Lý thuyết Dow – bí kíp đầu tư huyền thoại đã tồn tại hơn 100 năm. Đây được coi là tiền đề để mở ra những nghiên cứu chuyên sâu trong phân tích chỉ số kỹ thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu nguồn gốc ra đời của Lý thuyết Dow, giải mã 06 nguyên lý cơ bản và khám phá những lợi ích/hạn chế phương pháp này mang lại.
1. Lý thuyết Dow là gì?
Lý thuyết Dow là một lý thuyết đầu tư tài chính gồm 06 nguyên lý hành vi thị trường, phát triển bởi Charles H. Dow. Về cơ bản, lý thuyết này cho rằng thị trường đang trong xu hướng tăng giá hoặc giảm giá nếu có nhiều chỉ số quan trọng cùng xác nhận điều đó.
2. Nguồn gốc ra đời Lý thuyết Dow
Charles H. Dow là một nhà báo, nhà phân tích tài chính và là người sáng lập ra tờ Wall Street Journal. Trong giai đoạn năm 1900 đến 1902, Dow đã xuất bản một loạt các bài báo trình bày lý thuyết của ông về hành vi thị trường chứng khoán và phân tích kỹ thuật.
Sau khi Dow qua đời năm 1902, William P. Hamilton kế nhiệm ông để tiếp tục phát triển và tinh chỉnh lý thuyết này. Đồng thời ông đặt tên cho nó là Lý thuyết Dow. Hamilton đã xuất bản cuốn sách “The Stock Market Barometer” vào năm 1922, mở rộng thêm về các lý thuyết của Dow và biến Lý thuyết Dow Jones thành một phần cơ bản của phân tích kỹ thuật.
3. 06 nguyên lý cơ bản của Lý thuyết Dow
Nguyên lý 1: Thị trường phản ánh tất cả mọi thông tin
Nguyên lý đầu tiên của Dow hoạt động dựa trên Giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH), cho rằng giá hiện tại của một tài sản (ví dụ như cổ phiếu, trái phiếu, tiền điện tử) phản ánh tất cả những thông tin có sẵn.
Thông tin đó có thể bao gồm: các yếu tố về kinh tế thị trường, tài chính, chính trị, tiềm năng thu nhập, lợi thế cạnh tranh, năng lực quản lý,… và tất cả những yếu tố khác liên quan có thể ảnh hưởng đến giá của tài sản đó.
Nguyên lý 2: Thị trường có 3 xu hướng
3 xu hướng của thị trường gồm có:
- Xu hướng chính: Thường kéo dài từ 1 năm trở lên, chẳng hạn như thị trường tăng giá (bull market) hoặc thị trường giảm giá (bear market).
- Xu hướng thứ cấp: Bên trong xu hướng chính sẽ có những xu hướng thứ cấp tạo ra biến động nhỏ hơn. Ví dụ như sự điều chỉnh giảm giá (pullback) trong thị trường tăng giá hoặc nhịp hồi phục (rally) trong thị trường giảm giá.
- Xu hướng nhỏ: Xu hướng nhỏ thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Những biến động do xu hướng nhỏ gây ra thường được coi là nhiễu loạn thị trường (market noise).
Nguyên lý 3: Xu hướng chính có 3 giai đoạn
Lý thuyết Dow cho rằng các xu hướng chính như tăng giá (bull market) và giảm giá (bear market) sẽ trải qua ba giai đoạn.
- Thị trường tăng giá (bull market):
- Giai đoạn tích lũy: Giá cả tăng lên cùng với sự gia tăng về khối lượng giao dịch. Đây là giai đoạn mà các nhà đầu tư thông thái bắt đầu mua vào cổ phiếu nhưng thông tin chưa được lan rộng.
- Giai đoạn tham gia của cộng đồng (giai đoạn bứt phá): Nhà đầu tư cá nhân bắt đầu nhận thấy xu hướng đi lên và tham gia thị trường. Đây thường là giai đoạn dài nhất.
- Giai đoạn hưng phấn: Thị trường đạt đến điểm mà các nhà đầu tư và giao dịch viên giàu kinh nghiệm bắt đầu bán ra cổ phiếu của họ trong khi phần lớn các nhà đầu tư cá nhân vẫn tiếp tục mua vào.
2. Thị trường giảm giá (bear market):
- Giai đoạn phân phối: Thông tin về sự suy giảm bắt đầu được lan truyền rộng rãi trong cộng đồng đầu tư thông qua các kênh khác nhau.
- Giai đoạn tham gia của cộng đồng: Ngược lại với giai đoạn tham gia thị trường trong bull market, nhà đầu tư cá nhân bắt đầu bán cổ phiếu và thoát khỏi thị trường để cắt lỗ. Đây cũng thường là giai đoạn dài nhất.
- Giai đoạn hoảng loạn (giai đoạn tuyệt vọng): Nhà đầu tư mất hết hy vọng về sự điều chỉnh hoặc đảo chiều hoàn toàn và tiếp tục bán tháo cổ phiếu.
Nguyên lý 4: Các chỉ số cần phải xác định lẫn nhau
Theo Lý thuyết Dow, để xác định thị trường đang trong một xu hướng, các chỉ số hoặc giá trung bình của thị trường phải xác nhận lẫn nhau. Điều này có nghĩa là các tín hiệu xuất hiện trên một chỉ số phải khớp hoặc tương ứng với các tín hiệu trên chỉ số khác.
Dow Jones đã sử dụng hai chỉ số mà ông và các cộng sự của mình phát minh ra, Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA) và Chỉ số Trung bình Vận tải Dow Jones (DJTA). Ví dụ giả định rằng nếu tình trạng kinh doanh diễn ra suôn sẻ, hoạt động kinh doanh sẽ đòi hỏi vận chuyển hàng hóa thường xuyên hơn. Qua đó, ngành đường sắt được hưởng lợi. Và nếu vậy, DJTA cũng sẽ tăng.
Nguyên lý 5: Khối lượng giao dịch phải xác nhận xu hướng
Theo Lý thuyết Dow, khối lượng giao dịch thường tăng lên khi giá đi theo hướng của xu hướng chính và giảm xuống nếu giá đi ngược lại xu hướng đó. Khối lượng giao dịch thấp báo hiệu sự suy yếu của xu hướng.
Ví dụ, trong thị trường tăng giá (bull market), khối lượng mua vào sẽ tăng khi giá tăng và giảm trong các giai đoạn thoái lui thứ cấp (pullback) vì các nhà giao dịch vẫn tin vào xu hướng tăng giá chính. Ngược lại, nếu khối lượng bán ra tăng lên trong giai đoạn thoái lui, đây có thể là dấu hiệu cho thấy ngày càng nhiều người tham gia thị trường đang chuyển sang xu hướng giảm giá (bearish).
Nguyên lý 6: Xu hướng duy trì cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều
Lý thuyết Dow nhấn mạnh rằng xu hướng sẽ duy trì cho đến khi có tín hiệu đảo chiều rõ ràng. Điều này có nghĩa là việc phân biệt giữa xu hướng chính và các xu hướng nhỏ hơn có thể khó khăn.
Ví dụ, trong một thị trường giảm giá (bear market), một đợt tăng giá ngắn có thể khiến các nhà đầu tư nhầm lẫn là dấu hiệu đảo chiều, trong khi thực tế nó chỉ là nhịp hồi phục tạm thời trước khi giá giảm xuống các đáy thấp hơn nữa. Do đó, Lý thuyết Dow khuyến cáo nên thận trọng và cần xác nhận khả năng đảo chiều bằng cách so sánh các chỉ số với nhau.
4. Lợi ích và hạn chế của Lý thuyết Dow
4.1. Lợi ích của Lý thuyết Dow
Những ưu điểm của Lý thuyết Dow:
- Tầm nhìn dài hạn: Lý thuyết Dow tập trung vào xu hướng dài hạn của thị trường, giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn cảnh về biến động thị trường. Nhờ đó, họ tránh được những phản ứng thiếu suy nghĩ trước các biến động ngắn hạn và tập trung vào tiềm năng tăng trưởng lâu dài.
- Dễ hiểu: Được xây dựng dựa trên các nguyên tắc đơn giản, Lý thuyết Dow cung cấp hướng dẫn rõ ràng để nhận dạng xu hướng thị trường. Đây là công cụ hữu ích cho nhà đầu tư muốn hiểu rõ hơn về hành vi của thị trường.
- Đi theo xu hướng thị trường: Lý thuyết Dow dựa trên quan điểm thị trường luôn đúng và giúp nhà đầu tư xuôi theo xu hướng hiện tại. Bằng việc xác định xu hướng, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định mua bán sáng suốt hơn.
4.2. Hạn chế của Lý thuyết Dow
- Độ chính xác không tuyệt đối: Mặc dù hữu ích trong việc phân tích xu hướng thị trường, Lý thuyết Dow không phải lúc nào cũng dự báo chính xác diễn biến giá cả. Nhiều yếu tố bên ngoài như các sự kiện chính trị và kinh tế có thể ảnh hưởng đến hành vi của thị trường.
- Bỏ qua các yếu tố quan trọng khác: Lý thuyết Dow tập trung chủ yếu vào xu hướng thị trường và bỏ qua các yếu tố quan trọng khác có thể tác động đến hành vi thị trường, chẳng hạn như nền tảng của các công ty, chỉ số kinh tế vĩ mô và xu hướng ngành. Do đó, lý thuyết này có thể không cung cấp bức tranh toàn cảnh về thị trường.
- Bị cho là lỗi thời: Được phát triển vào đầu thế kỷ 20, Lý thuyết Dow dù đã được cập nhật theo thời gian nhưng có thể không hoàn toàn phản ánh được sự phức tạp và những sắc thái của thị trường tài chính hiện đại. Các nhà giao dịch đã phát triển Lý thuyết Dow kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật và khái niệm về thanh khoản khác để tạo ra chiến lược chiến thắng dài hạn.
5. Các yếu tố cần cân nhắc khi sử dụng Lý thuyết Dow
Những điểm bổ sung cần lưu ý về Lý thuyết Dow:
5.1. Giá đóng cửa và Biên độ giao động
Charles Dow chỉ tập trung vào giá đóng cửa và không quan tâm đến biến động giá trong ngày của chỉ số.
Một đặc điểm khác của Lý thuyết Dow là khái niệm về biên độ dao động (line ranges), cũng được gọi là vùng giao dịch thoả thuận (trading ranges) trong các lĩnh vực khác của phân tích kỹ thuật.
Các giai đoạn giá đi ngang (hoặc nằm ngang) được coi là giai đoạn tích lũy. Do đó, các nhà giao dịch nên đợi cho đến khi giá vượt qua đường xu hướng trước khi đưa ra kết luận về hướng đi của thị trường. Ví dụ, nếu giá vượt qua đường trendline, có khả năng thị trường sẽ đi lên.
5.2. Tín hiệu xác định và xu hướng
Một trong những thách thức khi áp dụng Lý thuyết Dow là xác định chính xác đảo chiều xu hướng. Nên nhớ rằng, những người theo Lý thuyết Dow giao dịch theo hướng đi tổng thể của thị trường, vì vậy việc nhận biết các điểm mà hướng đi này thay đổi là rất quan trọng.
Một trong những kỹ thuật chính được sử dụng để xác định đảo chiều xu hướng trong Lý thuyết Dow là phân tích đỉnh và đáy (peak-and-trough analysis). Đỉnh được định nghĩa là mức giá cao nhất của một biến động thị trường trong một giai đoạn, trong khi đáy được coi là mức giá thấp nhất của một biến động thị trường trong một giai đoạn.
Xu hướng tăng trong Lý thuyết Dow là một chuỗi các đỉnh và đáy cao dần. Xu hướng giảm là một chuỗi các đỉnh và đáy thấp dần. Nguyên tắc thứ sáu của Lý thuyết Dow cho rằng xu hướng vẫn duy trì cho đến khi có tín hiệu rõ ràng cho thấy xu hướng đã đảo chiều.
5.3. Đảo chiều
Đảo chiều xu hướng chính được báo hiệu khi thị trường không thể tạo ra các đỉnh và đáy liên tiếp theo hướng của xu hướng chính.
Trong xu hướng tăng, đảo chiều xảy ra khi chỉ số liên tiếp không thể đạt được các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn trong một thời gian dài. Thay vào đó, chỉ số di chuyển theo một loạt các đỉnh thấp hơn tiếp theo là các đáy thấp hơn.
Sự đảo chiều của xu hướng giảm chính diễn ra khi thị trường không còn giảm xuống các đáy và đỉnh thấp hơn nữa. Các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn liên tiếp trong một thị trường có xu hướng giảm cho thấy khả năng đảo chiều lên xu hướng tăng.
6. Áp dụng Lý thuyết Dow trong thị trường tiền điện tử như thế nào?
6.1. Giao dịch theo xu hướng
Nguyên tắc đầu tiên của Lý thuyết Dow là thị trường vận động theo xu hướng. Xác định được xu hướng tăng (dãy đỉnh và đáy cao dần) hay giảm (dãy đỉnh và đáy thấp dần) sẽ giúp bạn nắm bắt hướng đi của thị trường và đưa ra chiến lược phù hợp.
6.2. Xác nhận xu hướng
Lý thuyết Dow nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác nhận xu hướng. Trong thị trường chứng khoán truyền thống, hai chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) và Dow Jones Transportation Average (DJTA) thường được dùng để đối chiếu. Với tiền điện tử, bạn có thể sử dụng các công cụ khác như đường trung bình động (moving average), chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và khối lượng giao dịch để gia tăng độ tin cậy về xu hướng.
6.3. Nhận biết đảo chiều
Theo Lý thuyết Dow, xu hướng được cho là duy trì cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều. Những dấu hiệu này có thể là sự thay đổi trong mẫu hình giá, ví dụ như đỉnh kép (double top), đáy kép (double bottom), đầu vai (head and shoulders), hoặc giá vượt qua đường xu hướng (trendline break).
6.4. Xác định vùng hỗ trợ và kháng cự
Giá cả thường dao động trong một vùng nhất định, tạo thành các mức hỗ trợ (support) và kháng cự (resistance). Lý thuyết Dow cho rằng việc xác định các vùng này có thể giúp bạn tìm kiếm điểm mua và bán tiềm năng.
6.4. Sử dụng Stop-Loss
Để hạn chế thua lỗ, Lý thuyết Dow khuyên dùng lệnh dừng lỗ. Đây là lệnh tự động bán tài sản khi giá đạt đến mức nhất định, giúp bạn kiểm soát rủi ro khi thị trường biến động bất lợi.
7. Tổng kết
Lý thuyết Dow đã trở thành một công cụ phân tích kỹ thuật nền tảng trong hơn một thế kỷ qua. Lý thuyết này cung cấp cho nhà đầu tư một khuôn khổ để hiểu xu hướng thị trường và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Mặc dù Lý thuyết Dow không hoàn hảo và có những hạn chế trong việc áp dụng, nó vẫn là một phương pháp được chấp nhận rộng rãi để phân tích thị trường tài chính (chứng khoán, tiền bảo,…).