Lạm phát là gì? Tại sao Bitcoin Halving làm giảm lạm phát Bitcoin?

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Lạm phát (hay Inflation) là hiện tượng hàng hóa, dịch vụ tăng mức giá chung một cách liên tục theo thời gian, đi kèm với đó là sự suy giảm giá trị của đồng tiền.
Bitcoin có thể gặp phải tình trạng lạm phát. Giống với vàng, Bitcoin sẽ gặp phải tình trạng lạm phát khi khai thác được nhiều hơn. Tuy nhiên, cơ chế Bitcoin Halving có thể giúp giảm tỷ lệ này. 
Cứ sau 210,000 khối được đào, phần thường chia cho thợ đào Bitcoin sẽ giảm đi một nửa. Điều này đồng nghĩa với việc số lượng Bitcoin mới tạo ra mỗi ngày giảm, từ đó làm giảm lạm phát. 

Lạm phát đang là một trong những tiêu điểm chú ý ở khắp các quốc gia trên toàn cầu, khi giá cả tiêu dùng tăng chóng mặt, đồng tiền mất giá,… Nhưng Bitcoin – một đồng tiền điện tử đóng vai trò gì trong câu chuyện này? Tại sao sự kiện Bitcoin Halving lại có khả năng làm giảm lạm phát Bitcoin? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

Đếm ngược tới khoảnh khắc quan trọng: Bitcoin Halving Countdown

Lạm phát là gì?
Lạm phát là gì?

1. Hiểu về lạm phát như thế nào?

Vấn đề lạm phát trở nên nhức nhối và khó kiểm soát hơn kể từ sau đại dịch COVID-19, khi nền kinh tế toàn cầu bị khủng hoảng buộc ngân hàng trung ương của các quốc gia trên thế giới phải in thêm tiền để kích cầu người dân chi tiêu, từ đó khiến giá trị của đồng tiền giảm xuống.

1.1. Lạm phát là gì?

Trong kinh tế vĩ mô, lạm phát (hay Inflation) là hiện tượng hàng hóa, dịch vụ tăng mức giá chung một cách liên tục theo thời gian, đi kèm với đó là sự suy giảm giá trị của đồng tiền. Một đơn vị tiền tệ lúc này sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn, qua đó sức mua của người tiêu dùng cũng giảm đi đáng kể. 

Ví dụ: Vào thời điểm những năm 2010, bạn chỉ cần bỏ ra 15.000 VND để mua một chiếc bánh mì thập cẩm. Nhưng đến thời điểm hiện tại, với 15.000 VND bạn chỉ có thể mua được một chiếc bánh mì trứng mà thôi, và giá của bánh mì thập cẩm đã leo lên 25.000 VND/chiếc. Đây chính là hậu quả do lạm phát gây ra.

Ví dụ về lạm phát
Lạm phát khiến đồng tiền mất giá trị, với cùng một đơn vị tiền tệ người tiêu dùng mua được ít hàng hóa hơn

Lạm phát có thể tác động đến mọi lĩnh vực, mọi nhóm sản phẩm dịch vụ trên thị trường: nhiên liệu, thực phẩm, bất động sản, sản phẩm tiện ích, chăm sóc y tế,… và ở một tỷ lệ nhất định có thể khiến nền kinh tế bị ảnh hưởng nặng nề nếu không có chính sách kiểm soát tiền tệ phù hợp. 

1.1.1. Nguyên nhân dẫn đến lạm phát

Một số nguyên nhân có thể dẫn đến lạm phát gồm có: 

