logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá 1 lượng vàng hôm nay

Theo dõi giá 1 lượng vàng nhanh và chính xác nhất

Biểu đồ giá vàng 26/04/2025

1 Tháng
Vàng SJC
-
Vàng nhẫn
-
Vàng Trang sức
-
Vàng Thế giới
-
Triệu VNĐ

Biểu đồ giá vàng 26/04/2025

1 Tháng
Vàng SJC
-
Vàng nhẫn
-
Vàng Trang sức
-
Vàng Thế giới
-
Triệu VNĐ
Bạn có biết Bitcoin không?

Bảng giá 1 lượng vàng

LOẠI
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
BIẾN ĐỘNG (24H)
LOẠI/
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư vàng thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Giới thiệu về Vàng

Phần 1: Định nghĩa 1 lượng vàng và cách quy đổi

1.1. Định nghĩa 1 lượng vàng

Theo thị trường Việt Nam, đơn vị vàng được tính như sau: 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng.

Vậy, 1 lượng vàng bao nhiêu chỉ? Mỗi lượng vàng nặng 37.5 gram, tương đương với 10 chỉ vàng, mỗi chỉ nặng 3.75 gram.

1.2. Công thức quy đổi lượng vàng sang đơn vị khác

1 lượng vàng là đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam, tương đương với:

  • 1 lượng vàng = 1 cây vàng
  • 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 37,5 gam vàng
  • 1 lượng vàng ≈ 1,2 ounce vàng (oz) trên thị trường quốc tế. 

Quy đổi lượng vàng sang gram vàng

Công thức tính quy đổi: Đơn vị vàng (gam) = Số lượng vàng × 37,5

Ví dụ:

Quy đổi lượng vàng từ số kg vàng

Nếu bạn muốn tính số kg vàng là bao nhiêu lượng vàng, hãy sử dụng công thức:

Công thức tính quy đổi: Số lượng vàng = Trọng lượng (kg) × 26,67

Ví dụ:

  • 1 kg vàng = 26,67 lượng vàng.
  • 2 kg vàng = 2 × 26,67 = 53,34 lượng vàng.

Quy đổi lượng vàng quốc tế 

Trên thị trường quốc tế, vàng được tính theo đơn vị ounce (oz). Quy đổi như sau:

  • 1 ounce vàng = 31,1035 gam.
  • 1 lượng vàng ≈ 1,2 ounce vàng.

So sánh giá trị 1 lượng vàng: 

Nếu giá vàng thế giới là 3,288.36 USD/ounce, ta có:

  • Giá 1 lượng vàng quốc tế = 3,288.36 × 1,2 = 3,964.62 USD.

Quy đổi sang VND (tỷ giá 1 USD = 26,195 VND):

  • Giá 1 lượng vàng = 3,964.62 × 26,195 = 102,425,991.71 VND.

Bảng quy đổi lượng vàng sang các đơn vị khác

Quy đổi

Đơn Vị Chỉ

Phân

Gam

Ounce (oz)

1 lượng vàng

10 chỉ

100 phân

37,5 g

1,2 oz

0,5 lượng vàng

5 chỉ

50 phân

18,75 g

0,6 oz

0,1 lượng vàng

1 chỉ

10 phân

3,75 g

0,12 oz

Phần 2: Giá 1 lượng vàng trong nước và thế giới hôm nay 26/04/2025

2.1. Giá 1 lượng vàng trong nước hôm nay bao nhiêu?

Giá vàng hôm nay tại trong nước được niêm yết chủ yếu từ các thương hiệu vàng lớn và có sự điều chỉnh theo chính sách của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Dưới đây là giá vàng miếng 9999 và vàng nhẫn 9999vàng trang sức từ SJC ngày hôm nay 26/04/2025:

Giá vàng miếng 9999 cập nhật 1 giây trước, ngày 26/04/2025, hôm nay bao nhiêu?

  • 1 lượng vàng mua vào = 118,500,000 VND
  • 1 lượng vàng bán ra = 120,500,000 VND

1 lượng vàng nhẫn trơn hôm nay giá bao nhiêu?

