logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá 1 cây vàng DOJI Nghệ An hôm nay: Biểu đồ, quy đổi online

Giá 1 cây vàng DOJI Nghệ An hôm nay
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 10:53 (UTC +7)
Loại
Công ty
Mua vào (VND)
Bán ra (VND)
Biến động (24h)
LOẠI/
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng DOJI, Nghệ An thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Giới thiệu về DOJI, Nghệ An

1. Tổng quan về thương hiệu vàng DOJI

DOJI là một trong những thương hiệu vàng bạc đá quý hàng đầu tại Việt Nam. Với lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, DOJI đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nhờ chất lượng sản phẩm cao, mẫu mã đa dạng và dịch vụ chuyên nghiệp. Vàng DOJI không chỉ được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn để làm trang sức mà còn là kênh đầu tư hiệu quả.

Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI
Tên tiếng Anh DOJI GOLD & GEMS GROUP JOINT STOCK COMPANY
Logo thương hiệu logo DOJI
Năm thành lập 1994
Giá trị cốt lõi Giá trị văn hóa: Liêm chính – Sáng tạo – Hợp lực – Tri thức – Nhân ái
Giá trị quản lý:
D: Delegated and Centralized Leadership: Lãnh đạo tập trung và phân quyền
O: Organizational Regulation: Kỉ cương tổ chức
J: Justice and Humanity: Công bằng và Nhân văn
I: Innovative Management: Quản trị tiên tiến
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0100365621, được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
Lĩnh vực hoạt động – Sản xuất vàng, trang sức
– Mua bán vàng miếng, vàng ép vỉ, trang sức cao cấp, quà tặng vàng
– Bất động sản & Đầu tư
– Tài chính Ngân hàng
– Dịch vụ nhà hàng
– Khai thác/chế tác đá quý
Người đại diện theo pháp luật Bà Đỗ Vũ Phương Anh – Tổng Giám đốc
Trụ sở chính Tòa nhà DOJI Tower, Số 5 Lê Duẩn, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Số điện thoại – 0243 366 2288
– 0242 220 6686
Email info@doji.vn
Website https://doji.vn
Facebook Facebook DOJI

2. Tổng quan về tỉnh Nghệ An

Vị trí địa lý: 

Tỉnh Nghệ An nằm ở khu vực Bắc Trung Bộ của Việt Nam, là tỉnh có diện tích lớn nhất cả nước. Nghệ An giáp:

  • Phía Bắc: Tỉnh Thanh Hóa.
  • Phía Nam: Tỉnh Hà Tĩnh.
  • Phía Tây: Lào với đường biên giới dài hơn 419 km.
  • Phía Đông: Biển Đông với đường bờ biển dài khoảng 82 km.

Với vị trí địa lý chiến lược, Nghệ An là cầu nối giữa miền Bắc và miền Nam, đồng thời là cửa ngõ quan trọng để giao thương với nước bạn Lào qua cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn.

Phân chia hành chính: 

Tỉnh Nghệ An hiện có:

  • 1 thành phố trực thuộc: Thành phố Vinh (trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của tỉnh).
  • 3 thị xã: Cửa Lò, Hoàng Mai, Thái Hòa.
  • 17 huyện: Bao gồm các huyện như Quỳnh Lưu, Diễn Châu, Nghi Lộc, Con Cuông, Tương Dương, v.v.

Toàn tỉnh có 460 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm các xã, phường, và thị trấn.

Diện tích: 16.486,49 km²

Dân số (2022): 3.416.900 người

Dân tộc: Kinh, Khơ Mú, Thái, Thổ, H’Mông… 

Biệt danh: Xứ Nghệ, Quê hương Bác Hồ

Chỉ số kinh tế chính (2023):

  • GRDP: 188.123 tỉ đồng (7.83 tỉ USD)
  • GRDP đầu người: 44,2 triệu đồng (1.915 USD)

Ngành kinh tế chủ yếu:

  • Nông nghiệp: Là ngành kinh tế chủ lực, với các sản phẩm nổi bật như lúa gạo, ngô, lạc, và mía đường. Chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt ở vùng ven biển.
  • Công nghiệp: Phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông sản, sản xuất vật liệu xây dựng, may mặc, và khai thác khoáng sản.
  • Dịch vụ và du lịch: Nghệ An là điểm đến du lịch nổi tiếng với các danh lam thắng cảnh như biển Cửa Lò, quê hương Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên (Nam Đàn), và khu sinh thái Pù Mát. Dịch vụ vận tải và thương mại cũng đang phát triển mạnh mẽ.

Ngoài ra, tỉnh còn đang đẩy mạnh thu hút đầu tư, đặc biệt vào các khu kinh tế như khu kinh tế Đông Nam, góp phần tăng cường sự phát triển kinh tế toàn diện.

3. Sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu vàng DOJI tại Nghệ An

3.1. Tổng quan thị trường vàng DOJI Nghệ An

Sự sôi động của thị trường vàng DOJI Nghệ An:

Thị trường vàng ở Nghệ An đang có sự phát triển vượt bậc, trong đó DOJI giữ vai trò nổi bật với vị thế dẫn đầu. Thương hiệu này thu hút người tiêu dùng nhờ vào sự đa dạng trong các thiết kế, chất lượng uy tín và sự chuyên nghiệp. Đặc biệt, vào những dịp lễ Tết hay sự kiện quan trọng như đám cưới, DOJI luôn là lựa chọn hàng đầu. Hệ thống cửa hàng của DOJI ngày càng được mở rộng tại Nghệ An, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc mua sắm vàng chất lượng.

Nhu cầu vàng DOJI Nghệ An:

Người dân ở Nghệ An có xu hướng mua vàng DOJI không chỉ để làm trang sức mà còn để tích lũy tài sản. Các sản phẩm như vàng nhẫn trơn, vàng miếngvàng nữ trang của DOJI, với thiết kế tinh xảo và giá trị cao, luôn nhận được sự ưa chuộng. Đặc biệt, nhóm khách hàng có thu nhập ổn định thường xem đây là một kênh đầu tư an toàn để bảo toàn tài sản.

Xu hướng thị trường vàng DOJI Nghệ An:

Xu hướng tiêu dùng tại đây đang dần chuyển sang các sản phẩm vàng đầu tư dài hạn như vàng miếng, nhẫn trơn, nhờ giá trị ổn định. Bên cạnh đó, nhu cầu đối với trang sức vàng cũng tăng cao, khi người tiêu dùng muốn sở hữu những sản phẩm vừa mang giá trị tích lũy vừa có tính thẩm mỹ cao. Với đà tăng trưởng này, thị trường vàng DOJI tại Nghệ An được kỳ vọng sẽ tiếp tục mở rộng.

3.2. Phân loại vàng tại DOJI Nghệ An

  • Vàng 22K (vàng 916): Chứa 91,67% vàng nguyên chất và phần còn lại là kim loại khác, thích hợp cho các mẫu trang sức đơn giản.
  • Vàng 18K: Với 75% vàng nguyên chất, loại vàng này có độ cứng tốt, phù hợp để chế tác trang sức phức tạp.
  • Vàng 14K: Gồm 58,3% vàng nguyên chất, thường được sử dụng trong các thiết kế trang sức bền đẹp và đa dạng.
  • Vàng 10K: Chỉ chứa 41,7% vàng nguyên chất, có độ bền cao, phù hợp cho trang sức sử dụng hàng ngày với giá thành hợp lý.

3.3. Các sản phẩm tiêu biểu của thương hiệu vàng DOJI

Sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Mức giá dao động

Nhẫn tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng

Trọng lượng: 1 chỉ (nhẫn Hưng); 2 chỉ (nhẫn Thịnh); 5 chỉ (nhẫn Vượng)

Hàm lượng vàng: 999.9

Ý nghĩa: Sự Nghiệp Hưng Thịnh – Kinh Doanh Vượng Phát – Toàn Gia Hiển Đạt – Vạn Sự Cát Tường

giá vàng doji - nhẫn hưng
Nhẫn Hưng
giá vàng doji - nhẫn Thịnh
Nhẫn Thịnh
giá vàng doji - nhẫn vượng
Nhẫn Vượng

Giá mỗi chỉ dao động từ 8,660,000 VND đối với chiều mua và 8,810,000 VND đối với chiều bán.

Âu Vàng Phúc Long

Trọng lượng: 1 chỉ; 2 chỉ; 5 chỉ; 10 chỉ (1 lượng)

Hàm lượng vàng: 999.9

Ý nghĩa: Biểu tượng “Âu vàng” và “Song Long Chầu Nhật” mang ý nghĩa tài lộc, sung túc, đủ đầy.

giá vàng doji - âu vàng phúc long

Giá mỗi chỉ dao động từ 8,690,000 VND đối với chiều mua và 8,890,000 VND đối với chiều bán.

Vàng miếng SJC-DOJI

Trọng lượng: 1 chỉ; 2 chỉ; 5 chỉ; 10 chỉ (1 lượng)

Hàm lượng vàng: 999.9

Đây là sản phẩm vàng miếng SJC được phân phối tại DOJI.

giá vàng doji - vàng miếng SJC-DOJI

 

Giá mỗi chỉ dao động từ 8,690,000 VND đối với chiều mua và 8,890,000 VND đối với chiều bán.

3.4. Dịch vụ của DOJI Nghệ An

Ngoài việc cung cấp các dòng sản phẩm vàng miếng và trang sức đa dạng, DOJI luôn nỗ lực nâng cao chất lượng và mở rộng danh mục dịch vụ để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Các dịch vụ nổi bật của DOJI bao gồm:

  • Kinh doanh vàng miếng và trang sức: DOJI mang đến các dòng sản phẩm như vàng miếng, nhẫn trơn, và trang sức với thiết kế đa dạng, đảm bảo chất lượng cao cùng mức giá cạnh tranh.
  • Thu mua và đổi vàng: Hỗ trợ khách hàng trong việc trao đổi và thanh lý vàng với mức giá minh bạch, tạo sự thuận tiện trong các giao dịch.
  • Xác định tuổi vàng và kiểm tra chất lượng: Được trang bị công nghệ tiên tiến cùng đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, DOJI cung cấp dịch vụ đo tuổi vàng và kiểm định chất lượng đá quý nhanh chóng, chính xác.
  • Chế tác trang sức theo yêu cầu: Dịch vụ cá nhân hóa trang sức tại DOJI đáp ứng mọi sở thích của khách hàng, từ các mẫu truyền thống đến những thiết kế hiện đại, độc đáo.
  • Bảo hành và chăm sóc trang sức: DOJI cam kết hỗ trợ bảo hành và bảo dưỡng các sản phẩm trang sức mua tại cửa hàng, giúp giữ vững độ sáng bóng và vẻ đẹp lâu dài.
  • Giao dịch vàng trực tuyến qua ứng dụng eGold: Kết hợp với TPBank, DOJI đã triển khai ứng dụng eGold, tạo điều kiện cho khách hàng thực hiện mua bán vàng vật chất trực tuyến an toàn, tiện lợi ngay tại nhà chỉ với một thiết bị di động kết nối internet.

4. Biểu đồ giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An 28/01/2025

Các chỉ số trên biểu đồ giá vàng nhẫn ONUS

4.1. Giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An 28/01/2025

Giá Vàng Miếng SJC – DOJI:

  • Bán ra: 88,900,000 VND/lượng; chênh lệch – VND so với hôm qua.
  • Mua vào: 86,900,000 VND/lượng; chênh lệch – VND so với hôm qua.

Giá Vàng Nhẫn 9999 Hưng Thịnh Vượng:

  • Bán ra: 88,100,000 VND/lượng; chênh lệch – VND so với hôm qua.
  • Mua vào: 86,600,000 VND/lượng; chênh lệch – VND so với hôm qua.

Giá Âu Vàng Phúc Long:

  • Bán ra: 88,900,000 VND/lượng; chênh lệch – VND so với hôm qua.
  • Mua vào: 86,900,000 VND/lượng; chênh lệch – VND so với hôm qua.

4.2. Bảng quy đổi trọng lượng vàng DOJI Nghệ An

Bảng quy đổi giá vàng DOJI Nghệ An theo một số trọng lượng phổ biến:

Sản phẩm vàng DOJI

Trọng lượng

Gram vàng

Giá vàng DOJI

Vàng nhẫn tròn 9999 Quý

0,5 chỉ

1.875 gram

4,405,000

Vàng nhẫn tròn 9999 Hưng

1 chỉ

3.75 gram

8,810,000

Vàng nhẫn tròn 9999 Thịnh

2 chỉ

7.50 gram

17,620,000

Vàng nhẫn tròn 9999 Vượng

5 chỉ

18.75 gram

44,050,000

Vàng nhẫn tròn 9999 Vinh

10 chỉ (1 lượng)

37.50 gram

88,100,000

Âu Vàng Phúc Long

1 chỉ

3.75 gram

8,890,000

2 chỉ

7.50 gram

17,780,000

5 chỉ

18.75 gram

44,450,000

10 chỉ (1 lượng)

37.50 gram

88,900,000

Vàng miếng SJC-DOJI

1 chỉ

3.75 gram

8,890,000

2 chỉ

7.50 gram

17,780,000

5 chỉ

18.75 gram

44,450,000

10 chỉ (1 lượng)

37.50 gram

88,900,000

4.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến biểu đồ giá vàng DOJI Nghệ An

  • Giá vàng thế giới: Giá vàng DOJI tại Việt Nam chịu sự ảnh hưởng lớn từ diễn biến giá vàng trên thị trường quốc tế, bởi Việt Nam nhập khẩu vàng với khối lượng lớn. Khi giá vàng toàn cầu thay đổi, giá vàng DOJI cũng thường biến động theo cùng chiều.
  • Tỷ giá USD/VND: Do giá vàng trên thế giới được niêm yết bằng USD, sự biến động của tỷ giá giữa USD và VND ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng DOJI. Khi đồng USD tăng giá so với VND, giá vàng DOJI có xu hướng tăng, và ngược lại, giá vàng có thể giảm nếu USD yếu đi.
  • Lãi suất: Lãi suất cũng là một yếu tố quan trọng tác động đến giá vàng. Lãi suất cao thường khiến các kênh đầu tư khác trở nên hấp dẫn hơn, làm giảm sức hút của vàng, từ đó giá vàng có thể giảm. Ngược lại, lãi suất thấp khiến vàng trở thành một lựa chọn đầu tư hấp dẫn hơn, giúp giá vàng tăng lên.
  • Cung và cầu trong nước: Giá vàng DOJI cũng chịu ảnh hưởng từ nhu cầu vàng trong nước. Những thời điểm như dịp lễ, Tết, hay khi có bất ổn kinh tế – xã hội thường khiến nhu cầu mua vàng tăng cao, đẩy giá lên, đặc biệt nếu nguồn cung không đáp ứng đủ.
  • Chi phí vận hành: Giá vàng DOJI còn bao gồm các chi phí vận hành như tiền lương nhân viên, chi phí mặt bằng, quảng cáo và bảo quản. Những chi phí này góp phần hình thành giá bán cuối cùng của sản phẩm.
  • Chi phí gia công: Đối với trang sức, chi phí gia công, bao gồm nhân công, nguyên vật liệu và công nghệ chế tác, có ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá bán của sản phẩm vàng DOJI.
  • Yếu tố khác: Các chính sách quản lý vàng, các sự kiện quốc tế quan trọng, và sự cạnh tranh từ các thương hiệu vàng khác cũng góp phần tác động đến giá vàng DOJI tại thị trường Nghệ An.

5. Lịch sử giá vàng DOJI Nghệ An 1 năm qua

5.1. Biến động giá vàng DOJI Nghệ An năm 2024

Dưới đây là hai biểu đồ thể hiện giá vàng miếng SJC-DOJI và giá vàng nhẫn 9999 DOJI Nghệ An năm 2024:

giá vàng doji - biểu đồ giá vàng miếng doji 2024

giá vàng doji - biểu đồ giá vàng nhẫn 9999 hưng thịnh vượng

Nhận xét chung về xu hướng giá vàng miếng và vàng nhẫn DOJI Nghệ An trong hai biểu đồ:

  • Biểu đồ giá nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng: Từ đầu năm 2024, giá vàng nhẫn 9999 thể hiện xu hướng tăng mạnh mẽ, đặc biệt rõ ràng trong tháng 4. Từ tháng 6 đến tháng 9, giá duy trì ổn định trong khoảng từ 75 đến 77 triệu đồng mỗi lượng. Tuy nhiên, đến ngày 25/10/2024, giá nhẫn vàng bất ngờ tăng vọt lên 89 triệu đồng/lượng và đạt mức cao nhất vào ngày 31/10/2024 với giá 89,650,000 VND/lượng.
  • Biểu đồ giá vàng miếng DOJI: Giá vàng miếng DOJI cũng có bước tăng đáng kể trong tháng 4/2024, đạt đỉnh xấp xỉ 92 triệu đồng/lượng vào ngày 10/05/2024. Sau đợt tăng này, giá giảm nhẹ trong khoảng tháng 6, sau đó hồi phục và tiếp tục xu hướng đi lên. Trong khoảng từ tháng 6 đến tháng 11/2024, giá dao động trong khoảng từ 75 đến 90 triệu đồng/lượng.

5.2. Dự đoán giá vàng DOJI Nghệ An

  • Ngắn hạn (đến Tết 2024): Giá vàng DOJI được kỳ vọng sẽ dao động trong khoảng 85 – 89 triệu đồng/lượng, do nhu cầu mua vàng tăng cao vào dịp cuối năm và đầu năm mới. Đồng thời, các biến động kinh tế toàn cầu có khả năng tiếp tục ảnh hưởng đến xu hướng giá vàng.
  • Trung hạn (2024 – 2025): Trong giai đoạn này, giá vàng DOJI dự báo có thể giảm nhẹ và ổn định ở mức từ 75 – 85 triệu đồng/lượng. Điều này có thể xảy ra khi các chính sách tiền tệ và tài chính quốc tế dần trở nên ổn định hơn, giảm bớt các áp lực đẩy giá vàng lên cao.
  • Dài hạn (2026 – 2030): Dự kiến, giá vàng DOJI sẽ tiếp tục duy trì sự ổn định ở khoảng 75 – 85 triệu đồng/lượng. Nguyên nhân chính là các chính sách kinh tế vĩ mô trên thế giới có thể đạt được trạng thái cân bằng, làm giảm đáng kể các yếu tố thúc đẩy giá vàng tăng đột biến.

6. Cách đọc biểu đồ giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An

6.1. Lựa chọn nguồn thông tin tra cứu giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An

Để cập nhật giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An nhanh và chính xác nhất, bạn có thể lựa chọn các cách sau:

  • Cách 1: Theo dõi giá vàng tại Website chính thức của DOJI
  • Cách 2: Theo dõi tại các trang thông tin tài chính uy tín
  • Cách 3: Truy cập trực tiếp Giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An tại ONUS

6.2. Các chỉ số quan trọng trong biểu đồ giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An

Các chỉ số trên biểu đồ giá vàng ONUS

Khi theo dõi biểu đồ giá vàng DOJI Nghệ An, bạn cần nắm rõ các chỉ số dưới đây:

  • Giá bán ra: Là mức giá mà bạn phải trả để mua vàng DOJI. Đây là giá mà các đơn vị kinh doanh vàng đưa ra.
  • Giá mua vào: Đây là mức giá mà bạn nhận được khi bán vàng DOJI cho các đơn vị kinh doanh vàng.
  • Chênh lệch giá: Là khoảng cách giữa giá mua vào và giá bán ra. Chênh lệch giá càng nhỏ, cho thấy thị trường càng thanh khoản và chi phí giao dịch càng thấp.
  • Giá mở cửa: Đây là mức giá mà vàng DOJI được giao dịch khi phiên bắt đầu. Nó như một điểm xuất phát để đánh giá sự biến động giá trong ngày.
  • Giá đóng cửa: Là mức giá cuối cùng của vàng DOJI trong phiên giao dịch. Giá đóng cửa thường được so sánh với giá mở cửa để xác định xu hướng thị trường trong ngày đó.
  • Giá cao nhất: Đây là mức giá cao nhất mà vàng DOJI đạt được trong suốt phiên giao dịch. Nó cho thấy đỉnh cao mà giá vàng đã chạm tới trong ngày.
  • Giá thấp nhất: Ngược lại với giá cao nhất, giá thấp nhất cho biết mức giá thấp nhất mà vàng DOJI đã chạm trong phiên.

6.3. Cách đọc biểu đồ giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An

Để đọc biểu đồ giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập trực tiếp giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An
  • Bước 2: Lựa chọn sản phẩm vàng mà bạn muốn tra cứu
  • Bước 3: Chọn “Xem biểu đồ”
  • Bước 4: Phân tích biểu đồ giá vàng DOJI Nghệ An theo đơn vị lượng/chỉ/phân. Giá vàng được hiển thị ở trục tung bên phải, thời gian được mô tả ở trục hoành bên dưới. Màu xanh thể hiện cho giá bán ra, màu đỏ thể hiện giá mua vào.

Bạn cũng có thể xem hướng dẫn chi tiết trong ảnh mô tả dưới đây:

Hướng dẫn xem biểu đồ giá vàng ONUS

7. So sánh giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An

7.1. So sánh giá vàng DOJI hôm nay tại Nghệ An và hôm qua

So với phiên giao dịch ngày hôm qua, giá vàng miếng SJC-DOJI hôm nay 28/01/2025 chênh lệch – VND/lượng đối với giá bán ra và – VND/lượng đối với giá mua vào.

Giá vàng nhẫn 9999 Hưng Thịnh Vượng hôm nay chênh lệch – VND/lượng ở chiều bán ra; – VND/lượng ở chiều mua vào so với hôm qua.

Giá Âu Vàng Phúc Long hôm nay chênh – VND/lượng với giá bán ra và – VND/lượng với giá mua vào so với hôm qua.

7.2. So sánh giá vàng DOJI Nghệ An với một số tỉnh thành khác

Sản phẩm/Khu vực

Nghệ An

(VND/lượng)

Hà Tĩnh

(VND/lượng)

Quảng Bình

(VND/lượng)

Vàng Miếng SJC-DOJI

88,900,000 88,900,000 88,900,000

Vàng Nhẫn 9999 Hưng Thịnh Vượng

88,100,000 88,100,000 88,100,000

Âu Vàng Phúc Long

88,900,000 88,900,000 88,900,000

7.3. So sánh giá vàng DOJI Nghệ An và giá vàng thế giới

Giá vàng DOJI Nghệ An và giá vàng thế giới tính bằng VND hôm nay ngày 28/01/2025 đang được giao dịch như sau:

Giá vàng DOJI

Giá vàng thế giới

88,900,000 VND/lượng

83,573,401.36 VND/lượng

8. Địa điểm mua bán vàng DOJI tại Nghệ An

  • Trung tâm Vàng bạc Trang sức DOJI Cao Thắng, số 26, đường Cao Thắng, P. Hồng Sơn, TP.Vinh. ĐT: +84 238 730 3838
  • Trung tâm Vàng bạc Trang sức DOJI Nguyễn Văn Cừ, 115 Nguyễn Văn Cừ, TP Vinh. ĐT: +84 23 8355 5585.

9. Quy trình mua bán vàng DOJI Nghệ An

Lưu ý khi mua vàng DOJI Nghệ An:

Khách hàng nên thực hiện giao dịch thông qua các kênh chính thức như số điện thoại Hotline, website, Facebook, hoặc email của DOJI để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro. DOJI cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi trong vòng 1-7 ngày làm việc, và có thể kéo dài thêm 3-5 ngày đối với các trường hợp đặc biệt. Dịch vụ vận chuyển được hỗ trợ miễn phí trên toàn quốc. Về phương thức thanh toán, khách hàng có thể sử dụng tiền mặt, chuyển khoản, thẻ ngân hàng hoặc thẻ tín dụng. Với đơn hàng online, cần đặt cọc trước 30% giá trị sản phẩm.

Quy trình mua vàng tại DOJI Nghệ An:

  1. Xác định nhu cầu: Chọn loại vàng phù hợp như vàng miếng, trang sức, hoặc nhẫn trơn.
  2. So sánh giá: Tìm hiểu giá tại các cửa hàng DOJI để lựa chọn mức giá tốt nhất.
  3. Kiểm tra sản phẩm: Xác minh các thông tin quan trọng như trọng lượng, dấu kiểm định, và giấy chứng nhận để đảm bảo chất lượng.
  4. Thanh toán và nhận hàng: Nếu mua online, nên ghi lại video khi mở hộp để có bằng chứng trong trường hợp cần thiết.

Quy trình bán vàng tại DOJI Nghệ An:

  1. Theo dõi giá: Liên tục cập nhật giá mua vào để chọn thời điểm bán có lợi.
  2. Chuẩn bị giấy tờ: Mang theo hóa đơn và giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm (nếu có).
  3. Thực hiện giao dịch: Tiến hành thương lượng và nhận thanh toán sau khi hoàn tất.

Quy trình mua bán vàng online qua eGold:

  1. Truy cập eGold: Đăng nhập vào tài khoản eGold của DOJI, yêu cầu tài khoản TPBank để sử dụng dịch vụ.
  2. Đặt lệnh giao dịch: Theo dõi giá vàng trên hệ thống và đặt lệnh mua hoặc bán theo nhu cầu.
  3. Chọn sản phẩm và trọng lượng: Lựa chọn sản phẩm mong muốn như vàng miếng hoặc vàng ép vỉ với các trọng lượng phổ biến: 1, 2, 5, hoặc 10 chỉ.
  4. Xác nhận giao dịch: Nhập mã OTP để hoàn tất giao dịch an toàn và nhanh chóng.
Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng DOJI, Nghệ An thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết