1. Giới thiệu về đơn vị tiền tệ Việt Nam
1.1. Tính năng và vai trò của tiền Việt Nam
Tiền Việt Nam, với đơn vị tiền tệ chính thức là đồng Việt Nam (VND), đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đời sống hàng ngày của người dân. Dưới đây là các tính năng và vai trò chính của tiền Việt Nam:
1.1.1. Phương tiện trao đổi
- Chức năng chính của tiền Việt Nam là phương tiện trao đổi trong các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ. Đây là vai trò cơ bản nhất của tiền tệ, giúp người dân và doanh nghiệp trao đổi các sản phẩm và dịch vụ một cách dễ dàng mà không cần trao đổi hàng hóa trực tiếp (barter).
- Tiền mặt và tiền điện tử (ví dụ: chuyển khoản ngân hàng) đều được sử dụng phổ biến trong các giao dịch này, từ các giao dịch nhỏ như mua hàng tại siêu thị đến các giao dịch lớn như mua bất động sản.
1.1.2. Đơn vị đo lường giá trị
- Tiền Việt Nam còn được sử dụng làm đơn vị đo lường giá trị. Điều này có nghĩa là các hàng hóa và dịch vụ đều được định giá bằng đồng VND, giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp dễ dàng so sánh giá cả và giá trị của các sản phẩm khác nhau trên thị trường.
- Chức năng này giúp tạo ra một hệ thống giá trị thống nhất trong nền kinh tế, giúp người dân đưa ra các quyết định chi tiêu, tiết kiệm và đầu tư một cách chính xác.
1.1.3. Phương tiện cất trữ giá trị
- Tiền Việt Nam cũng đóng vai trò là phương tiện lưu trữ giá trị, cho phép người dân tiết kiệm và tích lũy tài sản dưới dạng tiền. Điều này giúp người dân có thể cất giữ tiền cho các nhu cầu tương lai, chẳng hạn như mua nhà, đầu tư hoặc chi tiêu khi cần thiết.
- Tuy nhiên, tính năng lưu trữ giá trị của tiền phụ thuộc vào lạm phát. Nếu lạm phát tăng cao, giá trị thực của tiền VND sẽ giảm, khiến người dân có xu hướng chuyển sang các hình thức tích lũy giá trị khác như vàng hoặc bất động sản.
1.1.4. Phương tiện thanh toán
- Tiền VND được sử dụng rộng rãi như phương tiện thanh toán trong tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm trả lương, thanh toán các hóa đơn, và các giao dịch thương mại. Tiền VND có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành các loại hàng hóa và dịch vụ.
- Bên cạnh tiền mặt, các công cụ thanh toán khác như thẻ ngân hàng, ví điện tử và các hình thức thanh toán điện tử cũng trở nên phổ biến tại Việt Nam, giúp việc giao dịch nhanh chóng và tiện lợi hơn.
1.1.5. Vai trò trong chính sách tiền tệ quốc gia
- Tiền Việt Nam còn có vai trò quan trọng trong việc thực thi chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). NHNN sử dụng tiền tệ để kiểm soát lãi suất, tỷ giá hối đoái, và cung tiền nhằm ổn định nền kinh tế, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Chính sách này giúp duy trì giá trị ổn định của đồng VND và điều chỉnh nền kinh tế trong những giai đoạn khủng hoảng hoặc suy thoái.
1.1.6. Biểu tượng quốc gia và văn hóa
Tiền VND không chỉ có giá trị kinh tế mà còn mang ý nghĩa văn hóa và là biểu tượng của chủ quyền quốc gia. Các đồng tiền giấy và tiền xu Việt Nam thường có hình ảnh các danh nhân, di tích lịch sử và phong cảnh đặc trưng của đất nước, phản ánh truyền thống và lịch sử của Việt Nam.
1.2. Giá trị tiền Việt Nam
Giá trị của tiền Việt Nam (VND) thể hiện qua vai trò và chức năng của nó trong nền kinh tế và đời sống xã hội. Đồng VND là phương tiện trao đổi chính thức, giúp thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ hàng ngày một cách thuận lợi. Đồng thời, nó cũng đóng vai trò là đơn vị đo lường giá trị, giúp người tiêu dùng so sánh giá cả và đưa ra quyết định chi tiêu hợp lý.
Tỷ giá hối đoái VND/USD hiện đang ở mức 24,000 – 25,000 VND/USD. Mặc dù đồng VND được đánh giá là có giá trị thấp so với các đồng tiền mạnh, nhưng nó đóng vai trò là công cụ chính sách tiền tệ quan trọng, hỗ trợ tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu Việt Nam và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
1.3. Các mệnh giá tiền giấy Việt Nam
Các mệnh giá tiền giấy Việt Nam hiện nay được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, bao gồm nhiều mệnh giá khác nhau để phục vụ cho các nhu cầu giao dịch trong đời sống. Các mệnh giá chính bao gồm: 500 đồng, 1.000 đồng, 2.000 đồng, 5.000 đồng, 10.000 đồng, 20.000 đồng, 50.000 đồng, 100.000 đồng, 200.000 đồng, và 500.000 đồng.
Trong đó, những tờ tiền có mệnh giá từ 10.000 đồng trở lên được làm từ chất liệu polymer, giúp tăng độ bền, chống thấm nước và khó làm giả. Mỗi mệnh giá tiền giấy đều mang hình ảnh các danh nhân, di tích lịch sử, và phong cảnh đặc trưng của Việt Nam, thể hiện văn hóa và truyền thống của đất nước.
Những mệnh giá này không chỉ thuận tiện trong các giao dịch hàng ngày mà còn là một phần quan trọng của hệ thống tài chính quốc gia, góp phần vào việc duy trì sự ổn định kinh tế.
3. Lịch sử đồng tiền Việt Nam
3.1. Đồng tiền giấy đầu tiên của Việt Nam – “Thông bảo hội sao”
Thông bảo hội sao là đồng tiền giấy đầu tiên của Việt Nam, ra đời dưới triều đại Hồ Quý Ly vào khoảng năm 1396. Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử tiền tệ Việt Nam, đánh dấu lần đầu tiên một quốc gia trong khu vực Đông Nam Á phát hành tiền giấy. Triều Hồ quyết định phát hành đồng tiền này nhằm giảm bớt sự lệ thuộc vào tiền đồng và kim loại quý, đồng thời cải thiện tình hình tài chính của đất nước.
Tiền giấy Thông Bảo hội sao có rất nhiều mệnh giá, từ nhỏ đến lớn, tạo thành một hệ thống tiền tệ khá hoàn chỉnh. Cụ thể, các mệnh giá bao gồm: 10 văn, 30 văn, 1 bách, 2 bách, 3 bách, 5 tiền và 1 mân. Mỗi mệnh giá đều được minh họa bằng những hình vẽ khác nhau, như rồng, sóng, mây, rùa, lân, phượng… Hình vẽ không chỉ làm cho tờ tiền thêm sinh động mà còn giúp người dân dễ dàng phân biệt các mệnh giá khác nhau.
Đồng “Thông bảo hội sao” được in trên giấy dó – loại giấy truyền thống của Việt Nam – và có in các ký hiệu, chữ viết để chống làm giả. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng tiền giấy này gặp nhiều khó khăn, bởi vì người dân lúc bấy giờ chưa quen với việc dùng tiền giấy thay cho tiền kim loại. Ngoài ra, nền kinh tế Việt Nam thời kỳ đó chủ yếu là tự cung tự cấp, chưa có hệ thống thương mại rộng lớn để hỗ trợ việc lưu thông tiền giấy.
Mặc dù sự phổ biến của “Thông bảo hội sao” không thành công và chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, nhưng đây vẫn là một bước tiến lớn về mặt tư duy kinh tế trong lịch sử tiền tệ Việt Nam. Đồng tiền này thể hiện nỗ lực của nhà Hồ trong việc cải cách tài chính, và đã để lại dấu ấn trong lịch sử phát triển tiền tệ của đất nước.