  • 1 lượng mua vào = 112,500,000 VND
  • 1 lượng bán ra = 115,500,000 VND

Giá 1 lượng vàng trang sức 9999 hôm nay bao nhiêu?

  • 1 lượng mua vào = 112,500,000 VND
  • 1 lượng bán ra =  120,500,000 VND.

Bảng giá 1 lượng vàng trong nước tại các thương hiệu uy tín hôm nay

Ngoài thương hiệu vàng SJC, giá vàng trong nước cũng thay đổi tùy theo từng thương hiệu vàng uy tín. Dưới đây là bảng giá 1 lượng vàng của từng thương hiệu cập nhật 1 giây trước, ngày 26/04/2025, theo độ tinh khiết từ 24K (vàng 9999) đến 10K để bạn tiện theo dõi: 

Thương hiệu

Loại vàng

Mua vào (VND/lượng)

Bán ra (VND/lượng)

Biến động 24h (VND)

SJC

1 lượng vàng miếng

118,500,000

120,500,000

-500,000

PNJ

1 lượng vàng miếng Phượng Hoàng

114,500,000

117,500,000

700,000

DOJI

1 lượng vàng 24K

118,500,000

120,500,000

-500,000

Bảo Tín Minh Châu

1 lượng vàng nhẫn BTMC

116,500,000

119,500,000

-500,000

Bảo Tín Mạnh Hải

Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long

116,500,000

Phú Quý

1 lượng vàng trang sức 99

113,355,000

116,325,000

-495,000

Mi Hồng

1 lượng vàng 98

101,000,000

105,500,000

-50,000

Ngọc Thẩm

1 lượng vàng 18K

72,800,000

78,750,000

PNJ

1 lượng vàng 14K

114,500,000

117,500,000

700,000

SJC

1 lượng vàng 10K

42,068,091.81

48,068,091.81

-417,042


2.2. Giá vàng thế giới hôm nay bao nhiêu 1 lượng?

Giá vàng thế giới được niêm yết theo đơn vị ounce (oz), dưới đây là giá vàng thế giới quy đổi sang VND hôm nay:

Giá vàng Quốc tế (XAU)

Giá vàng XAU/USD

Giá vàng XAU/VND

1 Ounce vàng

3,288.36 USD

84,954,780.6 VND

1 lượng vàng

3,964.62 USD

102,425,991.71 VND

1 kg vàng

105,736.45 USD

2,731,701,198.91 VND

2.3. So Sánh giá 1 lượng vàng trong nước và thế giới

Tiêu Chí

Giá Vàng Trong Nước

Giá Vàng Thế Giới

Đơn Vị Tính

Lượng (37,5 gram)

Ounce (31,1 gram)

Giá Trị Quy Đổi

1 lượng ≈ 1,2 ounce

1 ounce ≈ 0,83 lượng

Giá Bán

120,500,000 VND/lượng

103,853,255.38 VND/lượng

Giá chênh lệch

16,646,745 VND/lượng

Vì sao giá vàng Việt Nam luôn cao hơn thế giới?

Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng Việt Nam luôn cao hơn so với thế giới:

  • Chính sách tiền tệ quốc gia: Chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) về cung cầu vàng trong nước ảnh hưởng đến giá. Ví dụ: Các biện pháp siết nhập khẩu vàng làm giá trong nước tăng cao.
  • Tỷ giá USD/VND: Khi USD mạnh lên, giá vàng thế giới có xu hướng giảm, nhưng giá vàng trong nước vẫn giữ ổn định do cầu lớn.
  • Nhu cầu tích trữ vàng: Tại Việt Nam, vàng là tài sản phòng thủ trước lạm phát, nên nhu cầu mua vàng tích trữ luôn cao.
  • Thuế và phí gia công: Thuế nhập khẩu và chi phí gia công làm giá vàng trong nước cao hơn giá quốc tế.
    • Thuế nhập khẩu vàng (khoảng 2-5%).
    • Chi phí gia công và vận hành tuỳ thuộc vào các thương hiệu vàng.

Tóm lại, Giá vàng trong nước luôn cao hơn giá vàng thế giới từ 10-20% do chịu các loại thuế, chi phí gia công và tâm lý tích trữ vàng của người Việt. trong khi đó, giá vàng thế giới phụ thuộc vào USD và được giao dịch trên các sàn quốc tế như COMEX, LBMA. Khi USD tăng, giá vàng thế giới thường giảm và ngược lại. 

2.4. Có nên mua vàng trong nước hay thế giới?

Tiêu Chí

Vàng Trong Nước

Vàng Thế Giới

Tính Thanh Khoản

Cao, dễ mua bán

Khó hơn tại thị trường Việt Nam

Chi Phí Đầu Tư

Cao hơn do chênh lệch giá

Thấp hơn, nhưng rủi ro ngoại hối

An Toàn

Đảm bảo tại thương hiệu lớn

Phụ thuộc vào sàn giao dịch

Mục Đích Đầu Tư

Phù hợp tích trữ lâu dài

Phù hợp giao dịch ngắn hạn

Lời khuyên đầu tư:

  • Nếu đầu tư dài hạn: Nên mua vàng trong nước như SJC, PNJ để đảm bảo an toàn và dễ thanh khoản.
  • Nếu giao dịch ngắn hạn: Có thể tham gia giao dịch vàng quốc tế để tận dụng biến động giá lớn.

Phần 3: Lịch sử biến động giá 1 lượng vàng qua các năm

3.1. Biểu đồ lịch sử giá vàng 1 lượng (2010 - 2024)

Biểu đồ dưới đây thể hiện biến động giá vàng 1 lượng từ năm 2010 đến nay, giúp bạn hình dung rõ hơn về xu hướng tăng trưởng và các mốc quan trọng:

(Hình ảnh minh họa biểu đồ giá vàng qua các năm)

3.2. Tổng quan lịch sử giá 1 lượng vàng tại Việt Nam

Giá vàng luôn phản ánh rõ rệt tình hình kinh tế, chính trị và tài chính toàn cầu. Trong suốt hơn một thập kỷ qua, giá vàng trong nước đã trải qua nhiều giai đoạn biến động mạnh mẽ, chịu tác động từ:

  • Khủng hoảng kinh tế toàn cầu (2008)
  • Chính sách điều hành tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
  • Căng thẳng thương mại và địa chính trị toàn cầu
  • Dịch bệnh COVID-19 và chính sách kích thích kinh tế toàn cầu (2020-2021)

Biến động giá vàng giai đoạn 2010 - 2024

Giai Đoạn 2010 - 2012: Đỉnh Cao Lịch Sử

  • 2010: Giá vàng tăng mạnh do ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính toàn cầu và chính sách nới lỏng tiền tệ từ Mỹ. Giá đỉnh: 36 triệu VND/lượng (cuối năm 2010).
  • 2011: Giá vàng lập kỷ lục mới khi chạm mốc 49 triệu VND/lượng vào tháng 9/2011 do USD suy yếu và bất ổn chính trị toàn cầu.
  • 2012: Giá vàng giảm nhẹ về mức 44 triệu VND/lượng vào cuối năm do tâm lý lo ngại về lạm phát giảm dần.

Giai Đoạn 2013 - 2015: Suy Giảm Dài Hạn

  • 2013: Giá vàng lao dốc mạnh do Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tuyên bố cắt giảm gói QE, kéo USD tăng mạnh. Mức giá: 35 triệu VND/lượng (giảm gần 20% so với 2012).
  • 2014 - 2015: Giá vàng ổn định quanh mốc 33 - 35 triệu VND/lượng do thị trường vàng trong nước bị siết chặt và USD tiếp tục tăng giá.

Giai Đoạn 2016 - 2019: Tăng Trưởng Ổn Định

  • 2016: Giá vàng phục hồi khi Mỹ bầu cử Tổng thống mới và tâm lý nhà đầu tư lo ngại chính sách kinh tế mới. Giá trung bình: 36 - 37 triệu VND/lượng.
  • 2017 - 2019: Thị trường vàng ổn định trong khoảng 36 - 39 triệu VND/lượng, chịu ảnh hưởng bởi: Chính sách lãi suất của FED và căng thẳng thương mại Mỹ - Trung Quốc.

