Bạn có biết trung bình mỗi người Việt Nam hiện đang sở hữu trên 5 chỉ vàng không?
Vậy với dân số xấp xỉ 100 triệu người, dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024 là bao nhiêu? Lượng vàng khổng lồ đang được cất giấu ở đâu trong nền kinh tế?
Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây để khám phá những con số thú vị về dự trữ vàng của Việt Nam từ năm 1990 đến nay nhé!
1. Dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024
1.1. Tổng quan về dự trữ vàng thế giới năm 2024
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động mạnh mẽ, dự trữ vàng tiếp tục đóng vai trò là một yếu tố quan trọng giúp ổn định nền kinh tế của các quốc gia.
Tính đến năm 2024, các quốc gia lớn như Hoa Kỳ, Đức, và Trung Quốc tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu về dự trữ vàng.
Bảng xếp hạng dự trữ vàng thế giới năm 2024, được tổng hợp theo dữ liệu từ WGC (Hội đồng vàng thế giới) cho thấy, Hoa Kỳ là nước dự trữ vàng nhiều nhất thế giới.
Tìm hiểu thêm về Top 10 quốc gia dự trữ vàng tăng/giảm nhiều nhất năm 2024
Việt Nam tuy không nằm trong top các quốc gia có dự trữ vàng lớn nhất, nhưng vẫn duy trì một lượng vàng đáng kể để hỗ trợ ổn định kinh tế và tài chính.
1.2. Dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024 là bao nhiêu?
Theo các báo cáo gần đây, Việt Nam duy trì một lượng vàng dự trữ đáng kể, bao gồm dự trữ vàng của Ngân hàng Nhà nước và lượng vàng được giữ trong dân.
Ngân hàng Nhà nước hiện đang quản lý một phần lớn dự trữ vàng để duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia. Đồng thời, lượng vàng trong dân cũng là một yếu tố quan trọng góp phần vào tổng dự trữ vàng của Việt Nam.
Dự trữ vàng của Nhà nước Việt Nam cao kỷ lục
Theo các nguồn thông tin từ CEIC và World Gold Council:
Dự trữ vàng của Nhà nước Việt Nam năm 2024 là khoảng hơn 10 tấn, tương đương 666 triệu USD. Đây là mức dự trữ vàng cao nhất trong lịch sử tính đến thời điểm hiện tại.
Mức dự trữ của Nhà nước đạt 636.4 triệu USD, dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024 tăng khoảng 4.65% so với dự trữ vàng của Việt Nam năm 2023.
Dự trữ vàng của Việt Nam ngày càng tăng lên nhằm một số mục tiêu như: Bảo vệ nền kinh tế trước biến động toàn cầu, ổn định tỷ giá ngoại tệ, củng cố niềm tin tài chính hay thực hiện chính sách tài chính của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Dưới đây là tổng hợp của ONUS về dự trữ vàng của Việt Nam và một số quốc gia trong khu vực:
Quốc gia |
Dự trữ vàng của Nhà nước (Tấn) |
Trung Quốc |
2264 |
Ấn Độ |
840 |
Thái Lan |
234 |
Singapore |
228 |
Malaysia |
38 |
Việt Nam |
10 |
Dự trữ vàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và một số quốc gia trong khu vực | Nguồn: World Gold Council
Có thể thấy, dự trữ vàng của Nhà nước Việt Nam nằm ở mức khá khiêm tốn so với các quốc gia khác. Điều này phản ánh sự khác biệt về quy mô kinh tế và chiến lược tài chính giữa Việt Nam và các cường quốc kinh tế toàn cầu.
1.3. Dự trữ vàng trong nền kinh tế
Tổng trữ lượng vàng trong nền kinh tế vào đầu năm 2024 ước tính xấp xỉ 2000 tấn, tương đương 154 tỷ USD.
Mức dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024 được ghi nhận cao nhất kể từ năm 1990.
Thói quen nắm giữ vàng đã làm tăng đáng kể giá trị tích lũy so với việc chỉ dựa vào dự trữ ngoại hối. Tương tự như nhiều quốc gia khác, vàng ở Việt Nam chủ yếu được các hộ gia đình dự trữ và làm đồ trang sức.
Tổng trữ lượng vàng của Việt Nam hiện chiếm khoảng 30% giá trị GDP cả nước. Con số này xấp xỉ năm 2023 và thấp hơn gấp đôi so với năm 1991 – khi dự trữ vàng trong nền kinh tế chiếm đến 72% GDP.
