Ngân hàng thương mại là gì? Việt Nam có mấy ngân hàng thương mại?

KEY TAKEAWAYS:
Theo khoản 3 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010: Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng được thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại là một tổ chức tài chính đặc biệt với nhiệm vụ chính là huy động và cung ứng vốn, có cấu trúc tổ chức phức tạp để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và kiểm soát rủi ro.
Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và cập nhật đến năm 2023, Việt Nam có tổng cộng 31 ngân hàng thương mại đang hoạt động.

Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bằng cách cung cấp các dịch vụ tài chính và tín dụng đa dạng. Vậy ngân hàng thương mại là gì và Việt Nam hiện có bao nhiêu ngân hàng thương mại đang hoạt động?

1. Ngân hàng thương mại là gì?

Ngân hàng thương mại (NHTM) là một tổ chức tài chính trung gian, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ liên quan đến tiền tệ, tín dụng, thanh toán, đầu tư và các hoạt động tài chính khác nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận.

1.1. Ngân hàng thương mại tại Việt Nam

Tại Việt Nam, ngân hàng thương mại được định nghĩa như sau:

Theo khoản 3 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010: Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng được thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định nhằm mục tiêu lợi nhuận.

Một số ngân hàng thương mại lớn bao gồm:

  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank): Một trong những ngân hàng thương mại lớn và lâu đời nhất tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính như tín dụng, huy động tiền gửi, thanh toán quốc tế, bảo lãnh và dịch vụ ngân hàng điện tử.
  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank): Là ngân hàng có sự kết hợp giữa vốn nhà nước và cổ phần tư nhân, VietinBank cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp, đặc biệt là dịch vụ tín dụng và tài trợ thương mại.
  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank): Đây là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân lớn nhất Việt Nam, với hệ thống sản phẩm dịch vụ đa dạng từ tín dụng, thanh toán đến quản lý tài sản.
  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV): Là ngân hàng có quy mô lớn, với hệ thống chi nhánh trải rộng khắp cả nước, BIDV chuyên cung cấp dịch vụ tài chính cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Ngân hàng thương mại là gì?
Ngân hàng thương mại là gì?

Các ngân hàng thương mại này đều đóng góp rất lớn vào sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam, giúp kết nối các nguồn vốn từ khu vực dân cư đến khu vực sản xuất và đầu tư, tạo nền tảng tài chính vững mạnh cho quốc gia.

1.2. Khái niệm ngân hàng thương mại tại một số quốc gia lớn

Một số định nghĩa về ngân hàng thương mại tại các quốc gia lớn khác: 

  • Tại Mỹ, ngân hàng thương mại (Commercial Bank) được định nghĩa như sau: NHTM là một tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ liên quan đến tiền gửi, cho vay, đầu tư và các dịch vụ tài chính khác với mục tiêu kiếm lợi nhuận, chịu sự quản lý của cả các cơ quan liên bang và tiểu bang. Các ngân hàng thương mại có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các khoản tín dụng cho cá nhân và doanh nghiệp, cũng như xử lý các giao dịch thanh toán trong nền kinh tế.
  • Tại Pháp, ngân hàng thương mại (Banque Commerciale) được định nghĩa như sau: NHTM là loại ngân hàng chuyên cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp và cá nhân, bao gồm các hoạt động như huy động tiền gửi, cung cấp tín dụng, quản lý tài khoản thanh toán và cung cấp các dịch vụ liên quan đến tiền tệ khác. Ở Pháp, ngân hàng thương mại cũng đóng vai trò là trung gian tài chính, huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế để cung cấp cho các dự án sản xuất, đầu tư và tiêu dùng.

2. Bản chất của ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại là một tổ chức tài chính đặc biệt với nhiệm vụ chính là huy động và cung ứng vốn, có cấu trúc tổ chức phức tạp để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và kiểm soát rủi ro. Các bộ phận bên trong ngân hàng đều có vai trò cụ thể và phối hợp chặt chẽ để thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng hiệu quả.

Bản chất của ngân hàng thương mại
Bản chất của ngân hàng thương mại

2.1. Loại hình tổ chức

Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình tổ chức tài chính đặc biệt với nhiệm vụ chính là kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng. Đây là một tổ chức trung gian tài chính, có vai trò quan trọng trong việc huy động và phân phối các nguồn vốn trong nền kinh tế. Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu thông qua việc huy động tiền gửi từ cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức, sau đó sử dụng nguồn vốn này để cho vay, đầu tư và cung cấp các dịch vụ tài chính khác.

