AVAX C-Chain là gì? Phân biệt AVAX C-Chain, AVAX X-Chain và AVAX P-Chain

  •  
KEY TAKEAWAYS:
Mạng Avalanche bao gồm 3 blockchain tích hợp: X-Chain, C-Chain và P-Chain. Mỗi blockchain được sử dụng với mục đích khác nhau.
AVAX C-Chain là một blokchain trong mạng Avalanche, được thiết kế để chạy các hợp đồng thông minh tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM).
AVAX C-Chain cung cấp thời gian xử lý giao dịch nhanh, phí thấp, khả năng mở rộng cao và có thể thực hiện ước tính 4,500 giao dịch mỗi giây.
Các trường hợp sử dụng của AVAX C-chain bao gồm giao dịch tài sản, tài chính phi tập trung (DeFi), thanh toán, từ thiện và quyên góp, chơi game và giải trí.

AVAX C-Chain là gì? Sự khác nhau giữa AVAX C-Chain, AVAX X-Chain và AVAX P-Chain. Các thành phần chính và trường hợp sử dụng của AVAX C-Chain.

AVAX C-Chain là gì?
AVAX C-Chain là gì?

1. Tổng quan về hệ sinh thái Avalanche

1.1. Avalanche là gì?

Avalanche là một nền tảng mã nguồn mở, được thiết kế để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApp) trong một hệ sinh thái có khả năng tương tác và có khả năng mở rộng cao.

Được hỗ trợ bởi cơ chế đồng thuận mạnh mẽ, Avalanche là hệ sinh thái đầu tiên được thiết kế để phù hợp với quy mô tài chính toàn cầu, với khả năng hoàn tất giao dịch gần như ngay lập tức.

Thông tin chi tiết về Avalanche (AVAX)

Tìm hiểu thêm: AVAX là gì? Tìm hiểu về nền tảng Avalanche và AVAX coin

1.2. Các đặc điểm nổi bật của Avalanche

1.2.1. Tốc độ nhanh chóng

Avalanche có tốc độ xử lý giao dịch nhanh hơn bất kỳ mạng lưới layer 1 nào. Cơ chế đồng thuận của Avalanche cho phép mạng lưới này thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng với độ trễ thấp. Chỉ trong vòng chưa đầy 2 giây, giao dịch của người dùng sẽ được xử lý và xác minh một cách hiệu quả.

1.2.2. Được xây dựng để mở rộng quy mô

  • Các nhà phát triển xây dựng trên Avalanche có thể xây dựng các blockchain dành riêng cho ứng dụng với các bộ quy tắc phức tạp hoặc xây dựng trên các Subnet riêng tư hoặc công cộng hiện có bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.
  • Avalanche là một mạng lưới có khả năng tiết kiệm năng lượng một cách tối đa. Toàn bộ mạng Avalanche tiêu thụ lượng năng lượng tương đương với 46 hộ gia đình ở Mỹ, tương đương 0.0005% lượng năng lượng mà Bitcoin tiêu thụ.
  • Các nhà phát triển Solidity có thể xây dựng dựa trên việc triển khai EVM trên Avalanche ngay lập tức hoặc xây dựng Máy ảo (VM) tùy chỉnh của riêng họ cho các trường hợp sử dụng nâng cao.

1.2.3. Bảo mật nâng cao

  • Sự đồng thuận của Avalanche có quy mô lên tới hàng nghìn trình xác thực đồng thời mà không bị suy giảm hiệu suất, khiến nó trở thành một trong những giao thức an toàn nhất cho các hệ thống mở rộng quy mô.
  • Các blockchain tùy chỉnh không được phép và được phép được triển khai dưới dạng Subnet Avalanche có thể bao gồm các bộ quy tắc tùy chỉnh được thiết kế để tuân thủ các quy định pháp lý.