  • Kinh tế tăng trưởng: Kinh tế tăng trưởng có thể dẫn đến lạm phát trong một số trường hợp do sự tăng cung tiền và tăng cầu tiêu dùng. Khi nền kinh tế phát triển, lượng tiền trong lưu thông tăng, tạo áp lực lên giá cả hàng hóa và dịch vụ. Đồng thời, thu nhập gia tăng kích thích nhu cầu tiêu dùng. 
  • Chi phí đẩy: Doanh nghiệp có chi phí đẩy bao gồm các yếu tố như tiền lương, giá nguyên liệu đầu vào, máy móc, thuế, và các chi phí khác liên quan đến quá trình sản xuất. Khi giá của một hoặc một số yếu tố này tăng, tổng chi phí sản xuất của các doanh nghiệp cũng tăng theo. Để duy trì lợi nhuận, các doanh nghiệp thường phải điều chỉnh giá sản phẩm của mình, gây ra sự tăng mức giá chung trên toàn nền kinh tế. 
  • Tăng cung tiền tệ: Tăng cung tiền tệ có thể dẫn đến lạm phát vì lượng tiền trong lưu thông tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Nguồn cung hàng hóa và dịch vụ không đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến áp lực lên giá cả, khiến giá cả tăng cao, người tiêu dùng phải trả nhiều tiền hơn. 
  • Các nguyên nhân khác (Phi kinh tế): Chiến tranh, bạo loạn, thiên tai,… có thể làm gián đoạn cung cấp hàng hóa/dịch vụ, không đáp ứng được nhu cầu tiêu dùng và doanh nghiệp. Giá cả hàng hóa mất ổn định, góp phần tăng lạm phát. 

1.1.2. Các mức độ của lạm phát

Lạm phát hiện nay thường được chia làm 3 nhóm tỷ lệ, gồm có: Lạm phát thấp (Lạm phát tự nhiên), Lạm phát nặng nề (Lạm phát phi mã) và Lạm phát trầm trọng (Siêu lạm phát). 

  • Lạm phát thấp (Lạm phát tự nhiên): Từ 0% đến 10%. Đây là mức lạm phát thấp (tùy thuộc vào từng quốc gia và nền kinh tế), có thể chấp nhận được và được kiểm soát để kích cầu, hỗ trợ tăng trưởng nền kinh tế. 
  • Lạm phát nặng nề (Lạm phát phi mã): Từ 10% đến 1000%. Đây là mức độ lạm phát cao, giá trị của đồng tiền xuống dốc trầm trọng và giá hàng hóa/dịch vụ tăng vọt hàng chục, hàng trăm phần trăm. Lúc này, ngân hàng trung ương các nước sẽ phải theo dõi sát sao và đưa ra chính sách kiểm soát tiền tệ phù hợp để đưa tỷ lệ lạm phát quay trở về mức lạm phát tự nhiên. 
  • Lạm phát trầm trọng (Siêu lạm phát): Từ 1000% trở lên. Mức lạm phát cao tới mức không thể kiểm soát, thường xảy ra khi một quốc gia trải qua biến động lớn về chính trị, khủng hoảng kinh tế trầm trọng hoặc do chính phủ đưa ra những chính sách tiền tệ sai lầm. Đồng tiền lúc này sẽ mất giá không phanh, khó có thể hồi phục và có thể dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ nền tài chính. 

1.1.3. Lạm phát tác động tích cực hay tiêu cực đến nền kinh tế?

Dù lạm phát có thể khiến sức mua của người tiêu dùng giảm sút, đồng tiền bị bớt đi giá trị nhưng không có nghĩa là các tác động của nó đến nền kinh tế là hoàn toàn tiêu cực. 

Nếu có thể kiểm soát được tỷ lệ nằm trong mức vừa phải, lạm phát có thể giúp: 

