Trang chủ
/ Nghiên cứu
/ Tìm hiểu về Wormhole

Wormhole coin từ A đến Z | Thông tin, Lịch sử và Phân tích W token chuyên sâu

Wormhole W
icon
7.7%
Giao thức cầu nối cross-chain hàng đầu thị trường
1D
7D
1M
3M
1Y
YTD
ALL
Created with Highcharts 9.3.3Tháng Bảy '24Tháng Một '25Tháng Bảy '24Tháng Một '2505k10k15k20k25k01G2G

Wormhole là giao thức cross-chain phi tập trung, kết nối hơn 30 blockchain như Solana, Ethereum, và Sui, giúp chuyển giao tài sản và dữ liệu xuyên chuỗi. Token W đóng vai trò quản trị, cho phép staking và tham gia vào các quyết định phát triển của giao thức.

Wormhole (W) là gì?

Wormhole (W)

Wormhole là một giao thức cầu nối chuỗi khối (cross-chain) phi tập trung, cho phép chuyển giao tài sản, dữ liệu và thông điệp giữa các blockchain khác nhau. Ra mắt vào năm 2021, Wormhole ban đầu hoạt động như một cầu nối token giữa SolanaEthereum, sau đó mở rộng hỗ trợ hơn 30 blockchain, bao gồm cả SuiInjective. Với khả năng kết nối đa chuỗi, Wormhole trở thành một trong những giao thức cross-chain phổ biến nhất hiện nay.

Vai trò của Wormhole trong hệ sinh thái blockchain

Wormhole đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng tương tác giữa các blockchain, giải quyết vấn đề phân mảnh thanh khoản và cải thiện trải nghiệm người dùng. Bằng cách cho phép các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh trên các blockchain khác nhau giao tiếp và tương tác, Wormhole mở ra cơ hội cho các ứng dụng DeFi, NFT và quản trị đa chuỗi. Các dự án có thể tận dụng Wormhole để di chuyển tài sản giữa các blockchain mà không cần phải phụ thuộc vào các sàn giao dịch tập trung hoặc các giải pháp wrapped token kém hiệu quả.

Tổng quan về token W và tầm quan trọng của nó trong giao thức

Token gốc của nền tảng Wormhole là W token (W coin), được thiết kế để thúc đẩy sự phát triển và quản trị của giao thức. Với tổng cung tối đa là 10 tỷ W coin, token này ban đầu được phát hành dưới dạng SPL trên Solana và sau đó mở rộng sang ERC-20 thông qua cơ chế Chuyển Token Gốc (Native Token Transfers - NTT) của Wormhole, cho phép chuyển token liền mạch giữa các mạng lưới kết nối.

Token W đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị giao thức, cho phép người nắm giữ tham gia vào các quyết định quan trọng như quản lý kết nối, nâng cấp hợp đồng, điều chỉnh phí và mở rộng mạng lưới Guardian. Ngoài ra, việc staking token W đã được triển khai, cho phép người dùng tham gia vào quản trị và nhận phần thưởng staking.

Cơ chế hoạt động của Wormhole

Công nghệ nền tảng

1. Hoạt động như một giao thức truyền tải dữ liệu giữa các blockchain

Wormhole hoạt động như một lớp trung gian giúp các blockchain khác nhau có thể giao tiếp và trao đổi tài sản, dữ liệu một cách liền mạch. Thay vì yêu cầu các blockchain phải có cơ chế tương thích trực tiếp, Wormhole cung cấp một giao thức truyền tải dữ liệu cho phép các smart contract trên những mạng lưới khác nhau gửi và nhận thông điệp một cách an toàn.

2. Cách Wormhole đảm bảo tính phi tập trung và bảo mật

Wormhole sử dụng mạng lưới Guardian để xác thực các giao dịch và đảm bảo rằng không có một thực thể đơn lẻ nào kiểm soát hệ thống. Các Guardian này là những node phi tập trung, có nhiệm vụ theo dõi các sự kiện trên blockchain nguồn và tạo xác thực để đảm bảo rằng các giao dịch cross-chain là hợp lệ.

Ngoài ra, giao thức còn tích hợp các biện pháp bảo mật như multi-signature (đa chữ ký) và yêu cầu sự đồng thuận từ ít nhất 13 trên 19 Guardian để xác nhận giao dịch, giúp giảm thiểu rủi ro bị tấn công hoặc gian lận.

3. Verifiable Action Approval (VAA) – Cơ chế xác thực giao dịch

Một trong những công nghệ quan trọng nhất trong Wormhole là Verifiable Action Approval (VAA). Đây là chứng thực được ký bởi mạng lưới Guardian, xác nhận rằng một sự kiện trên blockchain nguồn đã xảy ra và được đa số Guardian đồng thuận. VAA sau đó được gửi đến blockchain đích để kích hoạt hành động tương ứng, chẳng hạn như mint tài sản wrapped hoặc mở khóa tài sản.

4. Guardian Network – Hệ thống xác thực phi tập trung

Guardian Network là một mạng lưới các node độc lập có trách nhiệm theo dõi các sự kiện trên blockchain. Khi một giao dịch cross-chain được gửi, các Guardian sẽ theo dõi và tạo ra một VAA nếu ít nhất 13 trong số 19 Guardian đồng ý rằng giao dịch là hợp lệ.

Mô hình hoạt động của Wormhole

1. Quy trình chuyển tài sản qua Wormhole

Quá trình chuyển tài sản cross-chain qua Wormhole diễn ra theo ba bước chính:

  • Bước 1: Khóa tài sản trên blockchain nguồn
    Khi một người dùng gửi tài sản từ blockchain nguồn, hợp đồng thông minh của Wormhole trên chuỗi đó sẽ giữ lại tài sản và tạo một thông điệp giao dịch.

  • Bước 2: Guardian xác nhận giao dịch
    Mạng Guardian theo dõi giao dịch, sau đó tạo một VAA để xác nhận rằng tài sản đã bị khóa trên chuỗi gốc.

  • Bước 3: Giải phóng tài sản trên blockchain đích
    Sau khi VAA được gửi đến blockchain đích, hợp đồng Wormhole sẽ tạo ra tài sản wrapped (phiên bản đại diện của tài sản gốc) hoặc mở khóa tài sản đã được khóa trước đó, hoàn thành quá trình chuyển giao.

2. Các blockchain được hỗ trợ

Wormhole hiện hỗ trợ hơn 30 blockchain khác nhau, bao gồm:

Với danh sách blockchain mở rộng, Wormhole trở thành một trong những giao thức cầu nối quan trọng nhất, giúp tăng cường thanh khoản và khả năng tương tác giữa các hệ sinh thái blockchain khác nhau.

Sản phẩm và ứng dụng của Wormhole

Các sản phẩm chính

1. Wormhole Connect

Wormhole Connect là một giải pháp giúp tích hợp chức năng chuyển tài sản xuyên chuỗi trực tiếp vào các ứng dụng phi tập trung (dApps) chỉ với vài dòng mã. Giải pháp này cho phép người dùng thực hiện giao dịch cross-chain mà không cần rời khỏi nền tảng, giúp cải thiện trải nghiệm sử dụng và giảm sự phức tạp trong việc chuyển tài sản giữa các blockchain.

2. Portal Bridge

Portal Bridge là một công cụ cầu nối giúp người dùng di chuyển tài sản và NFT giữa hơn 30 blockchain một cách nhanh chóng và an toàn. Hoạt động dựa trên cơ chế khóa tài sản trên chuỗi gốc và tạo ra phiên bản wrapped trên chuỗi đích, Portal Bridge đảm bảo tài sản được di chuyển mà vẫn giữ nguyên giá trị và tính thanh khoản.

3. xAsset (Tài sản xuyên chuỗi)

xAsset là một mô hình tài sản wrapped hoạt động trên nhiều blockchain, giúp người dùng chuyển đổi tài sản giữa các hệ sinh thái khác nhau mà không ảnh hưởng đến giá trị hoặc chức năng của chúng. Đây là một giải pháp quan trọng để tối ưu hóa tính thanh khoản và tăng khả năng tương tác trong không gian DeFi.

Ứng dụng thực tế

1. Hỗ trợ DeFi, NFT, GameFi và các ứng dụng Web3

Wormhole đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Web3 bằng cách cung cấp cầu nối giúp mở rộng khả năng tương tác của các ứng dụng phi tập trung (dApps). Trong lĩnh vực DeFi, Wormhole cho phép các giao thức thanh khoản mở rộng sang nhiều blockchain mà không cần xây dựng các phiên bản riêng biệt. Đối với NFT, Wormhole giúp người dùng mua bán và chuyển giao NFT giữa các blockchain mà không cần phụ thuộc vào một hệ sinh thái duy nhất. GameFi cũng được hưởng lợi nhờ khả năng di chuyển tài sản trong trò chơi một cách nhanh chóng và thuận tiện.

2. Ứng dụng trong các dự án lớn đã tích hợp Wormhole

Nhiều dự án lớn đã tích hợp Wormhole để cải thiện khả năng tương tác và mở rộng quy mô. Hashflow, một nền tảng giao dịch phi tập trung, sử dụng Wormhole để cho phép hoán đổi tài sản giữa các blockchain một cách nhanh chóng và không cần sử dụng wrapped token. Một số giao thức lớn trong lĩnh vực DeFi và NFT như UniswapOpenSea cũng đã bắt đầu thử nghiệm với Wormhole để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và giảm phí giao dịch xuyên chuỗi.

Điểm nổi bật và lợi thế cạnh tranh của Wormhole

So sánh với các giao thức cross-chain khác (LayerZero, Axelar, Stargate)

Hiện tại, Wormhole là một trong những giao thức cross-chain phổ biến, cạnh tranh trực tiếp với LayerZero, AxelarStargate. Mỗi giao thức này có những đặc điểm riêng biệt trong cách tiếp cận và giải quyết vấn đề kết nối blockchain.

  • LayerZero: Tận dụng mô hình Ultra Light Node (ULN), cho phép các blockchain giao tiếp với nhau bằng cách sử dụng Oracle và Relayer, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào bên thứ ba và tăng cường bảo mật. LayerZero đặc biệt phù hợp với các ứng dụng DeFi cần độ tin cậy cao khi chuyển tài sản giữa các mạng.

  • Axelar: Cung cấp một giao thức truyền tải tin nhắn phi tập trung (decentralized messaging protocol) với mạng lưới các validator xác thực giao dịch. Axelar sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS), giúp đảm bảo tính bảo mật cao và giảm nguy cơ bị tấn công.

  • Stargate: Được xây dựng trên LayerZero, Stargate tập trung vào việc cung cấp thanh khoản xuyên chuỗi (cross-chain liquidity) với chi phí thấp và tốc độ nhanh hơn so với các giải pháp wrapped token truyền thống.

So với các đối thủ, Wormhole có lợi thế về mức độ tích hợp rộng rãi, hỗ trợ hơn 30 blockchain, bao gồm Ethereum, Solana, Binance Smart Chain, Polygon, Aptos, Sui và nhiều blockchain khác. Bên cạnh đó, nhờ vào mạng lưới Guardian, Wormhole mang lại một mô hình xác thực giao dịch có độ tin cậy cao, giúp duy trì tính phi tập trung của hệ thống.

Tính phi tập trung của mạng Guardian

Một trong những điểm khác biệt lớn của Wormhole so với nhiều cầu nối cross-chain khác là mạng lưới Guardian. Đây là tập hợp các node xác thực độc lập, chịu trách nhiệm giám sát và xác thực các giao dịch giữa các blockchain.

Thay vì sử dụng một cơ chế tập trung hoặc một nhóm nhỏ validator như một số giải pháp khác, Wormhole yêu cầu ít nhất 13 trên 19 Guardian đồng thuận trước khi một giao dịch có thể được xử lý. Điều này đảm bảo rằng không có một thực thể duy nhất nào có thể kiểm soát hệ thống, đồng thời giảm thiểu rủi ro bị tấn công bởi các bên độc hại.

Mô hình Guardian giúp tăng tính bảo mật, nhưng cũng đặt ra một số thách thức, chẳng hạn như việc quản lý các node Guardian sao cho hiệu quả và đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống khi mở rộng sang nhiều blockchain hơn.

Khả năng mở rộng và tính bảo mật

Wormhole được thiết kế để hỗ trợ khả năng mở rộng cao, với mục tiêu kết nối nhiều blockchain và cung cấp giải pháp cross-chain liền mạch. Nhờ cơ chế Verifiable Action Approval (VAA), hệ thống có thể xác thực và xử lý giao dịch cross-chain một cách nhanh chóng mà không yêu cầu sự tham gia trực tiếp của blockchain nguồn hoặc đích.

Về tính bảo mật, Wormhole đã từng gặp phải một trong những vụ hack lớn nhất trong lịch sử cross-chain, với tổn thất hơn 320 triệu USD do một lỗ hổng trong hợp đồng thông minh trên Solana. Tuy nhiên, ngay sau đó, dự án đã được phục hồi với sự hỗ trợ từ Jump Crypto, và nhiều biện pháp bảo mật đã được tăng cường nhằm tránh các cuộc tấn công tương tự trong tương lai.

Một điểm quan trọng giúp Wormhole duy trì tính bảo mật là việc liên tục kiểm toán hợp đồng thông minh và áp dụng các cơ chế bảo vệ chống lại các cuộc tấn công phổ biến, như flash loan exploit hay reentrancy attack. Ngoài ra, việc tích hợp với các blockchain mới cũng được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo giao thức không trở thành điểm yếu trong hệ sinh thái cross-chain.

Hệ sinh thái của Wormhole

Wormhole Ecosystem

Tổng quan về hệ sinh thái và các blockchain hỗ trợ

Wormhole là một giao thức tương tác chuỗi chéo, cho phép các blockchain khác nhau giao tiếp và trao đổi tài sản một cách liền mạch. Hiện tại, Wormhole hỗ trợ hơn 30 blockchain, bao gồm:

  • Ethereum: Một trong những nền tảng blockchain hàng đầu cho các ứng dụng phi tập trung.
  • Solana: Blockchain hiệu suất cao, nổi tiếng với tốc độ giao dịch nhanh và phí thấp.
  • Binance Smart Chain (BSC): Nền tảng blockchain do Binance phát triển, hỗ trợ các ứng dụng DeFi và dApp.
  • Polygon: Giải pháp mở rộng cho Ethereum, cung cấp môi trường phát triển dApp linh hoạt.
  • Avalanche: Blockchain có khả năng mở rộng cao, hỗ trợ các ứng dụng DeFi và tài sản kỹ thuật số.
  • Fantom: Nền tảng blockchain hiệu suất cao, tập trung vào DeFi và các dịch vụ tài chính phi tập trung.
  • Arbitrum: Giải pháp Layer 2 cho Ethereum, giúp giảm phí giao dịch và tăng tốc độ xử lý.
  • Near: Blockchain tập trung vào khả năng mở rộng và thân thiện với nhà phát triển.
  • Algorand: Nền tảng blockchain với mục tiêu cung cấp cơ sở hạ tầng cho nền kinh tế phi tập trung.
  • Aptos: Blockchain mới nổi, tập trung vào trải nghiệm người dùng và hiệu suất cao.
  • Sui: Blockchain hiệu suất cao, tập trung vào khả năng mở rộng và bảo mật.

Các dự án và dApp đang sử dụng Wormhole

Hệ sinh thái của Wormhole bao gồm hơn 200 ứng dụng phi tập trung (dApp) và dự án, trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Allbridge Core: Giao thức stableswap cross-chain, hỗ trợ chuyển stablecoin giữa các chuỗi EVM và non-EVM.
  • Infinex: Nền tảng thế hệ tiếp theo, cung cấp quyền truy cập vào các giao thức on-chain, dịch vụ và ứng dụng.
  • Carrier: Cầu nối token và NFT, cung cấp các tính năng bridging tiên tiến cho người dùng Web3.
  • Hashflow xOS: Lớp zk-settlement đa năng, thiết lập tiêu chuẩn cho sự tin cậy trong các sàn giao dịch.
  • Jupiter: Trình tổng hợp thanh khoản chính cho Solana, cung cấp phạm vi token rộng nhất và khám phá tuyến đường tốt nhất giữa các cặp token.
  • Magpie Protocol: Giao thức tổng hợp thanh khoản phi tập trung cho các hoán đổi cross-chain.
  • Mayan: Giao thức đấu giá hoán đổi cross-chain, được hỗ trợ bởi Wormhole và Solana.
    • Portal: Cầu nối được xây dựng trên Wormhole, cung cấp chuyển giao không giới hạn giữa hơn 30 chuỗi cho token và NFT.
  • Pyth: Oracle tài chính đầu tiên cho thị trường crypto, kết nối dữ liệu thị trường từ các nhà giao dịch và sàn giao dịch chuyên nghiệp đến bất kỳ smart contract nào.
  • Synonym: Thị trường tiền tệ đa chuỗi thế hệ tiếp theo, được hỗ trợ bởi Wormhole và Circle CCTP.
  • Threshold Network: Cung cấp bộ dịch vụ mật mã ngưỡng phi tập trung, như tBTC, phiên bản phi tập trung của wrapped Bitcoin với các chuyển giao đa chuỗi được hỗ trợ bởi Wormhole.
  • Wombat: Sàn giao dịch phi tập trung native trên BNB Chain, cho phép hoán đổi stablecoin với slippage tối thiểu và lợi suất stake đơn lẻ cho stablecoin.

Tiềm năng mở rộng trong tương lai

Với việc hỗ trợ hơn 30 blockchain và tích hợp hàng trăm dApp, Wormhole đang ở vị trí thuận lợi để mở rộng hơn nữa trong tương lai. Khả năng tương tác chuỗi chéo ngày càng trở nên quan trọng trong không gian blockchain, và Wormhole đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các hệ sinh thái khác nhau.

Tiềm năng mở rộng của Wormhole bao gồm:

  • Hỗ trợ thêm các blockchain mới: Mở rộng danh sách các blockchain được hỗ trợ, bao gồm cả các chuỗi Layer 2 và các giải pháp mở rộng khác.
  • Tích hợp sâu hơn với DeFi và NFT: Cung cấp các giải pháp tương tác chuỗi chéo cho các ứng dụng DeFi và NFT, giúp tăng cường tính thanh khoản và khả năng tiếp cận.
  • Phát triển các công cụ dành cho nhà phát triển: Cung cấp SDK và API dễ sử dụng, giúp các nhà phát triển tích hợp Wormhole vào ứng dụng của họ một cách dễ dàng.
  • Tăng cường bảo mật và hiệu suất: Liên tục cải thiện các biện pháp bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.

Thông tin về token W

Tổng quan về token W

  • Ký hiệu: W
  • Tổng cung: 10.000.000.000 W
  • Blockchain phát hành: Ban đầu, W được phát hành dưới dạng token SPL trên Solana. Sau đó, chức năng ERC-20 được kích hoạt thông qua Native Token Transfers (NTT) của Wormhole, cho phép chuyển đổi liền mạch giữa các mạng lưới kết nối với Wormhole.

Tokenomics

Chức năng của token W trong hệ sinh thái

Token W đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị giao thức Wormhole. Người nắm giữ W có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng như:

  • Thêm hoặc loại bỏ kết nối blockchain với Wormhole
  • Nâng cấp hợp đồng thông minh
  • Điều chỉnh phí trên các sản phẩm của Wormhole
  • Mở rộng hoặc thêm các thành viên vào mạng lưới Guardian
  • Điều chỉnh các giới hạn tỷ lệ (rate limits)
  • Thiết kế và sử dụng token

Phân bổ token

  • Ecosystem & Incubation: 31% (3.100.000.000 W)
  • Foundation Treasury: 23,3% (2.330.000.000 W)
  • Community & Launch: 17% (1.700.000.000 W)
  • Core Contributors: 12% (1.200.000.000 W)
  • Strategic Network Participants: 11,6% (1.160.000.000 W)
  • Guardian Nodes: 5,1% (510.000.000 W)

Lịch trình mở khóa token

Tại sự kiện tạo token (TGE), 18% tổng cung (1.800.000.000 W) đã được phát hành, với các phân bổ cụ thể như sau:

  • Community & Launch: 11% (1.100.000.000 W) được mở khóa tại TGE; 6% còn lại sẽ được mở khóa sau bốn tháng.
  • Ecosystem & Incubation: 5% (500.000.000 W) được mở khóa tại TGE; phần còn lại sẽ được mở khóa theo lịch trình đã định.
  • Foundation Treasury: 2% (200.000.000 W) được mở khóa tại TGE; phần còn lại sẽ được mở khóa theo lịch trình đã định.

Lưu trữ và giao dịch token W

Ví hỗ trợ

Token W có thể được lưu trữ trên nhiều loại ví khác nhau, tùy thuộc vào blockchain mà nó đang hoạt động:

  • MetaMask – Ví phổ biến dành cho Ethereum và các blockchain EVM, hỗ trợ W dưới dạng ERC-20.
  • Trust Wallet – Ví đa chuỗi hỗ trợ Ethereum, Solana, BSC và nhiều blockchain khác.
  • Phantom – Ví chuyên biệt cho hệ sinh thái Solana, hỗ trợ token W dạng SPL.
  • SafePal – Ví bảo mật cao, hỗ trợ cả phiên bản phần mềm và phần cứng.

Sàn giao dịch

Token W có thể được giao dịch trên các sàn tập trung (CEX) và sàn phi tập trung (DEX):

Sàn giao dịch tập trung (CEX):

  • Binance
  • Coinbase
  • OKX
  • KuCoin

Sàn giao dịch phi tập trung (DEX):

Hướng dẫn lưu trữ và giao dịch an toàn

  1. Chọn ví phù hợp – Đảm bảo ví hỗ trợ blockchain của token W bạn đang sử dụng.
  2. Bảo vệ khóa riêng tư – Không chia sẻ khóa cá nhân hoặc cụm từ khôi phục với bất kỳ ai.
  3. Kích hoạt bảo mật 2FA – Khi giao dịch trên sàn, luôn bật xác thực hai lớp để tránh bị xâm nhập.
  4. Kiểm tra địa chỉ trước khi giao dịch – Đảm bảo gửi đúng địa chỉ ví để tránh mất tài sản.
  5. Cập nhật phần mềm ví và sàn giao dịch – Sử dụng phiên bản mới nhất để đảm bảo bảo mật.

Roadmap và thông tin mới nhất về Wormhole

Lộ trình phát triển

Era 1 (2020 - 2021):

  • Ra mắt cầu nối Solana-Ethereum: Wormhole bắt đầu với việc triển khai cầu nối token đầu tiên giữa Solana và Ethereum, mở ra khả năng chuyển tài sản giữa hai blockchain này.

  • Thiết lập mạng lưới Guardian ban đầu: Mạng lưới Guardian ban đầu được thành lập với 3-5 thành viên, đảm bảo an ninh và xác thực giao dịch.

Era 2 (2021 - 2024):

  • Mở rộng hỗ trợ đa chuỗi: Wormhole phát triển thành một nền tảng hỗ trợ hơn 30 blockchain, bao gồm cả việc triển khai giao thức truyền thông tin tổng quát, cho phép chuyển dữ liệu tùy ý giữa các chuỗi.

  • Ra mắt các sản phẩm chính: Giới thiệu các sản phẩm như NFT bridge và Portal, mở rộng khả năng tương tác và ứng dụng của Wormhole.

  • Mở rộng mạng lưới Guardian: Tăng cường số lượng và chất lượng của các Guardian, nâng cao tính phi tập trung và bảo mật cho hệ thống.

Era 3 (2024 - Hiện tại):

  • Ra mắt token W: W được phát hành như một token đa chuỗi, bắt đầu trên Solana và sau đó mở rộng sang các chuỗi EVM thông qua Native Token Transfers (NTT), thiết lập hệ thống quản trị đa chuỗi đầu tiên trong ngành.

  • Triển khai quản trị đa chuỗi: Hệ thống quản trị cho phép người nắm giữ W tham gia vào các quyết định quan trọng trên nhiều blockchain, tăng cường tính phi tập trung và sự tham gia của cộng đồng.

Tiến độ và thành tựu đã đạt được

  • Xử lý hơn 1 tỷ thông điệp: Tính đến tháng 8 năm 2024, Wormhole đã xử lý hơn một tỷ thông điệp và hỗ trợ hơn 200 ứng dụng phi tập trung sử dụng giao thức truyền thông tin của mình.

  • Hợp tác chiến lược: Thiết lập quan hệ đối tác với các dự án hàng đầu như Uniswap, Pyth, Lido, Circle, Backpack và Jupiter, mở rộng hệ sinh thái và tăng cường tích hợp.

  • Hợp tác phần cứng với AMD: Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với AMD để tăng cường hiệu suất và bảo mật cho hệ thống.

Các cập nhật quan trọng gần đây

  • Điều chỉnh hỗ trợ mạng lưới: Vào tháng 2 năm 2025, mạng lưới Guardian quyết định điều chỉnh hỗ trợ cho một số blockchain dựa trên phân tích về khối lượng giao dịch và tính bền vững lâu dài. Các chuỗi như Terra, Terra2, Oasis, Aurora, Acala, Karura và Xpla sẽ bị ngừng hỗ trợ hoàn toàn vào mùa hè năm 2025. Trong khi đó, các chuỗi Cosmos như Injective, Osmosis, Evmos và Kujira sẽ chuyển đổi hỗ trợ giao diện người dùng và ngừng việc chuyển tiếp IBC được trợ cấp.

    • Cải tiến bảo mật và quản trị: Wormhole tiếp tục nâng cao các biện pháp bảo mật và quản trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người dùng và các nhà phát triển trong hệ sinh thái.

Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư và đối tác của Wormhole

Wormhole founder

Đội ngũ phát triển

Wormhole được phát triển bởi Certus One, một công ty chuyên về bảo mật và cơ sở hạ tầng blockchain. Sau đó, Wormhole tiếp tục được duy trì và mở rộng bởi Jump Crypto, đơn vị đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến và nâng cấp giao thức. Đội ngũ kỹ thuật của Wormhole bao gồm các chuyên gia hàng đầu về blockchain, bảo mật, và kiến trúc hệ thống phi tập trung, giúp giao thức không ngừng mở rộng và nâng cao khả năng bảo mật.

Nhà đầu tư lớn

Wormhole đã thu hút sự quan tâm từ nhiều quỹ đầu tư lớn trong lĩnh vực blockchain:

  • Jump Crypto – Nhà đầu tư chiến lược, đã hỗ trợ tài chính và công nghệ để mở rộng mạng lưới.
  • Multicoin Capital – Một trong những quỹ đầu tư hàng đầu trong lĩnh vực DeFi và blockchain.
  • Coinbase Ventures – Nhánh đầu tư của sàn giao dịch Coinbase, hỗ trợ các dự án Web3 tiềm năng.
  • Brevan Howard – Quỹ đầu tư toàn cầu với sự hiện diện mạnh mẽ trong thị trường tiền điện tử.
  • ParaFi Capital – Quỹ đầu tư mạo hiểm chuyên về tài chính phi tập trung.

Đối tác quan trọng

Wormhole đã xây dựng quan hệ đối tác với nhiều blockchain và tổ chức lớn, mở rộng hệ sinh thái của mình:

  • Solana – Một trong những blockchain đầu tiên được Wormhole hỗ trợ, cung cấp tốc độ giao dịch nhanh và phí thấp.
  • Aptos – Blockchain mới nổi với kiến trúc hiệu suất cao, tích hợp Wormhole để hỗ trợ khả năng cross-chain.
  • Binance Labs – Nhánh đầu tư của Binance, giúp đẩy mạnh khả năng mở rộng và ứng dụng của Wormhole.
  • Jump Crypto – Không chỉ là nhà đầu tư, Jump Crypto còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì bảo mật của Wormhole.
  • Uniswap, Jupiter, Pyth Network – Các dự án DeFi và oracle hàng đầu đã tích hợp Wormhole để tăng cường khả năng tương tác giữa các blockchain.

Các dự án tương tự Wormhole: So sánh và đánh giá

Trong lĩnh vực giải pháp cross-chain, Wormhole được xem là một trong những giao thức hàng đầu. Tuy nhiên, có nhiều dự án khác cũng đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này, bao gồm Axelar, LayerZero và Stargate. Dưới đây là so sánh giữa Wormhole và các giải pháp cross-chain khác:​

Wormhole vs. Axelar

Wormhole:

  • Mạng lưới xác thực: Sử dụng mạng lưới Guardian để xác thực và chuyển tiếp giao dịch giữa các blockchain.

  • Hiệu suất: Theo dữ liệu, Wormhole hiện có số lượng giao dịch dao động khoảng 5-10K giao dịch/tháng.

Axelar:

  • Mạng lưới xác thực: Sử dụng bộ xác minh riêng để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của các giao dịch cross-chain.

  • Hiệu suất: Duy trì ở mức 3-5K giao dịch/ngày, cho thấy mức độ hoạt động cao hơn so với Wormhole.

Wormhole vs. LayerZero

LayerZero:

  • Cơ chế hoạt động: Sử dụng Relayer và Oracle để truyền tải thông điệp giữa các blockchain, đảm bảo tính bảo mật và phi tập trung.

  • Hiệu suất: Trong một tháng trở lại đây, LayerZero có số lượng giao dịch trung bình 20-50K giao dịch/ngày, cao hơn so với Wormhole.

  • Tích hợp: LayerZero đã tích hợp với nhiều dự án DeFi và NFT, mở rộng hệ sinh thái của mình.

Wormhole vs. Stargate

Stargate:

  • Cơ chế hoạt động: Được xây dựng trên LayerZero, Stargate tập trung vào việc cung cấp giải pháp chuyển tài sản giữa các blockchain với tính thanh khoản thống nhất.

  • Tính năng: Cho phép người dùng chuyển tài sản gốc giữa các blockchain mà không cần sử dụng token wrapped, giảm thiểu rủi ro và tăng tính tiện lợi.

Ưu và nhược điểm của Wormhole so với đối thủ

Ưu điểm của Wormhole:

  • Tích hợp rộng rãi: Hỗ trợ nhiều blockchain và đã được tích hợp vào nhiều dự án lớn.

  • Đơn giản trong cơ chế hoạt động: Sử dụng mạng lưới Guardian để xác thực giao dịch, giúp giảm thiểu độ phức tạp.

Nhược điểm của Wormhole:

  • Hiệu suất giao dịch: Số lượng giao dịch hàng tháng thấp hơn so với Axelar và LayerZero, cho thấy mức độ hoạt động chưa cao.

  • Sự cố bảo mật: Đã từng gặp phải sự cố bảo mật trong quá khứ, ảnh hưởng đến niềm tin của người dùng.

Đánh giá

Mỗi giải pháp cross-chain đều có ưu và nhược điểm riêng. Wormhole nổi bật với khả năng tích hợp rộng rãi và cơ chế hoạt động đơn giản, nhưng cần cải thiện về hiệu suất và bảo mật. Axelar và LayerZero đang cho thấy mức độ hoạt động cao hơn, với các cơ chế bảo mật và xác thực đa dạng. Người dùng và nhà phát triển nên xem xét các yếu tố này khi lựa chọn giải pháp cross-chain phù hợp cho nhu cầu của mình.

Bảo mật và rủi ro của Wormhole

Vụ hack 320 triệu USD năm 2022: Nguyên nhân và cách khắc phục

Vào tháng 2 năm 2022, Wormhole trở thành nạn nhân của một trong những vụ hack lớn nhất trong lịch sử blockchain, với tổng thiệt hại lên tới 320 triệu USD. Nguyên nhân chính của vụ hack là lỗ hổng trong hợp đồng thông minh trên Solana, cho phép hacker tạo ra 120.000 ETH giả mà không cần thế chấp bất kỳ tài sản nào. Lỗ hổng này xuất phát từ việc hợp đồng chưa được cập nhật đầy đủ các biện pháp kiểm tra tính hợp lệ của giao dịch trước khi xử lý.

Ngay sau khi sự cố xảy ra, Jump Crypto – một trong những nhà đầu tư chính của Wormhole – đã nhanh chóng bơm 320 triệu USD để bù đắp tổn thất cho người dùng, giúp hệ thống hoạt động trở lại. Đồng thời, Wormhole đã cập nhật và kiểm toán lại toàn bộ hợp đồng thông minh, tăng cường các cơ chế kiểm tra bảo mật để ngăn chặn các cuộc tấn công tương tự trong tương lai.

Cách Wormhole bảo vệ hệ thống khỏi các lỗ hổng bảo mật

Sau sự cố hack, Wormhole đã thực hiện một loạt các biện pháp bảo mật để tăng cường độ an toàn của giao thức:

  • Tăng cường kiểm toán hợp đồng thông minh: Hợp tác với các công ty bảo mật hàng đầu để kiểm tra và rà soát mã nguồn, đảm bảo hợp đồng thông minh không còn lỗ hổng nghiêm trọng.
  • Nâng cấp mạng lưới Guardian: Tăng cường cơ chế xác thực đa chữ ký, yêu cầu tối thiểu 13/19 Guardian phải đồng thuận trước khi xác thực giao dịch.
  • Triển khai giám sát liên tục: Hệ thống theo dõi real-time giúp phát hiện và phản ứng nhanh chóng với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào trên cầu nối.
  • Khuyến khích cộng đồng phát hiện lỗi: Chương trình bug bounty thưởng hàng trăm nghìn USD cho các nhà nghiên cứu bảo mật phát hiện lỗ hổng tiềm năng.

Rủi ro khi sử dụng cầu nối cross-chain

Dù đã cải thiện đáng kể về bảo mật, Wormhole vẫn phải đối mặt với một số rủi ro chung của các giao thức cross-chain:

  • Nguy cơ bị tấn công hợp đồng thông minh: Cầu nối blockchain thường là mục tiêu của hacker, vì chỉ một lỗi nhỏ trong hợp đồng có thể gây ra tổn thất lớn.
  • Rủi ro từ Guardian Network: Nếu một số lượng đủ lớn Guardian bị tấn công hoặc thao túng, hệ thống có thể bị xâm phạm.
  • Sự phụ thuộc vào wrapped token: Việc sử dụng token wrapped trên các blockchain khác có thể làm giảm niềm tin của người dùng, đặc biệt nếu cơ chế hỗ trợ thanh khoản không đủ mạnh.
  • Tắc nghẽn mạng lưới: Khi có lượng lớn giao dịch cross-chain diễn ra cùng lúc, thời gian xử lý có thể bị kéo dài, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

Hướng Dẫn Mua W Trên ONUS

Các Bước Mua W Trên ONUS

Bước 1: Tải và Cài Đặt Ứng Dụng ONUS

  • Truy cập App Store hoặc Google Play, tải ứng dụng ONUS về thiết bị của bạn.
  • Cài đặt và mở ứng dụng, sau đó tiến hành thiết lập tài khoản.

Bước 2: Đăng Ký Tài Khoản và Xác Thực Danh Tính (KYC)

  • Chọn "Đăng ký", nhập số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản.
  • Hoàn thành xác minh danh tính (KYC) bằng CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.
  • Sau khi KYC thành công, bạn có thể sử dụng đầy đủ các tính năng giao dịch trên ONUS.

Bước 3: Nạp Tiền Vào Ví ONUS

  • Vào mục "Nạp tiền", chọn phương thức thanh toán phù hợp (ngân hàng nội địa hoặc các hình thức khác).
  • Chuyển khoản số tiền muốn nạp vào tài khoản ONUS.
  • Hệ thống tự động quy đổi tiền sang VNDC, giúp bạn sẵn sàng mua token W.

Bước 4: Mua W Nhanh Chóng

  • Trên giao diện chính, chọn "Quy đổi", nhập W vào ô tìm kiếm.
  • Nhập số lượng W muốn mua hoặc số VNDC muốn sử dụng, sau đó xác nhận giao dịch.
  • Kiểm tra số dư trong ví ONUS sau khi giao dịch hoàn tất.

👉 Xem ngay video hướng dẫn sử dụng ONUS để biết thêm chi tiết!

Tại Sao Nên Chọn ONUS Để Mua W?

Giao Dịch Nhanh Chóng, Ổn Định

  • ONUS tối ưu hóa tốc độ xử lý, giúp mua bán W tức thì với độ trễ thấp.

Nạp và Rút Linh Hoạt

  • Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán nội địa, thuận tiện cho người dùng.

Bảo Mật Cao Cấp

  • Công nghệ bảo mật nhiều lớp đảm bảo tài sản của bạn luôn an toàn.

Dịch Vụ Hỗ Trợ 24/7

  • Đội ngũ hỗ trợ sẵn sàng giải quyết mọi vấn đề liên quan đến giao dịch, tài khoản...

Mua W trên ONUS ngay hôm nay để tham gia vào hệ sinh thái Wormhole! 🚀

Thông số kỹ thuật
Ký hiệu
W
Tên Token
Wormhole
Kiểm thử bảo mật
CertiK

Tỉ lệ phân bổ

Created with Highcharts 9.3.3
TỔNG
10,000,000,000
W
Guardian nodes
5.1%
Community & Launch
17%
Ecosystem & Incubation
31%
Core contributors
12%
Strategic network participants
11.6%
Foundation treasury
23.3%

Trường hợp sử dụng của đồng W

  • Tham gia quá trình quản trị nền tảng
  • Cho phép chủ sở hữu tham gia vào các lựa chọn quan trọng như kết hợp hoặc xóa liên kết blockchain.
  • Thay đổi phí.
Thông số thị trường
Xếp hạng
#135
Giá
1,741.14 VND
0.0667665 USD
Biến động (1 ngày)
-7.7%
Biến động (7 ngày)
-12.4%
Biến động (1 tháng)
-25.27%
Biến động (3 tháng)
-73.63%
Biến động (năm nay)
-76.64%
Cao nhất (1 ngày)
1,886.39 VND
Thấp nhất (1 ngày)
1,738.53 VND
Cao nhất (1 năm)
20,302 VND
Thấp nhất (1 năm)
1,738.53 VND
Giá ATH
48,768 VND
Giá ATL
- VND
Số người nắm giữ
8,387
Khối lượng 24h
4,246,072.33 USD
KL Trung bình 10 ngày
5,987,772.64 USD
Vốn hóa
304,317,468.06 USD
Tổng cung
10,000,000,000 W
Tổng cung tối đa
10,000,000,000 W
Lưu hành
4,539,025,590 W
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
670,446,689.55 USD
Phân tích kỹ thuật
Ngắn hạn (H1)
Trung lập
Created with Highcharts 9.3.3Sức bán mạnhSức bán mạnh
Bán
Mạnh
Mua
Mạnh
12.5%
Mua
0%
Trung lập
87.5%
Bán
SMA(24)
1,871
Bán
SMA(72)
1,887
Bán
SMA(168)
1,922
Bán
EMA(24)
1,859
Bán
EMA(72)
1,890
Bán
EMA(168)
1,925
Bán
MACD Histo (12,26,9)
-14.71
Bán
RSI(14)
14.17
Mua
Dài hạn (D1)
Trung lập
Created with Highcharts 9.3.3Sức bán mạnhSức bán mạnh
Bán
Mạnh
Mua
Mạnh
12.5%
Mua
12.5%
Trung lập
75%
Bán
SMA(7)
1,913
Bán
SMA(30)
2,205
Bán
SMA(90)
3,658
Bán
EMA(7)
1,919
Bán
EMA(30)
2,244
Bán
EMA(90)
3,537
Bán
MACD Histo (12,26,9)
13.6
Mua
RSI(14)
39.49
Trung lập
Câu hỏi thường gặp

Tham gia Wormhole airdrop như thế nào?

Wormhole Airdrop form là gì?

Wormhole TVL là bao nhiêu?

Wormhole scan là gì?

Nền tảng sử dụng phương pháp wrapped để di chuyển tài sản giữa Wormhole và SUI tên là gì?

Wormhole ecosystem bao gồm những ứng dụng nào?

Theo dõi Wormhole transaction ở đâu?

Các nền tảng thay thế cho Wormhole (Wormhole app allternatives) là gì?

Phí giao dịch trên Wormhole bridge là bao nhiêu?

Portal Wormhole hoạt động như thế nào?

Tin Tức
Dữ liệu thị trường
W token
Xếp hạng
#135
Giá
1,741.14 VND
0.0667665 USD
-7.7%
Khối lượng
$4,246,072.33
-12.28%
Vốn hóa
$304,317,468.06
Lưu hành
4,539,025,590 W
Tổng cung
10,000,000,000 W
Tổng cung tối đa
10,000,000,000 W
Giá ATH
48,768 VND
Giá ATL
- VND
Số người nắm giữ
8,387
Cập nhật gần nhất vào 2025-04-16 13:18 (UTC)
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Wormhole (W) không?
Rated 0 stars out of 5