Fed là gì? Lãi suất Fed tác động thế nào lên toàn thị trường?

KEY TAKEAWAYS:
Fed (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ) là ngân hàng trung ương của Mỹ, có vai trò điều hành chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng và duy trì sự ổn định kinh tế.
Fed giảm lãi suất để kích thích kinh tế, tăng trưởng tín dụng và đầu tư. Thị trường vàng, chứng khoán, crypto,... thường hưởng lợi từ lãi suất thấp.
Fed tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế. Thị trường trái phiếu, tiền gửi ngân hàng,... thường hưởng lợi từ lãi suất cao.
Lãi suất Fed đã trải qua nhiều chu kỳ, từ giảm mạnh đến tăng mạnh. Lãi suất Fed hiện tại đang ở mức 4.5 - 4.75%
Tác động của Fed đến Việt Nam: Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, dòng vốn, lạm phát và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.

Câu nói “Don’t fight the Fed” (Đừng chống lại Fed) đã trở thành một trong những kim chỉ nam cho giới đầu tư. Lý do là khi Fed tăng giảm lãi suất, thị trường tài chính cũng từ đó chao đảo theo. Vậy Fed là gì? tại sao Fed lại quyền lực đến vậy? Lãi suất Fed ảnh hưởng thế nào đến toàn thị trường tài chính? Cùng ONUS tìm hiểu ngay!

fed là gì

1. Fed là gì?

1.1. Định nghĩa Fed

Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed – Federal Reserve System) là ngân hàng trung ương của Mỹ, thành lập năm 1913 theo Đạo luật Dự trữ Liên bang, nhằm tạo ra một hệ thống tài chính ổn định và đáng tin cậy cho nền kinh tế Mỹ. Fed có một vai trò điều hành chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng, và duy trì sự ổn định của nền kinh tế.

Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System – Fed)

Con dấu chính thức

fed là gì - con dấu chính thức

Lá cờ chính thức

fed là gì - lá cờ chính thức

Trụ sở chính

Tòa nhà Marriner S. Eccles, Thủ đô Washington D.C, Hoa Kỳ

Thành lập

23/12/1913

Chủ tịch

Jerome Powell

Tiền tệ

Đô la Mỹ (USD)

Website chính thức

federalreserve.gov

Vào đầu thế kỷ 20, nền kinh tế Mỹ đối mặt với nhiều bất ổn. Để giải quyết vấn đề này, các nhà lãnh đạo Mỹ đã quyết định thành lập Cục Dự trữ Liên bang (Fed) với mục tiêu tạo ra một hệ thống tài chính ổn định và linh hoạt hơn.

Điều đặc biệt là Fed hoạt động độc lập với chính phủ. Tức là các quyết định của Fed được đưa ra dựa trên những phân tích chuyên sâu và hướng đến lợi ích chung của người dân và nền kinh tế.

Là ngân hàng trung ương của Mỹ, Fed có quyền in tiền USD và điều hành chính sách tiền tệ. Các quyết định về lãi suất và cung tiền của Fed có ảnh hưởng rất lớn đến nền kinh tế Mỹ và toàn cầu, tác động trực tiếp đến các nhà đầu tư và người dân trên khắp thế giới.

1.2. Cơ cấu tổ chức của Fed:

Cơ cấu tổ chức của Fed gồm bốn thành phần chính: Hội đồng Thống đốc, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), các ngân hàng khu vực (ngân hàng dự trữ) và các ngân hàng thành viên.

fed là gì - cơ cấu tổ chức của Fed

Hội đồng Thống đốc (Board of Governors)

Hội đồng Thống đốc đóng vai trò quản lý toàn diện Fed và là cơ quan cao nhất trong hệ thống Fed. Hội đồng này có trách nhiệm giám sát các ngân hàng khu vực và tham gia quyết định chính sách tiền tệ.

Hội đồng gồm 7 thành viên, được Tổng thống Hoa Kỳ bổ nhiệm và Thượng viện phê chuẩn với nhiệm kỳ kéo dài 14 năm. Quy định về nhiệm kỳ dài giúp các thành viên có thể ra quyết định dựa trên lợi ích dài hạn của nền kinh tế thay vì ảnh hưởng chính trị. Chủ tịch và Phó Chủ tịch của Hội đồng Thống đốc được bổ nhiệm với nhiệm kỳ 4 năm và có thể được tái bổ nhiệm.

fed là gì - 7 thành viên của hội đồng thống đốc fed

Hội đồng Thống đốc có nhiệm vụ thiết lập các quy định về ngân hàng, bao gồm các tiêu chuẩn an toàn và lành mạnh cho hệ thống ngân hàng thương mại. Ngoài ra, Hội đồng Thống đốc cũng trực tiếp tham gia các quyết định về chính sách tiền tệ cùng FOMC, đặc biệt trong việc thiết lập mức dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng thương mại phải duy trì.

Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC – Federal Open Market Committee) 

FOMC là cơ quan hoạch định chính sách tiền tệ quan trọng nhất của Fed. Ủy ban này chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh lãi suất và thực thi các biện pháp can thiệp trên thị trường mở nhằm kiểm soát cung tiền, từ đó tác động đến lạm phát, việc làm, và tăng trưởng kinh tế.

fed là gì - fomc

FOMC bao gồm toàn bộ 7 thành viên của Hội đồng Thống đốc và 5 trong số 12 chủ tịch của các ngân hàng dự trữ liên bang khu vực. Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York luôn là thành viên cố định, do Ngân hàng New York đóng vai trò trung tâm trong hoạt động thị trường mở. Bốn ghế còn lại được xoay vòng giữa các ngân hàng khu vực khác.

FOMC tổ chức 8 cuộc họp thường niên để quyết định mục tiêu lãi suất ngắn hạn (Federal Funds Rate), dựa trên các chỉ số kinh tế như tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và tăng trưởng GDP. Các quyết định của FOMC có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vay mượn và chi tiêu của doanh nghiệp và người tiêu dùng, tác động lớn đến sự ổn định của nền kinh tế Mỹ và toàn cầu.

Các ngân hàng khu vực (12 ngân hàng Dự trữ Liên bang) 

Fed hoạt động thông qua 12 ngân hàng dự trữ liên bang khu vực, mỗi ngân hàng phục vụ một khu vực kinh tế cụ thể trong nước Mỹ. Các ngân hàng này hoạt động độc lập nhưng phối hợp chặt chẽ với nhau và với Hội đồng Thống đốc.

fed là gì - 12 ngân hàng dự trữ liên bang
Các Ngân hàng Dự trữ Liên bang được đặt tại 12 bang

Mỗi ngân hàng khu vực có một Hội đồng Quản trị gồm các đại diện từ khu vực kinh doanh và cộng đồng tài chính. Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện các giao dịch trên thị trường mở của Fed.

Các ngân hàng khu vực cung cấp các dịch vụ thanh toán cho các ngân hàng thương mại, quản lý tài khoản cho chính phủ liên bang, và tham gia vào giám sát các hoạt động ngân hàng tại địa phương. Ngoài ra, các ngân hàng khu vực cũng thu thập dữ liệu về tình hình kinh tế tại địa phương để giúp FOMC đưa ra quyết định chính xác về chính sách tiền tệ.

Các ngân hàng thành viên

Các ngân hàng thương mại trong hệ thống Fed có vai trò rất quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ của Fed. Các ngân hàng này có thể là ngân hàng quốc gia (bắt buộc tham gia hệ thống Fed) hoặc ngân hàng tiểu bang (tự nguyện tham gia).

Ngân hàng thành viên là các ngân hàng thương mại có tài khoản tại Fed và tuân thủ các quy định của Fed, bao gồm việc giữ mức dự trữ bắt buộc và tham gia vào quy trình bầu chọn lãnh đạo cho các ngân hàng khu vực.

Các ngân hàng thành viên giúp Fed thực thi chính sách tiền tệ thông qua các hoạt động cho vay và giao dịch với công chúng. Các ngân hàng này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tải các quyết định về lãi suất và các biện pháp can thiệp của Fed đến nền kinh tế thực.

1.3. Vai trò và nhiệm vụ của Fed

Vai trò của Fed

Fed là tổ chức độc lập, không chịu sự can thiệp trực tiếp từ các chính sách của chính phủ Hoa Kỳ. Fed cũng là cơ quan duy nhất trên thế giới có thẩm quyền phát hành đồng đô la Mỹ (USD) – đồng tiền mạnh và được giao dịch rộng rãi nhất toàn cầu. Chính vì vậy, Fed trở thành trung tâm trong việc hoạch định và điều chỉnh chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ.

Ngoài ra, Fed điều chỉnh lãi suất và điều tiết lượng cung tiền thông qua các nghiệp vụ thị trường mở và các cuộc họp chính sách tiền tệ định kỳ. Những quyết định này không chỉ tác động sâu sắc đến nền kinh tế nội địa Hoa Kỳ mà còn lan tỏa ảnh hưởng lớn đến tài chính toàn cầu. Việc thay đổi lãi suất có thể điều chỉnh dòng vốn, lạm phát, và giá trị của đồng USD, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều quốc gia và thị trường tài chính quốc tế.

