Dải Bollinger Bands là gì? Cách dùng trong giao dịch crypto

KEY TAKEAWAYS:
Dải Bollinger Bands là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi John Bollinger, giúp đo lường độ biến động của giá trên thị trường.
Dải Bollinger Bands gồm ba đường: dải giữa (SMA), dải trên và dải dưới, được tính dựa trên độ lệch chuẩn của giá.
Sử dụng Bollinger Bands hiệu quả yêu cầu nhà đầu tư có kinh nghiệm để phân biệt giữa các tín hiệu tiếp tục và đảo chiều.
Dải Bollinger Bands là gì? Cách dùng trong giao dịch crypto
Dải Bollinger Bands là gì? Cách dùng trong giao dịch crypto

Dải Bollinger Bands là công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ, giúp nhà đầu tư nhận biết xu hướng biến động của giá cả trong thị trường tài chính và tiền điện tử. Vậy dùng dải Bollinger Bands như thế nào? Cùng tìm hiểu cách hoạt động của Bollinger Bands, các chiến lược giao dịch và lưu ý quan trọng khi sử dụng trong thị trường crypto.

1. Dải Bollinger Bands là gì?

1.1. Chỉ báo Bollinger Bands là gì?

Bollinger Bands là một chỉ báo xu hướng được tạo ra bởi John Bollinger vào đầu những năm 1980. Chỉ báo kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong giao dịch chứng khoán, ngoại hối và các thị trường tài chính khác nhằm đo lường độ biến động của giá. Bollinger Bands giúp xác định biên độ biến động giá và có thể cho thấy khi nào thị trường đang hoạt động mạnh mẽ hoặc tương đối ổn định.

Chỉ báo Bollinger Bands là gì?
Chỉ báo Bollinger Bands là gì?

1.2. Bollinger Band gồm mấy đường?

Bollinger Bands bao gồm 3 đường, giúp nhà đầu tư xác định tình trạng biến động của thị trường, từ đó đưa ra quyết định giao dịch phù hợp​. Cụ thể:

  • Dải giữa: Là đường trung bình động đơn giản (SMA), thường tính trên 20 giai đoạn giá. 
  • Dải trên: Được tính bằng dải giữa cộng với hai lần độ lệch chuẩn. 
  • Dải dưới: Được tính bằng dải giữa trừ đi hai lần độ lệch chuẩn.

Các dải này không chỉ giúp nhà đầu tư theo dõi xu hướng mà còn có thể dự đoán các giai đoạn biến động sắp xảy ra trong tương lai. Thông thường, khi dải băng co lại, điều này có thể báo hiệu một giai đoạn tăng biến động sắp tới​.

2. Cách thức hoạt động của Bollinger Bands

Bollinger Bands hoạt động bằng cách kết hợp đường trung bình động (SMA) với độ lệch chuẩn để đo lường biến động giá trên thị trường. Dưới đây là một số điểm nổi bật chính của chỉ báo này:

Cách thức hoạt động của Bollinger Bands
Cách thức hoạt động của Bollinger Bands
  • Xu hướng cân bằng giá: Khi giá dao động quanh dải giữa, điều này cho thấy giá có xu hướng quay về mức cân bằng. Dải giữa hoạt động như một mốc tham chiếu cho giá, giúp các nhà giao dịch nhận biết khi nào thị trường có thể đang trong tình trạng quá mua hoặc quá bán​.
  • Độ biến động của thị trường: Trong các giai đoạn biến động mạnh, dải trên và dải dưới sẽ mở rộng, phản ánh sự gia tăng độ biến động. Ngược lại, trong thời gian yên tĩnh, các dải này sẽ thu hẹp lại, cho thấy sự giảm thiểu trong biến động giá​.
  • Cơ hội giao dịch: Các nhà giao dịch thường sử dụng Bollinger Bands để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự. Họ có thể tìm kiếm cơ hội giao dịch tại các điểm phá vỡ (breakout) hoặc thực hiện các giao dịch mua/bán khi giá chạm dải trên hoặc dải dưới, qua đó tận dụng những biến động giá mạnh​.