Giai Đoạn 2020 - 2024: Biến Động Mạnh do COVID-19 và Kinh Tế Toàn Cầu

  • 2020: Đại dịch COVID-19 bùng phát khiến giá vàng tăng vọt do nhà đầu tư tìm nơi trú ẩn an toàn. Đỉnh cao: 62 triệu VND/lượng (tháng 8/2020).
  • 2021: Giá vàng duy trì quanh mức 55 - 60 triệu VND/lượng do các gói kích thích kinh tế và chính sách tiền tệ nới lỏng toàn cầu.
  • 2022: FED tăng mạnh lãi suất để kiềm chế lạm phát khiến giá vàng thế giới giảm, nhưng trong nước vẫn giữ ở mức cao. Mức giá: 66 - 68 triệu VND/lượng.
  • 2023: Giá vàng tiếp tục lập đỉnh mới, vượt 70 triệu VND/lượng vào cuối năm do áp lực lạm phát và USD mạnh lên.
  • 2024: Giá vàng tiếp tục biến động mạnh:
    • Đầu năm 2024: 74 triệu VND/lượng.
    • Tháng 5/2024: Chạm đỉnh 85 triệu VND/lượng.
    • Cuối năm 2024: 120,500,000 VND/lượng.

Phần 4: Dự Báo Xu Hướng Giá Vàng Trong Thời Gian Tới

4.1. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá 1 lượng vàng

Dự báo giá vàng trong tương lai phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và tài chính toàn cầu. Các yếu tố nổi bật bao gồm:

  • Biến động của giá vàng thế giới: Giá vàng trong nước chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giá vàng thế giới. Vàng được niêm yết bằng USD/ounce, khi giá vàng quốc tế thay đổi, giá vàng trong nước cũng điều chỉnh tương ứng. 
    • Ví dụ: Giá vàng thế giới tăng 10 USD/ounce có thể kéo giá vàng trong nước tăng tương ứng từ 100.000 - 200.000 VND/lượng.
  • Tỷ giá USD/VND: Khi USD tăng giá so với VND, giá vàng thường có xu hướng tăng theo. Ngược lại, nếu USD giảm giá, áp lực lên giá vàng sẽ giảm.
  • Chính sách tiền tệ của Mỹ (FED): Quyết định tăng/giảm lãi suất của FED ảnh hưởng mạnh đến giá vàng. Khi lãi suất tăng, đồng USD mạnh lên, vàng mất giá. Khi lãi suất giảm, vàng trở thành kênh đầu tư an toàn, giá vàng tăng.
    • Kịch bản: Nếu FED tiếp tục tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, giá vàng có thể chịu áp lực giảm do USD mạnh lên. Ngược lại, nếu FED cắt giảm lãi suất, vàng sẽ trở thành kênh trú ẩn hấp dẫn hơn.
  • Lạm phát và kinh tế toàn cầu: Vàng được coi là “nơi trú ẩn an toàn” trong thời kỳ lạm phát cao và bất ổn kinh tế. Nếu chỉ số lạm phát tăng, nhà đầu tư sẽ đổ tiền vào vàng, khiến giá vàng tăng mạnh.
    • Ví dụ: Cuộc xung đột Nga - Ukraine và căng thẳng Mỹ - Trung Quốc đã từng khiến giá vàng lập đỉnh vào năm 2022.
    • Dự báo: Nếu lạm phát vẫn tiếp diễn và kinh tế toàn cầu chưa phục hồi, giá vàng có thể tiếp tục tăng mạnh trong năm 2025.
  • Cung và cầu vàng trong nước: Nhu cầu mua vàng tích trữ, trang sức và đầu tư tăng cao vào dịp lễ Tết và các sự kiện lớn. Lượng cung vàng trong nước bị giới hạn cũng góp phần đẩy giá vàng lên cao.
    • Xu hướng: Tại Việt Nam, nhu cầu vàng nhẫn, vàng miếng vào dịp Tết Nguyên đán và ngày Vía Thần Tài sẽ đẩy giá vàng trong nước tăng cao hơn so với thế giới.
  • Chính sách điều tiết giá vàng của Ngân hàng Nhà nước: NHNN có thể can thiệp vào thị trường vàng để giữ giá vàng trong nước ổn định. 
    • Ví dụ: Việc bán ngoại tệ hoặc điều chỉnh nguồn cung vàng miếng.