Loại hình tổ chức của NHTM có thể là công ty cổ phần, công ty TNHH hoặc thuộc sở hữu nhà nước. Tùy theo tính chất và quy mô của ngân hàng, NHTM có thể được chia thành nhiều loại như ngân hàng thương mại quốc doanh, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng liên doanh và ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài.

Ngân hàng thương mại thực hiện các hoạt động kinh doanh dịch vụ ngân hàng như:

  • Nhận tiền gửi từ các cá nhân và tổ chức.
  • Cung cấp các khoản vay cho cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức khác.
  • Mua bán ngoại tệ và các sản phẩm phái sinh tài chính.
  • Thực hiện các dịch vụ thanh toán, chuyển tiền trong và ngoài nước.
  • Cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư, quản lý tài sản và tài trợ thương mại.

2.2. Cơ cấu tổ chức

Cơ cấu tổ chức của ngân hàng thương mại thường khá phức tạp và được chia thành nhiều bộ phận khác nhau nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn. Một ngân hàng thương mại điển hình có thể có những thành phần tổ chức như sau:

Ban lãnh đạo:

  • Hội đồng Quản trị: Đóng vai trò giám sát và quyết định các chính sách chiến lược của ngân hàng.
  • Ban Giám đốc: Chịu trách nhiệm điều hành hoạt động hàng ngày của ngân hàng, bao gồm Tổng giám đốc và các Phó Tổng giám đốc phụ trách từng mảng.

Bộ phận nghiệp vụ:

  • Phòng Tín dụng: Chịu trách nhiệm cung cấp và quản lý các khoản vay cho khách hàng.
  • Phòng Huy động vốn: Quản lý các hoạt động nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức.
  • Phòng Kế toán – Tài chính: Xử lý các nghiệp vụ kế toán, báo cáo tài chính và quản lý nguồn vốn.
  • Phòng Dịch vụ khách hàng: Cung cấp các dịch vụ như mở tài khoản, phát hành thẻ tín dụng, chuyển tiền, thanh toán,…

Bộ phận hỗ trợ:

  • Phòng Quản lý rủi ro: Đánh giá và kiểm soát các loại rủi ro mà ngân hàng có thể gặp phải.
  • Phòng Công nghệ thông tin (IT): Quản lý và phát triển các hệ thống công nghệ, hỗ trợ các giao dịch trực tuyến.
  • Phòng Nhân sự: Tuyển dụng, đào tạo và quản lý nguồn nhân lực của ngân hàng.
  • Phòng Marketing: Phát triển và quảng bá các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.

Chi nhánh và phòng giao dịch:

  • Chi nhánh ngân hàng: Các đơn vị của ngân hàng được mở tại các tỉnh, thành phố nhằm mở rộng hoạt động kinh doanh và phục vụ khách hàng tốt hơn.
  • Phòng giao dịch: Các đơn vị nhỏ hơn trực thuộc chi nhánh, có chức năng thực hiện các giao dịch cụ thể với khách hàng.
Cơ cấu tổ chức VIETINBANK
Cơ cấu tổ chức VIETINBANK

2.3. Phạm vi hoạt động 

Phạm vi hoạt động của ngân hàng thương mại rất đa dạng và phong phú, bao gồm các hoạt động chính như huy động vốn, cấp tín dụng, thanh toán, kinh doanh ngoại hối, tham gia thị trường tiền tệ và các dịch vụ tài chính khác. Những hoạt động này không chỉ giúp ngân hàng thương mại tối ưu hóa lợi nhuận mà còn đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.