Nhiệm vụ của Fed

Với vai trò quan trọng đó, nhiệm vụ của Fed trở nên vô cùng phức tạp và đòi hỏi sự chính xác trong từng chính sách. Theo Đạo luật Cải cách Ngân hàng năm 1977, Fed được giao nhiệm vụ thực thi một loạt các mục tiêu quan trọng:

  • Thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia: Trong nhóm nhiệm vụ này, Fed phải thực thi “nhiệm vụ kép” gồm giảm tỷ lệ thất nghiệp và duy trì ổn định giá cả. Song song với đó là xác định mức lãi suất phù hợp cho nền kinh tế. Việc quản lý lãi suất giúp kiểm soát lạm phát và khuyến khích tăng trưởng kinh tế. Điều này liên quan đến việc tạo ra môi trường ổn định cho hoạt động sản xuất, tiêu dùng và đầu tư.
  • Duy trì sự ổn định tài chính: Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Fed là đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế Hoa Kỳ. Fed giám sát các yếu tố rủi ro tiềm tàng có thể làm bất ổn thị trường tài chính, đồng thời áp dụng các biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền của khủng hoảng. Điều này bao gồm việc giám sát các tổ chức tài chính và ngân hàng, đảm bảo rằng các đơn vị này có thanh khoản đủ để đối phó với các cú sốc kinh tế bất ngờ.
  • Giám sát và điều tiết hệ thống ngân hàng: Fed giám sát các ngân hàng thành viên và hệ thống ngân hàng nói chung nhằm đảm bảo sự an toàn và ổn định tài chính. Fed có trách nhiệm đảm bảo rằng các ngân hàng tuân thủ các tiêu chuẩn về thanh khoản và khả năng chi trả, nhằm bảo vệ hệ thống tài chính trước nguy cơ rủi ro. Fed cũng giám sát các chính sách tín dụng, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng khi vay vốn và sử dụng dịch vụ tài chính.
  • Cung cấp dịch vụ tài chính: Ngoài các chức năng trên, Fed còn đảm nhiệm vai trò cung cấp dịch vụ tài chính cho chính phủ Hoa Kỳ, các tổ chức nước ngoài, và các tổ chức tài chính nội địa. Fed hỗ trợ các hoạt động thanh toán, quản lý các tài khoản tài chính, và duy trì sự thông suốt trong hệ thống thanh toán quốc gia.

2. Các công cụ tiền tệ chính của Fed

Các công cụ tiền tệ chính của Fed đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ, nhằm kiểm soát lạm phát, ổn định nền kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng. Dưới đây là ba công cụ chính mà Fed sử dụng để thực hiện mục tiêu này:

2.1. Mua bán trái phiếu Chính phủ (Nghiệp vụ thị trường mở)

Nghiệp vụ thị trường mở là công cụ quan trọng nhất mà Fed sử dụng để điều chỉnh cung tiền. Fed mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở để thay đổi lượng tiền trong lưu thông. 

Khi Fed mua trái phiếu, nó đưa tiền vào nền kinh tế, làm tăng lượng tiền trong lưu thông, từ đó hạ thấp lãi suất và thúc đẩy đầu tư cũng như tiêu dùng. 

Ngược lại, khi Fed bán trái phiếu, tiền sẽ bị rút khỏi nền kinh tế, giảm cung tiền, từ đó khiến lãi suất tăng lên, hạn chế chi tiêu và đầu tư nhằm kiểm soát lạm phát. Công cụ này cho phép Fed điều chỉnh mức cung tiền một cách linh hoạt, ảnh hưởng trực tiếp đến các điều kiện tài chính trong nước.

fed là gì - mua bán trái phiếu

2.2. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là lượng tiền mà các ngân hàng thương mại phải giữ dưới dạng dự trữ, không được cho vay. Bằng cách thay đổi tỷ lệ này, Fed có thể tác động đến khả năng cho vay của các ngân hàng. 

Nếu Fed tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, các ngân hàng sẽ phải giữ nhiều tiền hơn, từ đó giảm lượng tiền sẵn có để cho vay, làm giảm cung tiền trong nền kinh tế. 

Ngược lại, nếu Fed giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, các ngân hàng có thể cho vay nhiều hơn, làm tăng cung tiền và thúc đẩy hoạt động kinh tế. Công cụ này cho phép Fed điều tiết sự ổn định của hệ thống ngân hàng và kiểm soát lượng tiền trong lưu thông.

2.3. Lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất mà Fed áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn mà các ngân hàng thương mại vay từ chính Fed. 

Khi Fed tăng lãi suất chiết khấu, chi phí vay của các ngân hàng sẽ tăng lên, làm giảm khả năng vay tiền của họ, từ đó hạn chế khả năng cho vay ra nền kinh tế. Điều này làm giảm cung tiền, nhằm kiểm soát lạm phát.

Ngược lại, khi Fed giảm lãi suất chiết khấu, các ngân hàng có thể vay với chi phí thấp hơn, khuyến khích họ cho vay nhiều hơn, từ đó tăng cung tiền và thúc đẩy tiêu dùng, đầu tư. Công cụ này có tác động trực tiếp đến lãi suất thị trường và hành vi vay mượn của các ngân hàng.

3. Biểu đồ lãi suất Fed qua các năm

Lãi suất Fed là gì?

Lãi suất Fed, hay lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate), là lãi suất mà các ngân hàng thương mại ở Hoa Kỳ áp dụng khi vay hoặc cho vay ngắn hạn qua đêm từ nhau để đáp ứng yêu cầu dự trữ bắt buộc. 

fed là gì - khái niệm lãi suất fed

Khi Fed tăng lãi suất, việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm chi tiêu và đầu tư, giúp kiểm soát lạm phát. Ngược lại, khi Fed giảm lãi suất, chi phí vay giảm, kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua việc khuyến khích tiêu dùng và đầu tư.

Lưu ý: Lãi suất Fed khác với lãi suất chiết khấu Fed. Lãi suất chiết khấu Fed là lãi suất mà các ngân hàng thương mại vay trực tiếp từ Fed để đáp ứng nhu cầu thanh khoản. Còn lãi suất Fed là lãi suất giao dịch giữa các ngân hàng với nhau.

Biểu đồ thể hiện sự tăng giảm lãi suất Fed qua các năm:

Cụ thể, dưới đây là bảng lãi suất quỹ liên bang và mức thay đổi điểm vào từng ngày họp của FOMC từ năm 2008 đến nay:

Ngày họp

Lãi suất Fed (%)

Mức thay đổi (điểm)

16/12/2008

0.00 – 0.25

-75

16/12/2015

0.25 – 0.50

+25

14/12/2016

0.50 – 0.75

+25

15/03/2017

0.75 – 1.00

+25

14/06/2017

1.00 – 1.25

+25

13/12/2017

1.25 – 1.50

+25

21/03/2018

1.50 – 1.75

+25

13/06/2018

1.75 – 2.00

+25

26/09/2018

2.00 – 2.25

+25

19/12/2018

2.25 – 2.50

+25

31/07/2019

2.00 – 2.25

-25

18/09/2019

1.75 – 2.00

-25

30/10/2019

1.50 – 1.75

-25

03/03/2020

1.00 – 1.25

-50

15/03/2020

0.00 – 0.25

-75

16/03/2022

0.25 – 0.50

+25

04/05/2022

0.75 – 1.00

+50

15/06/2022

1.50 – 1.75

+75

27/07/2022

2.25 – 2.50

+75

21/09/2022

3.00 – 3.25

+75

02/11/2022

3.75 – 4.00

+75

14/12/2022

4.25 – 4.50

+50

01/02/2023

4.50 – 4.75

+25

22/03/2023

4.75 – 5.00

+25

03/05/2023

5.00 – 5.25

+25

26/07/2023

5.25 – 5.50

+25

18/09/2024

4.75 – 5.00

-50

07/11/2024

4.50 – 4.75

-25

Nhận xét:

Diễn biến lãi suất của Fed trong giai đoạn từ 2008 đến 2024 thể hiện rõ các chu kỳ điều chỉnh chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Có thể chia diễn biến lãi suất của Fed các năm qua thành 5 giai đoạn chính:

1. Chu kỳ giảm mạnh lãi suất do khủng hoảng tài chính (2008-2015)

  • Vào ngày 16/12/2008, Fed giảm lãi suất xuống mức 0.00 – 0.25% trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu. Đây là mức lãi suất thấp kỷ lục và đánh dấu giai đoạn nới lỏng tiền tệ mạnh mẽ để hỗ trợ phục hồi kinh tế.
  • Trong suốt 7 năm tiếp theo (2008-2015), lãi suất được giữ ở mức gần như 0% nhằm kích thích đầu tư và tiêu dùng, giúp nền kinh tế Mỹ vượt qua khủng hoảng.

2. Chu kỳ tăng lãi suất sau khủng hoảng tài chính (2015-2019)

  • Từ 16/12/2015, Fed bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất trở lại, với mức tăng nhỏ 25 điểm cơ bản, nâng lãi suất lên 0.25 – 0.50%. Sự tăng lãi suất này phản ánh nền kinh tế Mỹ đã dần phục hồi sau khủng hoảng.
  • Trong các năm 2017-2018, Fed tiếp tục tăng lãi suất liên tục, với mỗi lần tăng từ 25 điểm cơ bản. Đến cuối năm 2018, lãi suất đạt 2.25 – 2.50%.

3. Chu kỳ giảm mạnh lãi suất do COVID-19 (2019-2020)

  • Trong năm 2019, Fed bắt đầu giảm lãi suất do những lo ngại về tốc độ tăng trưởng chậm lại và căng thẳng thương mại toàn cầu. Các lần cắt giảm trong năm này đưa lãi suất từ 2.25 – 2.50% xuống 1.50 – 1.75% vào cuối tháng 10/2019.
  • Khi đại dịch COVID-19 bùng phát, Fed nhanh chóng giảm mạnh lãi suất với hai lần cắt giảm lớn vào 03/03/2020 và 15/03/2020, tổng cộng -125 điểm cơ bản, đưa lãi suất trở lại mức gần bằng 0 (0.00 – 0.25%). Mục đích là hỗ trợ nền kinh tế Mỹ đối phó với khủng hoảng do đại dịch gây ra.

4. Chu kỳ tăng lãi suất nhanh chóng hậu COVID-19 (2022-2023)

  • Để đối phó với lạm phát tăng cao sau đại dịch, Fed bắt đầu một chu kỳ tăng lãi suất nhanh chóng từ tháng 3/2022, với nhiều lần tăng lãi suất mạnh mẽ, có những lần tăng đến 75 điểm (ví dụ như các cuộc họp tháng 6, 7, và 9/2022).
  • Đến cuối năm 2022, lãi suất tăng lên mức 4.25 – 4.50% và tiếp tục duy trì các mức tăng nhẹ trong năm 2023, đạt đỉnh 5.25 – 5.50% vào tháng 7/2023.

6. Giảm lãi suất lần đầu sau 4 năm (tháng 9 và tháng 11 năm 2024)

Tháng 9/2024 đánh dấu lần đầu tiên Fed giảm lãi suất sau 4 năm, với mức giảm -50 điểm cơ bản từ 5.25 – 5.50% xuống 4.75 – 5.00%. Đây là dấu hiệu cho thấy Fed nhận thấy cần điều chỉnh lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, có thể trong bối cảnh các chỉ số kinh tế như tăng trưởng GDP và thị trường việc làm đã cho thấy sự suy giảm. Theo các chuyên gia kinh tế, việc giảm 0.5 điểm phần trăm này có thể phản ánh lo ngại về suy thoái tiềm ẩn và sự cần thiết phải hạ nhiệt chính sách thắt chặt tiền tệ.

Theo sau đó, ngày 7/11/2024, Fed tiếp tục hạ lãi suất về 4.50 – 4.75%, tức hạ 25 điểm cơ bản (0.25%). Quyết định này được đưa ra chỉ một ngày sau cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ, với chiến thắng của ông Donald Trump. Các chính sách tăng thuế nhập khẩu và giảm thuế trong nước của Trump được dự báo sẽ thúc đẩy lạm phát tăng, điều này có thể ảnh hưởng đến kế hoạch điều chỉnh lãi suất của FOMC trong thời gian tới.

4. Fed giảm lãi suất tác động thế nào lên các thị trường?

Khi Fed giảm lãi suất, đây là một biện pháp nới lỏng tiền tệ nhằm kích thích kinh tế, đặc biệt khi nền kinh tế đối mặt với suy thoái hoặc tăng trưởng chậm lại. 

Giảm lãi suất làm cho chi phí vay mượn giảm, khuyến khích các doanh nghiệp và người tiêu dùng vay vốn, chi tiêu và đầu tư nhiều hơn. Điều này giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

Dưới đây là bảng tóm tắt tác động của Fed khi giảm lãi suất:

fed là gì - thị trường khi fed giảm lãi suất

Việc giảm lãi suất của Fed cũng tạo tác động lớn lên toàn thị trường, điển hình là thị trường ngoại hối, vàng, chứng khoán, trái phiếu, crypto, lãi suất tiết kiệm ngân hàng và thị trường lao động.

4.1. Thị trường ngoại hối suy yếu khi Fed giảm lãi suất

Khi Fed giảm lãi suất, giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) thường suy yếu do lợi suất thấp từ các tài sản bằng USD, khiến các nhà đầu tư chuyển hướng tìm kiếm các đồng tiền có lợi suất cao hơn.

Lãi suất thấp làm giảm sự hấp dẫn của USD trong mắt các nhà đầu tư quốc tế, vì các công cụ tài chính như trái phiếu chính phủ Mỹ mang lại mức lợi tức thấp hơn; làm cho tỷ giá USD giảm so với các đồng ngoại tệ khác như Euro (EUR) hoặc Yên Nhật (JPY).

Gần đây nhất, sau khi Fed giảm lãi suất 0,5 điểm phần trăm vào ngày 18/09/2024 (từ 5,25-5,5% xuống 4,75-5%), chỉ số DXY (chỉ số đo lường sức mạnh đồng USD so với các đồng tiền lớn khác) đã giảm xuống dưới mức 101 điểm. Trước đó, vào giữa năm 2024, DXY từng vượt ngưỡng 106 điểm. Tuy nhiên, những dự đoán về việc Fed nới lỏng chính sách tiền tệ đã khiến đồng bạc xanh suy yếu, làm chỉ số DXY giảm và dao động quanh mức thấp.

Một ví dụ khác vào năm 2020 cho thấy, sau khi Fed liên tục hạ lãi suất nhằm đối phó với đại dịch COVID-19, chỉ số DXY cũng đã giảm từ khoảng 102 điểm vào tháng 3/2020 xuống còn khoảng 89 điểm vào tháng 1/2021, tức giảm hơn 12%.

fed là gì - ví dụ biểu đồ chỉ số dxy khi fed giảm lãi suất
Chỉ số DXY giảm từ 103 điểm (tháng 3/2020) xuống 90 điểm (tháng 1/2021) sau khi Fed hạ lãi suất (Nguồn: TradingView)

Thêm vào đó, áp lực lên tỷ giá USD/VND cũng dần giảm bớt sau khi Fed thông báo hạ lãi suất. Trong năm 2024, có những giai đoạn Đồng Việt Nam tăng giá gần 5% so với USD, đạt mức hơn 25.450 đồng/USD. Tuy nhiên, sau quyết định giảm lãi suất của Fed, tỷ giá giao dịch tại các ngân hàng thương mại đã hạ xuống, dao động trong khoảng 24.740-24.860 đồng/USD.

fed là gì - tỷ giá USDVND sau khi fed hạ lãi suất 2024
Tỷ giá giao dịch đồng USD giảm còn 24,700 đồng/USD (chiều bán ra) vào ngày 20/09/2024, ngay sau khi Fed thông báo hạ lãi suất (Nguồn: Tỷ giá USD/VND hôm nay)

Nhìn chung, việc Fed giảm lãi suất làm suy yếu giá trị đồng USD, từ đó giảm áp lực lên tỷ giá USD/VND. Điều này cho thấy chính sách tiền tệ nới lỏng của Fed không chỉ tác động đến tỷ giá ngoại hối quốc tế mà còn tác động tích cực lên tỷ giá USD/VND trong nước.

4.2. Giá vàng tăng mạnh khi Fed giảm lãi suất

Giá vàng thế giới và cả Việt Nam thường tăng khi Fed giảm lãi suất. Nguyên nhân chính là do lãi suất thấp làm USD suy yếu, từ đó thúc đẩy nhu cầu mua vàng. Khi lãi suất giảm, lợi suất từ các tài sản tài chính khác như tiền gửi ngân hàng hoặc trái phiếu giảm, khiến nhà đầu tư chuyển hướng sang vàng.

fed là gì - mối quan hệ giữa lãi suất fed và giá vàng

Theo dữ liệu từ tháng 9 năm 2024, sau khi Fed cắt giảm lãi suất 0.5 điểm phần trăm, giá vàng thế giới đã đạt mức cao nhất lịch sử là 2.685 USD/oz. Tại Việt Nam, giá vàng cũng tăng mạnh, đặc biệt là vàng nhẫn đã liên tục lập kỷ lục mới với mức giá trên 80 triệu VND/lượng. Có thời điểm, giá vàng nhẫn tiệm cận với giá vàng miếng, chỉ thấp hơn khoảng 500 nghìn đồng/lượng.

fed là gì - giá vàng nhẫn tiệm cận vàng miếng năm 2024 sau khi fed hạ lãi suất
Giá vàng nhẫn ngày 30/9/2024 chạm đỉnh lịch sử, chỉ thấp hơn vàng miếng SJC 500,000 VND (Nguồn: Giá vàng hôm nay)

Xa hơn trong lịch sử, vào ngày 03/03/2020 sau khi Fed hạ lãi suất 0,5%, giá vàng trong nước và thế giới đã phản ứng mạnh mẽ, tăng vọt tới 279% chỉ trong 48 giờ. Sau đó, vào ngày 16/03/2020, Fed tiếp tục cắt giảm thêm 1%, khiến giá vàng tăng thêm 74%. Trong bối cảnh đại dịch, khi thị trường chứng khoán và các tài sản rủi ro giảm mạnh, giá của kim loại quý này lên mức cao kỷ lục vì cung không đủ cầu.

Tương tự, trong giai đoạn khủng hoảng tài chính 2007-2008, Fed đã liên tiếp cắt giảm lãi suất nhằm hỗ trợ nền kinh tế. Ngày 18/09/2007, Fed đã hạ lãi suất 0,5 điểm phần trăm, dẫn đến giá vàng tăng vọt 280% chỉ trong 48 giờ. Sau đó, vào ngày 30/01/2008 và 16/12/2008, Fed tiếp tục hạ lãi suất lần lượt 0,5 và 1 điểm phần trăm, khiến giá vàng tăng 207% và 203%. Những đợt giảm lãi suất này cho thấy niềm tin vào hệ thống tài chính lúc bấy giờ bị lung lay, nên nhà đầu tư phải tìm đến vàng làm nơi trú ẩn khi nền kinh tế suy thoái nghiêm trọng.

fed là gì - biến động giá vàng qua một số lần fed giảm lãi suất
Những lần vàng tăng giá mạnh chỉ 48 giờ sau khi Fed công bố hạ lãi suất trong lịch sử (Nguồn: Biểu đồ lãi suất Fed và biểu đồ giá vàng từ World Gold Council)

→ Bài viết hữu ích: Fed giảm lãi suất ảnh hưởng đến giá vàng như thế nào?

4.3. Thị trường chứng khoán tăng mạnh khi Fed giảm lãi suất

Thị trường chứng khoán thường có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giảm lãi suất. Khi lãi suất giảm, chi phí vay vốn trở nên rẻ hơn, giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoạt động sản xuất và đầu tư vào các dự án mới, từ đó tạo ra lợi nhuận cao hơn. Điều này làm tăng niềm tin của nhà đầu tư, thúc đẩy dòng tiền đổ vào thị trường chứng khoán và giá cổ phiếu tăng.

Điển hình, cũng sau ngày 18/09/2024, ngay sau khi Fed công bố hạ lãi suất, thị trường chứng khoán Mỹ đã phủ sắc xanh. Chỉ số Dow Jones chạm đỉnh mới, tăng 522,09 điểm (tương đương 1,26%), lên 42.025,19 điểm. Tương tự, chỉ số S&P 500 cũng chạm mức cao nhất lịch sử, tăng 95,38 điểm (tương ứng 1,7%), đóng cửa ở mức 5.713,64 điểm. Bên cạnh đó, chỉ số Nasdaq Composite không nằm ngoài xu hướng này, với mức tăng 440,68 điểm (tương đương 2,51%), lên tới 18.013,98 điểm.

fed là gì - chứng khoán mỹ sau khi fed hạ lãi suất năm 2024
Chỉ số S&P 500 chạm đỉnh mới trong phiên giao dịch ngày 19/09/2024

Ngoài ra, lãi suất thấp còn làm cho lợi suất từ tiền gửi ngân hàng giảm xuống dưới 3%/năm tại nhiều quốc gia, thúc đẩy nhà đầu tư chuyển tiền vào thị trường chứng khoán để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn. Tại thị trường chứng khoán Việt Nam, sau khi Ngân hàng Nhà nước hạ lãi suất điều hành vào giữa năm 2024, chỉ số VN-Index đã tăng mạnh, đạt hơn 1.200 điểm vào cuối tháng 9/2024, với khối lượng giao dịch bình quân hàng ngày tăng gần 20% so với tháng trước đó. Điều này cho thấy tác động tích cực rõ rệt của việc giảm lãi suất đến thị trường chứng khoán trong nước và quốc tế, trong cả ngắn hạn và dài hạn.

4.4. Thị trường trái phiếu giảm nhiệt khi Fed giảm lãi suất

Khi Fed hạ lãi suất, lợi suất trái phiếu thường giảm do chi phí vay mượn giảm, làm cho trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn so với các tài sản khác. Ngoài ra, giá trái phiếu và lợi suất có quan hệ nghịch đảo. Khi lãi suất Fed giảm, giá trái phiếu hiện hành tăng, khiến lợi suất của chúng giảm, và ngược lại.

Tuy nhiên, thị trường trái phiếu năm 2024 đã không tuân theo quy luật đó. Cụ thể, sau khi Fed hạ lãi suất ngày 18/09, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn dài lại tăng, trái ngược với dự đoán. Các chuyên gia cho rằng nguyên nhân là do nhà đầu tư lo ngại về nguy cơ lạm phát cao trong tương lai và thâm hụt ngân sách chính phủ Mỹ lớn, dẫn đến việc phát hành nhiều trái phiếu hơn. Điều này làm tăng cung trái phiếu, đẩy lợi suất lên dù Fed hạ lãi suất. Ngoài ra, các yếu tố như nhu cầu tài trợ thâm hụt và chi phí đi vay dài hạn tăng cũng ảnh hưởng​.

fed là gì - lợi suất tpcp Mỹ và VN tháng 9 năm 2024
Lợi suất TPCP Mỹ kỳ hạn ngắn (1 năm, 2 năm) cao hơn kỳ hạn dài (5 năm, 10 năm), phản ánh xu hướng đảo ngược đường cong lợi suất (Nguồn: VBMA

Tại Việt Nam, lợi suất trái phiếu Chính phủ tháng 9/2024 có xu hướng tăng dần với kỳ hạn dài. Điều này cho thấy nhà đầu tư trong nước có kỳ vọng lãi suất giảm, cũng như kỳ vọng kinh tế ổn định. Việc Fed hạ lãi suất có thể giúp giảm áp lực chi phí vay vốn cho các tổ chức trong nước, nhưng lợi suất dài hạn vẫn tăng do các yếu tố nội tại của nền kinh tế.

Nhìn chung, việc dự đoán diễn biến của thị trường trái phiếu là rất phức tạp và đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau.

4.5. Thị trường crypto tăng giá khi Fed giảm lãi suất

Khi Fed hạ lãi suất, thị trường crypto có xu hướng tăng giá do nhà đầu tư có thể tìm đến các tài sản mạo hiểm để kiếm lợi nhuận cao hơn. Giá các đồng tiền mã hoá tăng khi dòng tiền đổ vào thị trường này nhiều hơn. Lãi suất thấp cũng làm tăng tính thanh khoản trong thị trường, thúc đẩy hoạt động giao dịch và đầu tư.

→ Bài viết hữu ích: Định Luật Dòng Tiền Trong Thị Trường Tiền Mã Hóa

fed là gì - giá bitcoin tăng mạnh sau khi fed hạ lãi suất năm 2024
Giá Bitcoin tăng mạnh sau khi Fed hạ lãi suất tháng 9/2024 (Nguồn: Giá Bitcoin hôm nay)

Sau khi Fed cắt giảm lãi suất tháng 9/2024, thị trường tiền số phản ứng tích cực, đặc biệt là Bitcoin (BTC) khi tăng từ 59.200 USD lên hơn 62.000 USD trong vài giờ. BTC đạt mức cao nhất trong hơn ba tuần, giao động quanh 62.000 USD sau giai đoạn giảm xuống dưới 60.000 USD trước đó. Theo sau đó, Ethereum, Binance Coin, Solona và nhiều đồng tiền số khác cũng ghi nhận mức tăng đáng kể.

Tương tự, sau khi Fed mạnh tay hạ lãi suất 1% vào ngày 16/03/2020, giá “vàng số” Bitcoin cũng tăng ấn tượng từ khoảng 5,800 USD lên đến 6,781 USD chỉ trong gần 3 tuần, kéo theo sự tăng giá của các altcoin khác.

fed là gì - giá bitcoin tăng sau khi fed giảm lãi suất năm 2020
Giá Bitcoin tăng mạnh sau khi Fed hạ 1 điểm phần trăm lãi suất vào tháng 3 năm 2020

Tuy nhiên, thị trường crypto “thịnh hay suy” còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như quy định pháp lý, công nghệ,… nên tác động của lãi suất Fed lên thị trường tiền số không phải lúc nào cũng trực tiếp và dễ đoán.

→ Đừng bỏ lỡ: Crypto Là Gì? Hướng Dẫn Từ A-Z Về Crypto

4.6. Lãi suất tiết kiệm ngân hàng giảm khi Fed giảm lãi suất

Việc Fed hạ lãi suất thường kéo theo xu hướng giảm lãi suất toàn cầu, bao gồm cả lãi suất tiết kiệm ngân hàng ở nhiều quốc gia. Cơ chế này diễn ra do các quốc gia có xu hướng điều chỉnh chính sách lãi suất của mình để duy trì sự ổn định tài chính và thu hút dòng vốn quốc tế.

Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cũng điều chỉnh lãi suất dựa trên các yếu tố kinh tế trong nước và quốc tế, bao gồm cả tác động từ Fed. Khi Fed giảm lãi suất, dòng vốn nước ngoài có thể dịch chuyển khỏi các thị trường có lợi suất thấp, ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và dòng vốn đầu tư. Để ổn định thị trường tài chính và kinh tế vĩ mô, NHNN có thể quyết định giảm lãi suất điều hành hoặc lãi suất tiết kiệm nhằm giữ dòng vốn và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Vào tháng 10/2024 (sau khi Fed hạ lãi suất 0,5%), thị trường trong nước có xu hướng điều chỉnh giảm nhẹ lãi suất, tuy nhiên mức giảm không đáng kể. Cụ thể:

  • Đối với kỳ hạn ngắn (1-3 tháng), lãi suất khá đồng đều ở mức 2-4%, ngoại trừ một số ngân hàng có lãi suất thấp hơn như Vietcombank, SCB. 
  • Với kỳ hạn trung bình (6-12 tháng), nhiều ngân hàng tư nhân đưa ra mức lãi suất hấp dẫn lên tới 5-6%, trong khi nhóm Big 4 vẫn duy trì ở mức 4-5%. 
  • Với kỳ hạn dài (18-36 tháng), lãi suất có xu hướng ổn định hơn, dao động từ 5-6%. Một số ngân hàng như Bảo Việt, Bắc Á, Đông Á có mức lãi suất cạnh tranh nhất.

→ Để cập nhật biểu lãi suất tiết kiệm ngân hàng nhanh chóng nhất, bạn hãy truy cập: Bảng lãi suất ngân hàng hôm nay 21/11/2024

fed là gì - cập nhật biểu lãi suất ngân hàng mới nhất tại ONUS

4.7. Thị trường lao động khởi sắc khi Fed giảm lãi suất

Việc Fed giảm lãi suất có thể tạo thêm công ăn việc làm và tăng mức thu nhập cho người lao động. Cụ thể, chi phí vay vốn giảm khiến doanh nghiệp dễ tiếp cận vốn hơn, từ đó mở rộng sản xuất và tuyển thêm lao động, có thể làm giảm tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt trong các ngành sản xuất, xây dựng và dịch vụ.

Tương tự như trên thế giới, tác động của việc Fed giảm lãi suất lên thị trường lao động Việt Nam có thể diễn ra như sau:

  • Thúc đẩy tăng trưởng việc làm: Lãi suất thấp khuyến khích doanh nghiệp đầu tư, mở rộng sản xuất, từ đó tạo ra nhiều việc làm hơn, đặc biệt trong các ngành sản xuất, xây dựng và dịch vụ.
  • Hút vốn đầu tư nước ngoài: Việt Nam có thể thu hút nhiều dòng vốn hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và công nghệ, tạo thêm nhiều cơ hội việc làm.
  • Tăng cường xuất khẩu: Đồng USD yếu đi giúp hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, thúc đẩy các ngành sản xuất, gia công, tạo thêm việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
fed là gì - thị trường dệt may Việt Nam
Khi Fed giảm lãi suất và đồng USD yếu đi, xuất khẩu của Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn, thúc đẩy các ngành như dệt may, điện tử,… tạo thêm việc làm và tăng mức lương cho người lao động.

Tuy nhiên, việc giảm lãi suất cũng có thể làm giảm giá trị thực của tiền lương nếu lạm phát cao. Khi giá cả hàng hóa, dịch vụ tăng nhanh hơn mức tăng lương, người lao động sẽ cảm thấy thu nhập của mình bị “bốc hơi”.

5. Fed tăng lãi suất tác động thế nào lên các thị trường?

Tăng lãi suất liên bang là biện pháp mà Fed sử dụng nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế.

Khi Fed tăng lãi suất, chi phí vay mượn trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm nhu cầu chi tiêu và đầu tư. Fed chọn biện pháp này khi nền kinh tế đang phát triển quá nóng và lạm phát gia tăng nhanh chóng.

Dưới đây là bảng tóm tắt tác động của Fed khi tăng lãi suất:

fed là gì - thị trường khi fed tăng lãi suất

5.1. Thị trường ngoại hối tăng mạnh khi Fed tăng lãi suất

Khi Fed tăng lãi suất, giá trị USD thường tăng mạnh, do các tài sản định giá bằng USD trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư quốc tế nhờ lợi suất cao hơn. Việc tăng lãi suất khiến dòng vốn đổ vào các công cụ tài chính như trái phiếu chính phủ Mỹ, nâng cao lợi tức từ các khoản đầu tư này. Điều này khiến tỷ giá USD tăng so với các đồng ngoại tệ khác, tạo áp lực lên các nước có nợ bằng USD.

Vào tháng 10/2022, sau khi Fed nâng lãi suất thêm 0,75 điểm phần trăm lên khoảng 3,00-3,25%, chỉ số DXY đã vượt mốc 114 điểm, mức cao nhất trong hơn 20 năm. Trước đó, chỉ số này chỉ dao động quanh mức 96-97 điểm vào đầu năm 2022.

fed là gì - chỉ số dxy năm 2022 2023 khi fed liên tục tăng lãi suất
Chỉ số DXY vượt 114 điểm vào tháng 10 năm 2022 và có xu hướng tăng trung bình cả năm 2023 khi Fed liên tục tăng lãi suất 

Tại Việt Nam, áp lực lên tỷ giá USD/VND cũng tăng mạnh trong năm 2022. Tỷ giá đồng USD tăng từ khoảng 22.800 đồng/USD vào đầu năm 2022 lên hơn 24.850 đồng/USD vào cuối tháng 10/2022, mức cao nhất lịch sử. Đến cuối năm 2023, mặc dù Fed bắt đầu giảm tốc độ tăng lãi suất, tỷ giá vẫn dao động ở mức cao, với tỷ giá USD/VND duy trì quanh mức 24.100-24.300 đồng/USD. Chính sách tăng lãi suất của Fed đã làm tăng chi phí vay mượn và gây áp lực lên tỷ giá, ảnh hưởng đến dòng vốn toàn cầu và kinh tế trong nước.

5.2. Giá vàng giảm khi Fed tăng lãi suất

Khi Fed tăng lãi suất, giá vàng thường chịu áp lực giảm, vì chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng – một tài sản không sinh lãi – tăng lên. Lãi suất cao hơn làm tăng sức hấp dẫn của các tài sản sinh lãi như trái phiếu và tiền gửi ngân hàng, đồng thời đẩy giá trị đồng USD lên, khiến vàng trở nên đắt đỏ hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ ngoại tệ khác.

Trong giai đoạn 2022-2023, khi Fed liên tục tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, giá vàng thế giới đã chịu áp lực lớn. Vào tháng 3/2022, khi Fed bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất mạnh với mức tăng 0,25 điểm phần trăm, giá vàng đạt gần 2.000 USD/oz nhưng sau đó bắt đầu suy giảm khi Fed tiếp tục nâng lãi suất thêm nhiều lần trong năm. Đến tháng 10/2022, khi lãi suất cơ bản của Fed đã tăng lên 3,75-4,00%, giá vàng thế giới giảm xuống mức thấp nhất trong hơn hai năm, chỉ còn khoảng 1.630 USD/oz.

fed là gì - giá vàng giảm khi fed tăng lãi suất
Giá vàng thế giới giảm mạnh vào các đợt giảm lãi suất giai đoạn 2022-2023, đặc biệt là tháng 3 và tháng 9 năm 2022

Tại Việt Nam, giá vàng giai đoạn này cũng trượt theo đà giảm của giá vàng thế giới, nhưng mức độ không đồng nhất do các yếu tố trong nước như tỷ giá USD/VND và nhu cầu vàng vật chất. Trong tháng 10/2022, giá vàng SJC giảm xuống mức 65 triệu đồng/lượng, từ mức 71 triệu đồng/lượng vào đầu năm. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa giá vàng trong nước và thế giới vẫn duy trì lớn do những yếu tố đặc thù về cung cầu và quản lý nhập khẩu vàng.

5.3. Thị trường chứng khoán giảm khi Fed tăng lãi suất

Khi Fed tăng lãi suất, thị trường chứng khoán thường chịu áp lực giảm do chi phí vay vốn tăng, làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp và gây ra lo ngại về tăng trưởng kinh tế. Trong giai đoạn 2022-2023, Fed đã tăng lãi suất liên tục để kiểm soát lạm phát, khiến các chỉ số chứng khoán chính của Mỹ và thế giới trải qua nhiều biến động tiêu cực.

Vào tháng 6/2022, sau khi Fed tăng lãi suất 0.75 điểm phần trăm – mức tăng lớn nhất kể từ năm 1994 – chỉ số S&P 500 đã giảm 3.25% trong phiên giao dịch ngay sau đó, và chính thức bước vào “thị trường gấu” khi giảm hơn 20% so với đỉnh cao trước đó. Chỉ số Nasdaq Composite, vốn nhạy cảm với các yếu tố lãi suất, cũng giảm mạnh hơn 4%, xuống mức thấp nhất trong hơn một năm. Đến cuối năm 2022, Fed đã tăng lãi suất lên mức 4.25-4.50%, khiến chỉ số Dow Jones giảm tổng cộng 8.8% trong năm, trong khi S&P 500 giảm 19.4%, đánh dấu một năm tồi tệ nhất kể từ cuộc khủng hoảng tài chính 2008.

fed là gì - thị trường chứng khoán giảm khi fed tăng lãi suất
S&P 500 giảm điểm “thê thảm” năm 2022

Tại thị trường Việt Nam, chỉ số VN-Index cũng chịu ảnh hưởng tiêu cực khi Fed tăng lãi suất. Vào tháng 12/2022, sau khi Fed tiếp tục nâng lãi suất thêm 0.5 điểm phần trăm, VN-Index giảm mạnh xuống dưới 1.000 điểm, thấp hơn khoảng 32% so với đầu năm, với nhiều cổ phiếu blue-chip mất giá đáng kể. Điều này phản ánh sự e ngại của nhà đầu tư về chi phí vay vốn tăng, lạm phát cao, và triển vọng lợi nhuận của các doanh nghiệp giảm sút.

fed là gì - thị trường chứng khoán việt nam giảm điểm mạnh khi fed tăng lãi suất năm 2022
VN-Index giảm xuống dưới 1000 điểm cuối năm 2022 khi Fed tiếp tục tăng lãi suất

Tóm lại, việc Fed tăng lãi suất đã gây ra làn sóng bán tháo cổ phiếu trên toàn cầu, khiến thị trường chứng khoán chịu áp lực lớn khi nhà đầu tư tìm đến các tài sản an toàn hơn như trái phiếu.

5.4. Thị trường trái phiếu tăng khi Fed tăng lãi suất

Khi Fed tăng lãi suất, lợi suất trái phiếu thường có xu hướng tăng do chi phí vay mượn cao hơn, làm cho trái phiếu hiện tại ít hấp dẫn hơn so với các tài sản khác. Mối quan hệ nghịch đảo giữa giá trái phiếu và lợi suất lại càng rõ rệt trong giai đoạn 2022-2023 khi Fed liên tục thực hiện các đợt tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.

Cụ thể, vào tháng 3/2022, sau khi Fed quyết định tăng lãi suất lần đầu tiên kể từ năm 2018 với mức tăng 0.25 điểm phần trăm, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm đã tăng từ 1,73% lên 2,5% trong tháng 4/2022, phản ánh sự e ngại của nhà đầu tư về tăng trưởng lạm phát. Đến tháng 5, khi Fed tăng thêm 0.5 điểm phần trăm, lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm đã đạt mức 3,2%, mức cao nhất trong hơn một thập kỷ.

fed là gì - lợi suất trái phiếu tăng khi lãi suất fed tăng

Trong năm 2023, xu hướng tăng lợi suất trái phiếu vẫn tiếp tục khi Fed thực hiện nhiều lần tăng lãi suất lên đến 5.25-5.5% vào tháng 7/2023. Kết quả là, lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm đã dao động quanh mức 4%.

Tại Việt Nam, thị trường trái phiếu cũng bị ảnh hưởng khi lợi suất trái phiếu Chính phủ tăng lên, đặc biệt là với các kỳ hạn dài. Vào tháng 9/2023, lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm đã tăng lên mức 5,5%, trong khi kỳ hạn 5 năm đạt khoảng 5,4%, phản ánh sự lo ngại của nhà đầu tư về lạm phát và rủi ro kinh tế.

5.5. Thị trường crypto đảo chiều giảm khi Fed tăng lãi suất

Khi Fed tăng lãi suất, thị trường crypto thường có xu hướng giảm giá do nhà đầu tư có thể chuyển hướng sang các tài sản an toàn hơn, dẫn đến giảm tính thanh khoản trong thị trường. Lãi suất cao làm giảm sức hấp dẫn của các tài sản mạo hiểm như tiền mã hóa, khi mà chi phí vay vốn tăng lên và lợi suất từ các tài sản truyền thống như trái phiếu và tiền gửi ngân hàng trở nên hấp dẫn hơn.

Cũng trong giai đoạn 2022 – 2023, thị trường crypto đã phản ứng tiêu cực sau khi Fed liên tục tăng lãi suất. Cụ thể, sau khi Fed tăng lãi suất thêm 0,75 điểm phần trăm vào tháng 9/2022, giá Bitcoin (BTC) đã giảm từ khoảng 20.000 USD xuống còn 18.000 USD chỉ trong một tháng. Tương tự, vào tháng 11/2022, sau khi Fed tăng lãi suất lên mức cao nhất là 4%, giá Bitcoin tiếp tục sụt giảm và rơi xuống dưới 17.000 USD.

fed là gì - giá bitcoin giảm sau khi fed tăng lãi suất
Giá Bitcoin tụt xuống dưới 17,000 USD vào tháng 12 năm 2022

Sang năm 2023, mặc dù một số đồng tiền mã hóa phục hồi nhẹ, nhưng sự tăng lãi suất liên tục từ Fed vẫn gây áp lực lớn lên giá trị của chúng. Vào tháng 5/2023, sau khi Fed công bố tăng lãi suất thêm 0.25 điểm phần trăm, giá Bitcoin lại giảm về mức khoảng 27.000 USD, trong khi Ethereum và các altcoin khác cũng ghi nhận mức giảm tương tự.

Ngoài ra, các yếu tố khác như quy định pháp lý, biến động thị trường và tâm lý đầu tư cũng đóng vai trò quan trọng, khiến cho tác động của lãi suất Fed đến thị trường crypto trở nên phức tạp và không thể dự đoán dễ dàng. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vào các tài sản tiền mã hóa trong bối cảnh lãi suất tăng cao.

5.6. Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tăng khi Fed tăng lãi suất

Khi Fed tăng lãi suất, thị trường tiền gửi tiết kiệm tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, cũng có xu hướng tăng để duy trì sự hấp dẫn của các khoản tiền gửi, nhằm thu hút vốn và ổn định dòng tiền.

Cụ thể, vào tháng 11/2022, sau khi Fed tăng lãi suất lên mức 3.75%-4%, lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Việt Nam đã tăng mạnh. Đối với kỳ hạn ngắn (1-3 tháng), lãi suất của các ngân hàng Big4 tăng lên 5%-5.5%, trong khi các ngân hàng tư nhân như VPBank và Techcombank đưa ra mức lãi suất lên đến 6%-6.5%. Với kỳ hạn trung bình (6-12 tháng), lãi suất đã chạm mức 7%-8% ở nhiều ngân hàng, trong khi kỳ hạn dài (18-36 tháng) dao động từ 8%-9%, đặc biệt là tại các ngân hàng nhỏ hơn như SCB, Đông Á và Bắc Á.

Sang năm 2023, khi Fed tiếp tục tăng lãi suất lên mức cao nhất là 5.25%-5.5% vào tháng 7, các ngân hàng Việt Nam cũng phản ứng bằng cách điều chỉnh lãi suất tiết kiệm tiếp tục tăng. Thậm chí, một số ngân hàng như Sacombank và TPBank đã đưa ra mức lãi suất lên tới 9%-9.5% cho các kỳ hạn dài, nhằm cạnh tranh và thu hút dòng tiền gửi từ khách hàng. Lãi suất cao hơn giúp các ngân hàng duy trì sức hấp dẫn trong bối cảnh lãi suất toàn cầu tăng cao, tuy nhiên cũng đặt ra áp lực về chi phí vốn cho nền kinh tế.

5.7. Thị trường lao động giảm nhiệt khi Fed tăng lãi suất

Việc Fed tăng lãi suất có thể làm giảm tốc độ tạo việc làm, thậm chí dẫn đến cắt giảm lương và nhân sự. Trong giai đoạn 2022-2023, thị trường lao động tại Mỹ cũng như các nước khác, bao gồm Việt Nam, đã chịu tác động đáng kể.

Tại Mỹ, tỷ lệ thất nghiệp vẫn duy trì ở mức thấp, nhưng áp lực tăng chi phí đã khiến một số doanh nghiệp trong các ngành nhạy cảm với lãi suất như bất động sản, xây dựng và sản xuất phải tạm dừng hoặc giảm bớt tuyển dụng. Cụ thể, vào cuối năm 2022, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ vẫn ở mức 3,5%, nhưng nhiều doanh nghiệp bắt đầu giảm tuyển dụng do lo ngại về suy thoái kinh tế.

Đối với Việt Nam, việc Fed tăng lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến thị trường lao động trong nước thông qua chi phí vay vốn tăng mà còn tác động gián tiếp qua các kênh đầu tư và thương mại quốc tế. Đồng USD mạnh lên khiến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường quốc tế, làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu trong các ngành như dệt may và điện tử. Điều này có thể dẫn đến việc cắt giảm giờ làm hoặc giảm nhu cầu lao động trong các nhà máy sản xuất lớn.

fed là gì - thị trường lao động việt nam khi fed tăng lãi suất

Ngoài ra, dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam cũng bị ảnh hưởng khi chi phí vay vốn quốc tế tăng cao, khiến các doanh nghiệp nước ngoài cân nhắc kỹ hơn trước khi đầu tư mở rộng sản xuất. Tuy nhiên, thị trường lao động Việt Nam vẫn giữ được sự ổn định nhất định do nhu cầu tiêu dùng nội địa và các chính sách điều hành linh hoạt của chính phủ.

Việc Fed tăng lãi suất cũng khiến người lao động đối diện với mức lạm phát cao hơn, làm giảm giá trị thực của thu nhập. Trong năm 2022, lạm phát tại Mỹ đạt mức cao kỷ lục 9,1% vào tháng 6, gây sức ép lớn lên mức sống của người lao động khi chi phí sinh hoạt tăng nhanh hơn so với mức tăng lương.

6.  Fed giữ nguyên lãi suất tác động thế nào lên các thị trường?

Việc giữ nguyên lãi suất xảy ra khi Fed quyết định không thay đổi mức lãi suất hiện tại. Lý do Fed giữ nguyên lãi suất có thể xuất phát từ mong muốn duy trì sự ổn định kinh tế hoặc chờ đợi thêm dữ liệu trước khi quyết định tăng hoặc giảm lãi suất.

Quyết định này thường dựa trên đánh giá tình hình lạm phát, tăng trưởng kinh tế và thị trường lao động, nhằm đạt được mục tiêu kép của Fed là kiểm soát lạm phát và duy trì việc làm đầy đủ.

6.1. Thị trường ngoại hối và lãi suất Fed giữ nguyên ổn định

Khi Fed giữ nguyên lãi suất, đồng USD thường có xu hướng ổn định do không có sự thay đổi đột ngột về chi phí vay vốn và lợi suất đầu tư. Điều đáng nói trong giai đoạn này chính là những kỳ vọng về các động thái lãi suất của Fed trong tương lai. Nếu thị trường dự đoán Fed sẽ tăng hoặc giảm lãi suất trong các kỳ họp tiếp theo, đồng USD có thể bị tác động, dẫn đến biến động nhẹ trên thị trường ngoại hối.

Các đồng tiền khác trên thế giới ít có biến động mạnh so với USD khi Fed giữ nguyên lãi suất, trừ khi có các yếu tố bất ngờ như quyết định lãi suất từ các ngân hàng trung ương khác hoặc những sự kiện kinh tế quan trọng. Ví dụ, khi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hoặc Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) có các chính sách bất ngờ về tiền tệ, tỷ giá của đồng EUR hoặc JPY có thể bị tác động và ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái với USD.

fed là gì - tỷ giá USDVND sau khi fed giữ nguyên lãi suất

Tỷ giá USD/VND tại Việt Nam cũng thường ổn định khi Fed giữ nguyên lãi suất. Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có thể duy trì các chính sách điều hành tỷ giá linh hoạt, giúp hạn chế các biến động mạnh của tỷ giá USD/VND. Tuy nhiên, giống như trên thị trường quốc tế, kỳ vọng về các động thái của Fed trong tương lai cũng sẽ có tác động lên tỷ giá USD/VND. Nếu nhà đầu tư dự đoán Fed có thể tăng lãi suất, đồng USD có xu hướng mạnh lên, gây áp lực lên đồng VND. Ngược lại, nếu có dự báo về việc Fed sẽ giảm lãi suất, đồng USD có thể suy yếu, giúp giảm áp lực lên tỷ giá USD/VND.

6.2. Thị trường vàng biến động dù Fed giữ nguyên lãi suất

Thị trường vàng khi Fed giữ nguyên lãi suất có thể không chịu ảnh hưởng nhiều từ lãi suất vì không có áp lực chuyển dịch vốn mạnh, nhưng vẫn sẽ chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, bao gồm:

  • Tình hình địa chính trị: Bất ổn chính trị, xung đột quân sự, hoặc căng thẳng thương mại có thể làm tăng nhu cầu trú ẩn an toàn, từ đó thúc đẩy giá vàng.

fed là gì - sự kiện địa chính trị nổi bật ảnh hưởng đến giá vàng

  • Lạm phát toàn cầu: Khi lạm phát tăng nhưng lãi suất không điều chỉnh tương ứng, giá trị thực của đồng tiền giảm, làm tăng nhu cầu về vàng như một công cụ bảo vệ tài sản.
  • Tỷ giá USD: Giá vàng thường biến động theo giá trị USD. Khi USD yếu đi, giá vàng có xu hướng tăng, và ngược lại.
  • Nhu cầu vật chất và đầu tư: Nhu cầu vàng từ các nước tiêu thụ lớn như Ấn Độ, Trung Quốc, cùng với hoạt động của các quỹ ETF vàng, có thể ảnh hưởng đến giá vàng.
  • Chính sách tiền tệ toàn cầu: Quyết định lãi suất từ các ngân hàng trung ương khác như ECB và BoJ cũng có thể tác động đến giá vàng thông qua sự thay đổi dòng tiền quốc tế.
  • Tâm lý thị trường: Giá vàng bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng và tâm lý của nhà đầu tư. Những dự báo về sự kiện lớn có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế thường khiến nhà đầu tư tìm đến vàng để phòng ngừa rủi ro.

6.3. Thị trường chứng khoán ổn định khi Fed giữ nguyên lãi suất

Khi Fed giữ nguyên lãi suất, tâm lý trên thị trường chứng khoán có xu hướng ổn định, vì nhà đầu tư không cần phải đối mặt với sự thay đổi đột ngột trong chi phí vay vốn. Các nhà đầu tư sẽ duy trì các chiến lược đầu tư hiện tại thay vì thực hiện những động thái lớn. Lợi nhuận của các doanh nghiệp cũng ít bị ảnh hưởng bởi chính sách tiền tệ, nhưng sẽ phụ thuộc nhiều vào tình hình kinh tế chung, mức lạm phát, và các yếu tố khác như chính sách tài khóa. Những thay đổi về thuế hoặc chi tiêu chính phủ có thể có tác động lớn hơn đến lợi nhuận của doanh nghiệp trong giai đoạn này.

6.4. Thị trường trái phiếu ít biến động khi Fed không đổi lãi

Trái phiếu thường ít biến động khi Fed không điều chỉnh lãi suất, bởi tỷ suất lợi nhuận giữ nguyên và nhà đầu tư không có lý do để rút vốn khỏi kênh này. Điều này khiến trái phiếu tiếp tục là kênh đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định và lợi suất cố định. Dòng vốn ít bị dịch chuyển từ trái phiếu sang các kênh rủi ro hơn như cổ phiếu hoặc vàng, do lợi tức không có sự thay đổi đáng kể.

6.5. Thị trường crypto đi ngang khi lãi suất Fed ổn định

Thị trường crypto có thể chứng kiến sự ổn định hơn so với khi Fed thay đổi lãi suất. Khi lãi suất được giữ nguyên, chi phí vốn không tăng, nhà đầu tư có thể duy trì hoặc mở rộng vị thế trong các tài sản crypto như Bitcoin, Ethereum và Stablecoins như Tether, USD Coin, Tether Gold, PAX Gold,…

fed là gì - tether usdt

Tuy nhiên, thị trường crypto phụ thuộc nhiều vào tâm lý nhà đầu tư, các quy định pháp lý và tiến bộ công nghệ, khiến nó vẫn tiềm ẩn biến động. Sự chấp nhận rộng rãi từ thị trường chính thống hoặc những thay đổi trong chính sách pháp lý có thể là yếu tố quan trọng hơn trong việc tác động đến thị trường này.

6.6. Lãi suất tiết kiệm ngân hàng không thay đổi khi Fed giữ nguyên lãi

Trên toàn cầu, khi Fed giữ nguyên lãi suất, lãi suất tiết kiệm tại các ngân hàng thường duy trì ổn định. Ở Việt Nam, lãi suất tiết kiệm cũng không có biến động lớn, và người gửi tiền có xu hướng giữ nguyên các quyết định tiết kiệm hiện tại. Các ngân hàng trong nước cũng không có nhiều lý do để thay đổi lãi suất huy động, trừ khi có các yếu tố đặc biệt tác động từ nền kinh tế trong nước hoặc quốc tế.

6.7. Thị trường lao động

Tác động của việc Fed giữ nguyên lãi suất đối với thị trường lao động cũng mang tính ổn định. Khi chi phí vay vốn không thay đổi, các doanh nghiệp không bị áp lực phải cắt giảm đầu tư hoặc sa thải nhân viên. Tỷ lệ thất nghiệp thường không biến động nhiều, và thị trường lao động có xu hướng duy trì trạng thái hiện tại. Mức lương của người lao động sẽ ít có sự thay đổi lớn trong ngắn hạn, trừ khi có những tác động từ các yếu tố khác như lạm phát hoặc nhu cầu lao động trong các ngành cụ thể.

7. Nhà đầu tư nên làm gì khi Fed thay đổi lãi suất?

Khi Fed thay đổi lãi suất, nhà đầu tư cần điều chỉnh chiến lược của mình để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

fed là gì - nên đầu tư gì khi fed thay đổi lãi suất

7.1. Khi Fed giảm lãi suất:

Nên đầu tư vào:

  • Chứng khoán: Lãi suất thấp khuyến khích đầu tư vào cổ phiếu do chi phí vay giảm, lợi nhuận doanh nghiệp tăng. Các ngành như tiêu dùng, bất động sản, công nghệ thường hưởng lợi nhiều nhất.
  • Vàng: Khi USD yếu đi, giá vàng có xu hướng tăng, trở thành tài sản lưu trữ giá trị tốt trong thời kỳ lãi suất thấp.
  • Crypto: Lãi suất thấp khuyến khích các nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn, thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường tiền mã hoá.
  • Bất động sản: Với chi phí vay thấp, nhu cầu mua nhà tăng, giúp giá bất động sản tăng lên.

Nên hạn chế hoặc phân bổ ít vốn:

  • Tiền gửi ngân hàng và trái phiếu chính phủ ngắn hạn: Lãi suất thấp làm giảm lợi suất của các tài sản này, khiến chúng kém hấp dẫn hơn.

7.2. Khi Fed tăng lãi suất:

Nên đầu tư vào:

  • Trái phiếu chính phủ: Lợi suất cao hơn làm trái phiếu hấp dẫn hơn, đặc biệt là trái phiếu ngắn hạn.
  • Tiền gửi ngân hàng: Lợi nhuận cao hơn nhờ lãi suất tăng.
  • Vàng: Là tài sản an toàn, giá trị của vàng có thể được bảo toàn trong giai đoạn bất ổn kinh tế và lãi suất cao.

Nên hạn chế hoặc phân bổ ít vốn:

  • Chứng khoán: Chi phí vay tăng và lợi nhuận doanh nghiệp giảm làm thị trường cổ phiếu chịu áp lực, đặc biệt trong các ngành nhạy cảm như công nghệ và bất động sản.
  • Crypto và tài sản rủi ro: Những kênh đầu tư có tính biến động cao như crypto dễ bị ảnh hưởng tiêu cực do nhà đầu tư có xu hướng dịch chuyển sang các tài sản an toàn hơn.
  • Bất động sản: Lãi suất vay tăng làm giảm khả năng vay mua nhà, ảnh hưởng đến thanh khoản và giá bất động sản.

7.3. Theo dõi chỉ số kinh tế và chính sách của Fed: 

Theo dõi chỉ số kinh tế và chính sách của Fed là một bước không thể thiếu trong việc quản lý danh mục đầu tư. Nhà đầu tư cần liên tục theo dõi các chỉ số kinh tế như lạm phát, thất nghiệp, và GDP, vì đây là những yếu tố chính mà Fed dựa vào để điều chỉnh chính sách lãi suất. 

Đặc biệt, việc theo dõi kết quả các cuộc họp của FOMC là rất cần thiết. Mỗi quyết định lãi suất của FOMC thường được dự báo trước dựa trên các chỉ số kinh tế chính, tuy nhiên thị trường tài chính thường phản ứng mạnh mẽ khi kết quả cuộc họp được công bố. Do đó, nhà đầu tư thông minh nên dự đoán và điều chỉnh danh mục đầu tư trước khi thị trường phản ứng, như chuyển vốn vào các kênh an toàn khi có khả năng Fed sẽ tăng lãi suất, hoặc đầu tư vào chứng khoán, vàng, hoặc crypto khi Fed có xu hướng nới lỏng chính sách tiền tệ.

Bên cạnh đó, nhà đầu tư cần kết hợp đánh giá chính sách tiền tệ với mục tiêu dài hạnkhẩu vị rủi ro cá nhân. Điều này giúp đưa ra chiến lược phân bổ vốn hợp lý, phù hợp với từng giai đoạn kinh tế và biến động của lãi suất​.

8. Dự đoán lãi suất Fed trong tương lai

Lãi suất của Fed trong tương lai có thể tiếp tục giảm, điều chỉnh theo diễn biến của lạm phát và thị trường lao động. Theo Thống đốc Fed Christopher Waller và Chủ tịch Cục Dự trữ Liên Bang tại Minneapolis – Neel Kashkari, mặc dù mục tiêu giảm lãi suất có thể sẽ được tiến hành trong năm tới, quá trình này sẽ diễn ra một cách từ từ và phụ thuộc vào tình hình lạm phát và lao động. 

fed là gì - chỉ số kinh tế dự đoán lãi suất fed tương lai
Dự đoán tình hình lãi suất Fed, GDP, tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát đo lường theo chỉ số PCE và PCE cốt lõi từ năm 2024 trở đi (Nguồn: Bloomberg)

Với việc thị trường lao động vẫn mạnh mẽ và lạm phát chưa đạt mục tiêu 2%, Fed có khả năng sẽ duy trì mức lãi suất hiện tại trong thời gian dài hơn dự kiến. Nếu lạm phát tiếp tục giảm xuống và không có biến động lớn trong thị trường lao động, Fed có thể bắt đầu cắt giảm lãi suất với “tốc độ thận trọng”. 

Các chuyên gia kinh tế dự báo đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên có thể diễn ra vào cuối năm 2024, với việc giảm nhẹ khoảng 25-50 điểm cơ bản trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ tăng trưởng vững chắc và lạm phát chậm lại. Tuy nhiên, các rủi ro vẫn tồn tại, đặc biệt là nếu lạm phát không giảm như kỳ vọng hoặc thị trường lao động suy yếu đột ngột, khiến Fed có thể hoãn hoặc điều chỉnh lại kế hoạch cắt giảm.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu Fed là gì và tác động của các quyết định lãi suất đối với các thị trường tài chính. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về diễn biến của thị trường mà còn giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả hơn. Tuy nhiên, thị trường tài chính luôn biến động và đầy rủi ro, vì vậy bạn cần kết hợp kiến thức với kinh nghiệm thực tế để đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp nhất.

Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Fed là viết tắt của từ gì?

Fed là viết tắt của Federal Reserve System, tức là Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Đây là ngân hàng trung ương của Mỹ, có vai trò rất quan trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng và duy trì sự ổn định của nền kinh tế Mỹ.

Fed quyền lực như thế nào?

Fed được ví như "ngân hàng của các ngân hàng" tại Mỹ và có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu. Quyền lực của Fed thể hiện qua các hoạt động sau:

  • Điều hành chính sách tiền tệ: Fed có quyền quyết định lãi suất, cung tiền và các công cụ tài chính khác để điều chỉnh nền kinh tế.
  • Giám sát hệ thống ngân hàng: Fed giám sát các ngân hàng thương mại, đảm bảo hệ thống ngân hàng hoạt động ổn định và an toàn.
  • In tiền: Fed có quyền in tiền USD, loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
  • Ảnh hưởng đến thị trường tài chính toàn cầu: Các quyết định của Fed tác động mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán, trái phiếu, ngoại hối và hàng hóa trên toàn thế giới.

Lãi suất chiết khấu Fed và lãi suất Fed khác gì nhau?

Lãi suất chiết khấu Fed (Fed discount rate) và lãi suất Fed (Federal Funds Rate) đều là công cụ chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng:

Lãi suất Fed (Federal Funds Rate):

  • Đối tượng: Đây là lãi suất mà các ngân hàng thương mại áp dụng khi vay hoặc cho vay lẫn nhau qua đêm từ quỹ dự trữ của họ.
  • Mục đích: Fed sử dụng lãi suất này để điều chỉnh cung tiền và điều tiết nền kinh tế, chủ yếu thông qua hoạt động trên thị trường mở. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến các lãi suất ngắn hạn khác trong nền kinh tế, bao gồm lãi suất vay thế chấp, vay tiêu dùng, và lãi suất tín dụng.
  • Cơ chế điều chỉnh: Fed không trực tiếp thiết lập lãi suất này mà điều chỉnh nó thông qua chính sách tiền tệ và các hoạt động trên thị trường mở để duy trì mức mục tiêu.

Lãi suất chiết khấu (Discount Rate):

  • Đối tượng: Đây là lãi suất mà Fed áp dụng khi các ngân hàng thương mại vay trực tiếp từ Ngân hàng Dự trữ Liên bang thông qua "cửa sổ chiết khấu" (discount window).
  • Mục đích: Lãi suất chiết khấu được Fed sử dụng khi các ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản, giúp họ tiếp cận nguồn vốn khẩn cấp. Tuy nhiên, việc vay qua cửa sổ chiết khấu thường mang tính bất thường, như khi thị trường tài chính gặp căng thẳng.
  • Cơ chế điều chỉnh: Fed trực tiếp đặt ra và điều chỉnh lãi suất chiết khấu, thường cao hơn lãi suất Fed để khuyến khích các ngân hàng tìm đến các nguồn vay trên thị trường trước khi sử dụng cửa sổ chiết khấu.

Fed tăng lãi suất ảnh hưởng đến Việt Nam ra sao?

Khi Fed tăng lãi suất, nó sẽ có những tác động sau đến Việt Nam:

  • Áp lực lên tỷ giá: Đồng USD mạnh lên so với các đồng tiền khác, bao gồm cả đồng Việt Nam. Điều này có thể gây áp lực lên tỷ giá, làm tăng chi phí nhập khẩu và ảnh hưởng đến lạm phát.
  • Dòng vốn chảy ra: Nhà đầu tư nước ngoài có thể rút vốn khỏi Việt Nam để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở các thị trường khác, gây áp lực lên thị trường chứng khoán và bất động sản.
  • Chi phí vay tăng: Các doanh nghiệp Việt Nam có vay vốn bằng USD hoặc liên kết với lãi suất USD sẽ phải đối mặt với chi phí vay tăng cao, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Lạm phát gia tăng: Áp lực lên tỷ giá và chi phí nhập khẩu có thể đẩy lạm phát trong nước tăng cao.

Fed giảm lãi suất ảnh hưởng đến Việt Nam như thế nào?

Ngược lại, khi Fed giảm lãi suất, nó sẽ mang lại những tác động tích cực cho Việt Nam:

  • Tỷ giá ổn định: Đồng USD yếu đi, giúp ổn định tỷ giá và giảm áp lực lạm phát nhập khẩu.
  • Dòng vốn chảy vào: Nhà đầu tư nước ngoài có thể đổ vốn vào Việt Nam để tìm kiếm cơ hội đầu tư khi lãi suất trong nước hấp dẫn hơn.
  • Chi phí vay giảm: Các doanh nghiệp Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ chi phí vay giảm, thúc đẩy sản xuất kinh doanh và tạo thêm việc làm.
  • Khuyến khích tăng trưởng kinh tế: Lãi suất thấp sẽ kích thích tiêu dùng và đầu tư, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Sự khác biệt giữa chính sách tiền tệ của Fed và các ngân hàng trung ương khác là gì?

Mặc dù các ngân hàng trung ương đều có mục tiêu ổn định kinh tế, nhưng chính sách tiền tệ của mỗi nước có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình kinh tế cụ thể và mục tiêu chính trị. Tuy nhiên, Fed thường được coi là một trong những ngân hàng trung ương có ảnh hưởng lớn nhất và được theo dõi chặt chẽ nhất trên thế giới.

Liệu có sự khác biệt giữa chính sách tiền tệ của Fed dưới thời các chủ tịch khác nhau?

Có, mỗi chủ tịch Fed sẽ có những quan điểm và ưu tiên khác nhau về chính sách tiền tệ, dẫn đến những sự khác biệt nhất định trong cách tiếp cận các vấn đề kinh tế. Tuy nhiên, mục tiêu chung của Fed vẫn là duy trì ổn định giá cả và tối đa hóa việc làm.

SHARES