Lịch sử lãi suất Fed qua các giai đoạn và những yếu tố ảnh hưởng

KEY TAKEAWAYS:
Lịch sử lãi suất Fed trải qua nhiều biến động từ năm 1990 đến nay, phản ánh nỗ lực cân bằng giữa kiểm soát lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate) là công cụ điều hành chính sách tiền tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay và tiết kiệm.
Các yếu tố như lạm phát, tăng trưởng GDP, thị trường lao động và biến động tài chính toàn cầu là những căn cứ chính cho quyết định lãi suất của Fed.
Lịch sử lãi suất Fed qua các giai đoạn và các yếu tố ảnh hưởng
Lịch sử lãi suất Fed qua các giai đoạn và các yếu tố ảnh hưởng

Lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) luôn là tâm điểm chú ý của giới đầu tư bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường tài chính và tiền tệ. Trong bài viết này, ONUS sẽ cùng bạn khám phá lịch sử lãi suất Fed, làm rõ các yếu tố chi phối và phân tích những tác động của nó đến nền kinh tế cũng như thị trường crypto.

1. Lịch sử lãi suất Fed qua các giai đoạn

Lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) đã trải qua nhiều biến động trong các giai đoạn từ năm 1990 đến 2024, phản ánh những thay đổi trong nền kinh tế và chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ. 

Biểu đồ lãi suất Fed từ 1990 - 2024
Biểu đồ lãi suất Fed từ 1990 – 2024

Dưới đây là tổng quan về lãi suất Fed qua các giai đoạn:

1.1. Giai đoạn 1990 – 2000

  • Đầu thập niên 1990: Fed giảm lãi suất để đối phó với suy thoái kinh tế, đưa lãi suất quỹ liên bang xuống khoảng 3% vào năm 1992.
  • Giữa thập niên 1990: Khi kinh tế phục hồi, Fed tăng lãi suất lên khoảng 6% vào năm 1995 để kiểm soát lạm phát.
  • Cuối thập niên 1990: Để đối phó với khủng hoảng tài chính châu Á và sự sụp đổ của quỹ đầu tư Long-Term Capital Management, Fed giảm lãi suất xuống còn 4,75% vào năm 1998.

1.2. Giai đoạn 2000 – 2010

  • Đầu thập niên 2000: Sau sự bùng nổ của bong bóng dot-com và sự kiện 11/9/2001, Fed giảm lãi suất từ 6.5% xuống 1% trong giai đoạn 2001-2003 để kích thích kinh tế.
  • Giữa thập niên 2000: Kinh tế phục hồi, Fed tăng lãi suất dần lên 5.25% vào năm 2006 để kiểm soát lạm phát và ngăn chặn bong bóng bất động sản.
  • Cuối thập niên 2000: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008 khiến Fed giảm lãi suất mạnh xuống 0-0.25% vào cuối năm 2008 để hỗ trợ nền kinh tế.

1.3. Giai đoạn 2010 – 2020

  • Đầu thập niên 2010: Fed duy trì lãi suất ở mức gần 0% để hỗ trợ phục hồi kinh tế sau khủng hoảng.
  • Giữa thập niên 2010: Với sự cải thiện của nền kinh tế, Fed bắt đầu tăng lãi suất từ cuối năm 2015, đạt 2.25-2.5% vào cuối năm 2018.
  • Cuối thập niên 2010: Năm 2019, Fed giảm lãi suất ba lần, mỗi lần 0.25%, đưa lãi suất xuống 1.5-1.75% để đối phó với rủi ro kinh tế toàn cầu và lạm phát thấp.

1.4. Giai đoạn 2020 – 2024

  • Năm 2020: Đại dịch COVID-19 bùng phát, Fed hạ lãi suất xuống 0-0.25% vào tháng 3/2020 để hỗ trợ nền kinh tế.
  • Giai đoạn 2022-2023: Đối mặt với lạm phát tăng cao, Fed tăng lãi suất nhiều lần, đưa lãi suất lên 5.25-5.5% vào giữa năm 2023.
  • Năm 2024: Vào ngày 18/9/2024, Fed giảm lãi suất 0.5%, đưa lãi suất xuống 4.75-5% để kích thích kinh tế trong bối cảnh tăng trưởng chậm lại và tỷ lệ thất nghiệp tăng.

