Blockchain layer 1 là gì? Danh sách các token layer 1 đáng đầu tư 2024

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Blockchain Layer 1 là lớp cơ sở thiết yếu cho hệ sinh thái blockchain. Nó cung cấp hạ tầng để phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApps), xử lý và xác thực giao dịch cho hợp đồng thông minh, dApps và các giải pháp Layer 2 khác.
Điểm đặc biệt của Layer 1 là hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ mạng nào khác. Nó chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh và sự đồng thuận cho toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm dApps và các giải pháp Layer 2 được xây dựng trên nền tảng của nó.
Có thể nói thách thức lớn của Blockchain Layer 1 là bài toán cân bằng giữa Phân quyền, Bảo mật và Khả năng mở rộng.
Bitcoin là mạng lưới blockchain Layer 1 nổi tiếng và phổ biến nhất, tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử

Blockchain Layer 1 là nền tảng cốt lõi cho sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung và thế giới blockchain. Cùng khám phá về Blockchain Layer 1 và các token Layer 1 tiềm năng qua bài viết sau.

Blockchain layer 1 là gì?
Blockchain layer 1 là gì?

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau để có một cái nhìn toàn diện về Layer 1:

1. Blockchain layer 1 là gì?

Blockchain Layer 1 là lớp cơ sở thiết yếu cho hệ sinh thái blockchain. Nó cung cấp hạ tầng để phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApps), xử lý và xác thực giao dịch cho hợp đồng thông minh, dApps và các giải pháp Layer 2 khác.

Blockchain layer 1 là gì?
Blockchain layer 1 là gì?

Điểm đặc biệt của Layer 1 là hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ mạng nào khác. Nó chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh và sự đồng thuận cho toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm dApps và các giải pháp Layer 2 được xây dựng trên nền tảng của nó.

Với vai trò then chốt này, Layer 1 mang đến nhiều lợi ích cho các nhà phát triển:

  • Tự do sáng tạo: Họ có thể xây dựng các giao thức và ứng dụng mới trên Layer 1 mà không cần tạo ra blockchain riêng biệt, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
  • Bảo mật và tính phi tập trung: Nền tảng Layer 1 đảm bảo an ninh cho toàn bộ hệ sinh thái, mang đến sự tin cậy và minh bạch cho các ứng dụng phi tập trung.
  • Khả năng tương tác: Các Layer 1 tương tác với nhau, tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin và giá trị giữa các hệ sinh thái blockchain khác nhau.

Với những ưu điểm về bảo mật, tính phi tập trung và khả năng tương tác, Layer 1 đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đổi mới và áp dụng blockchain trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

2. Các thành phần chính của blockchain layer 1

2.1. Cơ chế đồng thuận của blockchain layer 1

Cơ chế đồng thuận là bộ quy tắc hay cơ chế mà các nút (node) trong mạng lưới blockchain tuân theo để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và nhất quán của dữ liệu giao dịch trên toàn bộ hệ thống.

Vai trò thiết yếu của cơ chế đồng thuận:

  • Đảm bảo tính chính xác: Thuật toán đồng thuận giúp xác thực rằng tất cả các node trong mạng lưới đều có cùng một phiên bản của sổ cái (ledger), ngăn chặn việc thao túng dữ liệu hoặc gian lận.
  • Minh bạch: Mọi giao dịch đều được ghi chép và công khai trên blockchain, cho phép bất kỳ ai kiểm tra và xác minh tính hợp lệ của chúng.
  • Nhất quán: Thuật toán đồng thuận đảm bảo rằng tất cả các node đều đồng ý về trạng thái hiện tại của sổ cái, ngăn chặn việc chia rẽ mạng lưới.