Dưới đây là các nhóm hoạt động chính của ngân hàng thương mại tại Việt Nam, được quy định tại Mục 2 Chương IV Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (sửa đổi 2017):

2.3.1. Hoạt động ngân hàng của ngân hàng thương mại

  • Huy động vốn: NHTM nhận tiền gửi từ các cá nhân và tổ chức dưới nhiều hình thức khác nhau như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm. Ngoài ra, ngân hàng cũng phát hành các loại chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và trái phiếu để huy động vốn trong nước và nước ngoài.
  • Cấp tín dụng: NHTM cung cấp tín dụng cho khách hàng thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu và tái chiết khấu các công cụ chuyển nhượng, bảo lãnh ngân hàng, phát hành thẻ tín dụng và bao thanh toán. Các hình thức cấp tín dụng khác có thể được thực hiện sau khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận.
  • Quản lý tài khoản và thanh toán: NHTM mở tài khoản thanh toán cho khách hàng, cung cấp các phương tiện thanh toán và thực hiện dịch vụ thanh toán trong nước cũng như quốc tế, bao gồm séc, ủy nhiệm chi, thư tín dụng và các dịch vụ liên quan khác.

2.3.2. Vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước

Ngân hàng thương mại có thể vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước thông qua hình thức tái cấp vốn theo quy định. Điều này giúp đảm bảo thanh khoản trong trường hợp cần thiết.

2.3.3. Vay vốn từ tổ chức tín dụng và tài chính khác

Ngân hàng thương mại cũng có quyền vay vốn từ các tổ chức tín dụng và tài chính, bao gồm cả trong nước và quốc tế, nhằm đảm bảo khả năng tài chính để phục vụ hoạt động kinh doanh.

2.3.4. Mở tài khoản

  • NHTM phải mở tài khoản tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước và duy trì số dư tối thiểu theo yêu cầu dự trữ bắt buộc. Ngoài ra, NHTM cũng có thể mở tài khoản tại các tổ chức tín dụng khác và tài khoản ở nước ngoài theo quy định về ngoại hối.

2.3.5. Tổ chức và tham gia hệ thống thanh toán

Ngân hàng thương mại có quyền tổ chức thanh toán nội bộ và tham gia vào các hệ thống thanh toán quốc gia và quốc tế, sau khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận.

2.3.6. Góp vốn, mua cổ phần

  • NHTM có quyền sử dụng vốn điều lệ và quỹ dự trữ để góp vốn, mua cổ phần vào các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực như chứng khoán, bảo hiểm, tài chính tiêu dùng và các lĩnh vực khác sau khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận.
  • NHTM có thể thành lập hoặc mua lại công ty con, công ty liên kết để thực hiện các hoạt động như bảo lãnh phát hành chứng khoán, cho thuê tài chính, bảo hiểm và các dịch vụ tài chính khác.

2.3.7. Tham gia thị trường tiền tệ

NHTM được tham gia vào các hoạt động trên thị trường tiền tệ, bao gồm việc mua bán công cụ chuyển nhượng, trái phiếu Chính phủ, tín phiếu và các giấy tờ có giá trị khác.

2.3.8. Kinh doanh ngoại hối và sản phẩm phái sinh

Sau khi được sự chấp thuận từ Ngân hàng Nhà nước, NHTM có thể cung cấp các dịch vụ ngoại hối và các sản phẩm phái sinh như giao dịch ngoại hối, phái sinh tỷ giá và lãi suất, nhằm hỗ trợ nhu cầu của khách hàng trong nước và quốc tế.

2.3.9. Nghiệp vụ ủy thác và đại lý

NHTM được phép thực hiện các hoạt động ủy thác và đại lý trong các lĩnh vực liên quan đến ngân hàng, bảo hiểm, quản lý tài sản và các dịch vụ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.

2.3.10. Các hoạt động kinh doanh khác

Ngoài các hoạt động ngân hàng thông thường, NHTM còn thực hiện các hoạt động như quản lý tiền mặt, tư vấn tài chính, môi giới tiền tệ, kinh doanh vàng và các dịch vụ khác như bảo quản tài sản, cho thuê tủ két an toàn. Những hoạt động này giúp mở rộng danh mục dịch vụ của ngân hàng, tạo thêm nguồn thu nhập và nâng cao giá trị phục vụ khách hàng.

3. Vị trí của ngân hàng thương mại trong bộ máy tài chính Việt Nam

Ngân hàng thương mại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bộ máy tài chính Việt Nam. 

Ngân hàng thương mại là một mắt xích không thể thiếu trong hệ thống tài chính của Việt Nam. là những tổ chức trung gian tài chính, kết nối giữa những người có nguồn vốn dư thừa (người gửi tiền) và những người có nhu cầu vốn (người vay). Điều này giúp tăng cường lưu thông tiền tệ và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Vị trí và vai trò cụ thể của ngân hàng thương mại
Vị trí và vai trò cụ thể của ngân hàng thương mại

Vị trí và vai trò cụ thể của ngân hàng thương mại có thể tóm tắt như sau:

  • Tham gia vào quá trình điều tiết kinh tế vĩ mô: Ngân hàng thương mại chịu sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước và tham gia vào quá trình điều tiết chính sách tiền tệ, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.
  • Động lực phát triển nền kinh tế: Ngân hàng thương mại cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp, cá nhân, góp phần thúc đẩy sản xuất kinh doanh, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế.
  • Cầu nối giữa người tiết kiệm và người đầu tư: Ngân hàng thu hút tiền gửi (vốn nhàn rỗi) của người dân và doanh nghiệp, sau đó cho vay lại để đầu tư vào các dự án kinh doanh, góp phần phân bổ hiệu quả nguồn vốn trong nền kinh tế.
  • Cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng: Ngoài hoạt động tín dụng, ngân hàng thương mại còn cung cấp nhiều dịch vụ tài chính khác như thanh toán, chuyển tiền, bảo hiểm, đầu tư chứng khoán, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế.

Để thực hiện được các nhiệm vụ trên, các ngân hàng thương mại thực hiện các hoạt động chính sau đây:

  • Huy động vốn: Thu hút tiền gửi từ khách hàng thông qua các hình thức như tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn…
  • Cho vay: Cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, đầu tư.
  • Thanh toán: Thực hiện các dịch vụ thanh toán như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, thanh toán quốc tế…
  • Các dịch vụ khác: Bảo lãnh, tư vấn đầu tư, kinh doanh ngoại hối, kinh doanh bảo hiểm… Mỗi ngân hàng có các sản phẩm khác nhau giúp tăng lợi thế cạnh tranh với các ngân hàng khác. 

Bằng việc vận hành các chức năng trên, ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống người dân và đảm bảo ổn định hệ thống tài chính quốc gia.

4. So sánh ngân hàng thương mại và ngân hàng nhà nước 

4.1. Khác biệt về vai trò và chức năng

Với sự khác biệt lớn về vai trò và chức năng, dưới đây là bảng tóm tắt những khác biệt cơ bản nhất giữa ngân hàng nhà nước và các ngân hàng thương mại:

Đặc điểm

Ngân hàng Nhà nước

Ngân hàng thương mại

Vai trò

Ngân hàng trung ương, điều hành chính sách tiền tệ

Tổ chức tín dụng, kinh doanh các dịch vụ ngân hàng

Mục tiêu

Ổn định kinh tế, giám sát hệ thống ngân hàng

Tạo lợi nhuận

Hoạt động chính

– Phát hành tiền tệ

– Điều hành lãi suất

– Quản lý ngoại hối

– Giám sát các ngân hàng thương mại

– Thanh toán

– Huy động vốn

– Cho vay

– Các dịch vụ ngân hàng khác

Nguồn vốn

Vốn nhà nước

Vốn của các nhà đầu tư, huy động vốn từ dân cư

Khách hàng

Chính phủ, các ngân hàng thương mại

Cá nhân, doanh nghiệp

Mối quan hệ giữa NHNN và NHTM là mối quan hệ quản lý – được quản lý. NHNN đưa ra chính sách và chỉ đạo, NHTM có trách nhiệm tuân thủ các quy định của NHNN và phối hợp với NHNN để thực hiện các mục tiêu chung về ổn định và phát triển kinh tế.

Cùng tìm hiểu về tác động qua lại giữa NHNN và NHTM ở 2 phần tiếp theo:

4.2. Tác động của ngân hàng nhà nước tới hệ thống ngân hàng thương mại

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò là ngân hàng trung ương, có nhiệm vụ điều hành chính sách tiền tệ, giám sát và quản lý hệ thống ngân hàng. NHNN có quyền hạn quyết định các chính sách liên quan đến lãi suất, tỷ giá hối đoái, dự trữ bắt buộc… Các quyết định này có tác động trực tiếp đến hoạt động của các ngân hàng thương mại.

