Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là một tổ chức tài chính quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định kinh tế toàn cầu. Nhưng chính xác IMF là gì và hoạt động như thế nào? Bài viết này sẽ giải thích rõ về lịch sử ra đời, cấu trúc tổ chức, chức năng và tầm ảnh hưởng của IMF đối với nền kinh tế thế giới.
1. Giới thiệu tổng quan về Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
1.1. IMF là gì?
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là một cơ quan tài chính của Liên Hợp Quốc được thành lập nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu, ổn định tài chính, khuyến khích các hoạt động thương mại quốc tế và giảm đói nghèo.
IMF được tài trợ bởi 190 quốc gia thành viên, có trụ sở chính đặt tại Thủ đô Washington, D.C – Hoa Kỳ. Tổ chức này được coi là kênh giám sát nguồn cho vay cho chính phủ các quốc gia đồng thời hỗ trợ ổn định tỷ giá hối đoái.
1.2. Cấu trúc tổ chức IMF
IMF chịu trách nhiệm trước các chính phủ quốc gia thành viên của mình. Đứng đầu cấu trúc tổ chức là Hội đồng Quản trị, bao gồm một thống đốc và một thống đốc dự bị từ mỗi quốc gia thành viên (thường là các quan chức hàng đầu từ ngân hàng trung ương hoặc bộ tài chính).
Hội đồng Quản trị sẽ họp một lần một năm tại các cuộc họp thường niên IMF – Ngân hàng Thế giới. Hai mươi bốn người trong số các thống đốc sẽ phục vụ trong Ủy ban Tiền tệ và Tài chính Quốc tế (IMFC), tư vấn cho Ban Điều hành của IMF.
Công việc hàng ngày của IMF được giám sát bởi Ban Điều hành gồm 24 thành viên, đại diện cho toàn bộ thành viên và được hỗ trợ bởi nhân viên IMF. Giám đốc Điều hành là người đứng đầu nhân viên IMF và là Chủ tịch Ban Điều hành, được hỗ trợ bởi bốn Phó Giám đốc Điều hành.
2. Lịch sử phát triển của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
2.1. Một trật tự tài chính mới sau chiến tranh
Sau khi Thế chiến II kết thúc, 40 quốc gia đồng minh đã được triệu tập đến Hội nghị Bretton Woods năm 1944 để thiết lập một trật tự tài chính sau chiến tranh nhằm tạo điều kiện cho hợp tác kinh tế và ngăn chặn sự tái diễn của chiến tranh tiền tệ đã góp phần đưa đến Đại suy thoái.
Chế độ mới nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, nâng cao mức sống và giảm đói nghèo. Thỏa thuận Bretton Woods ra đời, thành lập hai tổ chức song sinh là Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Thế giới (IMF), đồng thời yêu cầu các quốc gia ký kết gắn đồng tiền của họ với đồng Đô la Mỹ (USD).
IMF bắt đầu hoạt động vào ngày 27 tháng 12 năm 1945 với 29 quốc gia thành viên. Tổ chức bắt đầu các hoạt động tài chính vào ngày 1 tháng 3 năm 1947.
2.2. Hệ thống Bretton Woods sụp đổ
Sau 25 năm hoạt động, hệ thống tỷ giá hối đoái cố định Bretton Woods đã sụp đổ. Nguyên nhân chính là bởi đồng Đô la Mỹ (USD) bị định giá quá cao và quyết định ngưng chuyển đổi Đô la Mỹ thành vàng theo chế độ bản vị vàng của Tổng thống đương nhiệm Richard Nixon.
Kể từ đó, IMF đã thúc đẩy hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, có nghĩa là các lực lượng thị trường sẽ quyết định giá trị của các loại tiền tệ so với nhau. Từ đó đến nay, IMF đã hoạt động rộng hơn, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các cuộc khủng hoảng nợ công và tài chính ở nhiều quốc gia, bao gồm cả các nền kinh tế phát triển.
3. Nhiệm vụ của Quỹ Tiền tệ Thế giới (IMF)
Về lý thuyết, Quỹ Tiền tệ Quốc tế sẽ giúp các nước thành viên đang gặp khó khăn về cán cân thanh toán có thêm thời gian và nguồn lực để điều chỉnh chính sách, khôi phục tăng trưởng quốc gia.
3.1. 4 nhiệm vụ chính của Quỹ IMF là gì?
