Từ xa xưa, vàng luôn được xem như biểu tượng của sự giàu sang, phú quý và quyền lực. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng, “vàng” không chỉ có một loại mà tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, mỗi loại sở hữu những đặc điểm và giá trị riêng biệt.
Vậy, vàng có mấy loại? Các loại vàng khác biệt nhau như thế nào? Hãy cùng khám phá bí ẩn của kim loại quý giá này qua bài viết sau đây!
1. Vàng là gì?
Vàng là một kim loại quý hiếm, mềm dẻo được con người trên khắp thế giới sử dụng trong hàng ngàn năm. Vàng mang giá trị văn hóa và tiền tệ vượt qua các châu lục, được trân trọng suốt chiều dài lịch sử bởi vẻ đẹp, tính ứng dụng và sự khan hiếm.
Do khả năng duy trì hoặc gia tăng giá trị trong những thời điểm quan trọng như bất ổn định tài chính và chính trị, vàng luôn được coi là một công cụ tiền tệ và tài sản trú ẩn an toàn. Mặc dù vàng không còn được sử dụng làm tiền tệ, giá vàng vẫn tiếp tục có tác động ảnh hưởng đến thị trường tài chính và nền kinh tế toàn cầu.
2. Có mấy loại vàng trên thị trường hiện nay?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại vàng và do đó cũng có nhiều cách để phân loại vàng. Tuy nhiên, cách dễ nhất là chia vàng thành 2 nhóm sản phẩm lớn:
- Vàng Ta (Hàm lượng vàng nguyên chất trên 90%)
- Vàng Tây (Hàm lượng vàng nguyên chất dưới 90%)
2 nhóm vàng trên lại tiếp tục chia nhỏ ra thành các loại vàng khác gồm có:
Trong số tất cả các loại vàng kể trên, thông dụng nhất tại Việt Nam là:
3. Phân biệt đặc điểm các loại vàng thông dụng hiện nay
3.1. Vàng 9999/ Vàng 24K
Vàng 24K, còn được biết đến với cái tên vàng 9999 hoặc vàng nguyên chất, là loại vàng có độ tinh khiết tuyệt đối, đạt tới mức 99,99%. Với hàm lượng tạp chất chỉ chiếm một phần trăm cực kỳ nhỏ, vàng 24K trở thành biểu tượng của sự thuần khiết và giá trị cao nhất trong thế giới kim loại quý.
Đặc tính nổi bật của vàng 24K là màu vàng rực rỡ, đặc trưng của kim loại quý này. Sắc vàng kim loại tự nhiên không bao giờ phai nhạt, luôn giữ được vẻ đẹp nguyên sơ qua thời gian. Tuy nhiên, bản chất mềm dẻo của vàng nguyên chất khiến việc chế tác thành các món trang sức trở nên khó khăn hơn, dẫn đến sự hạn chế về kiểu dáng và thiết kế.
Vàng 24K thường được đúc thành thỏi hoặc miếng để phục vụ mục đích tích trữ và đầu tư dài hạn. Nhờ khả năng chống oxy hóa và hao mòn tuyệt vời, vàng nguyên chất luôn giữ được giá trị ổn định và không bị mất đi sự quý giá theo thời gian. Đây là lý do khiến vàng 24K trở thành tài sản an toàn, được ưa chuộng trong đầu tư và dự trữ.
3.2. Vàng 999
Vàng 999, là một loại vàng cao cấp với độ tinh khiết cao, chiếm 99,9% thành phần. Mặc dù không phải là loại vàng quý hiếm nhất, nhưng nó vẫn có giá trị đáng kể trong thị trường kim loại quý. Tương tự như các loại vàng khác, vàng 999 thường được sử dụng cho mục đích đầu tư và tích trữ tài sản do tính thanh khoản và giá trị bảo toàn cao.
Vàng 999 sở hữu những đặc tính vật lý tương đồng với vàng nguyên chất, bao gồm màu vàng rực rỡ, độ dẻo dai và khả năng chống oxy hóa tốt. Khi mua vàng 999, người tiêu dùng nên lưu ý kiểm tra giấy tờ chứng nhận và trao đổi kỹ lưỡng với người bán để đảm bảo chất lượng và đáp ứng đúng mục đích sử dụng.
Việc phân biệt với vàng 9999 (99,99% tinh khiết) cũng cần được chú ý để tránh nhầm lẫn giữa hai loại kim loại quý này.
3.3. Vàng 99
Theo hệ thống đo lường Karat, vàng 99 (hàm lượng nguyên chất 99%) tương đương với 23,76 Karat, gần bằng với vàng 24K. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, nó vẫn có một lượng nhỏ hợp kim khác (1%) được pha trộn vào để tăng độ bền và dễ chế tác hơn.
Mặc dù ít phổ biến trên thị trường so với các loại vàng tiêu chuẩn khác, vàng 99 vẫn được giới đầu tư và sưu tầm ưa chuộng bởi giá trị cao và khả năng sinh lời tốt trong dài hạn. Với hàm lượng vàng nguyên chất lên tới 99%, nó thực sự là một dạng của “vàng ta” – loại vàng quý hiếm và đắt giá nhất.
Trong quá trình chế tác, các thợ kim hoàn thường pha trộn một lượng nhỏ kim loại khác vào vàng 99 để tăng tính dẻo dai và dễ làm việc hơn, đặc biệt là đối với các sản phẩm mỹ nghệ tinh xảo. Tuy nhiên, hàm lượng pha trộn này rất nhỏ và không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất quý hiếm của vàng 99.
3.4. Vàng 10K/14K/18K
Vàng 10K, 14K và 18K là những loại vàng pha trộn, kết hợp giữa vàng 24K (vàng nguyên chất) và các kim loại khác. Mức độ pha trộn này được thể hiện qua hàm lượng vàng trong tổng thành phần, ví dụ:
Quá trình chế tác vàng pha trộn này cho phép sản xuất ra các loại vàng với màu sắc khác nhau như vàng trắng, vàng hồng hay vàng vàng truyền thống. Sự khác biệt về màu sắc đến từ việc trộn thêm các kim loại khác nhau vào vàng nguyên chất. Ví dụ, vàng trắng được tạo ra bằng cách pha trộn với các kim loại màu trắng như bạch kim, paladi hay nicken; vàng hồng sẽ trộn thêm đồng.
Vàng pha trộn thường được ưa chuộng trong sản xuất trang sức bởi tính chất cứng hơn so với vàng nguyên chất, cho phép chế tác các chi tiết tinh xảo và phức tạp. Ngoài ra, sự đa dạng về màu sắc cũng mang lại nhiều lựa chọn để phù hợp với sở thích và phong cách riêng của mỗi người.
4. Mục đích sử dụng của các loại vàng là gì?
Có thể thấy, các sản phẩm vàng trên thị trường hiện nay vô cùng đa dạng, đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, 2 mục đích sử dụng lớn nhất của vàng hiện nay đó là dùng như một hình thức tích trữ/đầu tư hoặc làm trang sức/đồ phong thủy.
Vậy nên chọn loại vàng có hàm lượng như thế nào để phù hợp cho 2 nhu cầu trên:
- Tích trữ/Đầu tư: Nên lựa chọn vàng 999.9 (hay vàng 24K) hoặc tối thiểu là vàng 99.9 vì đây là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất và ít tạp chất nhất. Loại vàng này sẽ đảm bảo giá trị gần như nguyên vẹn với thời gian, phù hợp cho mục đích đầu tư hoặc tích trữ lâu dài làm tài sản đảm bảo.
- Làm trang sức/đồ phong thủy: Các sản phẩm trang sức, phong thủy hiện nay đều sử dụng vàng 99 hoặc 20K trở xuống do cần tạo hình cầu kỳ, đảm bảo được tính bền đẹp và cứng cáp trong quá trình sử dụng.
Nếu bạn có ý định mua vàng để biếu tặng, thì vẫn có thể lựa chọn nên mua loại vàng nào phù hợp dựa trên 2 nhu cầu sử dụng ở trên.
5. Mua các loại vàng ở thương hiệu nào an toàn, uy tín?
Khi quyết định đầu tư vào vàng, một trong những yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc là độ uy tín và an toàn của thương hiệu bạn lựa chọn. Thị trường vàng ngày càng phát triển với sự xuất hiện của nhiều nhãn hiệu khác nhau, khiến việc đưa ra lựa chọn đúng đắn trở nên thách thức hơn bao giờ hết.
Để đảm bảo rằng khoản tiền bạn bỏ ra là xứng đáng và sinh lời tối đa, hãy tìm hiểu kỹ lưỡng về lịch sử, uy tín và chất lượng dịch vụ của các thương hiệu vàng hàng đầu. Chỉ những nhãn hiệu có bề dày truyền thống, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và được khách hàng đánh giá cao mới xứng đáng với sự tin tưởng của bạn.
6. Giá các loại vàng 9999 từ nhiều thương hiệu lớn hôm nay
Dưới đây là bảng giá vàng miếng 9999 – vàng miếng 24K hôm nay, ngày 12/12/2024 từ một số thương hiệu vàng lớn tại Việt Nam:
Thương hiệu |
Giá mua vào (VND/lượng) |
Giá bán ra (VND/lượng) |
84,600,000 VND |
87,100,000 VND |
|
84,800,000 VND |
87,300,000 VND |
|
84,600,000 VND |
87,100,000 VND |
|
84,800,000 VND |
87,300,000 VND |
|
84,600,000 VND |
87,100,000 VND |
7. Theo dõi giá các loại vàng mới nhất hôm nay ở đâu?
Việc nắm bắt xu hướng giá vàng mới nhất là vô cùng quan trọng để đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn. Hiểu được nhu cầu này, ONUS đã xây dựng một trang theo dõi giá vàng chuyên nghiệp, cập nhật liên tục và chính xác nhất.
Trang theo dõi giá vàng của ONUS không chỉ cung cấp dữ liệu giá vàng trong nước từ các thương hiệu lớn uy tín, mà còn cập nhật giá vàng thế giới, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình thị trường.
Với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, bạn có thể dễ dàng theo dõi giá vàng mua vào/bán ra mỗi ngày. Đồng thời, các biểu đồ và % tăng/giảm giá vàng cũng giúp bạn dễ dàng nhận thấy xu hướng giá và đưa ra những phân tích đầu tư đúng đắn hơn.
Truy cập: Giá vàng hôm nay
8. Tổng kết
Qua bài viết trên, ONUS đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các loại vàng khác nhau trên thị trường, từ vàng 24K, 18K, 14K cho đến vàng pha lẫn và những đặc điểm riêng biệt của chúng. Hy vọng những kiến thức hữu ích này đã giải đáp mọi thắc mắc và giúp bạn đưa ra quyết định mua vàng dễ dàng hơn.