4.2. Dự báo giá vàng năm 2025

Dựa trên các nhận định từ chuyên gia và tổ chức tài chính lớn:

  • Ngân hàng Goldman Sachs: Dự báo giá vàng có thể đạt 2,300 USD/ounce vào cuối năm 2025 do nhu cầu trú ẩn tăng mạnh và FED giảm lãi suất.
  • Ngân hàng UOB (Singapore): Nhận định giá vàng sẽ duy trì ổn định quanh mức 2,100 USD/ounce trong nửa đầu năm 2025, sau đó tăng dần nếu lạm phát toàn cầu leo thang.
  • Công ty Chứng khoán Rồng Việt (VDSC): Dự báo giá vàng trong nước có thể dao động trong khoảng 90 - 95 triệu VND/lượng, với biên độ +/- 5% tùy thuộc vào diễn biến chính sách tiền tệ và dự trữ ngoại hối.

4.3. Kịch bản tăng và giảm giá vàng trong năm 2025

Yếu tố

Kịch bản tăng giá

Kịch bản giảm giá

Lãi suất FED

FED cắt giảm lãi suất → Vàng tăng giá

FED tăng lãi suất → USD mạnh → Vàng giảm

Lạm phát toàn cầu

Lạm phát cao → Nhà đầu tư trú ẩn vào vàng

Lạm phát hạ nhiệt → Vàng giảm sức hấp dẫn

Căng thẳng địa chính trị

Xung đột kéo dài → Giá vàng tăng nhanh

Hòa bình ổn định → Giảm nhu cầu vàng

Nhu cầu vàng vật chất

Trung Quốc, Ấn Độ tăng mua vàng → Vàng tăng

Nhu cầu giảm do kinh tế phục hồi

USD và DXY Index

USD yếu đi → Giá vàng tăng

USD mạnh lên → Giá vàng giảm

4.4. Dự báo giá vàng trong nước

Dưới đây là dự báo cụ thể về giá vàng SJC trong nước dựa trên các kịch bản thị trường:

Thời Điểm

Kịch bản tăng giá

Kịch bản giảm giá

Quý 1/2025

89 - 92 triệu VND/lượng

85 - 87 triệu VND/lượng

Quý 2/2025

91 - 95 triệu VND/lượng

86 - 88 triệu VND/lượng

Quý 3/2025

95 - 98 triệu VND/lượng

88 - 90 triệu VND/lượng

Quý 4/2025

97 - 100 triệu VND/lượng

90 - 92 triệu VND/lượng

Lời khuyên cho nhà đầu tư vàng

  • Theo dõi các chỉ số kinh tế:Cập nhật tin tức về lãi suất FED, lạm phát, và biến động USD.
  • Mua vàng ở thời điểm thích hợp: Nên mua khi giá vàng có điều chỉnh giảm hoặc vào đầu năm khi nhu cầu thị trường chưa quá cao.
  • Phân bổ nguồn vốn hợp lý: Đầu tư vàng chỉ nên chiếm khoảng 10 - 20% danh mục đầu tư để đảm bảo cân bằng rủi ro.
  • Lựa chọn kênh đầu tư an toàn: Mua vàng tại các thương hiệu uy tín như SJC, PNJ, DOJI hoặc các ngân hàng lớn.
  • Nắm bắt xu hướng dài hạn: Đầu tư vàng dài hạn là chiến lược tối ưu trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn.