Bollinger Bands không chỉ là một công cụ hữu ích cho việc phân tích kỹ thuật mà còn là một phần không thể thiếu trong chiến lược giao dịch của nhiều nhà đầu tư.

3. Hạn chế và rủi ro khi sử dụng Bollinger Bands

Mặc dù Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, nó cũng có một số hạn chế mà các nhà đầu tư cần lưu ý:

Hạn chế và rủi ro khi sử dụng Bollinger Bands
Hạn chế và rủi ro khi sử dụng Bollinger Bands
  • Không dự đoán chính xác xu hướng: Chỉ báo này không thể dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Nó chỉ cung cấp thông tin về sự biến động của giá trong quá khứ và hiện tại, không chỉ ra xu hướng cụ thể nào sẽ diễn ra​.
  • Tín hiệu có độ trễ: Các tín hiệu giao dịch từ Bollinger Bands có thể chậm, do đó không thể phản ứng kịp thời với những biến động nhanh chóng trên thị trường​.
  • Hạn chế trong các thị trường có xu hướng mạnh: Khi thị trường đang trong một xu hướng mạnh (tăng hoặc giảm), giá có thể tiếp tục chạm vào dải trên hoặc dải dưới mà không phản ánh tình trạng quá mua hoặc quá bán thực sự. Điều này có thể dẫn đến các quyết định giao dịch sai lầm nếu chỉ dựa vào Bollinger Bands​.

Các nhà đầu tư thường được khuyến khích sử dụng Bollinger Bands kết hợp với các chỉ báo khác để tăng độ tin cậy của tín hiệu giao dịch và xác định xu hướng rõ ràng hơn.

4. Các chiến lược giao dịch crypto sử dụng Bollinger Bands

Bollinger Bands là một công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư trong giao dịch tiền điện tử, giúp xác định các điểm vào và ra cũng như theo dõi biến động giá. Dưới đây là ba chiến lược chính sử dụng Bollinger Bands:

4.1. Chiến lược giao dịch trong phạm vi bằng Bollinger Bands

Chiến lược này hoạt động tốt nhất khi thị trường không có xu hướng rõ ràng (sideways). Các dải Bollinger Bands đóng vai trò như mức hỗ trợ và kháng cự động. Cụ thể, đối với cặp BTC/USD, nhà giao dịch sẽ:

Chiến lược giao dịch trong phạm vi với dải Bollinger Bands
Chiến lược giao dịch trong phạm vi với dải Bollinger Bands
  • Mua vào khi giá chạm dải dưới của Bollinger Bands (Lower Band). 
  • Bán ra khi giá chạm dải trên (Upper Band).

Nhà đầu tư có thể chốt lời khi giá trở về dải giữa (Middle Band). Phương pháp này thích hợp cho các giao dịch ngắn hạn và thường được gọi là chiến lược “Buy Low, Sell High”.

4.2. Chiến lược breakout

Chiến lược này áp dụng khi dải Bollinger Bands bị thu hẹp (nút thắt cổ chai), báo hiệu rằng một sự biến động lớn có thể sắp xảy ra. Trong trường hợp này:

Chiến lược breakout ra khỏi dải Bollinger Bands
Chiến lược breakout ra khỏi dải Bollinger Bands
  • Mở lệnh mua khi giá breakout lên khỏi dải trên.
  • Mở lệnh bán khi giá breakout xuống dưới dải dưới.

Đây là một chiến lược quan trọng vì nó cho thấy giá có thể di chuyển mạnh theo một hướng nhất định, giúp nhà đầu tư tận dụng được các cơ hội giao dịch lớn​.

4.3. Chiến lược Double Bollinger Bands (DBB)

Chiến lược Double Bollinger Bands (DBB) là một phương pháp giao dịch dựa trên việc sử dụng hai bộ chỉ báo Bollinger Bands để lọc các điểm vào lệnh và thoát lệnh. Chiến lược này giúp nhà đầu tư xác định thời điểm mở vị thế long (mua) hoặc short (bán) một cách chính xác hơn, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.

Chiến lược DBB hoạt động bằng cách thêm hai chỉ báo Bollinger Bands trên cùng một biểu đồ, thường được thiết lập như sau: Bollinger Bands đầu tiên (BB1): Chu kỳ 20, độ lệch chuẩn 2 và Bollinger Bands thứ hai (BB2): Chu kỳ 20, độ lệch chuẩn 1.

Chiến lược Double Bollinger Bands (DBB) giao dịch cặp ETH/USD
Chiến lược Double Bollinger Bands (DBB) giao dịch cặp ETH/USD

Khi sử dụng chiến lược này, nhà giao dịch sẽ:

  • Mở lệnh mua khi giá phá vỡ dải trên của BB1 và BB2, cho thấy một xu hướng tăng mạnh đang hình thành. 
  • Mở lệnh bán khi giá phá vỡ dải dưới của BB1 và BB2, báo hiệu một xu hướng giảm đang diễn ra.

DBB rất hiệu quả trong các thị trường có xu hướng, cũng như trong các tình huống sideways (biến động thấp) và đặc biệt hữu ích cho việc đánh giá động lực của xu hướng hiện tại.

5. Bollinger Bands kết hợp với MACD và các chỉ báo khác

Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến và khi kết hợp với các chỉ báo khác như MACD (Đường trung bình hội tụ phân kỳ), nó có thể tạo ra những tín hiệu giao dịch mạnh mẽ và chính xác hơn. Có hai cách phổ biến để sử dụng Bollinger Bands kết hợp với MACD:

Bollinger Bands kết hợp với MACD và các chỉ báo khác
Bollinger Bands kết hợp với MACD và các chỉ báo khác
  • Cách 1: Giao dịch theo xu hướng – Nhà đầu tư xác định xu hướng thị trường bằng cách sử dụng chỉ báo MACD. Điểm vào lệnh tiềm năng có thể được thiết lập khi giá chạm vào đường MA20 của Bollinger Bands, phù hợp với xu hướng đang diễn ra. MACD cũng giúp xác nhận động lượng tiếp diễn của xu hướng.
  • Cách 2: Giao dịch đảo chiều – Khi một xu hướng đã xác định, nhà đầu tư sẽ tìm kiếm sự phân kỳ giữa MACD và giá. Sau khi có sự phân kỳ, họ sẽ chờ đợi giá phá vỡ đường MA trung tâm của Bollinger Bands để xác nhận tín hiệu vào lệnh. Đồng thời, biểu đồ histogram của MACD cũng sẽ được theo dõi để xác nhận động lượng​.

Khi kết hợp Bollinger Bands và MACD, nhà đầu tư có thể tận dụng cả hai chỉ báo để đánh giá xu hướng và động lượng của thị trường. Bollinger Bands giúp đo lường độ biến động, trong khi MACD cung cấp thông tin về xu hướng và khả năng đảo chiều. Việc sử dụng cả hai chỉ báo sẽ tạo ra các tín hiệu giao dịch rõ ràng hơn và giảm thiểu rủi ro liên quan đến các quyết định đầu tư​. 

6. Hướng dẫn thêm indicator dải băng Bollinger Bands vào giao diện ONUS Pro

Để cài đặt và sử dụng dải Bollinger Bands trên nền tảng giao dịch của ONUS Pro, đầu tiên bạn cần truy cập và đăng nhập tài khoản tại: https://pro.goonus.io/.

Tiếp theo, ở giao diện chính của ONUS Pro, bạn nhấp chọn “Các chỉ báo” để lựa chọn và thêm chỉ báo cần dùng vào biểu đồ.

Thêm chỉ báo vào biểu đồ giao dịch
Thêm chỉ báo vào biểu đồ giao dịch

Sau khi chỉ báo Bollinger Bands đã được thêm vào biểu đồ, giao diện sẽ hiển thị với các dải Bollinger như ảnh sau.

Dải Bollinger Bands đã được thêm vào biểu đồ
Dải Bollinger Bands đã được thêm vào biểu đồ

ONUS Pro cho phép bạn có thể dễ dàng tùy biến các thông số Bollinger Bands bằng cách nhấp vào biểu tượng bánh răng.

Tùy chỉnh các thông số của Bollinger Bands
Tùy chỉnh các thông số của Bollinger Bands

Tại đây, bạn sẽ có thể thay đổi các thông số mặc định của hệ thống bằng cách thay đổi các giá trị sau:

  • Chiều dài: Chu kỳ được sử dụng để tính toán.
  • Độ lệch chuẩn: mặc định là 2.

Nếu bạn giao dịch theo phương pháp sử dụng 2 hoặc nhiều dải Bollinger Bands, bạn có thể dễ dàng thực hiện bằng cách lặp lại những bước trên.

Giao dịch bằng Double Bollinger Bands (DBB) trên ONUS Pro
Giao dịch bằng Double Bollinger Bands (DBB) trên ONUS Pro

7. Một số lưu ý khi sử dụng Bollinger Bands trong thị trường tiền điện tử

Khi sử dụng Bollinger Bands trong giao dịch tiền điện tử, có một số lưu ý quan trọng mà nhà đầu tư nên xem xét để tăng hiệu quả và giảm rủi ro:

Một số lưu ý khi sử dụng Bollinger Bands trong thị trường tiền điện tử
Một số lưu ý khi sử dụng Bollinger Bands trong thị trường tiền điện tử
  • Độ biến động của thị trường: Bollinger Bands phản ánh sự biến động của giá. Khi dải băng mở rộng, điều này cho thấy thị trường đang biến động mạnh; ngược lại, khi dải băng thu hẹp, điều đó cho thấy thị trường có ít biến động. Việc xác định giai đoạn biến động này rất quan trọng để lựa chọn chiến lược giao dịch phù hợp.
  • Vùng quá mua và quá bán: Khi giá vượt ra ngoài dải trên, thị trường có thể đang trong trạng thái quá mua, trong khi giá giảm xuống dưới dải dưới có thể cho thấy tình trạng quá bán. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là xu hướng sẽ đảo chiều ngay lập tức, vì giá có thể tiếp tục di chuyển ra ngoài các dải này trong một thời gian dài​.
  • Phân tích hỗ trợ và kháng cự: Dải trên và dải dưới của Bollinger Bands thường được xem như là các mức kháng cự và hỗ trợ động. Khi giá liên tục chạm vào một trong hai dải này, nó có thể xác nhận sự hiện diện của các mức kháng cự hoặc hỗ trợ mạnh​.
  • Kết hợp với các chỉ báo khác: Để tối ưu hóa các tín hiệu giao dịch, nhà đầu tư nên kết hợp Bollinger Bands với các chỉ báo khác như MACD, RSI hoặc các mô hình nến. Việc này sẽ giúp xác nhận các tín hiệu và tăng độ tin cậy cho quyết định giao dịch​.
  • Quản lý rủi ro: Dù Bollinger Bands có thể cung cấp nhiều thông tin hữu ích, nhưng nhà đầu tư vẫn cần quản lý rủi ro một cách chặt chẽ. Việc đặt stop-loss và chốt lời rõ ràng sẽ giúp bảo vệ vốn trong trường hợp thị trường diễn biến không như mong đợi​.

Để nắm vững cách giao dịch tiền điện tử hiệu quả bằng Bollinger Bands và nhiều chỉ báo kỹ thuật quan trọng khác, bạn nên tham khảo khóa học đầu tư crypto miễn phí của ONUS. Khóa học này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn và trang bị kiến thức cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.

Ngoài ra, để có thể nắm vững cách sử dụng Fibonacci và các chỉ báo phân tích kỹ thuật khác, bạn nên tham khảo khóa học đầu tư crypto miễn phí của ONUS, giúp cung cấp nền tảng kiến thức cần thiết để bạn tự tin tham gia thị trường tiền điện tử.

Khoá học Trading miễn phí
Khoá học Trading miễn phí

8. Một số khái niệm liên quan

Bên cạnh dải Bollinger Bands, còn vô vàn những khái niệm liên quan trong chỉ báo kỹ thuật mà các trader cần nắm vững để có thể gia tăng lợi nhuận, đặc biệt là khi muốn kiếm tiền với Bitcoin. Dưới đây là một số khái niệm được tổng hợp mà bạn có thể tham khảo:

Các khái niệm cơ bản trong giao dịch

  • Entry: Điểm vào lệnh, nơi một nhà giao dịch quyết định thực hiện giao dịch (mua hoặc bán).
  • Vùng kháng cự và hỗ trợ: Kháng cự là mức giá cản trở giá tăng, hỗ trợ là mức giá cản trở giá giảm.
  • Market Trends: Xu hướng thị trường, bao gồm xu hướng tăng (uptrend), giảm (downtrend), và đi ngang (sideways).

Các chỉ báo xu hướng (Trend Indicators)

  • SMA (Simple Moving Average): Đường trung bình động đơn giản, tính toán trung bình giá trong một khoảng thời gian cố định.
  • EMA (Exponential Moving Average): Đường trung bình động hàm mũ, đặt trọng số cao hơn cho các giá trị gần nhất, phản ánh xu hướng nhanh hơn SMA.
  • ADX (Average Directional Index): Đo lường sức mạnh của xu hướng, giá trị cao cho thấy xu hướng mạnh.
  • DMI (Directional Movement Index): Chỉ báo đo lường hướng di chuyển của giá, đi kèm với ADX.
  • Parabolic SAR: Chỉ báo xu hướng theo dõi giá và đưa ra tín hiệu mua/bán dựa trên giá và thời gian.
  • Chỉ báo Aroon: Đo lường xu hướng hiện tại và sức mạnh của xu hướng dựa trên khoảng thời gian giữa các đỉnh và đáy giá.

Các chỉ báo dao động (Oscillators)

  • MACD (Moving Average Convergence Divergence): Chỉ báo dao động dựa trên sự chênh lệch giữa hai đường EMA, giúp xác định xu hướng và động lực giá.
  • RSI (Relative Strength Index): Đo lường mức độ quá mua hoặc quá bán của thị trường, dao động từ 0-100.
  • MFI (Money Flow Index): Chỉ báo giống RSI nhưng bổ sung thêm yếu tố khối lượng để đo lường sức mạnh dòng tiền.
  • Chỉ báo Stochastic: Đo lường động lực của giá và xác định các vùng quá mua/quá bán, thường dùng trong giao dịch đảo chiều.

Các công cụ phân tích biến động giá

  • Fibonacci: Một công cụ dự đoán các mức giá hồi phục hoặc mở rộng dựa trên dãy số Fibonacci.
  • OBV (On-Balance Volume): Theo dõi khối lượng giao dịch để xác nhận xu hướng giá hoặc sự đảo chiều.

Các phương pháp và mô hình giao dịch

  • Phương pháp SMC (Smart Money Concepts): Giao dịch dựa trên các hành động của dòng tiền thông minh, tập trung vào thanh khoản và các mức giá quan trọng.
  • Mô hình giá: Bao gồm các mẫu hình nến hoặc mẫu hình biểu đồ như đầu và vai, tam giác, cờ đuôi nheo.
  • Scalping: Một phong cách giao dịch ngắn hạn, tập trung vào việc kiếm lợi nhuận nhỏ từ những biến động giá nhanh.
  • Price action: Phương pháp phân tích thị trường dựa trên hành động giá, không sử dụng nhiều chỉ báo kỹ thuật.
  • Buy the dip: Chiến lược mua vào khi giá giảm để tận dụng các đợt hồi phục.

9. Tổng kết

Việc hiểu rõ cách sử dụng dải Bollinger Bands cùng với các chiến lược giao dịch phù hợp sẽ giúp bạn tận dụng tối đa cơ hội trên thị trường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dải Bollinger Bands không phải là một hệ thống hoàn hảo và nên được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để đưa ra quyết định chính xác hơn.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Nút thắt cổ chai bollinger band có ý nghĩa gì?

Nút thắt cổ chai (Bollinger Band Squeeze) là một hiện tượng xảy ra khi dải Bollinger Bands thu hẹp lại, cho thấy sự biến động giá đang giảm và thị trường đang tích lũy. Đây thường là dấu hiệu cho thấy một sự biến động mạnh mẽ sắp xảy ra trong tương lai, có thể là bứt phá lên hoặc giảm xuống​.

Khi nào thì dải Bollinger Bands mở rộng?

Khi có nhiều biến động giá, cho thấy thị trường đang hoạt động mạnh mẽ.

Bollinger Bands có phù hợp cho giao dịch ngắn hạn không?

Rất phù hợp, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh.

SHARES
Bài viết liên quan