4 nhiệm vụ chính của IMF là:
- Giám sát: Thu thập dữ liệu về nền kinh tế các quốc gia và nền kinh tế toàn cầu nói chung. Từ đó cung cấp dự báo kinh tế cập nhật thường xuyên, đi kèm lời khuyên về tác động của chính sách tài chính, tiền tệ và thương mại đối với triển vọng tăng trưởng và ổn định tài chính.
- Phát triển năng lực: Hỗ trợ về kỹ thuật, đào tạo, tư vấn chính sách cho các quốc gia thành viên thông qua các chương trình phát triển năng lực. Các chương trình đào tạo có thể liên quan đến quản lý tài chính công, cải cách thuế, xây dựng chính sách tiền tệ và quản lý nợ công.
- Cho vay: Cho các quốc gia thành viên đang gặp khó khăn về kinh tế vay vốn. Các khoản vay được cung cấp đi kèm các điều kiện cụ thể giúp cải cách nền tảng tài chính và khôi phục tăng trưởng. Các nước thành viên sẽ đóng góp vào quỹ cho vay này dựa trên một hệ thống hạn ngạch.
- Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế: IMF đóng vai trò là nền tảng để các quốc gia thảo luận và phối hợp chính sách kinh tế quốc tế, từ đó ngăn chặn sự lan rộng của các cuộc khủng hoảng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế ổn định và bền vững.
Vào 2019, IMF thống kê nguồn cho vay đạt 11.4 tỷ SDR (cao hơn 0.4 tỷ SDR so với mục tiêu), đảm bảo hỗ trợ các hoạt động cho vay ưu đãi của tổ chức này trong khoảng 1 thập kỷ tiếp theo.
3.2. Tài sản dự trữ cho vay của Quỹ Tiền tệ Thế giới (IMF) là gì?
SDR (Special Drawing Rights) hay Quyền rút vốn đặc biệt là một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) tạo ra vào năm 1969, nhằm bổ sung cho các tài sản dự trữ chính thức của các quốc gia thành viên. SDR không phải là một loại tiền tệ thực tế, mà là một đơn vị tính toán quốc tế dựa trên rổ các đồng ngoại tệ mạnh.
Bảng danh sách các đồng ngoại tệ được tính vào SDR trong từng thời kỳ:
Giai đoạn | Ngoại tệ |
1969 - 1971 | |
1971 - 1974 | |
1980 - 1981 | Mark Đức (DEM) Franc Pháp (FRF) Lira Ý (ITL) Guilder Hà Lan (NLG) Franc Bỉ (BEF) Schilling Áo (ATS) |
1981 - 1998 | Đô la Mỹ (USD) Mark Đức (DEM) Franc Pháp (FRF) Bảng Anh (GBP) |
1999 - 2016 | Đô la Mỹ (USD) Yên Nhật (JPY) Bảng Anh (GBP) |
2016 - 2027 | Euro Châu Âu (EUR) Yên Nhật (JPY) Bảng Anh (GBP) |
4. Tổ chức IMF lấy nguồn tài trợ từ đâu?
Quỹ cho vay của IMF được lấy từ 3 nguồn tài trợ chính:
- Hạn ngạch thành viên: Đây là nguồn tài trợ chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Hạn ngạch của mỗi quốc gia thành viên sẽ tương ứng với quy mô và vị trí của quốc gia này trong bức tranh kinh tế thế giới.
- Thỏa thuận vay mới (NAB): Khi IMF nhận thấy cần có nhu cầu tài chính lớn hơn để hỗ trợ các quốc gia thành viên vượt qua khủng hoảng, họ có thể kích hoạt NAB (một nhóm các quốc gia và tổ chức cho vay lớn trên toàn cầu) để huy động thêm vốn. Các quốc gia tham gia NAB đồng ý cho IMF vay một khoản tiền nhất định trong những tình huống khẩn cấp.
- Thỏa thuận vay song phương: IMF ký kết các thỏa thuận vay trực tiếp với các quốc gia hoặc tổ chức riêng lẻ để huy động thêm nguồn lực tài chính ngoài hạn ngạch thành viên. Các khoản vay song phương thường có các điều khoản và điều kiện được thương lượng giữa IMF và bên cho vay.