Phần 5: Cách đầu tư 1 lượng vàng hiệu quả

5.1. Nên đầu tư loại vàng nào hiện nay?

Đầu tư vàng từ lâu đã được coi là kênh an toàn và hấp dẫn, đặc biệt trong giai đoạn thị trường biến động mạnh. Dưới đây là 4 hình thức đầu tư vàng phổ biến với giá trị tương đương 1 lượng vàng (37,5 gram):

Đầu tư vàng vật chất

Tiêu chí

Đầu tư vàng miếng SJC

Đầu tư vàng nhẫn 9999

Đặc điểm

Vàng miếng SJC là sản phẩm đầu tư phổ biến nhất tại Việt Nam nhờ tính thanh khoản cao, uy tín và dễ dàng mua bán.

Vàng nhẫn tròn trơn 9999 là lựa chọn tiết kiệm và linh hoạt cho nhà đầu tư nhỏ lẻ.

Cách thực hiện

  • Mua vàng miếng SJC tại các tiệm vàng lớn hoặc ngân hàng được cấp phép.
  • Lưu trữ vàng trong két sắt hoặc gửi tại ngân hàng để đảm bảo an toàn.
  • Mua vàng nhẫn tại các thương hiệu uy tín như SJC, PNJ, DOJI.
  • Lựa chọn vàng có khắc thông tin chi tiết về trọng lượng và độ tinh khiết.

Ưu điểm

  • Ít mất giá theo thời gian do không bị hao mòn.
  • Dễ mua, dễ bán khi cần thiết.
  • Phù hợp với nhà đầu tư có vốn nhỏ hơn 1 lượng vàng.
  • Tính thanh khoản tốt, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Lợi nhuận kỳ vọng

5-10% mỗi năm tùy biến động thị trường

4-8% mỗi năm

Đầu tư chứng chỉ vàng hoặc quỹ ETF vàng

    • Đặc điểm: Đây là hình thức đầu tư vàng “ảo” thông qua các quỹ đầu tư vàng hoặc chứng chỉ vàng trên sàn chứng khoán.
    • Cách thực hiện:
      • Mở tài khoản giao dịch tại các công ty chứng khoán hoặc quỹ đầu tư vàng như SPDR Gold Trust.
      • Mua/bán chứng chỉ vàng thông qua nền tảng giao dịch trực tuyến.
  • Ưu điểm:
    • Không lo bảo quản vàng vật chất.
    • Tiện lợi, linh hoạt, giao dịch nhanh chóng.
  • Hạn chế: Phụ thuộc vào biến động giá vàng quốc tế và phí giao dịch.
  • Lợi nhuận kỳ vọng: Tương đương với lợi nhuận từ vàng miếng.

Đầu tư vàng thế giới (vàng Online)

    • Đặc điểm: Hình thức mua bán vàng thông qua các sàn giao dịch vàng trực tuyến.
  • Cách thực hiện:
      • Tạo tài khoản trên các nền tảng giao dịch uy tín.
      • Theo dõi giá vàng thế giới và thực hiện lệnh mua/bán theo xu hướng thị trường.
  • Ưu điểm:
    • Khả năng sinh lời cao nhờ giao dịch linh hoạt 24/5.
    • Phí giao dịch thấp hơn so với vàng vật chất.
  • Hạn chế: Rủi ro từ biến động tỷ giá USD/VND và sự thiếu ổn định của vàng quốc tế.
  • Lợi nhuận kỳ vọng: Tùy thuộc vào chiến lược giao dịch của nhà đầu tư.

5.2. 1 lượng vàng có thể đầu tư gì khác?

Với giá trị tương đương 1 lượng vàng, bạn có rất nhiều lựa chọn đầu tư hấp dẫn ngoài việc mua vàng miếng truyền thống. Dưới đây là một số kênh đầu tư phổ biến và tiềm năng:

1. Gửi tiết kiệm ngân hàng

  • Ưu điểm: Lãi suất tiết kiệm ngân hàng thường an toàn, ổn định, ít rủi ro, phù hợp với người ưa thích sự an toàn và không có kinh nghiệm đầu tư.
  • Nhược điểm: Lợi nhuận thấp, có thể không theo kịp lạm phát, đặc biệt trong thời kỳ lạm phát cao.
  • Lưu ý: Nên lựa chọn ngân hàng uy tín, có lãi suất cạnh tranh và các chính sách bảo hiểm tiền gửi rõ ràng.

2. Đầu tư cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư

Tiêu chí

Cổ phiếu

Quỹ đầu tư

Ưu điểm

Tiềm năng sinh lời cao, có thể hưởng lợi từ sự tăng trưởng của doanh nghiệp.

Được quản lý bởi các chuyên gia, rủi ro được phân tán, phù hợp với nhà đầu tư mới.

Nhược điểm

Rủi ro cao, đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm đầu tư, chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường.

Lợi nhuận phụ thuộc vào hiệu quả quản lý của quỹ, có thể mất phí quản lý.

Lưu ý

Cần tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp, ngành nghề, tình hình tài chính trước khi đầu tư.

Nên lựa chọn quỹ đầu tư uy tín, có lịch sử hoạt động tốt và phù hợp với mục tiêu đầu tư.

3. Mua tiền điện tử

  • Ưu điểm: Những loại tiền điện tử như BTC/USD, BTC/VND, ETH… có tiềm năng sinh lời rất cao, thị trường 24/7, tính thanh khoản cao. trong đó, Bitcoin - Vàng kỹ thuật số là sự kết hợp giữa vàng và công nghệ, tiện lợi và an toàn hơn vàng vật chất.
  • Nhược điểm: Rủi ro cực kỳ cao, biến động giá mạnh, dễ bị ảnh hưởng bởi tin tức và các yếu tố bên ngoài.
  • Lưu ý: Chỉ nên đầu tư số tiền nhàn rỗi, chấp nhận rủi ro và tìm hiểu kỹ về thị trường tiền điện tử trước khi tham gia.

4. Đầu tư bất động sản hoặc chứng chỉ quỹ bất động sản

Tiêu chí

Bất động sản

Chứng chỉ quỹ bất động sản (REITs)

Ưu điểm

Tài sản hữu hình, giá trị tăng theo thời gian, có thể tạo ra thu nhập thụ động (cho thuê).

Vốn đầu tư thấp hơn so với mua bất động sản trực tiếp, được đầu tư vào nhiều dự án, tính thanh khoản cao hơn.

Nhược điểm

Vốn đầu tư lớn, tính thanh khoản thấp, cần thời gian để sinh lời.

Lợi nhuận phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của quỹ, có thể mất phí quản lý.

Lưu ý

Cần nghiên cứu kỹ về vị trí, pháp lý, tiềm năng phát triển của bất động sản.

Nên lựa chọn quỹ REITs uy tín, có danh mục đầu tư tốt và minh bạch

Ngoài ra, bạn cũng có thể xem xét các kênh đầu tư khác như:

  • Trái phiếu: An toàn hơn cổ phiếu, lợi nhuận ổn định, phù hợp với người ưa thích sự an toàn.
  • Ngoại tệ: Cơ hội kiếm lời từ chênh lệch tỷ giá, nhưng rủi ro cao do biến động thị trường.
  • Đầu tư vào bản thân: Học thêm kiến thức, kỹ năng để nâng cao thu nhập và phát triển sự nghiệp.

5.3. Lưu ý quan trọng khi đầu tư 1 lượng vàng

Để đầu tư vàng an toàn và hiệu quả, nhà đầu tư cần lưu ý các vấn đề sau:

1. Chọn đúng loại vàng

  • Vàng miếng SJC: Phù hợp cho đầu tư dài hạn vì tính thanh khoản cao.
  • Vàng nhẫn 9999: Phù hợp với nhà đầu tư nhỏ lẻ hoặc muốn linh hoạt chuyển đổi vàng thành tiền.
  • Vàng trang sức: Không thích hợp cho đầu tư vì mất giá do chi phí gia công.
  • Vàng online: Thích hợp đầu tư lưu trữ dài hạn hoặc ngắn hạn tùy theo chiến lược đầu tư

2. Theo dõi giá vàng thường xuyên

  • Cập nhật giá vàng trong nước và thế giới hàng ngày thông qua các nguồn uy tín như ONUS, SJC, PNJ.
  • Quan sát các yếu tố ảnh hưởng như tỷ giá USD, lãi suất FED và lạm phát để dự đoán xu hướng giá.

