Săn vàng 2024: Nên mua vàng tây hay vàng ta để giữ giá?

Nên mua vàng tây hay vàng ta

Bạn có nhớ trò chơi Đào vàng từng khuynh đảo một thời không? 

Hãy tưởng tượng bạn đang tham gia cuộc đua đầy thú vị ấy! 

Trong một khoảng thời gian có hạn, bạn sẽ nhắm đến những cục vàng to lấp lánh như vàng ta quý hiếm, hay vô số hạt vàng nhỏ rực rỡ với nhiều màu sắc tựa như vàng tây?

Câu chuyện lựa chọn vàng tây hay vàng ta để tối ưu hóa giá trị trong đầu tư cũng vậy. Loại vàng nào thực sự phù hợp với bạn?

Cùng ONUS khám phá bài viết dưới đây để giúp bạn tìm ra câu trả lời thuyết phục cùng bí kíp săn vàng “chuẩn không cần chỉnh” nhé!

1. Vàng ta

1.1. Vàng ta là vàng gì?

Định nghĩa vàng ta

Vàng ta là một loại vàng có hàm lượng vàng rất cao, thường từ 99% – 99.99%.

Vàng ta có đặc điểm cơ bản sau:

  • Màu sắc: Vàng rực rỡ.
  • Độ mềm: Mềm, dễ dát mỏng.
  • Dễ bị oxy hóa: Ít bị màu theo thời gian.
  • Độ bền: Thấp do độ mềm cao.
  • Khả năng chế tác: Dễ dàng.
  • Sự đa dạng: Ít, chủ yếu là vàng 24K và 9999.

1.2. Các loại vàng ta phổ biến

  • Vàng 9999: Còn gọi là vàng 24K, là loại vàng nguyên chất nhất, với hàm lượng vàng lên đến 99,99%. Vàng 9999 thường được sử dụng để cất giữ, đầu tư hoặc làm trang sức cao cấp.
  • Vàng 999: Có hàm lượng vàng cao 99,9%. Vàng 999 mềm và dẻo hơn vàng 9999, thường được sử dụng để chế tác trang sức tinh xảo.
  • Vàng 99: Có hàm lượng vàng 99%. Vàng 99 cứng hơn vàng 999 và 9999 do tỷ lệ kim loại khác lớn hơn. Nhìn chung, vàng 99 không phổ biến trên thị trường như vàng 999 hay 9999.
độ tinh khiết của vàng
Độ tinh khiết của vàng

Giá vàng ta hôm nay (Vàng miếng 24K, vàng miếng 9999) ngày 21/12/2024 tại các thương hiệu được tổng hợp trong bảng dưới đây:

Thương hiệu

Giá mua vào (VND/lượng)

Giá bán ra (VND/lượng)

SJC

81,800,000 VND

83,800,000 VND

DOJI

82,400,000 VND

84,400,000 VND

PNJ

82,400,000 VND

84,400,000 VND

BTMC

82,400,000 VND

84,400,000 VND

Phú Quý

82,400,000 VND

84,400,000 VND

Bạn cũng có thể truy cập Giá vàng hôm nay để cập nhật thêm giá vàng nhẫn 9999 (Vàng nhẫn 9999) và các loại vàng ta khác nhé!

Theo dõi biến động giá Vàng trên trang ONUS
Theo dõi biến động giá Vàng trên trang ONUS

2. Vàng tây

2.1. Vàng tây là vàng gì?

Định nghĩa vàng tây

Vàng tây là hợp kim vàng và các kim loại khác như bạc, đồng,…. Hàm lượng vàng trong vàng tây thấp hơn vàng ta, thường ở mức dưới 90%.

Vàng tây có những đặc điểm đặc trưng sau:

  • Màu sắc: Đa dạng (vàng nhạt, vàng hồng, vàng trắng, đen).
  • Độ mềm: Cứng hơn vàng ta do pha thêm kim loại khác.
  • Dễ bị oxy hóa: Dễ bị xỉn màu hơn do pha nhiều kim loại.
  • Độ bền: Cao hơn do độ cứng cao.
  • Khả năng chế tác: Khó khăn hơn do độ cứng cao.
  • Sự đa dạng: Nhiều, với nhiều hàm lượng vàng và màu sắc khác nhau.

Giá vàng tây hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng tây hôm nay  21/12/2024 đang được bán ở mức:

Vàng 916 (Vàng 22K): 7,723,000 VND/chỉ

Vàng 416 (Vàng 10K): 3,518,000 VND/chỉ

2.2. Các loại vàng tây phổ biến

  • Vàng 10K: Có hàm lượng vàng 41,7%, thường có màu vàng nhạt. Vàng 10K có giá thành rẻ nhất trong các loại vàng tây, nhưng độ bền và khả năng giữ giá thấp hơn.
  • Vàng 14K: Có hàm lượng vàng 58,5%, thường có màu vàng. Vàng 14K là loại vàng tây phổ biến nhất, có độ bền và khả năng giữ giá tốt hơn vàng 10K.
  • Vàng 18K: Có hàm lượng vàng 75%, thường có màu vàng rực rỡ gần giống vàng ta. Vàng 18K có độ bền cao, khả năng giữ giá tốt và được sử dụng để chế tác trang sức cao cấp.
  • Vàng trắng: Là vàng tây được pha thêm Niken hoặc Paladi để tạo màu trắng. Vàng trắng thường được mạ thêm Rhodium để tăng độ sáng bóng và chống xỉn màu.
Định nghĩa vàng trắng là gì
Vàng trắng là gì?
  • Vàng hồng: Là vàng tây được pha thêm Đồng để tạo màu hồng. Vàng hồng có độ cứng cao, ít bị xước và được ưa chuộng trong chế tác trang sức thời trang.

Có thể bạn quan tâm: So sánh vàng trắng và bạch kim, vàng Ý, vàng hồng

3. So sánh vàng tây và vàng ta

3.1. Điểm giống nhau

Trước tiên, hãy cùng ONUS xem xét những nét tương đồng giữa vàng tây và vàng ta:

  • Thành phần chính: Cả vàng tây và vàng ta đều có thành phần chính là vàng. Dù tỷ lệ khác nhau nhưng vàng vẫn là nguyên liệu cấu thành chủ yếu.
  • Tính chất: Vàng tây và vàng ta đều có tính dẻo, dễ dát mỏng, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Giá trị sử dụng: Bạn hoàn toàn có thể sử dụng cả vàng tây và vàng ta để làm trang sức, trang trí, tích trữ và đầu tư. Lựa chọn loại vàng nào sẽ phụ thuộc vào mục đích của bạn.
  • Mức độ phổ biến: Vàng được giao dịch rộng rãi trên toàn cầu, dễ dàng mua bán tại các cửa hàng trang sức, tiệm vàng, ngân hàng,… Nhu cầu về vàng tây và vàng ta luôn cao, đặc biệt trong thời kỳ bất ổn kinh tế hoặc chính trị.

3.2. Sự khác biệt

Dù sở hữu nhiều điểm tương đồng nhưng vàng tây và vàng ta vẫn sở hữu những đặc trưng riêng, tạo nên sự khác biệt giữa hai loại vàng này.

Cùng ONUS phân biệt, so sánh vàng tây và vàng ta thông qua bảng tổng hợp dưới đây nhé!

Tiêu chí

Vàng ta

Vàng tây

Hàm lượng vàng

Cao nhất

(Trên 90%, thường từ 99% đến 99.99%), thể hiện độ nguyên chất và giá trị cao

Thấp hơn

(Dưới 90%, thường từ 40% đến 80%), do kết hợp thêm các kim loại khác như bạc, đồng, nickel, palladium,…

Màu sắc

Vàng rực rỡ

Màu vàng đặc trưng

Nhiều màu sắc

Vàng, vàng nhạt, vàng hồng

Độ cứng

Mềm

Do hàm lượng vàng cao

Cứng

Do pha trộn các kim loại khác 

Khả năng Oxi hóa

Ít bị xỉn màu

Vàng ta ít bị xỉn màu do các tác động của môi trường

Dễ bị xỉn màu

Do kết hợp các kim loại khác nên vàng tây có khả năng bị oxy hóa cao

Khả năng chế tác

Dễ

Vàng ta mềm hơn, dễ dàng chế tác thành nhiều hình dạng

Khó

Vàng tây cứng hơn nên việc chế tác đòi hỏi kỹ thuật cao hơn

Độ bền

Thấp hơn

Vàng ta thường không bền như vàng tây vì hàm lượng vàng thuần cao

Cao hơn

Do vàng tây kết hợp kim loại khác nên tăng độ cứng và khả năng chống xước

Giá trị

Cao

Vàng ta đắt hơn do hàm lượng vàng nguyên chất cao

Thấp

Vàng tây có giá thành thấp hơn vì hàm lượng vàng không cao

Tính đa dạng

Thấp

Vàng ta ít mẫu mã và màu sắc hơn so với vàng tây

Cao

Vàng tây có thể chế tác nhiều mẫu mã, màu sắc phong phú

Tính thanh khoản

Cao

Vàng ta phổ biến và có giá trị thu hồi cao hơn vàng tây, do đó có khả năng giữ giá

Thấp

Vàng tây khi thu hồi có giá trị thấp hơn vàng ta, khả năng giữ giá thấp

Nhìn chung, vàng ta có giá trị và tính thanh khoản cao hơn vàng tây. Trong khi đó, vàng tây được chế tác đa dạng với độ bền lớn hơn.

Vậy nên mua vàng tây hay vàng ta để tối ưu giá trị? 

Nếu bạn vẫn đang phân vân nên mua vàng nào để đầu tư hay nên mua vàng nào để tích trữ thì đừng bỏ qua kinh nghiệm chọn vàng được bật mí trong phần 4 của bài viết này nhé!

4. Nên mua vàng tây hay vàng ta?

Trên thực tế, không có một câu trả lời chính xác nào cho câu hỏi “Nên mua vàng tây hay vàng ta”. Lựa chọn loại vàng nào hoàn toàn phụ thuộc vào từng cá nhân trong những thời điểm cụ thể.

ONUS sẽ gợi ý cho bạn bí kíp để chọn vàng như ý với các tiêu chí sau:

Tiêu chí lựa chọn

Vàng ta

Vàng tây

Mục đích mua vàng

Đầu tư

Đầu tư dài hạn

Đầu tư ngắn hạn

Sử dụng

Trang sức cao cấp

Trang sức đa dạng

Sở thích cá nhân

Độ bền

Độ bền thấp

Độ bền cao

Kiểu dáng

Chế tác đơn giản, cổ điển

Chế tác đa dạng, hiện đại

Màu sắc

Màu vàng rực rỡ đặc trưng

Màu sắc đa dạng

Khả năng tài chính

Nguồn vốn cao

Nguồn vốn thấp

Khẩu vị rủi ro

Thấp

Cao

Để đưa ra quyết định mua vàng sáng suốt nhất, hãy theo dõi những phân tích trong nội dung tiếp theo về cách lựa chọn vàng tây và vàng ta nhé!

4.1. Theo mục đích mua vàng

Đầu tư:

Top 4 hình thức đầu tư 2024
Top 4 hình thức đầu tư 2024: Tiền điện tử, vàng, ngân hàng, chứng khoán
  • Đầu tư dài hạn: Vàng ta phù hợp cho đầu tư dài hạn với mục tiêu bảo toàn tài sản và hưởng lợi nhuận từ biến động giá vàng.
  • Đầu tư ngắn hạn: Trong khi đó, vàng tây sẽ phù hợp cho đầu tư ngắn hạn với mục tiêu sinh lời từ biến động giá vàng và giá trị của các kim loại khác pha trộn trong vàng tây.

Sử dụng:

Vàng trang sức là vàng là gì_
Vàng trang sức là vàng là gì?
  • Trang sức cao cấp: Vàng ta thường được sử dụng để chế tác trang sức cao cấp, cất giữ làm kỷ niệm hoặc quà tặng.
  • Trang sức đa dạng: Nếu bạn ưa thích các loại vàng trang sức có nhiều kiểu dáng, mẫu mã và màu sắc thì nên lựa chọn vàng tây.

4.2. Theo khả năng tài chính

  • Nguồn vốn lớn: Vàng ta có giá thành cao hơn vàng tây do hàm lượng vàng cao. Do đó, những người có nguồn lực tài chính dồi dào có thể lựa chọn vàng ta để sử dụng hoặc đầu tư.
  • Nguồn vốn nhỏ: Vàng tây thường rẻ hơn vàng ta do hàm lượng vàng thấp hơn. Vì thế, nếu bạn không có nhiều tiền để sở hữu vàng ta, vàng tây sẽ là một lựa chọn hợp lý.
 

4.3. Theo sở thích cá nhân

Phân biệt các loại vàng tây
Cách phân biệt màu sắc một số loại vàng tây và kim loại tương tự
  • Màu sắc: Vàng ta có màu vàng rực rỡ. Vàng tây có nhiều màu sắc khác nhau như vàng nhạt, vàng hồng,…
  • Kiểu dáng: Vàng ta thường được chế tác thành trang sức đơn giản, cổ điển. Vàng tây có nhiều kiểu dáng trang sức đa dạng, hiện đại.
  • Độ bền: Vàng tây có độ bền cao hơn vàng ta do pha thêm các kim loại khác.

4.4. Theo khẩu vị rủi ro

  • Rủi ro thấp: Nếu bạn là người ưu tiên sự an toàn thì vàng ta là lựa chọn phù hợp. Giá trị của vàng ta tương đối ổn định, thường biến động theo giá vàng thế giới. Nhiều người mua vàng ta để tích trữ trong thời gian dài. Do đó, vàng ta cũng được coi là một công cụ giữ giá phổ biến.
  • Rủi ro cao: Giá trị của vàng tây không chỉ phụ thuộc vào giá vàng mà còn biến động theo giá các kim loại pha trộn được kết hợp. Hơn nữa, giá vàng tây khi thu hồi không được cao như vàng ta. Vì thế, nếu bạn không quá chú trọng đến những rủi ro này thì vàng tây vẫn là lựa chọn khá thích hợp.

Tổng kết: 

Vàng tây và vàng ta đều rất phổ biến và được nhiều người ưa chuộng tại Việt Nam. Sự khác biệt về hàm lượng vàng khiến vàng tây và vàng ta trở thành yếu tố khiến nhiều nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc lựa chọn. Để đưa ra quyết định sáng suốt nhất, bạn nên mua vàng tây hay vàng ta theo những tiêu chí cụ thể phù hợp với mục tiêu và khả năng của bản thân.

Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Giá vàng ta cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Tính đến thời điểm hiện tại ngày 21/12/2024, giá vàng cao nhất từng được ghi nhận ở mức 92 triệu đồng/lượng vàng SJC vào tháng 5/2024.

Việc tìm hiểu về những cột mốc lịch sử của giá vàng sẽ giúp bạn có được bài học quý báu khi đầu tư vàng.

Vàng tây hay vàng ta đắt hơn?

Giá vàng được quyết định chủ yếu bởi hàm lượng vàng nguyên chất. Vàng ta (vàng ròng) chứa hàm lượng vàng nguyên chất rất cao, lên đến 99.99%. Trong khi đó, vàng tây chỉ chứa từ 58,5% đến 75% vàng tùy từng loại. Do đó, vàng ta đắt hơn vàng tây và và được sử dụng nhiều trong đầu tư, tích trữ.

Vàng trắng hay vàng ta đắt hơn?

Vàng ta đắt hơn vàng trắng vì vàng ta chứa hàm lượng vàng nguyên chất cao hơn (99,99%), trong khi vàng trắng là hợp kim của vàng với các kim loại khác như niken hoặc palladium, thường có hàm lượng vàng thấp hơn (thường là 14K hoặc 18K).

Vàng ta được ưa chuộng trong việc đầu tư và tích trữ, trong khi vàng trắng phổ biến trong chế tác trang sức nhờ vào vẻ ngoài sáng bóng và hiện đại.

Nhẫn cưới nên mua vàng tây hay vàng ta?

Khi mua nhẫn cưới, bạn có thể cân nhắc giữa vàng tây và vàng ta dựa trên hai trường hợp:

Nếu ưu tiên độ bền và thẩm mỹ, bạn nên chọn vàng tây. 

Vàng tây (14K hoặc 18K) có độ cứng cao hơn, ít bị trầy xước và biến dạng hơn, rất phù hợp cho nhẫn cưới vì nó được đeo hàng ngày. Ngoài ra, vàng tây còn có nhiều màu sắc và kiểu dáng phong phú, giúp bạn dễ dàng chọn lựa thiết kế phù hợp với sở thích.

Nếu ưu tiên giá trị tích lũy và truyền thống, bạn có thể chọn vàng ta. 

Vàng ta có hàm lượng vàng nguyên chất cao hơn, giá trị cao hơn và thường được ưa chuộng trong các dịp quan trọng như cưới hỏi. Tuy nhiên, vàng ta mềm hơn, dễ bị biến dạng, và ít phù hợp cho trang sức được đeo thường xuyên như nhẫn cưới.

Tham khảo ngay kinh nghiệm chọn vàng cưới chi tiết nhất!

Mua vàng tây và vàng ta ở đâu uy tín?

Bạn có thể mua vàng tây và vàng ta tại các thương hiệu vàng nổi tiếng hoặc tại các ngân hàng thương mại.

  1. Mua vàng tại các thương hiệu nổi tiếng

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu bán vàng tây và vàng ta với đa dạng chủng loại, mẫu mã và giá thành. Bạn có thể tham khảo Top 3 thương hiệu vàng quốc dân SJC, PNJ, DOJI để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất nhé!

  1. Mua vàng tại ngân hàng

Kể từ tháng 6 năm 2024, một số ngân hàng thương mại tại Việt Nam như BIDV, Vietcombank, Vietinbank, Agribank đã bắt đầu thực hiện bán vàng miếng SJC cho người dân. Bạn có thể đăng ký mua vàng tại các địa điểm này. Trước đó, đừng quên tìm hiểu trước về quy trình và kinh nghiệm mua vàng tại ngân hàng để tiết kiệm thời gian nhé!

Vàng miếng có phải vàng thỏi không?

Vàng miếng cũng tương tự như vàng thỏi, là vàng nguyên chất, có hàm lượng vàng cao, thường từ 99,99% đến 99,9%. Tuy nhiên, vàng miếng thường có khối lượng đa dạng hơn vàng thỏi.

Để phân biệt rõ sự khác nhau giữa vàng miếng và vàng thỏi, bạn có thể tham khảo bài viết Top 6 loại vàng quốc dân tại Việt Nam

Giá vàng hôm nay tăng hay giảm?

Truy cập Giá vàng hôm nay để cập nhật biến động giá vàng mới nhất của các thương hiệu hàng đầu Việt Nam như: SJC, PNJ, DOJI, Bảo tín Minh Châu, Phú Quý.

 

Vì sao tiền điện tử được gọi là Vàng kỹ thuật số?

Tiền điện tử được đánh giá là loại vàng kỹ thuật số thế hệ mới bởi sở hữu những ưu điểm vượt trội:

  • Tính khan hiếm: Giống như vàng, nhiều loại tiền điện tử có số lượng giới hạn được lập trình sẵn, tạo ra sự khan hiếm.
  • Khả năng lưu trữ giá trị: Một số tiền điện tử, đặc biệt là Bitcoin, được xem là có tiềm năng lưu trữ giá trị lâu dài do tính khan hiếm và minh bạch.
  • Tính phân cấp: Hoạt động phi tập trung, không phụ thuộc vào bất kỳ tổ chức nào, do đó ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
  • Khả năng di chuyển: Dễ dàng chuyển đổi và thanh toán quốc tế với chi phí thấp và tốc độ nhanh.
  • Tính thanh khoản: Có thể mua bán dễ dàng trên các sàn giao dịch tiền điện tử.

SHARES
Bài viết liên quan