3.2. Giấy bạc Cụ Hồ
Giấy bạc Cụ Hồ là tên gọi phổ biến của đồng tiền do chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phát hành trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, từ năm 1946. Đây là loại tiền tệ chính thức được lưu hành tại các vùng do Việt Minh kiểm soát trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập của Việt Nam. Tên gọi “Giấy bạc Cụ Hồ” xuất phát từ việc trên mặt tiền có in hình chân dung Chủ tịch Hồ Chí Minh, biểu tượng cho tinh thần kháng chiến và lòng yêu nước.
Giấy bạc Cụ Hồ được phát hành với các mệnh giá khác nhau, từ những đồng nhỏ như 1 đồng đến các mệnh giá cao hơn như 500 đồng, nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch trong cuộc sống và hoạt động chiến đấu. Việc phát hành loại tiền này không chỉ giúp ổn định nền kinh tế trong vùng giải phóng mà còn khẳng định quyền lực và tính chính danh của chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Dù gặp nhiều khó khăn do chiến tranh và tình hình kinh tế bất ổn, giấy bạc Cụ Hồ đã trở thành một biểu tượng quan trọng, thể hiện tinh thần tự chủ của Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân. Sau khi Việt Nam giành được độc lập, đồng tiền này dần được thay thế bởi các loại tiền mới của chính phủ cách mạng, nhưng vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong lịch sử tiền tệ Việt Nam.
3.3. Giấy bạc Đông Dương
Giấy bạc Đông Dương là một loại tiền giấy được phát hành và lưu hành tại các nước Đông Dương thuộc Pháp, bao gồm Việt Nam, Lào, và Campuchia, từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20. Được phát hành lần đầu vào năm 1885 bởi Ngân hàng Đông Dương (Banque de l’Indochine), giấy bạc này có mục đích hỗ trợ các giao dịch thương mại và tạo sự ổn định tài chính trong khu vực thuộc địa.
Ban đầu, các tờ giấy bạc Đông Dương chủ yếu được in tại Pháp và vận chuyển đến Đông Dương để sử dụng. Thiết kế của các tờ tiền này thường mang đậm dấu ấn của văn hóa và hình ảnh Pháp, nhưng cũng có sự kết hợp với những yếu tố địa phương như phong cảnh, biểu tượng văn hóa và các nhân vật truyền thống của Việt Nam, Lào, và Campuchia.
Giấy bạc Đông Dương được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, từ những tờ có giá trị nhỏ như 1 piastre (đồng bạc) đến những tờ lớn hơn như 500 piastre. Đơn vị piastre ban đầu tương đương với một đồng bạc Đông Dương, là đơn vị tiền tệ chính trong thời kỳ này. Việc sử dụng giấy bạc này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch thương mại mà còn hỗ trợ thực dân Pháp trong việc kiểm soát kinh tế và tài chính của toàn bộ khu vực Đông Dương.
Sau khi Việt Nam giành độc lập và trong bối cảnh chiến tranh Đông Dương, đồng tiền này dần bị thay thế bởi những đồng tiền mới của chính quyền cách mạng và chính quyền quốc gia. Đến giữa thế kỷ 20, giấy bạc Đông Dương chính thức chấm dứt lưu hành, nhường chỗ cho các đồng tiền do các chính phủ quốc gia độc lập phát hành.
Giấy bạc Đông Dương không chỉ mang giá trị về mặt kinh tế mà còn có ý nghĩa lịch sử, gắn liền với quá trình xâm chiếm thuộc địa của Pháp và những biến động chính trị, kinh tế tại Đông Dương. Hiện nay, những tờ giấy bạc này trở thành những hiện vật quý giá trong các bộ sưu tập tiền cổ, gợi nhớ về một thời kỳ lịch sử phức tạp của khu vực.