  • Kích thích tăng trưởng các hoạt động kinh tế: Lạm phát thấp có thể kích thích chi tiêu, đầu tư và cho vay – 3 yếu tố cực kỳ cần thiết của một nền kinh tế khỏe mạnh. Tăng trưởng kinh tế sẽ đạt được khi người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn vào hàng hóa/dịch vụ, dẫn đến cầu lớn hơn cung. Lúc này, các doanh nghiệp sản xuất có thể tăng giá, hàng hóa dịch vụ, 
  • Thúc đẩy việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp: Do cầu lớn hơn cùng, các doanh nghiệp cần tập trung sản xuất để cung cấp được nhiều hàng hóa/dịch vụ ra thị trường hơn. Hệ quả là họ cần thuê nhiều nhân công hơn để đáp ứng sản xuất hơn, tỷ lệ thất nghiệp cũng sẽ giảm nhờ thị trường việc làm ổn định.
  • Kích thích phát triển các nhóm ngành kém ưu tiên: Khi lạm phát ổn định, các hoạt động đầu tư – vay nợ cũng diễn ra thường xuyên và mang lại nhiều lợi ích hơn. Nhà nước có thể kích thích các cá nhân, doanh nghiệp tham gia vào đầu tư các nhóm kém ưu tiên bằng cách giảm lãi suất cho vay, tăng khả năng tiếp cận tín dụng,…
Lạm phát tác động tích cực đến nền kinh tế
Lạm phát ở mức vừa phải có thể giúp kích thích nền kinh tế phát triển

Ngược lại, nếu các cơ quan có thẩm quyền không thể đưa ra các đường lối, chính sách tiền tệ hợp lý, dẫn đến việc lạm phát tăng vọt khó kiểm soát, nền kinh tế cũng sẽ bị tác động nặng nề, chẳng hạn như: 

  • Lãi suất tăng: Lạm phát tăng sẽ kéo theo lãi suất tăng nếu muốn giữ lãi suất ổn định và thực dương. Việc tăng lãi suất làm giảm cả 3 yếu tố chi tiêu, đầu tư và cho vay, dẫn đến hậu quả làm nền kinh tế bị suy thoái nghiêm trọng. 
  • Giá cả và mua sắm bị ảnh hưởng: Lạm phát tăng cao khiến hàng hóa và dịch vụ tăng giá liên tục nhưng các khoản tiền tiết kiệm, tiền lương,… của người tiêu dùng lúc này lại giảm bớt giá trị, khiến họ gặp khó khăn trong việc mua sắm, tích trữ nhiều hơn và dẫn đến giảm cầu của toàn bộ thị trường. 
  • Các hoạt động kinh doanh bị ảnh hưởng: Các doanh nghiệp gặp khó khăn khi phân bổ lại nguồn lực nhân sự, nguồn lực vốn, không thể dự đoán chi phí sản xuất và định giá hàng hóa, dẫn đến giá hàng hóa/dịch vụ bất ổn, hoạt động kinh doanh bị đình trệ, khó mở rộng.
  • Tỷ lệ thất nghiệp tăng, thu nhập bị ảnh hưởng: Do sức mua giảm, các doanh nghiệp cũng sẽ cắt giảm bớt nhân sự để cân đối thu chi, dẫn đến thị trường việc làm ảm đạm và tỷ lệ thất nghiệp cao. Thu nhập của người lao động có việc làm theo đó cũng giảm xuống (lạm phát tăng nhưng mức thu nhập danh nghĩa không thay đổi). 
  • Gánh nặng nợ công quốc gia tăng lên: Tăng lạm phát sẽ mang lại lợi ích thuế thu nhập cho chính phủ từ người dân, nhưng đồng thời làm tăng những khoản nợ quốc tế. Nguyên nhân của vấn đề này xuất phát từ sự gia tăng lạm phát, đẩy tỷ giá hối đoái lên cao và giảm giá trị của đồng tiền nội tệ so với ngoại tệ.
Lạm phát khiến giá cả leo thang
Lạm phát khiến giá hàng hóa, dịch vụ tăng cao, người tiêu dùng giảm sức mua chuyển sang nhu cầu dự trữ

1.1.4. Có thước đo nào cho tỷ lệ lạm phát?

Trên thực tế, không có một phép đo chính xác nào cho chỉ số lạm phát, vì tỷ lệ lạm phát phụ thuộc vào tỷ trọng của từng hàng hóa trong chỉ số cũng như phạm vi khu vực kinh tế mà nó đo lường. Tuy nhiên, chúng ta có thể dựa trên một số chỉ số giá phổ biến sau đây để đánh giá tỷ lệ lạm phát:

  • Chỉ số Giá Sinh hoạt (Cost-of-Living Indices – CLI): Được tính dựa trên giá cả sinh hoạt của cá nhân so với thu nhập. CLI có thể được điều chỉnh bởi “sự ngang giá sức mua” để phản ánh sự khác biệt về giá cả đất đai và hàng hóa/dịch vụ khác trong khu vực.
  • Chỉ số Giá Tiêu Dùng (Commodity Price Indices – CPI): So sánh giá của hàng hóa thông thường mà người tiêu dùng lựa chọn mua ở thời điểm hiện tại và một thời điểm trong quá khứ. Nhiều quốc gia sử dụng CPI để phản ánh tỷ lệ lạm phát.
  • Chỉ số Giá Sản Xuất (Producer Price Indices – PPI): Đo mức giá mà các nhà sản xuất nhận được mà không tính đến giá bổ sung từ đại lý hoặc thuế doanh thu. Chênh lệch giữa PPI và CPI là sự tác động của trợ cấp giá, lợi nhuận và thuế đến giá trị nhận được bởi các nhà sản xuất. PPI thường có xu hướng tăng hoặc giảm chậm hơn CPI, có người tin rằng PPI có thể dự đoán biến động của CPI trong tương lai.

1.2. Mối liên hệ giữa Bitcoin và lạm phát

Nếu là một người quan tâm đến các vấn đề về tài chính và kinh tế, chắc hẳn bạn đã ít nhiều nghe tới việc Bitcoin – “anh cả” của thị trường tiền điện tử là một sản phẩm được thiết kế nhằm mục đích chống lại lạm phát. 

1.2.1. Tại sao gọi Bitcoin là “hàng rào chống lạm phát”?

Được thúc đẩy phát triển nhiều bởi các khoản đầu tư của tổ chức, tiền điện tử – đặc biệt là Bitcoin ngày càng bắt nhịp hơn với chuyển động chung của thị trường, khi thị trường đi xuống, Bitcoin cũng có khả năng đi xuống. Tuy Bitcoin dễ biến động hơn vàng, nhưng nó mang lại tiềm năng tăng trưởng dài hạn tốt hơn và giúp chống lại lạm phát, vì sao?

  • Nguồn cung cố định: Bitcoin có nguồn cung tài sản cố định và hạn chế (21.000.000 coin), đồng nghĩa với việc khi đạt giới hạn thì không có thêm tài sản mới để đưa vào lưu thông, tăng khan hiếm, loại bỏ nguy cơ lạm phát.
  • Không bị ràng buộc với một nền kinh tế hoặc tiền tệ cụ thể: Bitcoin, giống như vàng, không thuộc quyền sở hữu của bất kỳ thể chế, chính phủ, nền kinh tế nhà nước nào. Bitcoin sẽ là lựa chọn tốt hơn cổ phiếu vì không phải đối mặt với nhiều rủi ro kinh tế xoay quanh doanh nghiệp hay chính trị liên quan đến thị trường chứng khoán.
  • Dễ dàng chuyển nhượng: Bitcoin là một tài sản phi tập trung, rất bền, có tính khan hiếm và dễ dàng hoán đổi. Bitcoin có lợi thế hơn vàng ở đặc điểm dễ di chuyển và có thể chuyển nhượng, ai cũng có thể sở hữu và lưu trữ. 

1.2.2. Bitcoin có bị lạm phát hay không?

Bitcoin hay như rất nhiều các đồng tiền điện tử khác đều có thể gặp phải tình trạng lạm phát, do loại tài sản này được thiết kế để bắt chước tỷ lệ lạm phát ổn định của vàng. Giống với vàng, Bitcoin sẽ gặp phải tình trạng lạm phát khi khai thác được nhiều hơn. Tuy nhiên, cơ chế Bitcoin Halving có thể giúp giảm tỷ lệ này. 

2. Tại sao Bitcoin Halving làm giảm lạm phát Bitcoin?

2.1. Bitcoin Halving là gì? 

Bitcoin Halving là một sự kiện xảy ra theo chu kỳ 4 năm 1 lần khi phần thưởng cho việc khai thác một khối Bitcoin sẽ giảm đi 1 nửa. Quá trình này được mã hóa cứng vào giao thức Bitcoin bởi nhà sáng lập Satoshi Nakamoto nhằm hạn chế nguồn cung và tăng độ khó khai thác của Bitcoin. 

Để tìm hiểu chi tiết hơn thông tin về Bitcoin Halving và các sự kiện Halving trong quá khứ, mời bạn tham khảo bài viết: Bitcoin Halving là gì? Những điều cần biết trước mùa Halving Bitcoin 2024

2.2. Tại sao Bitcoin Halving làm giảm lạm phát Bitcoin?

Cứ sau 210,000 khối được đào, phần thường chia cho thợ đào Bitcoin sẽ giảm đi một nửa. Điều này đồng nghĩa với việc số lượng Bitcoin mới tạo ra mỗi ngày giảm, từ đó làm giảm lạm phát. 

Trải qua 3 đợt Halving trong quá khứ, tỷ lệ lạm phát của Bitcoin đã giảm từ 50% xuống chỉ còn 4-5% trong đợt Halving năm 2016. Sau đợt Halving lần thứ 3 vào năm 2020, tỷ lệ lạm phát tiếp tục giảm xuống chỉ còn là 1.74% và chúng ta chứng kiến sự tăng trưởng mạnh của giá Bitcoin ngay sau đó. 

Biểu đồ giá Bitcoin
Biểu đồ giá của BTC trong 3 chu kỳ Halving năm 2012, 2016 và 2020

Thông qua biểu đồ có thể thấy được xu hướng chung của BTC sau sự kiện Halving là giá bước vào một đợt tăng trưởng mạnh mẽ, liên tiếp đạt đỉnh mới kéo theo toàn bộ thị trường tiền điện tử đi lên. Tuy nhiên, vẫn chưa thể kết luận chắc chắn rằng giá Bitcoin sẽ tăng sau các sự kiện Halving trong tương lai. 

3. Tổng kết

Lạm phát là một khái niệm kinh tế phức tạp và có ảnh hưởng quan trọng đối với bất kỳ quốc gia nào trên thế giới. Một nền kinh tế khỏe mạnh cần có mức độ lạm phát tự nhiên để kích thích tăng trưởng giá cả hàng hóa và nhu cầu mua sắm. Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được mối liên hệ giữa Bitcoin và lạm phát, cũng như hiểu được tại sao Bitcoin Halving có khả năng làm giảm lạm phát Bitcoin theo thời gian. 

Câu hỏi thường gặp

Lạm phát chỉ tác động tiêu cực đến nền kinh tế?

Không đúng, trên thực tế nếu tỷ lệ lạm phát được duy trì ở mức vừa phải (từ 0% đến 10% tùy thuộc vào từng quốc gia) sẽ giúp kích thích kinh tế tăng trưởng nhờ vào các hoạt động chi tiêu tiêu dùng, đầu tư và vay nợ.

Điều gì sẽ xảy ra sau khi 21,000,000 BTC được khai thác?

Theo thuật toán hiện tại, sau khi đạt đến số lượng Bitcoin tối đa, thợ đào sẽ không thể đào thêm Bitcoin mới được nữa. Các giao dịch vẫn sẽ được thực hiện bình thường và thợ đào vẫn sẽ được thưởng nhưng chỉ với phí xử lý giao dịch. 

Bạn có thể mua Bitcoin ở đâu?

Hiện nay có rất nhiều cách để bạn sở hữu Bitcoin như mua bán trên các sàn giao dịch điện tử nổi tiếng: ONUS, Binance, OKX,...

BACKNFT là gì? Tìm hiểu tổng quan về NFT mới nhất 2024
NEXTCardano (ADA) là gì? Đánh giá ADA coin và tiềm năng đầu tư