000 giao dịch/giây

Ngoài ra, chi phí thực hiện giao dịch trên các nền tảng blockchain cũng rất cao. Trong khi đó, Mạng lưới Sui có thể xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây với chi phí thấp hơn nhiều so với các nền tảng khác. Điều này khiến việc sử dụng Mạng lưới Sui trở nên hấp dẫn đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Sui Blockchain cũng là một nền tảng phi tập trung và linh hoạt cho việc phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApp) và dự án Web3. Nhà phát triển có thể sử dụng Mạng lưới Sui để xây dựng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính đến trò chơi và giải trí. Sui Network cũng có thể được sử dụng để xây dựng các ứng dụng trò chơi phi tập trung, cho phép người dùng chơi trò chơi mà không cần tin tưởng vào bên thứ ba trung gian để giải quyết giao dịch.

1.3. Ai là người phát triển Sui Network

Dự án Sui được phát triển bởi MystenLabs, một công ty do Evan Cheng, Adeniyi Abiodun, Sam Blackshear, George Danezis và Kostas Chalkias thành lập. Đội ngũ sáng lập bao gồm những giám đốc điều hành và kiến trúc sư chủ chốt trong việc phát triển blockchain Diem và hệ thống thanh toán bằng stablecoin, cũng như chương trình ví di động Novi của Facebook (cả hai đều đã ngừng hoạt động).

Sui Founder
Đội ngũ sáng lập và điều hành Sui Network, trong đó Evan Cheng (chính giữa) là CEO.

MystenLabs cũng chịu trách nhiệm phát triển và duy trì ngôn ngữ lập trình thông minh Move. Ngôn ngữ này được sử dụng nguyên bản trên nhiều nền tảng, bao gồm Sui Move – một biến thể của Move. Sui Move đóng vai trò thiết yếu trong việc vận hành Sui blockchain và không thể thiếu đối với các nhà phát triển muốn tạo ra dApp.

Cuối cùng, Sui được giám sát bởi Quỹ Sui, một tổ chức độc lập hỗ trợ các nhà phát triển và người sáng tạo trong hệ sinh thái thông qua nhiều khoản tài trợ.

2. Cấu trúc của Sui Network

Sui Network hoạt động bằng cơ chế đồng thuận delegated Proof of Stake (dPoS), cho phép bất kỳ ai cũng có thể tham gia vào quá trình đào Sui bằng cách giữ một lượng nhất định đồng Sui trong ví của họ. Điều này giúp đảm bảo tính bảo mật và phi tập trung của blockchain Sui.

Cấu trúc của mạng lưới Sui bao gồm:

  • SUI – Sui Network Token: Tiền tệ của blockchain Sui, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch và trả cho những người “đào” Sui. Token này cũng có thể được đầu tư hoặc giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử.
  • Sui Blockchain: Chuỗi khối chính của Mạng lưới Sui. Nó được thiết kế để hỗ trợ xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây và đảm bảo tính toàn vẹn của các giao dịch trong mạng.
  • Sui Block Explorer: Công cụ giúp người dùng truy cập và tra cứu các giao dịch và khối trên Sui Chain. Nó giúp người dùng theo dõi giao dịch của họ và đảm bảo tính minh bạch của mạng.
  • Sui Wallet: Nơi lưu trữ và quản lý đồng SUI của người dùng. Sui Wallet cho phép người dùng thực hiện giao dịch và tham gia đào SUI.

Các thành phần này giúp đảm bảo tính bảo mật, phi tập trung và toàn vẹn của mạng, đồng thời hỗ trợ người dùng tham gia đào SUI và thực hiện giao dịch trên blockchain Sui.

3. Sui Network hoạt động như thế nào?

Giống như mạng Ethereum và các blockchain hợp đồng thông minh tương tự khác, blockchain Sui sử dụng một máy ảo (virtual machine). Máy ảo này là phiên bản phần mềm của bộ xử lý máy tính thực, đóng vai trò như một “nhà cung cấp ảo” xử lý thay đổi trạng thái của mạng theo các hướng dẫn từ tài khoản hợp đồng. Những hướng dẫn này được viết hoặc dịch thành ngôn ngữ lập trình mà máy ảo có thể hiểu và thực thi.

3.1. Ngôn ngữ lập trình Move – Sui Move

Move được lấy cảm hứng từ ngôn ngữ Rust và được phát triển bởi đội ngũ Meta cho blockchain Diem. Ngôn ngữ lập trình này được thiết kế để tối ưu hóa tính an toàn và bảo mật của blockchain bằng cách khắc phục các vấn đề cốt lõi của Rust. Move có thể xác định quyền sở hữu tài sản ở cấp độ mã, cho phép hợp đồng thông minh thừa hưởng tính bảo mật và giúp máy ảo dễ dàng dịch và thực thi các lệnh từ các hợp đồng này.

sui

Theo các nhà phát triển Move, kiểu thực thi tuyến tính của ngôn ngữ này khắc phục vấn đề tái nhập (reentrancy) vốn ảnh hưởng đến các ngôn ngữ hợp đồng thông minh khác như Solidity và Vyper, bằng cách giải phóng tài nguyên cho mỗi hàm khỏi vòng lặp thực thi sau khi máy ảo thực hiện lệnh.

Move có thời gian biên dịch nhanh hơn do mức độ trừu tượng thấp hơn và cung cấp bảo mật tốt hơn nhờ thực thi kiểu tuyến tính. Các tính năng khác như xác minh cấp biên dịch để giảm lỗi trong mã byte và khả năng tương tác cấp cú pháp (do tính minh bạch của mã byte của Move) khiến Move trở thành ngôn ngữ tiên tiến cho việc phát triển hợp đồng thông minh.

3.2. Thuật toán đồng thuận dPoS

Mạng lưới Sui sử dụng cơ chế đồng thuận DPOS (Delegated Proof of Stake), một biến thể của thuật toán POS (Proof of Stake). Trong DPOS, trách nhiệm bảo mật mạng lưới được giao cho các validator. Mỗi Epoch (thời gian xác định), một nhóm validator sẽ được chọn để xác nhận các khối mới và mở rộng chuỗi khối bằng cách mã hóa các khối mới vào chuỗi.

Để trở thành validator, người dùng cần cọc tài sản (stake) của mình trên mạng lưới. Cơ hội được chọn làm ủy quyền xác thực phụ thuộc vào số lượng tài sản được cọc. Validator được chọn sẽ nhận một phần token mới được tạo ra như phần thưởng. 

3.3. Thực thi giao dịch song song

Mạng lưới Sui áp dụng hệ thống thực thi giao dịch song song, xử lý các giao dịch trên mạng cùng một lúc thay vì theo thứ tự tuần tự như các mạng sử dụng hệ thống thực thi giao dịch tuần tự. Sui tuyên bố rằng hệ thống này góp phần đáng kể vào tốc độ xử lý giao dịch siêu nhanh của nó.

Hệ thống thực thi song song định tuyến mạng Sui qua nhiều trạng thái đồng thời và cung cấp trạng thái hậu thực thi đồng nhất. RPC cung cấp cho mạng nhiều giao dịch theo thứ tự quy định. Mạng xác thực đồng thời các giao dịch này trên nhiều luồng. Thứ tự xác thực cuối cùng có thể khác nhau, nhưng điều này không ảnh hưởng đến trạng thái cuối cùng của mạng.

Xử lý song song tận dụng mọi tài nguyên trên mạng Sui, kết hợp nhiều CPU và chia nhỏ sức mạnh xử lý của mạng để xử lý một loạt yêu cầu cùng một lúc. Trái ngược với việc thực thi giao dịch tuần tự, xử lý song song sử dụng hiệu quả tài nguyên của mạng, không để lại sức mạnh xử lý nhàn rỗi hoặc dư thừa trong mạng và mang lại thông lượng cao hơn.

4. Hệ sinh thái SUI Network 

Hệ sinh thái của Sui vẫn đang trong giai đoạn sơ khai, hiện đang hoạt động trên DevNet với một số dự án ban đầu đã được công bố. Dù mới mẻ, các dự án này đã bắt đầu tạo dấu ấn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

4.1. Trao Đổi Tài Chính và Dịch Vụ Hạ Tầng

AMM và DEX:

  • MovEX là dự án tiên phong trong lĩnh vực này, là sự kết hợp giữa AMM và DEX với sổ lệnh, hỗ trợ ngôn ngữ lập trình Move, cho phép hoạt động trên cả Sui và Aptos. Tuy nhiên, sản phẩm chính thức vẫn chưa được ra mắt.
  • KX Finance và SuiSwap đều là dự án nhắm vào mô hình multi-chain.

suiswap

Cơ sở hạ tầng:

  • Shinami cung cấp dịch vụ API và node cho các nhà phát triển trên Sui.
  • ChainX, một dự án L2 cho BTC, giúp mở rộng iBTC đến các hệ sinh thái sử dụng Move.

4.2. Ví Điện Tử

  • Sui Wallet do Mysten Labs phát triển là một trong số ít các ví hỗ trợ người dùng trong giai đoạn đầu.
  • Ethos từ Nod Labs cũng đang trong quá trình phát triển và hỗ trợ testnet của Sui, với kế hoạch mở rộng hỗ trợ trong tương lai.

sui network

4.3. Thị Trường NFT và GameFi

NFT

  • Lĩnh vực NFT chứng kiến sự phát triển nhanh chóng với sự xuất hiện của BlueMove và Sui Gallery, hai thị trường NFT chính. Sui Gallery đã bắt đầu tổ chức các sự kiện NFT drop, cho phép mint NFT trên devnet của Sui.
  • Dự án Name Service cho tên miền “.sui” cũng góp phần làm phong phú thêm hệ sinh thái.

GameFi

  • Mặc dù các dự án GameFi đã bắt đầu xuất hiện, sản phẩm thực tế vẫn chưa được công bố.

5. Giới thiệu Sui Netwrok Token

5.1. Ứng dụng của đồng SUI

Đồng SUI là token chính thức, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Sui Network. Tài sản kỹ thuật số này phục vụ nhiều chức năng:

  1. Phí giao dịch: SUI được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trong mạng. Cho dù bạn đang chuyển tài sản, tương tác với hợp đồng thông minh hay tham gia bất kỳ hoạt động nào trên chuỗi, đồng SUI đóng vai trò như phương tiện trao đổi để trả các chi phí liên quan.
  2. Staking: Bên cạnh mục đích giao dịch, SUI còn tham gia bảo mật và đồng thuận mạng thông qua staking. Người nắm giữ token có thể khóa đồng SUI của họ để hỗ trợ hoạt động và tính toàn vẹn của mạng. Để đổi lại, họ có thể nhận được phần thưởng, thúc đẩy thêm sự tham gia và tương tác.
  3. Quản trị: Người nắm giữ SUI có thể có cơ hội tham gia vào các quyết định quản trị. Họ có thể góp tiếng nói trong định hướng và phát triển của Mạng lưới Sui. Các quyết định quản trị có thể bao gồm nâng cấp giao thức, điều chỉnh thông số và các thay đổi quan trọng khác của mạng.
  4. Tiện ích: Tùy thuộc vào sự phát triển của Mạng lưới Sui, SUI có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng phi tập trung (dApp), dự án và dịch vụ được xây dựng trên mạng như mua trong game đến truy cập các tính năng cụ thể của nền tảng.
  5. Đầu tư: Đối với một số người dùng, SUI cũng có thể là một tài sản đầu tư. Giá trị của nó có thể thay đổi theo biến động thị trường, nhu cầu và mức độ áp dụng của Sui Network.

5.2. Thông số kỹ thuật của SUI

Thông số kỹ thuật:

  • Tên token: Sui Token
  • Ký hiệu: SUI
  • Loại Token: Utility, Governance
  • Tổng cung: 10,000,000,000 SUI
Phân bổ SUI token

6. Tổng kết

Mạng lưới Sui là một nền tảng blockchain Layer 1 không cần cấp phép, sử dụng dPoS và mang đến khả năng xử lý số lượng lớn giao dịch tức thời. Nền tảng này cũng cho phép phát triển các ứng dụng phi tập trung linh hoạt và độ trễ thấp, đáp ứng nhu cầu của cộng đồng Web3.

Mặc dù Mạng lưới Sui vẫn đang đối mặt với nhiều thử thách trong quá trình phát triển và vận hành, tuy nhiên, nó sở hữu những ưu điểm vượt trội như đa chuỗi tương thích, khả năng mở rộng, bảo mật cao và chi phí giao dịch thấp. Cùng với tính linh hoạt trong phát triển ứng dụng, nền tảng này có thể tiếp tục thu hút sự quan tâm và tham gia của cộng đồng.

Tìm hiểu thêm về Sui: 

 
Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Sui khi nào ra mắt token Mainnet?

Sui đã ra mắt Mainnet vào ngày 03/05/2023.

Phí Sui Token Gas có đắt không?

Không. Sui Network được đánh giá là một blockchain có khả năng xử lý giao dịch tốc độ cao với mức chi phí cực kỳ thấp

MIST là gì?

MIST là đơn vị nhỏ hơn của SUI - thường được sử dụng để tính phí gas trong mạng lưới. MIST, được quy ước theo tỷ lệ 1 SUI = 1,000,000,000 MIST.

SHARES
Bài viết liên quan