3.4. Đồng tiền giấy Ngân hàng Quốc gia phát hành năm 1951
Ngày 6/5/1951, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 15/SL thành lập Ngân hàng Quốc gia Việt Nam với nhiệm vụ phát hành tiền giấy, quản lý kho bạc và thực hiện chính sách tín dụng để thúc đẩy sản xuất. Ngân hàng cũng phối hợp với các hoạt động mậu dịch để quản lý tiền tệ và chống lại sự kiểm soát tài chính của thực dân Pháp.
Từ thời điểm này, tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Việt Nam phát hành chính thức lưu hành, với tỷ lệ 1 đồng ngân hàng đổi được 10 đồng tài chính (đồng Cụ Hồ). Các mệnh giá bao gồm: 1, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, và 5000 đồng, có thiết kế tương tự tiền trước đó, nhưng được thay đổi hình ảnh mặt sau và màu sắc theo từng mệnh giá.
3.5. Tiền đồng từ năm 1954 đến 1975
Thời kỳ 1954-1975 là một giai đoạn đặc biệt phức tạp trong lịch sử tiền tệ Việt Nam. Với sự chia cắt đất nước, hai miền Nam – Bắc đã phát hành đồng tiền riêng, đều mang tên gọi “đồng”. Điều này dẫn đến tình trạng đa dạng tiền tệ, gây không ít khó khăn cho giao dịch và đời sống người dân. Sự khác biệt về chính sách kinh tế và xã hội giữa hai miền cũng tạo ra những biến động lớn về giá trị đồng tiền, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của người dân.
Trong bối cảnh chiến tranh và kinh tế khó khăn của những năm 1954-1975, tình trạng làm giả tiền tệ trở nên ngày càng phổ biến. Các tổ chức chuyên nghiệp đã xuất hiện, sản xuất ra một lượng lớn tiền giả với chất lượng ngày càng tinh vi. Để đối phó với tình trạng này, nhà nước đã phải in thêm dòng chữ cảnh báo nghiêm khắc lên các tờ tiền, điển hình là trên tờ 200 đồng với câu cảnh cáo “Hình phạt khổ sai những kẻ nào giả mạo giấy bạc do Ngân hàng Quốc gia Việt Nam phát hành ra”.
3.6. Tiền giải phóng sau năm 1975
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước vào ngày 30/4/1975 đã mở ra một chương mới cho đất nước. Tuy nhiên, ngay sau ngày thống nhất, nền kinh tế của đất nước, đặc biệt là ở miền Nam, đối mặt với nhiều khó khăn. Một trong những vấn đề cấp bách là tình trạng lạm phát và mất giá của đồng tiền lưu hành ở miền Nam.
Ngày 25/4/1978, một cột mốc quan trọng trong lịch sử kinh tế Việt Nam đã được ghi dấu. Quốc hội và Chính phủ đã chính thức ban hành quyết định thống nhất tiền tệ trên toàn quốc, chấm dứt tình trạng đa dạng tiền tệ sau ngày thống nhất.
Vào ngày 2/5/1978, Nhà nước đã chính thức phát hành loại tiền mới và thu hồi các loại tiền cũ ở miền Bắc và miền Nam. Từ thời điểm này, đồng tiền do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành trở thành phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất trên cả nước.
3.7. Tiền đồng năm 1985
Đợt đổi tiền năm 1985 là lần thứ ba Việt Nam thực hiện việc thay đổi tiền tệ kể từ sau khi đất nước thống nhất vào năm 1975.
Tháng 9 năm đó, Ngân hàng Nhà nước đã chính thức tung ra bộ tiền mới với tỷ lệ đổi 1 đổi 10, đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử tiền tệ Việt Nam. Bộ tiền mới năm 1985 bao gồm 11 mệnh giá: 5 hào, 1 đồng, 2 đồng, 5 đồng, 10 đồng, 20 đồng, 30 đồng, 50 đồng xanh lá, 50 đồng nâu, 100 đồng và 500 đồng. Tuy nhiên, đợt đổi tiền này đã gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế, với mức lạm phát vượt quá 700% vào năm 1986 và kéo dài ở mức cao trong những năm tiếp theo.