Những biến động này phản ánh nỗ lực của Fed trong việc cân bằng giữa việc kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế qua các thời kỳ khác nhau.

2. Khái niệm về lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate)

Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate – FFR) là lãi suất mà các ngân hàng thương mại tại Hoa Kỳ áp dụng khi cho nhau vay qua đêm từ số dư dự trữ bắt buộc của họ tại Cục Dự trữ Liên bang (Fed). 

Theo quy định, các ngân hàng phải duy trì một tỷ lệ dự trữ nhất định dựa trên tổng số tiền gửi. Khi một ngân hàng có số dư dự trữ vượt mức yêu cầu, họ có thể cho các ngân hàng khác đang thiếu hụt dự trữ vay và lãi suất áp dụng cho các khoản vay này được gọi là lãi suất quỹ liên bang.

Khái niệm về lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate)
Khái niệm về lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate)

Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), cơ quan hoạch định chính sách tiền tệ của Fed, họp định kỳ để thiết lập mức lãi suất quỹ liên bang mục tiêu. Mặc dù FOMC không thể buộc các ngân hàng áp dụng chính xác mức lãi suất này, nhưng thông qua các công cụ như điều chỉnh cung tiền, Fed có thể tác động để lãi suất thực tế trên thị trường tiệm cận với mục tiêu đề ra.

Lãi suất quỹ liên bang có tầm quan trọng đặc biệt trong nền kinh tế Hoa Kỳ, vì nó ảnh hưởng đến các điều kiện tài chính và tiền tệ, tác động đến các khía cạnh quan trọng khác của nền kinh tế như việc làm, tăng trưởng và lạm phát

Ngoài ra, lãi suất này còn ảnh hưởng gián tiếp đến lãi suất ngắn hạn của các khoản vay mua nhà, xe hơi và lãi suất thẻ tín dụng, do người cho vay thường thiết lập lãi suất dựa trên lãi suất cơ bản, vốn bị ảnh hưởng bởi lãi suất quỹ liên bang.

Việc điều chỉnh lãi suất quỹ liên bang là một trong những công cụ quan trọng của Fed để kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi lạm phát tăng cao, Fed có thể tăng lãi suất để kiềm chế tiêu dùng và đầu tư, giảm áp lực lạm phát. Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế suy thoái, Fed có thể giảm lãi suất để kích thích tiêu dùng và đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

3. Giới thiệu về Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed)

Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve System – Fed) là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, được thành lập vào ngày 23 tháng 12 năm 1913 theo Đạo luật Dự trữ Liên bang, với mục tiêu cung cấp cho quốc gia một hệ thống tài chính tiền tệ an toàn, linh hoạt và ổn định.

Giới thiệu về Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed)
Giới thiệu về Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed)

Fed có một cấu trúc độc đáo, kết hợp giữa các yếu tố công và tư, bao gồm:

  • Hội đồng Thống đốc (Board of Governors): Gồm 7 thành viên được Tổng thống Hoa Kỳ bổ nhiệm và Thượng viện phê chuẩn, mỗi thành viên phục vụ nhiệm kỳ 14 năm. Hội đồng này chịu trách nhiệm giám sát và điều hành hệ thống ngân hàng, cũng như thiết lập chính sách tiền tệ.
  • 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực: Đặt tại các thành phố lớn trên khắp Hoa Kỳ, mỗi ngân hàng phục vụ một khu vực địa lý cụ thể, thực hiện các chức năng của Fed tại địa phương và cung cấp dịch vụ cho các ngân hàng thương mại.
  • Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC): Bao gồm các thành viên của Hội đồng Thống đốc và các chủ tịch của các Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực, FOMC chịu trách nhiệm hoạch định chính sách tiền tệ, đặc biệt là thông qua các hoạt động thị trường mở.