Các loại cơ chế đồng thuận phổ biến:

  • Proof of Work (PoW): Yêu cầu các node tham gia giải các bài toán toán học phức tạp để xác thực giao dịch và nhận phần thưởng. Bitcoin là ví dụ điển hình sử dụng cơ chế PoW.
  • Proof of Stake (PoS): Các node “đặt cọc” (stake) một lượng tiền nhất định để tham gia vào quá trình xác thực giao dịch. Nút có lượng tiền stake cao hơn có nhiều khả năng được chọn để xác thực khối tiếp theo. Ethereum đang chuyển đổi sang sử dụng cơ chế PoS.
  • Delegated Proof of Stake (DPoS): Người dùng ủy quyền (delegate) quyền xác thực giao dịch cho một số nút được chọn. DPoS được sử dụng trong EOS và Tron.
  • Byzantine Fault Tolerance (BFT): Sử dụng thuật toán đồng thuận để đảm bảo rằng ngay cả khi một số nút trong mạng lưới bị lỗi hoặc cố ý gian lận, hệ thống vẫn có thể hoạt động chính xác. BFT được sử dụng trong Hyperledger Fabric và Quorum.

2.2. Tính bảo mật của blockchain layer 1

Blockchain layer 1 ưu tiên tính bảo mật bằng cách sử dụng các thuật toán mã hóa và cấu trúc mạng phi tập trung. Tính bất biến của blockchain, đạt được thông qua băm mật mã (cryptographic hashing), đảm bảo tính toàn vẹn và chống giả mạo cho các giao dịch được ghi nhận trên mạng lưới.

Điểm mấu chốt trong bảo mật của layer 1:

  • Thuật toán mã hóa: Các thuật toán mã hóa phức tạp được sử dụng để mã hóa dữ liệu giao dịch, đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thay đổi thông tin.
  • Mạng lưới phi tập trung: Không có một thực thể trung gian nào kiểm soát mạng lưới, giúp ngăn chặn các hành vi gian lận và thao túng dữ liệu.
  • Băm mật mã (Cryptographic hashing): Mỗi khối trên blockchain được gắn với một giá trị băm duy nhất, được tạo ra dựa trên nội dung của khối đó và khối trước nó. Bất kỳ thay đổi nào đối với dữ liệu giao dịch sẽ dẫn đến sự thay đổi của giá trị băm, giúp phát hiện ngay lập tức việc can thiệp trái phép.

2.3. Khả năng mở rộng của blockchain layer 1

Blockchain Layer 1 đang phải đối mặt với thách thức về khả năng mở rộng. Chúng cần xử lý một lượng lớn giao dịch mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Để giải quyết vấn đề này, nhiều giao thức Layer 1 đã áp dụng các kỹ thuật tiên tiến như phân shard (sharding), chuỗi bên (sidechain) và kênh trạng thái (state channel) nhằm cải thiện khả năng mở rộng và thông lượng của mạng lưới.

Một vài giải pháp mở rộng phổ biến:

  • Phân shard (Sharding): Chia nhỏ cơ sở dữ liệu blockchain thành các phân vùng (shard) riêng biệt. Mỗi nút chỉ cần lưu trữ và xác thực dữ liệu trên một phân vùng nhất định, giúp giảm tải cho toàn bộ mạng lưới và tăng tốc độ xử lý giao dịch.
  • Chuỗi bên (Sidechain): Tạo ra một blockchain riêng biệt hoạt động song song với blockchain chính. Giao dịch được xử lý trên chuỗi bên với tốc độ nhanh hơn, sau đó mới được cập nhật lên blockchain chính để đảm bảo tính an toàn.
  • Kênh trạng thái (State channel): Cho phép hai bên thực hiện giao dịch trực tiếp với nhau bên ngoài blockchain chính. Điều này giúp giảm tải cho mạng lưới chính và tăng tốc độ giao dịch. Tuy nhiên, kênh trạng thái chỉ hoạt động giữa hai bên tham gia.

Thách thức về khả năng mở rộng là một vấn đề lớn vì vậy các giải pháp mở rộng đang được phát triển để cải thiện hiệu suất của Blockchain Layer 1. 

2.4. Hợp đồng thông minh của blockchain layer 1

Nhiều Blockchain Layer 1 hỗ trợ việc thực thi các Hợp Đồng Thông Minh (Smart Contract). Đây là những hợp đồng tự động thi hành, với các điều khoản thỏa thuận được ghi trực tiếp vào mã code. Hợp Đồng Thông Minh cho phép tự động hóa các thỏa thuận theo hợp đồng, giảm thiểu sự cần thiết của bên trung gian và tăng cường tính minh bạch.

Lợi ích của smart contract:

  • Tự động hóa: Các điều khoản hợp đồng được thực thi tự động theo như thỏa thuận được lập trình sẵn, loại bỏ sự cần thiết của con người trong việc giám sát và thực hiện.
  • Hiệu quả: Giảm thời gian và chi phí giao dịch bằng cách loại bỏ các thủ tục trung gian.
  • Minh bạch: Tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng đều được ghi lại trên blockchain, có thể truy xuất công khai và không thể thay đổi.
  • Tin cậy: Loại bỏ rủi ro gian lận do thỏa thuận được thực thi một cách tự động và không thể can thiệp.

3. Blockhain layer 1 đang gặp phải những vấn đề gì?

Có thể nói thách thức lớn của Blockchain Layer 1 là bài toán cân bằng giữa Phân quyền, Bảo mật và Khả năng mở rộng.

Mục tiêu chính của các Blockchain Layer 1 là cung cấp các chức năng cốt lõi của công nghệ blockchain. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất nằm ở việc đạt được sự cân bằng giữa ba yếu tố then chốt: phân quyền (decentralization), bảo mật (security) và khả năng mở rộng (scalability). Đây được gọi là “bộ ba nan giải” (blockchain trilemma) của blockchain, bởi vì rất khó để tối ưu cả ba yếu tố cùng một lúc.

Các blockchain Layer 1 đời đầu (như Bitcoin và Ethereum) ưu tiên tính phân quyền và bảo mật, nhưng điều này lại ảnh hưởng đến khả năng mở rộng của mạng lưới. Do đó, các nhà phát triển Layer 1 đang nỗ lực điều chỉnh thiết kế của họ để cải thiện khả năng mở rộng hoặc tìm kiếm các giải pháp thay thế “ngoài chuỗi” (off-chain).

Giải pháp mở rộng của blockchain layer 1
Giải pháp mở rộng của blockchain layer 1

Dưới đây là một số cách mà các chuỗi Layer 1 có thể cải thiện khả năng mở rộng bằng cách thay đổi cấu trúc gốc của chúng:

  • Tăng kích thước khối: Khối lớn hơn cho phép chứa nhiều giao dịch hơn, do đó tăng tốc độ mạng. Tuy nhiên, nhược điểm là các máy tính bảo mật mạng (node) cần nâng cấp phần cứng, dẫn đến nguy cơ tập trung hóa mạng lưới.
  • Thay đổi cơ chế đồng thuận: Cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) thường nhanh hơn và ít tốn tài nguyên hơn Proof of Work (PoW). Mặc dù vậy, một số ý kiến cho rằng điều này có thể làm giảm tính bảo mật và dẫn đến tập trung hóa.
  • Phân shard (Sharding): Sharding cho phép các chuỗi Layer 1 chia nhỏ dữ liệu thành các thành phần riêng biệt được gọi là shard. Điều này giúp giảm tắc nghẽn mạng lưới và tăng tốc độ giao dịch. Tuy nhiên, việc giao tiếp giữa các shard phức tạp, có thể ảnh hưởng đến bảo mật của blockchain.

Đạt được sự cân bằng giữa phân quyền, bảo mật và khả năng mở rộng là thách thức lớn đối với các Blockchain Layer 1. Các nhà phát triển đang nỗ lực tìm kiếm các giải pháp để cải thiện khả năng mở rộng mà không ảnh hưởng đến hai yếu tố quan trọng còn lại. Sự phát triển của Layer 1 hứa hẹn mở đường cho sự bùng nổ của các ứng dụng phi tập trung trong tương lai.

4. So sánh tốc độ của các blockchain layer 1

Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của mạng lưới blockchain là tốc độ xử lý giao dịch. Điều này bao gồm hai khía cạnh cụ thể: giao dịch trên giây (TPS)thời gian hoàn thành khối (block finality). TPS cho biết số lượng giao dịch mà blockchain có thể xử lý thành công trong một giây; thời gian hoàn thành khối đại diện cho khoảng thời gian giữa khi một khối được khởi tạo và được xác nhận không thể đảo ngược trên sổ cái phân tán.

So sánh tốc độ của các blockchain layer 1
So sánh tốc độ của các blockchain layer 1

Cùng so sánh tốc độ của 1 số blockchain layer 1 trên thị trường hiện nay:

  • Cardano: Mặc dù có giải pháp mở rộng layer-2 Hydra hứa hẹn khả năng xử lý lên đến 1 triệu TPS, hiệu suất thực tế của Cardano hiện chỉ đạt khoảng 2 TPS.
  • Ethereum: Ethereum đang gặp phải vấn đề về tắc nghẽn mạng lưới dẫn đến phí gas cao và thời gian hoàn thành khối chậm. Các giải pháp mở rộng sharding và layer 2 dự kiến sẽ cải thiện tốc độ giao dịch trong tương lai.
  • Algorand: Mạng lưới Algorand có tốc độ hoàn thành khối nhanh (4-5 giây) nhưng TPS thực tế chỉ bằng một phần nhỏ so với con số lý thuyết (1,200 TPS).
  • Solana: Solana có tốc độ xử lý giao dịch ấn tượng (2,000-3,000 TPS) và từng gặp phải sự cố ngừng hoạt động khi khối lượng giao dịch quá cao. Đội ngũ phát triển đang cải thiện về tính ổn định của mạng lưới.
  • Avalanche: Hiệu suất thực tế của Avalanche (9 TPS) vẫn chưa đáp ứng được con số lý thuyết (20,000 TPS). Tuy nhiên, Avalanche có thời gian hoàn thành khối nhanh (2-3 giây).
  • Internet Computer: Internet Computer đạt được tốc độ xử lý giao dịch cao (11,500 TPS) nhờ khả năng phân biệt giữa các cuộc gọi cập nhật trạng thái và các cuộc gọi truy vấn dữ liệu.

5. Danh sách các coin layer 1 đáng đầu tư 2024

5.1. Top #1 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: BTC

Bitcoin là mạng lưới blockchain Layer 1 nổi tiếng và phổ biến nhất, tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử. Blockchain của Bitcoin hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW), nơi các thợ đào được thưởng cho việc xác minh giao dịch và tạo ra khối mới.

Top #1 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: BTC
Top #1 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: BTC

Đặc điểm nổi bật của Bitcoin:

  • Đơn vị tiền điện tử: Bitcoin (BTC) là đơn vị tiền điện tử chính thức trên blockchain, được sử dụng như một công cụ thanh toán và lưu trữ giá trị phi tập trung.
  • Sổ cái phi tập trung: Blockchain Bitcoin hoạt động như một sổ cái lưu trữ toàn bộ dữ liệu giao dịch liên quan đến BTC một cách minh bạch và hoàn toàn phi tập trung, cho phép bất kỳ ai cũng có thể truy cập và kiểm tra thông tin.
  • Mạng lưới Layer 2: Do tốc độ xử lý giao dịch trên blockchain chính Bitcoin còn hạn chế, các giải pháp Layer 2 như Lightning Network được phát triển để tăng khả năng mở rộng và hiệu quả cho mạng lưới.

Xem thêm:

5.2. Top #2 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: ETH

Ethereum là mạng lưới blockchain Layer 1 phổ biến thứ hai sau Bitcoin, nổi tiếng với khả năng hỗ trợ phát triển các hợp đồng thông minh (smart contract) và xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps), NFT, token chuẩn ERC-20.

Top #2 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: ETH
Top #2 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: ETH

Điểm khác biệt so với Bitcoin:

  • Hợp đồng thông minh: Ethereum cho phép lập trình và triển khai các hợp đồng thông minh tự động thực thi các điều khoản thỏa thuận, mở ra tiềm năng to lớn cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) trong nhiều lĩnh vực.
  • Tiêu chuẩn token ERC-20: Ethereum cung cấp tiêu chuẩn ERC-20 để phát hành các token mới một cách dễ dàng, thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) trên nền tảng Ethereum.
  • Cơ chế đồng thuận PoS: Ethereum sử dụng Proof of Stake (PoS) thay vì Proof of Work (PoW) như Bitcoin, giúp cải thiện khả năng mở rộng và tiết kiệm năng lượng.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm: ETH là gì? Tìm hiểu về đồng coin lớn thứ 2 thế giới

5.3. Top #3 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: SOL

Solana nổi lên như một nền tảng blockchain tiên tiến, được thiết kế để mang đến hiệu suất cao và chi phí thấp cho các ứng dụng phi tập trung (dApps). Điểm sáng của Solana chính là công nghệ đồng thuận Proof of History (PoH), cho phép xác minh thời gian một cách chính xác và hiệu quả. Nhờ vậy, Solana có thể xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, vượt xa khả năng của các blockchain Layer 1 khác.

Top #3 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: SOL
Top #3 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: SOL

Ưu điểm vượt trội của Solana:

  • Tốc độ giao dịch: Solana có thể xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, nhanh hơn đáng kể so với các blockchain khác như Ethereum (15-20 TPS) hay Bitcoin (5-7 TPS). Điều này giúp giảm thiểu độ trễ và mang đến trải nghiệm người dùng mượt mà hơn.
  • Chi phí giao dịch: Solana sở hữu mức phí giao dịch thấp, chỉ vài xu cho mỗi giao dịch. So sánh với Ethereum, nơi phí giao dịch có thể lên đến hàng chục USD, Solana mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả cho các nhà phát triển và người dùng.
  • Khả năng mở rộng: Nhờ công nghệ PoH, Solana có khả năng mở rộng cao, đáp ứng nhu cầu giao dịch ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm: Solana là gì? Tìm hiểu từ A-Z về Solana và SOL coin

5.4. Top #4 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: ATOM

Cosmos là một mạng lưới blockchain kết nối các blockchain khác nhau, cho phép giao tiếp và trao đổi giá trị giữa chúng. ATOM là token gốc của Cosmos, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị mạng lưới và staking.

Cosmos được đánh giá cao bởi khả năng mở rộng, tính bảo mật và khả năng tương tác. Mạng lưới Cosmos đang phát triển nhanh chóng với nhiều dự án mới được xây dựng trên nền tảng của nó.

ATOM là token gốc của Cosmos, được sử dụng cho các mục đích sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: ATOM được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới Cosmos.
  • Staking: Người dùng có thể stake ATOM để nhận phần thưởng và tham gia vào quá trình quản trị mạng lưới.
  • Tham gia quản trị: Người nắm giữ ATOM có quyền biểu quyết cho các đề xuất thay đổi mạng lưới.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm: Cosmos (ATOM) là gì? Tìm hiểu toàn tập về hệ sinh thái Cosmos

5.5. Top #5 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: SUI

Sui là một nền tảng blockchain Layer 1 tiên tiến, tập trung giải quyết vấn đề khả năng mở rộng và độ trễ thấp trong hệ thống blockchain. Điểm sáng của Sui chính là khả năng xử lý giao dịch song song, tối ưu hóa tài nguyên và mở rộng thông lượng hệ thống một cách hiệu quả.

Top #5 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: SUI
Top #5 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: SUI

Điểm nổi bật của Sui:

  • Sử dụng ngôn ngữ lập trình Move: Sui được xây dựng trên ngôn ngữ lập trình Move, được phát triển ban đầu bởi Facebook cho dự án Diem. Move nổi tiếng với tính bảo mật cao và khả năng kiểm soát trạng thái tốt, giúp đảm bảo an toàn cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) trên Sui.
  • Triển khai Parallel Agreement: Sui tiến xa trong việc mở rộng khả năng mở rộng bằng cách áp dụng Parallel Agreement vào các giao dịch độc lập. Các validators (người xác minh) của Sui thực hiện đồng thuận giao dịch thông qua Byzantine Consistent Broadcast, giúp giảm thiểu chi phí thuật toán đồng thuận mà vẫn duy trì tính bảo mật cao.
  • Hiệu suất ấn tượng: Sui đã đạt được đỉnh điểm 160,000 TPS (giao dịch mỗi giây) với độ trễ chỉ 3 giây trong các thử nghiệm. Khả năng duy trì thông lượng ngay cả khi xảy ra lỗi càng khẳng định tính ổn định và hiệu quả của Sui.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm: Sui Network là gì? Tìm hiểu về Sui Network và SUI token

5.6. Top #6 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: CRO

Top #6 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: CRO
Top #6 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: CRO

Cronos (CRO) là blockchain Layer 1 được phát triển bởi Crypto.com, một sàn giao dịch tiền điện tử nổi tiếng. CRO là token gốc của Cronos, được sử dụng cho nhiều mục đích sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: CRO được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới Cronos.
  • Staking: Người dùng có thể stake CRO để nhận phần thưởng và tham gia vào quá trình quản trị mạng lưới.
  • Tham gia quản trị: Người nắm giữ CRO có quyền biểu quyết cho các đề xuất thay đổi mạng lưới.

Cronos có lộ trình phát triển rõ ràng với nhiều tính năng mới dự kiến ​​sẽ được ra mắt trong năm 2024, bao gồm:

  • EVM (Ethereum Virtual Machine) hỗ trợ: Cho phép triển khai hợp đồng thông minh Solidity trên Cronos.
  • Inter-blockchain Communication (IBC): Kết nối Cronos với các blockchain khác trong hệ sinh thái Cosmos.

Xem thêm:

5.7. Top #7 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: HBAR

Hedera Hashgraph (HBAR) là một nền tảng blockchain Layer 1 được thiết kế để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và hiệu suất mà các blockchain truyền thống gặp phải. HBAR là token gốc của Hedera Hashgraph, được sử dụng cho nhiều mục đích sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: HBAR được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới Hedera Hashgraph.
  • Staking: Người dùng có thể stake HBAR để nhận phần thưởng và tham gia vào quá trình quản trị mạng lưới.
  • Phí sử dụng mạng: HBAR được sử dụng để thanh toán các dịch vụ trên mạng lưới Hedera Hashgraph như lưu trữ dữ liệu, thực thi hợp đồng thông minh,…

Hedera Hashgraph có lộ trình phát triển rõ ràng với nhiều tính năng mới dự kiến ​​sẽ được ra mắt trong năm 2024, với việc Sharding nhằm chia nhỏ mạng lưới Hedera Hashgraph thành nhiều phân đoạn để tăng khả năng mở rộng.

Xem thêm:

5.8. Top #8 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: INJ

Top #8 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: INJ
Top #8 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: INJ

Injective Protocol là một nền tảng blockchain Layer 1 tập trung vào việc giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác trong hệ sinh thái tiền điện tử. INJ là token gốc của Injective Protocol, được sử dụng cho nhiều mục đích sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: INJ được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới Injective Protocol.
  • Staking: Người dùng có thể stake INJ để nhận phần thưởng và tham gia vào quá trình quản trị mạng lưới.
  • Tham gia quản trị: Người nắm giữ INJ có quyền biểu quyết cho các đề xuất thay đổi mạng lưới.
  • Tham gia vào các ứng dụng phi tập trung (dApps): INJ được sử dụng để thanh toán cho các dịch vụ và tham gia vào các hoạt động khác trên các dApps được xây dựng trên Injective Protocol.

Injective Protocol đang thu hút ngày càng nhiều nhà phát triển xây dựng các dApps trên nền tảng này. Một số dApps nổi bật trên Injective Protocol bao gồm:

  • dYdX: Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cho phép vay/mượn tài sản tiền điện tử.
  • Thorchain: Giao thức trao đổi tài sản cross-chain.
  • Injective Bridge: Cầu nối cho phép chuyển đổi tài sản giữa Injective Protocol và các blockchain khác.

Xem thêm: 

5.9. Top #9 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: VET

Top #9 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: VET
Top #9 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: VET

VeChain là một nền tảng blockchain Layer 1 được thiết kế để cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng cho các doanh nghiệp. VET là token gốc của VeChain, được sử dụng cho nhiều mục đích sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: VET được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới VeChain.
  • Tham gia vào các chương trình quản trị: Người nắm giữ VET có thể tham gia vào các chương trình quản trị và biểu quyết cho các đề xuất thay đổi mạng lưới.
  • Kích hoạt các dịch vụ: VET được sử dụng để kích hoạt các dịch vụ trên nền tảng VeChain như lưu trữ dữ liệu, truy xuất thông tin, …

Tại sao VeChain (VET) có tiềm năng đầu tư trong năm 2024?

  • Công nghệ tiên tiến: VeChain sử dụng công nghệ blockchain tiên tiến để cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng an toàn và hiệu quả. Nền tảng này có thể theo dõi nguồn gốc sản phẩm, chống hàng giả và cải thiện khả năng hiển thị chuỗi cung ứng.
  • Hệ sinh thái đối tác mạnh mẽ: VeChain đã hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn trong các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, dệt may và logistics. Điều này giúp VeChain mở rộng phạm vi ứng dụng và thu hút thêm nhiều người dùng.

Xem thêm: 

5.10. Top #10 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: FTM

Top #10 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: FTM
Top #10 coin layer 1 đáng đầu tư 2024: FTM

Fantom là một nền tảng blockchain Layer 1 tập trung vào việc giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch trong hệ sinh thái tiền điện tử. FTM là token gốc của Fantom, được sử dụng cho nhiều mục đích sau:

  • Thanh toán phí giao dịch: FTM được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới Fantom.
  • Staking: Người dùng có thể stake FTM để nhận phần thưởng và tham gia vào quá trình quản trị mạng lưới.
  • Tham gia quản trị: Người nắm giữ FTM có quyền biểu quyết cho các đề xuất thay đổi mạng lưới.
  • Tham gia vào các ứng dụng phi tập trung (dApps): FTM được sử dụng để thanh toán cho các dịch vụ và tham gia vào các hoạt động khác trên các dApps được xây dựng trên Fantom.

Tại sao Fantom (FTM) có tiềm năng đầu tư trong năm 2024?

  • Khả năng mở rộng cao: Fantom sử dụng công nghệ Lachesis độc đáo để đạt được khả năng mở rộng cao. Nhờ vậy, Fantom có thể xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây với độ trễ thấp.
  • Tốc độ giao dịch nhanh: Fantom có tốc độ giao dịch nhanh chóng, chỉ mất vài giây để hoàn tất một giao dịch.
  • Phí giao dịch thấp: Phí giao dịch trên Fantom tương đối thấp so với các nền tảng blockchain khác.
  • Hệ sinh thái dApps đang phát triển: Fantom đang thu hút ngày càng nhiều nhà phát triển xây dựng các dApps trên nền tảng này.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm: Fantom (FTM) là gì? Tìm hiểu toàn tập về nền tảng FTM và FTM token

6. Theo dõi danh sách các token layer 1 ở đâu?

Bạn có thể dễ dàng theo dõi các đồng coin Layer 1 hàng đầu một cách dễ dàng với “Danh mục Layer 1” trên ONUS. Đây là nơi cung cấp đầy đủ thông tin bao gồm:

  • Giá trị tài sản
  • Khối lượng giao dịch
  • Vốn hóa thị trường
  • Biến động giá

Hãy khám phá Danh mục Layer 1 coin trên ONUS ngay: https://goonus.io/cryptocurrency-category/layer-1

Theo dõi danh sách các token layer 1 ở đâu?
Theo dõi danh sách các token layer 1 ở đâu?

7. Mua các coin layer 1 miễn phí trên ONUS

Bạn có thể giao dịch các đồng Layer 1 coin và hơn 600 tài sản khác tại ONUS – ứng dụng đầu tư hàng đầu Việt Nam với hơn 4 triệu người dùng trong nước và quốc tế.

ONUS có gì khác biệt so với các sàn đầu tư khác?

Giao dịch miễn phí: Bạn có thể mua bán tiền điện tử tại ONUS mà không mất phí giao dịch, thao tác mua bán đơn giản theo hướng dẫn sau: 

Đa dạng hình thức đầu tư: ONUS cung cấp nhiều sản phẩm đầu tư đa dạng như: Lãi qua đêm, Farming, Giao dịch Spot, Futures để đáp ứng mọi nhu cầu đầu tư của người dùng.

sui network - giao dịch sui trên ONUS

Đội ngũ CSKH 24/7 người Việt Nam: ONUS có đội ngũ CSKH người Việt 24/7 để giải đáp mọi thắc mắc của người dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm

Tỷ giá tốt nhất: ONUS sở hữu nguồn thanh khoản dồi dào, đảm bảo tỷ giá mua bán Layer 1 coin luôn cạnh tranh nhất thị trường.

Tải ONUS ngay tại đây và bắt đầu hành trình đầu tư tài sản số của mình!

*Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất cung cấp và tổng hợp các thông tin chung, không phải lời khuyên đầu tư. Trước khi đầu tư vào bất kỳ tài sản nào, nhà đầu tư hãy tự tìm hiểu kỹ về rủi ro và tự chịu trách nhiệm với kết quả đầu tư của mình.

Câu hỏi thường gặp

Mạng layer 1 nào tốt nhất hiện tại?

Blockchain layer 1 lớn nhất hiện tại là Bitcoin. Tuy nhiên, việc xác định mạng blockchain Layer 1 "tốt nhất" hiện tại phụ thuộc vào nhiều yếu tố và nhu cầu cụ thể của bạn. Mỗi nền tảng đều có ưu và nhược điểm riêng, vì vậy điều quan trọng là phải đánh giá từng nền tảng dựa trên tiêu chí cá nhân của bạn.

Khuyết điểm của layer 1 là gì?

Mạng Layer 1 là nền tảng cơ bản của blockchain, cung cấp chức năng cốt lõi như xác thực giao dịch, lưu trữ dữ liệu và quản lý đồng thuận. Tuy nhiên, mạng Layer 1 cũng tồn tại một số hạn chế sau: Khả năng mở rộng, Tốc độ giao dịch, Phí giao dịch và Khả năng tương tác giữa các blockchain.

Switch layer 1 là gì?

Switch Layer 1 (Bộ chuyển mạch Tầng 1), còn được gọi là Hub hoặc Bộ lặp, là thiết bị mạng cơ bản nhất hoạt động ở Lớp 1 (Data Link Layer) của mô hình OSI. Switch Layer 1 hoạt động bằng cách khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu mạng đến tất cả các cổng kết nối, bất kể địa chỉ MAC đích là gì.

BACKLayer 1 vs Layer 2: So sánh 2 giải pháp mở rộng Blockchain