Các loại tài sản |
Tỷ trọng trong cơ cấu GDP |
Bảo hiểm |
9% |
Vàng |
32% |
Trái phiếu |
34% |
Cổ phiếu |
55% |
Tiền gửi tiết kiệm |
126% |
Bất động sản |
200% |
Tỷ trọng giá trị các loại tài sản trong cơ cấu GDP Việt Nam | Nguồn: TheSaigonTimes
Tỷ trọng giá trị vàng trong nền kinh tế Việt Nam cao hơn khoảng 13% mức trung bình của thế giới.
Dự trữ vàng bình quân đầu người của Việt Nam thấp hơn mức trung bình thế giới
Theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc, dân số của Việt Nam là 99,5 triệu người vào tháng 8/2024. Như vậy, bình quân mỗi người Việt hiện đang sở hữu 5.5 chỉ vàng (0.55 lượng vàng), tương đương khoảng 46,491,500 đồng theo giá vàng trong nước hôm nay ( 23/12/2024)
Cập nhật giá vàng hôm nay ( 23/12/2024)
Dưới đây là bảng so sánh dự trữ vàng của Việt Nam và toàn thế giới năm 2024 do ONUS tổng hợp:
Chỉ số |
Việt Nam |
Thế giới |
Tổng trữ lượng vàng ước tính |
2000 tấn |
212,000 tấn |
Dân số |
99.5 triệu người |
8,000 triệu người |
Dự trữ vàng bình quân đầu người |
20 gram/người |
26.5 gram/người |
Tổng trữ lượng vàng của Việt Nam năm 2024 hiện đang chiếm 0.9% trữ lượng vàng của thế giới. Trong khi đó, dân số Việt Nam chiếm đến 1.3% dân số toàn cầu.
Có thể thấy, dự trữ vàng của bình quân đầu người của Việt Nam thấp hơn khoảng 6.5 gram/người so với trung bình thế giới. Con số này phần nào thể hiện tiềm năng về dự trữ vàng của Việt Nam trong thời gian tiếp theo.
Với tốc độ gia tăng dân số hiện nay, Việt Nam cần gia tăng thêm khoảng 600 – 700 tấn để chỉ số dự trữ vàng bình quân đầu người đạt mức ngang với thế giới.
2. Dự trữ vàng của Việt Nam từ năm 1990 đến nay
2.1. Dự trữ vàng của Nhà nước Việt Nam giai đoạn (1994 – 2024)
Nhìn chung, giá trị dự trữ vàng của Việt Nam có xu hướng tăng mạnh trong suốt 30 năm qua. Đặc biệt, từ năm 2007 trở đi, giá trị dự trữ vàng của Việt Nam bắt đầu tăng nhanh chóng, phản ánh sự tăng cường tích lũy vàng của Nhà nước.
Dự trữ vàng của Việt Nam trong 30 năm (1994 – 2024) | Nguồn: CEIC Data
Biểu đồ cho thấy dự trữ vàng của Nhà nước Việt Nam có những giai đoạn biến động mạnh, đặc biệt là trong khoảng từ 2007 đến 2012. Điều này phản ánh sự nhạy cảm của thị trường vàng đối với các sự kiện kinh tế toàn cầu.
Từ năm 2020 trở đi, giá trị dự trữ vàng của Việt Nam lại có dấu hiệu tăng ổn định, có thể do các chính sách tài chính và tiền tệ thận trọng của Nhà nước, trong bối cảnh nhiều biến động về kinh tế và chính trị trên thế giới.
2.2. Dự trữ vàng trong nền kinh tế Việt Nam giai đoạn (1990 – 2023)
Dự trữ vàng trong nền kinh tế Việt Nam có xu hướng tăng trưởng liên tục từ năm 1990 đến năm 2023.
Sự gia tăng dự trữ vàng diễn ra đều đặn qua các năm, đặc biệt là giai đoạn sau năm 2000, cho thấy một chính sách tích lũy vàng bền vững nhằm đảm bảo an ninh tài chính và kinh tế quốc gia.
Tổng trữ lượng vàng của Việt Nam
Biểu đồ dưới đây sẽ phản ánh tổng trữ lượng vàng của Việt Nam giai đoạn 1990 – 2023 với hai yếu tố chính: Tổng dự trữ vàng (Tấn) và tỷ lệ tăng trưởng dự trữ vàng (%).
Tỷ lệ tăng trưởng dự trữ vàng của Việt Nam có sự biến động mạnh trong những năm 1990. Đặc biệt, tổng lượng vàng dự trữ năm 1992 nhảy vọt lên 8.73% so với năm trước đó. Biểu đồ cho thấy các giai đoạn tăng mạnh xen kẽ với các giai đoạn giảm, vào đầu thập niên 1990 và đầu những năm 2000.
Sau năm 2010, mức tăng dự trữ vàng của Việt Nam bắt đầu có xu hướng giảm dần. Dự trữ vàng của Việt Nam chỉ tăng trung bình khoảng 3.5% trong 15 năm trở lại đây. Điều này có thể phản ánh rằng, mặc dù dự trữ vàng tiếp tục tăng về lượng, nhưng tốc độ tăng đã chậm lại.
Tỷ lệ tăng trưởng giảm dần cũng có thể phản ánh nền kinh tế Việt Nam đã dần ổn định hơn, do đó không cần thiết phải gia tăng dự trữ vàng một cách mạnh mẽ như những năm trước đây.
Dự trữ vàng bình quân đầu người của Việt Nam
Biểu đồ dưới đây cho thấy một xu hướng tăng trưởng dài hạn trong dự trữ vàng bình quân đầu người tại Việt Nam từ năm 1990 đến 2024.
Năm 1990, dự trữ vàng bình quân đầu người tại Việt Nam chỉ đạt mức 0.14 lượng vàng/người. Sau gần 35 năm, con số này đã tăng gấp 4 lần. Năm 2024, trung bình mỗi người Việt sở hữu 0.55 lượng vàng. Đây là mức dự trữ vàng bình quân đầu người cao nhất trong lịch sử.
Mặc dù dân số gia tăng, Việt Nam vẫn duy trì và thậm chí tăng cường tích lũy vàng. Điều này cho thấy chính phủ và các tổ chức tài chính đã không ngừng gia tăng lượng vàng dự trữ quốc gia để đảm bảo an ninh tài chính và giá trị đồng nội tệ.
Việc tích lũy vàng với tốc độ nhanh hơn so với tốc độ tăng dân số là một biểu hiện của sự quản lý tài chính cẩn trọng, nhằm đảm bảo rằng mỗi người dân vẫn có một lượng dự trữ vàng ổn định hoặc tăng lên theo thời gian.
Sự gia tăng dự trữ vàng bình quân đầu người tại Việt Nam cũng có thể phản ánh thu nhập của người dân tăng lên, cho phép họ tham gia tích lũy tài sản an toàn như vàng.
Điều này cho thấy mức độ phát triển kinh tế tổng thể của Việt Nam, khi mà sự gia tăng của cải và thu nhập bình quân đầu người tạo điều kiện thuận lợi cho việc dự trữ vàng.
3. Triển vọng dự trữ vàng của Việt Nam trong tương lai
3.1. Dự đoán về mức tăng/giảm dự trữ vàng của Việt Nam
Dự đoán tăng dự trữ vàng
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro như lạm phát, bất ổn địa chính trị, và sự biến động của thị trường tài chính, khả năng cao là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục gia tăng dự trữ vàng để bảo vệ nền kinh tế. Việc này có thể sẽ diễn ra từ từ, với mục tiêu tăng thêm khoảng 5-10 tấn vàng mỗi năm trong vòng 5-10 năm tới.
Dự đoán giảm dự trữ vàng
Tuy nhiên, nếu kinh tế toàn cầu và khu vực ổn định hơn, và Việt Nam chuyển hướng sang tích lũy các tài sản an toàn khác hoặc đầu tư vào các lĩnh vực khác như Bitcoin USD, chứng khoán, ngoại tệ mạnh, trái phiếu quốc tế, thì việc giảm dự trữ vàng cũng có thể xảy ra. Dự trữ vàng có thể giữ ở mức ổn định hoặc giảm nhẹ trong một vài năm tới nếu các yếu tố rủi ro giảm bớt.
3.2. Ảnh hưởng của thị trường vàng toàn cầu đến dự trữ vàng Việt Nam
Triển vọng dự trữ vàng của Việt Nam trong tương lai phụ thuộc nhiều vào diễn biến của kinh tế toàn cầu, giá vàng trên thế giới, và các chính sách tài chính quốc gia.
Tăng cường dự trữ vàng nếu giá vàng tiếp tục tăng
Nếu giá vàng trên thế giới tiếp tục xu hướng tăng trong những năm tới, Việt Nam có thể quyết định tăng dự trữ vàng quốc gia để bảo vệ giá trị của đồng nội tệ và đảm bảo an ninh tài chính quốc gia.
Một sự tăng giá vàng mạnh mẽ thường đi kèm với bất ổn kinh tế toàn cầu, điều này thúc đẩy các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, gia tăng lượng vàng dự trữ.
Chính sách điều chỉnh dự trữ vàng
Nếu thị trường vàng toàn cầu có xu hướng ổn định hoặc giảm giá, Việt Nam có thể chọn duy trì dự trữ vàng ở mức hiện tại hoặc điều chỉnh giảm nhẹ để tái cơ cấu danh mục đầu tư quốc gia.
Điều này có thể bao gồm việc phân bổ tài nguyên sang các tài sản an toàn khác hoặc các cơ hội đầu tư có lợi suất cao hơn.
Ảnh hưởng của các quyết định từ các quốc gia lớn
Xu hướng dự trữ vàng Việt Nam cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi các chính sách và quyết định từ các cường quốc kinh tế như Hoa Kỳ, Trung Quốc, và khu vực EU.
Theo khảo sát về Dự trữ vàng của 70 Ngân hàng Trung ương (CBGR) trên thế giới năm 2024, gần 30% các ngân hàng Trung ương có kế hoạch tăng lượng vàng dự trữ trong năm 2025.
Nếu các quốc gia này thay đổi chính sách về vàng, cụ thể là tăng mạnh dự trữ, Việt Nam có thể sẽ điều chỉnh chiến lược dự trữ của mình để bảo vệ lợi ích quốc gia.
Với tình hình bất ổn toàn cầu hiện nay, nhiều khả năng Việt Nam sẽ tiếp tục tăng cường dự trữ vàng như một biện pháp phòng ngừa rủi ro kinh tế, mặc dù có thể có những điều chỉnh linh hoạt theo từng giai đoạn dựa trên tình hình thực tế.
Có thể bạn quan tâm: Dự đoán giá vàng Việt Nam từ nay đến năm 2030
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến dự trữ vàng của Việt Nam
Dự trữ vàng chịu tác động của nhiều yếu tố phức tạp, cả trong nước và quốc tế. Dưới đây là phân tích chi tiết về các yếu tố chính:
4.1. Các yếu tố kinh tế
Lạm phát
Lạm phát tạo ra ảnh hưởng trực tiếp đến dự trữ vàng của Việt Nam. Khi lạm phát tăng cao, giá trị đồng VND giảm. Người dân có xu hướng tìm đến vàng như một kênh trú ẩn an toàn, dẫn đến nhu cầu mua vàng tăng cao và có thể làm giảm dự trữ vàng của nhà nước.
Chẳng hạn, trong giai đoạn lạm phát cao ở Việt Nam vào những năm 1980, nhiều người dân đã tích trữ vàng để bảo vệ tài sản, gây áp lực lên nguồn cung vàng trên thị trường.
Biến động tỷ giá hối đoái
Biến động tỷ giá hối đoái và yếu tố ảnh hưởng gián tiếp đến dự trữ vàng của Việt Nam.
Khi đồng nội tệ mất giá so với các đồng tiền khác, nhu cầu dự trữ vàng có thể tăng lên, đặc biệt là khi vàng được định giá bằng đồng USD. Ngược lại, khi đồng nội tệ mạnh lên, nhu cầu dự trữ vàng có thể giảm.
Đọc thêm những phân tích chuyên sâu về tác động của tỷ giá hối đoái USD/VND trong bài viết Mối quan hệ giữa vàng và giá USD.
Chính sách của Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam dự trữ vàng nhằm góp phần điều tiết thị trường vàng.
Các chính sách về mua bán, nhập khẩu, xuất khẩu vàng của Ngân hàng Nhà nước có ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung và cầu của vàng trên thị trường, từ đó tác động đến dự trữ vàng của Việt Nam.
Việc siết chặt quản lý thị trường vàng trong một số giai đoạn có thể làm giảm nhu cầu mua vàng và bình ổn giá vàng trong nước.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Dự trữ vàng của Việt Nam cũng chịu tác động gián tiếp của yếu tố tăng trưởng kinh tế. Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng nhanh, người dân có xu hướng đầu tư vào các kênh khác như chứng khoán, bất động sản,… Điều này có thể làm giảm dự trữ vàng của Việt Nam.
4.2. Các yếu tố địa chính trị
Chính sách an ninh quốc gia
Dự trữ vàng giữ vai trò dự trữ chiến lược của Việt Nam. Vàng được coi là một tài sản an toàn và có thể được sử dụng như một công cụ để duy trì ổn định kinh tế và tài chính trong các tình huống bất ổn.
Quan hệ quốc tế
Các sự kiện quốc tế, như xung đột, căng thẳng địa chính trị, có thể làm tăng biến động giá vàng trên thị trường thế giới. Từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua bán vàng của các quốc gia, tác động đến dự trữ vàng của Việt Nam.
Sự ổn định chính trị
Ảnh hưởng đến niềm tin: Khi một quốc gia có tình hình chính trị ổn định, người dân có xu hướng tin tưởng vào đồng nội tệ hơn và nhu cầu tích trữ vàng có thể giảm.
5. Tổng quan về dự trữ vàng quốc gia
Thông tin chi tiết về dự trữ vàng của một quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, thường được giữ bí mật một phần để đảm bảo an ninh quốc gia.
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về dự trữ vàng quốc gia mà ONUS đã tổng hợp:
Dự trữ vàng quốc gia là gì?
Dự trữ vàng quốc gia là lượng vàng mà một quốc gia sở hữu, thường được lưu trữ tại Ngân hàng Trung ương hoặc các kho dự trữ quốc gia.
Vàng được coi là một tài sản có giá trị lâu dài, ổn định và được nhiều quốc gia sử dụng như một phần trong dự trữ ngoại hối của mình.
Ai chịu trách nhiệm dự trữ vàng quốc gia?
Thông thường, Ngân hàng Trung ương của một quốc gia chịu trách nhiệm quản lý và bảo quản dự trữ vàng.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cơ quan chịu trách nhiệm chính đối với việc quản lý dự trữ vàng quốc gia.
Dự trữ vàng quốc gia để làm gì?
Dự trữ vàng để làm gì là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Dự trữ vàng quốc gia phục vụ nhiều mục đích quan trọng, bao gồm:
- Bảo đảm giá trị đồng tiền: Vàng được coi là một tài sản có giá trị ổn định, giúp bảo đảm giá trị của đồng tiền quốc gia, đặc biệt trong những thời kỳ kinh tế bất ổn.
- Dự phòng rủi ro: Dự trữ vàng đóng vai trò như một “vùng đệm” tài chính, giúp quốc gia đối phó với các cú sốc kinh tế, như khủng hoảng tài chính, biến động tỷ giá.
- Tăng cường uy tín quốc tế: Một lượng dự trữ vàng lớn thể hiện sức mạnh kinh tế và tài chính của một quốc gia, tăng cường uy tín trên trường quốc tế.
- Dùng làm tài sản thế chấp: Vàng có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp để vay vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế.
Dự trữ vàng quốc gia ở đâu?
Vị trí lưu trữ dự trữ vàng quốc gia thường được giữ bí mật để đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, thông thường vàng được lưu trữ tại các kho an toàn, được bảo vệ nghiêm ngặt bởi Ngân hàng Trung ương hoặc các tổ chức chuyên biệt.
Dự trữ vàng quốc gia khi nào?
Việc quyết định tăng hay giảm dự trữ vàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tình hình kinh tế quốc tế: Khi kinh tế thế giới bất ổn, các quốc gia thường tăng cường dự trữ vàng để đối phó với rủi ro.
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh dự trữ vàng để thực hiện các mục tiêu chính sách tiền tệ.
- Giá vàng trên thị trường thế giới: Khi giá vàng thế giới (XAU/USD) có dấu hiệu giảm, các quốc gia có thể tăng cường mua vào để tích lũy.
Theo dõi giá vàng thế giới hôm nay
Dự trữ vàng quốc gia như thế nào?
Việc quản lý dự trữ vàng thường được thực hiện theo các nguyên tắc sau:
- Bảo mật: Dự trữ vàng được bảo quản trong các kho an toàn, được giám sát chặt chẽ.
- Đa dạng hóa: Nhiều quốc gia không chỉ dự trữ vàng mà còn đầu tư vào các tài sản khác để đa dạng hóa danh mục đầu tư.
- Minh bạch: Thông tin về dự trữ vàng thường được công bố một cách minh bạch để tăng cường sự tin cậy của thị trường.
Tổng kết
Các chỉ số về dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024 đều ghi nhận những con số kỷ lục, cao nhất trong lịch sử. Điều này cũng phản ánh khả năng quản lý tài chính tốt của Việt Nam, với việc sử dụng dự trữ vàng như một công cụ để đảm bảo ổn định kinh tế và đối phó với các biến động kinh tế toàn cầu.
Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!