1.3. Giới thiệu về hệ sinh thái Avalanche

Mạng Avalanche bao gồm 3 blockchain tích hợp: X-Chain, C-Chain và P-Chain. X-Chain được sử dụng để quản lý tài sản và sử dụng giao thức đồng thuận Avalanche. C-Chain được sử dụng để tạo và tương tác với các hợp đồng thông minh và sử dụng giao thức đồng thuận Snowman. P-Chain được sử dụng để điều phối các trình xác thực và cổ phần, đồng thời cũng sử dụng giao thức đồng thuận Snowman. Hiện mạng Avalanche có khoảng 1,200 trình xác thực. Một tập hợp các trình xác thực tạo nên một Subnet (mạng con). Subnet có thể xác nhận 1 hoặc nhiều chuỗi. 

Hệ sinh thái Avalanche
Hệ sinh thái Avalanche

2. Giới thiệu về AVAX C-Chain

2.1. AVAX C-Chain là gì?

Contract Chain, còn được gọi là C-Chain, là một blokchain trong mạng Avalanche, được thiết kế để chạy các hợp đồng thông minh tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM).

Avalanche C-Chain là một nền tảng blockchain cung cấp thời gian xử lý giao dịch nhanh, phí thấp, khả năng mở rộng cao và có thể thực hiện ước tính 4,500 giao dịch mỗi giây. C-Chain được thiết kế để cung cấp giải pháp hiệu quả cho các giao dịch tiền điện tử và tập trung vào việc mang lại trải nghiệm thân thiện với người dùng.

Một số tính năng và thành phần chính của Contract Chain (C-Chain):

  1. Hợp đồng thông minh (smart contract): C-Chain được thiết kế chủ yếu để hỗ trợ các hợp đồng thông minh tương thích với Ethereum. Điều này có nghĩa là các nhà phát triển có thể viết và triển khai các hợp đồng thông minh bằng cách sử dụng cùng ngôn ngữ lập trình và công cụ mà họ sử dụng trên blockchain Ethereum. Khả năng tương thích này giúp các nhà phát triển di chuyển các ứng dụng phi tập trung (dApp) trên Ethereum hiện có của họ sang nền tảng Avalanche dễ dàng hơn.
  2. Total Ordering: C-Chain được tối ưu hóa cho các ứng dụng yêu cầu Total Ordering. Total Ordering trên Avalanche liên quan đến việc đảm bảo rằng tất cả các node trong mạng đều đồng ý về thứ tự các giao dịch được thêm vào mô hình Directed Acyclic Graph (DAG), đảm bảo rằng các giao dịch được xử lý theo một trình tự cụ thể. Total Ordering rất quan trọng để đạt được sự đồng thuận về trạng thái của sổ cái, tiết kiệm chi phí, ngăn chặn các xung đột có thể phát sinh và khiến thông lượng chậm hơn.
  3. Avalanche Token (AVAX): AVAX là native token của mạng lưới Avalanche. Trên mạng lưới C-Chain, người dùng có thể tìm thấy các địa chỉ hợp đồng cụ thể liên quan đến token AVAX, cả trên X-Chain và C-Chain. Các địa chỉ này được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm chuyển và tương tác với AVAX token trên các chuỗi tương ứng.

2.2. Các trường hợp sử dụng của AVAX C-Chain

2.2.1. Giao dịch tài sản

Avalanche C-Chain rất phù hợp để giao dịch tài sản, bao gồm tiền điện tử, stablecoin và các tài sản kỹ thuật số khác. Với thông lượng cao và mức phí thấp, Avalanche C-Chain cung cấp nền tảng đáng tin cậy và hiệu quả để giao dịch tài sản, cho phép các doanh nghiệp và cá nhân giao dịch tài sản với nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng.

2.2.2. Tài chính phi tập trung (DeFi)

Tài chính phi tập trung, hay DeFi, là một lĩnh vực quan trọng trong lĩnh vực crypto, được xây dựng nhằm mục đích cho phép sử dụng công nghệ blockchain để cung cấp dịch vụ tài chính mà không cần thông qua các tổ chức trung gian. Avalanche C-Chain rất phù hợp cho nhiều trường hợp sử dụng DeFi, bao gồm việc tạo và giao dịch token phi tập trung, tạo ra các nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) và cung cấp thanh khoản cho các sàn giao dịch phi tập trung (DEX).

2.2.3. Thanh toán

Một trong những trường hợp sử dụng chính của Avalanche C-Chain là thanh toán bằng tiền điện tử. Với thời gian xử lý giao dịch nhanh chóng và mức phí thấp, Avalanche C-Chain là nền tảng lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn chấp nhận thanh toán tiền điện tử cho hàng hóa và dịch vụ. Ngoài ra, việc sử dụng hợp đồng thông minh trên Avalanche C-Chain cho phép tự động hóa quy trình thanh toán, hợp lý hóa trải nghiệm thanh toán cho cả doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng.

2.2.4. Từ thiện và quyên góp

Avalanche C-Chain có thể được sử dụng để quyên góp từ thiện, cho phép các tổ chức phi lợi nhuận chấp nhận quyên góp tiền điện tử với mức phí thấp và thời gian xử lý giao dịch nhanh. Với việc sử dụng hợp đồng thông minh, các tổ chức từ thiện cũng có thể tự động hóa quy trình quyên góp, đảm bảo rằng số tiền quyên góp được phân phối đến người nhận một cách kịp thời và hiệu quả.

2.2.5. Chơi game và giải trí

Tốc độ cao và chi phí giao dịch thấp trên Avalanche C-Chain khiến nó trở thành nền tảng lý tưởng cho các khoản thanh toán vi mô trong trò chơi và giải trí. Các khoản thanh toán này bao gồm mua hàng trong trò chơi, cờ bạc trực tuyến và các hình thức giải trí kỹ thuật số khác yêu cầu giao dịch nhanh chóng và chi phí thấp. Với Avalanche C-Chain, các doanh nghiệp có thể chấp nhận thanh toán tiền điện tử cho các dịch vụ này, mang lại trải nghiệm thanh toán liền mạch và hiệu quả cho khách hàng của họ.

2.3. Đối tác của AVAX C-Chain

2.3.1. CertiK

Certik hợp tác với AVAX C-Chain
Certik hợp tác với AVAX C-Chain

CertiK là một công ty bảo mật blockchain cung cấp dịch vụ kiểm toán và xác minh cho các hợp đồng thông minh và dự án blockchain. Vào tháng 2 năm 2021, Avalanche C-Chain đã công bố hợp tác với CertiK để tăng cường tính bảo mật cho các hợp đồng thông minh và dApp của mình.

2.3.2. The Graph

The Graph hợp tác với AVAX C-Chain
The Graph hợp tác với AVAX C-Chain

The Graph (GRT) là một giao thức truy vấn và lập chỉ mục phi tập trung cung cấp quyền truy cập nhanh chóng và hiệu quả vào dữ liệu trên mạng blockchain. Vào tháng 3 năm 2021, Avalanche C-Chain đã công bố hợp tác với The Graph để cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai subgraph trên mạng Avalanche, giúp cải thiện hiệu quả và tốc độ truy vấn dữ liệu.

2.3.3. ChainGuardian

ChainGuardian hợp tác với AVAX C-Chain
ChainGuardian hợp tác với AVAX C-Chain

ChainGuardian là một nền tảng bảo mật phi tập trung cung cấp khả năng giám sát và cảnh báo theo thời gian thực cho các hợp đồng thông minh và mạng blockchain. Vào tháng 4 năm 2021, Avalanche C-Chain đã công bố hợp tác với ChainGuardian để tăng cường tính bảo mật cho mạng của mình và bảo vệ trước các mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn.

2.3.4. Injective Protocol

Injective Protocol hợp tác với AVAX C-Chain
Injective Protocol hợp tác với AVAX C-Chain

Injective Protocol là một sàn giao dịch phái sinh phi tập trung cho phép giao dịch nhiều loại sản phẩm tài chính, bao gồm futures, options, và perpetual swap. Vào tháng 5 năm 2021, Avalanche C-Chain đã công bố hợp tác với Injective Protocol để cho phép giao dịch các công cụ phái sinh phi tập trung trên mạng Avalanche, cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào nhiều sản phẩm tài chính theo cách phi tập trung và an toàn.

