Trang chủ
/ Nghiên cứu
/ Tìm hiểu về Ethereum

Ethereum là gì? Phân tích Ethereum (ETH) từ A-Z | Tìm hiểu về ETH Coin, lịch sử, và tiềm năng phát triển

Ethereum ETH
icon
1.55%
Đồng tiền điện tử lớn thứ 2 chỉ sau Bitcoin

Ethereum là gì?

Ethereum là một nền tảng blockchain mã nguồn mở, phi tập trung, được thiết kế để hỗ trợ hợp đồng thông minh (smart contracts) và ứng dụng phi tập trung (dApps). Ethereum nổi bật nhờ khả năng cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng trên blockchain của nó, một tính năng mà các nền tảng blockchain trước đây như Bitcoin không thể làm được.

Lịch sử hình thành của Ethereum

Ethereum được sáng lập bởi Vitalik Buterin, một lập trình viên người Canada gốc Nga, vào năm 2013. Ý tưởng về Ethereum nảy sinh khi Vitalik nhận ra hạn chế của Bitcoin trong việc chỉ phục vụ cho các giao dịch tiền tệ. Ethereum ra đời nhằm mục đích mở rộng chức năng của blockchain để có thể hỗ trợ nhiều loại ứng dụng khác nhau thông qua hợp đồng thông minh.

Ethereum chính thức ra mắt vào tháng 7 năm 2015, và nhanh chóng trở thành một trong những blockchain có tầm ảnh hưởng lớn nhất, không chỉ trong thị trường tiền điện tử mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như tài chính phi tập trung (DeFi), Non-Fungible Tokens (NFTs), và Web3.

Cơ chế hoạt động của Ethereum

Ethereum hoạt động dựa trên công nghệ blockchain, trong đó mọi giao dịch và hoạt động trên mạng lưới được ghi lại trên một sổ cái phân tán, không thể thay đổi. Điều này đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và phi tập trung của hệ thống.

  • Hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Một trong những đặc điểm nổi bật của Ethereum là khả năng thực thi hợp đồng thông minh. Đây là những chương trình tự động thực hiện các điều khoản thỏa thuận giữa các bên mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và rủi ro liên quan đến việc thực hiện hợp đồng truyền thống.
  • Ứng dụng phi tập trung (dApps): Ethereum cung cấp nền tảng cho việc phát triển dApps – những ứng dụng hoạt động trên mạng lưới phi tập trung. Các dApps này không thể bị kiểm soát hoặc kiểm duyệt bởi bất kỳ ai, mang lại tính bảo mật và tự do cao cho người dùng.

Mục đích của Ethereum

Mục tiêu của Ethereum là trở thành một nền tảng cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng không thể bị ngăn chặn, kiểm duyệt hoặc bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Điều này có nghĩa là người dùng có thể thực hiện các giao dịch và tương tác với các ứng dụng một cách minh bạch, an toàn và phi tập trung.

ETH Coin (đồng ETH) là gì?

ETH coin hay còn được gọi là Ether (ETH) là đồng tiền kỹ thuật số chính thức của mạng lưới Ethereum. Không chỉ là một phương tiện giao dịch, ETH còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và vận hành hệ thống blockchain của Ethereum.

Chức năng chính của ETH

ETH có vai trò rất quan trọng trong hệ sinh thái Ethereum, với các chức năng chính bao gồm:

  1. Phí gas cho giao dịch và hợp đồng thông minh:
    • Để thực hiện các giao dịch hoặc vận hành các hợp đồng thông minh trên mạng lưới Ethereum, người dùng phải trả một khoản phí, được gọi là phí gas. Phí gas được thanh toán bằng ETH. Gas là thước đo năng lượng tính toán cần thiết để thực hiện một giao dịch hoặc xử lý một hợp đồng thông minh. Giá của gas biến động theo nhu cầu sử dụng mạng Ethereum tại từng thời điểm.
    • Khi có quá nhiều người dùng muốn thực hiện giao dịch cùng lúc, phí gas sẽ tăng lên, và ngược lại. Do đó, ETH được sử dụng để đảm bảo rằng các tài nguyên tính toán trên mạng Ethereum được phân phối hợp lý và hiệu quả.
  2. Phần thưởng cho người xác thực mạng (Ethereum 2.0):
    • Với việc nâng cấp lên Ethereum 2.0 và chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), ETH sẽ được dùng để thưởng cho những người xác thực (validators). Các nhà xác thực cần "đặt cược" một lượng ETH nhất định để tham gia vào việc xác minh và thêm các khối mới vào chuỗi khối. Họ sẽ nhận được phần thưởng ETH khi thực hiện thành công và trung thực công việc của mình.
  3. Phương tiện trao đổi và lưu trữ giá trị:
    • Tương tự như Bitcoin, ETH được sử dụng như một đồng tiền kỹ thuật số có thể mua bán, trao đổi trên các sàn giao dịch tiền điện tử. Nhiều người coi ETH là một tài sản đầu tư và lưu trữ giá trị, nhờ vào tiềm năng phát triển dài hạn của nền tảng Ethereum.
  4. Công cụ huy động vốn cho dự án:
    • Nhiều dự án blockchain mới được xây dựng trên Ethereum thường sử dụng ETH để gọi vốn thông qua hình thức ICO (Initial Coin Offering) hoặc các phương pháp khác. Các nhà đầu tư có thể sử dụng ETH để mua các token của dự án.

ETH trong hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi)

ETH trong hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi)

ETH là một phần không thể thiếu trong các giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) như các nền tảng vay mượn, trao đổi phi tập trung, staking, và yield farming. Người dùng có thể khóa ETH vào các hợp đồng thông minh trên các giao thức DeFi để kiếm lãi suất hoặc để tham gia vào các hoạt động tài chính khác mà không cần thông qua các tổ chức tài chính truyền thống.

ETH và Hợp đồng thông minh

Hợp đồng thông minh là các chương trình tự động chạy trên mạng Ethereum mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba. Để triển khai và thực hiện hợp đồng thông minh, người dùng phải sử dụng ETH để trả phí gas cho các hoạt động này. Đây là yếu tố cốt lõi giúp ETH có giá trị thực tiễn trong hệ thống Ethereum.

Khác biệt giữa ETH và các token ERC-20

Trong mạng lưới Ethereum, ngoài đồng ETH, còn có rất nhiều loại token ERC-20 khác. Các token ERC-20 là những tài sản kỹ thuật số được xây dựng trên nền tảng Ethereum nhưng không phải là đồng tiền gốc của mạng lưới này. Trong khi đó, ETH là đồng tiền chính thức của Ethereum, và chỉ có ETH mới được dùng để trả phí gas trên mạng lưới.

Tầm quan trọng của ETH trong thị trường tiền điện tử

  • ETH là tiền điện tử lớn thứ hai thế giới (sau Bitcoin) về giá trị vốn hóa thị trường, và có vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn bộ hệ sinh thái blockchain.
  • Ethereum với đồng ETH không chỉ cung cấp một nền tảng blockchain mà còn là một cổng kết nối cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh. Do đó, nhu cầu sử dụng ETH ngày càng tăng khi ngày càng có nhiều dự án và ứng dụng được triển khai trên nền tảng này.

Tổng cung ETH là gì?

Tổng cung ETH đề cập đến tổng số lượng đồng Ether (ETH) đang tồn tại và lưu hành trên mạng lưới Ethereum. Khác với Bitcoin, vốn có nguồn cung cố định là 21 triệu đồng, Ethereum không có giới hạn nguồn cung cụ thể. Điều này có nghĩa là lượng ETH có thể tăng theo thời gian, mặc dù có các cơ chế nhằm kiểm soát mức độ phát hành ETH và giảm tốc độ lạm phát của nó.

Tính đến năm 2024, tổng cung ETH là khoảng 120 triệu ETH và vẫn tiếp tục tăng, mặc dù với tốc độ chậm hơn do các cập nhật như Ethereum 2.0 và EIP-1559.

Cơ chế phát hành ETH mới

Trước khi có Ethereum 2.0 và EIP-1559, mỗi khi một khối mới được thêm vào blockchain, thợ đào (miners) sẽ nhận được phần thưởng dưới dạng ETH mới phát hành. Tuy nhiên, quá trình này đã thay đổi theo thời gian để kiểm soát lạm phát của ETH:

  1. Ethereum 1.0 (Proof of Work):
    • Khi Ethereum hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW), phần thưởng cho các thợ đào là nguồn chính để phát hành ETH mới. Phần thưởng khối cho thợ đào ban đầu là 5 ETH, sau đó đã giảm xuống còn 2 ETH mỗi khối thông qua các lần cập nhật.
  2. Ethereum 2.0 (Proof of Stake):
    • Sau khi chuyển đổi sang Proof of Stake (PoS) với Ethereum 2.0, việc phát hành ETH mới chuyển từ các thợ đào sang các nhà xác thực (validators). Những người xác thực sẽ nhận phần thưởng khi "đặt cược" (stake) một lượng ETH để duy trì mạng lưới và thêm các khối mới vào blockchain. Phần thưởng này thấp hơn so với cơ chế PoW trước đây, nhằm mục đích giảm thiểu lạm phát ETH.
  3. EIP-1559 và Cơ chế đốt ETH:
    • Một thay đổi lớn đối với cơ chế phát hành ETH là việc giới thiệu EIP-1559 vào tháng 8/2021. Bản cập nhật này thay đổi cách tính phí giao dịch và thêm vào cơ chế đốt ETH. Cụ thể, một phần phí gas trả cho các giao dịch trên mạng Ethereum sẽ bị đốt đi (tức là vĩnh viễn loại bỏ khỏi lưu thông). Điều này tạo ra áp lực giảm cung ETH, góp phần làm giảm lạm phát của ETH và thậm chí trong một số trường hợp, ETH có thể trở nên giảm phát (tổng cung giảm theo thời gian).

Tương lai của tổng cung ETH

Với việc chuyển sang Ethereum 2.0 và cơ chế đốt ETH của EIP-1559, tổng cung ETH sẽ không ngừng tăng nhưng với tốc độ rất chậm, và thậm chí có khả năng giảm phát trong tương lai. Điều này làm tăng tính khan hiếm của ETH và có thể ảnh hưởng tích cực đến giá trị của đồng tiền này trong dài hạn.

ETH Token là gì?

ETH Token là các tài sản kỹ thuật số khác được tạo ra và hoạt động trên nền tảng blockchain Ethereum, thông qua các tiêu chuẩn như ERC-20 hoặc ERC-721. Mặc dù các token này không phải là đồng ETH gốc, nhưng chúng dựa trên công nghệ của Ethereum để vận hành.

Các loại Token chính trên Ethereum

  1. ERC-20 Token:
    • Đây là loại token phổ biến nhất trên mạng Ethereum. ERC-20 là một tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép các nhà phát triển dễ dàng tạo ra các token có thể chuyển đổi và tương tác với các ứng dụng và hợp đồng thông minh trên Ethereum. Hàng nghìn dự án và đồng coin trên Ethereum hiện nay đều dựa trên tiêu chuẩn ERC-20.
    • Các token nổi bật như USDT (Tether), LINK (Chainlink), UNI (Uniswap) đều là các ERC-20 token.
  2. ERC-721 Token (NFTs):
    • ERC-721 là tiêu chuẩn cho các Non-Fungible Tokens (NFTs). Khác với ERC-20, các token ERC-721 là duy nhất và không thể thay thế cho nhau. Điều này làm cho chúng trở thành chuẩn lý tưởng cho việc tạo ra các vật phẩm số độc nhất, như tác phẩm nghệ thuật số, tài sản trong trò chơi, và các bộ sưu tập.
    • Ví dụ tiêu biểu bao gồm CryptoKitties, Bored Ape Yacht Club, và nhiều dự án NFT nổi tiếng khác.
  3. ERC-1155 Token:
    • Đây là tiêu chuẩn hỗ trợ cả các token có thể thay thế và không thể thay thế trong một hợp đồng thông minh duy nhất, giúp tiết kiệm tài nguyên và phí giao dịch. ERC-1155 thường được sử dụng trong các dự án trò chơi và NFT.

Tầm quan trọng của ETH Token trong hệ sinh thái DeFi và NFT

ETH và các token trên mạng Ethereum đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển DeFi (Decentralized Finance) và NFT (Non-Fungible Tokens). Hệ sinh thái DeFi cho phép người dùng tham gia vào các dịch vụ tài chính như vay mượn, giao dịch, và đầu tư mà không cần thông qua trung gian tài chính truyền thống. ETH thường được sử dụng làm tài sản thế chấp, và các ERC-20 token là công cụ chính để thực hiện các giao dịch tài chính này.

Trong khi đó, các token ERC-721 và ERC-1155 đã tạo nên sự bùng nổ của thị trường NFT, với hàng tỷ đô la giao dịch diễn ra trên các nền tảng như OpenSea, Rarible, và SuperRare. Các nghệ sĩ, nhà sưu tập, và người sáng tạo nội dung sử dụng các tiêu chuẩn token này để chứng nhận quyền sở hữu và tính độc nhất của tài sản kỹ thuật số.