  • Giám sát và quản lý: NHNN có quyền giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại, đảm bảo các ngân hàng tuân thủ các quy định của pháp luật và các chính sách tiền tệ.
  • Cung cấp dịch vụ: NHNN cung cấp các dịch vụ như cho vay lại, tái cấp vốn cho các ngân hàng thương mại khi cần thiết.
  • Đặt ra các chuẩn mực: NHNN đặt ra các tiêu chuẩn về vốn, dự trữ bắt buộc, tỷ lệ an toàn… mà các ngân hàng thương mại phải tuân thủ.
  • Chính sách tiền tệ: Các quyết định về chính sách tiền tệ của NHNN (như điều chỉnh lãi suất, tỷ giá) sẽ tác động trực tiếp đến hoạt động của các ngân hàng thương mại và từ đó ảnh hưởng đến nền kinh tế.

4.3. Trách nhiệm của ngân hàng thương mại đối với Ngân hàng Nhà nước

Ngân hàng thương mại (NHTM), với tư cách là những tổ chức tín dụng hoạt động dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), có nhiều trách nhiệm quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển của hệ thống tài chính.

Một số trách nhiệm chính của NHTM đối với NHNN bao gồm:

  • Tuân thủ các quy định của pháp luật và các chỉ thị của NHNN: NHTM phải tuân thủ chặt chẽ các quy định về vốn, dự trữ bắt buộc, tỷ lệ an toàn, hoạt động tín dụng, thanh toán… do NHNN ban hành.
  • Báo cáo tình hình hoạt động: NHTM phải định kỳ báo cáo tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh cho NHNN để NHNN giám sát và đánh giá.
  • Tham gia các hoạt động thanh toán: NHTM tham gia vào hệ thống thanh toán quốc gia, thực hiện các giao dịch thanh toán theo quy định của NHNN.
  • Hỗ trợ NHNN thực hiện các chính sách tiền tệ: NHTM phải phối hợp chặt chẽ với NHNN để triển khai các chính sách tiền tệ, như điều chỉnh lãi suất, tỷ giá, tín dụng…
  • Đảm bảo an toàn hệ thống: NHTM phải có các biện pháp bảo đảm an toàn thông tin, phòng chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và các rủi ro khác.

Việc thực hiện tốt các trách nhiệm trên sẽ giúp:

  • Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính: Giảm thiểu rủi ro hệ thống, bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và các chủ thể tham gia thị trường.
  • Thúc đẩy phát triển kinh tế: Cung cấp các dịch vụ tài chính hiệu quả, hỗ trợ doanh nghiệp và người dân.
  • Nâng cao uy tín của hệ thống ngân hàng Việt Nam: Góp phần xây dựng một hệ thống ngân hàng hiện đại, chuyên nghiệp và minh bạch.

Các trách nhiệm cụ thể của NHTM có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào các quy định pháp luật hiện hành.

5. Chức năng của ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại có 3 chức năng quan trọng là trung gian tín dụng, trung gian thanh toán và tạo tiền. Các chức năng này giúp thúc đẩy sự lưu thông vốn, đảm bảo sự an toàn trong thanh toán và gia tăng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, qua đó hỗ trợ sự phát triển kinh tế và xã hội.

Chức năng của ngân hàng thương mại
Chức năng của ngân hàng thương mại

5.1. Trung gian tín dụng

Ngân hàng thương mại thực hiện vai trò trung gian tín dụng thông qua việc huy động các khoản tiết kiệm từ cá nhân, tổ chức, sau đó sử dụng nguồn vốn này để cấp tín dụng cho các đối tượng có nhu cầu vốn như doanh nghiệp và cá nhân. Việc này giúp phân bổ nguồn lực tài chính từ nơi dư thừa sang nơi cần vốn để đầu tư và phát triển, thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế. Với vai trò trung gian tín dụng, ngân hàng thương mại giúp các bên tham gia thị trường tài chính dễ dàng hơn trong việc kết nối nhu cầu tiết kiệm và đầu tư.

5.2. Trung gian thanh toán

Ngân hàng thương mại còn đóng vai trò là trung gian thanh toán trong nền kinh tế. Thông qua hệ thống tài khoản thanh toán và các dịch vụ thanh toán hiện đại như thẻ ngân hàng, chuyển tiền, séc và Internet Banking, ngân hàng thương mại giúp các cá nhân và doanh nghiệp thực hiện các giao dịch tài chính một cách nhanh chóng và tiện lợi. Chức năng này không chỉ giúp các giao dịch diễn ra thuận tiện, mà còn tăng cường tính an toàn và chính xác trong hoạt động thanh toán. Từ đó, thúc đẩy sự lưu thông tiền tệ, giúp nền kinh tế hoạt động liên tục và trơn tru.

5.3. Chức năng tạo tiền

Chức năng tạo tiền là một trong những đặc điểm nổi bật và quan trọng của ngân hàng thương mại. Thông qua hoạt động cho vay, ngân hàng thương mại có khả năng tạo ra lượng tiền mới trong nền kinh tế. Khi một ngân hàng cấp tín dụng, số tiền này được gửi vào tài khoản của người vay và có thể tiếp tục được sử dụng hoặc gửi vào các ngân hàng khác. Quá trình này tạo ra một vòng tuần hoàn và giúp tăng tổng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Khả năng tạo tiền của ngân hàng thương mại góp phần thúc đẩy mở rộng.

6. Phân loại ngân hàng thương mại hiện nay

Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, phù hợp với đặc thù sở hữu, chiến lược kinh doanh và tính chất hoạt động. Dưới đây là các hình thức phân loại chính của NHTM:

6.1. Phân loại theo hình thức sở hữu

6.1.1. Ngân hàng thương mại quốc doanh (State-owned Commercial Bank)

Ngân hàng thương mại quốc doanh là các ngân hàng được thành lập với 100% vốn từ ngân sách nhà nước. Đây là các tổ chức tài chính quan trọng, đóng vai trò chủ chốt trong việc thực thi các chính sách tiền tệ quốc gia.

Ngân hàng thương mại quốc doanh
Ngân hàng thương mại quốc doanh

Hiện nay, các ngân hàng quốc doanh tại Việt Nam đã tiến hành phát hành trái phiếu để huy động vốn, thích ứng với xu thế hội nhập tài chính toàn cầu. Đồng thời, các ngân hàng này cũng đang cổ phần hóa để nâng cao năng lực cạnh tranh, nhằm đáp ứng những thách thức từ thị trường tài chính đầy biến động và cạnh tranh với các ngân hàng cổ phần cũng như chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

6.1.2. Ngân hàng liên doanh (Joint Venture Commercial Bank)

Ngân hàng liên doanh là sự kết hợp giữa một ngân hàng thương mại trong nước và một ngân hàng nước ngoài thông qua hình thức góp vốn liên doanh.

Ngân hàng liên doanh
Ngân hàng liên doanh

Ngân hàng này hoạt động với sự hợp tác của cả hai bên, tận dụng được những thế mạnh từ cả phía trong nước và quốc tế, nhưng đồng thời phải tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật Việt Nam. Mô hình này giúp kết nối kinh nghiệm và nguồn vốn quốc tế vào thị trường trong nước, thúc đẩy sự phát triển và hội nhập của hệ thống tài chính Việt Nam.

6.1.3. Ngân hàng thương mại cổ phần (Joint Stock Commercial Bank)

Ngân hàng thương mại cổ phần được tổ chức theo mô hình công ty cổ phần, trong đó vốn được huy động từ nhiều cá nhân và tổ chức khác nhau. Các cổ đông có thể là các pháp nhân hoặc cá nhân, nhưng phải tuân theo quy định về tỷ lệ sở hữu do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đề ra.

Ngân hàng thương mại cổ phần
Ngân hàng thương mại cổ phần

Việc này nhằm đảm bảo tính minh bạch và ngăn ngừa tình trạng thâu tóm hoặc thao túng ngân hàng bởi một nhóm cổ đông lớn. Ngân hàng thương mại cổ phần hiện nay là một trong những loại hình ngân hàng phát triển mạnh mẽ nhất tại Việt Nam.

6.1.4. Chi nhánh ngân hàng nước ngoài (Branch of Foreign Bank)

Chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập bởi các ngân hàng mẹ ở nước ngoài và hoạt động tại Việt Nam theo sự cho phép của pháp luật Việt Nam. Mặc dù chịu sự quản lý và giám sát của pháp luật Việt Nam, chi nhánh này cũng được hưởng lợi từ nguồn lực, uy tín và công nghệ của ngân hàng mẹ. Đây là một kênh quan trọng giúp mang những sản phẩm và dịch vụ tài chính tiên tiến từ thị trường quốc tế đến với khách hàng trong nước.

6.1.5. Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài (Wholly Foreign-owned Commercial Bank)

Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài là những ngân hàng thành lập tại Việt Nam nhưng vốn điều lệ hoàn toàn thuộc sở hữu của nước ngoài. Ít nhất phải có một ngân hàng mẹ nước ngoài sở hữu trên 50% vốn điều lệ.

Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài
Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài

Những ngân hàng này có thể hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn (một thành viên hoặc nhiều thành viên). Việc thành lập ngân hàng với 100% vốn nước ngoài đã góp phần đa dạng hóa hệ thống tài chính Việt Nam và mang đến nhiều sự lựa chọn cho khách hàng, đặc biệt là về các dịch vụ tài chính hiện đại và chuyên nghiệp.

6.2. Phân loại theo chiến lược kinh doanh

  • Ngân hàng bán buôn (Wholesale Bank): Loại hình ngân hàng này chủ yếu cung cấp các dịch vụ tài chính cho các tổ chức lớn, doanh nghiệp và các ngân hàng khác. Họ tập trung vào các giao dịch quy mô lớn, như cho vay liên ngân hàng, tài trợ thương mại quốc tế, hoặc các dịch vụ liên quan đến quản lý tài sản của doanh nghiệp.
  • Ngân hàng bán lẻ (Retail Bank): Khác với ngân hàng bán buôn, ngân hàng bán lẻ hướng đến việc cung cấp dịch vụ cho cá nhân và hộ gia đình. Các sản phẩm phổ biến bao gồm tiết kiệm, cho vay tiêu dùng, phát hành thẻ tín dụng và các dịch vụ thanh toán, nhắm đến việc đáp ứng nhu cầu tài chính hàng ngày của người dân.

6.3. Phân loại theo tính chất hoạt động

  • Ngân hàng kinh doanh tổng hợp: Đây là loại ngân hàng cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính đa dạng, từ huy động vốn, cho vay, thanh toán đến quản lý tài sản và dịch vụ ngoại hối. Ngân hàng kinh doanh tổng hợp phục vụ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, nhằm tối đa hóa khả năng cung cấp dịch vụ tài chính trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ngân hàng chuyên doanh: Ngân hàng chuyên doanh tập trung vào một lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Ví dụ, ngân hàng thương mại nông nghiệp tập trung vào cung cấp các dịch vụ tài chính cho khu vực nông nghiệp, trong khi ngân hàng công nghiệp tập trung vào tài trợ cho lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Mô hình này giúp ngân hàng có thể cung cấp các sản phẩm chuyên sâu, phù hợp hơn với nhu cầu của từng lĩnh vực kinh tế riêng biệt.

7. Ngân hàng thương mại tại Việt Nam

Tại Việt Nam, hệ thống ngân hàng thương mại phát triển đa dạng với nhiều loại hình ngân hàng khác nhau, bao gồm ngân hàng quốc doanh, ngân hàng cổ phần, ngân hàng liên doanh và ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và cập nhật đến năm 2023, Việt Nam có tổng cộng 31 ngân hàng thương mại hoạt động.

Các ngân hàng thương mại này được chia thành những nhóm chính như sau:

7.1. Ngân hàng thương mại quốc doanh 

Bao gồm những ngân hàng lớn và có vai trò quan trọng, được thành lập với nguồn vốn chủ yếu từ ngân sách nhà nước:

  • Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
  • Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank)
  • Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
  • Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)

7.2. Ngân hàng thương mại cổ phần

Đây là nhóm ngân hàng chiếm số lượng lớn nhất trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam. Những ngân hàng này có nguồn vốn từ các cổ đông trong và ngoài nước và hoạt động với tính chất cổ phần.

  • Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank)
  • Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
  • Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
  • Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
  • Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
  • Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank)
  • Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)
  • Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)
  • Ngân hàng TMCP Nam Á (Nam A Bank)
  • Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPB)
  • Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)
  • Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank)
  • Ngân hàng TMCP Bảo Việt (BaoViet Bank)
  • Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank)
  • Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (PVcomBank)
  • Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBank)
  • Ngân hàng TMCP Bản Việt
  • Ngân hàng TMCP Đại Á
  • Ngân hàng TMCP Phát triển Mekong
  • Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NCB)
  • Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)
  • Ngân hàng TMCP Xây dựng Việt Nam (CBBank)
  • Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)
  • Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)
  • Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB)
  • Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigonbank)
  • Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank)
  • Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank)
  • Ngân hàng TMCP Bắc Á (Bac A Bank)
  • Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank)
  • Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu (GPBank)
  • Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank)
  • Ngân hàng TMCP Hàng Hải (MSB– Maritime Bank)

7.3. Ngân hàng 100% vốn nước ngoài

Các ngân hàng này có 100% vốn từ các tổ chức mẹ ở nước ngoài và được cấp phép hoạt động tại Việt Nam.

  • ANZ Bank (Vietnam) Limited – ANZVL
  • Hong Leong Bank Vietnam Limited – HLBVN
  • HSBC Bank (Vietnam) Limited
  • Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
  • Shinhan Bank Vietnam Limited
  • Public Bank Vietnam Limited
  • CIMB Bank (Vietnam) Limited
  • United Overseas Bank (Vietnam) Limited – UOB Vietnam
  • Woori Bank Vietnam Limited
  • Malayan Banking Berhad (Maybank)
  • Bangkok Bank Public Company Limited (Vietnam)
  • Sumitomo Mitsui Banking Corporation (SMBC Vietnam)
  • Mizuho Bank, Ltd. (Vietnam)

7.4. Ngân hàng liên doanh

Các ngân hàng liên doanh giữa ngân hàng Việt Nam và các ngân hàng nước ngoài, hoạt động dưới mô hình liên doanh và phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam là:

  • Indovina Bank Ltd. (IVB): Đây là ngân hàng liên doanh đầu tiên được thành lập tại Việt Nam, với sự hợp tác giữa Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) và Cathay United Bank của Đài Loan.
  • VID Public Bank: Ngân hàng liên doanh giữa Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và Public Bank của Malaysia. 
  • Vietnam – Russia Joint Venture Bank (VRB): Liên doanh giữa Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) và Ngân hàng Ngoại thương Nga (VTB)

Ngoài các ngân hàng thương mại lớn kể trên, còn có chi nhánh của ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, cũng như ngân hàng chính sách, ngân hàng hợp tác xã hỗ trợ vào việc phát triển kinh tế và phục vụ cộng đồng.

Như vậy, với hệ thống đa dạng bao gồm các ngân hàng quốc doanh, cổ phần, liên doanh và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam không chỉ cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng cho người dân và doanh nghiệp mà còn đóng góp mạnh mẽ vào sự phát triển kinh tế của đất nước.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Việt Nam có bao nhiêu ngân hàng thương mại?

Hiện tại, Việt Nam có khoảng 31 ngân hàng thương mại hoạt động, bao gồm các ngân hàng thương mại quốc doanh, ngân hàng cổ phần, ngân hàng liên doanh và các ngân hàng có vốn nước ngoài. Một số ngân hàng lớn bao gồm Vietcombank, VietinBank, BIDV và Techcombank.

 

Phân biệt ngân hàng thương mại và ngân hàng trung ương?

  • Ngân hàng trung ương: Là cơ quan quản lý tiền tệ quốc gia, thực hiện chính sách tiền tệ và quản lý tỷ giá, phát hành tiền, và điều hành lãi suất. Ở Việt Nam, ngân hàng trung ương là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
  • Ngân hàng thương mại: Là tổ chức tài chính hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, cung cấp các dịch vụ tài chính như huy động vốn, cho vay, và các dịch vụ thanh toán cho khách hàng.

Ngân hàng thương mại tạo tiền như thế nào?

Ngân hàng thương mại tạo tiền thông qua hoạt động tín dụng. Khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, số tiền này thường được chuyển vào tài khoản tiền gửi của người vay. Người vay sử dụng số tiền này để thanh toán và thực hiện các giao dịch, dẫn đến việc ngân hàng thương mại có thể tái đầu tư hoặc cho vay thêm, từ đó làm tăng tổng lượng tiền trong nền kinh tế.

 

Sự khác biệt giữa ngân hàng bán buôn và ngân hàng bán lẻ là gì?

  • Ngân hàng bán buôn (Wholesale Bank): Cung cấp các dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp lớn, tổ chức, và các ngân hàng khác.
  • Ngân hàng bán lẻ (Retail Bank): Tập trung vào các khách hàng cá nhân và các doanh nghiệp nhỏ, cung cấp các dịch vụ tiết kiệm, cho vay tiêu dùng, phát hành thẻ tín dụng, và các dịch vụ thanh toán.

SHARES