3.8. Tiền polymer hiện tại
Tiền polymer hiện tại của Việt Nam được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành từ năm 2003, nhằm thay thế dần các loại tiền giấy truyền thống. Đây là loại tiền làm từ chất liệu polymer với nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống nước, khó bị rách và có khả năng chống làm giả tốt hơn so với tiền giấy. Các mệnh giá tiền polymer hiện tại bao gồm 10.000 đồng, 20.000 đồng, 50.000 đồng, 100.000 đồng, 200.000 đồng và 500.000 đồng.
Mỗi tờ tiền đều được thiết kế với hình ảnh phong cảnh, di tích lịch sử và danh nhân tiêu biểu của Việt Nam, thể hiện bản sắc văn hóa và truyền thống dân tộc. Ví dụ, tờ 500.000 đồng mang hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh, trong khi các mệnh giá khác có hình ảnh các danh lam thắng cảnh nổi tiếng như chùa Một Cột (20.000 đồng) hay vịnh Hạ Long (200.000 đồng). Tiền polymer hiện nay không chỉ là phương tiện thanh toán thiết yếu trong đời sống hàng ngày mà còn góp phần khẳng định sự hiện đại và tiến bộ trong công nghệ sản xuất tiền tệ của Việt Nam.
3.9. Tiền xu Việt Nam qua các thời kỳ
Tiền xu Việt Nam qua các thời kỳ đã trải qua nhiều biến đổi, phản ánh sự phát triển kinh tế và lịch sử của đất nước. Từ thời phong kiến, Việt Nam đã sử dụng tiền xu kim loại, thường làm từ đồng, nhôm, sắt, kẽm hoặc hợp kim, được đúc với hình tròn và lỗ vuông ở giữa, mang tên niên hiệu các triều đại như tiền Thái Bình Hưng Bảo thời Đinh, Thiên Phúc Trấn Bảo thời Tiền Lê hay Quang Trung Thông Bảo thời Tây Sơn. Tiền xu Việt Nam lần đầu tiên được phát hành dưới thời nhà Nguyễn từ năm 1802 đến năm 1945.Các đồng tiền xu này được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 19, đóng vai trò quan trọng trong thương mại và trao đổi hàng hóa.
Năm 1945-1946, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phát hành bộ tiền xu với 6 mệnh giá: 20 xu, 5 hào, 1 đồng và 2 đồng, chủ yếu làm từ nhôm và đồng thau. Nhôm mỏng, dễ đục lỗ giúp người dân xâu tiền để tiện lưu trữ.
Năm 1958, miền Bắc phát hành thêm 3 đồng xu (1 xu, 2 xu, 5 xu) bằng nhôm, với thiết kế có lỗ tròn ở giữa. Đến năm 1976, Ngân hàng Nhà nước phát hành thêm tiền xu từ 1 hào trở lên.
Sau khi đất nước thống nhất, vào năm 1976, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếp tục phát hành một số đồng xu để phục vụ cho giao dịch nhỏ lẻ. Đến năm 2003, Việt Nam phát hành lại tiền xu bằng chất liệu kim loại, với các mệnh giá 200 đồng, 500 đồng, 1.000 đồng, 2.000 đồng và 5.000 đồng, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ. Tuy nhiên, do thói quen tiêu dùng của người dân ưa chuộng tiền giấy hơn và các vấn đề như hao mòn, tiền xu nhanh chóng không còn được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày.
Mặc dù hiện tại tiền xu không còn lưu hành rộng rãi, nhưng qua các thời kỳ, tiền xu Việt Nam vẫn là một phần không thể thiếu trong lịch sử tiền tệ của đất nước, lưu giữ những dấu ấn văn hóa và sự thay đổi của xã hội qua các giai đoạn lịch sử khác nhau.