Fed thực hiện nhiều chức năng quan trọng nhằm duy trì sự ổn định và hiệu quả của nền kinh tế Hoa Kỳ, bao gồm:

  • Thực thi chính sách tiền tệ: Điều chỉnh cung tiền và lãi suất để đạt được các mục tiêu kinh tế như việc làm tối đa, ổn định giá cả và lãi suất dài hạn hợp lý.
  • Giám sát và điều tiết các tổ chức ngân hàng: Đảm bảo sự an toàn và lành mạnh của hệ thống ngân hàng, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và duy trì niềm tin vào hệ thống tài chính.
  • Duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính: Giảm thiểu và ngăn chặn các rủi ro hệ thống có thể phát sinh trên thị trường tài chính, đảm bảo sự ổn định kinh tế.
  • Cung cấp các dịch vụ tài chính: Hỗ trợ các tổ chức lưu ký, chính phủ Hoa Kỳ và các tổ chức chính thức nước ngoài trong các giao dịch tài chính, bao gồm hệ thống thanh toán và chuyển tiền.

Với cấu trúc và chức năng đặc biệt, Fed đóng vai trò then chốt trong việc điều hành chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng và duy trì sự ổn định của nền kinh tế Hoa Kỳ.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lãi suất của Fed

Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) xem xét nhiều yếu tố kinh tế và tài chính khi quyết định điều chỉnh lãi suất, nhằm đạt được các mục tiêu như ổn định giá cả, tối đa hóa việc làm và duy trì lãi suất dài hạn ở mức hợp lý. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lãi suất của Fed
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lãi suất của Fed

Các yếu tố chính bao gồm:

  1. Lạm phát: Fed theo dõi chặt chẽ tỷ lệ lạm phát để đảm bảo giá cả ổn định. Khi lạm phát vượt quá mục tiêu 2%, Fed có thể tăng lãi suất để giảm áp lực giá cả. Ngược lại, nếu lạm phát quá thấp, Fed có thể giảm lãi suất để kích thích tiêu dùng và đầu tư.
  2. Tăng trưởng kinh tế: Các chỉ số như GDP, sản xuất công nghiệp và doanh số bán lẻ được Fed xem xét để đánh giá sức khỏe nền kinh tế. Tăng trưởng mạnh có thể dẫn đến việc tăng lãi suất để ngăn ngừa lạm phát, trong khi tăng trưởng chậm có thể thúc đẩy Fed giảm lãi suất để kích thích kinh tế.
  3. Thị trường lao động: Tỷ lệ thất nghiệp và mức tăng trưởng việc làm là những chỉ số quan trọng. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và việc làm tăng trưởng mạnh có thể khiến Fed tăng lãi suất để tránh nền kinh tế quá nóng. Ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến việc giảm lãi suất để thúc đẩy tuyển dụng.
  4. Hoạt động cho vay của các ngân hàng: Fed theo dõi hoạt động cho vay để đánh giá mức độ thắt chặt tín dụng, đặc biệt sau các sự kiện như sự sụp đổ của các ngân hàng. Việc thắt chặt cho vay có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế, ảnh hưởng đến quyết định lãi suất của Fed. 
  5. Thị trường tài chính: Biến động trên thị trường chứng khoán, trái phiếu và tiền tệ có thể ảnh hưởng đến quyết định của Fed. Sự bất ổn trên thị trường tài chính có thể thúc đẩy Fed điều chỉnh lãi suất để duy trì ổn định kinh tế.
  6. Yếu tố toàn cầu: Fed cũng xem xét tình hình kinh tế và chính sách tiền tệ của các quốc gia khác, đặc biệt là các đối tác thương mại lớn, để đánh giá tác động đến kinh tế Hoa Kỳ.

5. Tác động của việc thay đổi lãi suất đến nền kinh tế

Việc thay đổi lãi suất, đặc biệt là lãi suất điều hành do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) quyết định, có tác động sâu rộng đến nền kinh tế. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính:

5.1. Tiêu dùng và tiết kiệm

Việc thay đổi lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tiêu dùng và tiết kiệm của người dân. Khi lãi suất tăng, chi phí vay mượn cao hơn, người tiêu dùng có xu hướng giảm chi tiêu và trì hoãn các khoản vay lớn như mua nhà hay xe hơi. 

Ngược lại, lãi suất tiền gửi cao hơn lại khuyến khích tiết kiệm, dẫn đến tổng cầu trong nền kinh tế giảm. Ngược lại, khi lãi suất giảm, chi phí vay thấp khuyến khích người dân tiêu dùng nhiều hơn, nhưng động lực tiết kiệm cũng giảm đi, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.

Tác động của việc thay đổi lãi suất đến nền kinh tế
Tác động của việc thay đổi lãi suất đến nền kinh tế

5.2. Đầu tư doanh nghiệp

Lãi suất thay đổi ảnh hưởng lớn đến chi phí vốn vay của các doanh nghiệp. Khi lãi suất tăng, chi phí vay mượn cao hơn, khiến doanh nghiệp giảm đầu tư vào các dự án mở rộng, mua sắm tài sản cố định hoặc nghiên cứu phát triển. Điều này có thể kìm hãm tăng trưởng và giảm cơ hội tạo việc làm. 

Ngược lại, khi lãi suất giảm, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn rẻ hơn, kích thích hoạt động đầu tư, mở rộng quy mô sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

5.3. Thị trường nhà ở

Lãi suất tác động mạnh đến thị trường nhà ở thông qua chi phí vay mua nhà. Khi lãi suất tăng, lãi suất thế chấp tăng theo, khiến chi phí vay mua nhà đắt đỏ hơn và làm giảm nhu cầu nhà ở. Điều này có thể khiến giá bất động sản giảm và ngành xây dựng chững lại. 

Ngược lại, khi lãi suất giảm, chi phí vay giảm, người dân dễ dàng tiếp cận các khoản vay thế chấp, thúc đẩy nhu cầu mua nhà và tạo đà tăng trưởng cho thị trường bất động sản cũng như các ngành liên quan.

5.4. Tỷ giá hối đoái

Thay đổi lãi suất cũng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thông qua dòng vốn quốc tế. Khi lãi suất tăng, nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng đổ tiền vào thị trường nội địa để tìm kiếm lợi suất cao hơn, khiến đồng nội tệ tăng giá. Tuy nhiên, điều này có thể làm giảm sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu. 

Ngược lại, khi lãi suất giảm, dòng vốn có thể chảy ra khỏi quốc gia, làm đồng nội tệ giảm giá. Điều này giúp thúc đẩy xuất khẩu nhờ giá thành cạnh tranh hơn nhưng lại có thể làm tăng chi phí nhập khẩu.

5.5. Lạm phát

Lãi suất là công cụ quan trọng để kiểm soát lạm phát. Khi lãi suất tăng, tổng cầu trong nền kinh tế giảm do chi phí vay cao hơn, từ đó hạn chế đà tăng của giá cả. Điều này giúp kiềm chế lạm phát, nhưng cũng có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế. 

Ngược lại, khi lãi suất giảm, tổng cầu tăng mạnh do chi phí vay thấp, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư. Tuy nhiên, nếu lãi suất quá thấp trong thời gian dài, nguy cơ lạm phát cao có thể xảy ra, làm mất ổn định kinh tế.

5.6. Thị trường chứng khoán

Lãi suất thay đổi cũng tác động mạnh đến thị trường chứng khoán. Khi lãi suất tăng, chi phí vay của doanh nghiệp tăng, lợi nhuận kỳ vọng giảm, khiến giá cổ phiếu có xu hướng giảm. Đồng thời, các nhà đầu tư có thể chuyển hướng sang các tài sản có thu nhập cố định như trái phiếu do lợi suất cao hơn. 

Ngược lại, khi lãi suất giảm, chi phí vay thấp giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận, làm tăng giá cổ phiếu. Thị trường chứng khoán thường sôi động hơn trong môi trường lãi suất thấp.

6. Lịch sử lãi suất Fed và những ảnh hưởng đến thị trường crypto

Thị trường tiền điện tử là một trong những thị trường tài chính nhạy cảm nhất với các chính sách tiền tệ, đặc biệt là quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed). Dưới đây là các phân tích cụ thể về tác động của việc tăng và giảm lãi suất đến thị trường crypto:

6.1. Tăng lãi suất: Tác động tiêu cực đến thị trường crypto

Khi Fed tăng lãi suất, chi phí vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, khiến nhà đầu tư có xu hướng rút vốn khỏi các tài sản rủi ro như tiền điện tử để chuyển sang các kênh an toàn hơn như trái phiếu hoặc tiền gửi ngân hàng. Việc này tạo ra áp lực bán tháo trên thị trường, đẩy giá các đồng tiền điện tử giảm mạnh. 

Đồng thời, lãi suất cao làm giảm thanh khoản khi các khoản vay tiêu dùng và đầu tư bị hạn chế, kéo theo sự sụt giảm nhu cầu trong thị trường crypto. Tâm lý lo ngại rủi ro cũng gia tăng khi lãi suất tăng thường gắn liền với nỗ lực kiểm soát lạm phát trong bối cảnh nền kinh tế có dấu hiệu suy yếu. 

Ví dụ điển hình là vào năm 2022, Fed tăng lãi suất liên tục là một trong những nguyên nhân chính khiến Bitcoin (BTC) lao dốc từ mức đỉnh 69,000 USD xuống dưới 20,000 USD chỉ trong vòng một năm.

Lịch sử lãi suất Fed và những ảnh hưởng đến thị trường crypto
Lịch sử lãi suất Fed và những ảnh hưởng đến thị trường crypto

6.2. Giảm lãi suất: Động lực tích cực cho thị trường crypto

Khi Fed giảm lãi suất, chi phí vay mượn trở nên rẻ hơn, giúp dòng tiền đổ vào các tài sản có khả năng sinh lời cao như tiền điện tử. Trong môi trường lãi suất thấp, nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn hơn để tìm kiếm lợi nhuận, điều này thúc đẩy sự phục hồi và tăng trưởng của Bitcoin cũng như các đồng Altcoin. 

Bên cạnh đó, thanh khoản tăng cao khi tín dụng mở rộng và chi tiêu gia tăng, giúp thị trường tiền điện tử thu hút thêm cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Ngoài ra, lãi suất thấp cũng làm dấy lên kỳ vọng lạm phát khi cung tiền tăng, khiến tiền điện tử như Bitcoin được coi là “hàng rào chống lạm phát” thu hút thêm dòng vốn đầu tư. 

Giai đoạn 2020-2021 là minh chứng rõ ràng khi Fed hạ lãi suất xuống gần 0%, đẩy giá Bitcoin lên mức đỉnh gần 69,000 USD vào cuối năm 2021.

6.3. Tâm lý và biến động thị trường

Bên cạnh yếu tố thanh khoản và chi phí vốn, các quyết định lãi suất của Fed còn tác động mạnh đến tâm lý nhà đầu tư trên thị trường tiền điện tử. Khi Fed công bố tăng lãi suất, thị trường thường phản ứng tiêu cực với sự gia tăng của áp lực bán và biến động mạnh. Nhà đầu tư thường lo ngại rủi ro lớn hơn trong môi trường thắt chặt tiền tệ, làm suy giảm động lực tăng trưởng của thị trường crypto. 

Ngược lại, trong giai đoạn Fed giảm lãi suất, tâm lý lạc quan có thể chiếm ưu thế, thúc đẩy niềm tin của nhà đầu tư và tạo ra các đợt tăng giá mạnh. Hiện tượng FOMO (nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội) cũng thường xuất hiện khi nhà đầu tư kỳ vọng vào lợi nhuận cao trong môi trường lãi suất thấp, làm cho thị trường sôi động và tăng trưởng nhanh chóng.

7. Tổng kết

Lịch sử lãi suất Fed cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc cân bằng tăng trưởng kinh tế và kiềm chế lạm phát. Việc tăng hay giảm lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến tiêu dùng, đầu tư, mà còn tác động mạnh đến thị trường chứng khoán và tiền điện tử. Đây là một trong những yếu tố quan trọng đối với các nhà đầu tư theo trường phái phân tích cơ bản. Hiểu rõ yếu tố này sẽ giúp trader có được chiến lược giao dịch hiệu quả hơn.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Fed có thể tăng hoặc giảm lãi suất bao nhiêu lần trong một năm?

Fed thường tổ chức 8 cuộc họp mỗi năm và có thể điều chỉnh lãi suất tùy vào tình hình kinh tế. Số lần tăng hoặc giảm lãi suất phụ thuộc vào mục tiêu kiểm soát lạm phát và tăng trưởng.

Những quốc gia nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ chính sách lãi suất của Fed?

Các quốc gia có đồng tiền neo vào USD hoặc phụ thuộc vào dòng vốn từ Mỹ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, đặc biệt là các thị trường mới nổi.

Việc tăng lãi suất Fed có thể kéo dài bao lâu?

Chu kỳ tăng lãi suất phụ thuộc vào tốc độ kiểm soát lạm phát và sức khỏe của nền kinh tế. Nó có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.

SHARES
Bài viết liên quan