Ví ETH và địa chỉ ETH

Một địa chỉ Ethereum, hay còn gọi là địa chỉ ví ETH là một chuỗi công khai bắt đầu bằng "0x" và bao gồm cả chữ cái và số. Địa chỉ này đóng vai trò là một định danh duy nhất cho người dùng, cho phép họ gửi, nạp tiền vào mạng ETH và lưu trữ ETH trên ETH Wallet. Có nhiều công cụ và dịch vụ trực tuyến khác nhau mà người dùng có thể sử dụng để tạo ra địa chỉ ETH.

Theo dõi Gas ETH

Phí gas ETH (ETH gas fee) chính là mức phí giao dịch trên mạng Ethereum và có thể được tính toán dựa trên tỷ giá wei to ETH.

Người dùng của mạng Ethereum có thể theo dõi phí gas trên Etherscan, hay còn được gọi là EthScan hoặc Ethereum Scan, là một công cụ quan trọng để kiểm tra và theo dõi phí gas trên mạng Ethereum. 

Thời gian một block của ETH ảnh hưởng đến việc xác định mức phí gas tối ưu cho các giao dịch. Người dùng có thể sử dụng các dịch vụ như Eth Gas Station hoặc xem biểu đồ giá gas Ethereum (ETH gas price chart) để kiểm tra và so sánh mức phí gas hiện tại.

Sự kiện The Merge và đào ETH

Vào ngày 15/9/2022, Ethereum đã chính thức bước sang một trang mới với sự kiện The Merge lịch sử. Đây là sự kiện đánh dấu việc chuyển đổi cơ chế đồng thuận từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS) tại khối 15537393.

Vậy The Merge mang lại những thay đổi gì?

  • Tiết kiệm năng lượng: Ethereum giờ đây thân thiện với môi trường hơn nhờ việc giảm đến 99.95% lượng tiêu thụ năng lượng.
  • Nâng cao khả năng mở rộng: PoS giúp Ethereum xử lý được nhiều giao dịch hơn, mở đường cho sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung (dApps) và DeFi.
  • Tăng cường bảo mật: Cơ chế PoS giúp mạng lưới Ethereum an toàn hơn trước các cuộc tấn công.
  • Phát triển bền vững: The Merge là bước tiến quan trọng, giúp Ethereum trở thành nền tảng blockchain bền vững và có khả năng mở rộng trong tương lai.

Ethereum sau The Merge:

  • Không còn "đào" ETH: Việc khai thác ETH bằng sức mạnh tính toán (mining) đã chính thức kết thúc.
  • Staking ETH: Người dùng có thể tham gia vào việc vận hành mạng lưới bằng cách "staking" (khóa) ETH của họ để xác thực giao dịch và nhận phần thưởng.

The Merge là một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Ethereum, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của nền tảng này.

Ethereum ETF

Ethereum Exchange-traded fund (ETF) là một công cụ tài chính được thiết kế để cung cấp khả năng tiếp cận với đồng ETH. Ethereum ETF cho phép các nhà đầu tư hưởng lợi dựa trên những thay đổi trên thị trường mà không trực tiếp mua hoặc sở hữu Ethereum. 

Sự ra đời của Ethereum ETF tạo cơ hội cho các nhà đầu tư truyền thống, bao gồm cả các tổ chức và cá nhân, tham gia vào lĩnh vực tiền điện tử. Khi các đơn đăng ký Ethereum ETF Spot được chấp thuận, nhu cầu về Ethereum dự kiến sẽ gia tăng đáng kể và thu hút một lượng lớn vốn đầu tư từ các nhà đầu tư tổ chức.

So sánh Ethereum 2.0 vs 1.0

Đặc điểm

Ethereum 1.0

Ethereum 2.0

Cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW) Proof of Stake (PoS)
Khả năng mở rộng Chỉ có một chuỗi chính (single-chain), giới hạn số lượng giao dịch khoảng 15–30 giao dịch/giây Giới thiệu shard chains (chuỗi phân đoạn), chia mạng thành nhiều chuỗi nhỏ để xử lý giao dịch song song. tăng khả năng xử lý lên hàng nghìn giao dịch/giây
Phí giao dịch Phí giao dịch cao do giới hạn khả năng mở rộng và tắc nghẽn mạng Với cơ chế PoS và các giải pháp mở rộng như sharding, phí giao dịch sẽ giảm đáng kể
Bảo mật Bảo mật dựa vào sức mạnh tính toán của mạng (PoW). Cần nhiều tài nguyên hơn để chống lại các cuộc tấn công Bảo mật dựa vào staking ETH, làm cho việc tấn công mạng trở nên khó khăn và tốn kém hơn (đòi hỏi kiểm soát ít nhất 51% số ETH được stake)
Tiêu thụ năng lượng Tiêu thụ năng lượng lớn do cơ chế PoW Tiêu thụ năng lượng thấp hơn đến 99.95%, nhờ chuyển sang cơ chế PoS
Quản lý và nâng cấp Các nâng cấp khó triển khai do giới hạn công nghệ của PoW, khả năng mở rộng gặp khó khăn Được thiết kế để dễ dàng tích hợp các nâng cấp mới. Cơ sở hạ tầng linh hoạt hơn với shard chains và khả năng tương thích với Layer 2

So sánh Ethereum và Bitcoin

Ethereum và Bitcoin đều là những đồng tiền điện tử hàng đầu, nhưng chúng có những đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tính năng

Bitcoin (BTC)

Ethereum (ETH)

Giá hiện tại

1 BTC/USD = 96,227.28 USD

1 BTC/VND = 2,514,130,100 VND 

1 ETH/USD = 3,347.29 USD

1 ETH/VND = 87,452,744 VND 

Mục đích

Tiền tệ kỹ thuật số, lưu trữ giá trị

Nền tảng hợp đồng thông minh, phát triển ứng dụng phi tập trung

Công nghệ Blockchain

Proof of Work (PoW)

Proof of Stake (PoS) (Ethereum 2.0)

Phí giao dịch

Tương đối ổn định, dựa trên kích thước giao dịch

Phí gas, biến động dựa trên mức độ sử dụng mạng

Tốc độ giao dịch

~10 phút/khối

~12-15 giây/khối

Tổng cung

21 triệu BTC (cố định)

Không giới hạn, nhưng có cơ chế đốt để kiểm soát lạm phát

Ứng dụng

Thanh toán, lưu trữ giá trị

dApps, DeFi, NFT, và nhiều ứng dụng khác

Cộng đồng & Phát triển

Tập trung vào ổn định và bảo mật

Tập trung vào đổi mới và phát triển

Cơ chế đồng thuận

Proof of Work (PoW)

Proof of Stake (PoS)

Tính bảo mật & Phi tập trung

Rất cao

Cao

Định giá & Vốn hóa

Lớn nhất

Thứ hai sau Bitcoin

Phù hợp cho

Nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định, lưu trữ giá trị dài hạn

Nhà phát triển, người quan tâm đến đổi mới và ứng dụng blockchain

Tóm lại:

  • Bitcoin: "Vàng kỹ thuật số", tập trung vào việc trở thành một phương tiện thanh toán và lưu trữ giá trị ổn định, đáng tin cậy.
  • Ethereum: "Nền tảng của tương lai", mang đến khả năng phát triển vô hạn với các ứng dụng phi tập trung, hợp đồng thông minh, và nhiều công nghệ blockchain tiên tiến khác.

So sánh Ethereum và Hyperledger Fabric

Đặc điểm

Ethereum

Hyperledger Fabric

Công khai và Riêng tư

Công khai

Riêng tư

Quyền

Không cần cấp phép

Cần cấp phép

Quản trị

Phi tập trung

Được liên kết

Cơ chế đồng thuận

Bằng chứng cổ phần (PoS)

BFT có thể gắn kết

Ngôn ngữ hợp đồng thông minh

Solidity, Vyper

Go, Java, Javascript (Node.js)

Giao dịch riêng tư

Không

Trường hợp sử dụng lý tưởng

Token hóa, DeFi, giao dịch công khai

Trao đổi dữ liệu B2B, chống thoái thác

Lịch sử giá Ethereum

2015 - Sự ra đời và khởi đầu

Ethereum ra mắt vào tháng 7/2015 với giá khởi điểm chỉ khoảng 0.3 USD/ETH. Được tạo ra bởi Vitalik Buterin và nhóm phát triển Ethereum, ban đầu, giá ETH chủ yếu chịu ảnh hưởng từ những người trong cộng đồng blockchain và các nhà phát triển đam mê công nghệ.

2016 - Tăng trưởng và vụ DAO Hack

Trong năm 2016, Ethereum bắt đầu thu hút sự chú ý từ cộng đồng tiền điện tử lớn hơn. Giá ETH đã tăng lên mức 20 USD vào đầu năm. Tuy nhiên, sự kiện DAO hack vào tháng 6/2016 đã gây ra sự chia rẽ cộng đồng Ethereum, dẫn đến việc tạo ra hai blockchain song song: Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC). Vụ hack này làm giá ETH giảm mạnh từ khoảng 20 USD xuống còn 10 USD.

2017 - Bùng nổ cùng với ICO

Năm 2017 đánh dấu một thời kỳ bùng nổ lớn của Ethereum, khi làn sóng ICO (Initial Coin Offering) bắt đầu nở rộ. Ethereum là nền tảng chính cho các dự án khởi nghiệp huy động vốn qua ICO, nhờ tiêu chuẩn token ERC-20. Nhu cầu lớn từ các dự án ICO đã đẩy giá ETH lên mức 400 USD vào tháng 6/2017, và đạt đỉnh gần 1,400 USD vào tháng 1/2018.

2018 - Sụp đổ sau bong bóng ICO

Sau đỉnh điểm năm 2017, thị trường tiền điện tử bước vào giai đoạn điều chỉnh mạnh mẽ vào năm 2018. Bong bóng ICO tan vỡ, nhiều dự án không thực sự mang lại giá trị dẫn đến sự sụp đổ của thị trường. Giá Ethereum giảm sâu, từ mức gần 1,400 USD xuống còn khoảng 80 USD vào tháng 12/2018. Đây là một trong những đợt giảm giá mạnh nhất trong lịch sử của ETH.

2019 - Hồi phục nhẹ và chuẩn bị cho DeFi

Trong năm 2019, Ethereum dần hồi phục từ đợt suy thoái của năm trước, với giá ETH dao động từ 100-300 USD. Sự quan tâm từ các nhà phát triển vẫn lớn, đặc biệt khi các dự án tài chính phi tập trung (DeFi) bắt đầu xuất hiện. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức về khả năng mở rộng và phí gas cao, giới hạn tiềm năng phát triển của Ethereum.

2020 - DeFi bùng nổ và ETH 2.0

Năm 2020 là một năm đột phá đối với Ethereum nhờ sự phát triển mạnh mẽ của DeFi và sự ra mắt của Ethereum 2.0 Phase 0. Các giao thức DeFi như Uniswap, Aave, và Compound giúp tăng nhu cầu sử dụng Ethereum. Giá ETH tăng mạnh, từ mức 130 USD vào tháng 1/2020 lên khoảng 700 USD vào cuối năm.

2021 - Đỉnh điểm với NFT và Ethereum 2.0

Năm 2021, Ethereum tiếp tục ghi nhận mức tăng giá đột phá. Sự bùng nổ của NFT (Non-Fungible Tokens) đã thúc đẩy nhu cầu ETH, khi các nghệ sĩ và nhà sáng tạo sử dụng nó để giao dịch các tác phẩm kỹ thuật số. Tháng 5/2021, giá Ethereum đạt đỉnh gần 4,300 USD, trước khi có đợt điều chỉnh lớn xuống dưới 2,000 USD vào giữa năm. Tuy nhiên, cuối năm 2021, ETH đã phục hồi mạnh mẽ và một lần nữa đạt gần 4,800 USD vào tháng 11/2021, nhờ sự tiến bộ của Ethereum 2.0.

2022 - Suy thoái thị trường và các thách thức

Năm 2022, Ethereum cũng không tránh khỏi sự ảnh hưởng từ đợt suy thoái chung của thị trường tiền điện tử. Giá ETH giảm mạnh, chủ yếu do các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tăng lãi suất và những bất ổn kinh tế toàn cầu. Ethereum dao động trong khoảng 1,000-1,500 USD suốt cả năm 2022, khi các nhà đầu tư thận trọng với rủi ro cao.

2023 - Chuyển đổi thành công Ethereum 2.0

Với sự ra mắt hoàn chỉnh của Ethereum 2.0 và cơ chế Proof of Stake (PoS), Ethereum chứng kiến một sự thay đổi lớn về cấu trúc hoạt động, giúp mạng lưới trở nên nhanh hơn, hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng hơn. Giá ETH dần hồi phục từ mức 1,200 USD lên đến hơn 2,000 USD vào giữa năm 2023.

Xu hướng giá tương lai của Ethereum

Dưới đây là tổng hợp dự đoán giá Ethereum cho năm 2024 bởi các chuyên gia tiền điện tử:

Các dự đoán tăng giá:

  • Changelly: Dự đoán mức tăng trưởng ổn định, đạt đỉnh vào tháng 11 ở mức $3,486.76, sau đó giảm nhẹ vào tháng 12.
  • PricePredictions: Dự đoán xu hướng tăng đều đặn trong suốt năm, đạt $3,752.58 vào tháng 12.
  • DigitalCoinPrice: Đưa ra dự đoán lạc quan nhất, với mức giá có thể lên tới $4,978.35 vào tháng 10, nhưng cũng cảnh báo về khả năng biến động mạnh.

Các dự đoán giảm giá:

  • CoinPriceForecast: Dự báo xu hướng giảm, với giá trung bình vào cuối năm là $2,768.
  • Long Forecast: Dự đoán sự sụt giảm ổn định, kết thúc năm ở mức $1,786.
  • PandaForecast: Cũng dự đoán xu hướng giảm, với giá mục tiêu giảm từ $4,283 trong tháng 8 xuống $2,449 vào tháng 12.

Điểm cần lưu ý:

  • Sự khác biệt lớn trong dự đoán: Các chuyên gia có quan điểm rất khác nhau về tương lai của Ethereum, từ mức tăng trưởng đáng kể đến sự sụt giảm mạnh. Điều này cho thấy sự không chắc chắn cao trong thị trường tiền điện tử.
  • Tầm quan trọng của việc tự nghiên cứu: Các dự đoán này chỉ là ý kiến của các chuyên gia và không nên được coi là lời khuyên đầu tư. Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào, bạn nên tự tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng và xem xét các yếu tố như phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản và tâm lý thị trường.

Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng giá ETH

  • Ethereum 2.0 và Proof of Stake (PoS): Việc chuyển đổi hoàn toàn sang cơ chế PoS sẽ giảm chi phí năng lượng và tăng khả năng mở rộng, điều này có thể thu hút thêm nhiều nhà phát triển và người dùng vào mạng lưới Ethereum. Sự phát triển của Ethereum 2.0, đặc biệt là tính năng sharding, sẽ giúp tăng khả năng mở rộng, giảm phí gas và làm tăng giá trị của ETH.
  • Sự phát triển của DeFi và NFT: Ethereum vẫn là nền tảng chính cho DeFiNFT, hai lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ trong blockchain. Nếu sự phổ biến của DeFi và NFT tiếp tục tăng, nhu cầu sử dụng ETH sẽ ngày càng lớn, thúc đẩy giá ETH tăng trưởng.
  • Sự khan hiếm ETH: Bản cập nhật EIP-1559 đã làm cho ETH trở nên khan hiếm hơn vì một phần phí giao dịch được đốt (burned), giảm nguồn cung lưu thông. Với việc ngày càng nhiều ETH bị đốt và số ETH được staking trong PoS, giá trị ETH có thể tăng cao hơn trong dài hạn.
  • Ứng dụng dApps và sự đổi mới: Ethereum là một nền tảng cho nhiều dự án dApps sáng tạo. Các ứng dụng phi tập trung mới trong lĩnh vực tài chính, chuỗi cung ứng, và nhiều ngành khác sẽ tiếp tục làm tăng nhu cầu ETH.

Các rủi ro tiềm ẩn

  • Cạnh tranh từ các blockchain khác: Mặc dù Ethereum có lợi thế tiên phong, nhưng các blockchain khác như Binance Smart Chain (BSC), Solana (SOL), Avalanche (AVAX) cũng đang phát triển nhanh chóng với các tính năng tương tự và chi phí giao dịch thấp hơn. Sự cạnh tranh này có thể làm giảm bớt thị phần của Ethereum.
  • Thay đổi pháp lý: Sự thay đổi trong quy định pháp lý từ các quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của Ethereum và toàn bộ thị trường tiền điện tử. Nếu chính phủ quyết định áp dụng các quy định khắt khe hơn với tiền điện tử, giá ETH có thể chịu áp lực.
Câu hỏi thường gặp
Tin Tức
reply
Chưa có bài viết nào
Dữ liệu thị trường
ETH coin
Cập nhật gần nhất vào 2024-12-23 11:28 (UTC)