5. Sự khác biệt giữa IMF và Ngân hàng Thế giới là gì?
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) là hai tổ chức tài chính quốc tế quan trọng, được thành lập sau Thế chiến II để thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn cầu, nhưng có những vai trò và chức năng khác biệt.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) | Ngân hàng Thế giới | |
Năm thành lập | 1944, tại Hội nghị Bretton Woods | 1944, tại Hội nghị Bretton Woods |
Mục tiêu chính | Duy trì ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ ngắn hạn cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán. | Hỗ trợ phát triển kinh tế dài hạn và giảm nghèo bằng cách cung cấp tài trợ cho các dự án phát triển (giáo dục, y tế,...). |
Thành viên | 190 quốc gia | 189 quốc gia |
Chức năng chính | Giám sát tình hình kinh tế toàn cầu Cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn Tư vấn và hỗ trợ chính sách kinh tế quốc gia | Cấp vốn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng Tập trung giảm nghèo và nâng cao điều kiện sống Tư vấn và hỗ trợ phát triển kinh tế dài hạn |
Nguồn tài trợ | Hạn ngạch đóng góp từ các quốc gia thành viên Thỏa thuận vay mới và vay song phương | Đóng góp của các quốc gia thành viên Vay vốn từ thị trường tài chính quốc tế |
Điều kiện vay | Đi kèm điều kiện cải cách kinh tế như cắt giảm chi tiêu công, điều chỉnh tỷ giá hối đoái. | Đi kèm điều kiện lãi suất thấp hoặc không lãi suất, tập trung vào phát triển bền vững. |
Lãnh đạo | Giám đốc Điều hành | Chủ tịch |
6. Vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đối với Việt Nam
6.1. Lịch sử quan hệ giữa Việt Nam với tổ chức IMF
6.1.1. Giai đoạn tiền hội nhập (1956-1993)
- 1956: Việt Nam Nam Cộng hòa gia nhập IMF
- 1976: Sau thống nhất, VN tạm ngưng quan hệ với IMF
- 1986: Đổi mới – bước ngoặt quan trọng dẫn đến việc nối lại quan hệ với IMF
- 1993: Việt Nam chính thức trở thành thành viên IMF sau khi giải quyết các khoản nợ tồn đọng
6.1.2. Các cột mốc quan trọng
- 1993: Khoản vay đầu tiên của Việt Nam trị giá 223 triệu SDR
- 2001: Việt Nam hoàn thành trả nợ các khoản vay trong giai đoạn 1993-1997
- 2012: IMF mở Văn phòng đại diện thường trú tại Hà Nội
- 2020: Việt Nam hợp tác cùng IMF ứng phó với đại dịch COVID-19
6.2. Các chương trình hợp tác tiêu biểu giữa Việt Nam và IMF
6.2.1. Hỗ trợ tài chính
Trong quá trình đổi mới và phát triển, IMF đã hỗ trợ Việt Nam thông qua nhiều cách thức đa dạng. Tổ chức này cung cấp các khoản vay và hỗ trợ tài chính, giúp cải thiện cán cân thanh toán và ổn định kinh tế vĩ mô của đất nước.
Giai đoạn 2000-2010 |
|
Giai đoạn 2000-2010 |
|
Giai đoạn 2010-2020 |
|
6.2.2. Tư vấn chính sách
IMF cũng thường xuyên đánh giá tình hình kinh tế và đưa ra những khuyến nghị về chính sách kinh tế vĩ mô, tài chính và tiền tệ, góp phần vào việc hoạch định chính sách phù hợp cho tăng trưởng bền vững.
- Chương trình Tham vấn Điều IV thường niên:
- Đánh giá tình hình kinh tế vĩ mô
- Khuyến nghị chính sách tiền tệ và tài khóa
- Cảnh báo rủi ro và thách thức
- Các lĩnh vực tư vấn chính:
Chính sách tiền tệ |
|
Chính sách tài khóa |
|
Khu vực tài chính |
|
6.2.3. Đào tạo và nâng cao năng lực
IMF còn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong các lĩnh vực như quản lý tài chính công, chính sách tiền tệ và thống kê kinh tế, qua đó nâng cao năng lực quản lý kinh tế vĩ mô của Việt Nam.
Chương trình đào tạo thường niên |
|
Hỗ trợ kỹ thuật |
|
7. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, ONUS đã giải đáp giúp bạn thắc mắc IMF là gì và vai trò then chốt của IMF đối với nền kinh tế thế giới. Với sứ mệnh giảm nghèo, khuyến khích thương mại quốc tế và tăng cường ổn định tài chính, IMF đã và đang tác động sâu rộng đến chính sách kinh tế của các quốc gia thành viên.
Mặc dù vẫn còn những ý kiến trái chiều về hiệu quả của một số chương trình điều chỉnh cơ cấu, không thể phủ nhận tầm quan trọng của IMF trong việc ứng phó với các cuộc khủng hoảng tài chính và thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.