Thị trường tài chính luôn biến động và chứa nhiều rủi ro. Để chọn thời điểm mua bán hợp lý và dự đoán xu hướng chính xác, nhiều nhà giao dịch sử dụng các chỉ báo như đường trung bình di động, MACD, RSI, DMI…
Tuy nhiên, các chỉ báo chỉ là công cụ hỗ trợ, không đảm bảo dự đoán chính xác. Tương tự như bản đồ chỉ đường, các chỉ báo cung cấp thông tin về tình hình và xu hướng thị trường, nhưng cần có kiến thức và kinh nghiệm để sử dụng hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu về chỉ báo kỹ thuật trong bài viết sau.
1. Chỉ báo kỹ thuật là gì?
1.1. Tổng quan về chỉ báo
Chỉ báo là công cụ quan trọng hỗ trợ nhà đầu tư trong việc phân tích và tổng hợp dữ liệu, giúp họ đánh giá tình hình hiện tại và dự đoán xu hướng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế.
Trong lĩnh vực đầu tư, chỉ báo thường được ngầm hiểu là các mô hình biểu đồ kỹ thuật, được xây dựng dựa trên các yếu tố như giá của tài sản hoặc khối lượng giao dịch hoặc số lượng hợp đồng mở . Những chỉ báo này cung cấp thông tin quan trọng, giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về những biến động của thị trường.
Một số chỉ báo kỹ thuật quan trọng mà nhà đầu tư thường phải chú ý đến bao gồm đường trung bình di động giúp làm phẳng dữ liệu giá để dễ dàng nhận diện xu hướng; MACD thường được sử dụng để phát hiện tín hiệu mua và bán; RSI giúp đánh giá sức mạnh của xu hướng.
1.2. Khái niệm chỉ báo kỹ thuật
Chỉ báo kỹ thuật là những công cụ phân tích tài chính cực kỳ thiết yếu, được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá và đo lường các yếu tố quan trọng của một tài sản, chẳng hạn như xu hướng, động lượng và sức mạnh.
Những chỉ báo này hoạt động dựa trên việc phân tích dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ, giúp các nhà đầu tư có được cái nhìn rõ ràng hơn về hành vi của thị trường. Bằng cách áp dụng các chỉ báo kỹ thuật, các nhà đầu tư không chỉ có thể dự đoán xu hướng giá trong tương lai mà còn có thể đưa ra các quyết định đầu tư một cách sáng suốt và hiệu quả hơn.
Các chỉ báo kỹ thuật thường được phân chia thành năm nhóm chính, mỗi nhóm có những chức năng và ứng dụng riêng biệt bao gồm: xu hướng, đảo chiều trung bình, sức mạnh tương đối, khối lượng và động lượng.
2. Các loại chỉ báo chính
Các chỉ báo kỹ thuật thường được phân chia thành năm nhóm chính, mỗi nhóm có những chức năng và ứng dụng riêng biệt, bao gồm:
Nhóm đầu tiên là chỉ báo xu hướng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi của giá tài sản. Chỉ báo này giúp các nhà đầu tư nhận diện xem thị trường đang trong trạng thái tăng hay giảm, từ đó đưa ra các chiến lược giao dịch phù hợp.
Nhóm thứ hai là chỉ báo đảo chiều trung bình, thường được sử dụng để phát hiện các điểm có thể xảy ra sự đảo chiều trong xu hướng giá. Những chỉ báo này rất hữu ích, đặc biệt khi thị trường có dấu hiệu thay đổi, giúp nhà đầu tư nhận diện thời điểm nên vào hoặc ra khỏi thị trường.
Nhóm thứ ba là chỉ báo sức mạnh tương đối, cho phép nhà đầu tư so sánh sức mạnh của một tài sản với các tài sản khác hoặc với chính nó qua thời gian. Điều này không chỉ giúp người đầu tư đánh giá hiệu suất của tài sản mà còn tạo ra các quyết định đầu tư hợp lý hơn khi so sánh giữa các cơ hội khác nhau.
Tiếp theo là nhóm chỉ báo khối lượng, giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về sự tham gia của thị trường thông qua khối lượng giao dịch. Chỉ báo khối lượng có thể cung cấp thông tin quý giá về sự xác thực của một xu hướng, vì một xu hướng mạnh thường đi kèm với khối lượng giao dịch cao.
Cuối cùng, nhóm chỉ báo động lượng đo lường tốc độ thay đổi giá cả, cung cấp thông tin về sức mạnh của xu hướng hiện tại. Các nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ báo động lượng để xác định xem một tài sản có đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng hay đang có dấu hiệu chậm lại.
3. Các chỉ báo kĩ thuật cần chú ý
3.1. Chỉ báo RSI
Chỉ báo RSI (Relative Strength Index) là một công cụ phân tích kỹ thuật rất quan trọng và phổ biến trong việc giao dịch trên thị trường Crypto. Chỉ số này được thiết kế để đánh giá sức mạnh giá của một tài sản cụ thể, giúp các nhà đầu tư nhận diện liệu tài sản đó có đang bị mua quá mức hay bán quá mức so với các biến động giá trong quá khứ.
Chỉ số RSI hoạt động trên thang điểm từ 0 đến 100, và điều này giúp các nhà giao dịch dễ dàng xác định các điểm mua và bán hợp lý. Khi chỉ số RSI vượt qua mức 70, điều này thường chỉ ra rằng tài sản đã bị mua quá mức. Tại thời điểm này, các nhà đầu tư có thể xem xét việc thực hiện bán, vì có khả năng giá sẽ điều chỉnh giảm trong tương lai gần. Ngược lại, khi chỉ số RSI giảm xuống dưới 30, điều này cho thấy tài sản có thể đang bị bán quá mức. Trong tình huống này, các nhà giao dịch có thể tìm kiếm cơ hội mua vào, vì giá có khả năng sẽ phục hồi.
Việc theo dõi chỉ số RSI không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực của thị trường. Bằng cách phân tích các mức RSI, nhà giao dịch có thể phát hiện các tín hiệu đảo chiều tiềm năng và điều chỉnh chiến lược giao dịch của mình cho phù hợp. Hơn nữa, RSI có thể được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để gia tăng độ chính xác trong việc dự đoán xu hướng giá của tài sản.
3.2. Đường MACD
Đường MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng được sử dụng để đánh giá quán tính của thị trường. Chỉ số này thể hiện sự chênh lệch giữa hai đường trung bình động, thường là đường trung bình động ngắn hạn và đường trung bình động dài hạn.
Việc đo lường quán tính thị trường thông qua MACD giúp các nhà giao dịch xác định các xu hướng tăng hoặc giảm trong giá cả. MACD được tính toán dựa trên hai đường trung bình động khác nhau, thường là EMA (Exponential Moving Average) của giá đóng cửa của tài sản giao dịch.
Cách tính MACD:
- Xác định EMA của giá đóng cửa trong khoảng thời gian ngắn, thường là 12 ngày (EMA12).
- Xác định EMA của giá đóng cửa trong khoảng thời gian dài, thường là 26 ngày (EMA26).
- Tính MACD bằng cách lấy giá trị EMA12 trừ cho EMA26.
Điểm quan trọng trong việc tính toán này là sự khác biệt giữa EMA12 và EMA26. Khi giá tăng nhanh hơn trong khoảng thời gian ngắn, EMA12 sẽ cao hơn EMA26, dẫn đến giá trị MACD dương. Ngược lại, khi giá giảm nhanh hơn, EMA12 sẽ thấp hơn EMA26, và MACD sẽ âm.
Khi thị trường đang trong xu hướng tăng mạnh, đường trung bình động ngắn hạn thường sẽ cắt lên trên đường trung bình động dài hạn, tạo ra tín hiệu mua (tín hiệu bullish). Ngược lại, khi thị trường có xu hướng giảm mạnh, đường trung bình động ngắn hạn sẽ cắt xuống dưới đường trung bình động dài hạn, tạo ra tín hiệu bán (tín hiệu bearish).
3.3. Chỉ báo xu hướng EMA50 và EMA200
Đường trung bình di động (Đường MA – Moving Average) là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng, được sử dụng để tính toán giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể, có thể là ngày, tuần hoặc thậm chí tháng. Mục tiêu của đường trung bình di động là làm mượt dữ liệu giá, giúp các nhà đầu tư dễ dàng nhận diện xu hướng và biến động của thị trường.
Có hai loại đường trung bình di động phổ biến mà các nhà giao dịch thường áp dụng:
- Đường trung bình di động đơn giản (SMA): Được tính bằng cách cộng giá của tất cả các ngày trong khoảng thời gian đã chọn và sau đó chia cho số ngày đó. Ví dụ, để tính SMA cho 10 ngày, bạn sẽ cộng giá đóng cửa của 10 ngày gần nhất và chia cho 10. Dạng SMA này rất dễ hiểu và cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng giá trong một khoảng thời gian nhất định.
- Đường trung bình di động hàm mũ (EMA): Khác với SMA, EMA đưa ra trọng số lớn hơn cho các giá gần đây hơn, điều này giúp EMA phản ứng nhanh hơn với những biến động giá bất ngờ. Việc sử dụng EMA rất hữu ích trong các thị trường có sự biến động mạnh, khi mà các nhà đầu tư cần thông tin kịp thời để điều chỉnh chiến lược giao dịch của mình.
Ví dụ, đường EMA50 cho biết giá trung bình của 50 ngày gần nhất, trong khi đường EMA200 phản ánh giá trung bình của 200 ngày gần nhất. Sự khác biệt giữa hai loại đường trung bình này có thể cung cấp những tín hiệu giao dịch quan trọng. Khi EMA ngắn hạn (như EMA50) cắt lên trên EMA dài hạn (như EMA200), điều này thường được coi là tín hiệu mua, cho thấy xu hướng tăng đang hình thành. Ngược lại, nếu EMA ngắn hạn cắt xuống dưới EMA dài hạn, điều này có thể được xem là tín hiệu bán, cho thấy xu hướng giảm đang xuất hiện.
3.4. Chỉ báo đảo chiều trung bình Dải Bollinger
Dải Bollinger Band, hay còn gọi là dải Bollinger, là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến được sử dụng để đánh giá sự biến động và xác định xu hướng giá của tài sản.
Để áp dụng Dải Bollinger trong việc nhận diện xu hướng, các nhà giao dịch thường quan sát sự tương tác giữa giá và các đường Bollinger Band trên biểu đồ. Dải Bollinger bao gồm ba thành phần chính:
- Đường Trung bình động (Middle Band): Đây là một đường trung bình động, thường là đường trung bình đơn giản (SMA) của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian xác định. Đường này phản ánh xu hướng chính của giá.
- Đường Bollinger Upper Band (Đường trên): Đường này được tính bằng cách cộng thêm 2 độ lệch chuẩn vào đường trung bình động. Nó thể hiện mức kháng cự tiềm năng trong xu hướng tăng.
- Đường Bollinger Lower Band (Đường dưới): Đường này được tính bằng cách trừ đi 2 độ lệch chuẩn từ đường trung bình động. Nó thể hiện mức hỗ trợ tiềm năng trong xu hướng giảm.
Khi giá di chuyển giữa hai đường Bollinger Band (đường trên và đường dưới), điều này thường chỉ ra rằng thị trường đang ổn định hoặc có ít biến động. Ngược lại, khi giá chạm hoặc vượt qua đường trung bình động, điều này có thể báo hiệu một xu hướng mới đang hình thành.
Nếu giá tăng và duy trì trên đường trung bình động và đường trên, điều này cho thấy xu hướng tăng đang mạnh. Ngược lại, nếu giá giảm và nằm dưới đường trung bình động cũng như đường dưới, điều này cho thấy xu hướng giảm đang diễn ra mạnh mẽ.
3.5. Chỉ báo xác định hỗ trợ và kháng cự Order block
Order block (khối lệnh) là khu vực trên biểu đồ giá nơi tích tụ các lệnh mua hoặc bán của các nhà giao dịch. Kỹ thuật này không chỉ phổ biến trong thị trường tài chính truyền thống mà cũng ngày càng được áp dụng nhiều trong lĩnh vực crypto.
Order block trong kháng cự và hỗ trợ là những khu vực trên biểu đồ giá cho thấy sự tập trung của các lệnh mua và bán, phản ánh mức độ quan tâm và cạnh tranh giữa các bên mua và bán tại mức giá đó. Những vùng này rất quan trọng, vì chúng có khả năng xác định các mức kháng cự và hỗ trợ tiềm năng trong xu hướng giá.
Khi giá tiếp cận một Order Block tại mức kháng cự, có thể xuất hiện áp lực bán mạnh mẽ, gây khó khăn cho việc vượt qua khu vực này và có thể dẫn đến sự đảo chiều của giá. Điều này tạo ra mức kháng cự tiềm năng, và các nhà giao dịch thường xem xét điểm bán tại những khu vực này.
Ngược lại, khi giá tiếp cận một Order Block dưới mức hỗ trợ, có thể có sự gia tăng trong hoạt động mua, làm giảm áp lực bán và hình thành một mức hỗ trợ tiềm năng. Các nhà giao dịch thường xem đây là điểm mua, với hy vọng giá sẽ hồi phục sau khi chạm vào mức hỗ trợ.
Cách xác định Order Block:
- Xác định sự tập trung của giá: Tìm kiếm các khu vực trên biểu đồ có cây nến hoặc phạm vi giá giao dịch hẹp, cho thấy sự cạnh tranh giữa các lệnh mua và bán.
- Xác định khu vực mạnh: Order Block thường xuất hiện tại những điểm có sự biến động giá lớn, cho thấy sự tham gia mạnh mẽ của các giao dịch.
- Xác định mức giá quan trọng: Các Order Block thường xuất hiện tại các mức hỗ trợ, kháng cự, điểm pivot, Fibonacci retracement hoặc các mức giá quan trọng khác.
- Xem xét khối lượng giao dịch: Order Block có khối lượng giao dịch cao hơn bình thường cho thấy sự tham gia mạnh mẽ của các nhà giao dịch tại khu vực đó.
- Xác định điểm vào và điểm ra: Sử dụng Order Block như các điểm vào và ra. Ví dụ, khi giá tiếp cận Order Block tại mức kháng cự, đây có thể là thời điểm tốt để bán. Ngược lại, khi giá chạm Order Block dưới mức hỗ trợ, đây có thể là thời điểm tốt để mua.
3.6. Chỉ báo thể hiện sự tham gia của người giao dịch Volume Profile
Volume Profile là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng trong thị trường tài chính nhằm hiển thị khối lượng giao dịch tích lũy tại từng mức giá trong một khoảng thời gian nhất định, thường được áp dụng trên các biểu đồ thời gian như H1, H4 hoặc D1.
Công cụ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các nhà giao dịch tham gia vào thị trường và mức giá mà họ thực hiện giao dịch nhiều nhất. Những mức giá có khối lượng giao dịch cao sẽ được nhận diện như các mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng. Sự tập trung khối lượng tại những mức giá này có thể trở thành mục tiêu chính cho các nhà giao dịch.
Thành phần chính của Volume Profile là các hộp chữ nhật (Rectangle) được bố trí dọc theo trục giá, với mỗi hộp biểu thị khối lượng giao dịch tích lũy trong một khoảng giá cụ thể. Chiều rộng của hộp tương ứng với khối lượng giao dịch, trong khi độ cao của nó phản ánh mức độ quan trọng của khối lượng đó.
Tìm hiểu thêm một số chỉ báo kỹ thuật phổ biến khác:
- Chỉ báo DMI: Chỉ báo đo lường sức mạnh và hướng đi của xu hướng giá
- Chỉ báo OBV: Chỉ báo đo lường khối lượng giao dịch để dự báo xu hướng giá
- Chỉ báo ADX: Chỉ báo đo sức mạnh của xu hướng
4. Một số lưu ý nhà đầu tư mới cần tránh khi sử dụng chỉ báo kỹ thuật
Nhà đầu tư mới thường dành quá nhiều sự chú ý vào bảng giá khi thực hiện các giao dịch đầu tiên của mình. Họ có xu hướng sử dụng một loạt các chỉ báo có sẵn và cố gắng nhồi nhét càng nhiều chỉ số càng tốt vào phần dưới của biểu đồ giá cho các đồng coin mà họ yêu thích. Tuy nhiên, cách tiếp cận “càng nhiều càng tốt” này có thể gây rối rắm cho việc đọc tín hiệu, vì nó làm cho nhà đầu tư nhìn nhận thị trường từ quá nhiều khía cạnh cùng một lúc.
Cần nhớ rằng, các chỉ báo chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi chúng giúp đơn giản hóa quá trình phân tích, loại bỏ sự nhiễu loạn và cung cấp thông tin có giá trị về xu hướng, động lượng và thời điểm giao dịch. Một vài chỉ báo đúng đắn và được chọn lựa cẩn thận có thể mang lại cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình thị trường, thay vì làm cho nhà đầu tư cảm thấy choáng ngợp với quá nhiều thông tin.
Ngoài ra, nhà đầu tư mới cũng thường xuyên áp dụng các chiến lược giao dịch phức tạp mà không có sự hiểu biết đầy đủ về bối cảnh thị trường rộng lớn hơn. Họ thường chỉ dựa vào các chỉ số mà không xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá cả, đồng thời cũng bỏ qua các khía cạnh quan trọng của quản lý rủi ro. Điều này có thể dẫn đến những quyết định đầu tư thiếu căn cứ và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Ngược lại, các nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm thường xây dựng những chiến lược giao dịch toàn diện hơn. Họ không chỉ kết hợp nhiều chỉ báo mà còn thực hiện nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng, xem xét các yếu tố vĩ mô và tình hình kinh tế tổng thể. Họ biết cách phân tích thị trường để đưa ra nhận định chính xác hơn về xu hướng giá, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt và có cơ sở hơn. Bằng cách này, họ có thể tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khi tham gia vào thị trường.
5. Làm quen với các chỉ báo kỹ thuật cùng ONUS PRO
Cùng ONUS PRO theo dõi thị trường, bạn sẽ không chỉ nắm bắt được những xu hướng mới nhất mà còn hiểu sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. ONUS PRO là một sàn giao dịch trung gian P2P, nơi tỷ giá được xác định dựa trên giao dịch của tất cả người dùng, bao gồm cá nhân, tổ chức và đội ngũ tạo lập thị trường. Điều này tạo ra một môi trường giao dịch minh bạch và công bằng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và tham gia vào thị trường.
Nắm được các sử dụng các chỉ báo kỹ thuật sẽ giúp nhà đầu tư xác định các điểm dừng lỗ và chốt lời hợp lý, từ đó quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Hơn nữa, bạn có thể tự tin đưa ra quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu thay vì cảm xúc.
Vậy làm thế nào để nắm bắt được cách sử dụng các chỉ báo kỹ thuật?
Khóa Học Đầu Tư Crypto Miễn Phí với Master Lâm Tùng sẽ giúp bạn bắt đầu hành trình học tập, cung cấp kiến thức về phân tích kỹ thuật Crypto, so sánh ưu nhược điểm phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản; tìm hiểu các chỉ báo cơ bản và cách áp dụng chúng vào giao dịch thực tế. Ngoài ra, bạn còn có thể tham gia các diễn đàn và nhóm thảo luận để học hỏi kinh nghiệm từ những nhà đầu tư khác.
Việc học các chỉ báo kỹ thuật là một bước quan trọng để trở thành một nhà đầu tư crypto thành công. Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia khóa học đầu tư crypto miễn phí cùng ONUS để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết và bắt đầu hành trình đầu tư của bạn ngay hôm nay!
Trong bối cảnh thị trường biến động, giao dịch phái sinh là một hình thức mà bạn có thể xem xét, nhưng cần lưu ý rằng đây là một hoạt động có mức độ rủi ro cao. Khoản ký quỹ của bạn có thể bị thanh lý nếu có sự thay đổi bất lợi về giá. Chính vì vậy, ONUS không thể chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất tài sản nào mà bạn có thể gặp phải.