Uniswap V4 là gì? Tìm hiểu về bản nâng cấp mới nhất của Uniswap

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Uniswap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động theo giao thức tạo lập thị trường tự động (AMM) trên blockchain Ethereum.
Uniswap V4 là bản cập nhật mới nhất của Uniswap. Phiên bản này được giới thiệu là sẽ mang đến những trải nghiệm thú vị và tiện lợi hơn cho người dùng bằng cách thêm các tính năng mới giúp nâng cao hiệu quả, tính linh hoạt và khả năng tùy biến.

1. Giới thiệu về Uniswap 

1.1. Uniswap là gì?

Uniswap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động theo giao thức tạo lập thị trường tự động (AMM) trên blockchain Ethereum. Đây là sàn giao dịch được sử dụng phổ biến nhất mạng Ethereum vì sự tiện lợi và nhanh gọn của nó. Người dùng có thể swap bất kỳ token ERC-20 nào tại Uniswap.

1.2. Hệ sinh thái Uniswap

Hệ sinh thái Uniswap chỉ thực sự được hình thành khi Uniswap V3 ra đời. Cùng điểm lại lịch sử phát triển của Uniswap qua các phiên bản: 

  • Uniswap V1: Chi cho phép chuyển các token ERC 20 thông qua ETH khiến phí giao dịch cao và tốc độ giao dịch chậm.
  • Uniswap V2: Cho phép giao dịch giữa các token ERC 20 bất kì. Đây là điểm bùng nổ của Uniswap khi mà tất cả các nền tảng theo giao thức AMM sau này đều copy mô hình này của Uniswap.
  • Uniswap V3: Thay vì cung cấp thanh khoản từ 0 tới dương vô cùng thì Uniswap V3 phát minh ra cụm từ “Thanh khoản tập trung” khi cho phép các LP chọn khoảng giá để cung cấp thanh khoản.

2. Giới thiệu về Uniswap V4

2.1. Uniswap V4 là gì?

Uniswap V4 là bản cập nhật mới nhất của Uniswap. Phiên bản này được giới thiệu là sẽ mang đến những trải nghiệm thú vị và tiện lợi hơn cho người dùng bằng cách thêm các tính năng mới giúp nâng cao hiệu quả, tính linh hoạt và khả năng tùy biến.

2.2. Uniswap V4 cung cấp những tính năng gì?

Tại phiên bản V4 này, Uniswap mang lại những tính năng mới. Nổi bật nhất là Hooks, Singleton và flash accounting.

2.2.1. Hooks

Uniswap V4 sẽ cho phép mọi người thực hiện các tùy chỉnh thông qua việc giới thiệu các “hook”, đây là các hợp đồng chạy ở nhiều điểm trong vòng đời của bể thanh khoản.

Hooks có thể hiểu là bộ công cụ mới cho các pool thanh khoản (Liquidity Pool). Hooks cho phép tùy chỉnh cách thức swap, phí giao dịch của pool, hay thậm chí là cách thức tương tác của pool thanh khoản với nhà cung cấp thanh khoản.

Một số tính năng đáng chú ý có thể đạt được thông qua Hooks bao gồm:

  • Thực hiện các lệnh lớn theo thời gian thông qua TWAMM (Time-weighted average market maker)
  • Tự động điều chỉnh phí giao dịch tùy vào sự biến động hoặc các yếu tố đầu vào.
  • Thêm đơn hàng on-chain thực hiện ở mức giá đánh dấu (onchain limit orders).
  • Tùy chỉnh oracle on-chain.
  • Tự động gộp phí LP.

Hooks cho phép các nhà phát triển thiết kế và triển khai các chiến lược độc đáo và phức tạp trong Uniswap V4. Điều này nâng cao chức năng và tính linh hoạt của pool thanh khoản. Nó mở ra cơ hội tạo cơ chế giao dịch sáng tạo và tối ưu hóa lợi nhuận cho các nhà cung cấp thanh khoản.

2.2.2. Singleton

Trong Uniswap V3, một hợp đồng mới đã được triển khai cho mọi bể thanh khoản, khiến việc tạo bể và thực hiện swap nhiều bể trở nên khó khăn do chi phí đắt đỏ hơn. 

Trong Uniswap V4, tất cả các bể đều được giữ trong một hợp đồng. Điều này giúp tiết kiệm phí gas vì các giao dịch swap sẽ không cần phải chuyển token giữa các bể được giữ trong nhiều hợp đồng nữa. Ước tính cho thấy Uniswap V4 có thể giảm 99% chi phí gas tạo bể. 

2.2.3. Flash accounting

Flash accounting là một tính năng đáng chú ý trong giao thức Uniswap V4, giúp tính toán tổng lợi nhuận và cập nhật tài sản của các Pool liên tục, mà không cần phải chờ đến khi có lệnh swap mới thực hiện. Nó có thể được hiểu như một hàm tính toán, giúp tăng tốc độ tính toán lợi nhuận và cải thiện độ tin cậy của dữ liệu lợi nhuận hiển thị trên trang web của Uniswap.

Singleton và Flash Accounting cho phép định tuyến hiệu quả và tiết kiệm hơn trên nhiều bể. Tính đến sự ra mắt của “hook” sẽ làm tăng số lượng bể thanh khoản, lợi ích này đặc biệt hữu dụng. 

2.2.4. Native ETH

Uniswap V4 sẽ mang ETH gốc trở lại trong các cặp giao dịch.

Trong Uniswap V1, chỉ có ETH được kết hợp với các token ERC-20, nhưng trong Uniswap V2, các cặp ETH gốc đã bị loại bỏ vì sự phức tạp khi triển khai và những lo ngại về sự phân mảnh thanh khoản giữa các cặp WETH và ETH. Tuy nhiên, nhờ vào Singleton và Flash accounting, những vấn đề này được giảm thiểu, cho phép Uniswap V4 sử dụng cả cặp WETH và ETH. Điều đáng chú ý là việc chuyển đổi ETH gốc chỉ tốn khoảng một nửa chi phí gas so với việc chuyển đổi ERC-20 (khoảng 21 nghìn gas cho ETH và khoảng 40 nghìn gas cho ERC-20). 

2.3. Ưu điểm và hạn chế của Uniswap V4

2.3.1 Uniswap V4 có những ưu điểm nổi bật

– Giảm chi phí và độ trượt giá nhờ vào việc đưa các Pool vào một Smart Contract

– Tính năng Flash accounting giúp đơn giản hóa các giao dịch multi-hop

– Có thể phát triển nhiều chiến lược mới với Hook và tận dụng nguồn thanh khoản triệt để

2.3.2. Uniswap V4 cũng có một vài hạn chế

– Hook có thể bị lạm dụng cho các mục đích xấu như chiếm đoạt tài sản trong Pool và chỉ hữu dụng với các chiến lược đơn giản

– Công nghệ phức tạp đi cùng rủi ro bảo mật của Smart Contract

– Nguy cơ bị tấn công khi các pool đều ở trong 1 Smart contract

2.4. Những lợi ích của Uniswap V4

2.4.1. Khả năng tùy chỉnh

Hook cho phép các nhà phát triển thêm các chức năng mới vào bể thanh khoản với tính linh hoạt cao. Điều này dự kiến sẽ thúc đẩy sự xuất hiện của các bể sáng tạo với các tính năng giao dịch tùy chỉnh.

2.4.2. Giảm phí gas

Các tính năng mới của Uniswap V4 dự kiến sẽ giúp giảm chi phí gas hơn nữa. Điều này có thể thu hút nhiều người dùng hơn vào giao thức này.

2.4.3. Những chiến lược giao dịch nâng cao

Các tính năng mới như Market Maker trung bình theo thời gian (TWAMM), lệnh giới hạn và phí linh hoạt có thể hỗ trợ các chiến lược giao dịch nâng cao hơn mà các phiên bản trước không thể thực hiện được. Đây có thể là sự hấp dẫn đối với các trader có nhiều kinh nghiệm.

2.5. Sự khác biệt giữa Uniswap V3 và Uniswap V4

2.5.1. Phí giao dịch

Phí giao dịch trong Uniswap V3 sẽ dựa trên phạm vi giá mà người dùng chọn. Trong khi đó, phí giao dịch trong Uniswap V4 linh hoạt hơn, người dùng có thể tự thiết lập mức phí cho mỗi giao dịch của mình.

2.5.2. Hợp đồng thông minh

Tại Uniswap V3, mỗi pool thanh khoản sẽ có hợp đồng thông minh riêng. Còn tại Uniswap V4, tất cả các pool thanh khoản đều được tập trung vào một hợp đồng thông minh.

2.6. Ảnh hưởng của Uniswap V4 đến thị trường Crypto

Uniswap V4 tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng và cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh tốt hơn.

Mặc dù một số khía cạnh của Uniswap V4 lấy cảm hứng từ các giao thức trước đó như Balancer nhưng vẫn có những sự thay đổi đáng kể, đặc biệt phải kể đến tính năng Hooks.

Với Hooks, các nhà phát triển giờ đây có thể xây dựng các giao thức của riêng họ trong hệ sinh thái Uniswap bằng cách triển khai các pool thanh khoản và xác định các hợp đồng thông minh sẽ được thực thi trước hoặc sau.

Hooks mở ra rất nhiều khả năng cho các nhà phát triển, cho phép họ tạo các tính năng độc đáo trực tiếp trong các pool thanh khoản mà họ triển khai. 

2.7. Hướng dẫn giao dịch trên Uniswap V4

Hiện tại, Uniswap V4 chưa chính thức ra mắt, người dùng có thể ra thực hiện giao dịch với phiên bản Uniswap V3:

Bước 1: Truy cập trang web chính thức của Uniswap: https://app.uniswap.org/

Bước 2: Kết nối ví cá nhân

Ở góc trên bên phải, chọn  “Connect to a Wallet” (Kết nối ví). 

Chọn kết nối với loại ví mà bạn có. Uniswap hỗ trợ nhiều loại ví, bao gồm MetaMask, Trust Wallet, và nhiều ví khác.

Bước 3: Chọn cặp giao dịch

Sau khi kết nối ví, bạn có thể chọn cặp giao dịch mình muốn. Uniswap hỗ trợ nhiều loại cặp giao dịch, ví dụ: ETH/USDT, DAI/USDC… Hoặc có thể dán contract trực tiếp để tìm token

Bước 4: Đặt số lượng và giá

Khi đã chọn cặp giao dịch, bạn cần nhập số lượng tiền mã hóa bạn muốn mua hoặc bán. Uniswap sẽ tự động tính toán số lượng tiền mã hóa còn lại dựa trên tỷ giá trao đổi hiện tại.

Bạn cũng có thể chọn giá bạn muốn đặt cho giao dịch. Tùy chọn này có sẵn trên Uniswap V3. Khi đặt giá, bạn cần lưu ý rằng giá đặt cao hơn giá thị trường thì khả năng thành công càng thấp do ít người bán với giá đó.

Bước 5: Xác nhận giao dịch

Kiểm tra kỹ lại thông tin giao dịch trước khi nhấp vào nút “Swap” (Trao đổi). Sàn Uniswap sẽ hiển thị chi phí giao dịch và tỷ giá trao đổi hiện tại.

Hi vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu thêm về Uniswap V4 và có thêm kiến thức trong hành trình đầu tư của mình.

Câu hỏi thường gặp

Có gì khác biệt giữa Uniswap V3 và Uniswap V4?

02 phiên bản này có một vài đặc điểm khác nhau về phí, các pool thanh khoản và hợp đồng thông minh.

Làm thế nào để sử dụng Uniswap V4?

Để sử dụng Uniswap V4, bạn cần liên kết ví điện tử của mình vớ Uniswap

Có thể đọc thêm tài liệu về Uniswap ở đâu?

Người dùng có thể đọc thêm về Uniswap tại trang web https://docs.uniswap.org/

BACKUniswap App là gì? Hướng dẫn sử dụng Uniswap App từ A-Z