3. Phân biệt AVAX C-Chain, AVAX X-Chain, AVAX P-Chain

3.1. Contract Chain (C-Chain)​​

Chữ C là viết tắt của contract (hợp đồng) và đây là chuỗi được sử dụng cho hợp đồng thông minh và ứng dụng DeFi. Điểm khác biệt chính so với các chuỗi khác là C-Chain sử dụng địa chỉ có dạng 0x…, địa chỉ này có thể được thêm vào MetaMask của người dùng.

Hầu hết các nền tảng Avalanche DeFi như AAVE, Trader Joe và Benqi đều hoạt động trên C-chain và tương thích với Metamask.

3.2. Exchange Chain (X-Chain)​

Exchange Chain (X-Chain) được sử dụng để gửi và nhận tài sản, tuy nhiên, nó không được sử dụng cho nền tảng DeFi. Ngoài ra, X-chain không thể được sử dụng với MetaMask hoặc các ví tương tự. Địa chỉ Exchange Chain (X-Chain) của người dùng được truy cập từ ví web Avalanche và người dùng sẽ nhận được địa chỉ mới sau mỗi lần gửi token (lưu ý rằng địa chỉ cũ của người dùng cũng vẫn hợp lệ). Định dạng này khác với các địa chỉ 0x kiểu Ethereum và thường có dạng X-avax….

X-Chain của Avalanche là một Directed Acyclic Graph (DAG). Chức năng chính của X-Chain của Avalanche là chuyển AVAX, nó yêu cầu công nghệ DAG để kích hoạt TPS cực cao và khả năng hoàn thiện nhanh chóng. X-Chain cho phép bất kỳ ai thực hiện trao đổi token một cách nhanh chóng với mức phí thấp hơn nhiều so với các blockchain layer 1 khác (0.001 AVAX).

3.3. Platform Chain (P-Chain)​

Chuỗi cuối cùng mà Avalanche cung cấp là Platform Chain (P-Chain). Chức năng của P-chain cho phép người dùng stake AVAX và đóng vai trò là người xác thực. Nếu người dùng là người xác thực hoặc ủy quyền cho người xác thực thì người dùng sẽ nhận được phần thưởng AVAX trên chuỗi này. Các địa chỉ P-chain cũng khác với các địa chỉ 0x kiểu Ethereum và thường có dạng P-avax…

4. Hướng dẫn chuyển AVAX giữa các chuỗi AVAX C-Chain, AVAX X-Chain, AVAX P-Chain

Người dùng có thể di chuyển AVAX của mình giữa các chuỗi AVAX C-Chain, AVAX X-Chain, AVAX P-Chain trong Core Stake. Các chuỗi AVAX C-Chain, AVAX X-Chain, AVAX P-Chain tạo nên mạng chính Avalanche và đều được sử dụng cho những mục đích riêng.

Để chuyển AVAX giữa các chuỗi AVAX C-Chain, AVAX X-Chain, AVAX P-Chain, người dùng có thể làm theo các bước sau:

1. Đảm bảo tiện ích mở rộng Core được kết nối với website. Chọn “Stake”

2. Sau khi kết nối, chọn “Cross-Chain Transfer”.

Chọn “Cross-Chain Transfer”

3. Chọn chuỗi nguồn (source chain) mà bạn gửi AVAX. 

Chọn chuỗi nguồn (source chain)
Chọn “Cross-Chain Transfer”

4. Chọn chuỗi đích (destination chain) nơi AVAX sẽ được gửi tới.

Chọn chuỗi đích (destination chain)
Chọn chuỗi đích (destination chain)

5. Tiếp theo, người dùng sẽ chọn số lượng AVAX họ muốn chuyển giữa các chuỗi. Số dư khả dụng sẽ được hiển thị cho chuỗi nguồn.

Chọn số lượng AVAX
Chọn số lượng AVAX

6. Sau khi xem phí giao dịch, chọn “Confirm Transfer”.

Chọn “Confirm Transfer”
Chọn “Confirm Transfer”

7. Sau đó, bạn cần xác nhận hai giao dịch trên tiện ích mở rộng Core. Giao dịch đầu tiên sẽ xuất AVAX từ chuỗi nguồn. 

Xác nhận giao dịch trên source chain
Xác nhận giao dịch trên source chain

Giao dịch thứ hai sẽ là giao dịch được thực hiện trên chuỗi đích.

Xác nhận giao dịch trên destination chain
Xác nhận giao dịch trên destination chain

8. Sau đó, người dùng có thể xem giao dịch trong explorer bằng cách nhấp vào cửa sổ bật lên hoặc chọn “Portfolio” và xem chúng trong phần “Activity” của chuỗi nguồn hoặc chuỗi đích. Bằng cách nhấp vào “Import”, giao dịch UTXO chưa được xác nhận sẽ được xử lý, nhắc người dùng xác nhận giao dịch.

Chọn "Import" để xử lý giao dịch
Chọn “Import” để xử lý giao dịch

Cuối cùng, người dùng sẽ thấy thông báo xác nhận giao dịch thành công.

Thông báo xác nhận giao dịch thành công
Thông báo xác nhận giao dịch thành công

5. Hướng dẫn kết nối mạng AVAX C-Chain với MetaMask

MetaMask là ví Ethereum self-custody được sử dụng rộng rãi (https://metamask.io) và có thể dễ dàng kết nối với mạng lưới Avalanche.

Để kết nối mạng AVAX C-Chain với MetaMask, bạn có thể làm theo các bước sau:

1. Đăng nhập vào MetaMask -> Chọn Ethereum Mainnet -> Chọn “Add Network”

Chọn “Add Network”
Chọn “Add Network”

2. Một cửa sổ mới sẽ mở ra, hiển thị danh sách các mạng được xác định trước. Từ danh sách đó, chọn “Avalanche Network C-Chain” và chọn “Add”.

Chọn “Avalanche Network C-Chain” và chọn “Add"
Chọn “Avalanche Network C-Chain” và chọn “Add”

3. Chọn “Approve”.

Chọn “Approve"
Chọn “Approve”

5. Một cửa sổ pop-up sẽ hiển thị thông báo cho biết mạng đã được thêm thành công đồng thời cung cấp tùy chọn chuyển sang mạng Avalanche.

Kết nối mạng AVAX C-Chain với MetaMask thành công
Kết nối mạng AVAX C-Chain với MetaMask thành công
Câu hỏi thường gặp

Phân biệt Avalanche với AVAX C-Chain?

Avalanche là một mạng chính bao gồm 3 blokchain là Platform Chain (P-Chain), Contract Chain (C-Chain) và Exchange Chain (X-Chain). 3 blockchain này được thiết kế để sử dụng với các mục đích khác nhau. Trong đó, AVAX C-Chain là một nền tảng blockchain được sử dụng với mục đích tạo và tương tác với các hợp đồng thông minh.

Sự khác nhau giữa AVAX C-Chain, AVAX X-Chain, AVAX P-Chain là gì?

C-Chain là Contract Chain, được sử dụng để tạo ra các hợp đồng thông minh, các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi), trò chơi và hoạt động NFT.

X-Chain là Exchange Chain, chịu trách nhiệm vận hành các tài sản kỹ thuật số được gọi là Avalanche Native Token. Một số sàn giao dịch sử dụng cả X-Chain và C -chain để rút AVAX.

P-Chain là Platform Chain, chịu trách nhiệm cho tất cả các hoạt động của trình xác thực và Subnet. AVAX cần có trên P-Chain để xác thực hoặc ủy quyền cho một node.

AVAX C-Chain có những trường hợp sử dụng nào?

Các trường hợp sử dụng của AVAX C-chain bao gồm giao dịch tài sản, tài chính phi tập trung (DeFi), thanh toán, từ thiện và quyên góp, chơi game và giải trí.

BACKManta Wallet là gì? Tìm hiểu về ví tiền điện tử của Manta Network
NEXTToàn cảnh về hệ sinh thái Avalanche