So sánh Arbitrum và Polygon – Bộ đôi Layer 2 lớn nhất Ethereum

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Arbitrum là một trong những nền tảng layer 2 hàng đầu trên mạng Ethereum. Nhiệm vụ của Arbitrum là đẩy nhanh tốc độ giao dịch và cắt giảm chi phí.
Polygon là một dự án Layer-2 của blockchain Ethereum, giúp mở rộng quy mô và cải thiện những vấn đề tồn tại trên mạng lưới Ethereum như tốc độ giao dịch chậm, khả năng mở rộng hạn chế.
Về mặt vốn hoá tại thời điểm hiện tại, Arbitrum đang cho thấy sự vượt trội so với Polygon khi vốn hoá của toàn bộ hệ sinh thái đạt hơn 166 tỉ USD, cao gấp gần 5 lần so với hệ sinh thái Polygon (hơn 35 tỉ USD).

Layer 2 là một khái niệm không còn xa lạ trong thị trường Crypto, hai cái tên Layer 2 nổi bật trên Ethereum có thể kể tới Arbitrum và Polygon. Cùng so sánh hai mạng lưới trên thông qua bài viết sau.

1. Tổng quan về Arbitrum 

1.1. Arbitrum là gì?

Arbitrum là một trong những nền tảng layer 2 hàng đầu trên mạng Ethereum. Nhiệm vụ của Arbitrum là đẩy nhanh tốc độ giao dịch và cắt giảm chi phí. Arbitrum được tích hợp hoàn toàn với Ethereum, tương thích với các hợp đồng thông minh và DApp hiện có của mạng. Arbitrum One và Arbitrum Nova là hai blockchain riêng biệt của mạng lưới Arbitrum, được phát triển với công nghệ khác nhau và sử dụng với mục đích khác nhau.

1.2. Vị thế của Arbitrum trên thị trường

Kể từ khi được triển khai, ngày càng có nhiều dApp trên Arbitrum và giờ đây nó là một hệ sinh thái sôi động, phát triển mạnh với tư cách là mạng lưới Layer 2 hàng đầu với hơn 100 giao thức.

Vào đầu năm 2024, tổng giá trị bị khóa (TVL) của Arbitrum One chứng kiến ​​​​mức tăng đáng kể 15.89%, đạt cột mốc 10.36 tỷ USD, trở thành mạng Layer 2 (L2) đầu tiên vượt qua mốc 10 tỷ USD TVL.

Theo dữ liệu của L2Beat, tổng TVL cho mạng Ethereum Layer 2 đã đạt 21.24 tỷ USD, trong đó Arbitrum One đóng góp đáng kể khi chiếm 48.81% tổng số.

Arbitrum hiện nắm giữ danh mục tài sản đa dạng với 30,9% bằng Ethereum (ETH), 23,68% bằng token quản trị gốc ARB, 29.66% stablecoin và 15.76% còn lại trải rộng trên nhiều tài sản khác.

Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu về Arbitrum – Kẻ dẫn đầu làn sóng tăng Layer-2 và ARB token

2. Tổng quan về Polygon

2.1. Polygon là gì?

Polygon là một dự án Layer-2 của blockchain Ethereum, giúp mở rộng quy mô và cải thiện những vấn đề tồn tại trên mạng lưới Ethereum như tốc độ giao dịch chậm, khả năng mở rộng hạn chế và phí cao. Polygon kết hợp giữa Plasma Framework và mô hình Proof-of-stake, cho phép các hợp đồng thông minh được thực hiện dễ dàng, có thể mở rộng và tự trị.

Bằng cách sử dụng Polygon, các cá nhân có thể dễ dàng tham gia vào vô số ứng dụng phi tập trung (DApps) mà không gặp trở ngại về tắc nghẽn mạng.Polygon sử dụng một loạt các giao thức được chế tạo tỉ mỉ để giải quyết các hạn chế cấp bách về khả năng mở rộng của Ethereum.

2.2. Vị thế của Polygon trên thị trường

Trong giai đoạn suy thoái thị trường năm 2023, Polygon đã phát triển khá tốt so với nhiều loại tiền điện tử khác. Mạng lưới đã giữ vững một số mức hỗ trợ quan trọng. Có lúc Polygon đã bắt đầu tăng trở lại sau chuỗi ngày liên tục giảm giá trị. Vào mùa hè năm 2023, Polygon đã công bố hợp tác với Disney và Coca-Cola. Điều này đã giúp tăng cường sự phát triển của nó.

Polygon cũng hỗ trợ ứng dụng và blockchain khác. Việc này giúp giảm chi phí đáng kể. Ngoài ra, Polygon cũng tìm cách đơn giản hóa giao dịch blockchain và giải quyết những vấn đề phức tạp về quy mô.

Polygon có kế hoạch cung cấp một nền tảng cho các mạng blockchain. Đặc biệt hơn, nền tảng này sẽ cho phép người dùng xây dựng các mạng blockchain kết nối. Nếu điều này xảy ra,  các nhà phát triển có thể hoạt động một cách tự do trong việc tạo ra các mạng. Việc có thể giúp phát triển các chuỗi khối độc lập, linh hoạt và bền vững. Với những này của Polygon, giá trị của mạng lưới và đồng coin Matic có thể sẽ tăng cao.

Tìm hiểu thêm: Polygon là gì? Toàn tập về hệ sinh thái Polygon và MATIC token

3. So sánh Arbitrum và Polygon

So với Arbitrum, Polygon có tuổi đời lâu hơn khi được thành lập vào năm 2017 bởi các kỹ sư phần mềm Jaynti Kanani, Sandeep Nailwal và các cộng sự. Với sản phẩm Arbitrum Nitro à Arbitrum Stylus, mạng lưới này thường được sử dụng nhằm tăng hiệu suất cho các ứng dụng phi tập trung và mạng lưới blockchain riêng tư, trong khi Polygon mang đến giải pháp mở rộng cho Ethereum và các blockchain công cộng.

Về mặt vốn hoá tại thời điểm hiện tại, Arbitrum đang cho thấy sự vượt trội so với Polygon khi vốn hoá của toàn bộ hệ sinh thái đạt hơn 166 tỉ USD, cao gấp gần 5 lần so với hệ sinh thái Polygon (hơn 35 tỉ USD).

Ngoài ra, Arbitrum cũng cung cấp một môi trường lập trình đa dạng hơn cho các nhà phát triển khi cho phép lập trình viên có thể sử dụng các ngôn ngữ Solidity, Vyper, Rust, C và C++ để thiết lập các hợp đồng thông minh. Về phía Polygon, mạng lưới này chỉ hỗ trợ ngôn ngữ Solidity. Qua đó có thể thấy Arbitrum đang có những chiến lược mạnh mẽ hơn để thu hút các lập trình viên.

3.1. Về công nghệ

Về 2 giải pháp mở rộng quy mô Layer- 2: Sidechains (Polygon) Và Optimistic Rollups (Arbitrum)

Sự khác biệt chính giữa hai loại này là cách chúng xử lý các giao dịch cho mạng Ethereum. Chẳng hạn, Polygon được coi là cả giải pháp lớp 2 và sidechain. Nổi bật nhất là kiến ​​trúc ba lớp và được kết nối với nhiều sidechain. Mỗi sidechain xử lý các giao dịch riêng của mình, từ đó tăng thông lượng và giảm phí, đồng thời tăng tốc độ giao dịch cho Ethereum.

Các sidechain sử dụng thuật toán đồng thuận của riêng chúng và hoạt động độc lập nhưng song song với mạng chính. Polygon vừa là giải pháp lớp 2 vừa là sidechain, vì nó sử dụng cơ chế đồng thuận riêng nhưng cũng sử dụng lớp Ethereum chính cho một số tính năng trong cơ chế đồng thuận để cải thiện tính bảo mật. 

Trong khi đó, Arbitrum là một bản tổng hợp được thiết kế để nâng cao khả năng mở rộng của Ethereum bằng cách tương tác với chuỗi chính. Tuy nhiên, Arbitrum thực hiện điều này thông qua “thực thi ngoài chuỗi”, giúp chuyển công việc tính toán cần thiết để thực hiện hợp đồng thông minh hoặc dApp ra khỏi chuỗi khối Ethereum và sang một mạng riêng.

Arbitrum kế thừa các tính năng bảo mật và cơ chế đồng thuận của Ethereum, không giống như Polygon sử dụng cơ chế đồng thuận của riêng mình. Ưu điểm chính là cho phép các nhà phát triển sử dụng công cụ Ethereum hiện có, giúp hợp lý hóa quy trình giới thiệu cho các nhà phát triển bằng cách giúp họ bắt đầu xây dựng ứng dụng dễ dàng hơn.  

3.2. Về phí và tốc độ giao dịch

Polygon có mức phí gas và phí giao dịch thấp nhờ thuật toán đồng thuận Proof of Stake, giúp giảm chi phí và mức tiêu thụ năng lượng của mạng. Polygon cũng cung cấp một số giải pháp mở rộng quy mô Layer 2 cho phép giao dịch được xử lý nhanh chóng.

Phí gas của Polygon có thể xuống thấp tới 0,00008436 MATIC ($0.0001), và có thể thay đổi tùy theo tốc độ giao dịch. Nếu muốn giao dịch diễn ra nhanh hơn, người dùng hoàn toàn có lựa chọn trả nhiều tiền hơn. Trong khi đó, phí giao dịch của Arbitrum giao động trong khoảng 0.3 USD cho 1 giao dịch.

Một trong những yếu tố dẫn đến sự thành công của Arbitrum là do tốc độ xử lý giao dịch của mạng lưới. Trong thực tế, Arbitrum có tốc độ giao dịch trung bình đạt 40,000 giao dịch/giây, cao hơn nhiều so với đối thủ Polygon chỉ khoảng 1,000 giao dịch/giây. Bên cạnh đó, 1 giây là khoảng thời gian trung bình để xử lý một khối trên mạng Arbitrum, nhanh gấp 4 lần so với Polygon. 

3.3. Về bảo mật

Trong khi Arbitrum được bảo mật bởi lớp cơ sở của Ethereum thì Polygon sử dụng cơ chế đồng thuận để xác thực các giao dịch.

Vào tháng 3 năm 2023, Polygon đã ra mắt mạng chính của mình cho giải pháp zkEVM , bao gồm hàng triệu giao dịch, xử lý và xác thực chúng ngoài chuỗi với lượng thông tin tối thiểu trong khi vẫn bảo mật chi tiết giao dịch. Sau đó, mạng lưới sẽ gửi một bản tóm tắt nén tới mạng chính Ethereum, giúp tăng cường khả năng mở rộng và bảo mật. 

Ngược lại, mạng Arbitrum không thực hiện quy trình này mà giả định rằng các nhà tổng hợp và nhà sản xuất khối trong hệ sinh thái hoạt động mà không gian lận. Do đó, Arbitrum dựa vào bằng chứng gian lận, nghĩa là các tính toán chỉ được kiểm tra nếu ai đó “report” rằng dữ liệu không hợp lệ. Nếu trường hợp như vậy được phát hiện, các giao dịch gian lận sẽ được khôi phục và kẻ lừa đảo sẽ bị loại khỏi mạng. Một số người cho rằng Arbitrum là một mạng phi tập trung hơn vì nó được bảo mật bởi mạng lưới các công cụ khai thác phân tán của Ethereum trong khi Polygon được bảo mật thông qua MATIC, có nguồn vốn nhỏ hơn nhiều. 

3.5. ARBMATIC

Cả Polygon và Abritrum đều có native token nhưng cả hai đều được sử dụng cho các chức năng khác nhau. MATIC, native token của hệ sinh thái Polygon được sử dụng để quản lý và bảo mật mạng Polygon. Trong khi đó, ARB, native token của Arbitrum, chỉ được sử dụng để tham gia quản trị Tổ chức tự trị phi tập trung Arbitrum (DAO).

4. Tiềm năng tương lai của Arbiturm và Polygon

4.1. Arbitrum

Arbitrum có vị thế tốt để thu được lợi ích từ sự phát triển ngày càng tăng trong hệ sinh thái Ethereum. Khi nhu cầu mở rộng quy mô Ethereum ngày càng trở nên cấp thiết, việc tập trung vào các giải pháp lớp 2 càng được tăng cường. Các nền tảng này được thiết kế đặc biệt để giảm bớt tắc nghẽn trên mạng Ethereum chính bằng cách thực hiện các giao dịch ngoài chuỗi, trong khi vẫn giữ được các tính năng bảo mật của Ethereum.

Arbitrum có tiềm năng tăng trưởng cùng với Ethereum khi mạng mở rộng quy mô và thậm chí có thể vượt qua Ethereum về tốc độ tăng trưởng. Hiệu suất gần đây của ARB so với Bitcoin (ARB/BTC) cho thấy thị trường đang bắt đầu thừa nhận tiềm năng của nền tảng. Là giải pháp lớp 2 cho Ethereum, thành công của Arbitrum có mối liên hệ mật thiết với thành công của Ethereum. Tuy nhiên, Arbitrum có tiềm năng mang lại lợi nhuận vượt trội do vai trò độc đáo của nó trong việc mở rộng quy mô và hiện đang bị định giá thấp.

4.2. Polygon

Trong tương lai, Polygon hy vọng sẽ mở rộng ra ngoài Ethereum và được sử dụng cho các blockchain khác đang tạo ra hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) của riêng họ. Để DeFi được áp dụng rộng rãi, cơ sở hạ tầng blockchain mới phải được xây dựng theo cách phi tập trung với khả năng mở rộng cao và khả năng cung cấp các giao dịch rẻ, nhanh chóng – một thách thức mà Polygon hy vọng sẽ có thể giải quyết.

Polygon vẫn chủ yếu xử lý kết nối sidechain và chạy chain PoS chính của nó kể từ tháng 4 năm 2021, nhưng nó có kế hoạch mở rộng bộ công cụ của mình để bao hàm các giải pháp Layer-2 khác như zkRollups và Optimistic Rollups, các chain phụ độc lập, chain dành cho doanh nghiệp, chain bảo mật, cũng như các giao thức truyền thông. Do đó, Polygon tự mô tả mình như “một con dao của Quân đội Thụy Sĩ trong việc mở rộng quy mô Ethereum và phát triển cơ sở hạ tầng”.

Điều quan trọng cần lưu ý là cơ sở hạ tầng đã được chứng minh sự hiệu quả của Polygon – chain PoS và các sidechains plasma – sẽ tiếp tục phát triển. Các bổ sung mới và các giải pháp mở rộng quy mô của Polygon sẽ được xây dựng hoàn toàn xung quanh những nền tảng này. Các giải pháp mở rộng quy mô của Polygon cho đến nay đã được áp dụng rộng rãi với hơn 250 Dapps, ~ 20 triệu giao dịch và ~ 390 nghìn người dùng.

Với sự phát triển của cơ sở hạ tầng mở rộng quy mô bổ sung và hệ sinh thái multi-chain, Polygon hy vọng sẽ biến Ethereum thành một ‘Internet của các Blockchains’. Polygon hiện cũng nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ nhất từ trước tới nay, trực tiếp từ các nhà phát triển Ethereum cùng với một số thành viên cộng đồng Ethereum tham gia Polygon trong vai trò cố vấn – một lợi thế cho sự phát triển và thành công liên tục của dự án. Mặc dù lộ trình của Polygon là đầy tham vọng, nhưng dự án đã tích lũy công nghệ, nhận được sự hỗ trợ và kinh nghiệm để thực hiện những kế hoạch đã vạch ra.

5. Kết luận

Arbitrum và Polygon là hai mạng lưới layer 2 nổi bật trong hệ sinh thái Ethereum, thu hút sự chú ý của cộng đồng bởi khả năng giải quyết các vấn đề về phí giao dịch và tốc độ mạng. Tuy nhiên, mỗi mạng lưới lại sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng, dẫn đến sự phù hợp với những đối tượng người dùng khác nhau.

Arbitrum nổi bật với mức độ bảo mật cao, tương thích với EVM và khả năng mở rộng tốt nhờ sử dụng Optimistic Rollups. Chi phí giao dịch trên Arbitrum cũng được đánh giá thấp hơn so với Ethereum. Tuy nhiên, mạng lưới này còn hạn chế về khả năng tương tác với các mạng khác và hệ sinh thái chưa phát triển mạnh mẽ như Polygon.

Polygon lại ghi điểm bởi khả năng tương tác chéo chuỗi tốt với nhiều mạng khác, hệ sinh thái đa dạng với nhiều dự án DeFi, NFT, GameFi cùng chi phí giao dịch rẻ. Tuy nhiên, việc sử dụng PoS khiến Polygon có mức độ bảo mật thấp hơn so với Arbitrum, đồng thời khả năng mở rộng cũng có thể gặp hạn chế trong tương lai.

Cả hai mạng lưới đều đang trong quá trình phát triển và hoàn thiện, do đó, việc theo dõi cập nhật để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất là điều cần thiết. Nên nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định để đảm bảo lựa chọn của bạn đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng.

Câu hỏi thường gặp

Phí giao dịch của Arbitrum có cao hơn Polygon không?

Có, phí giao dịch của Arbitrum đang là 0.3 USD trong khi đó Polygon với phí giao dịch thấp hơn gấp 10 lần, tương đương 0.03 USD

Có thể chuyển tài sản từ Arbitrum tới Polygon và ngược lại không?

Có, người dùng có thể dùng các cầu nối (bridge) để chuyển tài sản từ Polygon sang Arbitrum và ngược lại. Ví dụ: Orbiter Finance, rhino.fi,...

BACKTổng Quan Hệ sinh thái Aptos | Mới Nhất 2024
NEXTKhám phá top 5 Blockchain Explorers hàng đầu trên Aptos