3. Chọn địa chỉ mua vàng uy tín

Nên mua vàng tại các thương hiệu uy tín và tránh mua vàng không rõ nguồn gốc hoặc tại các tiệm vàng nhỏ lẻ để đảm bảo chất lượng. Dưới đây là danh sách các thương hiệu vàng uy tín trên toàn quốc: 

Thương hiệu vàng quốc gia:

  • SJC: Thương hiệu hàng đầu, mạng lưới rộng khắp cả nước.
  • DOJI: Lâu đời và uy tín, nổi tiếng với đá quý và vàng miếng.
  • PNJ: Tập trung vào trang sức, vàng miếng, đá quý.
  • Bảo Tín Minh Châu: Nổi bật với Vàng rồng Thăng Long và trang sức chất lượng cao.

Thương vàng hiệu khác:

  • Phú Quý: Sản xuất và phân phối vàng miếng, vàng mỹ nghệ, trang sức.
  • Bảo Tín Mạnh Hải: Uy tín với triết lý "Giữ tín nhiệm hơn giữ vàng".
  • Ngọc Thẩm: Chuyên biệt trong lĩnh vực vàng bạc, đá quý và kim cương.
  • Mi Hồng: Lâu đời, nổi tiếng với vàng miếng, trang sức, và dịch vụ cầm đồ.

Thương hiệu vàng địa phương:

  • Mão Thiệt (Thái Bình): Sản phẩm vàng đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Kim Chung (Thanh Hóa): Cung cấp vàng bạc, trang sức và đồ trang sức phong thủy.
  • Kim Tín (Cao Bằng): Kinh doanh vàng bạc đá quý và tư vấn tài chính.
  • Sinh Diễn (Bắc Ninh): Cung cấp đa dạng sản phẩm vàng, bạc, đá quý.
  • Quý Tùng (Thái Nguyên): Sản phẩm vàng đa dạng, mẫu mã từ truyền thống đến hiện đại.
  • Ngọc Thịnh (Đà Nẵng): Nổi tiếng với sản phẩm chất lượng cao và thẩm mỹ.
  • Mỹ Ngọc (Vĩnh Long): Sản phẩm đa dạng, cập nhật theo xu hướng mới.
  • Hà Tâm (TP.HCM): Nổi tiếng với trang sức vàng và dịch vụ đổi ngoại tệ.
  • Phú Hào (Bến Tre): Uy tín và đáng tin cậy trong lĩnh vực vàng bạc.
  • Hội Kim Hoàn Cà Mau: Tổ chức nghề nghiệp tập hợp những người thợ kim hoàn tài năng.

4. Bảo quản vàng đúng cách

  • Lưu trữ vàng trong két sắt tại nhà hoặc gửi vàng tại ngân hàng để đảm bảo an toàn.
  • Tránh làm trầy xước hoặc mất thông tin khắc trên vàng miếng.

5. Đa dạng hóa danh mục đầu tư

  • Không nên đầu tư toàn bộ số tiền vào vàng mà nên chia nhỏ vào các kênh khác như chứng khoán, ngoại hối hoặc bất động sản.
  • Xem vàng là kênh phòng thủ, bảo vệ tài sản thay vì kênh đầu tư sinh lời nhanh.

6. Khi nào nên mua vàng và bán vàng?

  • Thời điểm mua vàng: Khi giá vàng giảm sâu do thị trường điều chỉnh hoặc USD mạnh lên.
  • Thời điểm bán vàng: Khi giá vàng tăng cao trong bối cảnh lạm phát, bất ổn kinh tế hoặc USD suy yếu.
  • Lời khuyên: Nên áp dụng chiến lược “mua thấp, bán cao” và không chạy theo tâm lý đám đông.

Kết luận: 1 lượng vàng có phải là kênh đầu tư an toàn?

Với xu hướng tăng giá dài hạn, 1 lượng vàng là lựa chọn phù hợp cho nhà đầu tư muốn bảo toàn tài sản. Hãy theo dõi giá vàng thường xuyên tại ONUS và chọn thời điểm thích hợp để mua vàng sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận.

Câu hỏi thường gặp
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư vàng thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết