Trang chủ
/ Nghiên cứu
/ Tìm hiểu về Ethereum Proof-of-Work

Ethereum Proof-of-Work từ A đến Z | Thông tin, Lịch sử và Phân tích ETHW chuyên sâu

Ethereum Proof-of-Work ETHW
icon
3.8%
Phiên bản Proof-of-Work của Ethereum

EthereumPoW (ETHW) là gì?

EthereumPoW (ETHW) là một nhánh của Ethereum sử dụng giao thức Proof-of-Work (PoW). Đây là dự án cộng đồng của các lập trình viên và thợ đào tự do, dẫn đầu bởi nhân vật kỳ cựu trong ngành tiền điện tử Chandler Guo.

Guo lần đầu tiên đề xuất ý tưởng về ETHW trên Twitter vào ngày 27 tháng 7 năm 2022. Kể từ đó, chủ đề này đã nhận được nhiều sự chú ý, đặc biệt là từ những thợ đào phản đối The Merge.

Thậm chí, Justin Sun, nhà sáng lập Tron và nhà đầu tư của Poloniex, cũng đã lên tiếng ủng hộ dự án nhằm duy trì cơ chế PoW trên Ethereum và đề nghị hiến tặng một lượng ETHW được phân nhánh để xây dựng hệ sinh thái.

Một số đặc điểm nổi bật của EthereumPoW (ETHW)

  • Thuật toán đồng thuận Proof-of-Work (PoW): ETHW hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận PoW, giống với Ethereum trước The Merge.
  • Ra đời sau The Merge: ETHW được tạo ra sau khi Ethereum chuyển đổi sang Proof-of-Stake (PoS).
  • Lựa chọn thay thế cho Ethereum: ETHW là một lựa chọn thay thế khả thi cho Ethereum đối với những người ưa thích cơ chế PoW.
  • Tiêu tốn nhiều năng lượng hơn PoS: So với PoS, PoW là thuật toán đồng thuận tiêu tốn nhiều năng lượng hơn.

ETHW coin là gì?

ETHW là token gốc của mạng lưới EthereumPoW. ETHW được sử dụng để trả phí gas, thanh toán dịch vụ và trả thưởng cho thợ đào.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá ETHW?

  • Nguồn cung ETHW: Mức độ phát hành ETHW mới ảnh hưởng đến nguồn cung. Sau The Merge, tốc độ phát hành ETHW sẽ giảm so với Ethereum trước đây.
  • Nhu cầu ETHW: Nhu cầu ETHW phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ sử dụng mạng lưới EthereumPoW, hoạt động đầu tư và sự phổ biến của các dApps trên EthereumPoW.
  • Biến động thị trường tiền điện tử: Giá ETHW có thể bị ảnh hưởng bởi các biến động chung của thị trường, bao gồm các sự kiện như tin tức về quy định, sự kiện hack, tâm lý nhà đầu tư,...
  • Sự phát triển của các dApps và dự án mới trên EthereumPoW: Khi có nhiều dApps và dự án mới được triển khai trên EthereumPoW, nhu cầu sử dụng ETHW sẽ tăng lên, dẫn đến việc giá ETHW có thể tăng.

Lộ trình phát triển

Cũng như một vài phiên bản hard fork khác như Ethereum Classic (ETC), những chain này thường ra đời một cách phát sinh ngẫu hứng và không thực sự có định hướng rõ ràng. Chính vì thế mà dư án chưa từng công bố bất kì thông tin nào có liên quan đến lộ trình phát triển.

Đội ngũ phát triển

Nhóm phát triển hoạt động một cách ẩn danh và chỉ tiết lộ rằng họ là những người ủng hộ cơ chế Proof of Work. Thành viên duy nhất công khai danh tính là Chandler Guo, một thợ đào nổi tiếng đến từ Trung Quốc. Vì không đồng tình với quyết định của Ethereum Foundation, Chandler đã khởi xướng phiên bản Ethereum hard fork dựa trên cơ chế Proof of Work

Điểm đặc biệt của cơ chế PoW – Hashrate

Với cơ chế PoW được giữ nguyên, hashrate là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất khai thác của các máy đào trong mạng lưới blockchain. Chỉ số này biểu thị số lượng hash (các phép tính được thực hiện) được tạo ra trong một đơn vị thời gian, thường tính bằng giây.

Các máy đào sẽ cạnh tranh với nhau để tạo ra hash và nhận phần thưởng. Hashrate thường được đo bằng các đơn vị như Kh/s (kilo hash mỗi giây), Mh/s (mega hash mỗi giây), Gh/s (giga hash mỗi giây) và Th/s (tera hash mỗi giây).

Trong EthereumPoW, sử dụng thuật toán ethash, các thông số chính bao gồm:

  • Network hashrate: 9.2 TH/s (tổng hashrate của mạng lưới)
  • Network difficulty: 127.55 T (độ khó của mạng lưới)
  • Block reward: 2 ETHW (phần thưởng khi khai thác một block)
  • Block time: 13.87 giây (thời gian tạo một block mới)
  • Daily emission: 12,459 ETHW (lượng ETHW phát hành mỗi ngày)
  • Lợi nhuận cho 1 Mh/s: 0.00135 ETHW

Người dùng có thể theo dõi thông tin về hashrate một cách nhanh chóng và chính xác trên các trang web như hashrate.no hoặc ethwmine.

Lợi ích khi nắm giữ ETHW token

ETHW token đóng vai trò tương tự như ETH trên mạng Ethereum và đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng trong hệ sinh thái EthereumPoW. Trên mạng lưới này, ETHW được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Thanh toán phí gas: ETHW được dùng để thanh toán phí gas cho các giao dịch thực hiện trên mạng EthereumPoW. Đây là một trong những chức năng cốt lõi, đảm bảo các giao dịch và hoạt động trên mạng lưới được xử lý trơn tru.
  • Tham gia và giao dịch trên các dApp: ETHW hoạt động như một phương tiện để tham gia các ứng dụng phi tập trung (dApp) được xây dựng trên EthereumPoW, đồng thời cho phép người dùng thực hiện giao dịch, mua bán hoặc sử dụng các dịch vụ trong hệ sinh thái.
  • Trả thưởng cho thợ đào: ETHW được sử dụng để trả thưởng cho các thợ đào – những người đóng vai trò xác thực giao dịch và bảo mật mạng lưới. Đây là động lực chính để các thợ đào tiếp tục duy trì hoạt động khai thác, đảm bảo sự ổn định và an toàn của mạng EthereumPoW.

Với các chức năng trên, giá trị của ETHW sẽ phụ thuộc rất lớn vào sự phát triển của hệ sinh thái EthereumPoW. Nếu mạng lưới này thu hút được nhiều dự án, người dùng và các ứng dụng phi tập trung, ETHW sẽ có tiềm năng tăng giá trị theo thời gian. Tuy nhiên, để đạt được điều này, EthereumPoW cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các tổ chức và dự án lớn trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi).

Một số "ông lớn" như Chainlink, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu và hỗ trợ các ứng dụng DeFi, sẽ là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của EthereumPoW. Nếu không có sự hỗ trợ từ những hệ sinh thái lớn này, EthereumPoW có thể gặp nhiều khó khăn trong việc cạnh tranh với EthereumPoS và thu hút sự chú ý từ cộng đồng người dùng và nhà phát triển.

Câu hỏi thường gặp
Tin Tức
reply
Chưa có bài viết nào
Dữ liệu thị trường
ETHW coin
Cập nhật gần nhất vào 2025-02-17 15:21 (UTC)